SO SÁNH KÉM TRONG TIẾNG ANH: ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP

Khi nhắc đến so sánh, ắt hẳn bạn đã quá quen với so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất. Bên cạnh đó, trong tiếng Anh còn có cấu trúc so sánh kém - một cấu trúc so sánh giúp văn nói và văn viết của bạn trở nên phong phú hơn. Nếu bạn còn lạ lẫm với cấu trúc này hoặc chưa nắm rõ kiến thức, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về so sánh kém ngay trong bài viết sau đây.

I. So sánh kém trong tiếng Anh là gì?

So sánh kém trong tiếng Anh là cấu trúc được dùng để chỉ ra rằng một người, vật, hoặc ý tưởng có một đặc điểm, tính chất, hoặc mức độ ít hơn so với người, vật, hoặc ý tưởng khác. 

Cấu trúc này giúp chúng ta biểu đạt một sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng dựa trên một tiêu chí cụ thể, nhưng từ góc độ giảm bớt hoặc thiếu hụt.

Ví dụ: This task is the least difficult, so let's start with it before. (Nhiệm vụ này là ít khó nhất, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu với nó trước.)

null

II. Cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh kém hơn 

1.1 Danh từ

  • Danh từ đếm được (Countable noun):

S + V + fewer + danh từ đếm được + than + ….

Ví dụ:  There are fewer people at the concert this year than last year. (Năm nay có ít người tham dự buổi hòa nhạc hơn năm ngoái.)

  • Danh từ không đếm được (uncountable noun):

S + V + less + danh từ không đếm được + than + ….

Ví dụ: We have less time to complete the project than we thought. (Chúng ta có ít thời gian để hoàn thành dự án hơn chúng ta nghĩ.)

1.2 Tính từ

  • Tính từ ngắn 

S + to be + tính từ ngắn + er + than + …. 

= S + to be + not as/so + tính từ ngắn + as + than + …

Ví dụ: He is shorter than her brother. (Anh ấy thấp hơn anh trai của mình.)

  • Tính từ dài 

S + to be + less + tính từ dài + than + …. 

= S + to be + not as/so + tính từ dài + as + than + …

Ví dụ: This book is less interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này kém thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)

1.3 Trạng từ

  • Trạng từ ngắn:

S + V + trạng từ ngắn + -er + than + …. 

= S + V + not as/so + trạng từ + as + than + …

Ví dụ:  I don’t speak English as well as she does. (Tôi không nói tiếng Anh giỏi như cô ấy.)

  • Trạng từ dài:

S + V + less + trạng từ dài + than + …. 

= S + V + not as/so + trạng từ + as + than + …

Ví dụ: She speaks less fluently than her sister. (Cô ấy nói ít lưu loát hơn so với chị gái của mình.)

null

Cấu trúc so sánh kém hơn của tính từ/trạng từ 

Xem thêm: 

=> SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP

=> BÀI TẬP SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH HƠN NHẤT ĐẦY ĐỦ - CÓ ĐÁP ÁN

2. Cấu trúc so sánh kém nhất 

2.1 Danh từ 

  • Danh từ đếm được 

 S + V + the fewest + danh từ đếm được 

Ví dụ: She has the fewest mistakes in her work among all the students. (Cô ấy mắc ít lỗi nhất trong công việc so với tất cả các học sinh.)

  • Danh từ không đếm được 

S + V + the least + danh từ không đếm được 

Ví dụ: Of all the strategies we've considered, this one involves the least risk. (Trong tất cả các chiến lược chúng ta đã xem xét, cái này liên quan đến rủi ro ít nhất.)

2.2 Tính từ 

  • Tính từ ngắn: 

S + to be + the + tính từ ngắn + -”est” 

Ví dụ: Among all the offers received for the house, his was the lowest. (Trong tất cả các lời đề nghị nhận được cho ngôi nhà, lời đề nghị của anh ấy là kém thấp nhất.)

  • Tính từ dài:

S + to be + the least + tính từ dài 

Ví dụ: Out of all the solutions proposed, his was the least effective. (Trong tất cả các giải pháp được đề xuất, giải pháp của anh ấy là ít hiệu quả nhất.)

2.3 Trạng từ 

  • Trạng từ ngắn: 

S + V + the + trạng từ ngắn + -”est” 

Ví dụ: Of Peter's friends, Tom drives slowest. (Trong số những người bạn của Peter, Tom lái xe chậm nhất.)

  • Trạng từ dài:

S + V + the least + trạng từ dài 

Ví dụ: This project was completed the least efficiently due to unexpected technical issues. (Dự án này được hoàn thành kém hiệu quả nhất do các vấn đề kỹ thuật không mong đợi.)

null

Cấu trúc so sánh kém hơn của tính từ/trạng từ 

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ BÀI TẬP SO SÁNH HƠN NHẤT CÓ ĐÁP ÁN

3. Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc trong so sánh kém

Bên cạnh cách áp dụng công thức trên để tạo ra cấu trúc câu so sánh kém hơn, sẽ có một số tính từ/trạng từ đặc biệt, có hình thức riêng để khi sử dụng chúng trong câu so sánh được gọi là bất quy tắc. Đó là các tính từ/ trạng từ sau:

null

Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc trong câu so sánh

III. Những điều cần lưu ý khi áp dụng cấu trúc câu so sánh kém 

Lưu ý 1: 

Trong tiếng Anh, có một quy tắc chính tả quan trọng áp dụng khi hình thành so sánh ít hơn hoặc ít nhất (superlative) với các tính từ ngắn. Nếu một tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm (n, m, g, h, p…) và trước phụ âm đó là một nguyên âm duy nhất (a, e, i, o, u) thì phụ âm cuối cùng sẽ được gấp đôi trước khi thêm "-er" (đối với so sánh kém hơn) hoặc "-est" (đối với so sánh kém nhất). 

Ví dụ: 

  • Thin -> Thinner -> Thinnest
  • Big -> Bigger -> Biggest
  • Hot -> Hotter -> Hottest
  • Fat → Fatter -> Fattest
  • Sad → Sadder -> Saddest

Lưu ý 2: 

Nếu tính từ và trạng từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng "ow", "y", "le", "et", hoặc "er" như happy, narrow, simple, quiet… có thể được xem là cả tính từ/trạng từ vừa ngắn vừa dài. Do đó khi tạo hình thức so sánh kém có thể áp dụng với 2 cách đó là thêm "er" hoặc “less” cho so sánh kém hơn và "est" hoặc “the least” cho so sánh kém nhất đều được.

Ví dụ: 

  • Narrow -> Narrower -> Narrowest
  • Narrow -> Less Narrow -> The Least Narrow 

Lưu ý 3:

Khi một tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng "y" và có một phụ âm trước "y" thì âm "y" được thay thế bằng "i" trước khi thêm "er" để tạo so sánh kém hơn hoặc "est" để tạo so sánh kém nhất.

Ví dụ:

  • Heavy -> Heavier -> Heaviest
  • Lucky -> Luckier -> Luckiest
  • Silly -> Sillier -> Silliest
  • Angry -> Angrier -> Angriest
  • Happy -> Happier -> Happiest

III. Bài tập so sánh kém có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án sau.

1. That was _____ task of the day.

A. difficultest 

B. difficulter 

C. less difficult

D. the least difficult

2. He is _____ in the class. 

A. the least short  

B. shorter 

C. less shortest 

D. the shortest

3. This novel is _____ than the one I read last month."

A. less interesting 

B. the least interesting

C. interestinger 

D. interestingest

4. He drinks the _____ water of anyone I know.

A. fewer

B. less

C. the least 

5. She spent _____ time on her homework than her sister.

A. fewer

B. less

C. the least 

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu so sánh 

  1. She felt _____ this morning than she did yesterday. (confident)
  2. Of all the options available, this route is_____. (expensive)
  3. Among all the books I've read this year, this one was_____. (engage)
  4. I have _____ in New York than in Chicago. (friend)
  5. His work is _____than his colleague's, so he needs to be more careful. (accurate)

Bài tập 3: Viết lại câu sau theo cấu trúc so sánh kém và không thay đổi nghĩa 

  1. My car is faster than my brother's.
  2. She is smarter than her brother.
  3. This book is less interesting than that book.
  4. Her performance today was less impressive than previous days.
  5. He is less experienced than all of his colleagues.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. D
  2. A
  3. A
  4. B

Bài tập 2:

  1. less confident
  2. the least expensive
  3. the least engaging
  4. fewer friends 
  5. less accurate

Bài tập 3:

  1. My brother’s car is slower than mine.
  2. Her brother is not as smart as she is.
  3. Of all the books on the shelf, this book is the least interesting.
  4. Of all her performances this week, today was the least impressive.
  5. He is the least experienced of all his colleagues.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là thông tin kiến thức về cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác