Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Ví dụ & bài tập
Mục lục [Ẩn]
- 1. Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là gì?
- 2. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết nhất
- 2.1. Quy tắc thành lập danh từ
- 2.2. Quy tắc thành lập tính từ
- 2.3. Quy tắc thành lập trạng từ với tính từ
- 2.4. Quy tắc thành lập động từ V-ing, V-ed
- 2.5. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thông dụng
- 3. Bài tập chuyển đổi từ loại
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là công cụ hữu ích giúp bạn hiểu rõ cách biến đổi từ vựng, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, dễ dàng nhận diện và sử dụng các từ loại khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về bảng chuyển đổi từ loại và áp dụng vào việc học tiếng Anh hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
1. Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech) là các nhóm từ được phân loại dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu. Những từ loại phổ biến bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. Việc hiểu rõ về các từ loại này giúp người học tiếng Anh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Về cơ bản, chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là chuyển đổi từ từ loại này sang từ loại khác theo những quy tắc nhất định. Trước khi đến với các quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, bạn cần nắm chắc quy tắc chung sau:
- Ghi nhớ các hậu tố cần thêm và các trường hợp áp dụng
- Học thuộc các trường hợp đặc biệt, các từ không thay đổi khi chuyển đổi từ loại
Để áp dụng được bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, cần phải nhận diện được rõ các từ loại, mỗi nhóm từ loại sẽ có những dấu hiệu nhận biết riêng, dưới đây là một số điểm chính:
- Danh từ: Thường là người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng
Ví dụ: teacher (giáo viên), city (thành phố), hospital (bệnh viện)
- Động từ: Thể hiện hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: run (chạy), write (viết), sleep (ngủ)
- Tính từ: Mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ.
Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), interesting (thú vị), happy (hạnh phúc)
- Trạng từ: Mô tả cách thức, thời gian hoặc nơi chốn của hành động.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), often (thường xuyên)
Xem thêm: CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
2. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết nhất
Sau khi nắm rõ các quy tắc chung và dấu hiệu nhận biết các từ loại, bạn có thể áp dụng thành thục các quy tắc biến đổi từ dựa trên các bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh ksau đây:
2.1. Quy tắc thành lập danh từ
Quy tắc chuyển đổi |
Công thức |
Ví Dụ |
Chú ý |
Thêm hậu tố sau tính từ |
Adj + -ness |
Happy → Happiness |
Một số tính từ chuyển đổi thành danh từ không theo quy tắc nào: proud → pride true → truth warm → warmth young → youth poor → poverty hungry → hunger |
Adj + -ity |
Active → Activity |
||
Adj + -ism |
Educate → Education |
||
Adj + -ness |
dark → darkness |
||
super- |
market → supermarket |
||
under- |
ground → underground |
||
sur- |
real → surreal |
||
sub- |
marine → submarine |
||
Thêm hậu tố sau động từ |
V + -ing |
teach → teaching |
Một số từ vừa là động từ vừa là danh từ không cần thêm đuôi Những động từ tận cùng bằng ate, ect, bit, ess, ise, pt, uct, ute,... đổi sang danh từ bằng cách thêm đuôi -ion (động từ tận cùng bằng -e phải bỏ -e trước khi thêm hậu tố -ion) |
V + -ment |
develop → development |
||
V + -tion/-ation |
prevent → prevention |
||
V + -er/or |
design → designer instruct → instructor |
||
V + -ar/ -ant/ -ee (chỉ người) |
beg → beggar account → accountant employ → employee |
||
V + -ence/ -ance |
exist → existence perform → performance |
||
V + -age |
marry → marriage |
||
Thêm hậu tố sau danh từ |
N + -ship |
scholar → scholarship |
|
N + -ism (chủ nghĩa/học thuyết) |
capital → capitalism social → socialism |
2.2. Quy tắc thành lập tính từ
Tính từ đơn
Quy tắc chuyển đổi |
Công thức |
Ví dụ |
Thêm hậu tố sau danh từ |
N + -y |
fun → funny cloud → cloudy |
N + -ly |
cost → costly time → timely |
|
N + -ful |
hope → hopeful power → powerful |
|
N + -less |
care → careless end → endless |
|
N + -en |
wool → woolen silk → silken |
|
N + -ish |
child → childish fool → foolish |
|
N + -ous |
fame → famous poison → poisonous |
Tính từ ghép
Quy tắc thành lập |
Công thức |
Ví dụ |
Kết hợp hai tính từ |
adj + adj |
deaf-mute dark-blue |
Danh từ + tính từ |
noun + adj |
stone-cold sugar-free |
Danh từ + phân từ |
noun + participle |
sun-dried home-grown |
Tính từ + phân từ |
adj + participle |
easy-going long-lasting |
Trạng từ + phân từ |
adv + participle |
deeply-rooted quickly-moving |
Danh từ + danh từ đuôi “ed” |
noun + noun-ed |
hand-picked waterlogged |
Tính từ + danh từ đuôi “ed” |
adj + noun-ed |
red-haired cold-hearted |
Một nhóm từ |
a eleven-chapter novel an air-to-air missile |
2.3. Quy tắc thành lập trạng từ với tính từ
Quy tắc chung: để chuyển đổi từ tính từ sang trạng từ, thêm hậu tố “-ly” sau tính từ
Công thức: Adj + -ly
Ví dụ:
- honest → honestly
- calm → calmly
- safe → safely
- perfect → perfectly
Lưu ý:
- Các tính từ tận cùng bằng able/ible thì bỏ e ở cuối và thêm “y”
- Các tính từ kết thúc bằng ic, chuyển sang trạng từ cần thêm đuôi “ally”
Những trường hợp ngoại lệ:
- Friendly: là tính từ không có hình thức trạng từ. Có thể dùng cụm trạng từ in a friendly way để thay thế
Ví dụ: She is friendly → She greeted me in a friendly way
- Hard, late, long, low, near, right, deep, early, fast, straight vừa là tính từ vừa là trạng từ
- Một số từ vừa là adj vừa là adv: early, well, fast, high
2.4. Quy tắc thành lập động từ V-ing, V-ed
Quy tắc thành lập động từ V-ing
Cách thành lập |
Ví dụ |
Thêm -ing vào cuối động từ nguyên mẫu |
work → working play → playing sing → singing |
Động từ tận cùng là e → bỏ e thêm -ing |
make → making come → coming write → writing |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing |
run → running sit → sitting swim → swimming |
Động từ 2 âm tiết tận cùng là l → gấp đôi phụ âm l trước khi thêm -ing |
travel → travelling cancel → cancelling label → labelling |
Động từ tận cùng là -ie → đổi thành -y trước khi thêm -ing |
lie → lying die → dying tie → tying |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + h, w, x, y → giữ nguyên phụ âm và thêm -ing |
show → showing fix → fixing play → playing push → pushing |
Trường hợp đặc biệt |
traffic → trafficking mimic → mimicking panic → panicking |
Quy tắc thành lập động từ V-ed
Cách chuyển đổi |
Ví dụ |
Thêm -ed sau động từ nguyên mẫu |
work → worked play → played talk → talked |
Động từ có tận cùng là -e chỉ cần thêm -d |
live → lived hope → hoped dance → danced |
Động từ có tận cùng bằng phụ âm + y → đổi thành -ied |
try → tried cry → cried study → studied |
Động từ 1 âm tiết có tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed |
stop → stopped plan → planned rob → robbed |
Động từ có 2 âm tiết tận cùng là l → gấp đôi l trước khi thêm -ed |
travel → travelled cancel → cancelled control → controlled |
2.5. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thông dụng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ loại cũng như mở rộng vốn từ vựng, Langmaster xin gửi tới bạn bảng chuyển đổi của 50 từ thông dụng để bạn có thể tự tin nắm bắt và làm chủ tiếng Anh một cách nhanh chóng
Danh từ (Noun) |
Động từ (Verb) |
Tính từ (Adjective) |
Trạng từ (Adverb) |
Action |
Act |
Active |
Actively |
Beauty |
Beautify |
Beautiful |
Beautifully |
Creation |
Create |
Creative |
Creatively |
Decision |
Decide |
Decisive |
Decisively |
Direction |
Direct |
Direct |
Directly |
Education |
Educate |
Educational |
Educationally |
Hope |
Hope |
Hopeful |
Hopefully |
Happiness |
--- |
Happy |
Happily |
Improvement |
Improve |
Improved |
--- |
Impression |
Impress |
Impressive |
Impressively |
Inspiration |
Inspire |
Inspirational |
Inspirationally |
Enjoyment |
Enjoy |
Enjoyable |
Enjoyably |
Help |
Help |
Helpful |
Helpfully |
Nature |
--- |
Natural |
Naturally |
Understanding |
Understand |
Understandable |
Understandably |
Care |
Care |
Careful |
Carefully |
Movement |
Move |
Movable |
Movably |
Respect |
Respect |
Respectful |
Respectfully |
Danger |
Endanger |
Dangerous |
Dangerously |
Reality |
Realize |
Real |
Really |
Safety |
Safeguard |
Safe |
Safely |
Difference |
Differ |
Different |
Differently |
Quickness |
Quicken |
Quick |
Quickly |
Success |
Succeed |
Successful |
Successfully |
Courage |
Encourage |
Courageous |
Courageously |
Softness |
Soften |
Soft |
Softly |
Power |
Empower |
Powerful |
Powerfully |
Criticism |
Criticize |
Critical |
Critically |
Memory |
Memorize |
Memorable |
Memorably |
Finance |
Finance |
Financial |
Financially |
Comfort |
Comfort |
Comfortable |
Comfortably |
Danger |
Endanger |
Dangerous |
Dangerously |
Effect |
Affect |
Effective |
Effectively |
Attention |
Attend |
Attentive |
Attentively |
Friendship |
Befriend |
Friendly |
--- |
Emotion |
--- |
Emotional |
Emotionally |
Seriousness |
--- |
Serious |
Seriously |
Comparison |
Compare |
Comparable |
Comparably |
Production |
Produce |
Productive |
Productively |
Science |
--- |
Scientific |
Scientifically |
Economy |
--- |
Economic |
Economically |
Enjoyment |
Enjoy |
Enjoyable |
Enjoyably |
Popularity |
--- |
Popular |
Popularly |
Industry |
--- |
Industrial |
Industrially |
Response |
Respond |
Responsive |
Responsively |
Honesty |
--- |
Honest |
Honestly |
Patience |
--- |
Patient |
Patiently |
Truth |
--- |
True |
Truly |
Solution |
Solve |
Solvable |
--- |
Freedom |
Free |
Free |
Freely |
3. Bài tập chuyển đổi từ loại
Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào bảng sau:
Danh từ (Noun) |
Động từ (Verb) |
Tính từ (Adjective) |
Trạng từ (Adverb) |
Action |
Act |
(1) |
Actively |
Beauty |
(2) |
Beautiful |
Beautifully |
Education |
Educate |
(3) |
Educationally |
Hope |
Hope |
(4) |
Hopefully |
Solution |
Solve |
(5) |
--- |
(6) |
Free |
Free |
Freely |
Comparison |
(7) |
Comparable |
Comparably |
(8) |
Produce |
Productive |
Productively |
Care |
Care |
Careful |
(9) |
Movement |
Move |
(10) |
Movably |
Bài tập 2: Chuyển đổi các từ trong ngoặc sang từ loại thích hợp theo yêu cầu và điền vào chỗ trống.
- She always shows great __________ (kind) to everyone around her.
- This is a very __________ (danger) situation, we need to be careful.
- He is a good student, but his __________ (lazy) is affecting his grades.
- The team worked __________ (efficient) to meet the deadline.
- Her speech was __________ (inspire) and motivated the entire audience.
- The __________ (educate) system in this country needs improvement.
- After years of hard work, she finally became __________ (success).
- The teacher's __________ (explain) was very clear and easy to understand.
- His ___ (perform) was outstanding.
- She spoke to him in a very ___ (friend) manner.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
- She gave an __________ presentation during the conference.
- impress
- impressing
- impressed
- impressive
- His __________ to leave the company shocked all of us.
- decide
- decision
- decided
- deciding
- The children were playing __________ in the garden.
- happily
- happy
- happiness
- happier
- We need to improve our __________ if we want to compete internationally.
- product
- productive
- productivity
- production
- She has always been a very __________ person, even in difficult times.
- patience
- patient
- patiently
- patients
- She gave him a ___ look.
- friend
- friendly
- friendship
- friends
- We need to make a quick ___ (decide) before we leave.
- decide
- decision
- deciding
- decides
- His performance was absolutely ___ (amaze).
- amazed
- amazing
- amazement
- amaze
- She is known for her ___ (generous) nature.
- generous
- generosity
- generously
- generate
- The teacher spoke very ___ (calm) during the lesson.
- calm
- calmly
- calming
- calmer
Đáp án
Bài tập 1:
- Active
- Beautify
- Educational
- Hopeful
- Solvable
6.Freedom
- Production
- Compare
- Carefully
- Movable
Bài tập 2:
- Kindness
- Dangerous
- Laziness
- Efficiently
- Inspiring
- Educational
- Successful
- Explanation
- Performance
- Friendly
Bài tập 3:
1-D. impressive
2-B. decision
3-A. happily
4-C. productivity
5-B. Patient
6-B. friendly
7- B. decision
8-B. amazing
9-B. generosity
10-B. calmly
Việc nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Nếu bạn mới bắt đầu học hoặc muốn lấy lại gốc tiếng Anh để chinh phục ngôn ngữ này thì đừng bỏ qua phần kiến thức nền tảng quan trọng này nhé!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!