THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT): CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy, trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster ôn tập, củng cố toàn bộ những kiến thức về thì động từ này và thử sức với một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao nhé!

1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) là thì được sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

- She had done her housework before her father came back (Cô ấy đã dọn nhà xong trước khi bố cô ấy trở về).

- My friend had finished his project right before the deadline last week. (Bạn của tôi đã hoàn thành dự án của anh ấy ngay trước thời hạn vào tuần trước).

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành công thức như thế nào? Cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây:

2.1 Cấu trúc khẳng định

Cấu trúc: S + had + V3 + O

Ví dụ quá khứ hoàn thành:

- My mother had gone out when shipper delivered to (Mẹ tôi đã ra ngoài khi shipper giao hàng đến).

- I had finished my homework just before the deadline last Thursday (Tôi đã hoàn thành bài tập ngay trước hạn chót vào thứ 5 tuần trước).

2.2 Cấu trúc phủ định

Cấu trúc: S + had not (hadn’t) + V3 + O

Ví dụ: 

- My mother hadn’t come home when shipper delivered to (Mẹ tôi vẫn chưa về nhà khi shipper giao hàng đến).

-  I hadn’t finished my homework just before the deadline last Thursday (Tôi đã không hoàn thành bài tập trước hạn chót vào thứ 5 tuần trước).

2.3 Cấu trúc nghi vấn

Cấu trúc Yes/No: Had (not) + S + V3 + O?

Cấu trúc Wh-question: Wh + had + S + V3 + O?

Ví dụ:

- Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC IT IS VÀ CÁC DẠNG CÂU GIẢ ĐỊNH THƯỜNG GẶP

=> BẬT MÍ CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NOT ONLY BUT ALSO CHÍNH XÁC NHẤT

null

Công thức quá khứ hoàn thành

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành? Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

3.1. Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: 

- I went to the movies with my friends after my mother had came back (Tôi đã đi xem phim cùng bạn sau khi mẹ tôi về).

- I met him after he had graduated from college (Tôi gặp anh ấy sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học).

3.2. Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: 

- By the time we arrived, Lan had gone out (Vào thời điểm chúng tôi đến, Lan đã đi ra ngoài).

- I had never played soccer until last week (Tôi đã không chơi bóng đá cho đến cuối tuần trước).

3.3. Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho một hành động khác

Ví dụ:

- I had prepared for the exams and was ready to do well. (Tôi đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt).

- I went to Paris last summer and had gone to the Eiffel Tower (Tôi đã đi du lịch Paris vào hè năm ngoái và đã được đến tháp Eiffel).

3.4. Dùng trong câu điều kiện loại ba để diễn ra điều kiện không có thực ở quá khứ

Ví dụ:

- If I had enough money, I could have bought a new iphone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua một chiếc iphone mới).

- If she had followed my advice, she wouldn't have had to sell her favorite car (Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy đã không phải bán cái xe yêu thích của mình).

3.5. Sử dụng đi kèm với thì quá khứ đơn khi sử dụng các giới từ, liên từ như: before, after, when, until, as soon as,...

Ví dụ:

- When my brother graduated from university, he had gone abroad to work (Khi anh trai tôi tốt nghiệp đại học, anh ấy đi nước ngoài làm việc).

- I had waited here for 3 hours until the train left (Tôi đã đợi ở đây 3 tiếng đến khi tàu chạy).

null

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Xem thêm:

=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT

=> CẤU TRÚC IN CASE TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

4. Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành

4.1. Qua các từ nhận biết

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành thông qua các từ như: before, after, until, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,...

Ví dụ:

- Before I went to work, my mother packed lunch for me (Trước khi tôi đi làm, mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi).

- My boyfriend hadn't recognized me until I took off my mask (Bạn trai tôi đã không nhận ra tôi cho đến khi tôi cởi khẩu trang ra).

4.2. Qua vị trí của các liên từ 

Ngoài nhận biết thì quá khứ hoàn thành thì bạn còn có thể nhận biết qua vị trí của các liên từ trong câu. Cụ thể:

- When (khi):

Ví dụ: When I arrived at the airport, my flight had taken off before 2 hours.
(Khi tôi tới sân bay, chuyến bay của tôi đã cất cánh trước 2 tiếng đồng hồ).

- Before (trước khi): Mệnh đề trước before dùng thì quá khứ hoàn thành, sau before dùng quá khứ đơn.

Ví dụ: Before I had parted with him, we went around the world together (Trước khi tôi chia tay anh ấy, chúng tôi đã cùng nhau đi vòng quanh thế giới).

- After (sau khi): Dùng khi quá khứ hoàn thành sau mệnh đề after

Ví dụ: we went home after we had arrived in sapa 2 days 1 night (Chúng tôi về nhà sau khi chúng tôi đến sapa 2 ngày 1 đêm).

- By the time (vào thời điểm)

Ví dụ: I had finished my homework by the time the teacher checked it (Tôi đã làm bài tập về nhà xong vào thời điểm cô giáo kiểm tra)

- Hardly/Scarcely/Barely …. when …..: Là cấu trúc đảo ngữ chỉ dùng thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: Hardly had I gone out when it rained. (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời mưa.)

null

Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành

Xem thêm: 

=> CẤU TRÚC APOLOGIZE – LỜI XIN LỖI TRANG TRỌNG TRONG TIẾNG ANH

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC DENY, PHÂN BIỆT VỚI CẤU TRÚC REFUSE VÀ BÀI TẬP

5. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thực tế, rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành. Vì thế, hãy cùng Langmaster phân biệt ngay dưới dây:

null

Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc

S + V-ed + O

S + had + V3 + O

Cách dùng

- Thường được nói về một quảng thời gian đã được xác định trong quá khứ.

Ví dụ: Vietnam regained its independence in 1945 (Việt Nam đã giành lại độc lập vào năm 1945).

- Diễn tả một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ, hoặc xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.

Ví dụ: I studied English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm).

- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: I went to the movies with my friends after my mother had came back (Tôi đã đi xem phim cùng bạn sau khi mẹ tôi về).

- Diễn tả sự kiện xảy ra suốt một thời gian đến một thời điểm hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: When I went to England, I had studied English for over 2 years.

(Khi tôi đến nước Anh, tôi đã học tiếng Anh được hơn 2 năm.)

6. 20 câu ví dụ về thì quá khứ hoàn thành

  • I had finished my homework before dinner. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • She had not visited Paris before last summer. (Cô ấy chưa từng đến Paris trước mùa hè năm ngoái.)
  • Had you ever traveled to Asia before this trip? (Bạn đã từng đi du lịch châu Á trước chuyến đi này chưa?)
  • They had already eaten when we arrived. (Họ đã ăn trước khi chúng tôi đến.)
  • He had not studied enough for the exam, so he failed. (Anh ấy không học đủ cho kỳ thi, nên anh ấy đã trượt.)
  • Had she read the book before watching the movie adaptation? (Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi xem phiên bản điện ảnh chưa?)
  • By the time we got to the party, the cake had been eaten. (Đến lúc chúng tôi đến bữa tiệc, bánh đã bị ăn hết rồi.)
  • The company had not yet implemented the new policy. (Công ty chưa thực hiện chính sách mới.)
  • Had they finished building the house when you last visited? (Họ đã xây xong ngôi nhà khi bạn đến thăm lần cuối chưa?)
  • I had never seen such a beautiful sunset before. (Tôi chưa bao giờ thấy một bình minh đẹp như vậy trước đây.)
  • He had not received the package by the time he left for vacation. (Anh ấy chưa nhận được gói hàng trước khi anh ấy đi nghỉ.)
  • Had the team won any games before their star player got injured? (Đội đã giành chiến thắng trong bất kỳ trận đấu nào trước khi cầu thủ sao của họ bị thương không?)
  • By the age of 30, she had already traveled to over 20 countries. (Đến khi đủ 30 tuổi, cô ấy đã đã đi du lịch đến hơn 20 quốc gia.)
  • They had not anticipated the sudden change in weather. (Họ không dự đoán được sự thay đổi thời tiết đột ngột.)
  • Had you met him before he became famous? (Bạn đã từng gặp anh ấy trước khi anh ấy trở nên nổi tiếng chưa?)
  • The movie had already started when we arrived at the theater. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp.)
  • The project had not been completed by the deadline. (Dự án chưa hoàn thành trước thời hạn.)
  • Had you ever visited that museum before it closed down? (Bạn đã từng thăm bảo tàng đó trước khi nó đóng cửa chưa?)
  • She had lived in New York for ten years before moving to California. (Cô ấy đã sống ở New York trong mười năm trước khi chuyển đến California.)
  • The guests had not RSVP'd by the time the invitations were sent out. (Các khách mời chưa xác nhận tham gia vào thời điểm thư mời được gửi đi.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khoá học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 kèm 1 

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

7. Bài tập thì quá khứ hoàn thành

7.1. Bài tập:

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (come) ……….. back home after I (finish) ……………… my work.
  2. My mother said that she (meet) ……………. my teacher before.
  3. Before my father (go) ………….. to bed, he (read) ………… a novel.
  4. She told me she (not/wear) ……………… such kind of clothes before.
  5. When my family came to the stadium, the match (start) ………………

Bài 2: Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi

  1. My sister had gone home before my father arrived. 

→ After ………………………………………………………………………………

  1. I had lunch then I took a look around the shops. 

→ Before ………………………………………………………………………………

  1. The light had gone out before I got out of the office. 

→ When …………………………………………………………………………………

  1. After he had explained everything clearly, we started our work. 

→ By the time ………………………………………………………………………….

Bài 3: Sắp xếp từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

  1. She / never / see / snow / before.
  2. By the time / we / arrive / at the cinema, / the film / start.
  3. John / finish / his homework / by the time / his friends / come / over.
  4. Before / she / leave / the house, / she / check / all the doors / twice.
  5. They / not / go / to bed / until / they / finish / watching / the movie.

Bài 4: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống với thì quá khứ hoàn thành.

  1. By the time I arrived at the party, everyone (leave) _____.
  2. They (already / eat) _____ dinner when I got home.
  3. She (study) _____ French for two years before she moved to Paris.
  4. By the time we got to the station, the train (leave) _____.
  5. When I woke up this morning, my parents (already / go) _____ to work.
  6. By the time she arrived at the airport, the plane (take off) _____.
  7. They (already / finish) _____ their homework when the teacher checked it.
  8. Before he moved to New York, he (live) _____ in Chicago for five years.
  9. Sarah (not / eat) _____ sushi before she visited Japan.
  10. By the time the concert started, the band (perform) _____ three songs.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

  1. Trước khi chúng tôi đến nhà hàng, chúng tôi đã đã nhận được cuộc gọi từ bạn.
  2. Trong suốt mùa hè, tôi đã du lịch khắp nơi.
  3. Tôi đã không bao giờ thấy bầu trời đêm đẹp như thế trước đó.
  4. Trước khi ông ấy tới, chúng tôi đã đã sắp xếp mọi thứ.
  5. Khi tôi gặp lại cô ấy, cô ấy đã thay đổi rất nhiều.
  6. Trước khi chúng tôi đến nhà hàng, bạn đã đã nhận được cuộc gọi từ chúng tôi chứ?
  7. Trong suốt mùa hè, bạn đã du lịch khắp nơi chưa?
  8. Bạn đã từng thấy bầu trời đêm đẹp như thế trước đó chưa?

Bài 6: Chuyển câu sau sang dạng câu hỏi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

  1. She had finished her work before the meeting started.
  2. They had already left when you arrived.
  3. I had never seen such a beautiful sunset before that day.
  4. The movie had already begun when we entered the cinema.
  5. He had visited several countries before he turned 25.

7.2. Đáp án:

Bài 1:

1. Came - had finished

2. Had met

3. Went - had read

4. Hadn’t worn

5. Had started

Bài 2:

1. After I had gone home, my father arrived.

2. Before I took a look around the shops, I had had lunch. 

3. When I got out of the office, the light had gone out. 

4. By the time we started our work, he had explained everything clearly

Bài 3: 

  1. She had never seen snow before.
  2. By the time we arrived at the cinema, the film had already started.
  3. John had finished his homework by the time his friends came over.
  4. Before she left the house, she had checked all the doors twice. 
  5. They didn't go to bed until they had finished watching the movie.

Bài 4:

  1. By the time I arrived at the party, everyone had left.
  2. They had already eaten dinner when I got home.
  3. She had studied French for two years before she moved to Paris.
  4. By the time we got to the station, the train had left.
  5. When I woke up this morning, my parents had already gone to work.
  6. By the time she arrived at the airport, the plane had taken off.
  7. They had already finished their homework when the teacher checked it.
  8. Before he moved to New York, he had lived in Chicago for five years.
  9. Sarah had not eaten sushi before she visited Japan.
  10. By the time the concert started, the band had performed three songs.

Bài 5:

  1. Before we arrived at the restaurant, we had received a call from you.
  2. Throughout the summer, I had traveled everywhere.
  3. I had never seen the night sky so beautiful before.
  4. Before he arrived, we had arranged everything.
  5. When I met her again, she had changed a lot.
  6. Before we arrived at the restaurant, had you received a call from us?
  7. Throughout the summer, had you traveled everywhere?
  8. Had you ever seen the night sky so beautiful before?

Bài 6: 

  1. Had she finished her work before the meeting started?
  2. Had they already left when you arrived?
  3. Had I ever seen such a beautiful sunset before that day?
  4. Had the movie already begun when we entered the cinema?
  5. Had he visited several countries before he turned 25?

Phía trên là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể sử dụng thì một cách thành thạo nhất. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, đừng ngần ngại đăng ký test online miễn phí cùng Langmaster nhé! Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster để cập bật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé.

Xem thêm:

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster