Cấu trúc Regret: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
Cấu trúc regret xuất hiện rất nhiều trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Đây là cấu trúc để diễn tả sự nuối tiếc về một điều gì đó. Vậy Regret + gì? Sau regret là to V hay Ving? Hôm nay, hãy cùng Langmaster tìm hiểu kỹ về cấu trúc này nhé!
Regret là gì?
Trong tiếng Anh, Regret vừa là động từ vừa là danh từ, dùng để diễn tả sự tiếc nuối, hối hận về một điều gì đó.
Regret (n): Sự tiếc nuối, cảm giác tiếc nuối và hối hận
Ví dụ:
- She felt a deep regret for her harsh words. (Cô ấy cảm thấy hối hận sâu sắc về những lời nói cay nghiệt của mình.)
- He was filled with regret. (Anh ấy tràn ngập sự hối hận.)
Regret (verb): Hối hận, hối lỗi, lấy làm tiếc.
Ví dụ:
- I regret to say that the meeting has been canceled. (Tôi rất tiếc phải nói rằng cuộc họp đã bị hủy.)
- He regrets his decision to quit his job. (Anh ấy hối hận về quyết định nghỉ việc của mình.)
Những cụm từ thường đi với Regret trong tiếng Anh:
- Regret about: hối hận về
Ví dụ: I feel regret about my harsh words. (Tôi hối hận về những lời nói nặng nề của mình)
- Sincerely regret: thành thật hối tiếc
Ví dụ: I sincerely regret disturbing you. (Tôi thành thật hối tiếc vì đã làm phiền bạn).
- Live to regret: sống trong hối tiếc
Ví dụ: I don't want to live to regret anything. (Tôi không muốn sống trong hối tiếc về bất cứ điều gì).
- A pang/twine/stab of regret: một chút hối tiếc
Ví dụ: A pang of regret crossed her mind. (Một thoáng hối tiếc xẹt qua tâm trí cô ấy)
- The biggest regret: điều hối tiếc lớn nhất
Ví dụ: His biggest regret in life is not spending enough time with his family. (Điều hối tiếc lớn nhất trong cuộc đời anh ấy là đã không dành nhiều thời gian cho gia đình)
- Great/deep regret: hối hận sâu sắc
Ví dụ: I feel deep regret for what happened. (Tôi cảm thấy hối hận sâu sắc về những gì đã xảy ra)
- With regret: với sự hối tiếc
Ví dụ: With regret, we must inform you that the meeting scheduled for tomorrow has been canceled due to unforeseen circumstances. (Với sự hối tiếc, chúng tôi phải thông báo rằng cuộc họp dự kiến vào ngày mai đã bị hủy do những lý do bất khả kháng)
Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Regret
Cấu trúc regret + to V
Công thức: S + regret + (not) + to + V-inf
Cấu trúc regret + to V (động từ nguyên thể) dùng để diễn tả sự hối tiếc vì chưa làm điều gì đó hoặc nuối tiếc vì phải thông báo điều gì. Cấu trúc này thường đi kèm với những động từ như tell, say, inform, announce,…
Ví dụ:
- I regret not to bring my camera, the sky is beautiful today. (Tôi hối tiếc vì không đem theo máy ảnh, bầu trời hôm nay rất đẹp.)
- I regret to tell him that he didn't get the job. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo với anh ấy rằng anh ấy không có được công việc này.)
- I regret to say that you didn’t pass the exam. (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng bạn đã không vượt qua kỳ thi.)
Cấu trúc regret + V-ing
Công thức: S + regret + (not) + V-ing
Cấu trúc regret + V-ing được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự hối hận về một việc đã thực hiện hoặc một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret not study hard last semester. (Tôi hối tiếc vì đã không học tập chăm chỉ trong học kỳ vừa rồi.)
- I regret not reading the book last night. (Tôi hối hận vì tối hôm qua không đọc sách.)
- I regret letting her know the truth. (Tôi hối tiếc vì nói cho cô ấy sự thật.)
Xem thêm:
Regret to V hay Ving?
Khi nào sử dụng regret + to V, khi nào sử dụng regret + V-ing? Sau đây là sự khác nhau giữa 2 cấu trúc này, bạn hãy ghi nhớ để sử dụng chính xác nhé!
- Cấu trúc regret + to V: Mang ý nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/Lấy làm tiếc để thông báo một sự việc nào đó.
- Cấu trúc regret + V-ing: Mang ý nghĩa là hối hận vì đã làm gì.
Ví dụ về phân biệt 2 cấu trúc này:
- I regret to say that you didn’t pass the interview. (Tối lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không đậu phỏng vấn.)
- We regret hurting her. (Chúng tôi hối hận vì đã làm tổn thương cô ấy.)
Regret đi với giới từ gì?
Regret có thể đi với rất nhiều giới từ, kể cả những giới từ kém phổ biến như into, beyond, amongst,... Tuy nhiên, những giới từ rõ nghĩa và phổ biến nhất khi đi cùng regret là for, at, about, with.
Ví dụ:
- I feel a deep regret for hurting her feelings. (Tôi cảm thấy hối hận sâu sắc vì đã làm tổn thương cô ấy.)
- She expressed her regret at not being able to attend the wedding. (Cô ấy bày tỏ sự tiếc nuối vì không thể tham dự đám cưới.)
- He has no regrets about his decision to move abroad. (Anh ấy không hề hối hận về quyết định chuyển ra nước ngoài.)
- With deep regret, we must inform you that the event has been canceled. (Với sự hối tiếc sâu sắc, chúng tôi phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)
Phân biệt cấu trúc regret với remember và forget
Khi tìm hiểu về cấu trúc regret thì không ít người học tiếng Anh nhầm lẫn cấu trúc này với remember và forget. Ba cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cấu trúc khá tương đương nhau. Sau đây là cách để bạn có thể nhận biết được 3 cấu trúc này.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Cấu trúc đi với V-ing
Regret, remember và forget đều có thể đi cùng với V-ing khi muốn nói về một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Riêng với động từ forget chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc chứa “will never forget”.
Ví dụ:
- I regret not taking her home last night. (Tôi hối hận vì đã không đưa cô ấy về nhà vào tối qua.)
- Sophie remembered turning off the light before she gone to sleep. ( Sophie nhớ đã tắt điện trước khi cô ấy đi ngủ.)
- I will never forget making the report again. (Tôi sẽ không bao giờ quên làm báo cáo nữa.)
Cấu trúc đi với to +V
Regret, remember và forget đi với “to + V” sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước. Lưu ý là đi theo sau “regret” thường sẽ là các động từ như say, tell, inform. announce.
Ví dụ:
- I regret to tell you that you are not hired. (Tôi rất tiếc phải thông báo bạn rằng bạn không được tuyển dụng.)
- I will remember to close the window. (Tôi sẽ nhớ đóng cửa sổ.)
- She often forgets to shut down the computer. (Cô ấy thường xuyên quên tắt máy tính.)
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc regret trong tiếng Anh có đáp án
Chia động từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thiện những câu sau.
1. We regret (inform)...............that your flight was canceled.
2. I regret not (buy)............this book.
3. Mary regret (speak)..............rudely to Jack.
4. Helen regretted not (take).......a coat when going out
5. I regret (tell)............you what we have to do.
Đáp án:
1- to inform
2- buying
3- speaking
4-taking
5- to tell
Trên đây Langmaster đã cung cấp toàn bộ kiến thức về cấu trúc regret mà bạn cần nắm. Cũng như, cách để phân biệt 3 cấu trúc regret, remember và forget một cách đơn giản. Đừng quên lưu lại bài viết này để ôn lại khi quên nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Anh ngữ của mình.
Câu hỏi liên quan:
Sau Regert là to V hay Ving?
Sử dụng cấu trúc Regret + Ving để diễn tả điều tiếc nuối, hối hận đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại, sử dụng cấu trúc Regret + to V khi muốn diễn tả sự tiếc nuối về một điều chưa xảy ra hoặc phải thông báo điều gì đó.
Regret đi với giới từ gì?
Regret có thể đi với rất nhiều giới từ, kể cả những giới từ kém phổ biến như into, beyond, amongst,... Tuy nhiên, những giới từ rõ nghĩa và phổ biến nhất khi đi cùng regret là for, at, about, with.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!