Try to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Try chi tiết nhất

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm try là gì?
    • 1.1. Try là động từ
    • 1.2. Try là danh từ
    • 1.3. Các vị trí của try trong câu 
  • 2. Cách dùng cấu trúc try trong tiếng Anh
    • 2.1. Cấu trúc try + to V
    • 2.2. Cấu trúc try + Ving
    • 2.3 Cấu trúc try to V hay V-ing?
  • 3. Các cấu trúc try thông dụng khác
  • 4. Try đi với giới từ gì?
  • 5. Bài tập cấu trúc try to verb và try Ving có đáp án

Cấu trúc try to V và try Ving có gì khác nhau, làm sao để dùng đúng 2 cấu trúc này? Đây là 2 mẫu câu với try mà bạn sẽ cần dùng trong giao tiếp hằng ngày. Dành ra 5 phút để tìm hiểu các cấu trúc try nhé.

1. Khái niệm try là gì?

Try /traɪ/ trong tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ, mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó hoặc thử nghiệm làm gì. Cấu trúc try có thể đi kèm với động từ To V lẫn V-ing để biểu thị ý nghĩa khác nhau. 

1.1. Try là động từ

Try ở dạng động từ có nghĩa là:

  • Cố gắng, nỗ lực để làm gì hoặc đạt được điều gì đó

Ví dụ: She is trying to lose weight. (Cô ấy đang cố gắng giảm cân.)

  • Thử nghiệm cái gì đó, làm gì đó

Ví dụ: Why don't you try eating this new dish? (Tại sao bạn không thử món ăn mới này?)

  • Diễn tả hành động xét xử hoặc bắt giữ

Ví dụ: The police arrested him and he was tried for robbery. (Cảnh sát đã bắt giữ anh ta và anh ta bị xét xử vì tội cướp.)

Try là động từ thường theo quy tắc và không có biến thể nào đặc biệt. Try có dạng thì quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed => Chuyển y thành i và thêm ed.

  • Ở dạng nguyên thể: try
  • Ở thì quá khứ: tried
  • Ở dạng quá khứ phân từ (P2): tried

    1.2. Try là danh từ

    Try ở dạng danh từ có nghĩa là sự cố gắng, sự nỗ lực. 

    Ví dụ: It's a big challenge, but I'll give it my best try. (Đó là một thử thách lớn, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.)

    1.3. Các vị trí của try trong câu 

    Ví dụ: I often try new drinks whenever I come to a cafe. (Tôi thường thử các món đồ uống mới khi tôi tới quán cà phê.)

    → Trong câu này, try đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ tần suất “often”, đứng trước tân ngữ “new drinks”.

    Cấu trúc try có thể đi kèm với động từ To V lẫn V-ing

    2. Cách dùng cấu trúc try trong tiếng Anh

    2.1. Cấu trúc try + to V

    Cấu trúc try to Verb(inf) nguyên thể được dùng với ý nghĩa ai đó cố gắng làm việc gì

    • S + try + to + V + O - cố gắng làm gì

    Ví dụ:

    - They try to buy as many apples as they can at the flea market. (Họ cố gắng mua nhiều táo ở chợ địa phương nhất hết mức có thể.)

    - I’ve tried to lose weight so many times but I still can’t. (Tôi đã cố giảm cân rất nhiều lần rồi nhưng vẫn không được.)

    - Tommy’s trying to quit smoking because of his newborn daughter. (Tommy đang cố gắng bỏ hút thuốc vì cô con gái mới sinh.)

    2.2. Cấu trúc try + Ving

    Cấu trúc try Ving (gerund) được dùng với ý nghĩa ai đó thử làm việc gì.

    • S + try + V-ing + O - thử làm việc gì

    Ví dụ:

    - My mom is trying baking a chocolate cake. (Mẹ tôi đang thử nướng 1 chiếc bánh vị sô cô la.)

    - The children are trying playing the new video game. (Lũ trẻ con đang thử chơi trò chơi điện tử mới.)

    - I tried calling Janet but there was no answer. (Tôi đã thử gọi điện cho Janet nhưng không có ai trả lời cả.)

    cấu trúc Try + To V diễn tả cố gắng làm gì, còn Try + V-ing diễn tả thử làm gì

    Xem thêm:

    2.3 Cấu trúc try to V hay V-ing?

    Như vậy, try có thể đi cùng với cả To V lẫn V-ing. Sử dụng cấu trúc Try + To V để diễn tả cố gắng làm điều gì đó. Còn cấu trúc Try + V-ing mang nghĩa thử làm gì.

    Ví dụ:

    • I am trying to learn a new language. (Tôi đang cố gắng học một ngôn ngữ mới.)
    • I tried calling her, but she didn't answer. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy, nhưng cô ấy không bắt máy.)

    3. Các cấu trúc try thông dụng khác

    • Try in vain: Cố gắng trong vô vọng

    Ví dụ: He tried in vain to convince her to stay. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy ở lại nhưng không thành công.)

    • It wasn’t for lack of trying: Không làm được điều gì đó không phải vì thiếu cố gắng

    Ví dụ: She didn’t pass the exam, but it wasn’t for lack of trying. (Cô ấy không vượt qua kỳ thi, nhưng không phải vì thiếu cố gắng.)

    • Try/do one’s best (to do sth): Cố gắng hết mình để làm gì đó

    Ví dụ: She always tries her best in everything she does. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức trong mọi việc cô ấy làm.)

    • Try one’s patience: Thử thách lòng kiên nhẫn của ai đó

    Ví dụ: His constant complaining is really trying my patience. (Sự phàn nàn liên tục của anh ấy thực sự đang thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)

    • Try one’s luck: Thử vận may

    Ví dụ: I’m going to try my luck at the lottery. (Tôi sẽ thử vận may của mình với xổ số.)

    Cấu trúc Try/do one’s best (to do sth)

    Xem thêm:

    4. Try đi với giới từ gì?

    Công thức thường gặp nhất là try + to V và try + V-ing. Tuy nhiên, cấu trúc try còn đi với một số giới từ như “at, for, on, out,…” để diễn đạt những ý nghĩa khác. 

    Cấu trúc

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Try at something

    Cố gắng làm một việc gì đó, đặc biệt là trong trường hợp đã thử nhiều lần nhưng chưa thành công.

    He has had many tries at starting his own business, but he hasn't succeeded yet. (Anh ấy đã thử khởi nghiệp nhiều lần nhưng vẫn chưa thành công.)

    Try for something

    Cố gắng để đạt được một điều gì đó

    I'm going to try for a promotion next year. (Tôi sẽ cố gắng xin thăng chức vào năm sau.)

    Try on something

    Thường sử dụng trong trường hợp thử quần áo, giày dép có vừa hay không

    He tried on several pairs of shoes before finding the perfect fit. (Anh ấy đã thử nhiều đôi giày trước khi tìm được đôi vừa chân.)

    Try out something

    Thử một điều gì đó có thích không

    Let's try out this new restaurant downtown. (Hãy thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố xem sao.)

    Try out for something

    Nỗ lực cạnh tranh để được tham gia vào tổ chức, đội nhóm nào đó

    She's trying out for the school play. (Cô ấy đang thử vai trong vở kịch của trường.)

    Xem thêm:

    5. Bài tập cấu trúc try to verb và try Ving có đáp án

    Bài tập 1: Chọn câu đúng

    1. I fell asleep during the lecture but I wanted to stay awake.

    A. I tried keeping my eyes open during the lecture.

    B. I tried to keep my eyes open during the lecture.

    2. We attempted to put out the fire but we couldn’t.

    A. We tried to put out the fire but we couldn’t.

    B. We tried putting out the fire but we couldn’t.

    3. She wanted to reach the shelf but it was too high.

    A. She tried reaching the shelf but it was too high.

    B. She tried to reach the shelf but it was too high.

    C. Both is correct

    4. I couldn't change the table because it was too heavy.

    A. I tried to change the table but it was too heavy.

    B. I tried changing the table but it was too heavy.

    5. I rang many times but no one answered so I knocked on the front door.

    A. I tried knocking on the front door.

    B. I tried to knock on the front door.

    Bài tập 2: Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

    1. The room is too small even though I tried (move) the table.

    2. Please be quiet. I’m trying (concentrate).

    3. I’m trying (change) this light bulb but I can’t reach it.

    4. The TV’s not working. Try (plug) it in. 

    5. I think you’d better try (go out) with some of the other friends as well as Garrett.

    6. I want to try (study) with a tutor to see if it helps me stay more motivated.

    7. Have you tried (turn) the machine off and on again?

    8. I'm trying (learn) Spanish but it's very difficult.

    9. Please try (be) quiet when you come home, everyone will be sleeping then,

    10. I tried (move) the lamp to the other side of the room. 

    Đáp án

    Bài tập 1:

    1. B

    2. A

    3. C

    4. A

    5. A

    Bài tập 2:

    1. moving

    2. to concentrate

    3. to change

    4. plugging

    5. going out

    6. studying

    7. turning

    8. to learn

    9. to be

    10. moving/to move

    Vậy là chúng ta đã cùng nhau học cách dùng chuẩn các cấu trúc try trong tiếng Anh. Nếu bạn còn muốn học thêm về cấu trúc câu nào khác, hãy tìm đọc hoặc để lại bình luận cho Langmaster nhé. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn học tiếng Anh.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác