TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 ĐẦY ĐỦ THEO TỪNG UNIT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success
    • 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Hobbies (Sở thích)
    • 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 - Healthy living (Lối sống lành mạnh)
    • 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 - Community Service (Dịch vụ cộng đồng)
    •   
    • 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Music and Arts (Âm nhạc & Nghệ thuật)
    • 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 - Food and Drink (Đồ ăn và thức uống)
    • 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - A visit to a school (Chuyến ghé thăm một ngôi trường)
    • 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 - Traffic (Giao thông)
    • 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 - Film (Phim ảnh)
    • 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 - Festivals Around the World (Các lễ hội trên thế giới)
    • 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Energy Sources (Nguồn năng lượng)
    • 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11 - Travelling in the future (Du lịch trong tương lai)
    • 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English – Speaking countries (Những nước nói tiếng Anh)
  • II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 PDF
  • III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7
    • Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
    • Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn từ khác chủ đề với những từ còn lại
    • Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn từ thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống trong các câu sau

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được chia thành 12 unit xoay quanh các chủ đề gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống để học sinh dễ dàng làm quen. Nhằm giúp các em ghi nhớ và nắm vững mỗi bài học, Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 (kèm file PDF) theo từng unit. Hãy đọc hết bài viết để nhận link download nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success được biên soạn tỉ mỉ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa các giá trị văn hóa, phong tục quen thuộc của người Việt với những nét văn hóa quốc tế. Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 cũng chú trọng phát triển kỹ năng 4C cho các em (Critical thinking - Creativity - Communication - Collaboration hay Tư duy phản biện - Sáng tạo - Giao tiếp - Hợp tác). 

Nhằm giúp các em phát triển năng lực ngoại ngữ với hệ thống từ vựng cơ bản, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và biên soạn tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 7 (kèm file PDF) được trình bày chi tiết dưới đây: 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Hobbies (Sở thích)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Belong to

v

/bɪˈlɒŋ tu/

Thuộc về

This book belongs to Sarah. (Cuốn sách này thuộc về Sarah.) 

Benefit

n

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

The discovery of oil brought many benefits to the town. (Việc phát hiện ra dầu mang lại nhiều lợi ích cho thị trấn.)

Bug

n

/bʌɡ/

Con bọ

There was a bug crawling across the carpet. (Có một con bọ bò trên tấm thảm.) 

Cardboard

n

/ˈkɑːdbɔːd/

Bìa các tông

We made the figures out of cardboard. (Chúng tôi làm những mô hình này bằng bìa cứng.) 

Dollhouse

n

/ˈdɒlhaʊs/

Nhà búp bê

Jimmy loves building dollhouses in her freetime. (Jimmy thích làm nhà búp bê trong thời gian rảnh rỗi.)

Gardening

n

/ˈɡɑːdnɪŋ/

Làm vườn

My mother has always enjoyed gardening. (Mẹ tôi luôn thích làm vườn.)

Glue

n

/ɡluː/

Keo dán/ hồ

Join the two pieces together using strong glue. (Nối hai mảnh lại với nhau bằng keo chắc chắn.)

Horse riding

n

/ˈhɔːs raɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

There are on average five fatalities per year from horse riding accidents. (Trung bình có năm trường hợp tử vong mỗi năm do tai nạn cưỡi ngựa.) 

Insect

n

/ˈɪnsekt/

Côn trùng

Ants, beetles, butterflies, and flies are all insects. (Kiến, bọ cánh cứng, bướm và ruồi đều là côn trùng.)

Jogging

n

/ˈdʒɒɡɪŋ/

Đi/ chạy bộ thư giãn

I like jogging around my neighborhood. (Tôi thích chạy bộ quanh khu phố của tôi.)

Maturity

n

/məˈtʃʊərəti/

Sự trưởng thành

How long does it take for the chicks to grow to maturity? (Mất bao lâu để gà con trưởng thành?) 

Patient

adj

/ˈpeɪʃnt/

Kiên nhẫn

Just be patient – dinner’s almost ready. (Hãy kiên nhẫn - bữa tối gần như đã sẵn sàng.) 

Popular

adj

/ˈpɒpjələ(r)/

Được nhiều người ưa thích

She's the most popular teacher in school. (Cô ấy là giáo viên nổi tiếng nhất ở trường.) 

Responsibility

n

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Sự chịu trách nhiệm

She takes her responsibilities as a nurse very seriously. (Cô ấy rất coi trọng trách nhiệm của mình với tư cách là một y tá.) 

Set

v

/set/

(Mặt trời) lặn

When the sun sets, the fishing boats go out to sea again. (Khi mặt trời lặn, đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi.)

Stress

n

/stres/

Sự căng thẳng

Yoga is a very effective technique for combating stress. (Yoga là một kỹ thuật rất hiệu quả để chống lại căng thẳng.)

Take on

v

/teɪk ɒn/

Đảm nhận

I hate taking on responsibility for what I didn’t do. (Tôi ghét nhận trách nhiệm cho những việc mà tôi đã không làm.)

Unusual

adj

/ʌnˈjuːʒuəl/

Khác thường

I was actually on time, which is unusual for me. (Tôi thực sự đã đến đúng giờ, điều này thật bất thường đối với tôi.) 

Valuable

adj

/ˈvæljuəbl/

Quý giá

These antiques are extremely valuable. (Những cổ vật này vô cùng có giá trị.)

Yoga

n

/ˈjəʊɡə/

Yoga

My sister enjoys yoga every early morning to keep fit. (Chị gái của tôi thích tập yoga vào mỗi sáng sớm để giữ dáng. 

Making models

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

Làm mô hình

My friend loves making models of animals using clay. (Bạn của tôi thích làm mô hình động vật bằng đất nặn.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Hobbies (Sở thích)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 - Healthy living (Lối sống lành mạnh)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Acne

n

/ˈækni/

Mụn trứng cá

Acne is a common problem for teenagers. (Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến đối với thanh thiếu niên.)

Affect

v

/əˈfekt/

Tác động, ảnh hưởng đến

Both buildings were badly affected by the fire. (Cả hai tòa nhà đều bị ảnh hưởng nặng nề sau vụ cháy.)

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

I'm anxious to avoid the motorway at rush hour. (Tôi lo lắng tránh đường cao tốc vào giờ cao điểm.) 

Chapped

adj

/tʃæpt/

Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da

She'd been working outside all winter and her hands were red and chapped. (Cô ấy đã làm việc ngoài trời suốt mùa đông nên tay cô ấy đỏ và nứt nẻ.)

Dim

adj

/dɪm/

Lờ mờ, không đủ sáng

The lamp gave out a dim light. (Ngọn đèn phát ra ánh sáng mờ mờ.)

Disease

n

/dɪˈziːz/

Bệnh

The first symptom of the disease is a very high temperature. (Triệu chứng đầu tiên của bệnh là nhiệt độ rất cao.)

Eye drops

n

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

The eyedrops can be used to soothe itchy eyes. (Thuốc nhỏ mắt có thể được sử dụng để làm dịu mắt ngứa.)

Fat

n

/fæt/

Mỡ

This product contains no animal fat. (Sản phẩm này không chứa mỡ động vật.)

Fit

adj

/fɪt/

Gọn gàng, cân đối

I jog to keep fit. (Tôi chạy bộ để giữ dáng.) 

Health

n

/helθ/

Sức khoẻ

Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

Healthy

adj

/ˈhelθi/

Khỏe mạnh, lành mạnh

She's a normal, healthy child. (Cô bé là một đứa trẻ bình thường, khỏe mạnh.)

Indoors

adv

/ˌɪnˈdɔːz/

Trong nhà

Come indoors, it's cold outside. (Vào nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.)

Lip balm

n

/ˈlɪp bɑːm/

Kem bôi môi (chống nẻ)

Regular lip balm and moisturizer is recommended. (Nên dùng son dưỡng môi và kem dưỡng ẩm thường xuyên.)

Pimple

n

/ˈpɪmpl/

Mụn

Washing your face twice a day with a gentle cleanser can prevent pimples. (Rửa mặt hai lần một ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ có thể ngăn ngừa nổi mụn.)

Pop

v

/pɒp/

Nặn (mụn)

Remember not to touch or pop pimples with your hands, especially when they’re dirty. (Hãy nhớ không chạm hoặc nặn mụn bằng tay, đặc biệt là khi chúng bẩn.)

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Meat and fish are a vital source of protein. (Thịt và cá là nguồn cung cấp protein quan trọng.)

Skin condition

n

/skɪn kənˈdɪʃn/

Tình trạng da

Using moisturizer twice a day can improve skin condition. (Sử dụng dưỡng ẩm 2 lần một ngày có thể cải thiện tình trạng da.) 

Soybean

n

/ˈsɔɪbiːn/

Đậu nành

Tofu, soy milk and soy sauce are made from soybean.( Đậu phụ, sữa đậu nành và nước tương được làm từ đậu nành.) 

Sunburn

n

/ˈsʌnbɜːn/

Sự cháy nắng

A long day at the beach gave him a bad sunburn. (Một ngày dài ở bãi biển khiến anh bị cháy nắng nghiêm trọng.)

Tofu

n

/ˈtəʊfuː/

Đậu phụ

My mom eats a lot of tofu because it’s good for health. (Mẹ tôi ăn nhiều đậu phụ bởi vì nó tốt cho sức khỏe.)

Virus

n

/ˈvaɪrəs/

Vi rút

Several employees were off work with a vomiting virus. (Một số nhân viên đã phải nghỉ làm vì nhiễm virus gây nôn mửa.)

Vitamin

n

/ˈvɪtəmɪn/

Vitamin

Oranges are full of vitamin C. (Cam giàu vitamin C.) 

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 - Community Service (Dịch vụ cộng đồng)

  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Board game

n

/ˈbɔːd ɡeɪm/

Trò chơi trên bàn cờ

We had a great time playing board games last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi trò chơi trên bàn cờ tối qua.

Clean-up activity

n

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/

Hoạt động dọn rửa

Our school organized a clean-up activity to pick up trash around the seashore. (Trường chúng tôi tổ chức hoạt động dọn dẹp nhặt rác xung quanh bờ biển.)

Collect

v

/kəˈlekt/

Thu thập, sưu tầm

So when did you start collecting antique glass? (Vậy bạn bắt đầu sưu tập kính cổ từ khi nào?) 

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

He's well known in the local community. (Anh ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.) 

Community service

n

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

Volunteering for community service is a great way to help others. (Tình nguyện phục vụ cộng đồng là một cách tuyệt vời để giúp đỡ người khác.)

Develop

v

/dɪˈveləp/

Phát triển

Through volunteering, he was able to develop new skills. (Thông qua hoạt động tình nguyện, anh ấy có thể phát triển các kỹ năng mới.)

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Cho, tặng

We always donate our old clothes and toys to the homeless. (Chúng tôi luôn tặng quần áo và đồ chơi cũ cho người vô gia cư.)

Elderly

adj

/ˈeldəli/

Lớn tuổi, cao tuổi

A large number of elderly people live alone. (Một số lượng lớn người già sống một mình.) 

Exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

They collected paper and exchanged it for trees to help protect the environment. (Họ thu gom giấy và đổi lấy cây xanh để góp phần bảo vệ môi trường. )

Flooded

adj

/ˈflʌdɪd/

Bị lũ lụt

We created a fund to support the people in the flooded area. (Chúng tôi đã lập quỹ ủng hộ người dân vùng bị lũ lụt.)

Homeless

adj

/ˈhəʊmləs/

Vô gia cư

Accommodation needs to be found for thousands of homeless families. (Cần tìm chỗ ở cho hàng ngàn gia đình vô gia cư.) 

Mountainous

adj

/ˈmaʊntənəs/

Vùng núi

They raise funds to build schools for students in the mountainous area. (Họ gây quỹ để xây trường học cho học sinh vùng núi.)

Nursing

n

/ˈnɜːsɪŋ/

Chăm sóc, điều dưỡng

She studied nursing at Northwestern University. (Cô học điều dưỡng tại Đại học Northwestern.) 

Nursing home

n

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

Viện dưỡng lão

Nursing home is a place where old people live and receive care when they can no longer care for themselves. (Viện dưỡng lão là nơi người già sống và nhận được sự chăm sóc khi họ không còn có thể tự chăm sóc bản thân.) 

Orphanage

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

We taught English to children at the orphanage last summer. (Chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho trẻ em ở trại trẻ mồ côi vào mùa hè năm ngoái.)

Plant

v

/plɑːnt/

Trồng cây

We planted trees and bushes in our new garden. (Chúng tôi trồng cây và bụi rậm trong khu vườn mới của mình.)

Proud

adj

/praʊd/

Tự hào

We're particularly proud of our company's environmental record. (Chúng tôi vô cùng tự hào về thành tích môi trường của công ty chúng tôi.) 

Provide

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Our organization provided toys and food for homeless children last Mid-Autumn. (Tổ chức của chúng tôi đã cung cấp đồ chơi và thức ăn cho trẻ em vô gia cư vào Trung Thu năm ngoái.)

Rural area

n

/ˈrʊərəl ˈeəriə/

Vùng nông thôn

We want to build a playground in the rural area for children to play. (Chúng tôi muốn xây dựng một sân chơi ở khu vực nông thôn cho trẻ em chơi.) 

Skill

n

/skɪl/

Kĩ năng

This job demands a high degree of skill. (Công việc này đòi hỏi trình độ tay nghề cao.) 

Teenager

n

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Thanh thiếu niên

The magazine is aimed at teenagers and young adults. (Tạp chí hướng tới thanh thiếu niên và thanh niên.) 

Volunteer

v, n

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên

The health clinic is relying on volunteers to run the office and answer the phones. (Phòng khám y tế đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng và trả lời điện thoại.)

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Music and Arts (Âm nhạc & Nghệ thuật)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Anthem

n

/ˈænθəm/

Bài quốc ca

Vietnamese students sing the national anthem every Monday morning. (Học sinh Việt Nam hát quốc ca vào mỗi sáng thứ Hai.)

Character

n

/ˈkærəktə(r)/

Nhân vật

The film revolves around three main characters. (Bộ phim xoay quanh ba nhân vật chính.) 

Compose

v

/kəmˈpəʊz/

Biên soạn

The music was specially composed for the film. (Âm nhạc được sáng tác đặc biệt cho bộ phim.)

Composer

n

/kəmˈpəʊzə(r)/

Nhà soạn nhạc

Beethoven, Schumann and Chopin were leading Romantic composers. (Beethoven, Schumann và Chopin là những nhà soạn nhạc lãng mạn hàng đầu.) 

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hòa nhạc

I'm playing in a concert at the church hall next weekend. (Tôi sẽ biểu diễn trong buổi hòa nhạc ở hội trường nhà thờ vào cuối tuần tới.)

Control

v

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển

The conductor has to control the tempo and dynamics of the music. (Nhạc trưởng phải điều khiển nhịp độ và cường độ của âm nhạc.)

Country music

n

/ˈkʌntri mjuːzɪk/

Nhạc đồng quê

Many people enjoy listening to country music. (Nhiều người thích nghe nhạc đồng quê.)

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Cuộc triển lãm

There's a new exhibition of sculpture at the city gallery. (Có một cuộc triển lãm điêu khắc mới ở phòng trưng bày thành phố.)

Folk music

n

/ˈfəʊk mjuːzɪk/

Nhạc dân gian

Folk music often tells stories of everyday life and is passed down through generations. (Nhạc dân gian thường kể những câu chuyện đời thường và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)

Gallery

n

/ˈɡæləri/

Phòng triển lãm tranh

We visited a few galleries while we were in Prague. (Chúng tôi đã đến thăm một số phòng trưng bày khi ở Prague.) 

Musical instrument

n

/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ

Learning to play a musical instrument can bring joy and creativity into your life. (Học chơi nhạc cụ có thể mang lại niềm vui và sự sáng tạo cho cuộc sống của bạn.)

Originate

v

/əˈrɪdʒɪneɪt/

Bắt nguồn

Jazz originated in the US and is now popular throughout the world. (Nhạc Jazz có nguồn gốc từ Mỹ và hiện phổ biến khắp thế giới.) 

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Biểu diễn

Class 8A performs a funny dancing stage. (Lớp 8A biểu diễn tiết mục nhảy vui nhộn.)

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Sự trình diễn

She gave a superb performance as Lady Macbeth. (Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vai Lady Macbeth.) 

Photography

n

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

She's taking an evening class in photography. (Cô ấy đang tham gia một lớp học buổi tối về nhiếp ảnh.)

Portrait

n

/ˈpɔːtreɪt/

Bức chân dung

It was said that the portrait was a very true likeness of her. (Người ta nói rằng bức chân dung này rất giống cô ấy.) 

Prefer

v

/prɪˈfɜː(r)/

Thích hơn

Some people prefer classical music, while others enjoy listening to pop or rock. (Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nghe nhạc pop hoặc rock.) 

Puppet

n

/ˈpʌpɪt/

Con rối

The puppet show entertained children with its colorful characters. (Múa rối giúp trẻ em giải trí với các nhân vật đầy màu sắc.)

Sculpture

n

/ˈskʌlptʃə(r)/

Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

This sculpture must be centuries old. (Tác phẩm điêu khắc này phải có từ hàng thế kỷ trước.) 

Water puppetry

n

/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

Múa rối nước

Water puppetry has been performed in Vietnam for over a thousand years. (Múa rối nước đã được trình diễn ở Việt Nam trong hơn một nghìn năm.)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 - Food and Drink (Đồ ăn và thức uống)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa 

Beef

n

/biːf/

Thịt bò

The restaurant’s famous dish is beef noodle soup. (Món nổi tiếng của nhà hàng là phở bò.) 

Butter

n

/ˈbʌtə(r)/

Do you have a recipe for pear butter? (Bạn có công thức làm bơ lê không?) 

Dish

n

/dɪʃ/

Món ăn

I haven’t eaten such a delicious dish before. (Tôi chưa từng ăn món nào ngon như vậy.)

Eel

n

/iːl/

Con lươn

I like eating grilled eel. (Tôi thích ăn lươn nướng.)

Flour

n

/ˈflaʊə(r)/

Bột

I used flour to make pancakes. (Tôi đã dùng bột để làm bánh kếp.) 

Fried

adj

/fraɪd/

Được chiên/ rán

I love eating fried chicken and drinking Coke. (Tôi thích ăn gà rán và uống Coca-Cola.) 

Green tea

n

/ˌɡriːn ˈtiː/

Chè xanh, trà xanh

My father drinks green tea every morning. (Bố của tôi uống trà xanh vào mỗi buổi sáng.)

Ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)

When cooking the sauce, don't forget that all-important ingredient, fresh basil. (Khi nấu nước sốt, đừng quên nguyên liệu quan trọng nhất đó là húng quế tươi.)

Juice

n

/dʒuːs/

Nước ép

Fresh orange juice should be refrigerated after opening and drunk within three days. (Nước cam tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở nắp và uống trong vòng ba ngày.)

Lemonade

n

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

I like this homemade lemonade, it's really good! (Tôi thích nước chanh tự làm này, nó rất ngon!) 

Mineral water

n

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

Nước khoáng

I’d like a mineral water bottle. (Tôi muốn một chai nước khoáng.) 

Noodles

n

/ˈnuːdl/

Mì, mì sợi, phở

I usually have noodles for my breakfast. (Tôi thường ăn mì cho bữa sáng.)

Omelette

n

/ˈɒmlət/

Trứng tráng

To make an omelette you must first beat the eggs. (Để làm món trứng tráng, trước tiên bạn phải đánh trứng.)

Onion

n

/ˈʌnjən/

Củ hành

I always cry when I'm chopping onions. (Tôi luôn khóc khi thái hành.) 

Pancake

n

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

I like pancakes topped with syrup and butter. (Tôi thích món bánh kếp phủ siro và bơ.)

Pepper

n

/ˈpepə(r)/

Hạt tiêu

Taste the soup and adjust the seasoning, adding more salt or pepper as desired. (Nếm thử món súp và điều chỉnh gia vị, thêm muối hoặc hạt tiêu theo ý muốn.) 

Pie

n

/paɪ/

Bánh nướng, bánh hấp

A slice of apple pie with vanilla ice cream is the perfect dessert. (Một lát bánh táo nướng với kem vani là món tráng miệng hoàn hảo.) 

Pork

n

/pɔːk/

Thịt lợn

I much prefer chicken to beef or pork. (Tôi thích thịt gà hơn thịt bò hoặc thịt lợn.) 

Recipe

n

/ˈresəpi/

Công thức làm món ăn

I found a great recipe for homemade pizza. (Tôi đã tìm thấy một công thức tuyệt vời cho bánh pizza tự làm.) 

Roast

adj

/rəʊst/

(Được) quay, nướng

We have roast chicken for dinner. (Chúng tôi có món gà nướng cho bữa tối.) 

Salt

n

/sɔːlt/

Muối

The sauce needs a little salt. (Nước sốt cần một chút muối.) 

Sauce

n

/sɔːs/

Nước chấm, nước sốt

Can you please pass me the soy sauce for the sushi? (Bạn có thể cho tôi xin nước tương để ăn sushi không?)

Shrimp

n

/ʃrɪmp/

Con tôm

The restaurant serves a delicious shrimp dish. (Nhà hàng phục vụ món tôm rất ngon.)

Soup

n

/suːp/

Súp, canh, cháo

Would you like a bowl of soup?(Bạn có muốn một bát súp không?)

Spring roll

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

I like eating spring rolls with sweet and sour sauce. (Tôi thích ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.) 

Tablespoon

n

/ˈteɪblspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp

Just add a tablespoon of water to the mixture. (Chỉ cần thêm một muỗng nước vào hỗn hợp.)

Teaspoon

n

/ˈtiːspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

I only needed a teaspoon of sugar to flavor the cake batter. (Tôi chỉ cần một muỗng cà phê đường để tạo hương vị cho bột bánh.)

Toast

n

/təʊst/

Bánh mì nướng

I have toast and jam for breakfast. (Tôi có bánh mì nướng và mứt cho bữa sáng.) 

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - A visit to a school (Chuyến ghé thăm một ngôi trường)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Celebrate

v

/ˈselɪbreɪt/

Kỷ niệm, tổ chức

They are celebrating the school’s 50th anniversary. (Họ đang làm lễ kỷ niệm 50 năm thành lập trường.) 

Entrance exam

n

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kì thi đầu vào

Students have to pass an entrance exam to attend Le Quy Don School. (Học sinh phải qua một kỳ thi đầu vào để được học tại trường Lê Quý Đôn.)

Equipment

n

/ɪˈkwɪpmənt/

Đồ dùng, thiết bị

Modern equipment in classrooms can benefit students’ learning. (Trang thiết bị hiện đại trong lớp học có thể mang lại lợi ích cho việc học tập của học sinh.) 

Extra

adj

/ˈekstrə/

Thêm

The teacher gave us extra time to complete the test. (Giáo viên cho chúng tôi thêm thời gian để hoàn thành bài thi.)

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Thiết bị, tiện nghi

The school has many modern facilities for students to learn and grow. (Ngôi trường có nhiều thiết bị hiện đại để học sinh học tập và phát triển.)

Gifted

adj

/ˈɡɪftɪd/

Năng khiếu

Gifted students are given the opportunity to participate in advanced classes. (Học sinh năng khiếu có cơ hội tham gia các lớp nâng cao.) 

Laboratory

n

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

The school has a well-equipped laboratory for science experiments and research. (Trường có phòng thí nghiệm được trang bị tốt cho các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.)

Lower secondary school

n

/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/

Trường THCS

Lower secondary school provides education for students in grades 6-9. (Trường trung học cơ sở đào tạo học sinh từ lớp 6 đến lớp 9.)

Midterm

adj

/ˌmɪdˈtɜːm/

Giữa học kì

Midterm exams are given to assess student progress halfway through the school year. (Bài kiểm tra giữa kỳ được tổ chức để đánh giá sự tiến bộ của học sinh trong nửa năm học.)

Outdoor

adj

/ˈaʊtdɔː(r)/

Ngoài trời

The school provides opportunities for outdoor activities like camping and hiking. (Trường tạo cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như cắm trại và leo núi.)

Private

adj

/ˈpraɪvət/

Riêng tư

Private school is a school that does not receive financial support from the government. (Trường tư là một trường không nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ.)

Projector

n

/prəˈdʒektə(r)/

Máy chiếu

A projector is used in the classroom to display visual pictures during lessons. (Trong lớp học có sử dụng máy chiếu để hiển thị hình ảnh trực quan trong giờ học.)

Resource

n

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

The school has a variety of resources available to students, including books and computers. (Nhà trường có nhiều nguồn tài nguyên dành cho học sinh, bao gồm sách và máy tính.)

Royal

adj

/ˈrɔɪəl/

Thuộc hoàng gia

The royal family visited the school to show their support for education. (Gia đình hoàng gia đến thăm trường để thể hiện sự ủng hộ của họ đối với giáo dục.) 

Service

n

/ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ

The school provides community service opportunities for students to give back to their local area. (Trường cung cấp các cơ hội phục vụ cộng đồng cho sinh viên để đóng góp cho khu vực địa phương của họ.) 

Share

v

/ʃeə(r)/

Chia sẻ

Students are encouraged to share their ideas with their classmates. (Học sinh được khuyến khích chia sẻ ý tưởng với các bạn cùng lớp.)

Talented

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

Nam is the most talented student in his class. (Nam là học sinh tài năng nhất trong lớp cậu ấy.)

Well-known

adj

/ˌwel ˈnəʊn/

Nổi tiếng

Harvard is well-known for its high academic standards and quality education. (Harvard nổi tiếng với tiêu chuẩn học tập cao và chất lượng giáo dục.)

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 - Traffic (Giao thông)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

The bumpy road made it difficult to drive at high speed. (Con đường lồi lõm khiến việc lái xe ở tốc độ cao trở nên khó khăn.)

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

The house is only a very short distance from the sea. (Ngôi nhà chỉ cách biển một khoảng rất ngắn.)

Fine

n

/faɪn/

Phạt

You will get a fine if you park in a no-parking zone. (Bạn sẽ bị phạt nếu đỗ xe ở khu vực không được phép đỗ.) 

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi máy bay

I have to fly to Ha Noi for a business meeting. (Tôi phải bay đến Hà Nội để tham dự một cuộc họp kinh doanh.) 

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

I hold onto the handlebars of my bike when I ride it. (Tôi nắm tay lái của xe đạp khi đạp xe.)

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

The truck driver was fined for driving in the bicycle lane. (Tài xế xe tải bị phạt vì lái xe trong làn đường dành cho xe đạp.)

Obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

It’s important to obey traffic rules to keep everyone safe. (Việc tuân thủ quy tắc giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

All passengers for flight LH103 please proceed to gate 16. (Tất cả hành khách trên chuyến bay LH103 vui lòng đến cổng 16.)

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

I've told you many times not to ride your bike on the pavement. (Tôi đã nói với bạn nhiều lần là không được đi xe đạp trên vỉa hè.)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Pedestrians should avoid using their phones while crossing the road. (Người đi bộ nên tránh sử dụng điện thoại khi qua đường.) 

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

I traveled to Italy by plane. (Tôi đã đến Ý bằng máy bay.) 

Road sign/

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

The road sign says the speed limit is 60 kilometers per hour. (Biển báo giao thông nói tốc độ giới hạn là 60 km/h.) 

Roof

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Put the luggage on the roof of the car. (Đặt hành lý lên nóc xe.) 

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft. (Hãng hàng không đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình.)

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Always wear your seatbelt for your safety. (Luôn đeo dây an toàn để đảm bảo an toàn cho bạn.)

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

The police officer gave us the signal to stop. (Viên cảnh sát ra hiệu cho chúng tôi dừng lại.) 

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

The snow caused traffic jams all over the city. (Tuyết gây ùn tắc giao thông khắp thành phố.) 

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Breaking traffic rules can result in serious consequences. (Vi phạm quy tắc giao thông có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.) 

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Road vehicles include cars, buses, and trucks. (Phương tiện giao thông đường bộ bao gồm ô tô, xe buýt và xe tải.)

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ qua đường

The driver stops at the zebra crossing to let the pedestrians cross the road. (Tài xế dừng lại tại vạch sang đường để cho người đi bộ qua đường.) 

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 - Film (Phim ảnh)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Acting

n

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

Emma Watson’s acting as Hermione in Harry Potter was amazing. (Diễn xuất của Emma Watson trong vai Hermione trong Harry Potter rất tuyệt.)

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

His latest movie is described as a "romantic comedy". (Bộ phim mới nhất của anh được mô tả là một "bộ phim hài lãng mạn".) 

Confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

The plot of this film was very confusing, I had to ask my teacher to explain it to me. (Cốt truyện của bộ phim này rất khó hiểu, tôi phải nhờ giáo viên giải thích cho tôi.) 

Director

n

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

In 1992, Lee finally became a film director. (Năm 1992, Lee cuối cùng đã trở thành đạo diễn phim.) 

Documentary

n

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

The documentary was made on location in the Gobi desert. (Bộ phim tài liệu được thực hiện tại địa điểm ở sa mạc Gobi.) 

Dull

adj

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

The history movie we watched in class was so dull that some of my classmates fell asleep. (Bộ phim lịch sử mà chúng tôi xem trong lớp buồn tẻ đến nỗi một số bạn cùng lớp của tôi đã ngủ gật.)

Enjoyable

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

I found the movie Zootopia to be very enjoyable, with lots of funny moments. (Tôi thấy phim Zootopia rất thú vị, có nhiều tình tiết hài hước.)

Fantasy

n

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

The Lord of the Rings is a classic example of a fantasy movie. (“Chúa tể của những chiếc nhẫn” là một ví dụ kinh điển của phim giả tưởng.) 

Frightening

adj

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

She found the film extremely frightening. (Cô thấy bộ phim vô cùng đáng sợ.) 

Gripping

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

I found the book so gripping that I couldn't put it down. (Tôi thấy cuốn sách hấp dẫn đến mức không thể đặt nó xuống được.) 

Horror film

n

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

The video is about 10 minutes long and could be classified as a horror film. (Đoạn video dài khoảng 10 phút và có thể được xếp vào loại phim kinh dị.)

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

The ending of My Hero Academia was so moving that I cried. (Đoạn kết của “Học viện Anh hùng” cảm động đến mức tôi đã khóc.)

Must-see

n

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, nên xem

The movie Black Panther is a must-see for everyone. (Bộ phim Black Panther là bộ phim cần xem với mọi người.) 

Poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

The poster for the new Spiderman movie looks really cool. (Tấm áp phích cho bộ phim Người nhện mới trông thật ngầu.)

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

I read a review of that film and it got really good ratings. (Tôi đã đọc một bài phê bình về bộ phim đó và nó có xếp hạng thực sự tốt.)

Scary

adj

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

Do you like scary movies? (Bạn có thích phim rùng rợn không?) 

Science fiction

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Star Wars is a famous science fiction movie. (“Chiến tranh giữa các vì sao” là bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng.) 

Shocking

adj

/ˈʃɒkɪŋ/

Làm sửng sốt

This film has many shocking scenes. (Phim này có nhiều cảnh gây sửng sốt.)

Star

v

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

Leonardo DiCaprio starred in the movie Titanic as Jack. (Leonardo DiCaprio đóng vai chính trong bộ phim Titanic với vai diễn Jack.)

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

The survey shows that most people prefer action movies to romantic movies. (Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích phim hành động hơn phim lãng mạn.)

Twin

n

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

The movie is about twin sisters who meet for the first time. (Bộ phim kể về hai chị em sinh đôi lần đầu gặp nhau.)

Violent

adj

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bạo lực

I don’t like watching violent movies. (Tôi không thích xem phim có nhiều cảnh bạo lực.) 

Wizard

n

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

Daniel Radcliffe stars as the boy wizard, Harry Potter. (Daniel Radcliffe vào vai cậu bé phù thủy Harry Potter.) 

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 - Festivals Around the World (Các lễ hội trên thế giới)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Candy

n

/ˈkændi/

Kẹo

Candy is a must-have during Halloween. (Kẹo là thứ không thể thiếu trong lễ Halloween.) 

Cannes Film Festival

n

/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim Cannes

At the Cannes Film Festival, the Palme d’Or is the highest prize awarded. (Tại Liên hoan phim Cannes, Cành cọ vàng là giải thưởng cao quý nhất được trao.)

Carve

v

/kɑːv/

Chạm, khắc

People carve pumpkins during Halloween in the US. (Người ta khắc bí ngô trong lễ Halloween ở Mỹ.) 

Costume

n

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

The children were dressed in Halloween costumes. (Những đứa trẻ đã mặc trang phục Halloween.) 

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

Houses are decorated with lights and ornaments during Christmas. (Những ngôi nhà được trang trí bằng đèn và đồ trang trí trong lễ Giáng sinh.) 

Decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Đồ trang trí

It's time to put away the Christmas decorations. (Đã đến lúc cất đồ trang trí Giáng sinh đi.) 

Disappointing

adj

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Đáng thất vọng

Responses to our advertisement have been disappointing. (Phản hồi cho quảng cáo của chúng tôi thật đáng thất vọng.) 

Disappointment

n

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

The party turned out to be a huge disappointment. (Bữa tiệc hóa ra là một sự thất vọng lớn.) 

Dutch

adj, n

/dʌtʃ/

Thuộc về Hà Lan,

Người Hà Lan

The Dutch have a long tradition of producing high-quality dairy products. (Người Hà Lan có truyền thống lâu đời về sản xuất các sản phẩm sữa chất lượng cao.)

Easter

n

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục sinh

I get two weeks off school at Easter. (Tôi được nghỉ học hai tuần vào lễ Phục sinh.)

Feast

n

/fiːst/

Bữa tiệc

A feast is a big part of Chinese New Year celebrations. (Một bữa tiệc là một phần quan trọng trong lễ mừng năm mới của Trung Quốc.) 

Feature

v

/ˈfiːtʃə(r)/

Có sự góp mặt quan trọng

The Chinese New Year celebrations feature dragon and lion dances. (Lễ mừng năm mới của Trung Quốc có các điệu múa rồng và sư tử.)

Fireworks display

n

/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/

Bắn pháo hoa

Fireworks display is a highlight of New Year celebrations. (Màn trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của lễ mừng năm mới.) 

Float

n

/fləʊt/

Xe diễu hành

The parade featured colorful floats and costumes. (Cuộc diễu hành nổi bật với những chiếc xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc.) 

Folk dance

n

/fəʊk dɑːns/

Điệu nhảy/ múa dân gian

I watched Dutch folk dances at the Dutch Tulip Festival. (Tôi xem các điệu múa dân gian Hà Lan tại Lễ hội hoa Tulip Hà Lan.) 

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung thu

The traditional mooncake is a symbol of the Mid-Autumn Festival. (Bánh trung thu truyền thống là biểu tượng của Tết Trung thu.)

The Netherlands

/ˈneðələndz/

Nước Hà Lan

The Netherlands is famous for its tulip festival, which attracts visitors from all over the world. (Hà Lan nổi tiếng với lễ hội hoa tulip, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.) 

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Live music and a parade set an upbeat mood for the official opening. (Nhạc sống và cuộc diễu hành tạo nên bầu không khí lạc quan cho lễ khai mạc chính thức.) 

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

Sự thịnh vượng

The war was followed by a long period of peace and prosperity. (Sau chiến tranh là một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng lâu dài.) 

Symbol

n

/ˈsɪmbl/

Biểu tượng

Five interlocking rings is the symbol of the Olympic games. (Năm vòng tròn lồng vào nhau là biểu tượng của Thế vận hội Olympic.) 

Take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

Many people take part in the Running of the Bulls festival in Pamplona, Spain. (Nhiều người tham gia lễ hội Running of the Bulls ở Pamplona, ​​Tây Ban Nha.) 

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

The traditional Thanksgiving meal is turkey, stuffing and mashed potatoes. (Bữa ăn Lễ tạ ơn truyền thống là gà tây, nhồi và khoai tây nghiền.) 

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Energy Sources (Nguồn năng lượng)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Available

adj

/əˈveɪləbl/

Sẵn có

There are many available sources of energy, such as wind and solar power. (Có nhiều nguồn năng lượng sẵn có, chẳng hạn như năng lượng gió và mặt trời.)

 

Electricity

n

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

Điện năng

Someone has turned off the electricity supply. (Có người đã tắt nguồn điện.) 

Energy

n

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Many countries are starting to turn their attention to new forms of energy. (Nhiều quốc gia đang bắt đầu chuyển sự chú ý sang các dạng năng lượng mới.)

Hydro

adj

/ˈhaɪdrəʊ/

Liên quan đến nước

Hydro energy is generated by dams and water turbines. (Năng lượng nước được tạo ra bởi các đập và tua-bin nước.)

Light bulb

n

/ˈlaɪt bʌlb/

Bóng đèn

Don’t forget to turn off the light bulb when leaving. (Đừng quên tắt bóng đèn khi ra ngoài.) 

Limited

adj

/ˈlɪmɪtɪd/

Bị hạn chế

The world has limited resources of coal, oil, and natural gas. (Thế giới có tài nguyên than, dầu và khí tự nhiên hạn chế.)

Non-renewable

adj

/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

Không thể tái tạo

Oil, natural gas, and coal are non-renewable fuels. (Dầu, khí đốt tự nhiên và than đá là những nhiên liệu không thể tái tạo.)

Nuclear

adj

/ˈnjuːkliə(r)/

Thuộc về hạt nhân

How many nations have nuclear weapons? (Có bao nhiêu quốc gia có vũ khí hạt nhân?)

Overcool

v

/ˌəʊvəˈkuːl/

Làm cho quá lạnh

Overcooling a space can waste energy and increase energy bills. (Làm lạnh không gian quá mức có thể gây lãng phí năng lượng và tăng hóa đơn tiền điện.)

Overheat

v

/ˌəʊvəˈhiːt/

Làm cho quá nóng

It isn't healthy to overheat your house. (Sẽ không tốt cho sức khỏe nếu ngôi nhà của bạn quá nóng.)

Panel

n

/ˈpænl/

Tấm ghép

Solar panels are a popular way to generate renewable energy from the sun. (Các tấm pin năng lượng mặt trời là một cách phổ biến để tạo năng lượng tái tạo từ mặt trời.)

Produce

v

/prəˈdjuːs/

Sản xuất

Fossil fuels can produce energy by burning them to create heat. (Nhiên liệu hóa thạch có thể tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy chúng để tạo ra nhiệt.) 

Reduce

v

/rɪˈdjuːs/

Giảm

A low-fat diet can reduce the risk of heart disease. (Chế độ ăn ít chất béo có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

Renewable

adj

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo

Renewable energy sources like wind and solar power are becoming more widely used. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời đang được sử dụng rộng rãi hơn.) 

Replace

v

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Renewable sources of energy have been developed to replace non-renewable ones. (Các nguồn năng lượng tái tạo đang được phát triển để thay thế các nguồn năng lượng không tái tạo.) 

Solar

adj

/ˈsəʊlə(r)/

Liên quan đến mặt trời

Solar power is a clean and sustainable alternative to non-renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời là một lựa chọn sạch và bền vững thay thế cho các nguồn năng lượng không tái tạo.) 

Source

n

/sɔːs/

Nguồn

The sources of energy include renewable resources and non-renewable resources. (Các nguồn năng lượng bao gồm tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo.) 

Syllable

n

/ˈsɪləbl/

Âm tiết

The word “energy” has three syllables. (Từ “energy” có ba âm tiết.) 

Tap

n

/tæp/

Vòi

She turned off the water tap. (Cô ấy đã tắt vòi nước.) 

Warm

v

/wɔːm/

(Làm cho) ấm lên, nóng lên

We can warm (up) the room pretty quickly with this electric heater. (Chúng ta có thể làm ấm căn phòng khá nhanh với chiếc máy sưởi điện này.)

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11 - Travelling in the future (Du lịch trong tương lai)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Appear

v

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

What type of transportation will appear in the future? (Loại hình giao thông nào sẽ xuất hiện trong tương lai?) 

Autopilot

adj, n

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

Autopilot vehicles may become popular for traveling in the future. (Các phương tiện lái tự động có thể trở nên phổ biến để di chuyển trong tương lai.)

Bamboo-copter

n

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

Bamboo-copter is eco-friendly and easy to use. (Chong chóng tre thân thiện với môi trường và dễ sử dụng.)

Comfortable

adj

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

Traveling in the future will be faster and more comfortable. (Du lịch trong tương lai sẽ nhanh hơn và thoải mái hơn.)

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

I love the bamboo-copter because it’s convenient. (Tôi thích chong chóng tre vì nó tiện lợi.)

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

In the future, traditional modes of travel may disappear. (Trong tương lai, các phương thức di chuyển truyền thống có thể biến mất.)

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Driverless cars could possibly help lower pollution and prevent accidents. (Xe không người lái có thể giúp giảm ô nhiễm và ngăn ngừa tai nạn.) 

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

They drive eco-friendly, hybrid vehicles. (Họ lái những chiếc xe hybrid, thân thiện với môi trường.) 

Economical

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

There's increasing demand for cars that are more economical on fuel. (Nhu cầu sử dụng ô tô tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng.)

Fume

n

/fjuːm/

Khói

Fumes from cars and planes harm the environment and health. (Khói từ ô tô và máy bay gây hại cho môi trường và sức khỏe.)

Function

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Which functions do drones have? (Máy bay không người lái có những chức năng gì?)

Hyperloop

n

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

The hyperloop may become a reality for traveling in the future. (Hyperloop có thể trở thành hiện thực cho việc đi lại trong tương lai.)

Mode of travel

n

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

Bullet trains will be an important mode of travel that connect cities. (Tàu cao tốc sẽ là một phương thức di chuyển quan trọng kết nối các thành phố.)

Pedal

v

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

He struggled to pedal his bicycle up the hill. (Anh cố gắng đạp xe đạp lên đồi.) 

Run on

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

Electric cars and other vehicles will run on renewable energy sources like solar power in the future. (Ô tô điện và các phương tiện khác sẽ chạy bằng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời trong tương lai.) 

Sail

v

/seɪl/

Lướt buồm

In the future, we may sail on solar-powered ships to reduce our carbon footprint. (Trong tương lai, chúng ta có thể lái những con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời để giảm lượng khí thải carbon.) 

SkyTran

n

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

I think skyTrans may be too expensive for students. (Tôi nghĩ hệ thống tàu điện trên không có thể quá đắt đối với sinh viên.)

Solar-powered

adj

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered vehicles may become popular modes of travel in the future. (Các phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời có thể trở thành phương thức di chuyển phổ biến trong tương lai.)

Solar-powered ship

n

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered ships use solar energy, making them eco-friendly. (Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời sử dụng năng lượng mặt trời, làm cho chúng thân thiện với môi trường.)

Solowheel

n

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

The solowheel is an electric mode of travel for short distances. (Phương tiện cá nhân tự hành 1 bánh là một phương thức đi lại bằng điện trong khoảng cách ngắn.)

Walkcar

n

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

The walkcar is a small, portable vehicle that can be used in urban areas. (Ô tô tự hành dùng chân là một phương tiện di chuyển nhỏ, có thể được sử dụng trong khu vực đô thị.)

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English – Speaking countries (Những nước nói tiếng Anh)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Amazement

n

/əˈmeɪzmənt/

Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

She was wide-eyed in amazement. (Cô ấy tròn mắt kinh ngạc.) 

Amazing

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

Ngạc nhiên (một cách thích thú)

Rain forests are filled with amazing creatures. (Rừng mưa chứa đầy những sinh vật đáng ngạc nhiên.)

Ancient

adj

/ˈeɪnʃənt/

Cổ, lâu đời

The ancient buildings in Greece are a popular tourist attraction. (Những tòa nhà cổ kính ở Hy Lạp là điểm thu hút khách du lịch.) 

Australia

n

/ɒˈstreɪliə/

Nước Úc

Have you ever been to Australia before? (Bạn đã từng đến Úc chưa?)

Canada

n

/ˈkænədə/

Nước Ca-na-đa

Have you ever been to Canada before? (Bạn đã từng đến Canada chưa?)

Capital

n

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

What is the capital of Viet Nam? (Thủ đô của Việt Nam là gì?)

Castle

n

/ˈkɑːsl/

Pháo đài

The castle in Scotland is a popular tourist destination. (Pháo đài ở Scotland là địa điểm du lịch nổi tiếng.)

Coastline

n

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

The coastline of California is known for its beaches and surfing culture. (Bờ biển California được biết đến với những bãi biển và văn hóa lướt sóng.) 

Culture

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Nền văn hoá

She's studying modern Japanese language and culture. (Cô ấy đang học ngôn ngữ và văn hóa hiện đại của Nhật Bản.) 

Historic

adj

/hɪˈstɒrɪk/

Thuộc về lịch sử

How many historic buildings are damaged by fire each year? (Có bao nhiêu tòa nhà lịch sử bị hư hại do hỏa hoạn mỗi năm?) 

Island country

n

/ˈaɪlənd ˈkʌntri/

Đảo quốc

New Zealand is an island country with breathtaking landscapes and friendly locals. (New Zealand là một quốc đảo với phong cảnh ngoạn mục và người dân địa phương thân thiện.) 

Kilt

n

/kɪlt/

Váy truyền thống của đàn ông Scotland

The kilt is a traditional Scottish garment worn by men. (Kilt là trang phục truyền thống của đàn ông Scotland.)

Landscape

n

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh

As we journeyed south, the landscape became drier and rockier. (Khi chúng tôi đi về phía nam, cảnh quan trở nên khô cằn và nhiều đá hơn.) 

Local

adj

/ˈləʊkl/

Thuộc về địa phương

The local cuisine in Italy is famous for its delicious pasta and pizza. (Ẩm thực địa phương ở Ý nổi tiếng với món mì ống và bánh pizza ngon tuyệt.)

Native

adj

/ˈneɪtɪv/

(thuộc) nơi sinh, nguyên gốc

His native language is Spanish. (Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Tây Ban Nha.)

New Zealand

n

/ˌnjuː ˈziːlənd/

Nước New Zealand

My family went to New Zealand to try adventure sports. (Gia đình tôi đến New Zealand để thử các môn thể thao mạo hiểm.) 

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

What time do they feed the penguins at the zoo? (Họ cho chim cánh cụt ăn ở sở thú lúc mấy giờ?) 

Shining

adj

/ʃaɪnɪŋ/

Chói chang chan hoà ánh nắng

The house overlooked a shining lake. (Ngôi nhà nhìn ra hồ nước lấp lánh.) 

Sunset

n

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

The fishermen set out at sunset for a night's fishing. (Các ngư dân ra khơi vào lúc hoàng hôn để câu cá trong đêm.) 

Tattoo

n

/təˈtuː/

Hình xăm

Do you like tattoos? (Bạn có thích hình xăm không?)

(The) UK

/ˌjuː ˈkeɪ/

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

When were you last in the UK? (Lần cuối cùng bạn ở Anh là khi nào?) 

(The) USA

/ˌjuː es ˈeɪ/

Hợp chủng quốc Hoa Kì

The box is made in the USA. (Hộp này được sản xuất tại Hoa Kỳ.)

Tower

n

/ˈtaʊə(r)/

Tháp

Don't go up the tower if you're afraid of heights. (Đừng lên tháp nếu bạn sợ độ cao.)

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 PDF

Nhằm giúp các em có thể ôn tập từ vựng ở bất kỳ đâu, Langmaster đã tổng hợp bản PDF với đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng unit. Hãy download về và thường xuyên ôn luyện để nắm chắc các từ vựng cơ bản này nhé! 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 quan trọng cần nhớ trong mỗi unit. Hy vọng những kiến thức này sẽ tạo tiền đề để các em học tiếng Anh hiệu quả và hoàn thành tốt các bài kiểm tra nhé!

III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7

Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. ________ energy is generated by dams and water turbines.
  2. solar
  3. nuclear
  4. wind
  5. hydro
  6. Traffic accidents can happen if people don’t _________ the rules.
  7. obey
  8. break
  9. go after
  10. follow
  11. The _________ from my house to school is about 2 kilometers.
  12. lane
  13. distance
  14. pavement
  15. relic
  16. Titanic is known as a _________ film.
  17. must-see
  18. must-have
  19. must-do
  20. must-go
  21. Solar energy is _________ and abundant.
  22. non-renewable
  23. erect
  24. renewable
  25. renew
  26. Eating a lot of sugar and salt can lead to _________.
  27. lip balm
  28. sunburn
  29. disease
  30. acne
  31. _________ service is a service that is performed for the benefit of a community, often by volunteers.
  32. commune
  33. exchange
  34. mentor
  35. community
  36. They lived on an island with no _________ and no running water.
  37. electricity
  38. wind
  39. nuclear
  40. solar
  41. We should go to an art _______ next weekend.
  42. celebration
  43. gallery
  44. theater
  45. concert
  46. A film that tries to make the audience laugh is a ________.
  47. comedy
  48. documentary
  49. fantasy
  50. horror

Đáp án:

  1. D
  2. A
  3. B
  4. A
  5. C
  6. C
  7. D
  8. A
  9. B
  10. A

Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn từ khác chủ đề với những từ còn lại

1.

  1. spaceship
  2. Christmas
  3. skytrain
  4. metro

2.

  1. energy
  2. solar
  3. nuclear power
  4. Easter

3.

  1. gardening
  2. ice-skating
  3. mountain climbing
  4. horse riding

4.

  1. sunburn
  2. acne
  3. diet
  4. allergy

5.

  1. bitter
  2. fat
  3. fragrant
  4. spicy

6.

  1. photography
  2. art
  3. exhibition
  4. volunteer

7.

  1. orphanage
  2. relic
  3. shelter
  4. nursing home

8.

  1. decorate
  2. horror film
  3. fantasy
  4. comedy
  5. Canada
  6. Australia
  7. Landscape
  8. New Zealand

10.

  1. solar-powered
  2. renewable energy
  3. electricity
  4. appear

Đáp án: 

  1. B
  2. D
  3. A
  4. C
  5. B
  6. D
  7. B
  8. A
  9. C
  10. D

Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Chọn từ thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống trong các câu sau

sunburn, glue, Volunteering, juice, composer, bugs, equipment

  1. Children can learn about ________ when gardening.
  2. Can you buy me ________? I need it to build a dollhouse.
  3. To avoid ________, apply suncream, wear a hat and sunglasses when you go outside.
  4. _________ for community service is a great way to help others.
  5. Beethoven is a famous ________ of classical music. 
  6. I like to start my day with a glass of fresh orange ______. 
  7. Modern _________ in classrooms can benefit students’ learning.

Xem thêm: Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác