Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): Công thức và dấu hiệu

Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất người học tiếng Anh cần nắm để có nền tảng vững chắc. Dưới đây là các kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, bạn hãy theo dõi để ứng dụng làm bài tập tốt hơn nhé!

1. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Đối với thì này, người nói thường không đề cập đến thời gian cụ thể mà hành động, sự việc xảy ra.

Ví dụ: 

  • She has learned English for 15 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 15 năm.) 
  • She has taught Japanese for 7 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Nhật Bản khoảng 7 năm.)

thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Xem thêm:

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

2.1. Câu khẳng định 

S + have/ has + V(PII)

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ bao gồm I, You, We, They, She, He, It
  • Have/ has: trợ động từ
  • V(PII): động từ ở dạng phân từ II 

Lưu ý:

  • Have đi kèm với I, You, We, They
  • Has đi kèm với She, He, It

Ví dụ:

  •  She has lived in Ha Long since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Hạ Long kể từ khi còn bé. )
  • She has taught Chinese for 3 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Trung Quốc khoảng 3 năm.)
  • They have worked in this factory for 30 years. (Họ đã làm việc trong nhà máy này được 30 năm. )

2.2. Câu phủ định 

S + have/ has + not + V (pII)

Lưu ý:

  • Have not được viết tắt là haven’t
  • Has not được viết tắt là hasn’t

Ví dụ:

  • They haven’t played game for years.  (Họ đã không chơi điện tử trong nhiều năm.)
  • Lan hasn’t met her classmates for a long time. (Lan đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

2.3. Câu nghi vấn

2.3.1. Câu hỏi Yes/No question 

Câu hỏi

Have/ Has + S + V(pII) +… ?

Cách trả lời

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

  • Has he ever travelled to London? (Anh ấy đã bao giờ đi du lịch London chưa?)

=> Yes, he has./ No, he hasn’t.

  • Have you finished your housework yet? (Cậu đã làm xong việc nhà chưa?)

=> Yes, I have./ No, I haven’t.

2.3.2. Câu hỏi WH- question

Câu hỏi

WH + have/ has + S (+ not) + V (pII) +…?

Cách trả lời

S + have/ has (+ not) + VpII +…

Ví dụ:

  • Where have you and your kids been(Em và các con vừa đi đâu thế?)
  • Why has he not drunk this the cup of tea yet?  (Tại sao anh ấy vẫn chưa uống cốc trà này?)

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Xem thêm:

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành 

3.1. Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I have studied English for 12 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 12  năm.)

=> Câu này có nghĩa là 12 năm trước tôi đã bắt đầu học tiếng Anh và bây giờ vẫn còn học.

  • She has worked at the factory since 2000. (Cô ấy làm việc tại nhà máy từ năm 2000).

=> Câu này có nghĩa là cô ấy bắt đầu làm việc tại nhà máy từ năm 2000 và bây giờ vẫn tiếp tục làm ở đấy.

3.2. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ

Ví dụ:

  • They have seen that movie fives times. (Họ đã xem phim đó 5 lần.)
  • They have eaten at that restaurant many times. (Bọn họ đã đi ăn tại nhà hàng đó nhiều lần rồi.)

3.3. Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại, thường đi kèm với từ “ever” hoặc “never”

Ví dụ: My father has never been to America. (Bố tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.) 

3.4. Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

Ví dụ:

  • We have just dived. (Chúng tôi vừa mới lặn xong.)
  • Has my teacher just arrived? (Có phải giáo viên của tôi vừa mới đến không?)

3.5. Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

Ví dụ:

  • She has broken her watch so she doesn’t know what time it is. (Cô ấy đã làm vỡ đồng hồ vậy nên cô ấy không biết bây giờ là mấy giờ.)
  • Direction has cancelled the meeting. (Giám đốc đã hủy buổi họp.)

3.6 Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) diễn tả hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.

Ví dụ: You can’t call her. My mother has lost her mobile phone.

(Bạn không thể gọi cho bà ấy. Mẹ tôi mới đánh mất điện thoại di động của mình rồi).

cach-dung-thi-hien-tai-hoan-thanh

Xem thêm:

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

4.1. Các từ để nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là trong câu xuất hiện các từ, cụm từ như:

  • Just/ Recently/ Lately: gần đây, vừa mới
  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, chưa bao giờ
  • For + khoảng thời gian: for years, for a long time,...
  • Since + mốc thời gian: since 2001, since October,...
  • Yet: chưa
  • The first/ second/... time: lần đầu tiên/thứ hai...
  • Already: rồi
  • So far/ Until now/ Up to now/ Up to the present: cho tới bây giờ.

4.2. Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành 

Vị trí trạng từ đứng trong câu cũng là một dấu hiệu giúp bạn nhận biết được đâu là thì hiện tại hoàn thành:

  • Những trạng từ như already, never, ever, just: sau “have/ has” thường đứng trước động từ phân từ II. Ngoài ra, từ already còn có thể đứng ở cuối của câu.

Ví dụ: I have just done my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà

  • Yet: thường đứng ở cuối câu, và xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi nghi vấn

Ví dụ: Lan hasn’t told me about you yet(Lan vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

  • Những trạng từ như: so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có vị trí linh động trong câu. Nó có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: She has seen this film recently. (Cô ấy đã xem bộ phim này gần đây.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành 

  • He hasn’t met each his mom for a long time. 

(Anh ấy đã không gặp mẹ của mình trong một thời gian dài rồi.)

  • She hasn’t come back his hometown since 1998. 

(Cô ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 1998.)

  • Phong has lost his key. 

( Phong đã mất chìa khóa. )

  • I have visited him this evening. 

( Tôi đã đến thăm anh ấy vào tối nay. )

  • I have not seen you for a long time. 

( Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài. )

  • Huy has written three blogs and he is working on another blog. 

(Huy đã viết được 3 trang blog và đang viết blog tiếp theo.)

  • He has played the piano ever since I was a kid. 

(Anh ấy đã chơi piano kể từ khi còn nhỏ.)

  • Those kids have played the piano since they were 5 years old. 

(Những đứa trẻ này chơi piano từ khi chúng 5 tuổi.)

  • I have read all Anna’s blogs and I’m waiting for her new blog. 

(Tôi đã đọc hết blog của Anna và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)

  • We have seen this contract 3 times.

 (Chúng tôi đã xem bản hợp đồng này 3 lần.)

    Ví dụ thì hiện tại hoàn thành

      6. Cách chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành 

      Động từ ở thì hiện tại hoàn thành được sử dụng ở dạng phân từ II. Trong đó bao gồm động từ có quy tắc (thêm đuôi ed) và động từ bất quy tắc.

      6.1. Cách thêm đuôi ed vào sau động từ

      Quy tắc thêm “ed” vào động từ trong thì hiện tại hoàn thành như sau:

      6.1.1. Thêm “ed” vào những động từ không phải động từ bất quy tắc.

      Ví dụ:

      • Watch => watched: Xem
      • Turn => turned: Bật
      • Attach => attached: Đính kèm

      6.1.2. Động từ tận cùng là “e” => chỉ cần thêm “d” và sau âm “e”

      Ví dụ: 

      • Type => typed: đánh máy vi tính
      • Smile => smiled: cười
      • Agree => agreed: Đồng ý

      6.1.3. Động từ chỉ có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, chỉ cần nhân đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “ed”.

      Ví dụ: 

      • Stop => stopped: Dừng lại
      • Shop => shopped: Đi mua hàng
      • Tap => tapped: vỗ nhẹ

      6.1.4. Động từ tận cùng là “y”

      • Nếu động từ có 1 âm tiết mà trước “y” là những nguyên âm như a, e, I, o, u => thêm đuôi “ed” vào sau những nguyên âm đó.

      Ví dụ: 

      Play => played: Chơi

      Stay => stayed: Ở lại

      • Nếu trước “y” là phụ âm => đổi “y” thành “i” sau đó thêm “ed”

      Ví dụ: 

      Study => studied: học

      Cry => cried: Khóc

      Xem thêm: Tổng hợp cách chia động từ trong tiếng Anh

      6.2. Các động từ bất quy tắc khác 

      Một số động từ được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành không theo quy tắc thêm “ed” mà sẽ biến đổi theo cách hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số động từ thông dụng, bạn có thể xem thêm nhé:

      Động từ thường

      Dạng quá khứ phân từ II (P2/V3)

      Nghĩa

      Eat

      eaten

      Ăn

      Be 

      Been

      Thì/ là/ ở

      Become

      become

      trở nên

      begin

      begun

      bắt đầu

      break

      broken

      đập vỡ

      bring

      brought

      mang đến

      build

      built

      xây dựng

      buy

      bought

      mua

      choose

      chosen

      chọn, lựa

      drink

      drunk

      uống

      eat

      eaten

      ăn

      feel

      felt

      cảm thấy

      Ngoài ra còn rất nhiều động từ bất quy tắc nữa, các bạn có thể xem thêm tại:  ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH nhé!

      7. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

      Thì hiện tại hoàn thành dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động, còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động.

      Ví dụ: 

      • She has been studying English for 3 hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 tiếng rồi.) --> Nhấn mạnh hành động "học tiếng Anh" xảy ra liên tục trong vòng 3 tiếng.
      • They have already finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập rồi.) --> Nhấn mạnh kết quả "đã làm bài tập xong rồi".

      Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

      • Thể khẳng định: S + has/have + been + Ving
      • Thể phủ định: S + has/have + not + been + Ving
      • Thể nghi vấn: Has/Have + S + been + Ving?

      Bạn có thể dựa vào những trạng từ sau để nhận biết dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: All day, all her/his lifetime, all day long, all the morning/afternoon.

      8. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi IELTS

      Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking. Dưới đây là một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành ứng dụng trong các topic IELTS phổ biến:

      • The number of people who have adopted a vegan lifestyle has increased significantly in recent years. (Số lượng người áp dụng lối sống thuần chay đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
      • The climate has changed significantly in recent years. (Khí hậu đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.)
      • The amount of plastic waste in the oceans has increased dramatically in recent decades. (Lượng rác thải nhựa trong đại dương đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây.)
      • While some people believe that traditional learning methods are still effective, others argue that technology has revolutionized the way we learn. (Trong khi một số người tin rằng các phương pháp học truyền thống vẫn hiệu quả, những người khác lại cho rằng công nghệ đã cách mạng hóa phương pháp học tập.)

      Xem thêm:

      9. Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng thì hiện tại hoàn thành

      Tình huống: Hai người bạn Mai và Lan đang gặp nhau sau một thời gian dài không gặp.

      Mai: Hi, Lan! Long time no see!

      Lan: Hi, Mai! How are you? It's been ages!

      Mai: I'm good, thanks. I've been really busy lately with work and family. What about you?

      Lan: I've been keeping busy too. I have just started a new job as a marketing manager at a tech company.

      Mai: Wow, that's great! Congratulations!

      Lan: Thanks. It's a lot of work, but I'm really enjoying it.

      Mai: I'm not surprised. You're always so good at what you do.

      Lan: Well, I've learned a lot from my previous job.

      Mai: I'm sure you have. So, what do you like to do for fun these days?

      Lan: Not much, unfortunately. I'm usually too tired after work. But I have been trying to go to the gym a few times a week.

      Mai: That's good for you! I have been wanting to join a gym too. Maybe we can go together sometime.

      Lan: I'd like that!

      Mai: Well, I should probably get going. I have a lot to do tonight.

      Lan: Me too. It was great catching up with you, Mai.

      Mai: You too, Lan. Let's do this again soon!

      Lan: Sure!

      Giải thích:

      • Trong đoạn hội thoại này, Mai và Lan sử dụng thì hiện tại hoàn thành để:
        • Chia sẻ những trải nghiệm, sự kiện đã xảy ra trong khoảng thời gian từ trước đến nay.
        • Cập nhật thông tin về công việc, cuộc sống hiện tại của bản thân.
        • Đề xuất kế hoạch cho những hoạt động trong tương lai.
      • Một số động từ được sử dụng trong đoạn hội thoại:
        • have
        • learn
        • try
      • Các động từ này được chia theo quy tắc của thì hiện tại hoàn thành:
        • Động từ "have" chia thành "have" vì chủ ngữ "I" và "Lan" là số ít.
        • Động từ "learn" chia thành "learned" vì là động từ thường.
        • Động từ "try" chia thành "tried" vì là động từ thường.

      Đăng ký test

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      10. Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án 

      Để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn những kiến thức liên quan đến thì hiện tại hoàn thành, bạn hãy cùng Langmaster làm những bài tập dưới đây.

       Bài 1: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại hoàn thành

      1. My mother (not/ play)……….. any sport since last year.

      2. I’d better have a shower. I (not/have)……………………one since Monday.

      3. Lan doesn’t live with her family now and we (not/see)……………………each other for five years.

      4. I………………….just (realize)…………… that there are only five weeks to the end of term.

      5. Thuy (finish) … reading three books this week.

      6. We ….(be) in London many times.

      7. It is the second time I…(travel) Da Lat.

      Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng 

      1. I haven’t cutted my hair since last May.
      .…………………………………………..

      2. My mother has not working as a teacher for almost 5 years.
      …………………………………………..

      3. The lesson haven’t started yet.
      …………………………………………..

      4. Has the dog eat yet?
      …………………………………………..

      5. I am worried that I still hasn’t finished my housework yet.
      …………………………………………..

      6. I have just decided to start working next week.
      …………………………………………..

      7. Long has been at his computer since seven hours.
      …………………………………………..

      8. Thao hasn’t received any good news since a long time.
      …………………………………………..

      9. My brother hasn’t played any sport for last year.
      …………………………………………..

      10. I’d better have a shower. I hasn’t hadone since Sunday.
      …………………………………………..

      Bài 3: Hoàn thành câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành

      1.Hoang _____ (drive) An to work today.

      2. We _____ (work) all day and night.

      3. They _____ (see) the new bridge.

      4. She ____ (have) breakfast this morning.

      5. Lan and Quang ____ (wash) the car.

      6. Tony ____ (want) to go to Queensland for a long time.

      7. My brothe ____ (lose) their keys.

      8. My boy fiends ____ (be) to England.

      Bài 4: Hoàn thành các câu sau sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định 

      1. My father (not/ play)……….. any sport since last year.

      2. Some people (attend)………….the meeting right now.

      3. I don’t keep in touch with Alan and we (not/call)……………………each other for 8 months. 

      4. Where is your sister? She………………………(have) lunch in the kitchen.

      5. Why are all these people here? What (happen)…………………………..?

      6. I………………….just (realize)…………… that there are only three weeks to the final exam.

      7. Hoa (finish) … the English course this week. 

      8. We (have)……………………dinner in a restaurant right now.

      Bài 5: Bài tập trắc nghiệm với thì hiện tại hoàn thành

      1. When ____ to Quang Nam?

      A. did you move

      B. have you moved

      C. you moved

      D. had you moved

      2. I want to meet her again because the last time I (see) her was 3 month ago.

      A. seen

      B. have seen

      C. saw

      D. see

      3. I (not try) hot food before. It is quite strange to me.

      A. haven’t try

      B. haven’t tried

      C. don’t try

      D. didn’t try

      4. Maybe Lan won’t come this afternoon. How long you (wait) for her?

      A. have you wait

      B. has you waited

      C. have you waited

      D. did you wait

      5. Dung (start) (drive) to work 4 months ago because he (buy) a car.

      A. starts – driving – will buy

      B. started – driven – buys

      C. has started – driving – bought

      D. started – to drive – has bought

      6. You are the most patient one I (know).

      A. have known

      B. have know

      C. know

      D. knew

      7. When you (finish) the entrance exam?

      A. did you finish

      B. have you finished

      C. did you finishes

      D. did you finished

      8. She (know) her mother since I (be) 7 years old because she was my neighbour.

      A. have known – be

      B. have known – was

      C. knew – was

      D. knew – were

      9. I (read) her post three times but I still don’t understand what she means.

      A. read

      B. have read

      C. reads

      D. did read

      10. Quan (marry) Ngoc 18 months ago.

      A. married

      B. marries

      C. had married

      D. will marry

      Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

      Xem thêm:

      Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành

      Bài 1: 

      1. hasn’t played

      2. haven’t had

      3. hasn’t seen

      4. have just realized

      5. has finished

      6. have been

      7. have traveled

      Bài 2:

      1. cutted => cut

      2. working => worked

      3. haven’t => hasn’t

      4. eat => eaten

      5. hasn’t => haven’t

      6. Không sai

      7. since => for

      8. since => for

      9. for => since

      10. hasn’t => haven’t

      Bài 3:

      1. has driven

      2. have worked

      3. have seen

      4. has had

      5. have washed

      6. has wanted

      7. have lost

      8. has been

      Bài 4: 

      1. hasn’t played

      2. are attending

      3. haven’t had

      4. haven’t seen

      5. is having

      6. is happening

      7. have just realized

      8. has finished

      Bài 5

      1. A

      2. C

      3. B

      4. C

      5. D

      6. A

      7. A

      8. B

      9. B

      10. A

      Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác

      Các khóa học tại langmaster