CÁCH VIẾT LẠI CÂU SAO CHO NGHĨA KHÔNG ĐỔI LỚP 7 VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 là dạng bài trọng tâm, thường xuyên xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh và các bài kiểm tra của khối lớp này. Trong bài viết ngày hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp những cấu trúc thường gặp nhất cũng như các bài tập vận dụng viết lại câu sao cho nghĩa không đổi để bạn có thể dễ dàng ôn tập, củng cố kiến thức hơn nhé!

I. 20+ công thức viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 

1. Too + adj + (for sb) + to do sth = So + adj/adv + that + clause = Such + noun phrase + that + clause = Be + (not) + adj/adv + enough (for sb) + to do sth: quá để làm gì

2. It takes sb + [time] + to do sth = spend + [time] + doing sth: mất/dành thời gian làm gì

3. Because + clause =  Since/for + clause = because of + N = due to + N = owing to + N: bởi vì

4. Although + clause = in spite of + N phrase = Despite + N phrase: mặc dù

5. Remember to V = don’t forget to V: nhớ làm gì/đừng quên làm gì

6. What a/an + adj + N = How + adj + N + be: thật là/quả là…: cấu trúc câu cảm thán

7. Would rather + V + sth + than + V + sth = Prefer + V-ing + sth + to V-ing + sth: thích làm gì hơn làm gì

8. Like sth = fond of sth = keen on = interested in = enjoy = have a linking for = have a passion for: thích làm gì

9. Hate sth = dislike sth = detest sth = can't stand sth = can't bear sth: ghét, không thể chịu được cái gì

10. Scared of = afraid of sth: sợ làm gì

11. Should = had better = It's a good idea + for + sb + to do sth: nên làm gì

12. Succeed in doing sth = manage to do sth: cố gắng làm gì

13. Ask + sb + to V = Have + sb + V: nhờ ai đó làm gì

14. This is the first time + S + have + Vpp = S + be + not used to + V-ing/N = S + have never + Vpp: Ai đó chưa bao giờ làm gì

15. Can do sth = Be able to do sth = Be capable of doing sth: có thể làm gì

16. S + V + … and… = S + V + not only … + but also: không những … mà còn

17. The last time + S + V-ed + was + [time] + ago = S + have/has + not + V-ed + for + [time]: Lần cuối làm gì

18. S1 + be + not + as + adj/adv + as + S2 = S2 + be + adj-er/more adj + than + S1 (So sánh hơn)

19. If + S + not + V, S + will + V = Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V (Trừ khi, nếu không thì)

20. S + V (chia theo thì) + O = O + be (biến đổi bị động) + V3/ed + by S (Câu bị động)

21. S1 + say/tell + that + S2 + V = It is said that + S + V = S + be said to + V (tương ứng): Ai đó được nói rằng là

XEM THÊM: 

CÁCH VIẾT LẠI CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1, 2, 3 & BÀI TẬP 

"TẤT TẦN TẬT" CẤU TRÚC VIẾT LẠI CÂU CỰC KỲ HỮU ÍCH TRONG TIẾNG ANH 

III. Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Bài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc

1. They are very proud of their son's achievements. (pride)

2. It's important for you to submit your application before the deadline. (should)

3. He is afraid of speaking in public. (scared)

4. Remember to call your mother on her birthday. (Don't forget)

5. She prefers staying at home to going out. (would rather)

6. It's a good idea for children to spend time playing outdoors. (should)

7. They don't think it's advisable to drive in heavy rain. (They'd rather)

8. We would prefer it if you arrived on time for the meeting. (We'd rather)

9. His new car is cheaper than his old one. (as)

10. She enjoys cooking more than baking. (rather)

Đáp án:

1. They take great pride in their son's achievements.
Giải thích: Câu biến đổi dùng cụm từ "take pride in" = “be proud of" để diễn đạt sự tự hào của họ về thành tựu của con trai. 

2. You should submit your application before the deadline.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "It's important for sb to do sth" nhấn mạnh về sự quan trọng của việc nộp đơn trước thời hạn. Để thể hiện điều này, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.

3. He is scared of speaking in public.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm từ "be afraid of" để diễn đạt sự sợ hãi của anh ấy khi nói trước công chúng. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "be scared of" để giữ nguyên ý nghĩa.

4. Don't forget to call your mother on her birthday.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "Remember to do sth" nhắc nhở về việc gọi điện thoại cho mẹ vào ngày sinh nhật của mẹ. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Don't forget" để diễn đạt một lời nhắc nhở.

5. She would rather stay at home than go out.
Giải thích: Câu gốc dùng cấu trúc "prefer doing sth to doing sth" diễn đạt sự ưa thích của cô ấy trong việc ở nhà hơn là ra ngoài. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "would rather do sth" để giữ nguyên ý nghĩa.

6. Children should spend time playing outdoors.
Giải thích: Câu gốc dùng cấu trúc "It's a good idea for sb to do sth" diễn đạt một ý tưởng tốt về việc trẻ em dành thời gian chơi ngoài trời. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.

7. They'd rather not drive in heavy rain.
Giải thích: Câu "Sb don't think it's advisable to do sth" diễn đạt quan điểm của họ về việc lái xe trong mưa lớn. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "They'd rather not" để diễn đạt một sự không ưa thích.

8. We'd rather you arrived on time for the meeting.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "would prefer" diễn đạt mong muốn của chúng tôi về việc bạn đến đúng giờ cho cuộc họp. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "We'd rather sb did sth" để giữ nguyên ý nghĩa.

9. His new car is not as expensive as his old one.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn so sánh giá của chiếc ô tô mới với chiếc cũ. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh bằng "as adj as" để diễn đạt sự so sánh.

10. She would rather cook than bake.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc “enjoy sth more than sth" diễn đạt sự ưa thích của cô ấy giữa việc nấu ăn và làm bánh. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "would rather do sth than do sth" để giữ nguyên ý nghĩa.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi bắt đầu bằng những từ cho sẵn

1. Because Peter was careless, he lost his phone.

→ Peter lost his phone due to __________.

2. This is the first time I’ve ever seen a shooting star.

→ I've never ________________________.

3. The team won the championship because they practiced hard.

→ Because of ________________________.

4. It’s a good idea to do exercise every day.

→ We should ________________________.

5. Remember to wake me up at 7 tomorrow morning.

→ Don’t forget ________________________.

6. She enjoys reading more than watching television.

→ She would rather ________________________.

7. She is a beautiful girl.

→ How ________________________.

8. They don't think it's good to go outside right now.

→ They’d rather ________________________.

9. We would prefer it if you finished the project by next week.

→ We’d rather ________________________.

10. His new school is bigger than his old school.

→ His old school ________________________.

Đáp án:

1. Peter lost his phone due to his carelessness.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "Because + clause" diễn đạt nguyên nhân khiến Peter mất điện thoại. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "due to + N phrase" để diễn đạt nguyên nhân.

2. I've never seen a shooting star before.
Giải thích: Câu gốc sử dụng "This is the first time sb did sth" diễn đạt rằng đây là lần đầu tiên người nói thấy một vệt sao băng. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "I've never" để diễn đạt ý này.

3. Because of their hard practice, the team won the championship.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm “because + clause" diễn đạt nguyên nhân giúp đội thắng giải vô địch. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Because of + N phrase" để diễn đạt nguyên nhân.

4. We should exercise every day, it's a good idea.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "It’s a good idea to do sth" diễn đạt ý nghĩa rằng việc tập thể dục mỗi ngày là một ý tưởng tốt. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.

5. Don’t forget to wake me up at 7 tomorrow morning.
Giải thích: Cấu trúc "Remember to do sth" nhắc nhở người khác về việc đánh thức mình vào lúc 7 sáng ngày mai. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Don’t forget to do sth" để diễn đạt lời nhắc nhở.

6. She would rather read than watch television.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "enjoy doing sth more than doing sth" diễn đạt sở thích của cô ấy giữa đọc sách và xem truyền hình. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "She would rather…than".

7. How beautiful she is!
Giải thích: Câu gốc "She is a beautiful girl" diễn đạt ý nghĩa rằng cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "How + adj + S + be" để nhấn mạnh vẻ đẹp.

8. They’d rather not go outside right now.
Giải thích: Câu "They don't think it's good to go outside right now" diễn đạt ý kiến không tán thành về việc ra ngoài vào lúc này. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "They’d rather not" để diễn đạt một sự không ưa thích.

9. We’d rather you finished the project by next week.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm “would prefer” diễn đạt mong muốn về việc người khác hoàn thành dự án vào tuần sau. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "We’d rather" để diễn đạt mong muốn.

10. His old school is smaller than his new school.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn và từ “bigger" để so sánh kích thước giữa trường mới to hơn trường cũ của anh ấy. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ vẫn sử dụng cấu trúc so sánh hơn, nhưng sử dụng tính từ “smaller" để so sánh ngược lại trường cũ bé hơn trường mới.

Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu bị động

1. They are renovating the old house. 

2. The teacher will assign the homework tomorrow.

3. They have constructed a new playground in the neighborhood.

4. The company organizes training sessions for new employees.

5. The chef has cooked a delicious meal for the guests.

6. They are designing a new logo for the company.

7. The students are organizing a charity event.

8. They will announce the winner of the competition next week.

9. She had written the report before the deadline.

10. The company announced the new policy yesterday.

Đáp án:

1. They are renovating the old house. → The old house is being renovated.
Giải thích: "They" đang thực hiện hành động đổi mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "renovate" trong dạng phân từ quá khứ "renovated," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the old house" là "is") để diễn đạt việc hành động đổi mới đang diễn ra.

2. The teacher will assign the homework tomorrow. → The homework will be assigned by the teacher tomorrow.
Giải thích: "The teacher" sẽ thực hiện hành động giao bài tập. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "assign" trong dạng phân từ quá khứ "assigned," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the homework" là "will be") và cuối cùng là "by the teacher" để chỉ người thực hiện hành động.

3. They have constructed a new playground in the neighborhood. → A new playground has been constructed in the neighborhood by them.
Giải thích: "They" đã thực hiện hành động xây dựng một sân chơi mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "construct" trong dạng phân từ quá khứ "constructed," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a new playground" là "has been") và cuối cùng là "by them" để chỉ người thực hiện hành động.

4. The company organizes training sessions for new employees. → Training sessions for new employees are organized by the company.
Giải thích: "The company" tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "organize" trong dạng phân từ quá khứ "organized," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "training sessions" là "are") và cuối cùng là "by the company" để chỉ người thực hiện hành động.

5. The chef has cooked a delicious meal for the guests. → A delicious meal has been cooked for the guests by the chef.
Giải thích: "The chef" đã thực hiện hành động nấu một bữa ăn ngon cho khách mời. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "cook" trong dạng phân từ quá khứ "cooked," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a delicious meal" là "has been") và cuối cùng là "by the chef" để chỉ người thực hiện hành động.

6. They are designing a new logo for the company. → A new logo is being designed for the company.
Giải thích: "They" đang thực hiện hành động thiết kế một logo mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "design" trong dạng phân từ quá khứ "designed," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a new logo" là "is being") để diễn đạt việc hành động thiết kế đang diễn ra.

7. The students are organizing a charity event. → A charity event is being organized by the students.
Giải thích: "The students" đang thực hiện hành động tổ chức một sự kiện từ thiện. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "organize" trong dạng phân từ quá khứ "organized," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a charity event" là "is being") và cuối cùng là "by the students" để chỉ người thực hiện hành động.

8. They will announce the winner of the competition next week. → The winner of the competition will be announced by them next week.
Giải thích: "They" sẽ thực hiện hành động công bố người chiến thắng của cuộc thi. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "announce" trong dạng phân từ quá khứ "announced," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the winner of the competition" là "will be") và cuối cùng là "by them" để chỉ người thực hiện hành động.

9. She had written the report before the deadline. → The report had been written by her before the deadline.
Giải thích: "She" đã thực hiện hành động viết báo cáo trước thời hạn. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "write" trong dạng phân từ quá khứ "written," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the report" là "had been") và cuối cùng là "by her" để chỉ người thực hiện hành động.

10. The company announced the new policy yesterday. → The new policy was announced by the company yesterday.
Giải thích: "The company" đã thực hiện hành động công bố chính sách mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "announce" trong dạng phân từ quá khứ "announced," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the new policy" là "was") và cuối cùng là "by the company" để chỉ người thực hiện hành động.

Bài tập 4: Kết hợp các câu sau, sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc

1. I went to the park. I played football there. (where)

2. He won the race. He was very happy. (so)

3. She didn't study hard. She failed the exam. (because)

4. They arrived late. The movie had already started. (when)

5. The book is interesting. I can't put it down. (so...that)

6. She is a hard worker. She deserves the promotion. (such...that)

7. The weather was terrible. We decided to stay home. (too...to)

8. He missed the bus. He had to take a taxi. (so)

9. The kids were tired. They went to bed early. (too...to)

10. The homework was easy. I finished it quickly. (so...that)

Đáp án:

1. I went to the park where I played football.

Giải thích: Sử dụng trạng từ "where" để nối hai câu, đưa ra chi tiết về nơi chơi bóng đá là công viên.

2. He won the race, so he was very happy.

Giải thích: Liên từ "so" được dùng để nối hai câu, thể hiện kết quả thắng cuộc đua nên anh ấy rất vui.

3. She failed the exam because she didn't study hard.

Giải thích: "Because" được dùng để đưa ra lý do tại sao cô ấy trượt kỳ thi là do không học hành chăm chỉ.

4. When they arrived, the movie had already started.

Giải thích: Trạng từ "when" nối hai câu lại, đưa ra thời điểm họ đến thì bộ phim đã bắt đầu chiếu.

5. The book is so interesting that I can't put it down.

Giải thích: Cấu trúc "so...that" được dùng để thể hiện mức độ, cuốn sách thú vị đến mức không thể bỏ nó xuống.

6. She is such a hard worker that she deserves the promotion.

Giải thích: "Such...that" cũng diễn đạt mức độ, cô ấy làm việc chăm chỉ đến mức xứng đáng được thăng chức.

7. The weather was too terrible to go out.

Giải thích: "Too...to" biểu thị mức độ cực đoan, thời tiết quá tệ không thể đi ra ngoài.

8. He missed the bus, so he had to take a taxi.

Giải thích: "So" thể hiện hậu quả, do bỏ lỡ xe buýt nên anh ấy phải đi taxi.

9. The kids were too tired to stay up late.

Giải thích: "Too...to" thể hiện trẻ con quá mệt không thể thức khuya.

10. The homework was so easy that I finished it quickly.

Giải thích: "So...that" diễn đạt mức độ, bài tập dễ đến mức tôi hoàn thành nhanh chóng.

Bài tập 5: Viết lại các câu đơn sau thành một câu ghép

1. Jenny went to the store. She bought some groceries.

2. Tom enjoys playing tennis. He plays tennis every weekend.

3. Sarah watched a movie. She didn't like it.

4. The cat sat on the mat. It purred contentedly.

5. David cooked dinner. He burned it.

Đáp án:

1. Jenny went to the store and bought some groceries.
Giải thích: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng liên từ "and" để kết nối hành động "went to the store" và "bought some groceries".

2. Tom enjoys playing tennis, so he plays tennis every weekend.
Giải thích: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng liên từ "so" để kết nối hành động "enjoys playing tennis" và "plays tennis every weekend", diễn đạt một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

3. Sarah watched a movie, but she didn't like it.
Giải thích: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng từ nối "but" để diễn đạt sự tương phản giữa việc "watched a movie" và "didn't like it".

4. The cat sat on the mat and purred contentedly.
Giải thích: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng liên từ "and" để kết nối hành động "sat on the mat" và "purred contentedly".

5. David cooked dinner, but he burned it.
Giải thích: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng từ nối "but" để diễn đạt sự tương phản giữa việc "cooked dinner" và "burned it".

Bài tập 6: Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng

1. She is the tallest girl in the class.

A. No girl in the class is taller than her.

B. She is as tall as the other girls in the class.

C. She is taller than any other girl in the class.

D. She is taller than all the boys in the class.

2. Tom enjoys playing basketball more than soccer.

A. Tom prefers soccer to basketball.

B. Tom prefers basketball to soccer.

C. Tom doesn't like playing sports.

D. Tom likes playing both basketball and soccer equally.

3. "Why didn't you tell me about the party?" said Sarah to John.

A. Sarah asked John if he hadn't told her about the party.

B. Sarah wondered why John hadn't told her about the party.

C. Sarah ordered John not to tell her about the party.

D. Sarah reminded John to tell her about the party.

4. The children couldn't watch a movie because the power went out.

A. A movie was watched by the children when the power went out.

B. The children watched a movie after the power went out.

C. As the power went out, the children stopped watching the movie.

D. The power went out because the children were watching a movie.

5. The teacher gave us a lot of homework to do over the weekend.

A. We were given a lot of homework by the teacher over the weekend.

B. The teacher didn't give us any homework over the weekend.

C. We gave a lot of homework to the teacher over the weekend.

D. We did a lot of homework for the teacher over the weekend.

6. Julia sings better than her sister.

A. Julia’s sister doesn't sing as well as her.

B. Julia sings as well as her sister.

C. Julia sings worse than her sister.

D. Julia sings differently from her sister.

7. "Would you like some more cake?" asked the host.

A. The host asked if we would like some more cake.

B. The host suggested having some more cake.

C. The host ordered us to have some more cake.

D. The host told us not to have any more cake.

8. The police arrested the thief yesterday.

A. The thief arrested the police yesterday.

B. The thief was arrested by the police yesterday.

C. The thief has been arrested by the police yesterday.

D. The thief has arrested the police yesterday.

9. My grandmother taught me how to knit when I was young.

A. I taught my grandmother how to knit when I was young.

B. My grandmother was taught to knit by me when I was young.

C. I was taught how to knit by my grandmother when I was young.

D. My grandmother teaches me how to knit when I was young.

10. He bought a new car last month.

A. A new car was bought by him last month.

B. He has been buying a new car since last month.

C. Last month, he was bought a new car.

D. He sold a new car last month.

Đáp án:

1. C. She is taller than any other girl in the class.
Giải thích: Đáp án C diễn đạt nghĩa gần nhất với câu gốc, ý nói cô gái đó cao hơn bất kỳ cô gái nào khác trong lớp.

2. B. Tom prefers basketball to soccer.
Giải thích: Đáp án B có cùng nghĩa với câu gốc, ý nói Tom thích chơi bóng rổ hơn bóng đá.

3. B. Sarah wondered why John hadn't told her about the party.
Giải thích: Cấu trúc "Why didn't you" thể hiện sự thắc mắc, đáp án B sử dụng từ “wondered" (tự hỏi) diễn đạt đúng nghĩa câu hỏi này.

4. C. As the power went out, the children stopped watching the movie.
Giải thích: Đáp án C diễn đạt đúng nghĩa câu gốc, rằng việc xem phim của bọn trẻ bị gián đoạn khi điện bị cắt.

5. A. We were given a lot of homework by the teacher over the weekend.
Giải thích: Đáp án A sử dụng câu bị động để diễn đạt lại câu gốc một cách đúng nghĩa.

6. A. Julia’s sister doesn't sing as well as her.
Giải thích: Câu gốc sử dụng so sánh hơn "better than" có nghĩa là giỏi hơn, vậy nên đáp án A sử dụng so sánh bằng diễn đạt đúng nghĩa là chị gái Julia hát không hay bằng cô ấy.

7. A. The host asked if we would like some more cake.
Giải thích: Đáp án A diễn đạt đúng nghĩa của bằng cách chuyển sang câu gián tiếp.

8. B. The thief was arrested by the police yesterday.
Giải thích: Đáp án B sử dụng câu bị động để diễn đạt đúng nghĩa câu gốc.

9. C. I was taught how to knit by my grandmother when I was young.
Giải thích: Đáp án C diễn đạt đúng nghĩa câu gốc, tôi được bà dạy đan khi còn nhỏ.

10. A. A new car was bought by him last month.
Giải thích: Đáp án A dùng câu bị động để diễn đạt lại nghĩa câu gốc một cách chính xác.

Bài tập 7: Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn

1. The book which is on the table is mine.

2. The girl who won the prize is my sister.

3. The car that John bought is very expensive.

4. The house which was built last year belongs to my friend.

5. The teacher who teaches English is very kind.

6. The restaurant where we had dinner last night was excellent.

7. The movie that I watched yesterday was boring.

8. The dog which was barking loudly woke up the neighbors.

9. The flowers that are in the garden are beautiful.

10. The boy who won the race is my brother.

null

Đáp án:

1. "The book which is on the table is mine." → "The book on the table is mine."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which is on the table", từ "which" là từ chỉ người hoặc vật đứng trước, và "is" là động từ "to be" ở dạng hiện tại. Khi rút gọn, ta loại bỏ "which is" và chỉ giữ lại "on the table" để mô tả vị trí của cuốn sách.

2. "The girl who won the prize is my sister." → "The girl winning the prize is my sister."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who won the prize", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "won" là dạng quá khứ của động từ "to win". Khi rút gọn, ta thay thế "who won" bằng cụm từ động từ "-ing" "winning the prize" để mô tả hành động của cô gái đó.

3. "The car that John bought is very expensive." → "The car John bought is very expensive."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that John bought", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "bought" là dạng quá khứ của động từ "to buy". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "John bought" để mô tả hành động mua của John.

4. "The house which was built last year belongs to my friend." → "The house built last year belongs to my friend."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that John bought", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "bought" là dạng quá khứ của động từ "to buy". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "John bought" để mô tả hành động mua của John.

5. "The teacher who teaches English is very kind." → "The teacher teaching English is very kind."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which was built last year", từ "which" là từ chỉ vật đứng trước, và "was built" là dạng quá khứ của động từ "to build". Khi rút gọn, ta loại bỏ "which was" và chỉ giữ lại "built last year" để mô tả thời gian xây dựng của căn nhà.

6. "The restaurant where we had dinner last night was excellent." → "The restaurant we had dinner last night was excellent."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who teaches English", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "teaches" là dạng hiện tại của động từ "to teach". Khi rút gọn, ta thay thế "who teaches" bằng cụm từ động từ "-ing" "teaching English" để mô tả hành động giảng dạy.

7. "The movie that I watched yesterday was boring." → "The movie I watched yesterday was boring."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that I watched yesterday", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "watched" là dạng quá khứ của động từ "to watch". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "I watched yesterday" để mô tả thời gian xem phim của tác giả.

8. "The dog which was barking loudly woke up the neighbors." → "The dog barking loudly woke up the neighbors."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which was barking loudly", từ "which" là từ chỉ vật đứng trước, và "was barking" là dạng quá khứ của động từ "to bark". Khi rút gọn, ta loại bỏ "which was" và chỉ giữ lại "barking loudly" để mô tả tiếng sủa to của chó.

9. "The flowers that are in the garden are beautiful." → "The flowers in the garden are beautiful."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that are in the garden", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "are" là dạng hiện tại của động từ "to be". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that are" và chỉ giữ lại "in the garden" để mô tả vị trí của hoa.

10. "The boy who won the race is my brother." → "The boy winning the race is my brother."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who won the race", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "won" là dạng quá khứ của động từ "to win". Khi rút gọn, ta thay thế "who won" bằng cụm từ động từ "-ing" "winning the race" để mô tả hành động thắng cuộc của cậu bé.

Bài tập 8: Viết lại các câu sau bằng từ đồng nghĩa và trái nghĩa

1. I am very tired.

2. She is an intelligent student.

3. That car is very expensive.

4. He speaks slowly.

5. The weather is sunny today.

Đáp án:

1. I am very tired.

  • Đồng nghĩa: I am extremely exhausted. (exhausted là từ đồng nghĩa của tired)
  • Trái nghĩa: I am completely energetic. (energetic là từ trái nghĩa của tired)

2. She is an intelligent student.

  • Đồng nghĩa: She is a brilliant pupil. (brilliant là từ đồng nghĩa của intelligent, pupil là từ đồng nghĩa của student)
  • Trái nghĩa: She is a dull student. (dull là từ trái nghĩa của intelligent)

3. That car is very expensive.

  • Đồng nghĩa: That care is very costly. (costly là từ đồng nghĩa của expensive)
  • Trái nghĩa: That automobile is extremely affordable. (affordable là từ trái nghĩa của expensive)

4. He speaks slowly.

  • Đồng nghĩa: He talks at a leisurely pace. (talks là từ đồng nghĩa của speaks, leisurely là từ đồng nghĩa của slowly)
  • Trái nghĩa: He speaks rapidly. (rapidly là từ trái nghĩa của slowly)

5. The weather is sunny today.

  • Đồng nghĩa: The climate is bright currently. (climate là từ đồng nghĩa của weather, bright là từ đồng nghĩa của sunny)
  • Trái nghĩa: The weather is cloudy now. (cloudy là từ trái nghĩa của sunny)

ĐĂNG KÝ NGAY: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 kèm theo một số bài tập minh hoạ để bạn có thể dễ dàng ôn tập, củng cố kiến thức. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster