HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh và bài tập

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng. Hiểu rõ cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ sẽ làm cho câu văn phong phú hơn, tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết sau đây sẽ đề cập chi tiết các nội dung lý thuyết liên quan đến mệnh đề trạng ngữ, giúp bạn nắm chắc kiến thức và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ trong câu, có vai trò bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, dùng để diễn tả các yếu tố như thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện hoặc cách thức của hành động. Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, if, when, although.  

Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng riêng lẻ mà luôn đi cùng với mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa, vì mệnh đề trạng ngữ không thể diễn tả hoàn chỉnh ý nghĩa của một câu. Bên cạnh đó, mệnh đề trạng ngữ còn tạo sự liên kết giữa các ý trong câu, giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn hoàn cảnh hay nguyên nhân của sự việc.

mệnh đề trạng ngữ là gì?

Ví dụ 1: I will go home after I finish my work. (Tôi sẽ về nhà sau khi hoàn thành công việc của mình.)

  • Mệnh đề chính: I will go home.
  • Mệnh đề trạng ngữ: after I finish my work.
  • Loại mệnh đề trạng ngữ: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, giúp bổ sung thông tin về thời điểm hành động “tôi sẽ về nhà” diễn ra. Mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng liên từ after (sau khi) và cho biết khi nào hành động trong mệnh đề chính sẽ xảy ra.

Ví dụ 2: She went to bed early because she was tired. (Cô ấy đi ngủ sớm vì cô ấy cảm thấy mệt).

  • Mệnh đề chính: She went to bed early.
  • Mệnh đề trạng ngữ: because she was tired.
  • Loại mệnh đề trạng ngữ: Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, giúp làm rõ lý do cho hành động "cô ấy đi ngủ sớm". Mệnh đề trạng ngữ được bắt đầu bằng liên từ because (vì), bổ sung ý nghĩa về lý do của hành động trong mệnh đề chính.

>>> Xem thêm:

2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu

Thông thường, mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh hoặc cách diễn đạt của câu. Bạn học có thể tham khảo các vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu thông qua các trường hợp sau.

2.1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ thường đứng ở cuối hoặc đầu câu để cung cấp thêm ngữ cảnh về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, hoặc cách thức của hành động.

Ví dụ:

  • She decided to stay home and rest after she realized that the meeting had been canceled. (Cô ấy quyết định ở nhà nghỉ ngơi sau khi cô ấy nhận ra cuộc họp đã bị hủy).
  • They waited outside until the rain stopped and the sun began to shine again. (Họ chở ở bên ngoài cho đến khi trời tạnh mưa và mặt trời lại chiếu sáng).
  • If the traffic is clear and no delays occur, they will arrive at the airport in time to catch their flight and avoid any last-minute rush. (Nếu đường thông thoáng và không có chậm trễ, họ sẽ đến kịp chuyến bay và tránh mọi sự vội vàng vào phút cuối)

2.2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ

Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ trong câu, mệnh đề này sẽ được đặt ngay sau tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ:

  • She felt confident because she had spent hours preparing her presentation, going over every detail to ensure perfection. (Cô ấy cảm thấy tự tin vì cô ấy đã dành nhiều giờ để chuẩn chị bài thuyết trình và kiểm tra từng chi tiết)
  • He was disappointed that his team had lost the championship game, especially after all the hard work they had put into training. (Anh ta đã thất vọng vì đội của anh ấy thua trận chung kết, đặc biệt là sau bao công sức luyện tập.)
  • They were grateful because after months of struggling, they had finally found a solution that worked. (Họ cảm thấy tự hào vì sau nhiều tháng chật vật, họ cuối cùng cũng tìm được giải pháp hiệu quả.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2.3. Mệnh đề trạng ngữ giản lược

Mệnh đề trạng ngữ có thể được giản lược trong những tình huống mà chủ ngữ của mệnh đề phụ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Sau khi được giản lược, vị trí của mệnh đề trạng ngữ không thay đổi. 

Ví dụ:

  • While she was preparing for her final exams, she stayed up late every night to revise her notes. → While preparing for her final exams, she stayed up late every night to revise her notes.

(Trong khi cô ấy chuẩn bị cho bài thi cuối kì, cô ấy đã đã thức khuya mỗi đêm để xem lại những ghi chú của mình)

  • After he finished his presentation, he received many compliments from his colleagues. → After finishing his presentation, he received many compliments from his colleagues.

(Sau khi anh ấy kết thúc bài thuyết trình, anh ấy đã nhận được nhiều lời khen từ các đồng nghiệp của mình.)

  • Because she was exhausted from the long journey, she went straight to bed. → Being exhausted from the long journey, she went straight to bed.

(Bởi vì cô ấy đã kiệt sức sau chuyến đi dài nên cô ấy đã đi thẳng đến giường ngủ)

3. Phân loại mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ được phân loại dựa trên chức năng của mệnh đề đó trong câu.Theo đó, có các loại mệnh đề trạng ngữ như sau:

phân loại mệnh đề trạng ngữ

3.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian dùng để diễn tả thông tin về thời điểm xảy ra hành động trong câu chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các liên từ: when, while, before, after, as soon as, until, since,...
Ví dụ:

  • She will call you when she arrives. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn khi cô ấy đến.) 
  • After he finished his homework, he went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi.)
  • I haven’t seen her since she moved to another city. (Tôi chưa gặp lại cô ấy kể từ khi cô ấy chuyển đến thành phố khác.)

>> Xem thêm: Trạng từ (Adverbs of time) chỉ thời gian trong tiếng Anh

3.2.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả thông tin về địa điểm, vị trí của hành động xảy ra trong câu chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thường bắt đầu bằng các liên từ: where, wherever, everywhere, anywhere,...
Ví dụ:

  • We found the lost keys where we least expected. (Chúng tôi tìm thấy chìa khóa bị mất ở nơi mà chúng tôi ít ngờ tới nhất.)
  • You can sit wherever you feel comfortable. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào mà bạn thấy thoải mái.)
  • They built a new school where the old one was destroyed. (Họ đã xây một ngôi trường mới tại nơi ngôi trường cũ bị phá hủy.)

>> Xem thêm: Tổng hợp các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

3.3.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do, nguyên nhân cho hành động trong mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng các liên từ because, since, as, now that,...
Ví dụ:

  • She stayed at home because she was feeling sick. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy cảm thấy mệt.)
  • Since he has a busy schedule, he couldn’t attend the meeting. (Vì anh ấy có lịch trình bận rộn, anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)
  • As it was raining heavily, they decided to postpone the event. (Vì trời đang mưa to, họ quyết định hoãn sự kiện.)

3.4.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích cho biết mục tiêu của hành động trong mệnh đề chính.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường bắt đầu bằng các liên từ: so that, in order that.

Ví dụ:

  • She studies hard so that she can pass the entrance exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi đầu vào.)
  • He whispered in order that no one else could hear him. (Anh ấy nói thầm để không ai khác có thể nghe thấy.)
  • They saved money so that they could go on a holiday. (Họ tiết kiệm tiền để có thể đi du lịch.)

3.5.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thường bắt đầu bằng các liên từ: although, though,even though.

Ví dụ:

  • Although it was raining, they continued the game. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.)
  • She managed to finish her work on time even though she was very busy. (Cô ấy xoay xở hoàn thành công việc đúng giờ dù rất bận rộn.)
  • Though he had little experience, he handled the task well. (Dù có ít kinh nghiệm, anh ấy vẫn xử lý tốt công việc.)

>> Xem thêm: Mệnh đề nhượng bộ  (Clauses of concession) trong tiếng Anh

3.6.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả cho biết kết quả của một hành động hoặc tình huống trong mệnh đề chính.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường bắt đầu bằng các liên từ:  so... thatsuch... that.

Ví dụ:

  • He ran so fast that he broke the previous record. (Anh ấy chạy nhanh đến mức phá vỡ kỷ lục trước đó.)
  • The weather was so cold that we decided to stay indoors. (Thời tiết lạnh đến mức chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
  • She has such a kind heart that everyone loves her. (Cô ấy có một trái tim nhân hậu đến mức ai cũng yêu quý cô ấy.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.7.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức mô tả cách mà một hành động diễn ra.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức thường bắt đầu bằng các liên từ: as, as if, as though,...

Ví dụ:

  • She sings as if she were a professional singer. (Cô ấy hát như thể là ca sĩ chuyên nghiệp vậy.)
  • He treats her as though she were his own daughter. (Anh ấy đối xử với cô ấy như thể cô ấy là con gái ruột của mình.)
  • They worked on the project as instructed by their supervisor. (Họ làm việc trên dự án theo chỉ dẫn của người giám sát.)

>> Xem thêm: Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

3.8.  Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thể hiện sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai ý trong câu.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thường bắt đầu bằng các liên từ: whilewhereas.

Ví dụ:

  • Some people prefer to live in the city, whereas others enjoy the countryside. (Một số người thích sống ở thành phố, trong khi người khác lại thích vùng quê.)
  • He is very cautious, whereas his brother is quite adventurous. (Anh ấy rất thận trọng, trong khi anh trai anh ấy lại khá mạo hiểm.)
  • While she loves outdoor activities, her sister prefers staying at home. (Trong khi cô ấy yêu thích các hoạt động ngoài trời, em gái cô ấy lại thích ở nhà.)

4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn giúp làm cho câu ngắn gọn, súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Thông thường, rút gọn mệnh đề trạng ngữ có thể được thực hiện trong câu chủ động hoặc bị động. Dưới đây là chi tiết về các cách rút gọn.

4.1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chủ động

rút gọn mệnh đề trạng ngữ dạng câu chủ động

Đối với câu chủ động, khi mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, có thể rút gọn bằng cách:

  • Lược bỏ chủ ngữ và đổi động từ sang dạng V-ing
  • Lược bỏ chủ ngữ và liên từ

Ví dụ:  

After she finished her presentation, she received a lot of positive feedback. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy nhận được nhiều phản hồi tích cực.)

  • Trường hợp 1 - Lược bỏ chủ ngữ và đổi động từ sang dạng V-ing:
    After finishing her presentation, she received a lot of positive feedback. (Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy nhận được nhiều phản hồi tích cực.)
  • Trường hợp 2 - Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ:
    Finishing her presentation, she received a lot of positive feedback. (Hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy nhận được nhiều phản hồi tích cực.)

4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động

rút gọn mệnh đề trạng ngữ dạng câu bị động

Đối với câu bị động, khi mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, có thể rút gọn bằng cách:

  • Lược bỏ chủ ngữ
  • Lược bỏ chủ ngữ và to be
  • Lược bỏ cả chủ ngữ, to be và liên từ

Ví dụ:  

After the report was reviewed by the team, it was approved for publication. (Sau khi báo cáo được đội ngũ xem xét, nó được chấp thuận để xuất bản.)

  • Trường hợp 1 - Lược bỏ chủ ngữ:
    After the report was reviewed, it was approved for publication. (Sau khi báo cáo được xem xét, nó được chấp thuận để xuất bản.)
  • Trường hợp 2 - Lược bỏ chủ ngữ và to be:
    After reviewed by the team, it was approved for publication. (Sau khi được đội ngũ xem xét, nó được chấp thuận để xuất bản.)
  • Trường hợp 3 - Lược bỏ cả chủ ngữ, to be và liên từ:
    Reviewed by the team, it was approved for publication. (Được đội ngũ xem xét, báo cáo được chấp thuận để xuất bản.)

4.3. Động từ là "to be" hoặc động từ nối

Khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ là to be hoặc động từ nối (linking verb), có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ to be, chỉ giữ lại danh từ hoặc tính từ trong câu để làm rõ ý nghĩa. Loại rút gọn này thường được sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, giúp câu ngắn gọn mà vẫn đảm bảo nghĩa.

Ví dụ:  

  • Though he was disappointed, he accepted the decision gracefully. → Though disappointed, he accepted the decision gracefully. 
  • Although he was excited, he remained calm. →  Although excited, he remained calm.

4.4. Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Đối với mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, có thể rút gọn bằng cách bỏ liên từ và chủ ngữ,  rồi chuyển động từ về dạng V-ing.

Ví dụ:  

  • Because she felt sick, she stayed at home. → Feeling sick, she stayed at home.
  • Since he had no money, he couldn’t buy the book. → Having no money, he couldn’t buy the book.

4.5. Hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

Khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, có thể rút gọn bằng cách dùng having + V3/ed.

Ví dụ:  

  • After he had finished the project, he took a break. → After having finished the project, he took a break.
  • Once she had saved enough money, she bought a car. → After having saved enough money, she bought a car.

6. Phân biệt mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) với cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) và cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase) đều có vai trò cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những đặc điểm khác nhau mà bạn học cần nắm rõ để phân biệt được hai cấu trúc này.

phân biệt mệnh đề trạng ngữ và cụm trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

Đặc điểm: Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ riêng. Nó được kết nối với mệnh đề chính bằng các liên từ phụ thuộc như when, while, because, if, although, v.v.

Chức năng: Bổ sung ý nghĩa, làm rõ ý trong mệnh đề chính

Ví dụ:

  • She left the party because she was feeling unwell. (Cô ấy rời khỏi bữa tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe. 

→ Mệnh đề "because she was feeling unwell" có chủ ngữ "she" và động từ "was feeling", cung cấp lý do cụ thể cho hành động "left" trong mệnh đề chính.

  • When he arrived, everyone had already left. (Khi anh ấy đến, mọi người đã rời đi.) 

→ Mệnh đề "when he arrived" có chủ ngữ "he" và động từ "arrived", chỉ thời điểm hành động trong mệnh đề chính xảy ra.

Cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase)

Đặc điểm: Cụm trạng ngữ là một cụm từ ngắn gọn, không có chủ ngữ và động từ riêng. Nó thường sử dụng danh từ hoặc động từ ở dạng phân từ (V-ing, V-ed) để rút gọn thông tin

Chức năng: Cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,... như mệnh đề trạng ngữ, nhưng ở dạng súc tích hơn.

Ví dụ:

    • Feeling unwell, she left the party early.(Cảm thấy không khỏe, cô ấy rời bữa tiệc sớm.)

    "Feeling unwell" là cụm trạng ngữ với động từ "feel" rút gọn thành "feeling", cung cấp lý do cho hành động "left".

    • Upon his arrival, everyone had already left. (Khi anh ấy đến, mọi người đã rời đi.) 

    "Upon his arrival" là cụm trạng ngữ không có chủ ngữ và động từ riêng, rút gọn thông tin thành cụm danh từ "arrival" để chỉ thời gian hành động trong mệnh đề chính.

    Việc sử dụng mệnh đề hay cụm trạng ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt. Cụm trạng ngữ giúp câu văn ngắn gọn, trong khi mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin chi tiết hơn.

    7. Bài tập mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

    Bài tập 1: Chọn liên từ phù hợp để hoàn thành mệnh đề trạng ngữ trong câu

    1. ___ (Although / Because) he was exhausted, he continued working on the project.
    2. I always bring a jacket ___ (in case / as if) it gets cold in the evening.
    3. ___ (While / Since) studying, she listens to classical music to focus better.
    4. She left early ___ (although / so that) she could catch the last bus.
    5. ___ (If / Unless) it rains, we’ll have the picnic in the park.
    6. ___ (Whenever / Whereas) he visits his hometown, he goes to see his old friends.
    7. He completed the assignment ___ (after / although) the deadline had passed.
    8. ___ (Since / When) she was new to the job, she asked for help from her coworkers.
    9. We must act ___ (before / because) it’s too late.
    10. ___ (Unless / Although) they didn’t have enough funds, they started the project anyway.
    11. We’ll wait here ___ (until / because) you return.
    12. ___ (If / Since) she works hard, she always achieves great results.
    13. ___ (Although / Because) she was tired, she stayed up to finish her report.
    14. The teacher waited ___ (when / until) the students stopped talking.
    15. ___ (While / When) he was studying abroad, he learned to speak French fluently.

    Bài tập 2: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

    1. After he had prepared his notes, he started the presentation.
    2. Because she was surprised by the news, she couldn’t speak.
    3. While I was waiting for the train, I read a magazine.
    4. Since he was determined to succeed, he worked extra hours.
    5. Although they were busy, they managed to help us.
    6. Because she was exhausted after the long day, she went to bed early.
    7. After he had completed his studies, he started working for a big company.
    8. While I was walking in the park, I met an old friend.
    9. Since they were determined to win, they practiced every day.
    10. Although he was very shy, he managed to give a successful presentation.

    Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành mệnh đề trạng ngữ trong câu

    Điền các liên từ sau: although, because, if, when, while, unless, as soon as, wherever, since, in order to vào chỗ trống sao cho phù hợp.

    1. ___ it was raining, they decided to continue their journey.
    2. We brought some snacks ___ we get hungry during the trip.
    3. He will call you ___ he arrives at the airport.
    4. ___ you finish your homework, you cannot go out.
    5. ___ she worked hard, she quickly climbed the career ladder.
    6. You should save money ___ avoid financial troubles in the future.
    7. ___ I was on vacation, I visited several historical sites.
    8. ___ he is very busy, he still finds time to volunteer.
    9. She wore a hat ___ it was very sunny outside.
    10. They’ll visit us ___ they’re in town.
    11. ___ you need any help, feel free to call me.
    12. The students waited quietly ___ the teacher entered the room.
    13. He left early ___ catch the last train.
    14. ___ she was a beginner, she did an excellent job.
    15. Call me ___ you hear the news.

    Đáp án bài tập mệnh đề trạng ngữ

    Bài tập 1:

    1. Although
    2. in case
    3. While
    4. so that
    5. Unless
    6. Whenever
    7. after
    8. Since
    9. before
    10. Although
    11. until
    12. If
    13. Although
    14. until
    15. While

    Bài tập 2:

    1. After preparing his notes, he started the presentation.
    2. Surprised by the news, she couldn’t speak.
    3. Waiting for the train, I read a magazine.
    4. Determined to succeed, he worked extra hours.
    5. Although busy, they managed to help us.
    6. Exhausted after the long day, she went to bed early.
    7. After completing his studies, he started working for a big company.
    8. Walking in the park, I met an old friend.
    9. Determined to win, they practiced every day.
    10. Although very shy, he managed to give a successful presentation.

    Bài tập 3:

    1. Although
    2. in case
    3. when
    4. Until
    5. Since
    6. to
    7. While
    8. Although
    9. because
    10. whenever
    11. If
    12. until
    13. to
    14. Although
    15. as soon as

    Mệnh đề trạng ngữ là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng với những phần lý thuyết và bài tập về mệnh đề trạng ngữ trong bài viết trên sẽ giúp bạn học nắm được nội dung kiến thức và giành điểm ngon lành trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác