Vị trí từ loại trong tiếng Anh: lý thuyết & bài tập (có đáp án)

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Vị trí từ loại trong tiếng Anh
    • 2.1. Động từ 
    • 2.2. Tính từ
    • 2.3. Danh từ
    • 2.4. Trạng từ
    • 2.5. Giới từ
  • 3. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh
  • 4. Bài tập về vị trí từ loại trong tiếng Anh
    • Bài tập 1: Sắp xếp vị trí từ loại trong tiếng Anh để tạo thành câu hoàn chỉnh
    • Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
    • Đáp án 

Vị trí từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Các kiến thức về từ loại là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng bạn cần nắm vững để có thể thuần thục các chủ đề ngữ pháp khác. 

1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?

Từ loại trong tiếng Anh là nhóm các từ vựng có điểm chung về chức năng ngữ pháp và yếu tố cấu thành, mỗi nhóm từ loại sẽ có chức năng, vai trò và vị trí khác nhau trong câu. Về cơ bản, trong tiếng Anh có 9 nhóm từ loại trong đó:

  • 5 nhóm từ loại chính bao gồm: động từ (verb), tính từ (adjective), danh từ (noun), trạng từ (adverb), giới từ (preposition)
  • 4 nhóm từ loại phụ bao gồm: liên từ (conjunction), đại từ (pronoun), từ hạn định (determiner) và thán từ (interjection)

2. Vị trí từ loại trong tiếng Anh

Mỗi loại từ có vai trò riêng trong cấu trúc câu, góp phần tạo nên ngữ nghĩa chính xác cho câu. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng vị trí 5 nhóm từ loại chính sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết văn bản. 

2.1. Động từ 

Động từ trong tiếng Anh (verb) trong tiếng Anh là từ dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái của một chủ thể (người, vật, sự vật, sự việc). Động từ có vai trò trung tâm trong câu, giúp câu có ý nghĩa đầy đủ và rõ ràng hơn.

Động từ thường đứng ở những vị trí sau:

  1. Sau chủ ngữ: Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Sau chủ ngữ là động từ chính của câu, mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
  1. Sau trợ động từ: Nếu câu có sử dụng trợ động từ như “is,” “are,” “was,” “were,” “do,” “does,” “will,” v.v., động từ chính thường đứng sau trợ động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc phân từ.

Ví dụ:

  • She is singing a song. (Cô ấy đang hát một bài hát.)
  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  1. Trước tân ngữ (nếu có tân ngữ): Khi động từ là ngoại động từ (transitive verb) - tức là cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa thì động từ thường đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

  • He kicked the ball. (Anh ấy đá quả bóng.)
  • She wrote a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
  1. Sau trạng từ chỉ tần suất: Khi sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (always, never, often, sometimes, usually, etc.), động từ chính đứng sau trạng từ trong câu khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • She always goes to school early. (Cô ấy luôn đến trường sớm.)
  • He never eats vegetables. (Anh ấy không bao giờ ăn rau.)

2.2. Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh (adjecti) là từ loại dùng để miêu tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể chỉ tính chất, trạng thái, màu sắc, kích thước, số lượng, hoặc đặc điểm của một người, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: Beautiful (xinh đẹp), happy (hạnh phúc), big (to lớn), five (năm), red (màu đỏ).

Nếu trong câu có ·nhiều tính từ, những tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc  OSASCOMP:  

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.  (Ý kiến → Kích cỡ → Độ tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)

Ví dụ: A beautiful small old round blue French ceramic vase. (Một chiếc bình gốm màu xanh, tròn, cũ, nhỏ và đẹp, có nguồn gốc từ Pháp.)

Trong đó: beautiful (opinion) small (size)old (age) round (shape) blue (xanh) French (origin) ceramic(material) vase (purpose) 

Tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, vai trò của chúng thường là bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là các vị trí phổ biến của tính từ trong câu:

  1. Trước danh từ: Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ. Tính từ thường đứng trước danh từ để miêu tả danh từ đó.

Ví dụ:

  • She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp) => Beautiful bổ nghĩa cho danh từ house.
  • They adopted a small dog. (Họ đã nhận nuôi một con chó nhỏ.) => Small bổ nghĩa cho danh từ dog.
  1. Sau động từ nối (Linking verbs): Tính từ thường đứng sau động từ nối như “be”, “seem”, “look”, “feel”, “become”, v.v. Khi đứng ở vị trí này, tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She is very happy. (Cô ấy rất hạnh phúc.) => Happy bổ nghĩa cho chủ ngữ she và đứng sau động từ nối is.
  • The weather became cold. (Thời tiết trở nên lạnh.) => Cold bổ nghĩa cho chủ ngữ the weather và đứng sau động từ nối became.
  1. Sau đại từ bất định: Một số đại từ bất định như something, someone, anyone, nothing, v.v., có thể được bổ nghĩa bởi tính từ, và tính từ đứng sau các đại từ này.

Ví dụ:

  • I want to eat something sweet. (Tôi muốn ăn cái gì đó ngọt.) => Sweet bổ nghĩa cho something.
  • There is nothing important here. (Không có gì quan trọng ở đây.) => Important bổ nghĩa cho nothing.
  1. Tính từ trong các cụm từ so sánh: Tính từ đứng trong cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất để mô tả sự so sánh giữa các đối tượng. 

Ví dụ:

  • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.) => Taller (cao hơn) là dạng so sánh hơn của tính từ tall.
  • This is the most interesting book I've read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.) => Most interesting là dạng so sánh nhất của interesting.

2.3. Danh từ

Danh từ  trong tiếng Anh (noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, trạng thái, hoặc ý tưởng. Danh từ có thể là những thứ hữu hình (như table, cat) hoặc trừu tượng (như love, happiness).

Vị trí của Danh từ trong câu:

  1. Danh từ thường đứng đầu câu khi nó làm chủ ngữ của câu, chịu trách nhiệm thực hiện hành động của động từ.

Ví dụ:

  • The dog runs fast. (Con chó chạy nhanh.)
  • John is a doctor. (John là một bác sĩ.)

=> Ở đây, "the dog""John" là danh từ làm chủ ngữ.

  1. Danh từ đứng sau động từ khi làm tân ngữ trực tiếp, tức là đối tượng mà hành động của động từ tác động đến.

Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
  • They built a house. (Họ đã xây một ngôi nhà.)

=> Ở đây, "a book""a house" là danh từ làm tân ngữ trực tiếp của hành động "reads""built".

  1. Danh từ đứng sau giới từ trong cụm giới từ để chỉ đối tượng của giới từ.

Ví dụ:

  • She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên ghế.)
  • They live in the city. (Họ sống trong thành phố.)

=> Ở đây, "the chair""the city" là danh từ làm tân ngữ của giới từ "on""in".

Danh từ đứng sau “enough”: 

Ví dụ:

  • We don’t have enough money. (Chúng tôi không có đủ tiền.)
  • Is there enough food for everyone? (Có đủ thức ăn cho mọi người không?)
  1. Danh từ đứng sau các mạo từ như: a, an, the hoặc các từ chỉ định như this, that, these, those,...:

Ví dụ: 

  • She bought a book. (Cô ấy mua một quyển sách.)
  • I saw the dog. (Tôi đã thấy con chó.)

2.4. Trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh (adverb) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ có thể chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, hoặc nguyên nhân của hành động hoặc trạng thái

Ví dụ: 

  • Cách thức: quickly (nhanh chóng)
  • Thời gian: yesterday (hôm qua)
  • Nơi chốn: here (ở đây)
  • Tần suất: always (luôn luôn)
  • Mức độ: very (rất)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  1. Trạng từ đứng ở đầu câu: Trạng từ có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh hoặc chỉ thời gian, cách các thành phần khác bằng dấu phẩy (,).

Ví dụ: Yesterday, I went to the market. (Hôm qua, tôi đã đi chợ.)

  1. Trạng từ đứng giữa chủ ngữ và động từ: Trạng từ thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính.

Ví dụ: She usually eats breakfast at 7 AM. (Cô ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

  1. Trạng từ đứng sau động từ: Trạng từ có thể đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ: He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)

  1. Trạng từ đứng cuối câu: Trạng từ cũng có thể đứng ở cuối câu để bổ sung thông tin.

Ví dụ: They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)

  1. Trạng từ có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó

Ví dụ: 

  • She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)
  • He runs extremely fast. (Anh ấy chạy cực kỳ nhanh.)

2.5. Giới từ

Giới từ  trong tiếng Anh (preposition) là những từ chỉ sự liên quan giữa các đối tượng, vật thể trong cụm từ, trong câu. Các giới từ quen thuộc trong tiếng Anh có thể kể đến như: in, on, at, under, above, for,...

Vị trí của giới từ trong câu: 

  1. Đứng sau động từ tobe, trước danh từ: Giới từ có thể đứng sau động từ "to be" để chỉ mối quan hệ giữa chủ ngữ và một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • She is in the garden. (Cô ấy ở trong vườn.)
  • This book is about history. (Cuốn sách này nói về lịch sử.
  1. Giới từ đứng sau động từ thường: Giới từ thường đứng sau một số động từ để tạo thành cụm động từ hoặc chỉ mối quan hệ với tân ngữ.

Ví dụ:

  • He relies on his friends. (Anh ấy dựa vào bạn bè.)
  • They are waiting for the bus. (Họ đang chờ xe buýt.)
  1. Giới từ đứng sau tính từ: Giới từ có thể đứng sau một số tính từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ đó.

Ví dụ:

  • She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
  • He is interested in art. (Anh ấy quan tâm đến nghệ thuật.)

3. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tóm tắt dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh giúp bạn có những hiểu biết khái quát nhất, tránh mắc lỗi ngữ pháp trong thực hành viết và giao tiếp.

Loại từ

Dấu hiệu nhận biết: dựa vào hậu tố/cách sử dụng

Ví dụ

Động từ (Verb/V)

-ate, -en, -ify, -ise/ize

irritate, lengthen, beautify, minimize

Tính từ (Adjective/adj)

-al, -ful, -less, -ive, -able, -ous, -cult, -ish, -ed, -ese, -en, -ic, -i, -ian, -y 

national, careful, homeless, active, unbelievable, dangerous, difficult, selfish, bored, Vietnamese, wooden, classic, Yemeni, Hanoian, daily

Danh từ (Noun/n)

-tion, -sion, -ment, -ce, -ness, -er/or, -ity/ty, -ship, -ics, -dom, -ture, -ism, -phy, -logy, -cy, -an/ian, -ette, -itude, -age, -th, -ry/try, -hood

nation, vision, pavement, appliance, kindness, driver, quality, leadership, politics, freedom, nature, socialism, geography, biology, privacy, magician, attitude, voyage, youth, industry, childhood

Trạng từ (Adverb/adv)

-ly, -ward, -wise

beautifully, downwards, edgewise

Giới từ (Preposition)

từ chỉ sự liên quan giữa các vật thể, đối tượng

at, in, on, before, after,...; in, on, above; from, along, across,...

Liên từ (Conjunction)

dùng để liên kết các cụm từ, từ hoặc mệnh đề

and, so, yet; not only…but also…, either…or…; as long as, although

Đại từ (Pronoun)

từ chỉ người hay sự vật, dùng thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể

this, that; she, he; who, whom; herself, himself; her, his; another, each; mine, yours

Từ hạn định (Determiner)

đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, có vai trò giới hạn, xác định danh từ/cụm danh từ đó

a, an, the; this, that, these; all, every; one, two, three; first, second, third; whose, which, what

Thán từ  (Interjection)

cảm thán, bộc lộ cảm xúc của người nói

Oh my God!, Oh dear!, Oh God!

4. Bài tập về vị trí từ loại trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp vị trí từ loại trong tiếng Anh để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. quickly / the / runs / dog
  2. is / she / beautiful / very
  3. books / read / I / interesting
  4. party / going / they / to / the / are
  5. flowers / are / those / lovely
  6. always / my / plays / brother / football / on / weekends.
  7. yesterday / she / a / interesting / book / read.
  8. dog / the / is / friendly / very.
  9. quickly / the / runs / cat / away.
  10. plays / piano / every / she / day / the.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ loại phù hợp (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để điền vào chỗ trống.

  1. She ______ (run) very ______ (quick).
  2. I bought a ______ (beautiful) ______ (dress) yesterday.
  3. He always ______ (speak) very ______ (polite).
  4. We are ______ (excite) about the ______ (trip).
  5. The weather is ______ (rain) and ______ (cold).
  6. This dress is very ___ (fashion) and it makes you look ___ (beauty).
  7. He made a ___ (decide) to change his job because he wanted to be more ___ (happy).
  8. The kids were ___ (excite) about the trip, and they couldn't stop ___ (talk).
  9. It was a ___ (bore) movie, so many people left the ___ (theater).
  10. She is known for her ___ (generous) nature and always helps those in ___ (need).

Đáp án 

Bài tập 1:

  1. The dog runs quickly.
  2. She is very beautiful.
  3. I read interesting books.
  4. They are going to the party.
  5. Those flowers are lovely.
  6. My brother always plays football on weekends.
  7. She read an interesting book yesterday.
  8. The dog is very friendly.
  9. The cat runs away quickly.
  10. She plays the piano every day

Bài tập 2:

  1. She runs very quickly.
  2. I bought a beautiful dress yesterday.
  3. He always speaks very politely.
  4. We are excited about the trip.
  1. The weather is rainy and cold.
  2. This dress is very fashionable and it makes you look beautiful.
  3. He made a decision to change his job because he wanted to be more happy.
  4. The kids were excited about the trip, and they couldn't stop talking.
  5. It was a boring movie, so many people left the theater.
  6. She is known for her generous nature and always helps those in need.

Như vậy, việc hiểu rõ và áp dụng đúng vị trí từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác, cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết một cách tự tin hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác