TRẠNG TỪ LÀ GÌ? VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
Nếu bạn còn đang bối rối không biết trạng từ là gì? Có mấy loại trạng từ? Vị trí của trạng từ nằm ở đâu? thì bài viết này dành cho bạn. Để câu nói cho điểm nhấn và gia tăng sức biểu cảm hơn, ngoài danh từ, động từ và tính từ thì trạng từ đóng vai trò quan trọng không kém. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb - Adv) là một thành phần trong câu, nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cả câu hoặc nhấn mạnh cho một trạng từ khác. Trạng từ được chia thành nhiều loại và vị trí của trạng từ rất đa dạng, phụ thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.
2. Các loại trạng từ trong câu
Có nhiều loại trạng từ khác nhau, chúng ta chia ra làm 6 loại phổ biến như sau:
2.1. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian thực hiện một hành động nào đó, nó trả lời cho câu hỏi WHEN? (khi nào)
Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,...
Ví dụ:
- Yesterday, I went to the supermareket. (Hôm qua tôi đã đi siêu thị rồi)
2.2. Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi WHERE? (ở đâu, nơi nào, gần hay xa)
Một số trạng từ chỉ địa điểm phổ biến: here, around, through, above, back, anywhere, insidem nearby,...
Ví dụ:
- A flower garden grows around my house. (Một vườn hoa mọc xung quanh nhà tôi)
2.3. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ diễn ra của một hành động, thường trả lời cho câu hỏi HOW OFTEN? (bao lâu)
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom...
Ví dụ:
- My brother hardly ever help my mother in the kitchen. (Anh trai tôi rất hiếm khi giúp mẹ tôi việc bếp núc)
2.4. Trạng từ chỉ định
Trạng từ chỉ định diễn tả lượng ít hay nhiều, số lần diễn ra của một hành động.
Một số trạng từ chỉ định phổ biến: only, mainly, generally, litte, once a week, twice a month,...
Ví dụ:
- I usually go swimming in Red river twice a week. (Tôi thường đi bơi ở sông Hồng hai lần một tuần)
2.5. Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động diễn ra, thường trả lời cho câu hỏi HOW? (Như thế nào, kiểu gì)
Đa số các trạng từ chỉ cách thức được biến đổi từ tính từ qua, để nhấn mạnh hay mô tả hành động đó.
Ví dụ:
She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay)
2.6. Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ cho biết hành động diễn ra mức độ cao hay thấp, tốt hay xấu, nhanh hay chậm.
Ví dụ:
She speaks Chinese too quickly for me to understand. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được)
Xem thêm:
Các trạng từ tiếng Anh không có đuôi “ly”
90 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất
3. Vị trí của trạng từ
3.1. Sau trạng từ là gì?
Để trả lời cho câu hỏi "sau trạng từ là gì?" - Câu trsr lời thông thường sẽ là sau trạng từ sẽ là các động từ thường. Tuy nhiên, câu trả lời trên chỉ áp dụng cho 2 loại trạng từ tần suất và trạng từ chỉ cách thức.
Để trả lời chính xác "sau trạng từ là gì?" bạn cần năm chắc kiến thức về các loại trạg từ Langmaster bên trên. Việc năm được được rõ các loại trang từ sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm các bài tập ngữ pháp đó.
3.1.1. Trạng từ đứng trước động từ thường hoặc cuối câu: adv + V
Ví dụ:
I only ate at that restaurant once because the food was extremely bad. (Tôi chỉ ăn ở nhà hàng đó đúng một lần vì đồ ăn quá tệ)
3.1.2. Sau trang từ là “enough”: V + adv + enough
Ví dụ:
Tom speaks slowly enough for me to listen. (Tom nói khá chậm rãi đủ để cho tôi nghe được)
3.1.3. Sau trạng từ là mệnh đề
Nhiệm vụ bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
Last summer, my family couldn't travel because of the covid epidemic. (Mùa hè năm ngoái, cả nhà tôi không đi du lịch được vì dịch bệnh covid)
3.2. Giữa trợ động từ “to have” và động từ thường: have/has + adv + V-ed/V3
Ví dụ:
I have recently cooked my dinner. (Tôi vừa mới nấu xong bữa tối của mình)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
3.3. Trước trạng từ là gi?
3.3.1. Sau “too”: V + too + adv
Ví dụ:
He drives the car too quickly. (Anh ta lái xe quá nhanh)
3.3.2. Sau động từ “to be” và trước tính từ: to be + adv + adj
Ví dụ:
A new student in my class is extremely handsome. (Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai)
Xem thêm:
100 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất
50 trạng từ tiếng Anh giao tiếp thường gặp
77 trạng từ không có đuôi “ly”
4. Bài tập áp dụng
Bài tập: Lựa chọn tính từ hoặc trạng từ cho câu:
- Both Rose and Tina dance _____________ (beautiful/beautifully). They’ve been taken ballet since they were 6 years old.
- David’s always in a rush. Why dose he walk so ____________ (quick/quickly).
- The hotel is _________ (perfect/perfectly) located within easy walking distance of the beach.
- I prefer studying in the library. It’s always_______________ (quiet/quietly).
- Stark __________ (happy/happily) took the assistant job. He had been looking for a position all summer.
- My sister speaks Chinese very ____________ (good/well). She lived in China for three years.
- Please be __________ (careful/carefully) in the hallway. The walls have just been painted.
- He ran so ________ (fast/fastly) that no one could catch up him.
- Tony is very smart, but he is not a very___________ (good/well) student.
- He reacted __________ (angry/angrily) to the news. I have never seen him so upset.
- Replacing the old building with a new one was a _________ (nearly/ nearby/ near) impossible task.
- We didn’t ______________ (complete/completely) understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.
Đáp án:
beautifully / quickly / perfectly / quiet / happily /well / careful / fast / good / angrily / nearby / completely
Trên đây Langmaster đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về trạng từ, các loại trạng từ và vị trí của trạng từ, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn về trạng từ nhé!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Bạn muốn đi du lịch, nhưng vốn tiếng Anh chưa tốt để có thể sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.

Trong khi giao tiếp tiếng Anh, lời nhận xét là rất quan trọng. Bạn đã biết những cách để nhận xét tiếng Anh chưa? Cùng học với Langmaster nhé.

Trong giao tiếp tiếng Anh thì việc sử dụng các câu hỏi đường, giao thông là rất cần thiết. Hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về đường phố.

12 thì trong tiếng Anh là kiến thức căn bản mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng phải nắm vững. Cùng Langmaster ôn tập về các thì trong bài viết dưới đây!

Hiện nay, việc giao tiếp bằng tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến. Chính vì thế, việc nắm vững những câu giao tiếp bằng tiếng Anh là điều đặc biệt cần thiết.