ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp tiếng Anh là nội dung nền tảng quan trọng, là bước khởi đầu không thể thiếu để đạt được mục tiêu sử dụng tiếng Anh thành thạo trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Bài viết sau đây sẽ gợi ý lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao cho người mới bắt đầu, giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.

1. Tại sao nên học ngữ pháp tiếng Anh ngay từ đầu?

Ngữ pháp đóng vai trò như “xương sống” của tiếng Anh, là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu cách sắp xếp từ ngữ và cấu trúc câu một cách logic, rõ ràng và chính xác. Đặc biệt, đối với người mới bắt đầu hoặc mất gốc, học ngữ pháp ngay từ đầu là một bước đi không thể thiếu để xây dựng kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Việc tập trung vào ngữ pháp mang lại nhiều lợi ích quan trọng sau:

  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Khi hiểu rõ cách sử dụng các thành phần cơ bản như từ loại, các thì, và cấu trúc câu, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Việc nói hoặc viết đúng ngữ pháp giúp bạn tránh các lỗi sai gây hiểu nhầm và tăng sự tự tin khi giao tiếp. Nếu không có nền tảng ngữ pháp, bạn sẽ dễ mắc lỗi sai như sử dụng sai thì hoặc sai trật tự từ,... khiến người nghe hiểu nhầm hoặc không hiểu ý bạn muốn truyền đạt.
  • Hỗ trợ phát triển toàn diện các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, và viết: Khi học từ vựng mới, ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu cách kết hợp chúng trong câu, từ đó nhớ lâu hơn và áp dụng hiệu quả hơn. Với kỹ năng nghe, nếu bạn nắm được cách chia thì, bạn sẽ dễ dàng xác định thời điểm của hành động mà người nói đề cập. Kỹ năng viết cũng sẽ được cải thiện đáng kể khi bạn biết cách cấu trúc câu đúng. Việc sử dụng đúng các thì và mệnh đề sẽ giúp bài viết của bạn rõ ràng, dễ hiểu hơn, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc.
  • Tiến bộ nhanh hơn: Việc học ngữ pháp bài bản sẽ giúp bạn có lộ trình học rõ ràng, logic và dễ dàng kết nối các kiến thức. Đây là bước khởi đầu quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.

2. Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Lộ trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ loại, các thì và các cấu trúc câu cơ bản.

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Tháng 1: Từ loại và các thì cơ bản

Tuần 1: Danh từ và Tính từ

Danh từ và tính từ là hai thành phần cơ bản nhất trong cấu trúc câu tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn hình thành các câu đơn giản và dễ dàng biểu đạt ý tưởng.

  • Danh từ (Nouns): Danh từ được dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành danh từ đếm được (a car, two books) và không đếm được (water, happiness). Để sử dụng đúng danh từ, bạn cần hiểu cách dùng mạo từ (a, an, the) và cách chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều. Ví dụ: The teacher is in the classroom.
  • Tính từ (Adjectives): Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm của danh từ. Vị trí của tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be.” Ví dụ:
    • The beautiful garden is full of flowers.
    • The sky is blue.

Việc học danh từ và tính từ giúp bạn xây dựng được các câu miêu tả cơ bản, đồng thời làm phong phú thêm ý nghĩa của câu.

Tuần 2: Động từ và Đại từ

Động từ và đại từ là những yếu tố quan trọng quyết định ý nghĩa và sự mạch lạc của câu.

  • Động từ (Verbs): Động từ biểu thị hành động (run, eat, go) hoặc trạng thái (is, seem, become). Động từ được chia theo ngôi và thì, với các quy tắc cụ thể. Bạn sẽ học cách chia động từ “to be” (I am, you are, she is) và động từ thường (She runs every morning.).
  • Đại từ (Pronouns): Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ, giúp câu văn ngắn gọn hơn và tránh lặp từ. Các loại đại từ phổ biến bao gồm:
    • Đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they).
    • Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs).
    • Đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself).

Hiểu cách sử dụng động từ và đại từ sẽ giúp bạn tạo ra các câu đơn hoàn chỉnh với nghĩa rõ ràng.

>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh

Tuần 3: Thì hiện tại đơn và quá khứ đơn

Thì hiện tại đơn và quá khứ đơn là hai thì cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong cả văn viết.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple): Sử dụng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các lịch trình cố định.
    • Công thức:
      • Khẳng định: S + V(s/es).
      • Phủ định: S + do/does not + V.
      • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
    • Ví dụ:
      • I work from 9 a.m. to 5 p.m.
      • Does she like tea?
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): Sử dụng để kể lại các sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.
    • Công thức:
      • Khẳng định: S + V-ed/V2.
      • Phủ định: S + did not + V.
      • Nghi vấn: Did + S + V?
    • Ví dụ:
      • He visited his grandparents yesterday.
      • Did you finish your homework last night?

Hai thì này là bước khởi đầu giúp bạn làm chủ ngữ pháp cơ bản, đồng thời tạo nền tảng cho các thì phức tạp hơn.

Tuần 4: Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các sự kiện, dự định hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V.
  • Phủ định: S + will not + V.
  • Nghi vấn: Will + S + V?

Ví dụ:

  • I will visit my friend tomorrow.
  • Will she attend the meeting?

Cách sử dụng:

  • Dự định: I will study harder next semester.
  • Dự đoán: It will rain tomorrow.

Thì tương lai đơn giúp bạn nói về các kế hoạch và dự đoán, mở rộng khả năng diễn đạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tháng 2 - 3: Cấu trúc câu và mệnh đề cơ bản

Tuần 5: Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 diễn tả các tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai.

  • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
  • Ví dụ:
    • If it rains, I will stay at home.
    • If you study hard, you will pass the exam.

Câu điều kiện loại 1 là bước đầu tiên để bạn học cách sử dụng cấu trúc câu phức.

>> Xem thêm: 100+ Bài tập câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao

Tuần 6: Câu điều kiện loại 2 và 3

Hai loại câu điều kiện này giúp bạn diễn đạt các tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại và quá khứ.

  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):
    • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V.
    • Ví dụ: If I were rich, I would buy a big house.
  • Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):
    • Công thức: If + S + had + V3, S + would have + V3.
    • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

>> Xem thêm: 

Tuần 7: Câu bị động theo các thì

Câu bị động theo thì

Câu bị động nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện.

  • Công thức: S + be (chia theo thì) + V3.
  • Ví dụ:
    • The homework was completed by the student.
    • A new road is being built.

Tuần 8: Phân biệt 3 dạng câu tường thuật

Học cách nhận biết và sử dụng các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn trong ngữ cảnh tường thuật.

Ví dụ:

  • She said she was tired.
  • He asked if I had finished my homework.

>> Xem thêm: Câu tường thuật (Reported Speech): Công thức, cách dùng

Tuần 9: Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp yêu cầu thay đổi ngôi, thì và trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • He said, “I am happy.” → He said that he was happy.
  • She asked, “Do you like coffee?” → She asked if I liked coffee.

>> Xem thêm: Bài tập câu trực tiếp - gián tiếp (có đáp án)

Tuần 10: Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin cho danh từ, làm câu trở nên chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • The man who is standing there is my teacher.
  • The book that I borrowed is interesting.

>> Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) - Cách dùng và bài tập

Tuần 11-12: Tổng ôn và đánh giá tiến bộ

Kết thúc giai đoạn cơ bản, bạn sẽ tập trung đánh giá sự tiến bộ qua các bài kiểm tra, đồng thời củng cố các kiến thức còn chưa vững. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để sẵn sàng bước vào giai đoạn nâng cao.

Lộ trình cơ bản trong 3 tháng không chỉ giúp bạn làm quen với các kiến thức nền tảng mà còn xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ đạt được nền tảng vững chắc để bước tiếp vào giai đoạn nâng cao. Chúc bạn học tốt!

3. Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Sau khi hoàn thành giai đoạn cơ bản, bạn đã có nền tảng ngữ pháp vững chắc. Trong giai đoạn nâng cao, mục tiêu là giúp bạn sử dụng ngữ pháp linh hoạt, hiểu sâu hơn các cấu trúc phức tạp, và áp dụng chúng vào thực tế. Giai đoạn này có thể  kéo dài từ 6-8 tháng.

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Tháng 4 - 5: Từ loại nâng cao

Tuần 13: Cụm danh từ (Noun Phrases)

Cụm danh từ là một nhóm từ có danh từ làm trung tâm, được bổ nghĩa bởi các thành phần khác để làm rõ ý nghĩa. Đây là cách để bạn mở rộng câu văn và làm cho câu trở nên phong phú hơn.

  • Cấu trúc cơ bản của cụm danh từ:
    • Tính từ + Danh từ: A beautiful garden.
    • Danh từ + Giới từ + Danh từ: The roof of the house.
    • Danh từ + Mệnh đề quan hệ: The book that I borrowed yesterday.
  • Ví dụ cụ thể:
    • The tall man with a black hat is my uncle.
    • The project that we discussed yesterday was very important.

Lợi ích: Học cụm danh từ giúp bạn tạo ra những câu văn chi tiết và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật.

Tuần 14: Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)

Chủ ngữ giả (ItThere) là một phần quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc hơn.

  • Cấu trúc với “It”: Dùng để nhấn mạnh hoặc giới thiệu thông tin.

Ví dụ:

  • It is important to learn English.
  • It seems that she is busy.
  • Cấu trúc với “There”: Dùng để nói về sự tồn tại hoặc giới thiệu một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • There are many students in the library.
  • There is a book on the table.

Ứng dụng thực tế: Chủ ngữ giả thường được sử dụng trong viết bài luận, báo cáo và các bài phát biểu trang trọng.

Tuần 15: Lý thuyết về loại động từ và bài tập

Tuần này, bạn sẽ học các loại động từ phức tạp hơn, bao gồm danh động từ, trợ động từ, phân từ và động từ mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Swimming is my favorite hobby.
  • She enjoys reading books.

Ví dụ:

  • I do not like coffee.
  • She can speak three languages.
  • Động từ mệnh lệnh: Sử dụng để hướng dẫn hoặc yêu cầu.

Ví dụ:

  • Close the door, please!
  • Don’t touch that!

Tuần 16: Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ chính và giới từ hoặc phó từ, mang lại ý nghĩa đặc biệt. Đây là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ cụm động từ thông dụng:
    • Give up (từ bỏ): He gave up smoking last year.
    • Look after (chăm sóc): She looks after her younger brother.
    • Turn off (tắt): Please turn off the lights.

Lưu ý: Một cụm động từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. 

Ví dụ: Take off:

  • The plane took off at 10 a.m. (Máy bay cất cánh.)
  • He took off his jacket. (Anh ấy cởi áo khoác.)

Tuần 17: Giới từ (Prepositions)

Giới từ giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, bao gồm vị trí, thời gian và cách thức.

  • Giới từ chỉ vị trí: On, in, at, under, between. (The book is on the table.)
  • Giới từ chỉ thời gian: At, on, in. (We will meet at 5 p.m.)
  • Giới từ chỉ cách thức: By, with. (He painted the picture with great care.)

Lưu ý: Giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, và đôi khi kết hợp với động từ tạo thành cụm động từ.

Tuần 18: Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • She sings beautifully.
  • He is very talented.

Tuần 19: Liên từ và nối câu (Conjunctions and Sentence Linking)

Liên từ giúp bạn kết nối các ý tưởng trong câu và đoạn văn, làm cho bài viết hoặc hội thoại trở nên mạch lạc hơn.

  • Liên từ phổ biến: And, but, because, although, while, moreover, however.
  • Ví dụ:
    • Although it was raining, they went out.
    • She stayed home because she was feeling unwell.

Liên từ là công cụ quan trọng giúp bạn phát triển kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi trình bày các ý tưởng phức tạp.

Tuần 20: Ôn tập từ loại nâng cao

Tuần cuối của giai đoạn này dành để tổng hợp và thực hành tất cả các kiến thức đã học về từ loại nâng cao.

Từ loại trong tiếng Anh

>> Xem thêm: 

Tháng 6 - 7: Các thì tiếp diễn và hoàn thành trong tiếng Anh

Tuần 21: Hiện tại tiếp diễn - Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nói về các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời gian hiện tại.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Ví dụ:
    • I am reading a book now.
    • She is not watching TV.
    • Are they playing football?

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về hành động đã hoàn thành nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc những trải nghiệm.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + have/has + V3.
    • Phủ định: S + have/has + not + V3.
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V3?
  • Ví dụ:
    • She has just finished her homework.
    • I have never been to Paris.

So sánh: Hiện tại tiếp diễn tập trung vào hành động đang diễn ra, trong khi hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động.

Tuần 22: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nói về các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại, hoặc vừa kết thúc và còn để lại kết quả.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
    • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing.
    • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
  • Ví dụ:
    • I have been studying English for 2 hours.
    • She has not been feeling well lately.
    • Have you been working on the project?

Ứng dụng:

  • Dùng để diễn tả hành động kéo dài: I have been waiting for you since morning.
  • Nhấn mạnh kết quả: She has been crying; her eyes are red.

Tuần 23: Quá khứ tiếp diễn - Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing.
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing.
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Ví dụ:
    • I was reading when the phone rang.
    • They were not watching TV at 8 p.m. last night.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + had + V3.
    • Phủ định: S + had + not + V3.
    • Nghi vấn: Had + S + V3?
  • Ví dụ:
    • She had left before I arrived.
    • By the time he came, we had finished dinner.

So sánh: Quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh hành động đang xảy ra, còn quá khứ hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn tất của hành động.

Tuần 24: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động liên tục xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + had + been + V-ing.
    • Phủ định: S + had + not + been + V-ing.
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Ví dụ:
    • They had been waiting for an hour before the bus arrived.
    • She had not been sleeping well before the trip.

Ứng dụng: Nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc sự liên tục của hành động:

Tuần 25: Tương lai tiếp diễn - Tương lai hoàn thành

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Dùng để nói về hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will + be + V-ing.
    • Phủ định: S + will + not + be + V-ing.
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Ví dụ:
    • I will be studying at 8 p.m. tonight.
    • Will you be working tomorrow?

Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Dùng để nói về hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will + have + V3.
    • Phủ định: S + will + not + have + V3.
    • Nghi vấn: Will + S + have + V3?
  • Ví dụ:
    • By next month, I will have finished my project.
    • They will not have arrived by 6 p.m.

Tuần 26: Tương lai gần (Be going to)

Thì tương lai gần dùng để nói về các kế hoạch hoặc dự định đã được chuẩn bị sẵn.

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?
  • Ví dụ:
    • I am going to visit my parents this weekend.
    • Are they going to move to a new house?

Tuần 27-28: Tổng ôn các thì

Hai tuần cuối cùng của giai đoạn này sẽ dành để ôn tập toàn bộ các thì đã học. Bạn sẽ thực hành viết đoạn văn, hội thoại, và bài luận sử dụng kết hợp các thì.

Ví dụ bài tập thực hành:

  • Viết về thói quen, trải nghiệm trong quá khứ và kế hoạch tương lai.
  • Thực hành các câu hỏi và trả lời sử dụng các thì khác nhau.

>> Xem thêm: 200+ Bài tập các thì trong tiếng Anh

Tháng 8 - 10: Cấu trúc câu và mệnh đề nâng cao

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (tháng 8-10)

Tuần 29: Câu điều kiện nâng cao

Câu điều kiện nâng cao bao gồm các loại câu điều kiện hỗn hợp và các dạng đặc biệt, giúp bạn diễn đạt tình huống giả định một cách linh hoạt hơn.

Câu điều kiện hỗn hợp: Kết hợp giữa loại 2 và loại 3 để diễn tả tình huống phức tạp.

Ví dụ:

    • If I had studied harder, I would be successful now. (Nếu tôi đã học chăm hơn, giờ tôi đã thành công.)

  • If she were more careful, she wouldn’t have made that mistake.

Câu điều kiện loại 0: diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc các sự kiện mang tính khoa học, những thói quen xảy ra thường xuyên.

  • If you melt an iceberg, it becomes water.
  • Water boils if you heat it to 100 degrees Celsius.

>> Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện

Tuần 30: Cấu trúc giả định (Subjunctive Mood)

Cấu trúc giả định được dùng để diễn đạt mong muốn, lời khuyên, hoặc tình huống không có thật.

Cách sử dụng:

    • Dùng wishif only để nói về mong muốn:

  • I wish I could travel around the world.
  • If only I had more time.

Cấu trúc giả định với It’s time, suggest, recommend, essential:

  • It’s time we went home.
  • I suggest that he take the exam seriously.

Tuần 31: Câu bị động đặc biệt (Advanced Passive Voice)

Ngoài các dạng bị động thông thường, câu bị động trong tiếng Anh có nhiều dạng đặc biệt với các hình thức khác nhau:

Câu bị động đặc biệt

>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức câu bị động đặc biệt

Tuần 32: Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật được sử dụng để chuyển đổi câu trực tiếp thành gián tiếp, với các thay đổi về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • He said, “I am busy.” → He said that he was busy.
  • She asked, “Do you like coffee?” → She asked if I liked coffee.

Cách sử dụng nâng cao: Tường thuật câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.

Tuần 33: Đảo ngữ (Inversion)

Cấu trúc đảo ngữ giúp nhấn mạnh ý nghĩa trong câu, thường được dùng trong văn phong trang trọng.

Ví dụ cấu trúc phổ biến:

  • Never have I seen such a beautiful sunset.
  • Hardly had he arrived when the meeting started.
  • Not only is he talented, but he is also hardworking.

Tuần 34: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi giúp xác nhận hoặc kiểm tra thông tin. Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức: Khẳng định + Phủ định (hoặc ngược lại).

  • You’re coming to the party, aren’t you?
  • She doesn’t like coffee, does she?

Tuần 35: Câu chẻ (Cleft Sentences)

Câu chẻ được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Đây là công cụ quan trọng trong văn viết và giao tiếp.

Cấu trúc phổ biến:

  • It was + phần nhấn mạnh + that… (It was her kindness that impressed me the most.)
  • What + phần nhấn mạnh + is… (What I need is a good rest.)

Tuần 36: Tổng ôn cấu trúc câu nâng cao

Tuần này sẽ tổng hợp các cấu trúc câu đã học, thực hành qua bài viết và đoạn hội thoại.

Hoạt động:

  • Viết đoạn văn hoặc bài luận sử dụng kết hợp các cấu trúc như câu điều kiện, câu chẻ, và đảo ngữ.
  • Thực hành giao tiếp với câu hỏi đuôi và câu tường thuật.

>> Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng nhất

Tuần 37: Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Mệnh đề trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, lý do, điều kiện, hoặc mục đích cho câu.

Ví dụ:

  • Mệnh đề chỉ thời gian: Before he arrived, I had finished my homework.
  • Mệnh đề chỉ lý do: Because it was raining, we stayed indoors.

Tuần 38: Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)

Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • I believe that she is honest.
  • What he said surprised everyone.

Tuần 39: Rút gọn mệnh đề (Reduced Clauses)

Rút gọn mệnh đề giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn, thường áp dụng với mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The man who is standing there → The man standing there.
  • After he finished the project → After finishing the project.

Tuần 40-41: Tổng ôn kiến thức mệnh đề

Hai tuần cuối cùng của giai đoạn này tập trung vào ôn tập toàn bộ các mệnh đề đã học. Bạn sẽ thực hành qua các bài viết và đoạn hội thoại để sử dụng linh hoạt mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề danh từ và cách rút gọn mệnh đề.

CTA khoá người đi làm

4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Học ngữ pháp tiếng Anh không phải là điều khó khăn nếu bạn có phương pháp học tập đúng đắn và kiên trì thực hiện. Dưới đây là những phương pháp học ngữ pháp hiệu quả, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

4.1. Học ngữ pháp theo từng chủ điểm cụ thể

Thay vì học lan man hoặc nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác, hãy tập trung vào từng chủ điểm ngữ pháp một cách cụ thể. Ví dụ:

  • Bắt đầu với từ loại (danh từ, động từ, tính từ) để hiểu cách chúng hoạt động trong câu.
  • Tiếp tục với các thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, trước khi chuyển sang các thì phức tạp như hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.

Học theo lộ trình này giúp bạn xây dựng kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà không bị quá tải.

4.2. Áp dụng ngữ pháp vào thực tế

Học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần áp dụng ngay vào thực tế để hiểu rõ hơn và ghi nhớ lâu hơn. Một số cách áp dụng hiệu quả:

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh: Mỗi ngày, bạn có thể viết một đoạn văn ngắn về những gì đã xảy ra, sử dụng các thì và cấu trúc ngữ pháp đã học.
  • Giao tiếp thực tế: Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Ví dụ, sử dụng câu điều kiện loại 2 để nói về những tình huống giả định: “If I were rich, I would travel the world.”

4.3. Sử dụng tài liệu và công cụ hỗ trợ

Sách và các công cụ học ngữ pháp trực tuyến là người bạn đồng hành đắc lực. Một số tài liệu uy tín và công cụ bạn có thể sử dụng:

  • Sách học ngữ pháp:
    • English Grammar in Use của Raymond Murphy (phù hợp mọi trình độ).
    • Practical English Usage của Michael Swan (giải thích chi tiết các quy tắc ngữ pháp).
  • Công cụ trực tuyến:
    • Grammarly: Kiểm tra lỗi ngữ pháp và gợi ý cách cải thiện.
    • Quizlet: Học từ vựng và ngữ pháp qua flashcards.

4.4. Thực hành qua bài tập và kiểm tra

Làm bài tập ngữ pháp là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy chọn bài tập từ cơ bản đến nâng cao và cố gắng làm đều đặn mỗi ngày.

  • Chia bài tập thành từng phần nhỏ: Mỗi ngày làm một số bài tập ngắn về một chủ điểm cụ thể, ví dụ: chia động từ trong thì hiện tại đơn hoặc viết lại câu bị động.
  • Kiểm tra tiến độ: Cuối mỗi tuần, làm bài kiểm tra tổng hợp để đánh giá mức độ hiểu và ghi nhớ. Điều này giúp bạn phát hiện những lỗi sai và cải thiện kịp thời.

4.5. Học qua ngữ cảnh

Học ngữ pháp qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong tình huống thực tế. Ví dụ:

  • Khi học về thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể xem các câu miêu tả trải nghiệm trong bài viết hoặc đoạn hội thoại
  • Khi học mệnh đề quan hệ, đọc các câu chuyện hoặc bài báo để hiểu cách bổ sung thông tin cho danh từ.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

4.6. Luyện tập thường xuyên và kiên trì

Học ngữ pháp tiếng Anh không thể đạt kết quả ngay lập tức, mà cần sự luyện tập thường xuyên và đều đặn. Đặt mục tiêu học tập rõ ràng, chẳng hạn:

  • Mỗi ngày học ít nhất 30 phút: Dành thời gian học một chủ điểm nhỏ, chẳng hạn thì hiện tại đơn hoặc câu điều kiện loại 1.
  • Thực hành đều đặn: Viết câu, làm bài tập, hoặc thực hành nói hàng ngày để biến kiến thức ngữ pháp thành thói quen.

4.7. Nhờ sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc người giỏi hơn

Nếu bạn gặp khó khăn khi tự học, đừng ngần ngại nhờ sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc những người có kinh nghiệm hơn. Một người hướng dẫn giỏi sẽ giúp bạn sửa lỗi, giải thích các khái niệm phức tạp, và cung cấp lộ trình học tập phù hợp với bạn.

4.8. Kết hợp ngữ pháp với từ vựng và kỹ năng khác

Ngữ pháp không hoạt động độc lập mà cần được kết hợp với từ vựng và các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết. Ví dụ:

  • Khi học thì hiện tại đơn: Hãy học thêm từ vựng liên quan đến hoạt động hàng ngày để sử dụng trong câu.
  • Khi học mệnh đề quan hệ: Tìm đọc các bài viết sử dụng cấu trúc này để hiểu cách chúng hoạt động trong ngữ cảnh thực tế.

3.9. Tự thưởng và duy trì động lực

Học ngữ pháp có thể trở nên nhàm chán nếu bạn không duy trì được động lực. Hãy tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành một chủ đề hoặc đạt được mục tiêu, như xem một bộ phim tiếng Anh yêu thích hoặc tham gia một buổi giao tiếp trực tuyến thú vị. Điều này sẽ giúp bạn hứng thú hơn với việc học.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Kết luận

Việc học ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn áp dụng những phương pháp phù hợp và kiên trì thực hiện. Hãy học từ từ, từng bước một, và thực hành liên tục để biến ngữ pháp thành công cụ hữu ích trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng bài viết về lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn có một kế hoạch học tập hiệu quả hơn. Hành trình học ngữ pháp sẽ đầy thú vị nếu bạn biết cách biến nó thành niềm vui. Chúc bạn thành công!

Ms. Trịnh Ngọc Huyền
Tác giả: Ms. Trịnh Ngọc Huyền
  • Chứng chỉ IELTS 8.0 & Chứng chỉ VSTEP 9.5
  • Tốt nghiệp hạng Xuất sắc, Khoa Sư phạm Anh, hệ Chất lượng cao trường Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG Hà Nội
  • 8 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo