TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

Các động từ đặc biệt có thể đi cùng cả to V và V-ing là những cấu trúc ngữ pháp vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. Tuy chủ điểm ngữ pháp không quá khó khăn nhưng lại thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn bởi các động từ này khi đi kèm to V hoặc V-ing sẽ diễn đạt những ý nghĩa khác nhau. Để tránh những sai sót không đáng có, cùng Langmaster tìm hiểu ngay cách dùng các động từ đi kèm với cả to V và V-ing trong bài viết dưới đây nhé!

I. Cách dùng các động từ đi kèm với cả to V và V-ing

1. Nghĩa tương đối giống nhau với cả to V và V-ing

Đối với một số động từ dưới đây, khi đi kèm với to V hay V-ing thì đều có nghĩa tương đối giống nhau: 

  • bear (v): chịu đựng
  • begin (v): bắt đầu
  • cease (v): dừng
  • come (v): tới
  • continue (v): tiếp tục
  • deserve (v): xứng đáng với
  • endure (v): chịu đựng
  • fear (v): sợ
  • hate (v): ghét
  • imagine (v): tưởng tượng
  • love (v): yêu
  • intend (v): dự định
  • prefer (v): thích hơn
  • start (v): bắt đầu

Ví dụ: 

  • Nam likes to play football = Nam likes playing football.
    (Dịch: Nam thích chơi đá bóng.)
  • I begin cooking dinner at 5 p.m. = I begin to cook dinner at 5 p.m.
    (Dịch: Tôi bắt đầu nấu bữa tối từ 5 giờ tối.)

Xem thêm:

2. Nghĩa khác nhau với khi dùng to V hoặc V-ing

2.1. Stop

  • stop + to V: dừng lại để làm việc gì
  • stop + V-ing: dừng hẳn việc làm gì

Ví dụ: 

  • I stopped to drink a cup of coffee this morning in the office.
    (Dịch: Tôi dừng lại để uống một tách cà phê vào sáng nay trong văn phòng.)
  • My grandfather has stopped buying the newspaper because now he knows how to read the news online.
    (Dịch: Ông tôi đã ngừng mua báo vì bây giờ ông đã biết cách đọc tin tức trực tuyến.)

Xem thêm: CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH

null

2.2. Need

  • Need + to V: cần phải làm gì
  • Need + V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ: 

  • You have been working for the whole day. You need to take a rest.
    (Dịch: Bạn đã làm việc cả ngày rồi. Bạn cần phải nghỉ ngơi.)
  • The dishes need washing.
    (Dịch: Bát đĩa ăn cần phải rửa.)

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NEED TRONG TIẾNG ANH DỄ DÀNG NHẤT

  null

2.3. Remember/ Forget/ Regret

  • Remember/ Forget/ Regret + to V: nhớ/ quên/ tiếc vì phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
  • Remember/ Forget/ Regret + V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (trong quá khứ)

Ví dụ: 

  • Remember to buy groceries on the way home!
    (Dịch: Hãy nhớ mua đồ tạp hóa trên đường về nhà!)
    I remember meeting that boy several times.
    (Dịch: Tôi nhớ đã gặp cậu bé đó vài lần.)
  • Don't forget to complete your English exercises before 4 p.m.!
    (Dịch: Đừng quên hoàn thành bài tập tiếng Anh của bạn trước 4 giờ chiều!)
    I forget visiting this museum once.
    (Dịch: Tôi quên rằng đã từng ghé thăm bảo tàng này một lần.)
  • I regret quitting my job - now I cannot find a better one.
    (Dịch: Tôi hối hận vì đã bỏ công việc của mình - bây giờ tôi không thể tìm được công việc nào tốt hơn.)
    We regret to inform you that the flight has been canceled.
    (Dịch: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng chuyến bay đã bị hủy.)

Xem thêm: 

null

2.4. Try

  • Try + to V: cố gắng làm gì
  • Try + V-ing: thử làm gì

Ví dụ: 

  • He tries to lift the backpack but he cannot because it’s too heavy.
    (Dịch: Anh ấy cố gắng nhấc chiếc ba lô lên nhưng không thể vì nó quá nặng.)
  • Why don't we try doing yoga? It's very good for your health!
    (Dịch: Tại sao chúng ta không thử tập yoga? Nó rất tốt cho sức khỏe của bạn!)

Xem thêm: CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC TRY AI CŨNG PHẢI BIẾT

null

2.5. Mean

  • Mean + to V: Có ý định làm gì
  • Mean + V-ing: Có nghĩa là gì

Ví dụ: 

  • Sorry, I didn't mean to interrupt your conversation.
    (Dịch: Xin lỗi, tôi không cố ý làm gián đoạn cuộc trò chuyện của bạn.)
  • In those days, being an accountant meant spending long hours working overtime in the office.
    (Dịch: Vào thời đó, làm kế toán đồng nghĩa với việc dành nhiều giờ làm việc ngoài giờ trong văn phòng.)

null

2.6. Used to, Be/ Get used to

  • Used + to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (nhưng hiện tại không làm nữa
  • Be/ Get used + to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ví dụ: 

  • I used to find it hard to sleep at night, but then I took up doing yoga and it really helps.
    (Dịch: ​Tôi từng cảm thấy khó ngủ vào ban đêm, nhưng sau đó tôi bắt đầu tập yoga và nó thực sự có ích.​)
  • My new colleague quickly got used to working in the large, multicultural environment.
    (Dịch: Đồng nghiệp mới của tôi nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc rộng lớn, đa văn hóa.)

null

2.7. Go on

  • Go on + to V: đổi từ việc này sang việc khác
  • Go on + V-ing: tiếp tục việc đang làm dở

Ví dụ: 

  • My father goes on to paint the fence when he has finished repairing the door.
    (Dịch: Bố tôi tiếp tục sơn hàng rào khi ông ấy đã sửa xong cánh cửa.)
  • The students went on studying for 3 hours.
    (Các sinh viên tiếp tục học trong 3 giờ.)

null

2.8. Advise/ Allow (Permit)

  • Advise/ allow (permit) + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì
  • Advise/ allow (permit) + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì

Ví dụ: 

  • The doctor advised me to gain some weight.
    (Dịch: Bác sĩ khuyên tôi nên tăng cân.)
    My teacher advised practicing listening everyday.
    (Dịch: Giáo viên của tôi khuyên luyện nghe hàng ngày.)
  • My parents permit me to hang out until 11 p.m.
    (Dịch: Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi đến 11 giờ đêm.)
    They allow parking here.
    (Dịch: Họ cho phép đậu xe ở đây.)

null

2.9. Sorry

  • Sorry + for + V-ing: xin lỗi về điều đã làm
  • Sorry + to V: xin lỗi vì phải làm điều gì

Ví dụ: 

  • I'm sorry for hurting your feelings.
    (Dịch: Tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
  • I’m sorry to wake you up so late at night.
    (Dịch: Tôi xin lỗi đã đánh thức bạn dậy quá muộn vào ban đêm.)

null

2.10. Like

  • Like + to V: làm việc đó vì điều đó tốt và cần thiết
  • Like + V-ing: thích làm việc gì vì nó hay ho, thú vị,cuốn hút, làm để thường thức, thư giãn

Ví dụ: 

  • I like travelling.
    (Dịch: Tôi thích đi du lịch.)
  • I like to learn Japanese to have a better job.
    (Dịch: Tôi thích học tiếng Nhật để có một công việc tốt hơn.)

Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG LIKE TO VERB TRONG MỘT NỐT NHẠC

null

II. Bài tập vận dụng

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để tạo thành câu đúng

1. I can’t imagine the naughty boy _____ (study) hard.

2. My parents agreed _____ (buy) a new car.

3. The exercise is too difficult for us _____ (finish) on time.

4. The woman asked us how _____ (get) to the train station.

5. I look forward to _____ (discuss) with you in person next month.

6. When I'm tired. I enjoy ________ (surf) the internet. It’s relaxing. 

7. We decided _____ (have) a walk everyday to keep fit.

8. The teacher expected our class _____ (finish) the exam with good grades.

9. The young employees don't mind _____ (work) the night shift.

10. I learned _____ (read) books at the age of 5.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc để tạo thành câu đúng

1. We are used to (read) _______ news everyday.

2. By (work) _______ hard day and night, the leader succeeded in (finish) _______ the job in time.

3. The doctor advised that old man (give) _______up (smoke) _______.

4. Please start (eat)_______. The boss will start (hold) _______ a meeting in thirty minutes.

5. We should stop (argue) _______and start (work) _______ right now.

6. I like (buy) _______ things online so I can (make) _______ a wiser shopping decision.

7. Ask your friend (come) _______ in. Don't keep him (stand) _______at the door.

8. Did you succeed in (solve) _______ that difficult Math exercise?

9. Remember (lock) _______ the door every night before (go)_______ to bed.

10. Stop (try) ______ (persuade) _______ him. Nothing can make him (change) _______ his mind.

Bài tập 3: Viết lại câu mà không thay đổi ý nghĩa

1. I like reading books, especially sci-fi books.

→ I enjoy ..........................................................

2. Mai doesn't like working at the coffee shop because it is very boring.

→ Mai hates …………………………………..

3. My sister likes making DIY because it is a creative activity.

→ My sister is interested ....................................

4. Chau hates sitting at the computer for too long.

→ Chau doesn't like …………………………………

5. They enjoy having a walk because it is very relaxing.

→ They are keen ……………………………………

6. It isn’t necessary to play badminton with our classmates today.

→ We don’t …………………………………….

7. Why don’t we have a trip to Sapa next week?

→ I suggested …………………………………….

2. Đáp án

Bài tập 1: 

1. I can’t imagine the naughty boy studying hard.
(Dịch: Tôi không thể tưởng tượng được cậu bé nghịch ngợm lại học hành chăm chỉ.)

2. My parents agreed to buy a new car.
(Dịch: Bố mẹ tôi đồng ý mua một chiếc ô tô mới.)

3. The exercise is too difficult for us to finish on time.
(Dịch: ​Bài tập quá khó để chúng tôi hoàn thành đúng hạn.​)

4. The woman asked us how to get to the train station.
(Dịch: Người phụ nữ hỏi chúng tôi làm thế nào để đến nhà ga xe lửa.)

5. I look forward to discussing with you in person next month.
(Dịch: Tôi mong được thảo luận trực tiếp với bạn vào tháng tới.)

6. When I'm tired. I enjoy surfing the internet. It’s relaxing.
(Dịch: Khi tôi mệt mỏi. Tôi thích lướt internet. Thật là thư giãn.)

7. We decided to have a walk everyday to keep fit.
(Dịch: Chúng tôi quyết định đi bộ hàng ngày để giữ dáng.)

8. The teacher expected our class to finish the exam with good grades.
(Dịch: Cô giáo hy vọng lớp chúng tôi sẽ kết thúc kỳ thi với điểm cao.)

9. The young employees don't mind working the night shift.
(Dịch: Các nhân viên trẻ không ngại làm việc ca đêm.)

10. I learned to read books at the age of 5.
(Dịch: Tôi học cách đọc sách từ năm 5 tuổi.)

Bài tập 2: 

1. We are used to reading news everyday.
(Dịch: Chúng tôi đã quen với việc đọc tin tức hàng ngày.)

2. By working hard day and night, the leader succeeded in finishing the job in time.
(Dịch: Bằng cách làm việc chăm chỉ cả ngày lẫn đêm, người lãnh đạo đã hoàn thành công việc đúng hạn.)

3. The doctor advised that old man to give up smoking.
(Dịch: Bác sĩ khuyên người đàn ông già đó bỏ thuốc lá.)

4. Please start eating. The boss will start holding a meeting in thirty minutes.
(Dịch: Mời mọi người bắt đầu ăn. Sếp sẽ bắt đầu tổ chức một cuộc họp trong ba mươi phút nữa đấy.)

5. We should stop arguing and start working right now.
(Dịch: Chúng ta nên ngừng tranh cãi và bắt đầu làm việc ngay bây giờ.)

6. I like buying things online so I can make a wiser shopping decision.
(Dịch: ​​Tôi thích mua hàng trực tuyến để có thể đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt hơn.)

7. Ask your friend to come in. Don't keep him standing at the door.
(Dịch: Mời bạn của con vào nhà đi. Đừng để cậu ấy đứng ở cửa.)

8. Did you succeed in solving that difficult Math exercise?
(Dịch: Bạn có thành công giải được bài tập Toán khó đó không?)

9. Remember to lock the door every night before going to bed.
(Dịch: Nhớ khóa cửa mỗi tối trước khi đi ngủ.)

10. Stop trying to persuade him. Nothing can make him change his mind.
(Dịch: Đừng cố thuyết phục anh ấy nữa. Không có gì có thể làm cho anh ta thay đổi tâm trí của mình đâu.)

Bài tập 3: Viết lại câu mà không thay đổi ý nghĩa

1. I like reading books, especially sci-fi books.

→ I enjoy reading books, especially sci-fi books.
(Dịch: Tôi thích đọc sách, đặc biệt là sách khoa học viễn tưởng.)

2. Mai doesn't like working at the coffee shop because it is very boring.

→ Mai hates working at the coffee shop because it is very boring.
(Dịch: Mai ghét làm việc ở quán cà phê vì nó rất nhàm chán.)

3. My sister likes making DIY because it is a creative activity.

→ My sister is interested in making DIY because it is a creative activity.
(Dịch: Em gái tôi thích làm đồ thủ công vì nó là một hoạt động sáng tạo.)

4. Chau hates sitting at the computer for too long.

→ Chau doesn't like sitting at the computer for too long.
(Dịch: Châu không thích ngồi máy tính quá lâu.)

5. They enjoy having a walk because it is very relaxing.

→ They are keen on having a walk because it is very relaxing.
(Dịch: Họ thích đi dạo vì nó rất thư giãn.)

6. It isn’t necessary to play badminton with our classmates today.

→ We don’t need to play badminton with our classmates today.
(Dịch: Hôm nay chúng ta không cần phải chơi cầu lông với các bạn cùng lớp.)

7. Why don’t we have a trip to Sapa next week?

→ I suggested having a trip to Sapa next week.
(Dịch: Tôi đề nghị có một chuyến đi đến Sapa vào tuần tới.)

Kết luận 

Như vậy, Langmaster vừa giúp bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng về cách dùng các động từ đi kèm với cả to V và V-ing trong bài viết trên. Đây là một phần kiến thức xuất hiện rất thường xuyên trong đời sống thường ngày cũng như trong các bài thi. Hy vọng các bạn có thể vận dụng những cấu trúc trên một cách linh hoạt và đừng quên thường xuyên luyện tập để trau dồi kiến thức nhé! 

XEM THÊM: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN SIÊU DỄ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác