100+ BÀI TẬP VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

Hẳn tính từ (Adjectives) là một trong những phần kiến thức bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải học trước tiên bởi đây là phần kiến thức cơ bản nhưng rất rộng và là nền tảng đề học nâng cao hơn. Chính vì vậy, hôm nay, cùng Langmaster ôn tập và hệ thống hoá lại kiến thức về tính từ cũng như thực hành với một số bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp án hay nhất nhé!

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

1. Khái niệm tính từ (Adjectives)

null

Tính từ (Adjectives) là một loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để làm rõ, bổ ngữ hoặc mô tả hoặc đặc điểm cho danh từ hoặc đại từ. Các tính từ có thể mô tả ngoại hình, màu sắc, kích thước, tình trạng, tính chất, vị giác, thị giác và nhiều khía cạnh khác của một đối tượng. Tính từ giúp làm phong phú và mô tả ngôn ngữ, tạo ra sự màu sắc và hình dung trong cách diễn đạt.

Ví dụ, trong cụm từ "a beautiful flower" (một bông hoa đẹp), "beautiful" là tính từ mô tả đặc điểm của bông hoa.

XEM THÊM: 

TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT 

⇒ CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

2. Phân loại tính từ

Tính từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa trên các tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

  • Theo ý nghĩa:
      • Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives): Mô tả ngoại hình của một đối tượng, ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao),...
      • Tính từ tả tính chất (Qualitative Adjectives): Mô tả tính chất của một đối tượng, ví dụ: intelligent (thông minh), friendly (thân thiện),...
      • Tính từ tả số lượng (Quantitative Adjectives): Mô tả số lượng của một đối tượng, ví dụ: many (nhiều), few (ít),...
      • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): Chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu của danh từ. Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), their (của họ),...
      • Tính từ bất định (Indefinite adjectives): Mô tả danh từ mà không xác định số lượng hoặc định lượng cụ thể. Ví dụ: some (một ít), many (nhiều), few (ít), several (một vài),...
      • Tính từ định lượng (Quantitative adjectives): Xác định số lượng hoặc độ lượng của danh từ. Ví dụ: one (một), two (hai), half (một nửa), all (tất cả),...
      • Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): Là các tính từ được sử dụng trong câu hỏi để đặt câu hỏi về một danh từ nào đó. Ví dụ: what (gì), which (nào), whose (của ai), whom (cho ai),...
      • Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjectives): Là các tính từ được sử dụng để chỉ ra hoặc đặc điểm danh từ nào đó trong ngữ cảnh. Ví dụ: this (này), that (đó), these (những cái này), those (những cái đó),...
      • Tính từ riêng (Proper Adjectives): Là các tính từ được tạo ra từ tên riêng và thường bắt đầu bằng chữ viết hoa. Ví dụ: American culture, Shakespearean play,...

  • Theo cách thành lập:
      • Tính từ đơn (Simple Adjectives): Mô tả tính chất thông thường, ví dụ: happy (vui), sad (buồn),...
      • Tính từ phức (Compound Adjectives): Được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ, ví dụ: red-haired (tóc đỏ), well-behaved (tử tế, ngoan ngoãn),...

  • Theo hình thức:
    • Tính từ đuôi -ed (Adjectives with -ed): Mô tả trạng thái tâm trạng hoặc tình cảnh, thường được tạo từ quá khứ phân từ của động từ, ví dụ: excited (hứng thú), surprised (ngạc nhiên),...
    • Tính từ đuôi -ing (Adjectives with -ing): Mô tả trạng thái hoặc tình cảnh hiện tại, thường được tạo từ động từ hiện tại, ví dụ: annoying (phiền toái), fascinating (lôi cuốn),...

null

3. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Trong tiếng Anh, có một số hậu tố (suffix) thông dụng được thêm vào cuối một từ để tạo ra một tính từ mới. Dưới đây là một số hậu tố thường gặp của tính từ hay dấu hiệu nhận biết của tính từ:

    • -able, -ible: Có thể, có khả năng. Ví dụ: comfortable (thoải mái), visible (có thể nhìn thấy).
          • -al, -ial: Liên quan đến, thuộc về. Ví dụ: cultural (văn hóa), essential (thiết yếu).
                • -ful: Đầy đủ, tràn đầy. Ví dụ: beautiful (đẹp đẽ), helpful (hữu ích).
                      • -ic: Liên quan đến, thuộc về. Ví dụ: economic (kinh tế), athletic (thể thao).
                            • -ous, -ious: Thể hiện tính chất hoặc tính cách của một đối tượng. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon).
                                  • -ive: Có tính chất của. Ví dụ: active (hoạt động), sensitive (nhạy cảm).
                                        • -ish: Gần như, có đặc tính của. Ví dụ: childish (trẻ con), yellowish (màu vàng nhạt).
                                              • -less: Không có, thiếu. Ví dụ: powerless (vô lực), careless (bất cẩn).
                                                    • -y, -ly: Có đặc tính của, giống như. Ví dụ: sunny (nắng), happy (hạnh phúc), friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu)

                                                  Xem thêm:

                                                  => SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

                                                  => KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z

                                                      4. Vị trí trong câu

                                                      4.1. Đứng trước danh từ: Tính từ thường xuất hiện trước danh từ để thêm thông tin hoặc mô tả về danh từ đó.

                                                      Ví dụ: She bought a beautiful dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc)

                                                      → Tính từ "beautiful" ở đây được sử dụng để mô tả đặc điểm của chiếc váy và làm nổi bật vẻ đẹp của nó trong ngữ cảnh bữa tiệc.

                                                      4.2. Đứng sau động từ liên kết:

                                                      • Một số động từ liên kết thường gặp:
                                                        • To be: thì, là
                                                        • Seem: có vẻ, như là
                                                        • Appear: có vẻ, xuất hiện như là
                                                        • Feel: cảm giác, cảm thấy như là
                                                        • Taste: nếm có vị
                                                        • Look: trông có vẻ, nhìn có vẻ
                                                        • Smell: ngửi có vẻ, có mùi
                                                        • Sound: nghe có vẻ

                                                      Ví dụ: The coffee smells so good. (Cà phê có vẻ thơm ngon)

                                                      4.3. Đứng sau tân ngữ: Tính từ thường đứng sau tân ngữ trong trường hợp tân ngữ là một danh từ hoặc đại từ cụ thể để cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, mô tả một cách chi tiết hơn. 

                                                      Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy cuốn sách thú vị.)

                                                      → Trong câu này, "the book" là tân ngữ và "interesting" là tính từ đứng sau tân ngữ để mô tả sự thú vị của cuốn sách.

                                                      null

                                                      5. Trật tự khi có nhiều tính từ trong câu

                                                      Trong trường hợp sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, thì thứ tự của các tính từ thường tuân theo một quy tắc sau:

                                                      Op-S-SH-A-C-O-M-P
                                                      (viết tắt của Opinion - Size - Shape - Age - Color - Origin - Material - Purpose)

                                                      • Opinion (nhận xét, quan điểm): Ví dụ: beautiful (đẹp), ugly (xấu), expensive (đắt), cheap (rẻ), stunning (lộng lẫy), normal (bình thường), delicious (ngon), yummy (thơm ngon)...
                                                      • Size (kích cỡ): Ví dụ: small (nhỏ), large (lớn), huge (to lớn), tiny (rất nhỏ)...
                                                      • Shape (hình dạng): Ví dụ: long (dài), short (ngắn),oval (ovan), round (tròn), square (vuông)...
                                                      • Age (tuổi, độ lâu đời): Ví dụ: young (trẻ), old (già)...
                                                      • Color (màu sắc): Ví dụ: white (trắng), black (đen), blue (xanh biển), pink (hồng), green (xanh lá cây)...
                                                      • Origin (nguồn gốc): Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam), Korean (Hàn Quốc), Chinese (Trung Quốc)...
                                                      • Material (chất liệu): Ví dụ: wooden (gỗ), cotton (cotton), gold (vàng)...
                                                      • Purpose (mục đích, tác dụng): Ví dụ: decorative (trang trí), educational (giáo dục), medicinal (y học)...

                                                      XEM THÊM: OPSACOMP LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG CỤM DANH TỪ 

                                                      6. Các cách hình thành tính từ ghép

                                                      • Danh từ + Tính từ: Ví dụ: home-sick (nhớ nhà), fat-free: không có chất béo
                                                      • Danh từ + danh từ thêm đuôi “ed”: Ví dụ: money-minded (tham tiền), cold-hearted (lạnh lùng).
                                                      • Danh từ + V-ing: Ví dụ: time-consuming (mất thời gian), mind-blowing (gây sốc).
                                                      • Danh từ + quá khứ phân từ: Ví dụ: technology-driven (được đẩy bởi công nghệ), poverty-stricken (nghèo đói).
                                                      • Tính từ + V-ing: Ví dụ: fast-growing (phát triển nhanh), long-lasting (lâu dài).
                                                      • Tính từ + quá khứ phân từ: Ví dụ: well-known (nổi tiếng), broken-hearted (tan nát tình cảm).
                                                      • Tính từ + danh từ đuôi “ed": Ví dụ: one-eyed (chột, một mắt), kind-hearted (nhân hậu, hiền lành, tốt bụng)
                                                      • Tính từ + danh từ: Ví dụ: high-quality (chất lượng cao), long-term (dài hạn)
                                                      • Số + danh từ số ít đếm được: Ví dụ: three-legged (ba chân), five-star (năm sao).

                                                      XEM THÊM: 

                                                      TẤT TẦN TẬT VỀ TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE COMPOUND) 

                                                      TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT! 

                                                      II. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp án

                                                      1. Bài tập phân biệt nhóm từ

                                                      Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:

                                                      1. The team is working on a project of __________ (great/greatly) importance to the company.
                                                      2. The chef prepares the dish __________ (delicious/deliciously) with fresh ingredients.
                                                      3. The instructions should be followed __________ (careful/carefully) to avoid any accidents.
                                                      4. The artist painted the mural __________ (colorful/colorfully) to brighten up the room.
                                                      5. The students were asked to respond to the questions __________ (thoughtful/thoughtfully).
                                                      6. She approached the task with __________ (serious/seriously) dedication.
                                                      7. The novel is written in a __________ (complex/complexly) narrative style.
                                                      8. The athlete performed __________ (amazing/amazingly) during the championship.
                                                      9. The company is known for its __________ (innovative/innovatively) approach to product development.
                                                      10. The magician executed the trick __________ (flawless/flawlessly).
                                                      11. Mary is a good friend of __________ (my/mine) sister.
                                                      12. We will meet at __________ (their/theirs) house for dinner.
                                                      13. Can you pass __________ (me/my) the salt, please?
                                                      14. The cat licked __________ (its/it's) paws after the meal.
                                                      15. Alex and I finished __________ (our/ours) homework early.
                                                      16. This is __________ (your/yours) opportunity to shine.
                                                      17. She invited us to __________ (her/hers) birthday party.
                                                      18. Please give __________ (him/his) a call when you arrive.
                                                      19. The decision is up to __________ (you/your).
                                                      20. They found __________ (them/themselves) lost in the unfamiliar city.

                                                      Đáp án:

                                                      1. great
                                                      2. deliciously
                                                      3. carefully
                                                      4. colorfully
                                                      5. thoughtfully
                                                      6. serious
                                                      7. complex
                                                      8. amazingly
                                                      9. innovative
                                                      10. flawlessly
                                                      11. my
                                                      12. their
                                                      13. me
                                                      14. its
                                                      15. our
                                                      16. your
                                                      17. her
                                                      18. him
                                                      19. you
                                                      20. themselves

                                                      2. Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh

                                                      Sắp xếp các tính từ trong ngoặc để tạo thành câu hoàn chỉnh:

                                                      Bài tập 1: Sắp xếp tính từ trong tiếng Anh cơ bản

                                                      1. It was a (weather/hot/beautiful) day.
                                                      2. The (dress/red/long) she wore was stunning.
                                                      3. The (film/interesting/new) captured the audience's attention.
                                                      4. I found a (bag/old/brown) in the attic.
                                                      5. He bought a (car/sporty/new) last week.
                                                      6. The (song/popular/new) topped the charts.
                                                      7. She had a (book/thick/old) on the shelf.
                                                      8. The (garden/lovely/small) was filled with flowers.
                                                      9. It was a (coffee/hot/strong) morning.
                                                      10. The (apartment/modern/small) was perfect for him.
                                                      11. They needed (silver / a / shiny) watch.
                                                      12. We found (blue / a / vintage) chair.
                                                      13. He planted (tall / some / green / Italian) trees in the garden.
                                                      14. She purchased (cotton / a / comfortable / pink) pillow.
                                                      15. We own (modern / white) laptops.
                                                      16. She desires (fresh / some / organic / local) vegetables.
                                                      17. (old / an / wise) man shared his stories.
                                                      18. She collects (unique / antique) coins.
                                                      19. He acquired (wooden / a / sturdy / new) table.
                                                      20. She is looking for (small / elegant / a /silver) necklace.

                                                      Bài tập 2: Bài tập sắp xếp tính từ trong tiếng Anh nâng cao

                                                      1. She wore a dress made of (silk/beautiful/rich).
                                                      2. The scientist conducted experiments with (precise/equipment/advanced).
                                                      3. The cityscape was filled with (glowing/modern/tall/skyscrapers).
                                                      4. They served a dish with (exotic/flavors/unique).
                                                      5. The detective examined the crime scene with (thorough/expertise/careful).
                                                      6. The concert hall was adorned with (ornate/ancient/golden/chandeliers).
                                                      7. The technology company introduced a (innovative/new/powerful/product).
                                                      8. The movie had (special/effects/amazing/incredible).
                                                      9. The athlete wore shoes designed for (speed/high-performance/running).
                                                      10. The professor delivered a lecture on (complex/theoretical/physics/quantum).
                                                      11. He was wearing a jacket made of (soft / Italian / leather / black).
                                                      12. She found a (beautiful / vintage / round / wooden) table at the antique store.
                                                      13. They live in a (spacious / modern / white / beachfront) house.
                                                      14. The museum had a collection of (priceless / ancient / Egyptian / golden) artifacts.
                                                      15. She received a bouquet of (fragrant / red / long-stemmed / Ecuadorian) roses.
                                                      16. He bought a car with (sleek / electric / new / metallic) features.
                                                      17. The chef prepared a dish using (fresh / local / organic / seasonal) ingredients.
                                                      18. The company announced a line of (innovative / smart / wearable / tech) gadgets.
                                                      19. The hotel offered rooms with (luxurious / panoramic / spacious / ocean-view) balconies.
                                                      20. She painted her room in (vibrant / colorful / abstract / contemporary) style.

                                                      Đáp án:

                                                      Bài tập 1:

                                                      1. beautiful hot weather
                                                      2. long red dress
                                                      3. interesting new film
                                                      4. old brown bag
                                                      5. new sporty car
                                                      6. new popular song
                                                      7. old thick book
                                                      8. lovely small garden
                                                      9. hot strong coffee
                                                      10. small modern apartment
                                                      11. a shiny silver watch
                                                      12. a vintage blue chair
                                                      13. tall Italian green trees
                                                      14. a comfortable pink cotton pillow
                                                      15. white modern laptops
                                                      16. some fresh organic local vegetables
                                                      17. An old wise man
                                                      18. unique antique coins
                                                      19. a sturdy new wooden table
                                                      20. a small elegant silver necklace

                                                        Bài tập 2:

                                                        1. silk beautiful rich
                                                        2. advanced precise equipment
                                                        3. tall modern glowing skyscrapers
                                                        4. exotic unique flavors
                                                        5. thorough careful expertise
                                                        6. ornate golden ancient chandeliers
                                                        7. innovative new powerful product
                                                        8. special amazing incredible effects
                                                        9. high-performance running speed
                                                        10. complex theoretical quantum physics
                                                        11. soft Italian black leather
                                                        12. vintage round wooden
                                                        13. spacious modern white beachfront
                                                        14. priceless ancient Egyptian golden
                                                        15. fragrant long-stemmed red Ecuadorian
                                                        16. sleek new metallic
                                                        17. fresh local organic seasonal
                                                        18. innovative smart wearable tech
                                                        19. luxurious panoramic spacious ocean-view
                                                        20. vibrant colorful abstract contemporary

                                                        TÌM HIỂU THÊM:

                                                        3. Bài tập tính từ ghép

                                                        Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các từ để tạo thành tính từ ghép:

                                                        1. Cold-________
                                                        2. Water-________
                                                        3. Green-________
                                                        4. Heavy-________
                                                        5. Narrow-________
                                                        6. Time-________
                                                        7. Fire-________
                                                        8. Hard-________

                                                        Bài tập 2:

                                                        1. The artist created a ___ painting for the exhibition.
                                                          A. Museum-worthy
                                                          B. Air-tight
                                                          C. A 10-dollar
                                                          D. Mind-blowing
                                                        2. The chef prepared a ___ dish for the special occasion.
                                                          A. Farm-fresh
                                                          B. Space-age
                                                          C. A five-star
                                                          D. Sun-kissed
                                                        3. The athlete set a ___ record in the recent competition.
                                                          A. Gold-medal
                                                          B. Record-breaking
                                                          C. A 50-page
                                                          D. Earth-shattering
                                                        4. The professor delivered a lecture on a ___ topic.
                                                          A. Ground-breaking
                                                          B. Cloud-nine
                                                          C. A 10-dollar
                                                          D. Four-letter
                                                        5. We embarked on a ___ adventure in the dense forest.
                                                          A. Jungle-themed
                                                          B. One-of-a-kind
                                                          C. A four-wheeled
                                                          D. Mountain-high
                                                        6. This is a ___ film directed by an award-winning director.
                                                          A. Ocean-deep
                                                          B. Two-hour
                                                          C. Four-leaf
                                                          D. Mountain-high

                                                        Đáp án:

                                                        Bài tập 1:

                                                        1. Cold-hearted: Làm mọi việc mà không có tình cảm hay lòng trắc ẩn, lạnh lùng.
                                                        2. Water-proof: Khả năng chống nước, không bị thấm nước.
                                                        3. Green-eyed: Ghen tị, đố kịch.
                                                        4. Heavy-handed: Có thái độ cứng rắn, thô lỗ trong cách làm việc với người khác.
                                                        5. Narrow-minded: Hạn chế trong tư duy hoặc quan điểm, không mở rộng.
                                                        6. Time-consuming: Tốn nhiều thời gian, mất thời gian.
                                                        7. Fire-resistant: Khả năng chống cháy, không dễ bị cháy.
                                                        8. Hard-working: Chăm chỉ

                                                        Bài tập 2:

                                                        1. A. Museum-worthy
                                                        2. C. A five-star
                                                        3. B. Record-breaking
                                                        4. A. Ground-breaking
                                                        5. B. One-of-a-kind
                                                        6. B. Two-hour

                                                        null

                                                        4. Bài tập về tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

                                                        Bài tập 1: Cho dạng đúng của tính từ trong ngoặc để tạo thành cấu trúc so sánh:

                                                        1. This book is ___ (interesting) than the one I read last week.
                                                        2. Her presentation was ___ (informative) than any other speaker's.
                                                        3. Mount Everest is ___ (high) mountain in the world.
                                                        4. The weather today is ___ (bad) than yesterday.
                                                        5. My sister is ___ (smart) person I know.
                                                        6. That was ___ (funny) movie I've seen in a long time.
                                                        7. This is ___ (difficult) exam we've ever had.
                                                        8. The new restaurant is ___ (expensive) in town.
                                                        9. English grammar is ___ (complicated) than I expected.
                                                        10. Your idea is ___ (creative) than mine.
                                                        11. The hotel room was ___ (comfortable) than I anticipated.
                                                        12. This painting is ___ (beautiful) than the one in the gallery.
                                                        13. The traffic in the city is ___ (horrible) during rush hours.
                                                        14. That was ___ (surprising) news I've heard in a while.
                                                        15. The new software is ___ (user-friendly) than the old version.
                                                        16. The final exam was ___ (challenging) than any test we had before.
                                                        17. Her performance in the play was ___ (impressive) than anyone else's.
                                                        18. The summer in this region is ___ (hot) than in the northern parts.
                                                        19. This book is ___ (entertaining) than the one I read last month.
                                                        20. The concert last night was ___ (enjoyable) than the one we attended last year.

                                                        Đáp án:

                                                        Bài tập 1:

                                                        1. more interesting
                                                        2. more informative
                                                        3. the highest
                                                        4. worse
                                                        5. the smartest
                                                        6. the funniest
                                                        7. the most difficult
                                                        8. the most expensive
                                                        9. more complicated
                                                        10. more creative
                                                        11. more comfortable
                                                        12. more beautiful
                                                        13. more horrible
                                                        14. the most surprising
                                                        15. more user-friendly
                                                        16. more challenging
                                                        17. the most impressive
                                                        18. hotter
                                                        19. more entertaining
                                                        20. more enjoyable

                                                        null

                                                        5. Bài tập về tính từ tổng hợp

                                                        Bài tập 1: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các đoạn văn dưới đây:

                                                        You know, it was absolutely (1-amaze) __________. Despite some technical issues during the show, the band delivered an (2-energy) __________ performance that left the audience in awe. The lead singer's (3-passionate) __________ voice and the band's (4-coordinated) __________ instrumentals created a magical atmosphere.

                                                        Moreover, the concert was held in an (5-outdoor) __________ venue, and the weather was (6-perfect) __________, with a clear sky and a gentle breeze. It added to the overall experience and made the evening even more (7-enjoy) __________.

                                                        The band played many of their (8-popular) __________ songs, and the crowd was (9-excite) __________ from start to finish. The (10-vibrant) __________ energy of the performance lingered even after the concert ended.

                                                        In conclusion, despite a few glitches, the concert was an (11-overwhelm) __________ success. The (12-unforgettable) __________ melodies and the fantastic atmosphere made it a night to remember.

                                                        Bài tập 2: Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau: 

                                                        Let's talk about the recent film I watched, which was a (1) __________ experience. The storyline was (2) __________, and the characters' performances were truly (3) __________. Despite a few (4) __________ scenes, the movie managed to keep the audience engaged with its (5) __________ pace.

                                                        The film's cinematography was (6) __________, capturing the beauty of the settings and creating a visually (7) __________ experience. The (8) __________ soundtrack added an emotional layer to the story, making certain moments even more (9) __________.

                                                        One notable aspect was the (10) __________ twist in the plot that took everyone by surprise. It was a clever and (11) __________ addition to the narrative. The film's ending was both (12) __________ and satisfying.

                                                        In conclusion, this movie was a (13) __________ success. Its (14) __________ storytelling, combined with outstanding performances, made it a (15) __________ addition to the world of cinema.

                                                        Bài tập 3: Tìm từ trái nghĩa cho các tính từ sau:

                                                        1. Big - _________
                                                        2. Fast - _________
                                                        3. Happy - _________
                                                        4. Empty - _________
                                                        5. Loud - _________
                                                        6. Smart - _________
                                                        7. Wet - _________
                                                        8. Up - _________
                                                        9. Day - _________
                                                        10. Near - _________
                                                        11. High - _________
                                                        12. Old - _________
                                                        13. Rich - _________
                                                        14. Hot - _________
                                                        15. Beautiful - _________
                                                        16. Clean - _________
                                                        17. Strong - _________
                                                        18. Young - _________
                                                        19. Busy - _________
                                                        20. Brave - _________

                                                        Đáp án:

                                                        Bài tập 1:

                                                        1. amazing
                                                        2. energetic
                                                        3. passionate
                                                        4. coordinated
                                                        5. outdoor
                                                        6. perfect
                                                        7. enjoyable
                                                        8. popular
                                                        9. excited
                                                        10. vibrant
                                                        11. overwhelming
                                                        12. unforgettable

                                                        Bài tập 2:

                                                        1. memorable
                                                        2. captivating
                                                        3. outstanding
                                                        4. intense
                                                        5. engaging
                                                        6. stunning
                                                        7. immersive
                                                        8. evocative
                                                        9. powerful
                                                        10. unexpected
                                                        11. intriguing
                                                        12. interesting
                                                        13. cinematic
                                                        14. compelling
                                                        15. noteworthy

                                                        Bài tập 3:

                                                        1. Big - Small
                                                        2. Fast - Slow
                                                        3. Happy - Sad
                                                        4. Empty - Full
                                                        5. Loud - Quiet
                                                        6. Smart - Dumb
                                                        7. Wet - Dry
                                                        8. Up - Down
                                                        9. Day - Night
                                                        10. Near - Far
                                                        11. High - Low
                                                        12. Old - Young
                                                        13. Rich - Poor
                                                        14. Hot - Cold
                                                        15. Beautiful - Ugly
                                                        16. Clean - Dirty
                                                        17. Strong - Weak
                                                        18. Young - Old
                                                        19. Busy - Idle/Free
                                                        20. Brave - Cowardly

                                                        ĐĂNG KÝ NGAY:

                                                          Kết luận

                                                          Như vậy, bài viết trên đã tóm tắt lại những kiến thức liên quan đến tính từ trong tiếng Anh kèm theo 100+ bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp án hay nhất. Hy vọng rằng bạn đã có khoảng thời gian học tập bổ ích và thú vị. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                                                          Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                                                          Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
                                                          • Chứng chỉ IELTS 7.5
                                                          • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
                                                          • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

                                                          Nội Dung Hot

                                                          KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                                          Khoá học trực tuyến
                                                          1 kèm 1

                                                          • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                                          • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                                          • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                                          • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                                          • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                                          Chi tiết

                                                          null

                                                          KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                                          • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                                          • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                                          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                                          • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                                          Chi tiết

                                                          null

                                                          KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

                                                          • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
                                                          • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
                                                          • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
                                                          • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

                                                          Chi tiết


                                                          Bài viết khác