Câu hỏi đuôi (Tag Question): Công thức, cách dùng và bài tập

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Câu hỏi đuôi (Tag Question) là gì?
  • 2. Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
  • 3. Quy tắc và công thức câu hỏi đuôi
  • 4. Công thức câu hỏi đuôi theo từng thì
  • 5. Cách trả lời câu hỏi đuôi 
  • 6. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
    • Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
    • Câu hỏi đuôi với Must
    • Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
    • Câu hỏi đuôi với câu cảm thán
    • Câu hỏi đuôi với Let
    • Câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ người
    • Câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ vật
    • Câu hỏi đuôi với “I am"
    • Câu hỏi đuôi với Would rather và Had better
    • Câu hỏi đuôi với this, that, these, those
  • 7. Bài tập câu hỏi đuôi kèm đáp án chi tiết 
    • Bài tập 1: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng phủ định trong những câu sau
    • Bài tập 2: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định trong những câu sau
    • Bài tập 3. Bài tập trắc nghiệm về câu hỏi đuôi
    • Bài tập 4. Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp và bài tập trên lớp. Vậy câu hỏi đuôi là gì? Công thức và cách dùng câu hỏi đuôi như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

1. Câu hỏi đuôi (Tag Question) là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi Yes - No Question ngắn ở cuối câu và được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu phẩy. 

Ví dụ: 

  • They are students, aren't they? (Họ là sinh viên, phải không?)
  • He didn't go to the party, did he? (Anh ấy không đi dự tiệc, phải không?)
Câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh 

Xem thêm:

2. Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh thường đứng sau mệnh đề trần thuật, dùng để xác nhận những điều được nhắc đến là đúng hay sai. 

Ví dụ: 

  • He can swim very well, can't he? (Anh ấy bơi rất giỏi, phải không?)
  • She hasn't finished her work yet, has she? (Cô ấy chưa hoàn thành công việc của mình, phải không?)

Cụ thể hơn, cách sử dụng câu hỏi đuôi (Tag Question) trong tiếng Anh như sau:

  • Sử dụng phổ biến trong giao tiếp thường ngày, giúp người nói xác thực mức độ chính xác của mệnh đề đứng trước. Lúc này, người nói thường sẽ lên giọng ở cuối câu khi giao tiếp.

Ví dụ: She is a doctor, isn't she? (Cô ấy là bác sĩ, phải không?)

  • Sử dụng như một phép tu từ để thể hiện cảm xúc khi người nói đã biết thông tin chính xác. Lúc này, người nói không cần phải lên giọng ở cuối câu. 

Ví dụ: It's a beautiful day, isn't it? (Ngày đẹp trời quá, phải không?)

3. Quy tắc và công thức câu hỏi đuôi

Cấu trúc câu hỏi đuôi sẽ bao gồm mệnh đề chính và Tag Question. Nếu mệnh đề trần thuật ở dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại. 

Công thức câu hỏi đuôi:

S + Trợ động từ/to be + V, + Trợ động từ/to be + not + S?

S + Trợ động từ/to be (not) V, + Trợ động từ/to be + S?

Ví dụ: 

  • They are playing football, aren't they? (Họ đang chơi bóng đá, phải không?)
  • They weren't at home yesterday, were they? (Họ không ở nhà hôm qua, phải không?)
Công thức câu hỏi đuôi

Trước khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần xác định được 2 điều sau:

  • Chủ ngữ của câu: Tùy vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều mà câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp.
  • Dạng câu: Câu hỏi đuôi chỉ áp dụng với câu trần thuật, vì thế bạn cần xác định câu nói đang ở dạng khẳng định hay phủ định. (Vế câu trần thuật phủ định → Câu hỏi đuôi khẳng định và ngược lại.)
  • Thì của động từ ở câu hỏi đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính.
  • Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để tạo câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • Hana drives a new car to work, doesn’t she? (Hana lái một chiếc xe mới đến nơi làm việc đúng không?) → Trong câu này, vế câu trần thuật ở dạng khẳng định. Do đó, câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành phủ định với trợ động từ does.
  • She didn’t tell lies, did she? (Cô ấy không nói dối, phải không?) → Trong câu này, vế câu trần thuật ở dạng phủ định. Do đó, câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành khẳng định với trợ động từ did.
Quy tắc và cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh 

4. Công thức câu hỏi đuôi theo từng thì

Thì trong tiếng Anh

Công thức

Ví dụ

Hiện tại đơn

S + V(s/es), doesn't/doesn't + S?

  • She likes apples, doesn't she? (Cô ấy thích táo, phải không?)
  • They play football every weekend, don't they? (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần, phải không?)

Hiện tại tiếp diễn

S + to be + V-ing + (O), to be + not + S?

  • He is reading a book, isn't he? (Anh ấy đang đọc sách, phải không?)
  •  We are going to the party, aren't we? (Chúng ta đang đi dự tiệc, phải không?)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V-3/ed + (O), have/has + not + S?

  • She has finished her homework, hasn't she? (Cô ấy đã làm xong bài tập rồi, phải không?)
  • They have never been to Paris, have they? (Họ chưa bao giờ đến Paris, phải không?)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has + been + V-ing + (O), have/has + not + S?

  • You have been studying for hours, haven't you? (Bạn đã học bài hàng giờ rồi, phải không?) 
  • It has been raining since morning, hasn't it? (Trời đã mưa từ sáng đến giờ, phải không?)

Quá khứ đơn

S + V2/ed + (O), did/was/were + not + S?

  • She went to the cinema yesterday, didn't she? (Cô ấy đã đi xem phim hôm qua, phải không?) 
  • They were late for school, weren't they? (Họ đã đến trường muộn, phải không?)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + (O), was/were + not + S?

  • He was playing the guitar when I called, wasn't he? (Anh ấy đang chơi guitar khi tôi gọi, phải không?)
  • We were watching TV at 8 p.m. last night, weren't we? (Chúng ta đã xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua, phải không?)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + (O), had + not + S?

  • They had finished dinner before they went out, hadn't they? (Họ đã ăn tối xong trước khi ra ngoài, phải không?)
  • She had never seen such a beautiful sunset, had she? (Cô ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy, phải không?)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had + been + V-ing + (O), had + not + S?

  • He had been working for hours when she arrived, hadn't he? (Anh ấy đã làm việc hàng giờ trước khi cô ấy đến, phải không?)
  • It had been raining all day, hadn't it? (Trời đã mưa cả ngày, phải không?)

Tương lai đơn

S + will + V + (O), will + not + S?

  • You will be at the party, won't you? (Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không?)
  • They will buy a new car next month, won't they? (Họ sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau, phải không?)

Tương lai tiếp diễn

S + will + be + V-ing + (O), will + not + S?

  • She will be studying at the library tomorrow, won't she? (Cô ấy sẽ học ở thư viện vào ngày mai, phải không?)
  • We will be having dinner at 7 p.m., won't we? (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối, phải không?)

Tương lai hoàn thành

S + will + have + V3/ed + (O), will + not + S?

  • They will have finished the project by Friday, won't they? (Họ sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu, phải không?)
  • He will have been working for 10 years by next year, won't he? (Anh ấy sẽ làm việc được 10 năm vào năm sau, phải không?)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will + have + been + V-ing + (O), will + have + not + S?

  • She will have been living in London for five years by next month, won't she? (Cô ấy sẽ sống ở London được 5 năm vào tháng sau, phải không?)
  • We will have been traveling for two weeks by the time we get home, won't we? (Chúng ta sẽ đi du lịch được hai tuần khi về đến nhà, phải không?)
Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh theo thì

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

5. Cách trả lời câu hỏi đuôi 

  • Trường hợp câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin ở mệnh đề chính, bạn hãy trả lời yes/no như câu hỏi nghi vấn thông thường. 

Ví dụ: She likes to dance, doesn't she? (Cô ấy thích nhảy múa, phải không?)

→ Yes, she does. (Vâng, đúng rồi.)

  • Trường hợp câu hỏi đuôi dùng để chia sẻ thêm thông tin, bạn hãy trả lời yes/no kèm theo mệnh đề chứa thông tin. Đồng thời, lên giọng ở cuối câu trả lời.

Ví dụ: You're going to the party tonight, aren't you? (Bạn sẽ đi dự tiệc tối nay chứ?)

→ No, I'm not. I have to study for my exam. (Không, mình không đi. Mình phải học bài cho kỳ thi.)

6. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Bên cạnh công thức chung, trong tiếng Anh có những cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt mà bạn cần lưu ý:

Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu cũng tuân thủ quy tắc mệnh đề chính khẳng định thì Tag Question phủ định. Bạn chỉ cần đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ để tạo thành câu hỏi. 

Công thức:

S + Modal Verbs + (not) + V + (O), Modal Verbs + S?

Ví dụ:

  • She can speak three languages, can't she? (Cô ấy có thể nói được ba thứ tiếng, phải không?)
  • We must finish this project by tomorrow, mustn't we? (Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào ngày mai, phải không?)

Câu hỏi đuôi với Must

Cấu trúc câu hỏi đuôi với Must trong tiếng Anh khá linh hoạt, dựa trên ngữ cảnh và mục đích của người nói. 

  • Must diễn tả sự cấm đoán, bắt buộc → Câu hỏi đuôi vẫn dùng Must theo cấu trúc thông thường. 

Ví dụ: You must not smoke here, must you? (Bạn không được hút thuốc ở đây, phải không?)

  • Must diễn tả sự cần thiết của hành động → Câu hỏi đuôi dùng Need. 

Ví dụ: She must study harder to pass the exam, need she? (Cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi, phải không?)

  • Must diễn tả sự phỏng đoán → Câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ chia theo thì tương ứng.

Ví dụ: He must have been very tired, wasn't he? (Anh ấy chắc hẳn đã rất mệt, phải không?)

Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) thường dùng để ra lệnh, đề nghị hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Để giao tiếp trong những tình huống lịch sự hoặc xác nhận lại thông tin, bạn hãy dùng câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, sử dụng “will you” hoặc “won’t you”.

Ví dụ: 

  • Open the door, will you? (Mở cửa được không?)
  • Don't be late, won't you? (Đừng đến muộn được không?)

Câu hỏi đuôi với câu cảm thán

Câu cảm thán (Exclamatory sentences) được dùng để thể hiện cảm xúc hoặc sự đồng tình. Để hình thành câu hỏi đuôi với câu cảm thán, bạn hãy xác định chủ ngữ dựa vào danh từ trong câu và thêm trợ động từ to be phù hợp.

Ví dụ: 

  • How delicious this cake is, isn't it? (Cái bánh này ngon quá, phải không?)
  • What a shame that he failed the exam, isn't it? (Thật đáng tiếc khi anh ấy trượt kỳ thi, phải không?)

Câu hỏi đuôi với Let

  • Let sử dụng trong câu rủ rê → Câu hỏi đuôi dùng Shall we

Ví dụ: ​​Let's go to the movies, shall we? (Chúng ta đi xem phim nhé?

  • Let sử dụng trong câu xin phép → Câu hỏi đuôi dùng Will you

Ví dụ: Let me open the door for you, may I? (Để tôi mở cửa cho bạn nhé?)

  • Let sử dụng trong đề nghị giúp đỡ → Câu hỏi đuôi dùng May I

Ví dụ: Let me carry this bag for you, may I? (Để tôi xách cái túi này cho bạn nhé?)

Câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ người

Nếu chủ ngữ là những đại từ bất định chỉ người như anybody, no one, nobody, someone, anyone,... thì chủ ngữ trong câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành “They”.

Ví dụ: 

  • Nobody knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, phải không?)
  • Everyone is happy, aren't they? (Mọi người đều vui vẻ, phải không?)

Câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ vật

Nếu chủ ngữ là những đại từ bất định chỉ người như nothing, anything, something, everything,... thì chủ ngữ trong câu hỏi đuôi sẽ chuyển thành “It”.

Ví dụ: 

  • Everything is ready, isn't it? (Mọi thứ đã sẵn sàng, phải không?)
  • Something is missing, isn't it? (Có cái gì đó bị thiếu, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “I am"

Khi sử dụng câu hỏi đuôi với “I am…", nếu ở dạng khẳng định thì dùng “am" còn phù định dùng “aren't".

Ví dụ: 

  • I am a student, aren't I? (Tôi là một sinh viên, phải không?)
  • I am not hungry, am I? (Tôi không đói, phải không?)

Câu hỏi đuôi với Would rather và Had better

Nếu trong mệnh đề chính sử dụng had better (‘d better) thì sẽ sử dụng Had hoặc Hadn't trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ: 

  • I had better contact that customer right now, hadn’t I? (Tôi nên liên hệ với khách hàng ngay bây giờ, phải không?)
  • She had better finish her homework, hadn’t she? (Cô ấy nên hoàn thành bài tập về nhà, phải không?)

Nếu trong mệnh đề chính sử dụng would rather thì sẽ sử dụng would hoặc wouldn't trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • He would rather have tea than coffee, wouldn’t he? (Anh ấy thích uống trà hơn cà phê, phải không?)
  • They would rather go hiking this weekend, wouldn’t they? (Họ thích đi leo núi vào cuối tuần này hơn, phải không?)

Câu hỏi đuôi với this, that, these, those

Chủ ngữ là This hoặc That → Câu hỏi đuôi dùng “It"

Ví dụ: 

  • This is a beautiful painting, isn't it? (Đây là một bức tranh đẹp, phải không?)
  • That looks delicious, doesn't it? (Cái đó trông ngon quá, phải không?

Chủ ngữ là These hoặc Those → Câu hỏi đuôi dùng “They”

Ví dụ: 

  • These are my books, aren't they? (Đây là sách của tôi, phải không?)
  • Those are very expensive, aren't they? (Những cái đó rất đắt, phải không?)

7. Bài tập câu hỏi đuôi kèm đáp án chi tiết 

Bài tập 1: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng phủ định trong những câu sau

  1. She lives in Paris,........?
  2. He will go home before 9 pm,......?
  3. You lost the key,........?
  4. Helen must stay,.........?
  5. They went to the prom last night,........?
  6. No one likes that chef,……..?
  7. Everyone loves Taylor Swift,………?
  8. Something is coming,.......?
  9. When I was young, I rarely went out with friends,..........?
  10.  Hanh never lies,..........?

Đáp án:

  1. doesn’t she?
  2. won’t he?
  3. didn’t you?
  4. mustn’t she?
  5. didn’t they?
  6. do they?
  7. don’t they?
  8. isn’t it?
  9. did I?
  10.  does she?

Bài tập 2: Sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định trong những câu sau

  1. We won’t be late for the meeting,..........?
  2. She can’t swim,..........?
  3. You haven’t eaten all the fruit,......? 
  4. They hadn’t been to Thailand before,........?
  5. She didn’t go out last night,..........?
  6. These books aren’t interesting,.........?
  7. Nobody phoned,.........?
  8. Nothing can happen,.........?
  9. Let’s go to the party,…………?
  10.  He won’t tell her, ……….?

Đáp án:

  1. will we?
  2. can she?
  3. have you?
  4. had they?
  5. did she? 
  6. are they?
  7. did they?
  8. can it?
  9. shall we?
  10.  will he?

Bài tập 3. Bài tập trắc nghiệm về câu hỏi đuôi

  1. Let’s go to the party, _____ ? A – will we  B – shall we  C – don’t we  D – do we
  2. Hoi An was first named Faifo, _____ ? A – isn’t it  B – was it  C – is it  D – wasn’t it
  3. They are going to attend the meeting, _____ ? A – aren’t they  B – will they  C – are they  D – won’t they
  4. You’ve got new hair, _____ ? A – do you  B – have you  C – haven’t you  D – don’t you
  5. Jack won’t tell her, _____ ? A – will he  B – does he  C – won’t he  D – doesn’t he
  6. Switch on the television, _____ ? A – do you  B – don’t you  C – will you  D – won’t you
  7. We took a car last holiday, _____ ? A – didn’t we  B – did we  C – didn’t they  D – did they
  8. Nam would rather stay in, _____ ? A – would he  B – wouldn’t he  C – shouldn’t he  D – don’t he
  9. I’m wrong, _____ ? A – do I  B – aren’t you  C – am not I  D – aren’t I
  10. There’ll be lots to see in London, _____ ? A – aren’t there  B – isn’t it  C – won’t there  D – will there

Đáp án:

  1. B 2. D 3. A 4. C 5. A 6. C 7. A 8. B 9. D 10. C

Bài tập 4. Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. Nobody came, …?
  2. Let’s play soccer on Monday, ….?
  3. You seldom brush my teeth after 11.PM, …?
  4. Everything was much more expensive, …?
  5. John used to buy small handicrafts, …?
  6. Everybody has equal rights in this country, …?
  7. We must contact you via e-mail or chatting, …?
  8. Linda ought to have written it down, …?
  9. Mai had better not be angry, …?
  10. Nothing serious will happen if the doctor is here, …?

Đáp án:

  1. Did they
  2. Shall we
  3. Do you
  4. Wasn’t it
  5. Didn’t he
  6. Don’t they
  7. Mustn’t we
  8. Shouldn’t she
  9. Had she
  10. Will it

Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu hỏi đuôi

Hy vọng qua bài viết này của Langmaster, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi một cách chuẩn xác nhất. Đây là mảng kiến thức cơ bản và quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh “sang xịn” hơn. Hãy ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên để nhớ lâu và sâu hơn nhé! 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác