Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Tương tự như tiếng Việt của chúng ta, trong tiếng Anh cũng có vô số từ vựng khác nhau. Do đó, người ta cũng cần phải phân chúng ra thành các nhóm khác nhau với những vai trò và chức năng riêng rẽ. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng biết cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh. Hôm nay, Langmaster sẽ chỉ ra cho bạn một số phương pháp nhận biết, chẳng hạn thông qua vị trí hoặc dấu hiệu. Đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

I. Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để gọi tên khái niệm, sự vật, sự việc, con người, nơi chốn hiện tượng,... Danh từ là Noun và thường được viết tắt là (n)

1.2. Phân loại danh từ

1.3. Vị trí của danh từ trong câu

  • Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
    Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng người.)
  • Sau to be.
    Ví dụ: She is a singer, I am a student,...
  • Sau tính từ:
    Ví dụ: beautiful girl, favorite food...
  • Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
    Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats
  • Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
    Ví dụ: my computer, their class, our family
  • Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
    Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars
  • The +(adj) N …of + (adj) N…: 

VD: The dream of naive kids

1.4. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

  • -tion: question, nation, perfection, caption...
  • -sion: confusion, dimension, conclusion, television,...
  • -ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,...
  • -ce: significance, circumstance, peace, difference,... 
  • -ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,...
  • -y: security, secretary, majority, memory,...
  • -er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…

Xem thêm:

2. Động từ (Verb)

2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng thái của sự vật, sự việc, con người,... Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).

2.2. Phân loại động từ

2.3. Vị trí của động từ trong câu

  • Thường đứng phía sau chủ ngữ.
    Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.
    Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)

2.4. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố 

2.4.1. Tiền tố
  • en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,...
2.4.2. Hậu tố
  • -ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,...
  • -en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,...
  • -fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,...
  • -ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,...

Xem thêm:

3. Tính từ (Adjective)

3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng... Tính từ là Adjective và thường được viết tắt là (adj).

3.2. Các loại tính từ trong tiếng Anh

  • Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,...
  • Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,...
  • Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle - aged,...
  • Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,...
  • Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, pink,...
  • Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,...
  • Tính từ chỉ chất liệu (Marterial): wooden, sliver,...
  • Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping

3.3. Vị trí của tính từ trong câu

  • Trước danh từ
    Ví dụ: sunny day, big mouse,...
  • Sau TO BE
    Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt bụng.),...
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…
    Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),...
  • Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
    Ví dụ: I'll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),...
  • Sau make + keep + (o) + adj…
    Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)

3.4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

  • -ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,...
  • -ive: legislative, aggressive, native,...
  • -able: imaginable, comfortable,...
  • -ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,...
  • -cult: difficult,…
  • -ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
  • -ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,...
  • -y: Danh từ + “y" trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
  • -al: international, technical, cultural, political, practical
  • -ial: potential, racial, facial, social, financial,...

Xem thêm:

4. Trạng từ (Adverb)

4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để bỏ nghĩa cho động từ và thường trả lời cho các câu hỏi how, when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how much Động từ là Adverb và thường được viết tắt là (adv).

Lưu ý: Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ và danh từ của chúng

  • Heavy, light: weight
  • Deep, shallow: depth
  • Wide, narrow: width
  • Long, short: length
  • Tall, high: height
  • Big, small: size 
  • Old: age

4.2. Cách loại trạng từ trong tiến Anh

  • Trạng từ chỉ mức độ: very, extremely, quite, highly,
  • Trạng từ chỉ cách thức: safely, slowly,...
  • Trạng từ chỉ tần xuất: often, usually, always, three times a week,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, yesterday, in the evening,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: in Hanoi, in the flat,...
  • Trạng từ chỉ thời lượng: two hours, three days,....

4.3. Vị trí của trạng từ trong câu

4.3.1. Trạng từ ở giữa câu
  • Trạng từ chỉ mức độ - Đứng phía sau động từ thường
    Ví dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)
  • Trạng từ chỉ cách thức - Đứng phía trước động từ thường
    Ví dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)
  • Trạng từ chỉ tần suất - Đứng phía trước tính từ
    Ví dụ: This lesson is always interesting. (Tiết học này luôn luôn thú vị.)
4.3.2. Trạng từ đứng đầu câu

Ví dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)

Các trang từ có thể đứng đầu câu bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ: Yesterday night, something strange happened at home. ( Tối hôm qua, đã xảy ra một điều lạ lùng tại nhà tôi)

  • Trang từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: In Hanoi, there are 4 seasons: spring, summer, autumn and winter. (ở Hà Nội, có 4 mùa xuân, hạ, thu, động)

  • Trạng từ chỉ tần xuất

Ví dụ: Three times a week, he buys flowers for her. (3 lần 1 tuần, anh ấy mua hoa cho cô ấy)

  • Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ: Luckily, I passed the final exam. ( Thật may mắn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra)

4.3.3. Trạng từ đứng cuối câu

Ví dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)

Các trạng từ có thể đứng cuối câu bao gồm:

  • Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ: Peter ate breakfast slowly. (Peter ăn sáng rất chậm)

  • Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ: What are you doing tomorrow? (Bạn có dự định vào ngày mai)

  • Trạng từ chỉ thời lượng

Ví dụ: I did the task in two hours (Tôi làm nhiệm vụ mất 2h)

  • Trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đi tập gym 3 lần 1 tuần)

  • Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: Did you have a nice time in Da Lat? (Bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt chứ?)

4.4. Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh thông qua hậu tố 

  • Trạng từ thường có cấu trúc là ‘adj+’ly’.
    Ví dụ: competitively, cheaply, angrily, badly, essentially, happily,...
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngoại lệ:
    • Từ có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là tính từ, chẳng hạn: quarterly, yearly, monthly, weekly, daily, friendly, lively, lonely, lovely, costly...
    • Từ không có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là trạng từ, chẳng hạn: first, anywhere, along, fast, late, early, hard, near,…

Xem thêm: 

II. Bài tập và đáp án về nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh   

1. Bài tập   

Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành các câu sau

  1. Minh cannot make a _______ to study abroad or not until he graduates from high school.
  2. decide
  3. decision
  4. decisive
  5. decisively
  6. If she had driven ________, she would not have caused that accident.
  7. carefully
  8. careful
  9. caring
  10. careless
  11. All my friends and __________ came to my birthday party.
  12. relations
  13. relatives
  14. relationship
  15. related

Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

  1. Jenny thinks she’d call it a ___________ photo. (beauty)
  2. My brother helped a ___________ person yesterday. (home)
  3. We are all _______ for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
  4. He is a ______ boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)
  5. This film is too _____. I can’t stand watching it anymore! (bore)

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. b. decision
  2. a. carefully
  3. b. relatives

Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

  1. Jenny thinks she’d call it a beautiful photo. (beauty)
  2. My brother helped a homeless person yesterday. (home)
  3. We are all excited for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
  4. He is a humorous boy. He always tells joke that make other people laugh. (humor)
  5. This film is too boring. I can’t stand watching it anymore! (bore)

TÌM HIỂU THÊM:

Qua bài viết trên đây, Langmaster đã hướng dẫn bạn cụ thể các cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Giờ đây, chắc hẳn bạn đã tự tin có thể xác định các loại từ khác nhau và áp dụng vào các dạng bài luyện tập. Nếu bạn mong muốn cập nhật những kiến thức liên quan đến tiếng Anh giao tiếp, đừng quên cập nhật hàng ngày trên trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề kiến thức phù hợp với bản thân nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác