TỔNG HỢP BÀI TẬP LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT CÓ ĐÁP ÁN

Liên từ (Conjunction) là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng, có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày, yêu cầu sự ôn luyện thường xuyên để có thể thành thạo. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ tóm tắt, tổng hợp từng phần kiến thức quan trọng kèm theo một số bài tập liên từ hay từ cơ bản đến nâng cao. Cùng bắt đầu ngay nhé!

I. Tóm tắt kiến thức liên từ (Conjunctions) và liên động từ (Linking Verbs)

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là một loại từ nối được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề, câu, hoặc từ đơn với nhau. Các liên từ này thường được sử dụng để tạo ra mối quan hệ cân bằng, tương đương giữa các phần của câu. Có 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất, và bạn có thể ghi nhớ qua từ viết tắt các chữ cái đầu là "FANBOYS", trong đó mỗi chữ cái đại diện cho một liên từ cụ thể:

null

    • For (Bởi vì): Để thể hiện mục đích hoặc lý do.

    Ví dụ: I study hard, for I want to get good grades. (Tôi học chăm chỉ, bởi vì tôi muốn đạt được điểm cao.)

        • And (Và): Để thể hiện sự kết hợp hoặc thêm vào.

        Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)

            • Nor (Cũng không): Để thể hiện phủ định hoặc lựa chọn không cả hai.

            Ví dụ: She neither called nor texted me. (Cô ấy không gọi cũng không nhắn tin cho tôi.)

                • But (Nhưng): Để thể hiện sự tương phản hoặc trái ngược.

                Ví dụ: I like pizza, but I don't like mushrooms. (Tôi thích pizza, nhưng tôi không thích nấm.)

                    • Or (Hoặc, hay): Để thể hiện lựa chọn hoặc phân nhánh.

                    Ví dụ: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)

                        • Yet (Tuy nhiên): Để thể hiện sự trái lại hoặc tương phản (thường trong phạm vi thời gian).

                        Ví dụ: I'm tired, yet I need to finish this project. (Tôi mệt, tuy nhiên tôi cần hoàn thành dự án này.)

                            • So (Nên, vì vậy): Để thể hiện kết quả hoặc hậu quả.

                            Ví dụ: It was raining, so I brought an umbrella. (Trời đang mưa, vì vậy tôi đã mang theo ô.)

                            2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

                            Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là một loại liên từ được sử dụng để kết hợp các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, thường đi theo cặp và tạo mối quan hệ tương quan giữa các phần khác nhau của câu. Dưới đây là một số ví dụ về các liên từ tương quan thông dụng:

                            null

                              • Either...or (Hoặc… hoặc là…): Dùng để diễn tả sự lựa chọn

                              Ví dụ: You can either have pizza or pasta for dinner (Bạn có thể chọn ăn pizza hoặc mì pasta cho bữa tối).

                                  • Neither...nor (Không phải cái này...cũng không phải cái kia): Dùng để diễn tả sự phủ định

                                  Ví dụ: He has neither the time nor the money to travel right now (Anh ấy không có thời gian và cũng không có tiền để đi du lịch vào lúc này).

                                      • Both...and (Cả cái này...và cả cái kia): Dùng để diễn tả sự lựa chọn kép

                                      Ví dụ: She is both intelligent and hardworking (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ).

                                          • Not only...but also (Không chỉ cái này...mà còn cái kia): Dùng để diễn tả sự lựa chọn kép.

                                          Ví dụ: She is not only talented but also dedicated to her craft (Cô ấy không chỉ có tài năng mà còn tận tâm với nghề nghiệp của mình).

                                              • Whether...or (Liệu cái này...hay cái kia): Dùng để diễn tả sự nghi vấn, lựa chọn

                                              Ví dụ: I don't know whether to take the bus or the train (Tôi không biết nên đi xe bus hay tàu).

                                                  • As...as (Bằng nhau, như nhau): Dùng để diễn tả sự so sánh ngang bằng

                                                  Ví dụ: She is as tall as her brother (Cô ấy cao bằng anh trai cô).

                                                    • So...that/Such…that (Quá đến nỗi mà): Dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

                                                  Ví dụ: 

                                                  He worked so hard that he achieved his goal (Anh ấy làm việc cật lực đến mức anh ấy đạt được mục tiêu của mình).

                                                  It was such a hot day that we decided to go to the beach (Ngày hôm đó quá nóng đến mức chúng tôi quyết định đi biển).

                                                  • Scarcely…when/No sooner…than (Ngay khi): Dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian

                                                  Ví dụ: 

                                                  Scarcely had Gemi arrived when the trouble started. (Gemi đến vừa mới thì rắc rối bắt đầu.)

                                                  No sooner had Tin sat down than the chair collapsed. (Tin ngồi xuống vừa mới thì cái ghế đã đổ sập.)

                                                      • Rather than (Hơn là, thay vì): Dùng để diễn tả sự lựa chọn

                                                      Ví dụ: I prefer starting early rather than leaving things to the last minute. (Tôi thích bắt đầu sớm hơn là để mọi thứ đến phút cuối cùng.)

                                                      3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

                                                      Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là các từ nối được sử dụng để kết hợp một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc), tạo ra mối quan hệ giữa hai phần của câu. Mệnh đề phụ thuộc không thể tồn tại một mình và phụ thuộc vào mệnh đề chính để có ý nghĩa hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về các liên từ phụ thuộc:

                                                      null

                                                        • If (Nếu): Sử dụng để biểu thị điều kiện.

                                                        Ví dụ: If it rains, we'll stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

                                                            • Although (Mặc dù): Sử dụng để thể hiện một sự tương phản hoặc điều ngược lại.

                                                            Ví dụ: Although it's hot, I'll go for a run. (Mặc dù nhiệt độ cao, tôi vẫn sẽ đi chạy.)

                                                                • Because (Bởi vì): Sử dụng để giải thích lý do.

                                                                Ví dụ: We canceled the picnic because it rained. (Chúng tôi hủy bữa dã ngoại bởi vì trời mưa.)

                                                                    • When (Khi): Sử dụng để chỉ thời điểm hoặc thời gian.

                                                                    Ví dụ: I'll call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà.)

                                                                        • While (Trong khi): Sử dụng để biểu thị một hành động đang diễn ra trong thời gian một hành động khác diễn ra.

                                                                        Ví dụ: She was reading a book while waiting for the bus. (Cô ấy đang đọc sách trong khi đợi xe buýt.)

                                                                            • Unless (Trừ khi): Sử dụng để biểu thị một điều kiện nếu điều gì đó không xảy ra.

                                                                            Ví dụ: You can't enter the club unless you're a member. (Bạn không thể vào câu lạc bộ trừ khi bạn là thành viên.)

                                                                                • Before (Trước khi): Sử dụng để chỉ thời gian trước một sự kiện.

                                                                                Ví dụ: Please finish your homework before dinner. (Hãy hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)

                                                                                    • After (Sau khi): Sử dụng để chỉ thời gian sau một sự kiện.

                                                                                    Ví dụ: I'll call you after I finish my work. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi hoàn thành công việc của mình.)

                                                                                        • As (Khi, mỗi khi): Sử dụng để chỉ một hành động diễn ra trong mỗi trường hợp hoặc theo một quy tắc cố định.

                                                                                        Ví dụ: As you get older, you'll gain more experience. (Khi bạn càng lớn, bạn sẽ có nhiều kinh nghiệm hơn.)

                                                                                            • Since (Vì): Sử dụng để chỉ lý do hoặc thời gian bắt đầu của một sự việc.

                                                                                            Ví dụ: He has been tired all day since he didn't sleep well last night. (Anh ấy mệt cả ngày vì anh ấy không ngủ ngon đêm qua.)

                                                                                                • Until (Cho đến khi): Sử dụng để chỉ thời gian đến khi một sự kiện xảy ra.

                                                                                                Ví dụ: Wait here until I come back. (Chờ ở đây cho đến khi tôi trở lại.)

                                                                                                    • Where (Nơi mà): Sử dụng để chỉ nơi mà một sự kiện diễn ra.

                                                                                                    Ví dụ: This is the place where we first met. (Đây là nơi nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)

                                                                                                    XEM THÊM: 

                                                                                                    TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH (CONJUNCTIONS)

                                                                                                    LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH (CONJUNCTION) - PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH  

                                                                                                    4. Liên động từ (Linking Verb)

                                                                                                    Động từ nối/Liên động từ (Linking Verbs) là một loại động từ được sử dụng để kết nối chủ ngữ của câu với các thông tin bổ sung, thường là tính từ hoặc danh từ, để mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Động từ này không biểu thị một hành động hoặc sự kiện xảy ra, mà nó tạo ra một liên kết giữa chủ ngữ và thông tin bổ sung. Dưới đây là một số ví dụ về các động từ nối:

                                                                                                    null

                                                                                                      • Be (am, is, are, was, were, been, being): Đây là động từ nối phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường được sử dụng để kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ.

                                                                                                      Ví dụ: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)

                                                                                                          • Seem (Dường như): Động từ "seem" được sử dụng để biểu thị một sự rõ ràng hoặc cảm giác về tình trạng hoặc tính chất của chủ ngữ.

                                                                                                          Ví dụ: The weather seems nice today. (Thời tiết dường như đẹp hôm nay.)

                                                                                                              • Become (Trở thành): Động từ "become" thể hiện sự thay đổi trạng thái của chủ ngữ.

                                                                                                              Ví dụ: He became a successful businessman. (Anh ta trở thành một doanh nhân thành đạt.)

                                                                                                                  • Look (Trông): Động từ "look" thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoại hình hoặc tình trạng của chủ ngữ.

                                                                                                                  Ví dụ: She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi.)

                                                                                                                      • Sound (Nghe): Động từ "sound" thường được sử dụng để miêu tả cách một thứ gì đó nghe.

                                                                                                                      Ví dụ: The music sounds beautiful. (Âm nhạc nghe rất đẹp.)

                                                                                                                          • Smell (Có mùi): Động từ "smell" được sử dụng để mô tả mùi của một thứ gì đó.

                                                                                                                          Ví dụ: The flowers smell sweet. (Hoa thơm ngọt.)

                                                                                                                              • Taste (Có vị): Động từ "taste" thường được sử dụng để mô tả vị của thức ăn hoặc đồ uống.

                                                                                                                              Ví dụ: The soup tastes delicious. (Mì có vị ngon.)

                                                                                                                                  • Feel (Cảm thấy): Động từ "feel" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác hoặc tình trạng của chủ ngữ.

                                                                                                                                  Ví dụ: I feel tired after a long day at work. (Tôi cảm thấy mệt sau một ngày làm việc dài.)

                                                                                                                                      • Remain (Còn lại): Động từ "remain" thường được sử dụng để biểu thị sự tồn tại hoặc tình trạng hiện tại của chủ ngữ.

                                                                                                                                      Ví dụ: The old building remains standing. (Công trình cũ vẫn còn đứng.)

                                                                                                                                          • Appear (Xuất hiện): Động từ "appear" thường được sử dụng để biểu thị sự xuất hiện hoặc hiện ra của một sự việc.

                                                                                                                                          Ví dụ: The sun appeared in the morning. (Mặt trời xuất hiện vào buổi sáng.)

                                                                                                                                          II. Bài tập về liên từ hay nhất có đáp án 

                                                                                                                                          1. Bài tập về liên từ tiếng Anh theo dạng

                                                                                                                                          Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ kết hợp:

                                                                                                                                          1. I wanted to go to the movies, ____________ I had to finish my homework.
                                                                                                                                          2. She's a vegetarian, ____________ she doesn't eat meat.
                                                                                                                                          3. I neither like coffee ____________ tea.
                                                                                                                                          4. It's raining outside, ____________ I'll take my umbrella.
                                                                                                                                          5. He was tired, ____________ he continued working on the project.
                                                                                                                                          6. Do you want pizza ____________ pasta for dinner?
                                                                                                                                          7. She wanted to go to the party, ____________ she didn't have a ride.
                                                                                                                                          8. He is good at math, ____________ he struggles with English.
                                                                                                                                          9. The store was closing soon, ____________ we hurried to finish our shopping.
                                                                                                                                          10. She's allergic to peanuts, ____________ she avoids peanut butter.

                                                                                                                                          Đáp án: 

                                                                                                                                          1. but
                                                                                                                                          2. so
                                                                                                                                          3. nor
                                                                                                                                          4. so
                                                                                                                                          5. yet
                                                                                                                                          6. or
                                                                                                                                          7. but
                                                                                                                                          8. but
                                                                                                                                          9. so
                                                                                                                                          10. so

                                                                                                                                          Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ tương quan:

                                                                                                                                          1. She is _____ a great singer _____ an excellent dancer.
                                                                                                                                          2. We can choose _____ to go to the beach _____ to go hiking in the mountains.
                                                                                                                                          3. _____ my brother _____ my sister enjoy playing musical instruments.
                                                                                                                                          4. I'm not sure _____ I should take the job _____ continue with my studies.
                                                                                                                                          5. He is _____ a kind person _____ everyone likes him.
                                                                                                                                          6. We can go to the restaurant _____ cook at home tonight.
                                                                                                                                          7. _____ the cat _____ the dog is allowed on the couch.
                                                                                                                                          8. _____ you pass the test _____ fail it depends on how well you prepare.
                                                                                                                                          9. I have _____ finished my homework _____ cleaned my room.
                                                                                                                                          10. She _____ sings _____ plays the guitar very well.

                                                                                                                                          Đáp án:

                                                                                                                                          1. not only...but also
                                                                                                                                          2. either...or
                                                                                                                                          3. Both...and
                                                                                                                                          4. whether...or
                                                                                                                                          5. such...that
                                                                                                                                          6. rather than
                                                                                                                                          7. Neither...nor
                                                                                                                                          8. whether...or
                                                                                                                                          9. not only...but also
                                                                                                                                          10. both...and

                                                                                                                                          Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ phụ thuộc:

                                                                                                                                          1. She went to the store __________ it was raining heavily.
                                                                                                                                          2. I'll call you __________ I arrive at the airport.
                                                                                                                                          3. I'll visit the museum with you __________ I finish my work.
                                                                                                                                          4. We canceled the outdoor event __________ the weather was bad.
                                                                                                                                          5. She finished her presentation. __________ that, she went to lunch.
                                                                                                                                          6. You can have dessert __________ you finish your vegetables.
                                                                                                                                          7. She was exhausted _____ she had been working all day.
                                                                                                                                          8. __________ it was getting late, he continued to work on the project.
                                                                                                                                          9. I'll meet you at the park __________ the sun sets.
                                                                                                                                          10. He will join us for the game __________ he finishes his homework.
                                                                                                                                          11. ____ you eat all your vegetables, you can have dessert.
                                                                                                                                          12. We'll go for a walk ______ it starts raining.
                                                                                                                                          13. He is very tall ______ his brother is quite short.
                                                                                                                                          14. She was exhausted ______ she had been working all day.
                                                                                                                                          15. She couldn't go to the party ______ she was feeling unwell.

                                                                                                                                          Đáp án:

                                                                                                                                          1. Because
                                                                                                                                          2. When
                                                                                                                                          3. After
                                                                                                                                          4. Because
                                                                                                                                          5. After
                                                                                                                                          6. If
                                                                                                                                          7. since
                                                                                                                                          8. Although
                                                                                                                                          9. When
                                                                                                                                          10. after
                                                                                                                                          11. If
                                                                                                                                          12. unless
                                                                                                                                          13. while
                                                                                                                                          14. since
                                                                                                                                          15. because

                                                                                                                                          2. Bài tập liên từ tổng hợp

                                                                                                                                          Hoàn thành các câu sau sử dụng các liên từ:

                                                                                                                                          1. I wanted to go to the party, ______ I had to work late.
                                                                                                                                          2. She is not only intelligent, ______ she is also very creative.
                                                                                                                                          3. I'm not sure ______ I should buy the red dress ______ the blue one.
                                                                                                                                          4. He was talking quietly ______ I couldn't hear what he was saying.
                                                                                                                                          5. It was such a nice day ______ we decided to go to the beach.
                                                                                                                                          6. I like neither coffee ______ tea.
                                                                                                                                          7. Both John ______ Mary went to the party.
                                                                                                                                          8. I prefer starting early ______ leaving things to the last minute.
                                                                                                                                          9. She is not only intelligent, ______ creative.
                                                                                                                                          10. ______ she's crying ______ laughing, I can't tell.
                                                                                                                                          11. She can't go to the party ______ she has to work.
                                                                                                                                          12. I'll call you ______ I finish my homework.
                                                                                                                                          13. They decided to cancel the picnic ______ the weather was bad.
                                                                                                                                          14. I'll meet you at the park ______ the sun sets.
                                                                                                                                          15. I won't go out at night ______ it's safe.

                                                                                                                                          Đáp án:

                                                                                                                                          1. but
                                                                                                                                          2. but
                                                                                                                                          3. whether...or
                                                                                                                                          4. so
                                                                                                                                          5. that
                                                                                                                                          6. nor
                                                                                                                                          7. and
                                                                                                                                          8. rather than
                                                                                                                                          9. but also
                                                                                                                                          10. Whether…or
                                                                                                                                          11. because
                                                                                                                                          12. when
                                                                                                                                          13. since
                                                                                                                                          14. when
                                                                                                                                          15. unless

                                                                                                                                          XEM THÊM: CHỈ 15 PHÚT NẮM BẮT NGAY TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH (LINKING WORDS) 

                                                                                                                                          3. Bài tập viết lại câu với liên từ

                                                                                                                                          Sử dụng liên từ để kết hợp các câu dưới đây: 

                                                                                                                                          1. The exam was difficult. She passed it.
                                                                                                                                          2. She likes coffee. She likes tea.
                                                                                                                                          3. It's a beautiful day. We can't go to the beach.
                                                                                                                                          4. It's raining. We'll stay indoors.
                                                                                                                                          5. I finish my work. I'll join you at the party.
                                                                                                                                          6. I was studying. He was watching TV.
                                                                                                                                          7. He forgot his umbrella. He got wet.
                                                                                                                                          8. She studied hard. She passed the exam.
                                                                                                                                          9. You finish your homework. You can't go out.
                                                                                                                                          10. It's raining. We're going for a walk.
                                                                                                                                          11. I want to watch a movie. I want to read a book.
                                                                                                                                          12. He studied hard. He wanted to pass the exam.
                                                                                                                                          13. She missed the train. She arrived late to the meeting.
                                                                                                                                          14. I'll bring an umbrella. It rains.
                                                                                                                                          15. You finish your chores. You can go out with your friends.
                                                                                                                                          16. The baby slept. The parents watched TV.
                                                                                                                                          17. It was a difficult task. He completed it.
                                                                                                                                          18. You follow the rules. You can stay at the park.
                                                                                                                                          19. She missed her flight. She had to reschedule her trip.
                                                                                                                                          20. She left a note. You could find her message.

                                                                                                                                          Đáp án: 

                                                                                                                                          1. Although the exam was difficult, she passed it.
                                                                                                                                          2. She likes coffee and tea.
                                                                                                                                          3. It's a beautiful day, but we can't go to the beach.
                                                                                                                                          4. We'll stay indoors because it's raining.
                                                                                                                                          5. I'll join you at the party if I finish my work.
                                                                                                                                          6. I was studying while he was watching TV.
                                                                                                                                          7. He forgot his umbrella, therefore he got wet.
                                                                                                                                          8. She studied hard, so she passed the exam.
                                                                                                                                          9. You can't go out unless you finish your homework.
                                                                                                                                          10. It's raining, however we're going for a walk.
                                                                                                                                          11. I want to watch a movie or read a book.
                                                                                                                                          12. He studied hard in order to pass the exam.
                                                                                                                                          13. She missed the train, as a result she arrived late to the meeting.
                                                                                                                                          14. I'll bring an umbrella in case it rains.
                                                                                                                                          15. You can go out with your friends provided that you finish your chores.
                                                                                                                                          16. The baby slept while the parents watched TV.
                                                                                                                                          17. It was a difficult task; however, he completed it.
                                                                                                                                          18. You can stay at the park as long as you follow the rules.
                                                                                                                                          19. She missed her flight; consequently, she had to reschedule her trip.
                                                                                                                                          20. She left a note so you could find her message.

                                                                                                                                          4. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh nâng cao

                                                                                                                                          Sử dụng liên từ để tạo câu phức từ các câu đơn sau: 

                                                                                                                                          1. I'll go to the store. I need to buy some groceries. I'll stop by the post office.
                                                                                                                                          2. She likes the beach. She doesn't like swimming. She prefers hiking.
                                                                                                                                          3. He is very talented. He is humble. He doesn't boast about his achievements.
                                                                                                                                          4. I'll have dinner. I'll meet you for a movie.

                                                                                                                                          Đáp án: 

                                                                                                                                          1. I'll go to the store to buy some groceries and then I'll stop by the post office.
                                                                                                                                          2. She likes the beach but she doesn't like swimming, so she prefers hiking.
                                                                                                                                          3. He is very talented yet he is humble, so he doesn't boast about his achievements.
                                                                                                                                          4. I'll have dinner and then I'll meet you for a movie.

                                                                                                                                          5. Bài tập liên động từ (Linking Verb)

                                                                                                                                          Bài tập: Hoàn thành các câu sau sử dụng các động từ nối:

                                                                                                                                          1. She _____ upset after the argument yesterday.
                                                                                                                                          2. The cake _____ delicious.
                                                                                                                                          3. The children (seem) tired after playing all day.
                                                                                                                                          4. He _____ very happy today.
                                                                                                                                          5. The flowers _____ lovely in the garden.
                                                                                                                                          6. The soup _____ too salty.
                                                                                                                                          7. I _____ excited about the upcoming trip.
                                                                                                                                          8. The old house _____ a historic landmark.
                                                                                                                                          9. The mystery novel _____ on the bestseller list.
                                                                                                                                          10. The patient _____ in stable condition.

                                                                                                                                          Đáp án:

                                                                                                                                          1. looked
                                                                                                                                          2. taste
                                                                                                                                          3. seem
                                                                                                                                          4. looks
                                                                                                                                          5. smell
                                                                                                                                          6. tastes
                                                                                                                                          7. feel
                                                                                                                                          8. remains
                                                                                                                                          9. appeared
                                                                                                                                          10. is

                                                                                                                                          Đăng ký ngay: 

                                                                                                                                          Kết luận

                                                                                                                                          Các bạn có hoàn thành được tất cả các bài tập liên từ bên trên không? Đừng quên thường xuyên luyện tập, làm thêm thật nhiều bài tập và củng cố kiến thức để sớm thành thạo phần kiến thức này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!  




                                                                                                                                          Nội Dung Hot

                                                                                                                                          KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                                                                                                                          Khoá học trực tuyến
                                                                                                                                          1 kèm 1

                                                                                                                                          • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                                                                                                                          • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                                                                                                                          • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                                                                                                                          • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                                                                                                                          • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                                                                                                                          Chi tiết

                                                                                                                                          null

                                                                                                                                          KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                                                                                                                          • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                                                                                                                          • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                                                                                                                          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                                                                                                                          • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                                                                                                                          Chi tiết

                                                                                                                                          null

                                                                                                                                          KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                                                                                                                          • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                                                                                                                          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                                                                                                                          • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                                                                                                                          • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                                                                                                                          Chi tiết


                                                                                                                                          Bài viết khác