Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc: Bài tập và đáp án chi tiết

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Động từ trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh
  • 3. Các dạng của động từ (Verb forms)
    • Dạng động từ nguyên mẫu (Infinitive)
    • Dạng động từ ngôi thứ ba số ít thì hiện tại
    • Dạng hiện tại phân từ (Ving)
    • Dạng Gerund (Danh động từ)
    • Dạng động từ ở quá khứ đơn
    • Dạng động từ ở quá khứ phân từ 
  • 4. Cách chia động từ trong tiếng Anh
    • Chia động từ theo thì
    • Chia động từ theo dạng 
    • Các động từ đặc biệt khi cho dạng đúng của từ trong ngoặc
  • 5. Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc [có đáp án chi tiết]
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc trắc nghiệm 
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc cơ bản
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc nâng cao
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 6
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 7
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 8
    • Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 9

Động từ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững. Vậy bạn có bao giờ gặp khó khăn khi chia động từ trong tiếng Anh hay chưa? Bài viết này của Langmaster sẽ giúp các bạn “gỡ rối” cách cho dạng đúng của từ trong ngoặc một cách chi tiết nhất!

1. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là những từ hoặc cụm từ diễn tả hành động, trạng thái của con người, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, động từ được viết tắt (ký hiệu) là V.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), jump (nhảy), talk (nói), feel (cảm thấy), look (trông), sound (nghe),...

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)

→ Ở ví dụ này, “runs” là động từ diễn tả hành động “chạy" của chủ ngữ “She". Động từ “runs" được chia ở thì hiện tại đơn bằng cách thêm đuôi s. 

  • I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)

→ “am eating" là động từ diễn tả hành động “đang ăn" của chủ ngữ “I". Động từ này được chia ở dạng be V-ing theo thì hiện tại tiếp diễn.

2. Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh

  • Động từ đứng sau chủ ngữ. Công thức: S (chủ ngữ) + V (động từ)

Ví dụ: I run. (Tôi chạy)

→ I là chủ ngữ, run là động từ. 

  • Động từ đứng sau chủ ngữ, bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu. Công thức S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (tân ngữ).

Ví dụ: They play football. (Họ chơi bóng đá.)

→ They là chủ ngữ, play là động từ bổ nghĩa cho tân ngữ football.

Ví dụ: They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)

→ Động từ eat đứng sau trạng từ chỉ tần suất never.

3. Các dạng của động từ (Verb forms)

Dạng của động từ hay verb forms là cách mà động từ được chia để phù hợp với ngữ cảnh nói về một hành động được thực hiện tại một thời điểm cụ thể. 

Các dạng của động từ (Verb forms)

Dạng động từ nguyên mẫu (Infinitive)

a. Động từ nguyên mẫu có "to" (to-inf)

Ví dụ: 

  • To become a dancer is my dream. (Trở thành một vũ công là ước mơ của tôi.)
  • It’s easy to get through there without any troubles. (Thật dễ dàng để vượt qua đó mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.)

b. Động từ nguyên mẫu không có "to" (bare inf)

Động từ nguyên mẫu không có “to” (verb bare) xuất hiện sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs): will, shall, should, could, can, may, must, might.

Ví dụ: 

  • Jack can help you with your homework. (Jack có thể giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • You should tell her the truth as soon as possible. (Bạn nên nói sự thật với cô ấy càng sớm càng tốt.)

Ngoài ra, dạng động từ verb bare con dùng sau các động từ chỉ tri giác (see, hear, feel,...) và một số động từ khác (let, make, watch, notice,...). Ví dụ: 

  • Her presents made Anna feel very happy. (Những món quà của cô ấy khiến Anna cảm thấy rất vui.)
  • Did he let you know where to find those things? (Anh ấy có cho bạn biết tìm những thứ đó ở đâu không?)

Xem thêm: Phân biệt dạng động từ V BARE, V-ING và To V

Dạng động từ ngôi thứ ba số ít thì hiện tại

Dạng động từ ngôi thứ ba số ít được dùng để diễn tả thì hiện tại đơn. Đối với các động từ thường, dạng số ít của ngôi thứ ba được biểu thị bằng cách thêm 's' hoặc 'es' vào cuối động từ.

Ví dụ: 

  • Tom likes having cereal for breakfast. (Tom thích ăn ngũ cốc vào bữa sáng.)
  • Sheela teaches English for sixth grade students. (Sheela dạy tiếng Anh cho học sinh lớp sáu.)

Dạng hiện tại phân từ (Ving)

Hiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ thường. Dạng động từ này được dùng ở thì tiếp diễn để chỉ hành động vẫn đang diễn ra. Hiện tại phân từ còn xuất hiện phổ biến trong mệnh đề quan hệ rút gọn. 

Ví dụ: 

  • Hana is doing her homework. (Hana đang làm bài tập về nhà.)
  • The boy standing there is my brother. (Cậu bé đứng đó là anh trai tôi.)

Dạng Gerund (Danh động từ)

Gerund (Danh động từ) được hình thành bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ nguyên thể. Gerund khi đứng một mình đóng vai trò như một danh từ.

Ví dụ: 

  • She avoids talking to her neighbor. (Cô ấy tránh nói chuyện với hàng xóm của mình.)
  • John succeeded in passing the difficult exam. (John thành công trong việc vượt qua kỳ thi khó khăn.)

Xem thêm: Các động từ đi theo sau là gerund (V-ing)

Dạng động từ ở quá khứ đơn

Dạng quá khứ đơn của động từ được dùng để biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ, thường được hình thành bằng cách thêm 'ed' vào cuối động từ thường. Tuy nhiên cũng có những động từ bất quy tắc không tuân theo quy luật này.

Ví dụ:

Động từ thường ở dạng quá khứ:

  • Cheat – Cheated
  • Dodge – Dodged
  • Jump – Jumped
  • Skip – Skipped
  • Iron – Ironed… 

Một số động từ bất quy tắc:

  • Run – Ran
  • Sit – Sat
  • Sing – Sang
  • Throw – Threw
  • Fly – Flew
  • Bring – Brought
  • Buy – Bought… 

Dạng động từ ở quá khứ phân từ 

Động từ ở dạng quá khứ phân từ được gọi là Past Participle (PP) hay V3/ed (các động từ kết thúc bằng đuôi “-ed” hoặc dạng động từ bất quy tắc). Dạng động từ này thường được dùng để biểu thị thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, quá khứ hoàn thành

Ngoài ra, quá khứ phân từ còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

Ví dụ: 

  • I haven’t visited Vietnam for 5 years. (Tôi đã không đến thăm Việt Nam trong 5 năm.)
  • The cake made by Mary is my birthday gift. (Chiếc bánh do Mary làm là quà sinh nhật của tôi.)

4. Cách chia động từ trong tiếng Anh

Chia động từ theo thì

Trước tiên để cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong một câu tiếng Anh đơn giản, chúng ta cần xác định được chính xác thì của câu. Để nhận biết được thì trong câu hãy dựa vào các dấu hiệu thường thấy, đặc trưng của các thì trong tiếng Anh

Ví dụ chia dạng đúng của động từ trong ngoặc: Yesterday, Lin _____ (go) camping with her friends.

→ Trong câu này có “Yesterday” – Hôm qua là dấu hiệu nhận biết cơ bản của thì Quá khứ đơn. Do đó, động từ “go” bất quy tắc sẽ được chia thành “went”. 

chia động từ theo thì

Chia động từ theo dạng 

Trường hợp V1 - O - V2

Cấu trúc V1 - O - V2 là dạng hai động từ trong câu ngăn cách bởi một tân ngữ. Một số lưu ý khi cho dạng đúng của từ trong ngoặc trong trường hợp này: 

  • Khi V1 là động từ chỉ giác quan (feel, hear,…), V2 ở dạng nguyên thể hoặc V-ing.

Ví dụ: She can hear the birds chirp/chirping outside. (Cô có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo bên ngoài.)

  • Một số trường hợp V1 là các động từ như make, let, help thì V2 chia ở dạng nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ: She makes her children clean their room regularly. (Cô ấy bắt bọn trẻ dọn phòng thường xuyên.)

  • Trong cấu trúc V + O + To infinitive, động từ nguyên mẫu có to được sử dụng sau một động từ chính và thường thể hiện một hành động hoặc ý định xảy ra phía sau.

Ví dụ: She asked him to take care their daughter. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy chăm sóc con gái của họ.)

Chia động từ theo dạng trường hợp v1-o-v2

Trường hợp V - V

Nếu V1 là một trong số các từ bên dưới thì V2 sẽ chia ở dạng to-inf:

  • Agree: Đồng ý
  • Ask: Hỏi
  • Attempt: Cố gắng 
  • Choose: Chọn
  • Decide: Quyết định
  • Expect: Mong đợi, mong chờ
  • Hope: Hy vọng
  • Intend: Dự định, có ý định
  • Plan: Lập kế hoạch
  • Pretend: Giả vờ
  • Promise: Hứa hẹn
  • Refuse: Từ chối
  • Seem: Có vẻ 
  • Tend: Có xu hướng
  • Threaten: Đe dọa
  • Want: Muốn

Ví dụ: 

  • Judy promised to finish her homework tonight. (Judy đã hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy vào tối nay.)
  • We decided to book an Uber due to the bad weather. (Chúng tôi quyết định đặt một chiếc Uber vì thời tiết xấu.)

Nếu V1 là một trong số các từ dưới đây thì V2 sẽ chia ở dạng V-ing:

  • Admit: Thừa nhận
  • Avoid: Tránh
  • Consider: Cân nhắc
  • Delay: Trì hoãn
  • Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
  • Finish: Hoàn thành
  • Imagine: Tưởng tượng
  • Mind: Chú ý, để tâm
  • Practice: Luyện tập
  • Suggest: Gợi ý, đề nghị
  • Keep: Tiếp tục

Ví dụ: 

  • I keep practicing the piano to improve my skills. (Tôi tiếp tục luyện tập đàn piano để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • She kept talking even though no one was listening. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện mặc dù không ai nghe.)
Chia động từ theo dạng trường hợp v-v

Xem thêm: Những cấu trúc đi với Ving trong tiếng Anh

Các động từ đặc biệt khi cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Một số động từ có thể đi được với cả to V và V-ing mà không làm thay đổi nghĩa, ví dụ như like, hate, begin, start… Tuy nhiên, vẫn có những động từ có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc sử dụng to V hay V-ing, cụ thể:

1. Forget

  • Forget + V-ing: Quên điều đã làm. Ví dụ: She forgot calling her mom. (Cô ấy quên mất việc gọi điện cho mẹ mình.)
  • Forget + to V: Quên điều cần phải làm. Ví dụ: Don’t forget to call your mom. (Đừng quên gọi điện cho mẹ bạn.)

2. Remember

  • Remember + V-ing: Nhớ đã thực hiện điều gì đó. Ví dụ: I remember turning off the light before going out. (Tôi nhớ đã tắt đèn trước khi ra ngoài.)
  • Remember + to V: Nhớ phải thực hiện điều gì. Ví dụ: Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)

3. Stop

  • Stop + V-ing: Dừng lại việc đang thực hiện. Ví dụ: They stopped playing soccer when it started raining. (Họ dừng đá bóng khi trời bắt đầu mưa.)
  • Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì đó. Ví dụ: Lan stopped her car to answer the phone. (Lan dừng xe lại để nghe điện thoại.)

4. Regret

  • Regret + V-ing: Hối hận vì đã thực hiện điều gì đó. Ví dụ: He regretted saying those lies. (Anh ấy hối hận vì đã nói những lời dối trá đó.)
  • Regret + to V: Hối hận về việc phải làm gì. Ví dụ: We regret to inform you that the festival has been canceled. (Chúng tôi tiếc phải thông báo với bạn rằng lễ hội đã bị hủy.)

5. Try

  • Try + V-ing: Thử nghiệm việc thực hiện điều gì đó. Ví dụ: Anna tried baking a cake for the first time. (Anna thử làm bánh cho lần đầu tiên.)
  • Try + to V: Nỗ lực để thực hiện điều gì. Ví dụ: You should try to finish the project on your own. (Bạn nên cố gắng tự mình hoàn thành dự án.)

6. Need

  • Need + to-V (thể chủ động). Ví dụ: I need to send all the sales reports before this Sunday. (Tôi cần gửi tất cả báo cáo kinh doanh trước chủ nhật này.)
  • Need + V-ing (thể bị động). Ví dụ: All the sales reports need sending before this Sunday. (Tất cả báo cáo kinh doanh cần được gửi đi trước chủ nhật này.)
Một số động từ đặc biệt khi cho dạng đúng của từ trong ngoặc

5. Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc [có đáp án chi tiết]

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc trắc nghiệm 

1. He is bored of … (do) the same job everyday.
A. doing
B. to do
C. did


2. This book is worth … (read).
A. to read
B. reading
C. read


3. I need … (finish) this assignment tonight.
A. finishing
B. to finish
C. finished


4. Plants need … (water) regularly.
A. watering
B. to water
C. watered


5. She is always busy … (work) on her projects.
A. to work
B. worked
C. working


6. I stopped … (admire) the beautiful sunset.
A. admired
B. admiring
C. to admire


7. I stopped … (run) because I was too tired.
A. running
B. to run
C. ran


8. I regret to inform you that the concert has been … (cancel).
A. canceled
B. canceling
C. to cancel


9. She regrets … (buy) that expensive dress.
A. to buy
B. bought
C. buying


10. There is no point in … (argue) with him, he never changes his mind.
A. to argue
B. arguing
C. argued

Đáp án:

  1. A. doing
  2. B. reading
  3. B. to finish
  4. A. watering
  5. C. working
  6. C. to admire
  7. A. running
  8. A. canceled
  9. C. buying
  10. B. arguing

Xem thêm:

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc cơ bản

  1. Did he suggest avoiding ______________ (take) unnecessary risks?
  2. Did she admit ___________ (not go) to the party tonight?
  3. Have you ever enjoyed _____________ (practise) a musical instrument?
  4. He pretended __________ (be interested) in the conversation.
  5. I refuse ____________ (eat) that disgusting food.
  6. She enjoys ___________ (read) books in her free time.
  7. The dog is ___________ (bark) loudly in the backyard.
  8. They were ___________ (play) soccer when it started to rain.
  9. Should we delay ______________ (finish) the project until next week?
  10. They plan __________ (visit) their grandparents next weekend.
  11. We agreed ____________ (meet) at the park tomorrow.
  12. Would you consider _____________ (go) to the party tonight?
  13. What are you expecting me _________ (do) now?
  14. We regret _________ (inform) you that your visa application has been canceled.
  15. The refrigerator needs __________ (repair) since the cooling system is broken.
  16. I’m sure you will like surfing once you try __________ (do) it!
  17. She is afraid of __________ (speak) in public.
  18. Her fear of spiders keeps her from ________ (go) into the basement.
  19. I enjoy ________ (cook) meals for my family every weekend.
  20. It’s no use ________ (cry) over spilled milk.

Đáp án:

  1. taking
  2. not going 
  3. practising 
  4. to be interested
  5. to eat 
  6. reading
  7. barking
  8. playing 
  9. finishing
  10. to visit
  11. to meet
  12. going
  13. to do
  14. to inform
  15. repairing
  16. doing
  17. speaking
  18. going
  19. cooking
  20. crying

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc nâng cao

  1. She always ______ (do) her homework in the evening.
  2. By this time next year, they ______ (graduate) from college.
  3. They ______ (travel) to a new country every summer.
  4. The concert ______ (start) at 7:30 PM.
  5. He ______ (write) a novel for the past two years.
  6. We ______ (not/go) to the movies last night.
  7. When I arrived, they ______ (already/leave).
  8. She ______ (be) a kind and generous person.
  9. The sun ______ (rise) in the east every morning.
  10. They usually ______ (visit) their grandparents on weekends.
  11. I think we ______ (need) more time to complete the project.
  12. The baby ______ (cry) loudly right now.
  13. My sister ______ (not/like) spicy food.
  14. The teacher ______ (teach) this class for over ten years.
  15. They (travel) _______ around the world next year.
  16. We usually ______ (go) for a walk in the evening.
  17. The children ______ (build) a sandcastle on the beach yesterday.
  18. The children (play) _______ in the park right now.
  19. Tom (not/like) _______ coffee, he prefers tea.
  20. They (wait) _______ for the bus for over an hour.

Đáp án:

  1. does → “always” (chỉ tần suất) – Hiện tại đơn.
  2. will have graduated → “By this time next year” (trong tương lai) – Tương lai hoàn thành.
  3. travel → “every summer” (mang tính thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  4. starts → Thời gian cố định – Hiện tại đơn. 
  5. has been writing → “for the past two years” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn. 
  6. didn't go → “last night” (tối qua) – Quá khứ đơn.
  7. had already left. → “had already left” (hoàn thành trước thời điểm khác trong quá khứ) – Quá khứ hoàn thành. 
  8. is → Mô tả tính cách – Hiện tại đơn.
  9. rises → Sự thật hiển nhiên – Hiện tại đơn. 
  10. visit → “usually” (thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  11. need → Ý kiến cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn. 
  12. is crying → Hành động đang xảy ra ở hiện tại – Hiện tại tiếp diễn. 
  13. doesn't like → Sở thích cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn.
  14. has been teaching → “for over ten years” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  15. will travel → “next year” (năm sau) – Tương lai đơn.
  16. go → “usually” (thường xuyên) – Hiện tại đơn.
  17. built → “yesterday” (hôm qua) – Quá khứ đơn.
  18. are playing → “right now” (ngay bây giờ) – Hiện tại tiếp diễn.
  19. doesn’t like → Thể hiện sở thích cá nhân ở hiện tại – Hiện tại đơn. 
  20. have been waiting →  “for over an hour” (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Xem thêm:

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn

Đoạn 1.

Last summer, our school started a community service project. Our teachers ______ (1. make) a list of activities and _______ (2. give) it to each class. We could ______ (3. choose) the activities we wanted to join. I ________ (4. choose) to help the elderly in the village nursing home. We ________ (5. see) them once a week, _______ (6. dance) and _______ (7. sing) for them. My friends _______ (8. join) other activities like clean-up or gardening activities. We ______ (9. be) very happy. We all _______ (10. join) other community activities next summer.

Đáp án:

  1. made
  2. gave
  3. choose
  4. chose
  5. saw
  6. danced
  7. sang
  8. joined
  9. were
  10. will join

Đoạn 2.

Approximately 350 million people ________ (1. speak) English as their first language. About the same number use it as a second language. It is the language of aviation, international sport and world trade. 75% of the world's mail _______ (2. be) in English, 60% of the world's radio stations broadcast in English, and more than half of the world's newspapers are ______ (3. print) in English. It is an official language in 44 countries. In many others, it is the language of business, commerce and technology. There are many varieties of English, but Scottish, Australian, Indian and Jamaican speakers of English, in spite of the differences in pronunciation, structure and vocabulary, would _______ (4. recognize) that they are all _______ (5. speak) the same basic language.

Đáp án:

  1. speak
  2. is
  3. printed
  4. recognize
  5. speaking

Đoạn 3. 

Air pollutant emission factors are _______ (1. report) representative values that attempt to relate the quantity of a pollutant released to the ambient air with an activity _________ (2. associate) with the release of that pollutant. These factors are usually _________ (3. express) as the weight of pollutant _______ (4. divide) by a unit weight, volume, distance, or duration of the activity emitting the pollutant. Such factors _______ (5. facilitate) estimation of emissions from various sources of air pollution. In most cases, these factors are simply averages of all available data acceptable quality, and are generally assumed to be representative of long-term averages.

Đáp án:

  1. reported
  2. associated
  3. expressed
  4. divided
  5. facilitate

Xem thêm: Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 6

  1. My mother (cook) dinner every day.
  2. They (watch) TV now.
  3. She (go) to school by bike yesterday.
  4. We (have) a test next week.
  5. He (be) very tall.
  6. The weather (be) hot today.
  7. She (like) eating apples.
  8. They (play) football in the park at the moment.
  9. I (visit) my grandparents last weekend.
  10. My sister (be) more beautiful than me.
  11. The book (be) very interesting.
  12. We (study) English every day.
  13. He (can) swim very well.
  14. They (not, go) to the party last night.
  15. She (will, visit) her aunt next month.

Đáp án:

  1. cooks
  2. are watching
  3. went
  4. will have
  5. is
  6. is
  7. likes
  8. are playing
  9. visited
  10. is
  11. is
  12. study
  13. can
  14. didn't go
  15. will visit

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 7

  1. The children are (excite) about their trip to the zoo.
  2. She is the (beautiful) girl I have ever seen.
  3. He is (interest) in playing the guitar.
  4. I am (tire) after a long day at school.
  5. This book is very (interest). I've read it twice.
  6. The film was so (bore) that I fell asleep.
  7. She is a very (care) person. She never makes mistakes.
  8. I think this is the (big) building in the city.
  9. The weather today is much (good) than yesterday.
  10. He runs (fast) than me.
  11. She is the (tall) girl in her class.
  12. This exercise is (difficult) than the last one.
  13. I am (surprise) to hear that news.
  14. She is very (happy) with her new job.
  15. The food here is (delicious).

Đáp án:

  1. excited
  2. most beautiful
  3. interested
  4. tired
  5. interesting
  6. boring
  7. careful
  8. biggest
  9. better
  10. faster
  11. tallest
  12. more difficult
  13. surprised
  14. happy
  15. delicious

Xem thêm: Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 8

  1. The children were (excite) when they heard about the trip.
  2. She is the (intelligent) student in my class.
  3. He is (interest) in science fiction movies.
  4. I am (tire) of doing homework every day.
  5. This book is very (inform). I've learned a lot from it.
  6. The movie was so (bore) that I fell asleep halfway through it.
  7. She is a very (care) driver. She never has accidents.
  8. This is the (tall) building in the city.
  9. The weather today is much (warm) than yesterday.
  10. He runs (fast) than me.
  11. She is the (young) of the three sisters.
  12. This exercise is (difficult) than the last one.
  13. I am (surprise) to see you here.
  14. She is very (happy) with her new car.
  15. The food here is (taste).

Đáp án:

  1. excited
  2. most intelligent
  3. interested
  4. tired
  5. informative
  6. boring
  7. careful
  8. tallest
  9. warmer
  10. faster
  11. youngest
  12. more difficult
  13. surprised
  14. happy
  15. tasty

Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF)

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc lớp 9

  1. The (perform) of the orchestra was absolutely amazing. (performance)
  2. She feels a sense of (belong) to this community. (belonging)
  3. The novel was so (grip) that I couldn't put it down. (gripping)
  4. His (determine) to succeed was evident in his every action. (determination)
  5. The (destroy) of the forest was a tragedy. (destruction)
  6. The (invent) of the telephone revolutionized communication. (invention)
  7. The (collect) of stamps is his hobby. (collection)
  8. She expressed her (grateful) for his help. (gratitude)
  9. The (wide) of the river was impressive. (width)
  10. The (deep) of the ocean is unknown. (depth)
  11. The (long) of the journey was tiring. (length)
  12. The (high) of the mountain was breathtaking. (height)
  13. The (strong) of the wind caused damage to the houses. (strength)
  14. The (weak) of the signal made it difficult to hear the message. (weakness)
  15. The (important) of education cannot be overestimated. (importance)

Đáp án:

  1. performance 
  2. belonging 
  3. gripping 
  4. determination 
  5. destruction 
  6. invention 
  7. collection 
  8. gratitude 
  9. width 
  10. depth 
  11. length 
  12. height 
  13. strength 
  14. weakness 
  15. importance 

      Bài viết trên đây của Langmaster đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cách cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Hy vọng bạn đọc sẽ thấy hữu ích và đừng quên hoàn thành các bài tập ở trên để nắm vững phần lý thuyết quan trọng này nhé!

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác