Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): Cách dùng và bài tập

Mục lục [Ẩn]

  • Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
  • Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
  • Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
  • Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
  • Bài tập câu điều kiện hỗn hợp kèm đáp án
    • Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
    • Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện hỗn hợp
    • Đáp án bài tập câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) là dạng câu được kết hợp từ các câu điều kiện cơ bản. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Vì thế, hãy cùng Langmaster nắm chắc cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp trong bài viết dưới đây để đạt điểm số cao hơn nhé!

Câu điều kiện hỗn hợp là gì?

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) là dạng câu điều kiện được kết hợp từ câu điều kiện loại 2 và loại 3, dùng để diễn tả những tình huống không có thật ở quá khứ, dẫn đến kết quả thay đổi ở quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ câu điều kiện hỗn hợp:

  • If I had practiced the piano more when I was young, I could be performing on a big stage now. (Nếu tôi chăm chỉ luyện tập đàn piano từ bé, bây giờ tôi đã có thể biểu diễn trên sân khấu lớn rồi.)
  • If she had studied medicine, she could have become a doctor. (Nếu cô ấy học y, cô ấy đã có thể trở thành bác sĩ rồi.)

Giống như câu điều kiện cơ bản, câu điều kiện hỗn hợp cũng bao gồm 2 mệnh đề là mệnh đề IF và mệnh đề kết quả. Thông thường, mệnh đề IF sẽ đứng trước mệnh đề kết quả và được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, bạn có thể đảo mệnh đề kết quả lên trước và không dùng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề. 

Ví dụ: 

  • If she had followed my advice, she would be living a much happier life now. (Nếu như cô ấy nghe lời khuyên của tôi thì giờ cô ấy sẽ sống hạnh phúc hơn rồi.)
  • She would be living a much happier life now If she had followed my advice. (Bây giờ cô ấy sẽ sống hạnh phúc hơn nếu như cô ấy đã nghe lời khuyên của tôi.)

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 dùng để diễn tả một sự việc, hành động sẽ xảy ra ở hiện tại nếu giả thiết được nói tới có thật. Mệnh đề IF sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3, còn mệnh đề kết quả là câu điều kiện loại 2.

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + had + Vpp/V-ed

S  + would + V-inf

If + Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • If he had helped me, I wouldn't be in trouble now. (Nếu anh ấy giúp tôi thì bây giờ tôi đã không gặp rắc rối rồi.)

→ Trong thực tế, hiện tại tôi đã gặp rắc rối vì trong quá khứ anh ấy không giúp tôi.

  • If he hadn't won the lottery, he wouldn’t become a millionaire now. (Nếu anh ấy không trúng xổ số thì anh ấy sẽ không trở thành triệu phú như bây giờ.)

→ Trong thực tế, sự việc “không trúng xổ số" đã không xảy ra và anh ấy đã trở thành triệu phú ở hiện tại.

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1

Ở mệnh đề chính, ngoài ‘would’ thì bạn có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu khác như could, shall, might,... để thể hiện sự cho phép, mức độ chắc chắn hay dự đoán về kết quả.

Ví dụ: 

  • If I hadn't missed that flight, I might lie on the beach now.
    (Nếu tôi không lỡ chuyến bay thì có lẽ tôi đang nằm dài trên bãi biển lúc này.)
  • If Chi had been more confident, she could become an MC now.
    (Nếu Chi tự tin hơn thì chắc cô ấy đã trở thành một MC bây giờ.)

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để diễn tả một sự việc, hành động sẽ xảy ra ở quá khứ nếu giả thiết được nói tới là có thật. Mệnh đề IF sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, còn mệnh đề kết quả là câu điều kiện loại 3.

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V-ed

S  + would/could/might + have + Vpp/V-ed

If + Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 3

Ví dụ:

  • If I were you, I would have bought that house. (Nếu tôi là bạn, tôi đã mua ngôi nhà đó.)

→ Thực tế tôi không phải là bạn và bạn không mua ngôi nhà đó.

  • If I had time, I would have studied for a driving license. (Nếu tôi có thời gian, tôi đã học bằng lái xe.)

→ Thực tế tôi chưa học bằng lái xe vì tôi không có thời gian.

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2

Xem thêm:

Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Had + S + P2, S + would/might/could + V

Ví dụ: 

  • Had I won the lottery, I would have traveled around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Had you followed my instructions, the experiment would have been a success. (Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn của tôi, thí nghiệm đã thành công rồi.)

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2: 

  • Were + S, S + would/might/could + have + P2
  • Were + S + to V, S + would/might/could + have + P2

Ví dụ:

  • Were she more careful, she would not have made that mistake. (Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không mắc lỗi.)
  • Were they at home, they could have helped us. (Nếu họ ở nhà, họ đã có thể giúp chúng tôi.)
  • Were she to accept his proposal, they might have gotten married. (Nếu cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy, họ đã có thể kết hôn.)
  • Were he to come earlier, we could have had dinner together. (Nếu anh ấy đến sớm hơn, chúng ta đã có thể ăn tối cùng nhau.)

Bài tập câu điều kiện hỗn hợp kèm đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

1. We (miss) ____ the flight if we had come to see the castle.

2. In case I (buy) ____ a laptop, will you show me how to work with Excel?

3. Linda (get) ____ angry if she had known that you lied to her.

4. If they invited me, I (come) _____ to the party.

5. Even if you (beg) ____ him, he wouldn't return the money.

Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện hỗn hợp

1. If it ________ last night, it would be freezing this morning. 

A. has snowed

B. snowed

C. had snowed

D. was snowing

2. If Linda  _________  you, you _________ in trouble right now.

A. hadn't helped/would be 

B. helped/would have been

C. hasn't helped/would be 

D. A & B

Xem thêm:

Đáp án bài tập câu điều kiện hỗn hợp

Bài tập 1: 

1. would miss

2. buy

3. would get

4. would have come

5. begged 

Bài tập 2: 

1. C

2. A

Xem thêm:

Như vậy, Langmaster đã tổng hợp lại cho bạn toàn bộ kiến thức cần biết về câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh. Nếu bạn thích những bài viết bổ ích như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Langmaster nha. Bây giờ, nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố và làm thêm bài tập về dạng bài đã học để nắm chắc phần kiến thức này “khó nhằn" này nhé!

Các câu hỏi liên quan:

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1

If + S + had + Vpp/V-ed, S + would + V-inf

Ví dụ: If he had helped me, I wouldn't be in trouble now. (Nếu anh ấy giúp tôi thì bây giờ tôi đã không gặp rắc rối rồi.)

Công thức câu điều kiện hỗn hợp loại 2

If + S + V-ed, S + would/could/might + have + Vpp/V-ed

Ví dụ: If I were you, I would have bought that house. (Nếu tôi là bạn, tôi đã mua ngôi nhà đó.)

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác