ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Động từ tri giác (Perception Verbs): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, động từ tri giác (verbs of perception) là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi chia động từ hoặc dùng với các dạng V-ing và to V. Hiểu rõ cách dùng động từ tri giác không chỉ giúp bạn viết chính xác hơn mà còn khiến câu nói trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn. Bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm trọn khái niệm, cấu trúc và cách phân biệt các dạng của nhóm động từ đặc biệt này.

1. Động từ tri giác (Perception Verbs) là gì?

Động từ tri giác là những động từ diễn tả những gì con người cảm nhận được bằng năm giác quan: thị giác (see), thính giác (hear), khứu giác (smell), vị giác (taste) và xúc giác (feel). Nói cách khác, đây là nhóm động từ giúp người nói mô tả cách họ nhận biết hoặc trải nghiệm thế giới xung quanh.

Nhóm phổ biến gồm:

  • Nhìn/Thấy: see, look (at), watch, notice, observe
  • Nghe: hear, listen (to)
  • Ngửi/Nếm: smell, taste
  • Cảm nhận: feel, sense, perceive

Ví dụ: 

  • I saw him cross the street. → Tôi thấy anh ấy băng qua đường.
  • She heard the baby crying. → Cô ấy nghe thấy em bé đang khóc
Động từ tri giác là gì?

2. Các động từ tri giác phổ biến 

Mỗi giác quan – như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác – đều có những động từ riêng dùng để diễn tả cách con người cảm nhận thế giới xung quanh. Việc nắm vững các động từ tri giác phổ biến không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn.

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

see

/siː/

thấy, nhìn thấy

look at

/lʊk æt/

nhìn vào

watch

/wɒtʃ/

xem, quan sát

notice

/ˈnəʊ.tɪs/

nhận thấy

observe

/əbˈzɜːv/

quan sát, theo dõi

glimpse

/ɡlɪmps/

thoáng thấy, nhìn lướt qua

hear

/hɪər/

nghe thấy

overhear

/ˌəʊ.vəˈhɪər/

nghe lỏm, nghe trộm

smell

/smel/

ngửi, có mùi

sniff

/snɪf/

hít, đánh hơi

taste

/teɪst/

nếm, có vị

savor

/ˈseɪ.vər/

thưởng thức, nếm trải

touch

/tʌtʃ/

chạm vào

pat

/pæt/

vỗ nhẹ

press

/pres/

ấn, nhấn

Các động từ tri giác phổ biến

>> Xem thêm: 

3. Cấu trúc của động từ chỉ tri giác trong tiếng Anh

Khi sử dụng động từ tri giác, người học thường gặp hai dạng cấu trúc chính:

Dùng khi người nói thấy hoặc nghe toàn bộ hành động – tức là hành động đã hoàn tất.

  • S + V + N/Pronoun + V-inf

Ví dụ:

  • I saw him leave the house. → Tôi thấy anh ấy rời khỏi nhà.
  • She heard the door close. → Cô ấy nghe thấy cánh cửa đóng lại.

Dùng khi người nói thấy hoặc nghe một phần của hành động, hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.

  • S + V + N/Pronoun + V-ing

Ví dụ:

  • I saw him leaving the house. → Tôi thấy anh ấy đang rời khỏi nhà.
  • She heard the door closing. → Cô ấy nghe thấy cánh cửa đang đóng.

5. Những chủ điểm ngữ pháp liên quan đến động từ tri giác

Khi học động từ tri giác (perception verbs), người học nên nắm thêm một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng để sử dụng chính xác và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là các điểm ngữ pháp thường đi kèm với nhóm động từ đặc biệt này.

Những chủ điểm ngữ pháp liên quan động từ tri giác

5.1. Động từ tri giác thường đi kèm trợ động từ “can”

Khi kết hợp với trợ động từ (modal verb) “can”, động từ tri giác thể hiện khả năng cảm nhận hoặc mức độ nhận biết của chủ thể. Cấu trúc này giúp người nói nhấn mạnh vào cảm giác – những gì họ có thể nghe, thấy, ngửi, nếm hoặc cảm nhận được.

  • S + can/cannot + động từ tri giác + O

Ví dụ:

  • I can smell something burning in the kitchen. → Tôi ngửi thấy có gì đó đang cháy trong bếp.
  • He can’t hear what you’re saying. → Anh ấy không thể nghe thấy bạn đang nói gì.

>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z đầy đủ nhất 

5.2. Động từ tri giác không được chia ở dạng tiếp diễn

Thông thường, các động từ tri giác không chia ở dạng tiếp diễn (Continuous form) vì chúng diễn tả trạng thái cảm nhận, chứ không phải hành động có chủ đích. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, khi động từ đó mang nghĩa khác – chuyển thành động từ hành động (action verb).

  • She’s seeing her dentist tomorrow. → Cô ấy sẽ gặp nha sĩ vào ngày mai.
  • He’s hearing a lot of complaints from customers these days. → Dạo này anh ấy nhận được nhiều phàn nàn từ khách hàng.

>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách sử dụng 

5.3. Sau động từ tri giác là động từ nguyên mẫu

Khi theo sau động từ tri giác là một hành động được nhìn, nghe hoặc cảm nhận toàn bộ, ta dùng động từ nguyên thể không có “to”.

  • S + động từ tri giác + O + V (bare infinitive)

Ví dụ:

  • We felt the building shake during the earthquake. → Chúng tôi cảm thấy tòa nhà rung lên trong trận động đất.
  • Lan saw her brother run across the field. → Lan thấy em trai mình chạy băng qua cánh đồng.

6. Bài tập động từ tri giác

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn dạng động từ đúng để hoàn thành câu (V-ing hoặc V nguyên thể không “to”).

  1. I saw him _______ (run / running) down the street.
  2. We heard the baby _______ (cry / crying) all night.
  3. She noticed someone _______ (open / opening) the window.
  4. They watched the sun _______ (rise / rising) over the mountains.
  5. I felt something _______ (touch / touching) my shoulder.
  6. He could smell the food _______ (burn / burning) in the kitchen.
  7. We listened to the teacher _______ (explain / explaining) the lesson.
  8. She saw her friend _______ (wave / waving) at her from the bus.

Bài 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng động từ tri giác phù hợp (see, hear, feel, smell, watch...)

  1. The teacher saw that the students were talking during the lesson.
    → ______________________________________

  2. I noticed that he was trying to hide something.
    → ______________________________________

  3. They saw the man when he left the shop.
    → ______________________________________

  4. We could hear that someone was singing in the next room.
    → ______________________________________

  5. She felt that the cat was sleeping on her lap.
    → ______________________________________

Đáp án

Bài 1

  1. run
  2. crying
  3. opening
  4. rise
  5. touch
  6. burning
  7. explain
  8. waving

Bài 2

  1. The teacher saw the students talking during the lesson.
  2. I noticed him trying to hide something.
  3. They saw the man leave the shop.
  4. We heard someone singing in the next room.
  5. She felt the cat sleeping on her lap.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ động từ tri giác (perception verbs) là gì, cách dùng với các dạng V-ingV (bare infinitive) cũng như những lưu ý ngữ pháp quan trọng khi áp dụng trong thực tế. Việc nắm vững nhóm động từ này không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe – hiểu trong các bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là vốn ngữ pháp và phản xạ giao tiếp tự nhiên, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giảng viên giàu kinh nghiệmlộ trình cá nhân hóa, Langmaster sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.

Đăng ký ngay hôm nay để tự tin chinh phục mọi tình huống giao tiếp cùng Langmaster!

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác