Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Ví dụ & bài tập

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là công cụ hữu ích giúp bạn hiểu rõ cách biến đổi từ vựng, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, dễ dàng nhận diện và sử dụng các từ loại khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về bảng chuyển đổi từ loại và áp dụng vào việc học tiếng Anh hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

1. Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là gì?

Từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech) là các nhóm từ được phân loại dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu. Những từ loại phổ biến bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. Việc hiểu rõ về các từ loại này giúp người học tiếng Anh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn.

Về cơ bản, chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là chuyển đổi từ từ loại này sang từ loại khác theo những quy tắc nhất định. Trước khi đến với các quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, bạn cần nắm chắc quy tắc chung sau:

  • Ghi nhớ các hậu tố cần thêm và các trường hợp áp dụng
  • Học thuộc các trường hợp đặc biệt, các từ không thay đổi khi chuyển đổi từ loại

Để áp dụng được bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, cần phải nhận diện được rõ các từ loại, mỗi nhóm từ loại sẽ có những dấu hiệu nhận biết riêng, dưới đây là một số điểm chính:

  • Danh từ: Thường là người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng

Ví dụ: teacher (giáo viên), city (thành phố), hospital (bệnh viện)

  • Động từ: Thể hiện hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: run (chạy), write (viết), sleep (ngủ)

  • Tính từ: Mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.

Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), interesting (thú vị), happy (hạnh phúc)

  • Trạng từ: Mô tả cách thức, thời gian hoặc nơi chốn của hành động.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), often (thường xuyên)

Xem thêm: CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

2. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết nhất

Sau khi nắm rõ các quy tắc chung và dấu hiệu nhận biết các từ loại, bạn có thể áp dụng thành thục các quy tắc biến đổi từ dựa trên các bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh ksau đây:

2.1. Quy tắc thành lập danh từ

Quy tắc chuyển đổi

Công thức

Ví Dụ

Chú ý

Thêm hậu tố sau tính từ

Adj + -ness

Happy → Happiness

Một số tính từ chuyển đổi thành danh từ không theo quy tắc nào:

proud → pride

true → truth

warm → warmth

young → youth

poor → poverty

hungry → hunger

Adj + -ity

Active → Activity

Adj + -ism

Educate → Education

Adj + -ness

dark → darkness

super-

market → supermarket

under-

ground → underground

sur- 

real → surreal

sub-

marine → submarine

Thêm hậu tố sau động từ

V + -ing

teach → teaching

Một số từ vừa là động từ vừa là danh từ không cần thêm đuôi

Những động từ tận cùng bằng ate, ect, bit, ess, ise, pt, uct, ute,... đổi sang danh từ bằng cách thêm đuôi -ion (động từ tận cùng bằng -e phải bỏ -e trước khi thêm hậu tố -ion)

V + -ment 

develop → development

V + -tion/-ation

prevent → prevention

V + -er/or

design → designer

instruct → instructor

V + -ar/ -ant/ -ee

(chỉ người)

beg → beggar

account → accountant

employ → employee

V + -ence/ -ance

exist → existence

perform → performance

V + -age

marry → marriage

Thêm hậu tố sau danh từ

N + -ship

scholar → scholarship

N + -ism 

(chủ nghĩa/học thuyết)

capital → capitalism

social → socialism

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2.2. Quy tắc thành lập tính từ

Tính từ đơn

Quy tắc chuyển đổi 

Công thức

Ví dụ

Thêm hậu tố sau danh từ

N + -y

fun → funny

cloud → cloudy

N + -ly

cost → costly

time → timely

N + -ful

hope → hopeful

power → powerful

N + -less

care → careless

end → endless

N + -en

wool → woolen

silk → silken

N + -ish

child → childish

fool → foolish

N + -ous

fame → famous

poison → poisonous

Tính từ ghép

Quy tắc thành lập

Công thức

Ví dụ

Kết hợp hai tính từ

adj + adj

deaf-mute

dark-blue

Danh từ + tính từ

noun + adj

stone-cold

sugar-free

Danh từ + phân từ

noun + participle

sun-dried

home-grown

Tính từ + phân từ

adj + participle

easy-going

long-lasting

Trạng từ + phân từ

adv + participle

deeply-rooted

quickly-moving

Danh từ + danh từ đuôi “ed”

noun + noun-ed

hand-picked

waterlogged

Tính từ + danh từ đuôi “ed”

adj + noun-ed

red-haired

cold-hearted

Một nhóm từ

a eleven-chapter novel

an air-to-air missile

2.3. Quy tắc thành lập trạng từ với tính từ

Quy tắc chung: để chuyển đổi từ tính từ sang trạng từ, thêm hậu tố “-ly” sau tính từ

Công thức: Adj + -ly

Ví dụ: 

  • honest → honestly
  • calm → calmly
  • safe → safely
  • perfect → perfectly

Lưu ý: 

  • Các tính từ tận cùng bằng able/ible thì bỏ e ở cuối và thêm “y”
  • Các tính từ kết thúc bằng ic, chuyển sang trạng từ cần thêm đuôi “ally” 

Những trường hợp ngoại lệ:

  • Friendly: là tính từ không có hình thức trạng từ. Có thể dùng cụm trạng từ in a friendly way để thay thế

Ví dụ: She is friendly → She greeted me in a friendly way

  • Hard, late, long, low, near, right, deep, early, fast, straight  vừa là tính từ vừa là trạng từ

  • Một số từ vừa là adj vừa là adv: early, well, fast, high

2.4. Quy tắc thành lập động từ V-ing, V-ed

Quy tắc thành lập động từ V-ing

Cách thành lập

Ví dụ

Thêm -ing vào cuối động từ nguyên mẫu

work → working

play → playing

sing → singing

Động từ tận cùng là e → bỏ e thêm -ing

make → making

come → coming

write → writing

Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing

run → running

sit → sitting

swim → swimming

Động từ 2 âm tiết tận cùng là l → gấp đôi phụ âm l trước khi thêm -ing

travel → travelling 

cancel → cancelling

label → labelling

Động từ tận cùng là -ie → đổi thành -y trước khi thêm -ing

lie → lying

die → dying

tie → tying

Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + h, w, x, y → giữ nguyên phụ âm và thêm -ing

show → showing

fix → fixing

play → playing

push → pushing

Trường hợp đặc biệt

traffic → trafficking

mimic → mimicking

panic  → panicking

Quy tắc thành lập động từ V-ed

Cách chuyển đổi

Ví dụ

Thêm -ed sau động từ nguyên mẫu

work → worked

play → played

talk → talked

Động từ có tận cùng là -e chỉ cần thêm -d

live → lived

hope → hoped

dance → danced

Động từ có tận cùng bằng phụ âm + y → đổi thành -ied

try → tried

cry → cried

study → studied

Động từ 1 âm tiết có tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed

stop → stopped

plan → planned

rob → robbed

Động từ có 2 âm tiết tận cùng là l → gấp đôi l trước khi thêm -ed

travel → travelled 

cancel → cancelled 

control → controlled

2.5. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thông dụng 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ loại cũng như mở rộng vốn từ vựng, Langmaster xin gửi tới bạn bảng chuyển đổi của 50 từ thông dụng để bạn có thể tự tin nắm bắt và làm chủ tiếng Anh một cách nhanh chóng

Danh từ

(Noun)

Động từ

(Verb)

Tính từ

(Adjective)

Trạng từ

(Adverb)

Action

Act

Active

Actively

Beauty

Beautify

Beautiful

Beautifully

Creation

Create

Creative

Creatively

Decision

Decide

Decisive

Decisively

Direction

Direct

Direct

Directly

Education

Educate

Educational

Educationally

Hope

Hope

Hopeful

Hopefully

Happiness

---

Happy

Happily

Improvement

Improve

Improved

---

Impression

Impress

Impressive

Impressively

Inspiration

Inspire

Inspirational

Inspirationally

Enjoyment

Enjoy

Enjoyable

Enjoyably

Help

Help

Helpful

Helpfully

Nature

---

Natural

Naturally

Understanding

Understand

Understandable

Understandably

Care

Care

Careful

Carefully

Movement

Move

Movable

Movably

Respect

Respect

Respectful

Respectfully

Danger

Endanger

Dangerous

Dangerously

Reality

Realize

Real

Really

Safety

Safeguard

Safe

Safely

Difference

Differ

Different

Differently

Quickness

Quicken

Quick

Quickly

Success

Succeed

Successful

Successfully

Courage

Encourage

Courageous

Courageously

Softness

Soften

Soft

Softly

Power

Empower

Powerful

Powerfully

Criticism

Criticize

Critical

Critically

Memory

Memorize

Memorable

Memorably

Finance

Finance

Financial

Financially

Comfort

Comfort

Comfortable

Comfortably

Danger

Endanger

Dangerous

Dangerously

Effect

Affect

Effective

Effectively

Attention

Attend

Attentive

Attentively

Friendship

Befriend

Friendly

---

Emotion

---

Emotional

Emotionally

Seriousness

---

Serious

Seriously

Comparison

Compare

Comparable

Comparably

Production

Produce

Productive

Productively

Science

---

Scientific

Scientifically

Economy

---

Economic

Economically

Enjoyment

Enjoy

Enjoyable

Enjoyably

Popularity

---

Popular

Popularly

Industry

---

Industrial

Industrially

Response

Respond

Responsive

Responsively

Honesty

---

Honest

Honestly

Patience

---

Patient

Patiently

Truth

---

True

Truly

Solution

Solve

Solvable

---

Freedom

Free

Free

Freely

3. Bài tập chuyển đổi từ loại

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào bảng sau:

Danh từ

(Noun)

Động từ

(Verb)

Tính từ

(Adjective)

Trạng từ

(Adverb)

Action

Act

(1)

Actively

Beauty

(2)

Beautiful

Beautifully

Education

Educate

(3)

Educationally

Hope

Hope

(4)

Hopefully

Solution

Solve

(5)

---

(6)

Free

Free

Freely

Comparison

(7)

Comparable

Comparably

(8)

Produce

Productive

Productively

Care

Care

Careful

(9)

Movement

Move

(10)

Movably

Bài tập 2: Chuyển đổi các từ trong ngoặc sang từ loại thích hợp theo yêu cầu và điền vào chỗ trống.

  1. She always shows great __________ (kind) to everyone around her.
  2. This is a very __________ (danger) situation, we need to be careful.
  3. He is a good student, but his __________ (lazy) is affecting his grades.
  4. The team worked __________ (efficient) to meet the deadline.
  5. Her speech was __________ (inspire) and motivated the entire audience.
  6. The __________ (educate) system in this country needs improvement.
  7. After years of hard work, she finally became __________ (success).
  8. The teacher's __________ (explain) was very clear and easy to understand.
  9. His ___ (perform) was outstanding.
  10. She spoke to him in a very ___ (friend) manner.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

  1. She gave an __________ presentation during the conference.
  2. impress
  3. impressing
  4. impressed
  5. impressive
  6. His __________ to leave the company shocked all of us.
  7. decide
  8. decision
  9. decided
  10. deciding
  11. The children were playing __________ in the garden.
  12. happily
  13. happy
  14. happiness
  15. happier
  16. We need to improve our __________ if we want to compete internationally.
  17. product
  18. productive
  19. productivity
  20. production
  21. She has always been a very __________ person, even in difficult times.
  22. patience
  23. patient
  24. patiently
  25. patients
  26. She gave him a ___ look.
  27. friend
  28. friendly
  29. friendship
  30. friends
  31. We need to make a quick ___ (decide) before we leave.
  32. decide
  33. decision
  34. deciding
  35. decides
  36. His performance was absolutely ___ (amaze).
  37. amazed
  38. amazing
  39. amazement
  40. amaze
  41. She is known for her ___ (generous) nature.
  42. generous
  43. generosity
  44. generously
  45. generate
  46. The teacher spoke very ___ (calm) during the lesson.
  47. calm
  48. calmly
  49. calming
  50. calmer

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. Active
  2. Beautify
  3. Educational
  4. Hopeful
  5. Solvable

6.Freedom

  1. Production
  2. Compare
  3. Carefully
  4. Movable

Bài tập 2:

  1. Kindness 
  2. Dangerous 
  3. Laziness 
  4. Efficiently
  5. Inspiring 
  6. Educational 
  7. Successful
  8. Explanation 
  9. Performance
  10. Friendly

Bài tập 3:

1-D. impressive

2-B. decision

3-A. happily

4-C. productivity

5-B. Patient

6-B. friendly

7- B. decision

8-B. amazing

9-B. generosity

10-B. calmly

Việc nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Nếu bạn mới bắt đầu học hoặc muốn lấy lại gốc tiếng Anh để chinh phục ngôn ngữ này thì đừng bỏ qua phần kiến thức nền tảng quan trọng này nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác