NẮM BẮT NGAY CẤU TRÚC FORGET TRONG TIẾNG ANH QUA BÀI VIẾT SAU
Khi phải diễn tả việc “quên làm gì đó", hẳn ai cũng nghĩ ngay tới động từ Forget? Nhưng bạn có biết trường hợp nào thì V-ing đi sau động từ này và trường hợp nào thì to V-inf đi sau không? Hiểu được rằng rất nhiều học viên vẫn còn thường xuyên nhầm lẫn giữa các cấu trúc forget, hôm nay, Langmaster đã tổng hợp tất tần tật về chủ điểm ngữ pháp này. Đọc ngay bài viết sau để nắm bắt nhé!
1. Định nghĩa Forget
Trong tiếng Anh, forget có thể hiểu là quên, không nhớ tới điều gì hoặc coi thường, xem nhẹ. Đây là một động từ bất quy tắc: forget - forgot - forgot/forgotten.
Ví dụ:
- She forgot to turn off the lights before leaving home.
(Dịch: Cô ấy quên không tắt đèn trước khi rời khỏi nhà.) - Have you forgotten to submit the exercise before 9 p.m. today?
(Dịch: Có phải bạn đã quên nộp bài tập trước 9 giờ tối hôm nay không?)
Xem thêm:
=> CẤU TRÚC REMEMBER - Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG KÈM BÀI TẬP CHI TIẾT!
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
2. Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Forget to V
S + forget + to V-inf
→ Diễn tả việc ai đó đã quên chưa làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- My brother is always forgetting to turn off the light before going out!
(Dịch: Anh trai tôi cứ suốt ngày quên tắt đèn trước khi ra ngoài!) - She forgot to book the hotel in advance.
(Dịch: Cô ấy đã quên không đặt khách sạn trước.)
2.2. Cấu trúc Forget Ving
S + forget + V-ing
→ Diễn tả việc ai đó quên đã từng làm một việc gì đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- Mason forgets meeting me once at the conference last year.
(Dịch: Mason quên mất đã từng gặp tôi một lần ở hội thảo năm ngoái.) - John forgot buying a new backpack yesterday so he still used the old one.
(Dịch: John quên mất đã mua một chiếc ba lô mới vào hôm qua nên anh ấy đã sử dụng chiếc cũ.)
2.3. Cấu trúc Don't Forget
Don't forget + to V-inf
→ Sử dụng để nhắc nhở ai đó đừng có quên làm việc gì.
Ví dụ:
- Don't forget to return my book by Tuesday!
(Dịch: Đừng quên trả sách của tôi trước thứ Ba!) - Don't forget to bring the lunch box to your work!
(Dịch: Đừng quên mang hộp đồ ăn trưa tới chỗ làm của bạn!)
2.4. Cấu trúc Forget About
S + forget + about + N/V-ing
→ Diễn tả việc ai đó quên mất về một người hoặc sự việc nào đó
Ví dụ:
- You should forget about your ex-girlfriend and move on!
(Dịch: Bạn nên quên về bạn gái cũ và bước tiếp đi!) - Sorry, I was so busy that I totally forgot about replying to your last email.
(Dịch: Xin lỗi nhé, tôi bận tới mức mà tôi đã hoàn toàn quên về việc trả lời email cuối cùng của bạn.)
Xem thêm:
=> CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC TRY AI CŨNG PHẢI BIẾT
=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NEED TRONG TIẾNG ANH DỄ DÀNG NHẤT
3. Một số thành ngữ đồng nghĩa với Forget
- Slip sb's mind: chỉ ai đó quên một điều gì đó đơn thuần
Ví dụ: I intended to book a table for today's dinner but it completely slipped my mind.
(Dịch: Tôi đã dự tính sẽ đặt một bàn cho bữa tối nay nhưng tôi đã hoàn toàn quên mất.) - Escape sb: Khi ai đó không thể nhớ ra một điều gì đó
Ví dụ: I have met her several times but her name kept escaping me.
(Dịch: Tôi đã gặp cô ấy một vài lần nhưng mà tôi cứ không thể nhớ ra tên của cô ấy.) - Go in one ear and out the other: Diễn tả việc bạn vừa nghe về điều gì đó nhưng lại quên ngay lập tức. Tương tự với thành ngữ “nước đổ đầu vịt" hay “vào tai này ra tai kia" trong tiếng Việt
Ví dụ: When all my classmates introduced their names on the first day at my new high school, they go in one ear and out the other.
(Dịch: Khi các bạn cùng lớp tôi giới thiệu tên trong ngày đầu tiên ở trường cấp ba mới của tôi, tôi đã nghe như thể vào tai này ra tai kia.)
- Sb's mind goes blank: Tâm trí trống rỗng, quên mất điều gì do lo lắng.
Ví dụ: The young singer stepped on his debut stage and froze for about 1 minute. Later he told the audience that at that point he was so nervous that his mind went blank.
(Dịch: Chàng ca sĩ trẻ bước lên sân khấu ra mắt của anh ấy và đứng hình trong khoảng 1 phút. Lúc sau anh ấy mới bảo với các khán giả rằng là lúc ấy anh đã quá căng thẳng nên tâm trí anh ấy trống rỗng hết cả.) - don't/doesn’t ring a bell: Ai đó chẳng có kí ức về điều gì cả
Ví dụ: My mother asked me where her pink vase was. But that vase doesn’t ring a bell!
(Dịch: Mẹ tôi hỏi tôi chiếc lọ hoa màu hồng của bà ấy ở đâu. Nhưng tôi chẳng có kí ức gì về chiếc lọ ấy cả!)
Xem thêm:
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
4. Bài tập và đáp án về cấu trúc Forget trong tiếng Anh
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Chia đúng dạng động từ trong ngoặc trong các câu dưới đây
1. It's very cold outside and I forgot …. (bring) my coach, so can I borrow yours?
2. Don't forget … (wash) your hands before having the meal!
3. I’m afraid that we must forget about … (have) a picnic – the weather is really terrible.
4. I forget … (ask) what her name was.
5. Don’t forget … (drink) enough water everyday!
6. My sister is always forgetting … (water) her plants.
7. When Tom was a child, she often … (forget) about the way home.
8. I forgot ... (buy) that book last week and just bought a new one.
9. Forget about … (argue) and … (make up) with each other right now!
10. will never .... (forget) about that day.
Bài tập 2: Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng
1. Lan must have forgotten about ______ me ____.
A. picking - up
B. to pick - up
C. pick - up
D. to picking - up
2. I’ll never forget about ____.
A. he helps me
B. he helped me
C. his help
D. he helping me
3. Don't forget ______ your teeth twice a day!
A. brushing
B. brush
C. having brushed
D. to brush
4. We don’t forget _____ my grandmother each day.
A. visiting
B. to visit
C. having visited
D. to visiting
5. Sorry, I forgot ______ the contract yesterday.
A. sending
B. to send
C. have to send
D. sent
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. It's very cold outside and I forgot to bring my coach, so can I borrow yours?
2. Don't forget to wash your hands before having the meal!
3. I’m afraid that we must forget about having a picnic – the weather is really terrible.
4. I forgot to ask what her name was.
5. Don’t forget to drink enough water everyday!
6. My sister is always forgetting to water her plants.
7. When Tom was a child, she often forgot about the way home.
8. I forgot to buy that book last week and just bought a new one.
9. Forget about arguing and making up with each other right now!
10. I will never forget about that day.
Bài tập 2:
1. A. picking - up
2. C. his help
3. D. to brush
4. B. to visit
5. B. to send
Bài viết trên đây của Langmaster hẳn đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức cần nhớ về các cấu trúc forget trong tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể vận dụng những cấu trúc này linh hoạt vào các hội thoại hàng ngày cũng như trong các bài tập.
Nếu bạn thích những bài viết bổ ích như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Langmaster nha. Bây giờ, nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những cách phân loại từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đã nắm được các kiến thức về phần này chưa? Tìm hiểu nhé!

Begin là động từ mà đa số ai cũng biết được vai trò và ý nghĩa của nó, tuy nhiên nhiều bạn thắc mắc begin to v hay ving? Vậy hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Trong tiếng Anh nên sử dụng Afford to V hay Ving. Cùng Langmaster tìm hiểu về nó ngay trong bài viết sau đây nhé!

Seem là một từ quen thuộc trong tiếng Anh với đa dạng các vai trò trong câu. Vậy seem to v hay ving, hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Chắc hẳn bạn học tiếng Anh cũng không còn xa lạ với từ Remind. Để giải đáp thắc mắc cấu trúc Remind to V hay Ving hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!