Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh

Mục lục [Ẩn]

  • Trạng từ chỉ tần suất là gì?
  • Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
  • Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
  • Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh
  • Bài tập trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì? Có những trạng từ chỉ tần suất nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ: 

  • I usually go to school by bus. (Tôi thường đi học bằng xe buýt)
  • He sometimes plays the guitar in his free time. (Thỉnh thoảng anh ấy sẽ chơi guitar vào thời gian rảnh)

Xem thêm:

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh dùng để:

1. Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ: 

  • My mom always prepares breakfast for me. (Mẹ tôi luôn luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi)
  • I usually wake up at 6 A.M. (Tôi thường thức dậy vào lúc 5 giờ sáng)

2. Trả lời cho câu hỏi “How often"

Ví dụ: 

  • How often do they go to the movies? (Họ có thường xuyên đi xem phim không?)
  • They go to the movies occasionally. (Thỉnh thoảng họ mới đi xem phim)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Xem thêm:

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí trong câu: Sau động từ to be, trước động từ thường, sau trợ động từ, đứng đầu hoặc cuối câu. Ghi nhớ vị trí của trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa, tránh gây hiểu nhầm.

Đứng trước động từ thường

Ví dụ: 

  • I always get up early in the morning. (Tôi luôn luôn dậy sớm vào buổi sáng.)
  • She often goes shopping on weekends. (Cô ấy thường đi mua sắm vào cuối tuần.)

Đứng sau động từ to be

Ví dụ: 

  • They are often lost in thought. (Họ thường đắm chìm trong suy nghĩ.)
  • We are always up for an adventure. (Chúng tôi luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu.)

Đứng sau trợ động từ

Ví dụ: 

  • He doesn't often watch TV. (Anh ấy không thường xuyên xem TV.)
  • She does not often eat fast food. (Cô ấy không thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.)

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never, always, often)

Ví dụ:

  • Occasionally, she goes for a walk in the park. (Thỉnh thoảng cô ấy đi dạo trong công viên.)
  • We visit our grandparents frequently. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm ông bà.)

Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Often, Generally: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ
Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

Xem thêm:

Bài tập trạng từ chỉ tần suất

Bài tập: Vận dụng kiến thức về trạng từ chỉ tần suất đã học để chọn đáp án chính xác nhất. 

1. Tim lives next door but my family _____ see him.

A. never

B. rarely

C. often

2. My old class meet _____ on Christmas day.

A. never

B. yearly

C. every day

3. My mom’s personal doctor __________ .

A. monthly checks my health

B. checks monthly my health

C. checks my health monthly

4. Don’t worry, it _____ rains in the winter.

A. never

B. rarely

C. sometimes

5. My younger brother __________ the TV show, and then he can go red because of this.

A. often has missed

B. has missed often

C. has often missed

6. My boyfriend and I take vacations together quite _____. We really hate traveling.

A. never

B. hardly

C. frequently

7. Lam __________ goes to visit his grandparents. Because she lives really near her grandparents’ house.

A. frequently

B. rarely

C. never

Xem thêm: Tổng hợp bài tập trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập trạng từ chỉ tần suất

Đáp án:

1. never

2. yearly

3. monthly checks my health

4. never

5. has often missed

6. never

7. frequency

Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc trọn bộ kiến thức về trạng từ chỉ tần suất. Với phần kiến thức cơ bản này, bạn học cần nắm chắc để tạo nền tảng học những bài học chuyên sâu hơn. Để nhận biết được trình độ tiếng Anh hiện tại, bạn có thể tham gia test năng lực tại đây. Nếu đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh bổ ích, hãy nhanh tay đăng ký với Langmaster để được học tập tốt nhất nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác