Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 và bài tập
Mục lục [Ẩn]
- Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 [có đáp án chi tiết]
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng sử dụng từ trong ngoặc
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng sử dụng từ cho sẵn
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng bị động
- Bài tập viết lại câu ghép từ những câu đơn sử dụng từ cho sẵn
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng trắc nghiệm
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng rút gọn mệnh đề quan hệ
- Bài tập viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, sử dụng từ đồng nghĩa trái nghĩa
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 là dạng bài trọng tâm, thường xuyên xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh và các bài kiểm tra của khối lớp này. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những cấu trúc thường gặp nhất cũng như các bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 theo chương trình học mới Global Success!
Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7
1. Too + adj + (for sb) + to do sth = So + adj/adv + that + clause = Such + noun phrase + that + clause = Be + (not) + adj/adv + enough (for sb) + to do sth: quá để làm gì
Ví dụ: The test was so difficult that I couldn't pass it. (Bài kiểm tra khó đến nỗi tôi không thể vượt qua được.)
= It was too difficult a test for me to pass.
= The test was such a difficult test that I couldn't pass it.
= The test wasn't easy enough for me to pass.
Xem thêm:
2. It takes sb + [time] + to do sth = spend + [time] + doing sth: mất/dành thời gian làm gì
Ví dụ: She spent 3 hours doing her homework. (Cô ấy mất 3 tiếng để làm bài tập về nhà)
= It took her 3 hours to do her homework.
Xem thêm:
3. Because + clause = Since/for + clause = because of + N = due to + N = owing to + N: bởi vì
Ví dụ: I was late because the traffic was heavy. (Tôi đã đến trễ vì đường tắc)
= I was late since the traffic was heavy.
= I was late for the heavy traffic.
= I was late due to the heavy traffic.
= Owing to the heavy traffic, I was late.
4. Although + clause = in spite of + N phrase = Despite + N phrase: mặc dù
Ví dụ: Although he is rich, he is unhappy. (Mặc dù giàu nhưng anh ấy vẫn không hạnh phúc).
= In spite of being rich, he is unhappy.
= Despite his richness, he is unhappy.
5. Remember to V = don’t forget to V: nhớ làm gì/đừng quên làm gì
Ví dụ: Remember to lock the door when you leave. (Nhớ khoá cửa khi bạn đi ra ngoài).
= Don't forget to lock the door when you leave.
6. What a/an + adj + N = How + adj + N + be: thật là/quả là…: cấu trúc câu cảm thán
Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
= How beautiful the day is!
7. Would rather + V + sth + than + V + sth = Prefer + V-ing + sth + to V-ing + sth: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I would rather stay at home than go out. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài)
= I prefer staying at home to going out.
8. Like sth = fond of sth = keen on = interested in = enjoy = have a linking for = have a passion for: thích làm gì
Ví dụ: She likes playing tennis. (Cô ấy thích chơi tennis)
= She is fond of playing tennis.
= She is keen on playing tennis.
= She is interested in playing tennis.
= She enjoys playing tennis.
= She has a liking for playing tennis.
= She has a passion for playing tennis.
9. Hate sth = dislike sth = detest sth = can't stand sth = can't bear sth: ghét, không thể chịu được cái gì
Ví dụ: I hate loud noise. (Tôi ghét tiếng ồn)
= I dislike loud noise.
= I detest loud noise.
= I can't stand loud noise.
= I can't bear loud noise.
10. Scared of = afraid of sth: sợ làm gì
Ví dụ: She is scared of spiders. (Cô ấy sợ nhện)
= She is afraid of spiders.
11. Should = had better = It's a good idea + for + sb + to do sth: nên làm gì
Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn)
= You had better study harder.
= It's a good idea for you to study harder.
12. Succeed in doing sth = manage to do sth: thành công/cố gắng làm gì
Ví dụ: She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công vượt qua kỳ thi)
= She managed to pass the exam.
13. Ask + sb + to V = Have + sb + V: nhờ ai đó làm gì
Ví dụ: I asked him to help me. (Tôi nhờ anh ấy giúp tôi)
= I had him help me.
14. This is the first time + S + have + Vpp = S + be + not used to + V-ing/N = S + have never + Vpp: Ai đó chưa bao giờ làm gì
Ví dụ: This is the first time I have visited this city. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm thành phố này)
= I am not used to visiting this city.
= I have never visited this city before.
15. Can do sth = Be able to do sth = Be capable of doing sth: có thể làm gì
Ví dụ: She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng)
= She is able to speak three languages.
= She is capable of speaking three languages.
16. S + V + … and… = S + V + not only … + but also: không những … mà còn
Ví dụ: He is not only intelligent but also kind. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng)
= He is intelligent and he is also kind.
Xem thêm: Cấu trúc not only but also
17. The last time + S + V-ed + was + [time] + ago = S + have/has + not + V-ed + for + [time]: Lần cuối làm gì
Ví dụ: The last time I saw her was two years ago. (Lần cuối tôi gặp cô ấy là hai năm trước)
= I haven't seen her for two years.
18. S1 + be + not + as + adj/adv + as + S2 = S2 + be + adj-er/more adj + than + S1: cấu trúc so sánh hơn
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi)
= I am not as tall as she is.
19. If + S + not + V, S + will + V = Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V: Trừ khi, nếu không thì (viết lại câu điều kiện)
Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi)
= Unless you study hard, you will fail the exam.
20. S + V (chia theo thì) + O = O + be (biến đổi bị động) + V3/ed + by S (viết lại câu bị động)
Ví dụ: They built this house last year. (Họ đã xây ngôi nhà này năm ngoái)
= This house was built last year.
21. S1 + say/tell + that + S2 + V = It is said that + S + V = S + be said to + V (tương ứng): Ai đó được nói rằng là
Ví dụ: People say that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu)
= It is said that he is very rich.
= He is said to be very rich.
=> Xem thêm: Cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 [có đáp án chi tiết]
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng sử dụng từ trong ngoặc
1. They are very proud of their son's achievements. (pride)
2. It's important for you to submit your application before the deadline. (should)
3. He is afraid of speaking in public. (scared)
4. Remember to call your mother on her birthday. (Don't forget)
5. She prefers staying at home to going out. (would rather)
6. It's a good idea for children to spend time playing outdoors. (should)
7. They don't think it's advisable to drive in heavy rain. (They'd rather)
8. We would prefer it if you arrived on time for the meeting. (We'd rather)
9. His new car is cheaper than his old one. (as)
10. She enjoys cooking more than baking. (rather)
Đáp án:
1. They take great pride in their son's achievements.
Giải thích: Câu biến đổi dùng cụm từ "take pride in" = “be proud of" để diễn đạt sự tự hào của họ về thành tựu của con trai.
2. You should submit your application before the deadline.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "It's important for sb to do sth" nhấn mạnh về sự quan trọng của việc nộp đơn trước thời hạn. Để thể hiện điều này, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.
3. He is scared of speaking in public.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm từ "be afraid of" để diễn đạt sự sợ hãi của anh ấy khi nói trước công chúng. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "be scared of" để giữ nguyên ý nghĩa.
4. Don't forget to call your mother on her birthday.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "Remember to do sth" nhắc nhở về việc gọi điện thoại cho mẹ vào ngày sinh nhật của mẹ. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Don't forget" để diễn đạt một lời nhắc nhở.
5. She would rather stay at home than go out.
Giải thích: Câu gốc dùng cấu trúc "prefer doing sth to doing sth" diễn đạt sự ưa thích của cô ấy trong việc ở nhà hơn là ra ngoài. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "would rather do sth" để giữ nguyên ý nghĩa.
6. Children should spend time playing outdoors.
Giải thích: Câu gốc dùng cấu trúc "It's a good idea for sb to do sth" diễn đạt một ý tưởng tốt về việc trẻ em dành thời gian chơi ngoài trời. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.
7. They'd rather not drive in heavy rain.
Giải thích: Câu "Sb don't think it's advisable to do sth" diễn đạt quan điểm của họ về việc lái xe trong mưa lớn. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "They'd rather not" để diễn đạt một sự không ưa thích.
8. We'd rather you arrived on time for the meeting.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "would prefer" diễn đạt mong muốn của chúng tôi về việc bạn đến đúng giờ cho cuộc họp. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "We'd rather sb did sth" để giữ nguyên ý nghĩa.
9. His new car is not as expensive as his old one.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn so sánh giá của chiếc ô tô mới với chiếc cũ. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh bằng "as adj as" để diễn đạt sự so sánh.
10. She would rather cook than bake.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc “enjoy sth more than sth" diễn đạt sự ưa thích của cô ấy giữa việc nấu ăn và làm bánh. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "would rather do sth than do sth" để giữ nguyên ý nghĩa.
Xem thêm:
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng sử dụng từ cho sẵn
1. Because Peter was careless, he lost his phone.
→ Peter lost his phone due to __________.
2. This is the first time I’ve ever seen a shooting star.
→ I've never ________________________.
3. The team won the championship because they practiced hard.
→ Because of ________________________.
4. It’s a good idea to do exercise every day.
→ We should ________________________.
5. Remember to wake me up at 7 tomorrow morning.
→ Don’t forget ________________________.
6. She enjoys reading more than watching television.
→ She would rather ________________________.
7. She is a beautiful girl.
→ How ________________________.
8. They don't think it's good to go outside right now.
→ They’d rather ________________________.
9. We would prefer it if you finished the project by next week.
→ We’d rather ________________________.
10. His new school is bigger than his old school.
→ His old school ________________________.
Đáp án:
1. Peter lost his phone due to his carelessness.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "Because + clause" diễn đạt nguyên nhân khiến Peter mất điện thoại. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "due to + N phrase" để diễn đạt nguyên nhân.
2. I've never seen a shooting star before.
Giải thích: Câu gốc sử dụng "This is the first time sb did sth" diễn đạt rằng đây là lần đầu tiên người nói thấy một vệt sao băng. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "I've never" để diễn đạt ý này.
3. Because of their hard practice, the team won the championship.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm “because + clause" diễn đạt nguyên nhân giúp đội thắng giải vô địch. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Because of + N phrase" để diễn đạt nguyên nhân.
4. We should exercise every day, it's a good idea.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm "It’s a good idea to do sth" diễn đạt ý nghĩa rằng việc tập thể dục mỗi ngày là một ý tưởng tốt. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ "should" để diễn đạt một lời khuyên.
5. Don’t forget to wake me up at 7 tomorrow morning.
Giải thích: Cấu trúc "Remember to do sth" nhắc nhở người khác về việc đánh thức mình vào lúc 7 sáng ngày mai. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "Don’t forget to do sth" để diễn đạt lời nhắc nhở.
6. She would rather read than watch television.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc "enjoy doing sth more than doing sth" diễn đạt sở thích của cô ấy giữa đọc sách và xem truyền hình. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "She would rather…than".
7. How beautiful she is!
Giải thích: Câu gốc "She is a beautiful girl" diễn đạt ý nghĩa rằng cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Để viết lại, chúng ta sử dụng cấu trúc "How + adj + S + be" để nhấn mạnh vẻ đẹp.
8. They’d rather not go outside right now.
Giải thích: Câu "They don't think it's good to go outside right now" diễn đạt ý kiến không tán thành về việc ra ngoài vào lúc này. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "They’d rather not" để diễn đạt một sự không ưa thích.
9. We’d rather you finished the project by next week.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cụm “would prefer” diễn đạt mong muốn về việc người khác hoàn thành dự án vào tuần sau. Để viết lại, chúng ta sử dụng cụm từ "We’d rather" để diễn đạt mong muốn.
10. His old school is smaller than his new school.
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn và từ “bigger" để so sánh kích thước giữa trường mới to hơn trường cũ của anh ấy. Để viết lại, chúng ta sử dụng từ vẫn sử dụng cấu trúc so sánh hơn, nhưng sử dụng tính từ “smaller" để so sánh ngược lại trường cũ bé hơn trường mới.
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng bị động
1. They are renovating the old house.
2. The teacher will assign the homework tomorrow.
3. They have constructed a new playground in the neighborhood.
4. The company organizes training sessions for new employees.
5. The chef has cooked a delicious meal for the guests.
6. They are designing a new logo for the company.
7. The students are organizing a charity event.
8. They will announce the winner of the competition next week.
9. She had written the report before the deadline.
10. The company announced the new policy yesterday.
Đáp án:
1. They are renovating the old house. → The old house is being renovated.
Giải thích: "They" đang thực hiện hành động đổi mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "renovate" trong dạng phân từ quá khứ "renovated," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the old house" là "is") để diễn đạt việc hành động đổi mới đang diễn ra.
2. The teacher will assign the homework tomorrow. → The homework will be assigned by the teacher tomorrow.
Giải thích: "The teacher" sẽ thực hiện hành động giao bài tập. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "assign" trong dạng phân từ quá khứ "assigned," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the homework" là "will be") và cuối cùng là "by the teacher" để chỉ người thực hiện hành động.
3. They have constructed a new playground in the neighborhood. → A new playground has been constructed in the neighborhood by them.
Giải thích: "They" đã thực hiện hành động xây dựng một sân chơi mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "construct" trong dạng phân từ quá khứ "constructed," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a new playground" là "has been") và cuối cùng là "by them" để chỉ người thực hiện hành động.
4. The company organizes training sessions for new employees. → Training sessions for new employees are organized by the company.
Giải thích: "The company" tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "organize" trong dạng phân từ quá khứ "organized," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "training sessions" là "are") và cuối cùng là "by the company" để chỉ người thực hiện hành động.
5. The chef has cooked a delicious meal for the guests. → A delicious meal has been cooked for the guests by the chef.
Giải thích: "The chef" đã thực hiện hành động nấu một bữa ăn ngon cho khách mời. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "cook" trong dạng phân từ quá khứ "cooked," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a delicious meal" là "has been") và cuối cùng là "by the chef" để chỉ người thực hiện hành động.
6. They are designing a new logo for the company. → A new logo is being designed for the company.
Giải thích: "They" đang thực hiện hành động thiết kế một logo mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "design" trong dạng phân từ quá khứ "designed," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a new logo" là "is being") để diễn đạt việc hành động thiết kế đang diễn ra.
7. The students are organizing a charity event. → A charity event is being organized by the students.
Giải thích: "The students" đang thực hiện hành động tổ chức một sự kiện từ thiện. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "organize" trong dạng phân từ quá khứ "organized," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "a charity event" là "is being") và cuối cùng là "by the students" để chỉ người thực hiện hành động.
8. They will announce the winner of the competition next week. → The winner of the competition will be announced by them next week.
Giải thích: "They" sẽ thực hiện hành động công bố người chiến thắng của cuộc thi. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "announce" trong dạng phân từ quá khứ "announced," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the winner of the competition" là "will be") và cuối cùng là "by them" để chỉ người thực hiện hành động.
9. She had written the report before the deadline. → The report had been written by her before the deadline.
Giải thích: "She" đã thực hiện hành động viết báo cáo trước thời hạn. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "write" trong dạng phân từ quá khứ "written," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the report" là "had been") và cuối cùng là "by her" để chỉ người thực hiện hành động.
10. The company announced the new policy yesterday. → The new policy was announced by the company yesterday.
Giải thích: "The company" đã thực hiện hành động công bố chính sách mới. Khi chuyển sang dạng bị động, đặt động từ "announce" trong dạng phân từ quá khứ "announced," sau đó thêm "be" (ở dạng tương ứng với chủ thể "the new policy" là "was") và cuối cùng là "by the company" để chỉ người thực hiện hành động.
Xem thêm:
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Bài tập viết lại câu ghép từ những câu đơn sử dụng từ cho sẵn
1. I went to the park. I played football there. (where)
2. He won the race. He was very happy. (so)
3. She didn't study hard. She failed the exam. (because)
4. They arrived late. The movie had already started. (when)
5. The book is interesting. I can't put it down. (so...that)
6. She is a hard worker. She deserves the promotion. (such...that)
7. The weather was terrible. We decided to stay home. (too...to)
8. He missed the bus. He had to take a taxi. (so)
9. The kids were tired. They went to bed early. (too...to)
10. The homework was easy. I finished it quickly. (so...that)
Đáp án:
1. I went to the park where I played football.
→ Giải thích: Sử dụng trạng từ "where" để nối hai câu, đưa ra chi tiết về nơi chơi bóng đá là công viên.
2. He won the race, so he was very happy.
→ Giải thích: Liên từ "so" được dùng để nối hai câu, thể hiện kết quả thắng cuộc đua nên anh ấy rất vui.
3. She failed the exam because she didn't study hard.
→ Giải thích: "Because" được dùng để đưa ra lý do tại sao cô ấy trượt kỳ thi là do không học hành chăm chỉ.
4. When they arrived, the movie had already started.
→ Giải thích: Trạng từ "when" nối hai câu lại, đưa ra thời điểm họ đến thì bộ phim đã bắt đầu chiếu.
5. The book is so interesting that I can't put it down.
→ Giải thích: Cấu trúc "so...that" được dùng để thể hiện mức độ, cuốn sách thú vị đến mức không thể bỏ nó xuống.
6. She is such a hard worker that she deserves the promotion.
→ Giải thích: "Such...that" cũng diễn đạt mức độ, cô ấy làm việc chăm chỉ đến mức xứng đáng được thăng chức.
7. The weather was too terrible to go out.
→ Giải thích: "Too...to" biểu thị mức độ cực đoan, thời tiết quá tệ không thể đi ra ngoài.
8. He missed the bus, so he had to take a taxi.
→ Giải thích: "So" thể hiện hậu quả, do bỏ lỡ xe buýt nên anh ấy phải đi taxi.
9. The kids were too tired to stay up late.
→ Giải thích: "Too...to" thể hiện trẻ con quá mệt không thể thức khuya.
10. The homework was so easy that I finished it quickly.
→ Giải thích: "So...that" diễn đạt mức độ, bài tập dễ đến mức tôi hoàn thành nhanh chóng.
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng trắc nghiệm
1. She is the tallest girl in the class.
A. No girl in the class is taller than her.
B. She is as tall as the other girls in the class.
C. She is taller than any other girl in the class.
D. She is taller than all the boys in the class.
2. Tom enjoys playing basketball more than soccer.
A. Tom prefers soccer to basketball.
B. Tom prefers basketball to soccer.
C. Tom doesn't like playing sports.
D. Tom likes playing both basketball and soccer equally.
3. "Why didn't you tell me about the party?" said Sarah to John.
A. Sarah asked John if he hadn't told her about the party.
B. Sarah wondered why John hadn't told her about the party.
C. Sarah ordered John not to tell her about the party.
D. Sarah reminded John to tell her about the party.
4. The children couldn't watch a movie because the power went out.
A. A movie was watched by the children when the power went out.
B. The children watched a movie after the power went out.
C. As the power went out, the children stopped watching the movie.
D. The power went out because the children were watching a movie.
5. The teacher gave us a lot of homework to do over the weekend.
A. We were given a lot of homework by the teacher over the weekend.
B. The teacher didn't give us any homework over the weekend.
C. We gave a lot of homework to the teacher over the weekend.
D. We did a lot of homework for the teacher over the weekend.
6. Julia sings better than her sister.
A. Julia’s sister doesn't sing as well as her.
B. Julia sings as well as her sister.
C. Julia sings worse than her sister.
D. Julia sings differently from her sister.
7. "Would you like some more cake?" asked the host.
A. The host asked if we would like some more cake.
B. The host suggested having some more cake.
C. The host ordered us to have some more cake.
D. The host told us not to have any more cake.
8. The police arrested the thief yesterday.
A. The thief arrested the police yesterday.
B. The thief was arrested by the police yesterday.
C. The thief has been arrested by the police yesterday.
D. The thief has arrested the police yesterday.
9. My grandmother taught me how to knit when I was young.
A. I taught my grandmother how to knit when I was young.
B. My grandmother was taught to knit by me when I was young.
C. I was taught how to knit by my grandmother when I was young.
D. My grandmother teaches me how to knit when I was young.
10. He bought a new car last month.
A. A new car was bought by him last month.
B. He has been buying a new car since last month.
C. Last month, he was bought a new car.
D. He sold a new car last month.
Đáp án:
1. C. She is taller than any other girl in the class.
→ Giải thích: Đáp án C diễn đạt nghĩa gần nhất với câu gốc, ý nói cô gái đó cao hơn bất kỳ cô gái nào khác trong lớp.
2. B. Tom prefers basketball to soccer.
→ Giải thích: Đáp án B có cùng nghĩa với câu gốc, ý nói Tom thích chơi bóng rổ hơn bóng đá.
3. B. Sarah wondered why John hadn't told her about the party.
→ Giải thích: Cấu trúc "Why didn't you" thể hiện sự thắc mắc, đáp án B sử dụng từ “wondered" (tự hỏi) diễn đạt đúng nghĩa câu hỏi này.
4. C. As the power went out, the children stopped watching the movie.
→ Giải thích: Đáp án C diễn đạt đúng nghĩa câu gốc, rằng việc xem phim của bọn trẻ bị gián đoạn khi điện bị cắt.
5. A. We were given a lot of homework by the teacher over the weekend.
→ Giải thích: Đáp án A sử dụng câu bị động để diễn đạt lại câu gốc một cách đúng nghĩa.
6. A. Julia’s sister doesn't sing as well as her.
→ Giải thích: Câu gốc sử dụng so sánh hơn "better than" có nghĩa là giỏi hơn, vậy nên đáp án A sử dụng so sánh bằng diễn đạt đúng nghĩa là chị gái Julia hát không hay bằng cô ấy.
7. A. The host asked if we would like some more cake.
→ Giải thích: Đáp án A diễn đạt đúng nghĩa của bằng cách chuyển sang câu gián tiếp.
8. B. The thief was arrested by the police yesterday.
→ Giải thích: Đáp án B sử dụng câu bị động để diễn đạt đúng nghĩa câu gốc.
9. C. I was taught how to knit by my grandmother when I was young.
→ Giải thích: Đáp án C diễn đạt đúng nghĩa câu gốc, tôi được bà dạy đan khi còn nhỏ.
10. A. A new car was bought by him last month.
→ Giải thích: Đáp án A dùng câu bị động để diễn đạt lại nghĩa câu gốc một cách chính xác.
Xem thêm:
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 dạng rút gọn mệnh đề quan hệ
1. The book which is on the table is mine.
2. The girl who won the prize is my sister.
3. The car that John bought is very expensive.
4. The house which was built last year belongs to my friend.
5. The teacher who teaches English is very kind.
6. The restaurant where we had dinner last night was excellent.
7. The movie that I watched yesterday was boring.
8. The dog which was barking loudly woke up the neighbors.
9. The flowers that are in the garden are beautiful.
10. The boy who won the race is my brother.
Đáp án:
1. "The book which is on the table is mine." → "The book on the table is mine."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which is on the table", từ "which" là từ chỉ người hoặc vật đứng trước, và "is" là động từ "to be" ở dạng hiện tại. Khi rút gọn, ta loại bỏ "which is" và chỉ giữ lại "on the table" để mô tả vị trí của cuốn sách.
2. "The girl who won the prize is my sister." → "The girl winning the prize is my sister."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who won the prize", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "won" là dạng quá khứ của động từ "to win". Khi rút gọn, ta thay thế "who won" bằng cụm từ động từ "-ing" "winning the prize" để mô tả hành động của cô gái đó.
3. "The car that John bought is very expensive." → "The car John bought is very expensive."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that John bought", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "bought" là dạng quá khứ của động từ "to buy". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "John bought" để mô tả hành động mua của John.
4. "The house which was built last year belongs to my friend." → "The house built last year belongs to my friend."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that John bought", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "bought" là dạng quá khứ của động từ "to buy". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "John bought" để mô tả hành động mua của John.
5. "The teacher who teaches English is very kind." → "The teacher teaching English is very kind."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which was built last year", từ "which" là từ chỉ vật đứng trước, và "was built" là dạng quá khứ của động từ "to build". Khi rút gọn, ta loại bỏ "which was" và chỉ giữ lại "built last year" để mô tả thời gian xây dựng của căn nhà.
6. "The restaurant where we had dinner last night was excellent." → "The restaurant we had dinner last night was excellent."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who teaches English", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "teaches" là dạng hiện tại của động từ "to teach". Khi rút gọn, ta thay thế "who teaches" bằng cụm từ động từ "-ing" "teaching English" để mô tả hành động giảng dạy.
7. "The movie that I watched yesterday was boring." → "The movie I watched yesterday was boring."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that I watched yesterday", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "watched" là dạng quá khứ của động từ "to watch". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that" và chỉ giữ lại "I watched yesterday" để mô tả thời gian xem phim của tác giả.
8. "The dog which was barking loudly woke up the neighbors." → "The dog barking loudly woke up the neighbors."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "which was barking loudly", từ "which" là từ chỉ vật đứng trước, và "was barking" là dạng quá khứ của động từ "to bark". Khi rút gọn, ta loại bỏ "which was" và chỉ giữ lại "barking loudly" để mô tả tiếng sủa to của chó.
9. "The flowers that are in the garden are beautiful." → "The flowers in the garden are beautiful."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "that are in the garden", từ "that" là từ nối để đưa ra thông tin bổ sung, và "are" là dạng hiện tại của động từ "to be". Khi rút gọn, ta loại bỏ "that are" và chỉ giữ lại "in the garden" để mô tả vị trí của hoa.
10. "The boy who won the race is my brother." → "The boy winning the race is my brother."
Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ "who won the race", từ "who" là từ chỉ người đứng trước, và "won" là dạng quá khứ của động từ "to win". Khi rút gọn, ta thay thế "who won" bằng cụm từ động từ "-ing" "winning the race" để mô tả hành động thắng cuộc của cậu bé.
Xem thêm:
Bài tập viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, sử dụng từ đồng nghĩa trái nghĩa
1. I am very tired.
2. She is an intelligent student.
3. That car is very expensive.
4. He speaks slowly.
5. The weather is sunny today.
Đáp án:
1. I am very tired.
- Đồng nghĩa: I am extremely exhausted. (exhausted là từ đồng nghĩa của tired)
- Trái nghĩa: I am completely energetic. (energetic là từ trái nghĩa của tired)
2. She is an intelligent student.
- Đồng nghĩa: She is a brilliant pupil. (brilliant là từ đồng nghĩa của intelligent, pupil là từ đồng nghĩa của student)
- Trái nghĩa: She is a dull student. (dull là từ trái nghĩa của intelligent)
3. That car is very expensive.
- Đồng nghĩa: That care is very costly. (costly là từ đồng nghĩa của expensive)
- Trái nghĩa: That automobile is extremely affordable. (affordable là từ trái nghĩa của expensive)
4. He speaks slowly.
- Đồng nghĩa: He talks at a leisurely pace. (talks là từ đồng nghĩa của speaks, leisurely là từ đồng nghĩa của slowly)
- Trái nghĩa: He speaks rapidly. (rapidly là từ trái nghĩa của slowly)
5. The weather is sunny today.
- Đồng nghĩa: The climate is bright currently. (climate là từ đồng nghĩa của weather, bright là từ đồng nghĩa của sunny)
- Trái nghĩa: The weather is cloudy now. (cloudy là từ trái nghĩa của sunny)
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 kèm theo một số bài tập minh hoạ để bạn có thể dễ dàng ôn tập, củng cố kiến thức. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!