CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTION) ĐẦY ĐỦ, DỄ NHỚ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh
- 2. Quy tắc và cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
- 2.1 Quy tắc
- 2.2 Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh theo thì
- 3. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
- 4. Bài tập cấu trúc câu hỏi đuôi kèm đáp án chi tiết
- Bài tập 1: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng phủ định trong những câu sau:
- Bài tập 2: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định trong những câu sau:
- Bài tập 3. Chọn đáp án đúng trong các câu sau đây:
- Bài tập 4. Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:
Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì? Cách dùng của chúng như thế nào? Đây là vấn đề được nhiều người học quan tâm vì lượng kiến thức về câu hỏi đuôi rất quan trọng nhưng lại khá đa dạng. Cùng ôn tập và thực hành cùng Langmaster ngay nhé!
1. Câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một câu hỏi ngắn dạng Yes/No đặt ở cuối câu và ngăn cách với vế câu trần thuật bởi một dấu phẩy. Câu hỏi đuôi được dùng để xác nhận lại những điều người nói vừa nhắc đến là đúng hay sai.
Ví dụ:
- You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê mà đúng không?)
- His students are playing in class, aren’t they? (Học sinh của anh ấy đang chơi ở trong lớp phải không?)
2. Quy tắc và cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
2.1 Quy tắc
Trước khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần xác định được 2 điều sau:
- Chủ ngữ của câu: Tùy vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều mà câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp.
- Dạng câu: Câu hỏi đuôi chỉ áp dụng với câu trần thuật, vì thế bạn cần xác định câu nói đang ở dạng khẳng định hay phủ định. (Vế câu trần thuật phủ định → Câu hỏi đuôi khẳng định và ngược lại.)
- Thì của động từ ở câu hỏi đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính.
- Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để tạo câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- Hana drives a new car to work, doesn’t she? (Hana lái một chiếc xe mới đến nơi làm việc đúng không?) → Trong câu này, vế câu trần thuật ở dạng khẳng định. Do đó, câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành phủ định với trợ động từ does.
- She didn’t tell lies, did she? (Cô ấy không nói dối, phải không?) → Trong câu này, vế câu trần thuật ở dạng phủ định. Do đó, câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành khẳng định với trợ động từ did.
2.2 Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh theo thì
2.2.1 Hiện tại đơn
Động từ “to be”:
S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S?
Ví dụ:
- We are late, aren’t we? (Chúng tôi đến trễ phải không?)
- He is not nice, isn’t he ? ( Anh ấy không tốt phải không?)
Động từ thường:
S + V + O, don’t/doesn’t + S?
Ví dụ:
- Tom likes football, doesn’t he (Tom thích bóng đá, phải không?)
- Lan doesn’t like football, does she? (Lan không thích bóng đá, phải không?)
2.2.2 Thì hiện tại tiếp diễn
- S + am/is/are + V_ing, isn’t/ aren’t + S?
- S + am/is/are + not + V_ing, am/is/are + S?
Ví dụ:
- It is raining, isn’t it? (Trời đang mưa phải không?)
- It isn’t raining, is it? (Trời không mưa phải không?)
2.2.3 Thì hiện tại hoàn thành
- S + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S?
- S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?
Ví dụ:
- Tom has gone out, hasn’t he? (Tom vừa chạy ra ngoài phải không?)
- Lara hasn’t gone out, has she? (Laura vẫn chưa đi ra ngoài phải không?)
2.2.4 Thì quá khứ đơn
Động từ “to be”:
- S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S?
- S + was/were + not + O, was/were + S?
Ví dụ:
- They were late, weren’t they? (Họ đến trễ phải không?)
- They weren’t late, were they? (Họ không đến muộn phải không?)
Động từ thường:
- S + V2/ed + O, didn’t + S?
- S + didn’t + V + O, did + S?
Ví dụ:
- She had to leave early, didn’t she? (Cô ấy phải về sớm phải không?)
- She didn’t have to leave early, did she? (Cô ấy không cần phải về sớm, phải không?)
2.2.5 Thì tương lai đơn
- S + will + V_inf, won’t + S?
- S + will + not + V_inf, will + S?
Ví dụ:
- You’ll be back soon, won’t you? (Có phải bạn sẽ quay lại sớm?)
- You won’t be back soon, will you? (Bạn sẽ không quay lại sớm phải không?)
Lưu ý: Trong câu hỏi đuôi chúng ta luôn luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they,..) để đặt câu hỏi.
Ví dụ: Nam was at home, wasn’t he? (Không nói: Wasn’t Nam? hay was not Nam?)
ĐĂNG KÝ NGAY:
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
3. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
3.1. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định
Khi trong câu xuất hiện các trạng từ mang ý nghĩa phủ định như never, barely, rarely, hardly, seldom, scarcely,… thì cả câu hỏi đuôi và mệnh đề chính đều ở dạng khẳng định.
Ví dụ: Duy barely spends time learning English, does he?
(Dịch: Duy hầu như không dành thời gian học tiếng Anh, phải không?)
3.2. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị
Trong câu đề nghị, mệnh lệnh hay lời mời, người ta thường sử dụng thêm câu hỏi đuôi để tăng sự lịch sự và thân thiện. Khi đó, câu hỏi đuôi cho dạng này sẽ sử dụng kèm các trợ động từ là: will, can, could, would.
Ví dụ: Don't move the table, will you?
(Dịch: Đừng di chuyển cái bàn, được không?)
3.3. Câu hỏi đuôi với Let
Trong câu hỏi đuôi có chứa mệnh đề chính bắt đầu bằng “Let” thì phần đuôi sẽ sử dụng cụm từ mặc định là “shall we?” khi mang nghĩa rủ rê, “may I?” khi đề nghị giúp đỡ và “will you" với ý nghĩa xin phép.
Ví dụ: Let's have a smoothie, shall we?
(Dịch: Chúng ta hãy uống sinh tố nhé?)
3.4. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)
Trong câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question), cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sẽ cùng ở dạng khẳng định hoặc phủ định, nhằm mang nghĩa nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ, tức giận,... của người nói.
Ví dụ: So you are having a baby, are you? That's great!
(Dịch: Vậy là bạn sắp có em bé phải không? Thật tuyệt quá!)
3.5. Câu hỏi đuôi với There
Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng “There", phần câu hỏi đuôi sẽ dùng chính chủ ngữ này kèm theo động từ có sẵn ở mệnh đề chính ở dạng phủ định.
Ví dụ: There is a beautiful park near your company, isn't there?
(Dịch: Có một công viên đẹp gần công ty của bạn, phải không?)
3.6. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định
Trường hợp 1: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là các đại từ bất định mang nghĩa phủ định như “nobody, no one, none of,...” thì động từ ở phần câu hỏi đuôi sẽ ở dùng động từ số nhiều dạng khẳng định như are/were, do/did,... kèm theo chủ ngữ mặc định là “they”.
Ví dụ: Nobody is late for work today, are they?
(Dịch: Hôm nay không ai đi làm muộn phải không?)
Trường hợp 2: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ “nothing” thì ta áp dụng tương tự như trên nhưng thay chủ ngữ mặc định thành “it".
Ví dụ: Nothing will make her change his mind, will it?
(Dịch: Sẽ không có gì khiến cô ấy thay đổi quyết định, phải không?)
Trường hợp 3: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là các đại từ bất định mang nghĩa khẳng định như “everyone, everybody, someone, anyone, anybody,...” thì động từ (số nhiều) ở phần câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định hoặc phủ định dựa vào động từ ở mệnh đề chính và kèm theo chủ ngữ mặc định là “they”.
Ví dụ: Somebody has quit the job, haven't they?
(Dịch: Ai đó đã nghỉ việc, phải không?)
Trường hợp 4: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ “something, everything, anything, that, this” thì ta áp dụng tương tự như trường hợp 3 nhưng thay chủ ngữ mặc định thành “it" và chia động từ của câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
Ví dụ: Something is smelly in my room, isn’t it?
(Dịch: Có gì đó có mùi trong phòng của tôi, phải không?)
Câu hỏi đuôi đặc biệt
3.7. Câu hỏi đuôi của chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ
Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với các động từ trần thuật như think, believe, expect, reckon,... thì người học phải sử dụng câu hỏi đuôi dựa vào phần mệnh đề phụ.
Ví dụ: I think he will win the 2023 international math contest, won't he?
(Dịch: Tôi nghĩ anh ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi toán quốc tế năm 2023 nhỉ?)
Lưu ý: Trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề chính không phải đại từ nhân xưng “I” thì câu hỏi đuôi được hình thành dựa vào động từ theo sau chủ ngữ chính đó.
Ví dụ: People expect that the talented woman will become the new mayor, don't they?
(Dịch: Mọi người mong đợi rằng người phụ nữ tài giỏi sẽ trở thành thị trưởng mới, phải không?)
3.8. Câu hỏi đuôi của Used to
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “used to + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “didn't + S” và ngược lại.
Ví dụ: He used to study abroad in Melbourne, Australia, didn't he?
(Dịch: Anh ấy đã từng đi du học ở Melbourne, Australia phải không?)
3.9. Câu hỏi đuôi của Had better/Would rather
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “had better/would rather + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “hadn't/wouldn’t + S”.
Ví dụ: You had better move to a new high school, hadn't you?
(Dịch: Bạn nên chuyển đến một trường trung học mới, phải không?)
3.10. Câu hỏi đuôi của I am
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “I am…” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng:
-
“am I” nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định
-
“aren't I” nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định
Ví dụ: I am your best friend, aren't I?
(Dịch: Tôi là người bạn thân nhất của bạn, phải không?)
3.11. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán
Nếu mệnh đề chính của câu hỏi đuôi là một câu cảm thán, phần đuôi của câu này sẽ được cấu tạo bởi đại từ dựa vào danh từ của mệnh đề chính và động từ chia theo dạng am/is/are phù hợp.
Ví dụ: How cute these dogs are, aren't they?
(Dịch: Những chú chó này thật dễ thương phải không?)
3.12. Câu hỏi đuôi của Wish
Nếu mệnh đề chính có là một câu sử dụng động từ “wish" thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “may + S”.
Ví dụ: Linh wishes she had not refused that company's proposal, may she?
(Dịch: Linh ước gì cô ấy đã không từ chối lời đề nghị của công ty đó, phải không?)
3.13. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ của mệnh đề chính là One
Nếu mệnh đề chính của câu có chủ ngữ là “One" thì câu hỏi đuôi ta có thể dùng you hoặc one cùng với động từ phù hợp chia theo mệnh đề chính.
Ví dụ: One can avoid being influenced by marketing, can't one/you?
(Dịch: Người ta có thể tránh bị ảnh hưởng bởi marketing, phải không?)
3.14. Câu hỏi đuôi của Must
Trường hợp 1: Khi mệnh đề chính chứa “must" để diễn tả nghĩa cần thiết, ta dùng cấu trúc “needn't + S” ở câu hỏi đuôi.
Ví dụ: We must sign in before using the app, needn't we?
(Dịch: Chúng ta phải đăng nhập trước khi sử dụng ứng dụng , phải không?)
Trường hợp 2: Khi mệnh đề chính chứa “must" để diễn tả nghĩa cấm đoán, ta dùng cấu trúc “must + S” ở câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You mustn't come back home later than 10 p.m., must you?
(Dịch: Bạn không được về nhà sau 10 giờ tối, phải không?)
Trường hợp 3: Khi mệnh đề chính chứa “must" để chỉ sự phỏng đoán, ta dùng trợ động từ chia theo thì trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: He must be a great cook, isn't he?
(Dịch: Anh ấy hẳn phải là một đầu bếp tuyệt vời, phải không?)
Xem thêm: CÁC TRƯỜNG HỢP CÂU HỎI ĐUÔI ĐẶC BIỆT VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
4. Bài tập cấu trúc câu hỏi đuôi kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng phủ định trong những câu sau:
- She lives in Paris,........?
- He will go home before 9 pm,......?
- You lost the key,........?
- Helen must stay,.........?
- They went to the prom last night,........?
- No one likes that chef,……..?
- Everyone loves Taylor Swift,………?
- Something is coming,.......?
- When I was young, I rarely went out with friends,..........?
- Hanh never lies,..........?
Đáp án:
- doesn’t she?
- won’t he?
- didn’t you?
- mustn’t she?
- didn’t they?
- do they?
- don’t they?
- isn’t it?
- did I?
- does she?
Bài tập 2: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định trong những câu sau:
- We won’t be late for the meeting,..........?
- She can’t swim,..........?
- You haven’t eaten all the fruit,......?
- They hadn’t been to Thailand before,........?
- She didn’t go out last night,..........?
- These books aren’t interesting,.........?
- Nobody phoned,.........?
- Nothing can happen,.........?
- Let’s go to the party,…………?
- He won’t tell her, ……….?
Đáp án:
- will we?
- can she?
- have you?
- had they?
- did she?
- are they?
- did they?
- can it?
- shall we?
- will he?
Bài tập 3. Chọn đáp án đúng trong các câu sau đây:
- Let’s go to the party, _____ ? A – will we B – shall we C – don’t we D – do we
- Hoi An was first named Faifo, _____ ? A – isn’t it B – was it C – is it D – wasn’t it
- They are going to attend the meeting, _____ ? A – aren’t they B – will they C – are they D – won’t they
- You’ve got new hair, _____ ? A – do you B – have you C – haven’t you D – don’t you
- Jack won’t tell her, _____ ? A – will he B – does he C – won’t he D – doesn’t he
- Switch on the television, _____ ? A – do you B – don’t you C – will you D – won’t you
- We took a car last holiday, _____ ? A – didn’t we B – did we C – didn’t they D – did they
- Nam would rather stay in, _____ ? A – would he B – wouldn’t he C – shouldn’t he D – don’t he
- I’m wrong, _____ ? A – do I B – aren’t you C – am not I D – aren’t I
- There’ll be lots to see in London, _____ ? A – aren’t there B – isn’t it C – won’t there D – will there
Đáp án:
- B 2. D 3. A 4. C 5. A 6. C 7. A 8. B 9. D 10. C
Bài tập 4. Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- Nobody came, …?
- Let’s play soccer on Monday, ….?
- You seldom brush my teeth after 11.PM, …?
- Everything was much more expensive, …?
- John used to buy small handicrafts, …?
- Everybody has equal rights in this country, …?
- We must contact you via e-mail or chatting, …?
- Linda ought to have written it down, …?
- Mai had better not be angry, …?
- Nothing serious will happen if the doctor is here, …?
Đáp án:
- Did they
- Shall we
- Do you
- Wasn’t it
- Didn’t he
- Don’t they
- Mustn’t we
- Shouldn’t she
- Had she
- Will it
Hy vọng qua bài viết này của Langmaster, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi một cách chuẩn xác nhất. Đây là mảng kiến thức cơ bản và quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh “sang xịn” hơn. Hãy ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên để nhớ lâu và sâu hơn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Củng cố kiến thức ngữ pháp về mẫu câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh qua các bài tập câu trực tiếp, gián tiếp trong bài viết nhé!