HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
48
Giây

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

Mục lục [Ẩn]

Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt. Tuy nhiên, việc ghi nhớ một cách rời rạc, thiếu hệ thống có thể khiến bạn nhanh quên và khó áp dụng thực tế. Chính vì vậy, trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản, thông dụng theo từng chủ đề gần gũi với cuộc sống, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!

I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, quyết định khả năng giao tiếp và tiếp thu ngôn ngữ của người học. Vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn tạo tiền đề để phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Tuy nhiên, việc học từ vựng một cách ngẫu nhiên, không có hệ thống có thể khiến người học nhanh quên, khó áp dụng vào thực tế. Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để khắc phục vấn đề này.

Học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng liên kết các từ với ngữ cảnh cụ thể, từ đó hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng. Khi các từ thuộc cùng một nhóm nội dung được học đồng thời, não bộ có xu hướng ghi nhớ tốt hơn nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa chúng. Điều này giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng phản xạ khi giao tiếp thực tế.

Chẳng hạn, khi học chủ đề "Du lịch" (Travel), thay vì học từng từ riêng lẻ, người học sẽ tiếp cận một nhóm từ có mối quan hệ với nhau như passport (hộ chiếu), boarding pass (thẻ lên máy bay), baggage claim (khu nhận hành lý), customs (hải quan)... Những từ này thường xuất hiện cùng nhau trong các tình huống thực tế, giúp người học không chỉ nhớ lâu mà còn sử dụng tự nhiên hơn khi giao tiếp.

Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức. Thay vì học rời rạc từng từ riêng lẻ, việc học theo chủ đề tạo ra một hệ thống logic, giúp người học dễ dàng ôn tập và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày. Đây cũng là cách học phù hợp với nhiều trình độ khác nhau, từ người mới bắt đầu đến người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Xem thêm:

II.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Family (n) /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
Parents (n) /ˈpeə.rənts/ Bố mẹ
Father (n) /ˈfɑː.ðər/ Bố, cha
Mother (n) /ˈmʌð.ər/ Mẹ
Son (n) /sʌn/ Con trai
Daughter (n) /ˈdɔː.tər/ Con gái
Brother (n) /ˈbrʌð.ər/ Anh, em trai
Sister (n) /ˈsɪs.tər/ Chị, em gái
Sibling (n) /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em ruột
Grandparents (n) /ˈɡræn.peə.rənts/ Ông bà
Grandfather (n) /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông
Grandmother (n) /ˈɡræn.mʌð.ər/
Grandson (n) /ˈɡræn.sʌn/
Cháu trai (nội/ngoại)
Granddaughter (n) /ˈɡræn.dɔː.tər/
Cháu gái (nội/ngoại)
Uncle (n) /ˈʌŋ.kəl/ Chú, bác, cậu
Aunt (n) /ɑːnt/ Cô, dì
Nephew (n) /ˈnef.juː/ Cháu trai
Niece (n) /niːs/ Cháu gái
Cousin (n) /ˈkʌz.ən/ Anh/chị/em họ
Husband (n) /ˈhʌz.bənd/ Chồng
Wife (n) /waɪf/ Vợ
In-laws (n) /ˈɪn.lɔːz/
Gia đình bên chồng/vợ
Father-in-law (n) /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Bố chồng/bố vợ
Mother-in-law (n) /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/
Mẹ chồng/mẹ vợ
Brother-in-law (n) /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ Anh/em rể
Sister-in-law (n) /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ Chị/em dâu
Stepfather (n) /ˈstɛpˌfɑː.ðər/ Bố dượng
Stepmother (n) /ˈstɛpˌmʌð.ər/ Mẹ kế
Stepson (n) /ˈstɛp.sʌn/
Con trai riêng của vợ/chồng
Stepdaughter (n) /ˈstɛp.dɔː.tər/
Con gái riêng của vợ/chồng

Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về gia đình

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Weather (n) /ˈweð.ər/ Thời tiết
Climate (n) /ˈklaɪ.mət/ Khí hậu
Temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ Nhiệt độ
Forecast (n) /ˈfɔː.kɑːst/ Dự báo thời tiết
Season (n) /ˈsiː.zən/ Mùa
Spring (n) /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer (n) /ˈsʌm.ər/ Mùa hè
Autumn (n) /ˈɔː.təm/ Mùa thu
Winter (n) /ˈwɪn.tər/ Mùa đông
Sun (n) /sʌn/ Mặt trời
Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/ Ánh nắng
Sunny (adj) /ˈsʌn.i/ Nắng, trời nắng
Cloud (n) /klaʊd/ Đám mây
Cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ Nhiều mây
Rain (n) /reɪn/ Mưa
Rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ Có mưa
Shower (n) /ˈʃaʊ.ər/ Mưa rào
Drizzle (n) /ˈdrɪz.l̩/ Mưa phùn
Downpour (n) /ˈdaʊn.pɔːr/
Mưa lớn, mưa như trút
Thunderstorm (n) /ˈθʌn.də.stɔːm/ Dông bão
Lightning (n) /ˈlaɪt.nɪŋ/ Tia chớp
Thunder (n) /ˈθʌn.dər/ Sấm
Snow (n) /snəʊ/ Tuyết
Snowy (adj) /ˈsnəʊ.i/ Có tuyết
Blizzard (n) /ˈblɪz.əd/ Bão tuyết
Hail (n) /heɪl/ Mưa đá
Fog (n) /fɒɡ/ Sương mù
Foggy (adj) /ˈfɒɡ.i/
Nhiều sương mù
Mist (n) /mɪst/ Sương mù nhẹ
Wind (n) /wɪnd/ Gió
Windy (adj) /ˈwɪn.di/ Có gió
Storm (n) /stɔːm/ Bão
Stormy (adj) /ˈstɔː.mi/ Có bão
Hurricane (n) /ˈhʌr.ɪ.kən/
Bão lớn (ở Đại Tây Dương)
Typhoon (n) /taɪˈfuːn/
Bão nhiệt đới (ở Thái Bình Dương)
Tornado (n) /tɔːrˈneɪ.dəʊ/ Lốc xoáy
Drought (n) /draʊt/ Hạn hán
Humidity (n) /hjuːˈmɪd.ə.ti/ Độ ẩm
Humid (adj) /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt
Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/ Đợt nắng nóng
Freezing (adj) /ˈfriː.zɪŋ/ Rét buốt
Chilly (adj) /ˈtʃɪl.i/ Lạnh
Warm (adj) /wɔːm/ Ấm áp
Cold (adj) /kəʊld/ Lạnh
Breezy (adj) /ˈbriː.zi/ Có gió nhẹ
Overcast (adj) /ˈəʊ.və.kɑːst/ U ám, âm u

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Job (n) /dʒɒb/
Công việc, nghề nghiệp
Occupation (n) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
Career (n) /kəˈrɪər/ Sự nghiệp
Work (n) /wɜːk/ Công việc
Employee (n) /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Employer (n) /ɪmˈplɔɪ.ər/ Nhà tuyển dụng
Boss (n) /bɒs/ Sếp, ông chủ
Manager (n) /ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý
Director (n) /dɪˈrek.tər/ Giám đốc
CEO (n) /ˌsiː.iːˈəʊ/ Tổng giám đốc
Assistant (n) /əˈsɪs.tənt/ Trợ lý
Accountant (n) /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán
Secretary (n) /ˈsek.rə.tər.i/ Thư ký
Engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
Architect (n) /ˈɑː.kɪ.tek/ Kiến trúc sư
Doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Nurse (n) /nɜːs/ Y tá
Pharmacist (n) /ˈfɑː.mə.sɪst/ Dược sĩ
Dentist (n) /ˈden.tɪst/ Nha sĩ
Surgeon (n) /ˈsɜː.dʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
Teacher (n) /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Professor (n) /prəˈfes.ər/ Giáo sư
Lawyer (n) /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư
Judge (n) /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Police officer (n) /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/ Cảnh sát
Firefighter (n) /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa
Soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ Lính, quân nhân
Pilot (n) /ˈpaɪ.lət/ Phi công
Flight attendant (n) /ˈflaɪt əˌten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Driver (n) /ˈdraɪ.vər/ Tài xế
Chef (n) /ʃef/ Đầu bếp
Waiter (n) /ˈweɪ.tər/ Bồi bàn nam
Waitress (n) /ˈweɪ.trəs/ Bồi bàn nữ
Baker (n) /ˈbeɪ.kər/ Thợ làm bánh
Barber (n) /ˈbɑː.bər/ Thợ cắt tóc nam
Hairdresser (n) /ˈheəˌdres.ər/ Thợ làm tóc nữ
Mechanic (n) /məˈkæn.ɪk/ Thợ sửa máy
Electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ Thợ điện
Plumber (n) /ˈplʌm.ər/
Thợ sửa ống nước
Carpenter (n) /ˈkɑː.pɪn.tər/ Thợ mộc
Scientist (n) /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học
Researcher (n) /rɪˈsɜː.tʃər/ Nhà nghiên cứu
Journalist (n) /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo
Photographer (n) /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh gia
Writer (n) /ˈraɪ.tər/ Nhà văn
Artist (n) /ˈɑː.tɪst/ Họa sĩ, nghệ sĩ
Musician (n) /mjuˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ
Actor (n) /ˈæk.tər/ Nam diễn viên
Actress (n) /ˈæk.trəs/ Nữ diễn viên
Model (n) /ˈmɒd.əl/ Người mẫu
Designer (n) /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế
Entrepreneur (n) /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ Doanh nhân
Businessman (n) /ˈbɪz.nɪs.mən/
Nam doanh nhân
Businesswoman (n) /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ Nữ doanh nhân
Banker (n) /ˈbæŋ.kər/
Nhân viên ngân hàng
Real estate agent (n) /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/
Nhân viên môi giới bất động sản
Consultant (n) /kənˈsʌl.tənt/ Cố vấn
Programmer (n) /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ Lập trình viên
IT specialist (n) /ˌaɪˈtiː ˈspeʃ.əl.ɪst/
Chuyên gia CNTT
Freelancer (n) /ˈfriː.lɑːn.sər/
Người làm việc tự do

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Clothes (n) /kləʊðz/ Quần áo
Outfit (n) /ˈaʊt.fɪt/ Trang phục
Clothing (n) /ˈkləʊ.ðɪŋ/
Quần áo (nói chung)
Garment (n) /ˈɡɑː.mənt/
Trang phục, áo quần
Uniform (n) /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
Casual wear (n) /ˈkæʒ.u.əl weər/
Trang phục thường ngày
Formal wear (n) /ˈfɔː.məl weər/
Trang phục trang trọng
Suit (n) /suːt/ Bộ vest
Tuxedo (n) /tʌkˈsiː.dəʊ/ Bộ lễ phục nam
Shirt (n) /ʃɜːt/ Áo sơ mi
T-shirt (n) /ˈtiː.ʃɜːt/ Áo thun
Polo shirt (n) /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːt/ Áo polo
Blouse (n) /blaʊs/ Áo sơ mi nữ
Tank top (n) /ˈtæŋk ˌtɒp/ Áo ba lỗ
Sweater (n) /ˈswet.ər/ Áo len dài tay
Hoodie (n) /ˈhʊd.i/ Áo có mũ trùm
Jacket (n) /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác ngắn
Coat (n) /kəʊt/ Áo khoác dài
Raincoat (n) /ˈreɪn.kəʊt/ Áo mưa
Jeans (n) /dʒiːnz/ Quần bò
Trousers (n) /ˈtraʊ.zəz/ Quần dài
Pants (n) /pænts/ Quần (Anh-Mỹ)
Shorts (n) /ʃɔːts/ Quần đùi
Leggings (n) /ˈleɡ.ɪŋz/ Quần legging
Skirt (n) /skɜːt/ Chân váy
Dress (n) /dres/ Váy liền
Gown (n) /ɡaʊn/ Váy dạ hội
Pajamas (n) /pəˈdʒɑː.məz/ Đồ ngủ
Bathrobe (n) /ˈbɑːθ.rəʊb/ Áo choàng tắm
Underwear (n) /ˈʌn.də.weər/ Đồ lót
Bra (n) /brɑː/ Áo ngực
Panties (n) /ˈpæn.tiz/ Quần lót nữ
Briefs (n) /briːfs/ Quần lót nam
Socks (n) /sɒks/ Tất, vớ
Stockings (n) /ˈstɒk.ɪŋz/ Tất dài
Shoes (n) /ʃuːz/ Giày
Sneakers (n) /ˈsniː.kəz/ Giày thể thao
Sandals (n) /ˈsæn.dəlz/ Dép xăng đan
Flip-flops (n) /ˈflɪp.flɒps/ Dép tông
Boots (n) /buːts/ Ủng, bốt
High heels (n) /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót
Hat (n) /hæt/ Mũ rộng vành
Cap (n) /kæp/ Mũ lưỡi trai
Scarf (n) /skɑːf/ Khăn quàng cổ
Gloves (n) /ɡlʌvz/ Găng tay
Belt (n) /belt/ Thắt lưng
Tie (n) /taɪ/ Cà vạt
Bow tie (n) /ˌbəʊ ˈtaɪ/ Nơ đeo cổ nam
Sunglasses (n) /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ Kính râm

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO

Đăng ký test

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Kind (adj) /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
Friendly (adj) /ˈfrend.li/ Thân thiện
Generous (adj) /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng
Honest (adj) /ˈɒn.ɪst/ Trung thực
Hardworking (adj) /ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ/ Chăm chỉ
Patient (adj) /ˈpeɪ.ʃənt/ Kiên nhẫn
Polite (adj) /pəˈlaɪt/ Lịch sự
Humble (adj) /ˈhʌm.bəl/ Khiêm tốn
Confident (adj) /ˈkɒn.fɪ.dənt/ Tự tin
Optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ Lạc quan
Brave (adj) /breɪv/ Dũng cảm
Responsible (adj) /rɪˈspɒn.sɪ.bl̩/ Có trách nhiệm
Creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo
Reliable (adj) /rɪˈlaɪ.ə.bl̩/ Đáng tin cậy
Rude (adj) /ruːd/
Thô lỗ, bất lịch sự
Selfish (adj) /ˈsel.fɪʃ/ Ích kỷ
Lazy (adj) /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Arrogant (adj) /ˈær.ə.ɡənt/ Kiêu ngạo
Stubborn (adj) /ˈstʌb.ən/
Cứng đầu, bướng bỉnh
Pessimistic (adj) /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ Bi quan
Impatient (adj) /ɪmˈpeɪ.ʃənt/
Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn
Jealous (adj) /ˈdʒel.əs/ Ghen tị
Moody (adj) /ˈmuː.di/
Tính khí thất thường
Aggressive (adj) /əˈɡres.ɪv/ Hung hăng
Nervous (adj) /ˈnɜː.vəs/
Lo lắng, bồn chồn

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề rau củ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Vegetable (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau củ
Carrot (n) /ˈkær.ət/ Cà rốt
Potato (n) /pəˈteɪ.təʊ/ Khoai tây
Sweet potato (n) /swiːt pəˈteɪ.təʊ/ Khoai lang
Tomato (n) /təˈmɑː.təʊ/ Cà chua
Onion (n) /ˈʌn.jən/ Hành tây
Garlic (n) /ˈɡɑː.lɪk/ Tỏi
Cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bər/ Dưa chuột
Cabbage (n) /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải
Lettuce (n) /ˈlet.ɪs/ Rau xà lách
Spinach (n) /ˈspɪn.ɪtʃ/ Rau chân vịt
Broccoli (n) /ˈbrɒk.əl.i/ Bông cải xanh
Cauliflower (n) /ˈkɒl.ɪ.flaʊ.ər/ Súp lơ trắng
Bell pepper (n) /ˈbel ˌpep.ər/ Ớt chuông
Chili (n) /ˈtʃɪl.i/ Ớt cay
Pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/ Bí ngô
Zucchini (n) /zuˈkiː.ni/ Bí xanh
Corn (n) /kɔːrn/ Ngô, bắp
Pea (n) /piː/ Đậu Hà Lan
Bean (n) /biːn/ Đậu
Eggplant (n) /ˈeɡ.plɑːnt/ Cà tím
Radish (n) /ˈræd.ɪʃ/ Củ cải đỏ
Beetroot (n) /ˈbiːt.ruːt/ Củ dền
Mushroom (n) /ˈmʌʃ.ruːm/ Nấm
Asparagus (n) /əˈspær.ə.ɡəs/ Măng tây
Celery (n) /ˈsel.ər.i/ Cần tây
Ginger (n) /ˈdʒɪn.dʒər/ Gừng

7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Môi trường
Nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ Thiên nhiên
Ecosystem (n) /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
Climate (n) /ˈklaɪ.mət/ Khí hậu
Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm
Air pollution (n) /eər pəˈluː.ʃən/
Ô nhiễm không khí
Water pollution (n) /ˈwɔː.tər pəˌluː.ʃən/ Ô nhiễm nước
Soil pollution (n) /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm đất
Global warming (n) /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/
Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse effect (n) /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/
Hiệu ứng nhà kính
Deforestation (n) /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng
Renewable energy (n) /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
Năng lượng tái tạo
Solar energy (n) /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/
Năng lượng mặt trời
Wind power (n) /wɪnd ˈpaʊ.ər/ Năng lượng gió
Fossil fuel (n) /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/
Nhiên liệu hóa thạch
Carbon footprint (n) /ˈkɑː.bən ˌfʊt.prɪnt/
Dấu chân carbon
Biodiversity (n) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/
Đa dạng sinh học
Endangered species (n) /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Conservation (n) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ Sự bảo tồn
Recycling (n) /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ Tái chế
Waste (n) /weɪst/ Rác thải
Plastic waste (n) /ˈplæs.tɪk weɪst/ Rác thải nhựa
Sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững
Habitat (n) /ˈhæb.ɪ.tæt/ Môi trường sống
Natural disaster (n) /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/
Thảm họa thiên nhiên
Flood (n) /flʌd/ Lũ lụt
Drought (n) /draʊt/ Hạn hán
Earthquake (n) /ˈɜːθ.kweɪk/ Động đất
Wildfire (n) /ˈwaɪld.faɪər/ Cháy rừng

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường 

8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề con vật

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ Động vật
Pet (n) /pet/ Thú cưng
Dog (n) /dɒɡ/ Chó
Cat (n) /kæt/ Mèo
Rabbit (n) /ˈræb.ɪt/ Thỏ
Hamster (n) /ˈhæm.stər/ Chuột hamster
Mouse (n) /maʊs/ Chuột
Rat (n) /ræt/ Chuột cống
Cow (n) /kaʊ/
Buffalo (n) /ˈbʌf.ə.ləʊ/ Trâu
Pig (n) /pɪɡ/ Lợn
Sheep (n) /ʃiːp/ Cừu
Goat (n) /ɡəʊt/
Horse (n) /hɔːs/ Ngựa
Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/
Duck (n) /dʌk/ Vịt
Goose (n) /ɡuːs/ Ngỗng
Monkey (n) /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ
Elephant (n) /ˈel.ɪ.fənt/ Voi
Tiger (n) /ˈtaɪ.ɡər/ Hổ
Lion (n) /ˈlaɪ.ən/ Sư tử
Bear (n) /beər/ Gấu
Giraffe (n) /dʒɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ
Zebra (n) /ˈziː.brə/ Ngựa vằn
Wolf (n) /wʊlf/ Sói
Fox (n) /fɒks/ Cáo
Dolphin (n) /ˈdɒl.fɪn/ Cá heo
Shark (n) /ʃɑːk/ Cá mập
Whale (n) /weɪl/ Cá voi
Snake (n) /sneɪk/ Rắn
Turtle (n) /ˈtɜː.tl̩/ Rùa

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Food (n) /fuːd/ Thức ăn
Meal (n) /miːl/ Bữa ăn
Dish (n) /dɪʃ/ Món ăn
Cuisine (n) /kwɪˈziːn/ Ẩm thực
Ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Nguyên liệu
Breakfast (n) /ˈbrek.fəst/ Bữa sáng
Lunch (n) /lʌntʃ/ Bữa trưa
Dinner (n) /ˈdɪn.ər/ Bữa tối
Snack (n) /snæk/ Đồ ăn nhẹ
Appetizer (n) /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ Món khai vị
Main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ Món chính
Dessert (n) /dɪˈzɜːt/
Món tráng miệng
Rice (n) /raɪs/ Cơm, gạo
Noodles (n) /ˈnuː.dlz/ Mì, bún, phở
Bread (n) /bred/ Bánh mì
Soup (n) /suːp/ Súp, canh
Salad (n) /ˈsæl.əd/ Salad, rau trộn
Meat (n) /miːt/ Thịt
Beef (n) /biːf/ Thịt bò
Pork (n) /pɔːk/ Thịt heo
Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà
Seafood (n) /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
Fish (n) /fɪʃ/
Egg (n) /eɡ/ Trứng
Vegetable (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau củ
Fruit (n) /fruːt/ Trái cây
Spicy (adj) /ˈspaɪ.si/ Cay
Sweet (adj) /swiːt/ Ngọt
Sour (adj) /saʊər/ Chua
Bitter (adj) /ˈbɪt.ər/ Đắng
Salty (adj) /ˈsɒl.ti/ Mặn
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đầy đủ nhất

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
School (n) /skuːl/ Trường học
Classroom (n) /ˈklɑːs.ruːm/ Lớp học
Teacher (n) /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Student (n) /ˈstjuː.dənt/ Học sinh
Principal (n) /ˈprɪn.sə.pəl/ Hiệu trưởng
Subject (n) /ˈsʌb.dʒɪkt/ Môn học
Lesson (n) /ˈles.ən/ Bài học
Homework (n) /ˈhəʊm.wɜːk/ Bài tập về nhà
Exam (n) /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Test (n) /test/ Bài kiểm tra
Score (n) /skɔːr/ Điểm số
Grade (n) /ɡreɪd/ Lớp, điểm số
Diploma (n) /dɪˈpləʊ.mə/ Bằng tốt nghiệp
Library (n) /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện
Laboratory (n) /ləˈbɒr.ə.tər.i/
Phòng thí nghiệm
Playground (n) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
Desk (n) /desk/ Bàn học
Chair (n) /tʃeər/ Ghế
Blackboard (n) /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen
Whiteboard (n) /ˈwaɪt.bɔːd/ Bảng trắng
Pen (n) /pen/ Bút mực
Pencil (n) /ˈpen.səl/ Bút chì
Notebook (n) /ˈnəʊt.bʊk/ Vở, sổ ghi chép
Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô
Uniform (n) /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
Recess (n) /rɪˈses/ Giờ giải lao
Scholarship (n) /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ Học bổng
Attendance (n) /əˈten.dəns/ Sự chuyên cần
Curriculum (n) /kəˈrɪk.jə.ləm/
Chương trình học

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC

11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Travel (n/v) /ˈtræv.əl/
Du lịch, đi du lịch
Trip (n) /trɪp/ Chuyến đi
Journey (n) /ˈdʒɜː.ni/ Hành trình
Vacation (n) /vəˈkeɪ.ʃən/ Kỳ nghỉ
Tourist (n) /ˈtʊə.rɪst/ Khách du lịch
Destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
Itinerary (n) /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ Lịch trình
Sightseeing (n) /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ Tham quan
Landmark (n) /ˈlænd.mɑːk/
Danh lam thắng cảnh
Adventure (n) /ədˈven.tʃər/ Cuộc phiêu lưu
Tourist attraction (n) /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/
Điểm thu hút du lịch
Passport (n) /ˈpɑːs.pɔːt/ Hộ chiếu
Visa (n) /ˈviː.zə/ Thị thực
Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/
Boarding pass (n) /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/
Thẻ lên máy bay
Airport (n) /ˈeə.pɔːt/ Sân bay
Flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay
Departure (n) /dɪˈpɑː.tʃər/ Sự khởi hành
Arrival (n) /əˈraɪ.vəl/ Sự đến nơi
Hotel (n) /həʊˈtel/ Khách sạn
Hostel (n) /ˈhɒs.təl/ Nhà trọ
Resort (n) /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng
Luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Baggage claim (n) /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/
Khu nhận hành lý
Map (n) /mæp/ Bản đồ
Guidebook (n) /ˈɡaɪd.bʊk/
Sách hướng dẫn
Souvenir (n) /ˌsuː.vənˈɪər/ Quà lưu niệm
Currency (n) /ˈkʌr.ən.si/ Tiền tệ
Budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề màu sắc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Color (n) /ˈkʌl.ər/ Màu sắc
Red (adj/n) /red/ Màu đỏ
Blue (adj/n) /bluː/
Màu xanh dương
Green (adj/n) /ɡriːn/ Màu xanh lá cây
Yellow (adj/n) /ˈjel.əʊ/ Màu vàng
Orange (adj/n) /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu cam
Purple (adj/n) /ˈpɜː.pəl/ Màu tím
Pink (adj/n) /pɪŋk/ Màu hồng
Brown (adj/n) /braʊn/ Màu nâu
Black (adj/n) /blæk/ Màu đen
White (adj/n) /waɪt/ Màu trắng
Gray (adj/n) /ɡreɪ/ Màu xám
Silver (adj/n) /ˈsɪl.vər/ Màu bạc
Gold (adj/n) /ɡəʊld/ Màu vàng kim
Beige (adj/n) /beɪʒ/ Màu be
Cyan (adj/n) /ˈsaɪ.ən/ Màu xanh lơ
Magenta (adj/n) /məˈdʒen.tə/ Màu đỏ tươi
Turquoise (adj/n) /ˈtɜː.kwɔɪz/ Màu xanh ngọc
Lavender (adj/n) /ˈlæv.ən.dər/ Màu tím nhạt
Maroon (adj/n) /məˈruːn/ Màu đỏ nâu
Teal (adj/n) /tiːl/
Màu xanh mòng két
Navy (adj/n) /ˈneɪ.vi/
Màu xanh nước biển đậm
Olive (adj/n) /ˈɒl.ɪv/ Màu xanh ô liu
Coral (adj/n) /ˈkɒr.əl/ Màu san hô
Peach (adj/n) /piːtʃ/ Màu đào

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH

13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Traffic (n) /ˈtræf.ɪk/ Giao thông
Vehicle (n) /ˈvɪə.kəl/
Phương tiện giao thông
Road (n) /rəʊd/ Con đường
Street (n) /striːt/ Đường phố
Highway (n) /ˈhaɪ.weɪ/ Đường cao tốc
Intersection (n) /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ Ngã tư, giao lộ
Roundabout (n) /ˈraʊnd.ə.baʊt/ Bùng binh
Traffic light (n) /ˈtræf.ɪk laɪt/ Đèn giao thông
Pedestrian (n) /pəˈdes.tri.ən/ Người đi bộ
Sidewalk (n) /ˈsaɪd.wɔːk/ Vỉa hè (Anh-Mỹ)
Pavement (n) /ˈpeɪv.mənt/
Vỉa hè (Anh-Anh)
Crosswalk (n) /ˈkrɒs.wɔːk/
Vạch sang đường
Bridge (n) /brɪdʒ/ Cây cầu
Tunnel (n) /ˈtʌn.əl/ Đường hầm
Car (n) /kɑːr/ Xe ô tô
Bus (n) /bʌs/ Xe buýt
Taxi (n) /ˈtæk.si/ Xe taxi
Train (n) /treɪn/ Tàu hỏa
Subway (n) /ˈsʌb.weɪ/
Tàu điện ngầm (Anh-Mỹ)
Underground (n) /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/
Tàu điện ngầm (Anh-Anh)
Airplane (n) /ˈeə.pleɪn/ Máy bay
Bicycle (n) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp
Motorcycle (n) /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ Xe máy
Ferry (n) /ˈfer.i/ Phà
Boat (n) /bəʊt/ Thuyền
Traffic jam (n) /ˈtræf.ɪk dʒæm/ Tắc đường
Speed limit (n) /ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/ Giới hạn tốc độ
Parking lot (n) /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ Bãi đỗ xe
Seatbelt (n) /ˈsiːt.belt/ Dây an toàn

Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Happy (adj) /ˈhæp.i/
Hạnh phúc, vui vẻ
Joyful (adj) /ˈdʒɔɪ.fəl/ Vui sướng
Excited (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪd/ Hào hứng
Cheerful (adj) /ˈtʃɪə.fʊl/ Vui vẻ, tươi tắn
Proud (adj) /praʊd/ Tự hào
Grateful (adj) /ˈɡreɪt.fəl/ Biết ơn
Hopeful (adj) /ˈhəʊp.fəl/ Hy vọng
Relaxed (adj) /rɪˈlækst/ Thư giãn
Satisfied (adj) /ˈsæt.ɪs.faɪd/ Hài lòng
Affectionate (adj) /əˈfek.ʃən.ət/
Trìu mến, yêu thương
Loving (adj) /ˈlʌv.ɪŋ/ Đầy yêu thương
Fearful (adj) /ˈfɪə.fəl/ Sợ hãi
Anxious (adj) /ˈæŋk.ʃəs/ Lo lắng, bất an
Embarrassed (adj) /ɪmˈbær.əst/
Xấu hổ, ngượng ngùng
Guilty (adj) /ˈɡɪl.ti/ Cảm thấy có lỗi
Lonely (adj) /ˈləʊn.li/ Cô đơn
Frustrated (adj) /frʌsˈtreɪ.tɪd/
Bực bội, nản lòng
Disappointed (adj) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ Thất vọng
Shocked (adj) /ʃɒkt/ Sốc, kinh ngạc
Depressed (adj) /dɪˈprest/
Chán nản, trầm cảm
Confused (adj) /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Shy (adj) /ʃaɪ/
Nhút nhát, e thẹn
Envious (adj) /ˈen.vi.əs/ Đố kỵ
Tired (adj) /ˈtaɪ.əd/ Mệt mỏi
Annoyed (adj) /əˈnɔɪd/
Khó chịu, bực mình
Hopeful (adj) /ˈhəʊp.fəl/ Hy vọng

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC

15. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fruit (n) /fruːt/
Trái cây, hoa quả
Apple (n) /ˈæp.l̩/ Táo
Orange (n) /ˈɒr.ɪndʒ/ Cam
Banana (n) /bəˈnɑː.nə/ Chuối
Mango (n) /ˈmæŋ.ɡəʊ/ Xoài
Grape (n) /ɡreɪp/ Nho
Pineapple (n) /ˈpaɪnˌæp.l̩/ Dứa, thơm
Watermelon (n) /ˈwɔː.təˌmel.ən/ Dưa hấu
Strawberry (n) /ˈstrɔːˌbər.i/ Dâu tây
Blueberry (n) /ˈbluːˌbər.i/ Việt quất
Raspberry (n) /ˈrɑːz.bər.i/ Mâm xôi
Lemon (n) /ˈlem.ən/ Chanh vàng
Lime (n) /laɪm/ Chanh xanh
Peach (n) /piːtʃ/ Đào
Plum (n) /plʌm/ Mận
Cherry (n) /ˈtʃer.i/ Anh đào
Kiwi (n) /ˈkiː.wi/ Kiwi
Papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ Đu đủ
Guava (n) /ˈɡwɑː.və/ Ổi
Pomegranate (n) /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ Lựu
Coconut (n) /ˈkəʊ.kə.nʌt/ Dừa
Avocado (n) /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/
Melon (n) /ˈmel.ən/ Dưa lưới
Persimmon (n) /pərˈsɪm.ən/ Hồng
Dragon fruit (n) /ˈdræɡ.ən fruːt/ Thanh long
Passion fruit (n) /ˈpæʃ.ən fruːt/ Chanh dây
Starfruit (n) /ˈstɑː.fruːt/ Khế

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả

16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Work (v/n) /wɜːk/
Làm việc, công việc
Job (n) /dʒɒb/ Nghề nghiệp
Task (n) /tɑːsk/ Nhiệm vụ
Duty (n) /ˈdjuː.ti/ Trách nhiệm
Meeting (n) /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp
Interview (n) /ˈɪn.tə.vjuː/ Phỏng vấn
Presentation (n) /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Report (n) /rɪˈpɔːt/ Báo cáo
Deadline (n) /ˈded.laɪn/ Hạn chót
Project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ Dự án
Plan (v/n) /plæn/
Lập kế hoạch, kế hoạch
Schedule (n) /ˈʃed.juːl/ Lịch trình
Assign (v) /əˈsaɪn/ Phân công
Research (n/v) /rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu
Develop (v) /dɪˈvel.əp/ Phát triển
Brainstorm (v) /ˈbreɪn.stɔːm/
Động não, lên ý tưởng
Analyze (v) /ˈæn.əl.aɪz/ Phân tích
Solve (v) /sɒlv/ Giải quyết
Organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ Tổ chức
Cooperate (v) /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ Hợp tác
Negotiate (v) /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ Đàm phán
Review (v) /rɪˈvjuː/
Xem xét, đánh giá
Submit (v) /səbˈmɪt/ Nộp, gửi đi
Approve (v) /əˈpruːv/ Phê duyệt
Delegate (v) /ˈdel.ɪ.ɡeɪt/
Ủy quyền, giao việc
Collaborate (v) /kəˈlæb.ə.reɪt/
Hợp tác, cộng tác
Supervise (v) /ˈsuː.pə.vaɪz/ Giám sát
Train (v) /treɪn/
Đào tạo, huấn luyện
Resign (v) /rɪˈzaɪn/
Từ chức, nghỉ việc

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC

17. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Christmas (n) /ˈkrɪs.məs/ Giáng Sinh
Santa Claus (n) /ˈsæn.tə klɔːz/ Ông già Noel
Reindeer (n) /ˈreɪn.dɪər/ Tuần lộc
Sleigh (n) /sleɪ/ Xe trượt tuyết
Elf (n) /elf/
Yêu tinh giúp việc của Santa
Christmas tree (n) /ˈkrɪs.məs triː/ Cây thông Noel
Ornament (n) /ˈɔː.nə.mənt/
Đồ trang trí cây thông
Bauble (n) /ˈbɔː.bəl/
Quả châu trang trí
Tinsel (n) /ˈtɪn.səl/ Dây kim tuyến
Wreath (n) /riːθ/
Vòng hoa Giáng Sinh
Stocking (n) /ˈstɒk.ɪŋ/ Tất Giáng Sinh
Fireplace (n) /ˈfaɪə.pleɪs/ Lò sưởi
Chimney (n) /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói
Snowman (n) /ˈsnəʊ.mæn/ Người tuyết
Snowflake (n) /ˈsnəʊ.fleɪk/ Bông tuyết
Gingerbread (n) /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ Bánh gừng
Candy cane (n) /ˈkæn.di keɪn/
Kẹo gậy Giáng Sinh
Christmas Eve (n) /ˈkrɪs.məs iːv/ Đêm Giáng Sinh
Christmas Day (n) /ˈkrɪs.məs deɪ/
Ngày Giáng Sinh
Mistletoe (n) /ˈmɪs.əl.təʊ/ Cây tầm gửi
Carol (n) /ˈkær.əl/
Bài hát Giáng Sinh
Choir (n) /kwaɪər/ Dàn hợp xướng
Bell (n) /bel/ Chuông
Present (n) /ˈprez.ənt/ Món quà
Gift (n) /ɡɪft/ Quà tặng
Wrap (v) /ræp/ Gói quà
Fireplace (n) /ˈfaɪə.pleɪs/ Lò sưởi
Holiday (n) /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ Kỳ nghỉ lễ
Feast (n) /fiːst/ Bữa tiệc lớn

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁNG SINH

Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh 

18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fashion (n) /ˈfæʃ.ən/ Thời trang
Trend (n) /trend/ Xu hướng
Style (n) /staɪl/ Phong cách
Outfit combination (n) /ˈaʊt.fɪt ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ Sự phối đồ
Wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo
Fabric (n) /ˈfæb.rɪk/ Vải, chất liệu
Textile (n) /ˈtek.staɪl/ Dệt may
Embroidery (n) /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ Thêu
Pattern (n) /ˈpæt.ən/
Họa tiết, mẫu vải
Stripes (n) /straɪps/ Sọc
Polka dots (n) /ˈpɒl.kə dɒts/ Chấm bi
Floral print (n) /ˈflɔː.rəl prɪnt/ Họa tiết hoa
Lace (n) /leɪs/ Ren
Velvet (n) /ˈvel.vɪt/ Vải nhung
Denim (n) /ˈden.ɪm/ Vải bò
Leather (n) /ˈleð.ər/ Da (chất liệu)
Silk (n) /sɪlk/ Lụa
Wool (n) /wʊl/ Len
Cotton (n) /ˈkɒt.ən/ Vải cotton
Oversized (adj) /ˈəʊ.və.saɪzd/ Rộng, ngoại cỡ
Slim-fit (adj) /slɪm fɪt/ Ôm dáng
Vintage (adj) /ˈvɪn.tɪdʒ/ Cổ điển
Minimalist (adj) /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ Tối giản
Elegant (adj) /ˈel.ɪ.ɡənt/ Thanh lịch
Chic (adj) /ʃiːk/ Sành điệu
Layering (n) /ˈleɪ.ər.ɪŋ/
Phối lớp trang phục
Accessories (n) /əkˈses.ər.iz/ Phụ kiện
Handbag (n) /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách
Clutch (n) /klʌtʃ/ Ví cầm tay

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG

19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Mid-Autumn Festival (n) /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ Tết Trung Thu
Mooncake (n) /ˈmuːn.keɪk/ Bánh trung thu
Lantern (n) /ˈlæn.tən/ Đèn lồng
Full moon (n) /fʊl muːn/ Trăng tròn
Lion dance (n) /ˈlaɪ.ən dæns/ Múa lân
Dragon dance (n) /ˈdræɡ.ən dæns/ Múa rồng
Parade (n) /pəˈreɪd/ Cuộc diễu hành
Family reunion (n) /ˈfæm.ɪ.li riːˈjuː.njən/ Đoàn tụ gia đình
Worship (n/v) /ˈwɜː.ʃɪp/
Cúng bái, thờ cúng
Offering (n) /ˈɒf.ər.ɪŋ/ Lễ vật
Festival (n) /ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội
Celebration (n) /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/
Sự kỷ niệm, lễ hội
Folk tale (n) /fəʊk teɪl/ Truyện dân gian
Legend (n) /ˈledʒ.ənd/ Truyền thuyết
Jade Rabbit (n) /dʒeɪd ˈræb.ɪt/ Thỏ ngọc
Moon Goddess (n) /muːn ˈɡɒd.ɪs/
Nữ thần Mặt Trăng
Star-shaped lantern (n) /stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tən/ Đèn ông sao
Paper lantern (n) /ˈpeɪ.pər ˈlæn.tən/ Đèn lồng giấy
Traditional game (n) /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/
Trò chơi truyền thống
Reunion dinner (n) /riːˈjuː.njən ˈdɪn.ər/
Bữa cơm đoàn tụ
Children's festival (n) /ˈtʃɪl.drənz ˈfes.tɪ.vəl/ Tết Thiếu Nhi
Incense (n) /ˈɪn.sens/ Nhang, hương
Fruit tray (n) /fruːt treɪ/ Mâm ngũ quả
Lantern procession (n) /ˈlæn.tən prəˈseʃ.ən/ Rước đèn
Moon viewing (n) /muːn ˈvjuː.ɪŋ/ Ngắm trăng

Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu

20. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà bếp

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ Nhà bếp
Stove (n) /stəʊv/ Bếp nấu
Oven (n) /ˈʌv.ən/ Lò nướng
Microwave (n) /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng
Refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ Tủ lạnh
Freezer (n) /ˈfriː.zər/
Ngăn đá, tủ đông
Sink (n) /sɪŋk/ Bồn rửa chén
Countertop (n) /ˈkaʊn.tə.tɒp/ Mặt bàn bếp
Cabinet (n) /ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ bếp
Cutting board (n) /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ Thớt
Knife (n) /naɪf/ Dao
Spoon (n) /spuːn/ Thìa
Fork (n) /fɔːk/ Nĩa
Chopsticks (n) /ˈtʃɒp.stɪks/ Đũa
Ladle (n) /ˈleɪ.dl/ Muôi múc canh
Whisk (n) /wɪsk/
Dụng cụ đánh trứng
Spatula (n) /ˈspætʃ.ʊ.lə/ Xẻng lật
Pan (n) /pæn/ Chảo
Pot (n) /pɒt/ Nồi
Kettle (n) /ˈket.l̩/ Ấm đun nước
Toaster (n) /ˈtəʊ.stər/
Máy nướng bánh mì
Blender (n) /ˈblen.dər/ Máy xay sinh tố
Dish (n) /dɪʃ/ Đĩa
Bowl (n) /bəʊl/ Bát, tô
Cup (n) /kʌp/ Cốc
Mug (n) /mʌɡ/ Cốc lớn
Bottle (n) /ˈbɒt.l̩/ Chai, lọ
Can opener (n) /kæn ˈəʊ.pən.ər/
Dụng cụ mở hộp
Trash bin (n) /træʃ bɪn/ Thùng rác

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP

21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sport (n) /spɔːt/ Thể thao
Soccer (n) /ˈsɒk.ər/
Bóng đá (Anh-Mỹ)
Football (n) /ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá (Anh-Anh)
Basketball (n) /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Bóng rổ
Volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ Bóng chuyền
Tennis (n) /ˈten.ɪs/ Quần vợt
Table tennis (n) /ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ Bóng bàn
Badminton (n) /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông
Baseball (n) /ˈbeɪs.bɔːl/ Bóng chày
Rugby (n) /ˈrʌɡ.bi/ Bóng bầu dục
Golf (n) /ɡɒlf/ Đánh gôn
Cycling (n) /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe
Swimming (n) /ˈswɪm.ɪŋ/ Bơi lội
Running (n) /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy bộ
Athletics (n) /æθˈlet.ɪks/ Điền kinh
Gymnastics (n) /dʒɪmˈnæs.tɪks/
Thể dục dụng cụ
Wrestling (n) /ˈres.lɪŋ/ Đấu vật
Boxing (n) /ˈbɒk.sɪŋ/ Quyền anh
Karate (n) /kəˈrɑː.ti/ Karate
Judo (n) /ˈdʒuː.dəʊ/ Judo
Archery (n) /ˈɑː.tʃər.i/ Bắn cung
Fencing (n) /ˈfen.sɪŋ/ Đấu kiếm
Ice skating (n) /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng
Skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết
Surfing (n) /ˈsɜː.fɪŋ/ Lướt sóng
Rowing (n) /ˈrəʊ.ɪŋ/ Chèo thuyền
Diving (n) /ˈdaɪ.vɪŋ/ Lặn
Skateboarding (n) /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ Trượt ván

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao

22. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thức uống

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Drink (n) /drɪŋk/ Đồ uống
Beverage (n) /ˈbev.ər.ɪdʒ/ Thức uống
Water (n) /ˈwɔː.tər/ Nước
Mineral water (n) /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ Nước khoáng
Sparkling water (n) /ˈspɑː.klɪŋ ˌwɔː.tər/ Nước có ga
Juice (n) /dʒuːs/ Nước ép
Orange juice (n) /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ Nước cam
Apple juice (n) /ˈæp.l̩ dʒuːs/ Nước táo
Lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ Nước chanh
Smoothie (n) /ˈsmuː.ði/ Sinh tố
Milk (n) /mɪlk/ Sữa
Soy milk (n) /sɔɪ mɪlk/ Sữa đậu nành
Coffee (n) /ˈkɒf.i/ Cà phê
Black coffee (n) /blæk ˈkɒf.i/ Cà phê đen
Espresso (n) /esˈpres.əʊ/
Cà phê Espresso
Latte (n) /ˈlɑː.teɪ/ Cà phê sữa
Cappuccino (n) /ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/
Cà phê Cappuccino
Tea (n) /tiː/ Trà
Green tea (n) /ɡriːn tiː/ Trà xanh
Black tea (n) /blæk tiː/ Trà đen
Herbal tea (n) /ˈhɜː.bəl tiː/ Trà thảo mộc
Bubble tea (n) /ˈbʌb.l̩ tiː/
Trà sữa trân châu
Soft drink (n) /sɒft drɪŋk/
Nước ngọt có ga
Soda (n) /ˈsəʊ.də/ Nước soda
Energy drink (n) /ˈen.ə.dʒi drɪŋk/ Nước tăng lực
Wine (n) /waɪn/ Rượu vang
Red wine (n) /red waɪn/ Rượu vang đỏ
White wine (n) /waɪt waɪn/
Rượu vang trắng
Beer (n) /bɪər/ Bia
Cocktail (n) /ˈkɒk.teɪl/ Cocktail

23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Appearance (n) /əˈpɪə.rəns/ Ngoại hình
Height (n) /haɪt/ Chiều cao
Weight (n) /weɪt/ Cân nặng
Figure (n) /ˈfɪɡ.jər/ Dáng người
Slim (adj) /slɪm/ Mảnh mai
Fit (adj) /fɪt/
Cân đối, khỏe mạnh
Muscular (adj) /ˈmʌs.kjə.lər/ Cơ bắp, vạm vỡ
Overweight (adj) /ˌəʊ.vəˈweɪt/ Thừa cân
Tall (adj) /tɔːl/ Cao
Short (adj) /ʃɔːt/ Thấp, lùn
Skin tone (n) /skɪn təʊn/ Màu da
Pale (adj) /peɪl/ Da nhợt nhạt
Tan (adj) /tæn/ Da rám nắng
Dark-skinned (adj) /dɑːk skɪnd/ Da ngăm
Face shape (n) /feɪs ʃeɪp/
Hình dáng khuôn mặt
Round face (n) /raʊnd feɪs/ Khuôn mặt tròn
Oval face (n) /ˈəʊ.vəl feɪs/
Khuôn mặt trái xoan
Square face (n) /skweər feɪs/
Khuôn mặt vuông
Hair (n) /heər/ Tóc
Curly hair (n) /ˈkɜː.li heər/ Tóc xoăn
Straight hair (n) /streɪt heər/ Tóc thẳng
Wavy hair (n) /ˈweɪ.vi heər/ Tóc gợn sóng
Bald (adj) /bɔːld/ Hói đầu
Eye color (n) /aɪ ˈkʌl.ər/ Màu mắt
Blue eyes (n) /bluː aɪz/ Mắt xanh
Brown eyes (n) /braʊn aɪz/ Mắt nâu
Hazel eyes (n) /ˈheɪ.zəl aɪz/
Mắt nâu lục nhạt
Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/
Thu hút, ưa nhìn
Handsome (adj) /ˈhæn.səm/ Đẹp trai
Beautiful (adj) /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Xinh đẹp

Chi tiết: TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI

24. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quốc gia

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Country (n) /ˈkʌn.tri/ Quốc gia
Nation (n) /ˈneɪ.ʃən/
Quốc gia, dân tộc
Continent (n) /ˈkɒn.tɪ.nənt/ Châu lục
Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ Châu Á
Europe (n) /ˈjʊə.rəp/ Châu Âu
Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ Châu Phi
America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ Châu Mỹ
Australia (n) /ɒsˈtreɪ.li.ə/ Châu Úc
Vietnam (n) /ˌvjetˈnæm/ Việt Nam
China (n) /ˈtʃaɪ.nə/ Trung Quốc
Japan (n) /dʒəˈpæn/ Nhật Bản
South Korea (n) /ˌsaʊθ kəˈriː.ə/ Hàn Quốc
Thailand (n) /ˈtaɪ.lænd/ Thái Lan
India (n) /ˈɪn.di.ə/ Ấn Độ
USA (n) /ˌjuː.esˈeɪ/ Mỹ
UK (n) /ˌjuːˈkeɪ/ Anh
France (n) /frɑːns/ Pháp
Germany (n) /ˈdʒɜː.mə.ni/ Đức
Italy (n) /ˈɪt.əl.i/ Ý
Spain (n) /speɪn/ Tây Ban Nha
Canada (n) /ˈkæn.ə.də/ Canada
Brazil (n) /brəˈzɪl/ Brazil
Russia (n) /ˈrʌʃ.ə/ Nga
Egypt (n) /ˈiː.dʒɪpt/ Ai Cập
Mexico (n) /ˈmek.sɪ.kəʊ/ Mexico
Argentina (n) /ˌɑː.dʒənˈtiː.nə/ Argentina
Indonesia (n) /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ Indonesia
Philippines (n) /ˈfɪl.ɪ.piːnz/ Philippines

Chi tiết: PHIÊN ÂM TIẾNG ANH TÊN CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI

25. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Insect (n) /ˈɪn.sekt/ Côn trùng
Bug (n) /bʌɡ/ Bọ
Ant (n) /ænt/ Kiến
Bee (n) /biː/ Ong
Wasp (n) /wɒsp/ Ong bắp cày
Butterfly (n) /ˈbʌt.ə.flaɪ/ Bướm
Moth (n) /mɒθ/ Bướm đêm
Beetle (n) /ˈbiː.tl/ Bọ cánh cứng
Cockroach (n) /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Gián
Grasshopper (n) /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ Châu chấu
Cricket (n) /ˈkrɪk.ɪt/ Dế
Dragonfly (n) /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Chuồn chuồn
Mosquito (n) /mɒˈskiː.təʊ/ Muỗi
Fly (n) /flaɪ/ Ruồi
Flea (n) /fliː/ Bọ chét
Louse (n) /laʊs/ Chí, rận
Termite (n) /ˈtɜː.maɪt/ Mối
Spider (n) /ˈspaɪ.dər/ Nhện
Scorpion (n) /ˈskɔː.pi.ən/ Bọ cạp
Centipede (n) /ˈsen.tɪ.piːd/ Rết
Caterpillar (n) /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ Sâu bướm
Firefly (n) /ˈfaɪə.flaɪ/ Đom đóm
Stink bug (n) /stɪŋk bʌɡ/ Bọ xít
Praying mantis (n) /ˈpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs/ Bọ ngựa

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG

ừ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng

26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Military (n/adj) /ˈmɪl.ɪ.tər.i/
Quân đội, thuộc về quân đội
Army (n) /ˈɑː.mi/
Lục quân, quân đội
Navy (n) /ˈneɪ.vi/ Hải quân
Air Force (n) /eər fɔːs/ Không quân
Marine (n) /məˈriːn/
Lính thủy đánh bộ
Soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/
Người lính, quân nhân
Officer (n) /ˈɒf.ɪ.sər/ Sĩ quan
General (n) /ˈdʒen.ər.əl/ Đại tướng
Colonel (n) /ˈkɜː.nəl/ Đại tá
Captain (n) /ˈkæp.tɪn/ Đại úy
Sergeant (n) /ˈsɑː.dʒənt/ Trung sĩ
Private (n) /ˈpraɪ.vət/ Binh nhì
Recruit (n) /rɪˈkruːt/ Tân binh
Boot camp (n) /buːt kæmp/
Trại huấn luyện tân binh
Military base (n) /ˈmɪl.ɪ.tər.i beɪs/ Căn cứ quân sự
Barracks (n) /ˈbær.əks/ Doanh trại
Weapon (n) /ˈwep.ən/ Vũ khí
Firearm (n) /ˈfaɪər.ɑːrm/ Súng cầm tay
Tank (n) /tæŋk/ Xe tăng
Fighter jet (n) /ˈfaɪ.tər dʒet/
Máy bay chiến đấu
Warship (n) /ˈwɔː.ʃɪp/ Tàu chiến
Missile (n) /ˈmɪs.aɪl/ Tên lửa
Camouflage (n) /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ Ngụy trang
Combat (n) /ˈkɒm.bæt/ Chiến đấu
Battlefield (n) /ˈbæt.l̩.fiːld/ Chiến trường
Strategy (n) /ˈstræt.ə.dʒi/ Chiến lược
Defense (n) /dɪˈfens/ Phòng thủ
Attack (n/v) /əˈtæk/ Tấn công
Victory (n) /ˈvɪk.tər.i/ Chiến thắng

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI

27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá đầy đủ nhất

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Football (n) /ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá (Anh-Anh)
Soccer (n) /ˈsɒk.ər/
Bóng đá (Anh-Mỹ)
Player (n) /ˈpleɪ.ər/ Cầu thủ
Team (n) /tiːm/ Đội bóng
Goal (n) /ɡəʊl/ Bàn thắng
Goalkeeper (n) /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ Thủ môn
Defender (n) /dɪˈfen.dər/ Hậu vệ
Midfielder (n) /ˌmɪdˈfiːl.dər/ Tiền vệ
Forward (n) /ˈfɔː.wəd/ Tiền đạo
Striker (n) /ˈstraɪ.kər/ Tiền đạo cắm
Captain (n) /ˈkæp.tɪn/ Đội trưởng
Referee (n) /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
Assistant referee (n) /əˈsɪs.tənt ˌref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
Kick-off (n) /ˈkɪk.ɒf/ Quả giao bóng
Pass (v/n) /pɑːs/ Chuyền bóng
Dribble (v) /ˈdrɪb.əl/ Dẫn bóng
Tackle (v) /ˈtæk.l̩/ Tranh bóng
Shot (n) /ʃɒt/ Cú sút
Header (n) /ˈhed.ər/ Đánh đầu
Corner kick (n) /ˈkɔː.nər kɪk/ Phạt góc
Free kick (n) /ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt
Penalty kick (n) /ˈpen.əl.ti kɪk/ Quả phạt đền
Offside (n) /ˈɒf.saɪd/ Lỗi việt vị
Foul (n) /faʊl/ Lỗi
Red card (n) /ˌred ˈkɑːd/ Thẻ đỏ
Yellow card (n) /ˌjel.oʊ ˈkɑːd/ Thẻ vàng
Extra time (n) /ˌek.strə ˈtaɪm/ Hiệp phụ
Penalty shootout (n) /ˈpen.əl.ti ˈʃuːt.aʊt/
Loạt sút luân lưu
Stadium (n) /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá đầy đủ nhất

28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Store (n) /stɔːr/ Cửa hàng
Shop (n) /ʃɒp/ Cửa hàng, tiệm
Supermarket (n) /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ Siêu thị
Grocery store (n) /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/
Cửa hàng tạp hóa
Mall (n) /mɔːl/
Trung tâm thương mại
Department store (n) /dɪˈpɑːt.mənt stɔːr/
Cửa hàng bách hóa
Convenience store (n) /kənˈviː.ni.əns stɔːr/
Cửa hàng tiện lợi
Bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/ Tiệm bánh
Butcher shop (n) /ˈbʊtʃ.ər ʃɒp/ Cửa hàng thịt
Fish market (n) /fɪʃ ˈmɑː.kɪt/ Chợ cá
Fruit shop (n) /fruːt ʃɒp/
Cửa hàng hoa quả
Clothing store (n) /ˈkləʊ.ðɪŋ stɔːr/
Cửa hàng quần áo
Shoe store (n) /ʃuː stɔːr/
Cửa hàng giày dép
Jewelry store (n) /ˈdʒuː.əl.ri stɔːr/
Cửa hàng trang sức
Electronics store (n) /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks stɔːr/
Cửa hàng điện tử
Bookstore (n) /ˈbʊk.stɔːr/ Hiệu sách
Pharmacy (n) /ˈfɑː.mə.si/ Hiệu thuốc
Furniture store (n) /ˈfɜː.nɪ.tʃər stɔːr/
Cửa hàng nội thất
Toy store (n) /tɔɪ stɔːr/
Cửa hàng đồ chơi
Gift shop (n) /ɡɪft ʃɒp/
Cửa hàng quà tặng
Florist (n) /ˈflɒr.ɪst/ Cửa hàng hoa
Hardware store (n) /ˈhɑːd.weər stɔːr/
Cửa hàng dụng cụ
Pet shop (n) /pet ʃɒp/
Cửa hàng thú cưng
Thrift shop (n) /θrɪft ʃɒp/ Cửa hàng đồ cũ
Antique shop (n) /ænˈtiːk ʃɒp/ Cửa hàng đồ cổ
Coffee shop (n) /ˈkɒf.i ʃɒp/ Quán cà phê
Fast food restaurant (n) /ˈfɑːst fuːd ˈres.trɒnt/
Nhà hàng thức ăn nhanh

Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG

29. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Hometown (n) /ˈhəʊm.taʊn/ Quê hương
Countryside (n) /ˈkʌn.tri.saɪd/ Vùng nông thôn
Village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ Làng, thôn
Town (n) /taʊn/ Thị trấn
City (n) /ˈsɪt.i/ Thành phố
Province (n) /ˈprɒv.ɪns/ Tỉnh
Region (n) /ˈriː.dʒən/ Vùng, khu vực
Neighborhood (n) /ˈneɪ.bə.hʊd/ Khu dân cư
Rural (adj) /ˈrʊə.rəl/ Thuộc vùng quê
Urban (adj) /ˈɜː.bən/
Thuộc thành phố
Landscape (n) /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh
River (n) /ˈrɪv.ər/ Dòng sông
Mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ Núi
Hill (n) /hɪl/ Đồi
Field (n) /fiːld/ Cánh đồng
Farm (n) /fɑːm/ Trang trại
Bridge (n) /brɪdʒ/ Cây cầu
Road (n) /rəʊd/ Con đường
Market (n) /ˈmɑː.kɪt/ Chợ
Pagoda (n) /pəˈɡəʊ.də/ Chùa
Temple (n) /ˈtem.pəl/ Đền thờ
Church (n) /tʃɜːtʃ/ Nhà thờ
Traditional (adj) /trəˈdɪʃ.ən.əl/ Truyền thống
Festival (n) /ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội
Culture (n) /ˈkʌl.tʃər/ Văn hóa
Custom (n) /ˈkʌs.təm/ Phong tục
Famous for (adj) /ˈfeɪ.məs fɔːr/ Nổi tiếng về
Peaceful (adj) /ˈpiːs.fəl/ Yên bình
Friendly (adj) /ˈfrend.li/ Thân thiện

Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương

30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Lunar New Year (n) /ˈluː.nər njuː jɪər/ Tết Nguyên Đán
Tet Holiday (n) /tet ˈhɒl.ɪ.deɪ/ Kỳ nghỉ Tết
New Year's Eve (n) /njuː jɪərz iːv/ Đêm giao thừa
Spring Festival (n) /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/
Lễ hội mùa xuân
Family reunion (n) /ˈfæm.ɪ.li riːˈjuː.njən/ Đoàn tụ gia đình
Ancestor worship (n) /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ Thờ cúng tổ tiên
Lucky money (n) /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Tiền lì xì
Red envelope (n) /red ˈen.və.ləʊp/ Bao lì xì
Fireworks (n) /ˈfaɪə.wɜːks/ Pháo hoa
Dragon dance (n) /ˈdræɡ.ən dæns/ Múa rồng
Lion dance (n) /ˈlaɪ.ən dæns/ Múa lân
Peach blossom (n) /piːtʃ ˈblɒs.əm/ Hoa đào
Apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ Hoa mai
Kumquat tree (n) /ˈkʌm.kwɒt triː/ Cây quất
Five-fruit tray (n) /faɪv fruːt treɪ/ Mâm ngũ quả
Square sticky rice cake (n) /skweər ˈstɪk.i raɪs keɪk/ Bánh chưng
Cylindrical sticky rice cake (n) /sɪˈlɪn.drɪ.kəl ˈstɪk.i raɪs keɪk/ Bánh tét
Pickled onions (n) /ˈpɪk.l̩d ˈʌn.jənz/ Dưa hành
Boiled chicken (n) /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/ Gà luộc
Vietnamese sausage (n) /ˌvjet.nəˈmiːz ˈsɒ.sɪdʒ/ Giò chả
Calligraphy (n) /kəˈlɪɡ.rə.fi/ Thư pháp
Traditional market (n) /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmɑː.kɪt/ Chợ Tết
First-footer (n) /ˈfɜːst ˈfʊt.ər/ Người xông đất
Prosperity (n) /prɒsˈper.ɪ.ti/ Sự thịnh vượng
Happiness (n) /ˈhæp.i.nəs/ Hạnh phúc
Longevity (n) /lɒŋˈdʒev.ə.ti/ Trường thọ
Fortune (n) /ˈfɔː.tʃuːn/ May mắn, tài lộc
Zodiac animal (n) /ˈzəʊ.di.æk ˈæn.ɪ.məl/ Con giáp

Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH

31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Eraser (n) /ɪˈreɪ.zər/ Cục tẩy, gôm
Highlighter (n) /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ Bút đánh dấu
Marker (n) /ˈmɑː.kər/ Bút dạ
Ruler (n) /ˈruː.lər/ Thước kẻ
Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ Compa
Protractor (n) /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc
Calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
Máy tính cầm tay
Clipboard (n) /ˈklɪp.bɔːd/ Bìa kẹp hồ sơ
Folder (n) /ˈfəʊl.dər/ Tập hồ sơ
Binder (n) /ˈbaɪn.dər/ Bìa còng
Stapler (n) /ˈsteɪ.plər/ Dập ghim
Paperclip (n) /ˈpeɪ.pə.klɪp/ Kẹp giấy
Sticky notes (n) /ˈstɪk.i nəʊts/ Giấy ghi chú
Tape (n) /teɪp/ Băng dính
Glue (n) /ɡluː/ Keo dán
Chalk (n) /tʃɔːk/ Phấn viết bảng
Paintbrush (n) /ˈpeɪnt.brʌʃ/ Cọ vẽ
Watercolors (n) /ˈwɔː.tə.kʌl.ərz/ Màu nước
Crayon (n) /ˈkreɪ.ɒn/ Bút sáp màu
Sketchbook (n) /ˈsketʃ.bʊk/ Sổ vẽ
Drawing paper (n) /ˈdrɔː.ɪŋ ˈpeɪ.pər/ Giấy vẽ
Textbook (n) /ˈtekst.bʊk/ Sách giáo khoa
Dictionary (n) /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển
Atlas (n) /ˈæt.ləs/ Tập bản đồ
Flashcard (n) /ˈflæʃ.kɑːd/ Thẻ ghi nhớ
Report card (n) /rɪˈpɔːt kɑːd/ Phiếu điểm

Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

ừ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập

32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Move (v) /muːv/ Di chuyển
Walk (v) /wɔːk/ Đi bộ
Run (v) /rʌn/ Chạy
Jump (v) /dʒʌmp/ Nhảy
Sit (v) /sɪt/ Ngồi
Stand (v) /stænd/ Đứng
Lie down (v) /laɪ daʊn/ Nằm xuống
Raise (v) /reɪz/ Giơ lên
Stretch (v) /stretʃ/ Duỗi người
Bend (v) /bend/
Cúi xuống, gập người
Turn (v) /tɜːn/ Quay, xoay
Nod (v) /nɒd/ Gật đầu
Shake (v) /ʃeɪk/ Lắc, bắt tay
Wave (v) /weɪv/ Vẫy tay
Clap (v) /klæp/ Vỗ tay
Point (v) /pɔɪnt/ Chỉ tay
Snap (v) /snæp/ Búng tay
Yawn (v) /jɔːn/ Ngáp
Cough (v) /kɒf/ Ho
Sneeze (v) /sniːz/ Hắt hơi
Breathe (v) /briːð/ Thở
Blink (v) /blɪŋk/ Chớp mắt
Smile (v) /smaɪl/ Cười mỉm
Laugh (v) /lɑːf/
Cười thành tiếng
Cry (v) /kraɪ/ Khóc
Frown (v) /fraʊn/ Nhăn mặt
Bite (v) /baɪt/ Cắn
Chew (v) /tʃuː/ Nhai
Lick (v) /lɪk/ Liếm

Xem chi tiết: CÁC CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI

33. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động hàng ngày

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Wake up (v) /weɪk ʌp/ Thức dậy
Get up (v) /ɡet ʌp/ Rời khỏi giường
Brush teeth (v) /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Wash face (v) /wɒʃ feɪs/ Rửa mặt
Take a shower (v) /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ Tắm vòi sen
Take a bath (v) /teɪk ə bɑːθ/ Tắm bồn
Get dressed (v) /ɡet drest/ Mặc quần áo
Have breakfast (v) /hæv ˈbrek.fəst/ Ăn sáng
Go to school/work (v) /ɡəʊ tuː skuːl/wɜːk/ Đi học/làm
Study (v) /ˈstʌd.i/ Học bài
Work (v) /wɜːk/ Làm việc
Take a break (v) /teɪk ə breɪk/ Nghỉ giải lao
Have lunch (v) /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa
Exercise (v) /ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục
Go home (v) /ɡəʊ həʊm/ Về nhà
Cook (v) /kʊk/ Nấu ăn
Have dinner (v) /hæv ˈdɪn.ər/ Ăn tối
Wash the dishes (v) /wɒʃ ðə ˈdɪʃ.ɪz/ Rửa bát
Watch TV (v) /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ Xem tivi
Read a book (v) /riːd ə bʊk/ Đọc sách
Listen to music (v) /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ Nghe nhạc
Surf the internet (v) /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ Lướt web
Chat with friends (v) /tʃæt wɪð frendz/
Trò chuyện với bạn bè
Do homework (v) /duː ˈhəʊm.wɜːk/
Làm bài tập về nhà
Take out the trash (v) /teɪk aʊt ðə træʃ/ Đổ rác
Go shopping (v) /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ Đi mua sắm
Take a nap (v) /teɪk ə næp/ Ngủ trưa
Go to bed (v) /ɡəʊ tuː bed/ Đi ngủ
Fall asleep (v) /fɔːl əˈsliːp/ Ngủ thiếp đi

Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Hoạt động hàng ngày

34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Zero (n) /ˈzɪə.rəʊ/ Số không (0)
One (n) /wʌn/ Số một (1)
Two (n) /tuː/ Số hai (2)
Three (n) /θriː/ Số ba (3)
Four (n) /fɔːr/ Số bốn (4)
Five (n) /faɪv/ Số năm (5)
Six (n) /sɪks/ Số sáu (6)
Seven (n) /ˈsev.ən/ Số bảy (7)
Eight (n) /eɪt/ Số tám (8)
Nine (n) /naɪn/ Số chín (9)
Ten (n) /ten/ Số mười (10)
Eleven (n) /ɪˈlev.ən/
Số mười một (11)
Twelve (n) /twelv/
Số mười hai (12)
Thirteen (n) /ˌθɜːˈtiːn/ Số mười ba (13)
Fourteen (n) /ˌfɔːˈtiːn/
Số mười bốn (14)
Fifteen (n) /ˌfɪfˈtiːn/
Số mười lăm (15)
Sixteen (n) /ˌsɪksˈtiːn/
Số mười sáu (16)
Seventeen (n) /ˌsev.ənˈtiːn/
Số mười bảy (17)
Eighteen (n) /ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám (18)
Nineteen (n) /ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín (19)
Twenty (n) /ˈtwen.ti/
Số hai mươi (20)
Thirty (n) /ˈθɜː.ti/ Số ba mươi (30)
Forty (n) /ˈfɔː.ti/
Số bốn mươi (40)
Fifty (n) /ˈfɪf.ti/
Số năm mươi (50)
Sixty (n) /ˈsɪk.sti/
Số sáu mươi (60)
Seventy (n) /ˈsev.ən.ti/
Số bảy mươi (70)
Eighty (n) /ˈeɪ.ti/
Số tám mươi (80)
Ninety (n) /ˈnaɪn.ti/
Số chín mươi (90)
One hundred (n) /wʌn ˈhʌn.drəd/
Số một trăm (100)
One thousand (n) /wʌn ˈθaʊ.zənd/
Số một nghìn (1,000)

Xem chi tiêt: SỐ ĐẾM TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!

35. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Shopping (n) /ˈʃɒp.ɪŋ/ Mua sắm
Mall (n) /mɔːl/
Trung tâm thương mại
Store (n) /stɔːr/ Cửa hàng
Shop (n) /ʃɒp/ Cửa hàng nhỏ
Customer (n) /ˈkʌs.tə.mər/ Khách hàng
Cashier (n) /kæʃˈɪər/ Thu ngân
Seller (n) /ˈsel.ər/ Người bán hàng
Price (n) /praɪs/ Giá cả
Discount (n) /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá
Sale (n) /seɪl/ Đợt giảm giá
Bargain (v/n) /ˈbɑː.ɡɪn/
Mặc cả, món hời
Expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt đỏ
Cheap (adj) /tʃiːp/ Rẻ
Affordable (adj) /əˈfɔː.də.bəl/
Giá cả phải chăng
Buy (v) /baɪ/ Mua
Sell (v) /sel/ Bán
Try on (v) /traɪ ɒn/ Thử đồ
Shopping cart (n) /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ Xe đẩy hàng
Basket (n) /ˈbɑː.skɪt/ Giỏ hàng
Receipt (n) /rɪˈsiːt/ Hóa đơn
Refund (n/v) /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền
Exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi hàng
Credit card (n) /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
Cash (n) /kæʃ/ Tiền mặt
Wallet (n) /ˈwɒl.ɪt/ Ví tiền
Window shopping (n) /ˈwɪn.dəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/
Xem hàng nhưng không mua
Special offer (n) /ˈspeʃ.əl ˈɒf.ər/
Khuyến mãi đặc biệt
Limited edition (n) /ˈlɪm.ɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən/
Phiên bản giới hạn
Out of stock (adj) /aʊt ɒv stɒk/ Hết hàng

Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ MUA SẮM

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện
Clinic (n) /ˈklɪn.ɪk/ Phòng khám
Emergency room (n) /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm/ Phòng cấp cứu
Doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Nurse (n) /nɜːs/ Y tá
Surgeon (n) /ˈsɜː.dʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
Patient (n) /ˈpeɪ.ʃənt/ Bệnh nhân
Receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Nhân viên lễ tân
Pharmacist (n) /ˈfɑː.mə.sɪst/ Dược sĩ
Examination (n) /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Khám bệnh
Diagnosis (n) /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ Chẩn đoán
Prescription (n) /prɪˈskrɪp.ʃən/ Đơn thuốc
Treatment (n) /ˈtriːt.mənt/ Điều trị
Surgery (n) /ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật
Operation (n) /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ Ca mổ
Medicine (n) /ˈmed.ɪ.sɪn/ Thuốc
Injection (n) /ɪnˈdʒek.ʃən/ Tiêm, chích
Blood test (n) /blʌd test/ Xét nghiệm máu
X-ray (n) /ˈeks.reɪ/ Chụp X-quang
Ultrasound (n) /ˈʌl.trə.saʊnd/ Siêu âm
Ward (n) /wɔːd/ Phòng bệnh
Intensive care unit (ICU) (n) /ɪnˈten.sɪv keər ˈjuː.nɪt/
Khoa chăm sóc đặc biệt
Ambulance (n) /ˈæm.bjə.ləns/ Xe cứu thương
First aid (n) /ˌfɜːst ˈeɪd/ Sơ cứu
Stretcher (n) /ˈstretʃ.ər/
Cáng cứu thương
Wheelchair (n) /ˈwiːl.tʃeər/ Xe lăn
Bandage (n) /ˈbæn.dɪdʒ/ Băng gạc

Xem chi tiết: CÁC TỪ VỰNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ

37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Health (n) /hɛlθ/ Sức khỏe
Well-being (n) /ˌwelˈbiː.ɪŋ/
Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/ Thể lực
Diet (n) /ˈdaɪ.ət/ Chế độ ăn uống
Nutrition (n) /njuːˈtrɪʃ.ən/ Dinh dưỡng
Vitamin (n) /ˈvɪt.ə.mɪn/ Vitamin
Immune system (n) /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ Hệ miễn dịch
Hygiene (n) /ˈhaɪ.dʒiːn/ Vệ sinh cá nhân
Mental health (n) /ˈmen.təl hɛlθ/
Sức khỏe tinh thần
Physical health (n) /ˈfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/
Sức khỏe thể chất
Disease (n) /dɪˈziːz/ Bệnh tật
Illness (n) /ˈɪl.nəs/ Căn bệnh
Symptom (n) /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng
Fever (n) /ˈfiː.vər/ Sốt
Headache (n) /ˈhɛd.eɪk/ Đau đầu
Cough (n) /kɒf/ Ho
Fatigue (n) /fəˈtiːɡ/ Sự mệt mỏi
Stress (n) /stres/ Căng thẳng
Depression (n) /dɪˈpreʃ.ən/ Trầm cảm
Exercise (n/v) /ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục
Yoga (n) /ˈjəʊ.ɡə/ Yoga
Meditation (n) /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ Thiền
Sleep (n/v) /sliːp/ Giấc ngủ, ngủ
Insomnia (n) /ɪnˈsɒm.ni.ə/ Chứng mất ngủ
Therapy (n) /ˈθer.ə.pi/ Liệu pháp
Treatment (n) /ˈtriːt.mənt/ Điều trị
Vaccination (n) /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng
Healthcare (n) /ˈhɛlθ.keər/
Chăm sóc sức khỏe
Recovery (n) /rɪˈkʌv.ər.i/ Sự hồi phục

Xem chi tiết: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ BIẾN NHẤT

37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ

38. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Flower (n) /ˈflaʊ.ər/ Hoa, bông hoa
Rose (n) /rəʊz/ Hoa hồng
Lotus (n) /ˈləʊ.təs/ Hoa sen
Daisy (n) /ˈdeɪ.zi/ Hoa cúc họa mi
Tulip (n) /ˈtjuː.lɪp/ Hoa tulip
Orchid (n) /ˈɔː.kɪd/ Hoa lan
Sunflower (n) /ˈsʌnˌflaʊ.ər/
Hoa hướng dương
Lily (n) /ˈlɪl.i/ Hoa ly
Daisy (n) /ˈdeɪ.zi/ Hoa cúc
Carnation (n) /kɑːˈneɪ.ʃən/
Hoa cẩm chướng
Peony (n) /ˈpiː.ə.ni/ Hoa mẫu đơn
Cherry blossom (n) /ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/ Hoa anh đào
Dandelion (n) /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/
Hoa bồ công anh
Marigold (n) /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ Hoa cúc vạn thọ
Hydrangea (n) /haɪˈdreɪn.dʒə/ Hoa cẩm tú cầu
Lavender (n) /ˈlæv.ən.dər/ Hoa oải hương
Hibiscus (n) /hɪˈbɪs.kəs/ Hoa dâm bụt
Gladiolus (n) /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/ Hoa lay ơn
Poppy (n) /ˈpɒp.i/ Hoa anh túc
Jasmine (n) /ˈdʒæz.mɪn/ Hoa nhài
Chrysanthemum (n) /krɪˈsæn.θə.məm/ Hoa cúc đại đóa
Camellia (n) /kəˈmiː.li.ə/ Hoa trà
Begonia (n) /bɪˈɡəʊ.ni.ə/
Hoa thu hải đường
Magnolia (n) /mæɡˈnəʊ.li.ə/ Hoa mộc lan
Bluebell (n) /ˈbluː.bel/
Hoa chuông xanh
Morning glory (n) /ˈmɔː.nɪŋ ˈɡlɔː.ri/ Hoa bìm bìm
Snowdrop (n) /ˈsnəʊ.drɒp/ Hoa tuyết điểm
Forget-me-not (n) /fəˈɡet.mi.nɒt/ Hoa lưu ly
Foxglove (n) /ˈfɒks.ɡlʌv/
Hoa mao địa hoàng

Xem chi tiết: TÊN CÁC LOÀI HOA TIẾNG ANH QUEN THUỘC HÀNG NGÀY

39. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Movie (n) /ˈmuː.vi/ Phim điện ảnh
Film (n) /fɪlm/ Bộ phim
Genre (n) /ˈʒɒn.rə/ Thể loại phim
Actor (n) /ˈæk.tər/ Nam diễn viên
Actress (n) /ˈæk.trəs/ Nữ diễn viên
Director (n) /daɪˈrek.tər/ Đạo diễn
Producer (n) /prəˈdjuː.sər/ Nhà sản xuất
Script (n) /skrɪpt/ Kịch bản
Screenplay (n) /ˈskriːn.pleɪ/ Kịch bản phim
Scene (n) /siːn/ Cảnh phim
Plot (n) /plɒt/ Cốt truyện
Trailer (n) /ˈtreɪ.lər/
Đoạn giới thiệu phim
Soundtrack (n) /ˈsaʊnd.træk/ Nhạc phim
Special effects (n) /ˌspeʃ.əl ɪˈfekts/
Hiệu ứng đặc biệt
Animation (n) /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ Hoạt hình
Action movie (n) /ˈæk.ʃən ˈmuː.vi/ Phim hành động
Comedy (n) /ˈkɒm.ə.di/ Phim hài
Drama (n) /ˈdrɑː.mə/
Phim tâm lý, chính kịch
Horror movie (n) /ˈhɒr.ər ˈmuː.vi/ Phim kinh dị
Sci-fi movie (n) /ˈsaɪ.faɪ ˈmuː.vi/
Phim khoa học viễn tưởng
Fantasy movie (n) /ˈfæn.tə.si ˈmuː.vi/ Phim giả tưởng
Romance movie (n) /rəʊˈmæns ˈmuː.vi/ Phim tình cảm
Thriller (n) /ˈθrɪl.ər/ Phim ly kỳ
Documentary (n) /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ Phim tài liệu
Blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌs.tər/ Phim bom tấn
Sequel (n) /ˈsiː.kwəl/
Phần tiếp theo của phim
Prequel (n) /ˈpriː.kwəl/ Phần tiền truyện
Dubbed movie (n) /dʌbd ˈmuː.vi/ Phim lồng tiếng
Subtitles (n) /ˈsʌb.taɪ.təlz/ Phụ đề

Xem chi tiêt: TRỌN BỘ 199+ TỪ VỰNG VỀ PHIM THÔNG DỤNG NHẤT

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh

40. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Seafood (n) /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
Fish (n) /fɪʃ/
Salmon (n) /ˈsæm.ən/ Cá hồi
Tuna (n) /ˈtjuː.nə/ Cá ngừ
Mackerel (n) /ˈmæk.rəl/ Cá thu
Sardine (n) /sɑːˈdiːn/ Cá mòi
Anchovy (n) /ˈæn.tʃə.vi/ Cá cơm
Cod (n) /kɒd/ Cá tuyết
Eel (n) /iːl/ Lươn
Shrimp (n) /ʃrɪmp/ Tôm nhỏ
Prawn (n) /prɔːn/ Tôm to
Lobster (n) /ˈlɒb.stər/ Tôm hùm
Crab (n) /kræb/ Cua
Squid (n) /skwɪd/ Mực
Octopus (n) /ˈɒk.tə.pəs/ Bạch tuộc
Clam (n) /klæm/ Nghêu, sò
Mussel (n) /ˈmʌs.əl/ Trai
Oyster (n) /ˈɔɪ.stər/ Hàu
Scallop (n) /ˈskɒl.əp/ Sò điệp
Sea urchin (n) /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/
Cầu gai, nhím biển
Sea cucumber (n) /ˈsiː ˈkjuː.kʌm.bər/ Hải sâm
Cuttlefish (n) /ˈkʌt.l̩.fɪʃ/ Mực nang
Roe (n) /rəʊ/ Trứng cá
Fish sauce (n) /fɪʃ sɔːs/ Nước mắm
Dried seafood (n) /draɪd ˈsiː.fuːd/ Hải sản khô
Fresh seafood (n) /freʃ ˈsiː.fuːd/ Hải sản tươi
Smoked salmon (n) /sməʊkt ˈsæm.ən/ Cá hồi hun khói
Pickled fish (n) /ˈpɪk.l̩d fɪʃ/ Cá muối chua

Xem chi tiết: 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN - BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA?

41. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Post office (n) /pəʊst ˈɒf.ɪs/ Bưu điện
Mail (n) /meɪl/
Thư tín, bưu phẩm
Letter (n) /ˈlet.ər/ Thư
Envelope (n) /ˈen.və.ləʊp/ Phong bì
Stamp (n) /stæmp/ Tem thư
Parcel (n) /ˈpɑː.səl/ Bưu kiện
Package (n) /ˈpæk.ɪdʒ/ Gói hàng
Postcard (n) /ˈpəʊst.kɑːd/ Bưu thiếp
Address (n) /əˈdres/ Địa chỉ
Sender (n) /ˈsen.dər/ Người gửi
Recipient (n) /rɪˈsɪp.i.ənt/ Người nhận
Mailbox (n) /ˈmeɪl.bɒks/ Hòm thư
Delivery (n) /dɪˈlɪv.ər.i/ Sự giao hàng
Courier (n) /ˈkʊr.i.ər/
Người giao hàng
Express mail (n) /ɪkˈspres meɪl/
Chuyển phát nhanh
Registered mail (n) /ˈredʒ.ɪ.stəd meɪl/ Thư bảo đảm
Air mail (n) /eə meɪl/
Thư gửi đường hàng không
Surface mail (n) /ˈsɜː.fɪs meɪl/
Thư gửi đường bộ, biển
Tracking number (n) /ˈtræk.ɪŋ ˈnʌm.bər/ Mã vận đơn
Weigh (v) /weɪ/ Cân (bưu phẩm)
Postage (n) /ˈpəʊ.stɪdʒ/
Cước phí bưu điện
Mail carrier (n) /meɪl ˈkær.i.ər/ Người đưa thư
Postal code (n) /ˈpəʊ.stəl kəʊd/ Mã bưu điện
Customs declaration (n) /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Tờ khai hải quan
Letterbox (n) /ˈlet.ər.bɒks/ Hộp thư
PO Box (n) /ˌpiːˈəʊ bɒks/
Hộp thư bưu điện
Sorting center (n) /ˈsɔː.tɪŋ ˈsen.tər/
Trung tâm phân loại thư
Lost package (n) /lɒst ˈpæk.ɪdʒ/
Bưu kiện thất lạc
Return address (n) /rɪˈtɜːn əˈdres/
Địa chỉ người gửi

Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 22: TẠI BƯU ĐIỆN

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề bưu điện

42. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bank (n) /bæŋk/ Ngân hàng
Account (n) /əˈkaʊnt/ Tài khoản
Savings account (n) /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm
Checking account (n) /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/
Tài khoản thanh toán
Deposit (n/v) /dɪˈpɒz.ɪt/
Gửi tiền, khoản tiền gửi
Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔː.əl/ Rút tiền
Transfer (n/v) /ˈtræns.fɜːr/ Chuyển khoản
Balance (n) /ˈbæl.əns/ Số dư tài khoản
Interest rate (n) /ˈɪn.trɪst reɪt/ Lãi suất
Loan (n) /ləʊn/ Khoản vay
Mortgage (n) /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ Thế chấp
Credit (n) /ˈkrɛd.ɪt/ Tín dụng
Debt (n) /det/ Nợ
Overdraft (n) /ˈəʊ.və.drɑːft/ Thấu chi
ATM (n) /ˌeɪ.tiːˈem/
Máy rút tiền tự động
PIN (n) /pɪn/ Mã PIN
Online banking (n) /ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/
Ngân hàng trực tuyến
Mobile banking (n) /ˈməʊ.baɪl ˈbæŋ.kɪŋ/
Ngân hàng di động
Wire transfer (n) /waɪər ˈtræns.fɜːr/
Chuyển khoản điện tử
Cash (n) /kæʃ/ Tiền mặt
Check (n) /tʃek/ Séc
Credit card (n) /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Debit card (n) /ˈdeb.ɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ
Service fee (n) /ˈsɜː.vɪs fiː/ Phí dịch vụ
Currency (n) /ˈkʌr.ən.si/ Tiền tệ
Exchange rate (n) /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Foreign exchange (n) /ˈfɒr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ/ Ngoại hối
Safe deposit box (n) /seɪf dɪˈpɒz.ɪt bɒks/ Két an toàn
Teller (n) /ˈtel.ər/
Giao dịch viên ngân hàng

Xem chi tiết: 150+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

III. Chuỗi video học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

Chủ đề 1: Từ vựng về gia đình (Family)

Chủ đề 2: Từ vựng về thời tiết (Weather)

Chủ đề 3: Từ vựng về nghề nghiệp (Jobs)

Chủ đề 4: Từ vựng về quần áo (Clothes)

Chủ đề 5: Từ vựng về tính cách (Character)

Chủ đề 6: Từ vựng tiếng anh về rau củ quả (Vegetable)

Chủ đề 7: Từ vựng về môi trường (Environment)

Chủ đề 8: Từ vựng tiếng anh về con vật (Animals)

Chủ đề 9: Từ vựng về đồ ăn (Food)

Chủ đề 10: Từ vựng về trường học (School)

Chủ đề 11: Từ vựng về du lịch (Travel)

Chủ đề 12: Từ vựng về màu sắc (Colors)

Chủ đề 13: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)

Chủ đề 14: Từ vựng chuyên ngành kế toán

Chủ đề 15: Từ vựng về giao thông (Traffic) 

Chủ đề 16: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc (Feeling)

Chủ đề 17: Từ vựng về hoa quả (Fruits)

Chủ đề 18: Từ vựng chuyên ngành marketing (Marketing)

Chủ đề 19: Từ vựng về công việc (Work)

Chủ đề 20: Từ vựng về giáng sinh (Christmas)

Chủ đề 21: Từ vựng về thời trang (Fashion)

Chủ đề 22: Từ vựng về trung thu (Mid - autumn)

Chủ đề 23: Từ vựng về nhà bếp (Kitchen)

Chủ đề 24: Từ vựng về các môn thể thao (Sports)

Chủ đề 25: Từ vựng về thực phẩm (Nourishment)

Chủ đề 26: Từ vựng miêu tả người (Figure)

Chủ đề 27: Từ vựng chuyên ngành luật (Faculty of Law)

Chủ đề 28: Từ vựng về quốc gia (Nations)

Chủ đề 29: Từ vựng tiếng anh về côn trùng (Insects)

Chủ đề 30: Từ vựng về bóng đá (Soccer)

Chủ đề 31: Từ vựng về cửa hàng (Stores)

Chủ đề 32: Từ vựng tiếng anh về quê hương (Country)

Chủ đề 33: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống (Drinks)

IV. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu

1. Học từ vựng với phương pháp TPR

Học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp phản xạ toàn thân (Total Physical Response, viết tắt là TPR) là dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và cử động cơ thể. Đúng như cái tên phương pháp, người học sẽ không học từ vựng theo lối “học vẹt” truyền thống kiểu chỉ ghi chép và học thuộc lòng nữa mà giờ phải sử dụng kết hợp các giác quan, bộ não và cả chuyển động cơ thể. 

Cách học này được phát triển dựa theo nghiên cứu về hoạt động ghi nhớ của não bộ. Đó là não bộ chỉ lưu vào trí nhớ dài hạn những thông tin có dạng video, hình ảnh, đồng thời đào thải những thông tin ở dạng văn bản hay âm thanh đơn thuần.

Não bộ tiếp nhận ngôn ngữ chủ yếu bằng cách lắng nghe và bắt chước kết hợp với hành động. Giống như cách một đứa trẻ học tiếng Anh vậy. Đầu tiên, chúng sẽ lắng nghe bố mẹ, ông bà nói những đồ vật trước, rồi chúng quan sát nhận biết hình ảnh đồ vật, sau đó bắt chước nói theo những, từ đó, kèm theo những hành động minh họa về đồ vật để ghi nhớ lâu hơn. Cứ như vậy, việc sản sinh ngôn ngữ sẽ trở nên rất tự nhiên và tức thời khi chúng thấy những hình ảnh và hành động về đồ vật ấy.

Ngoài ra, khi bạn học từ vựng tiếng Anh kết hợp với liên tưởng và hành động, bạn sẽ thấy việc học không còn quá nặng nề và tẻ nhạt nữa mà trở nên thú vị và hứng khởi hơn rất nhiều. Cách học này được áp dụng rất rộng rãi tại hàng trăm trường tiểu học, trung học và cả đại học trên thế giới, như Đại học California, Stanford và Cambridge.

Chi tiết cách áp dụng phương pháp TPR mời các bạn tham khảo HỌC TIẾNG ANH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TPR

2. Học từ vựng với phương pháp PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân)

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu qua về cơ sở khoa học của phương pháp này. Mục đích của phương pháp này là sẽ chuyển những từ vựng bạn học từ thông tin đơn thuần thành dạng ký ức trong bộ não, dạng này sẽ lưu trữ được lâu, để lại ấn tượng và có thể khôi phục khi cần sử dụng. 

Bình thường, khi bạn cố gắng học thuộc lòng nghĩa của một vài từ, rồi đọc đi đọc lại để ghi nhớ, thì chúng sẽ được xếp vào vùng trí nhớ ngắn hạn, tức là chỉ lưu trữ trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ điển hình của loại trí nhớ này là những bài học thuộc lòng môn Văn, môn Sử mà bạn nhồi nhét cho bài kiểm tra, bạn sẽ nhớ để làm được bài kiểm tra, sau đó lại quên béng mất. 

Còn nếu như những kiến thức này được đưa vào vùng trí nhớ dài hạn thì bạn sẽ nhớ lâu hơn. Một trong những cách để chuyển từ vựng thành kí ức đó là tạo ra hệ thống ghi nhớ đặc biệt của riêng mình thông qua các quy tắc “Tập trung, liên kết, suy nghĩ kỳ quặc và tưởng tượng”.

Phương pháp học này cũng được nghiên cứu và chứng minh bởi tiến sĩ Biswaroop Roy Chowdhury - người nắm giữ kỷ lục thế giới Guinness phi thường về trí nhớ. Tiến sĩ đã hợp tác và cố vấn cho trung tâm tiếng Anh Langmaster để phát triển và ứng dụng thành công phương pháp học này tại Việt nam. Học trò xuất sắc của ông, cô Neerja cũng đã thành công khi ghi nhớ trọn vẹn một quyển từ điển Oxford bằng phương pháp này.

Chi tiết các bước áp dụng mời các bạn tham khảo: GHI NHỚ TỪ VỰNG SIÊU TỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP PMS

3. Học từ vựng theo cụm

Bạn có bao giờ gặp phải trường hợp biết những từ vựng đơn lẻ rồi nhưng lúc ghép thành câu lại khiến mọi người không hiểu hoặc hiểu sai ý mình không? Đây cũng là một vấn đề mà rất nhiều học viên đã chia sẻ với chúng mình. Dù đã biết nghĩa của từ vựng nhưng nhiều khi họ vẫn không biết phải kết hợp các từ như thế nào để diễn đạt ý của mình trong văn cảnh cụ thể. 

Bởi lẽ tiếng Anh không giống như tiếng Việt. Nếu như trong tiếng Việt, bạn nghĩ sao ghép từ vào như vậy là tạo thành câu đúng thì tiếng Anh lại phải xét các yếu tố khác như thì, cấu trúc, và đặc biệt là sự kết hợp của các từ. Ví dụ như cụm từ “uống thuốc” trong tiếng Anh là “take the medicine” chứ không phải là “drink the medicine”.

Trong tiếng Anh, những từ thường xuyên đi với nhau như thế này được gọi là “collocation”. Học từ vựng theo cụm hay là học các collocation sẽ giúp bạn không mắc phải những lỗi sai rất nhớ ngẩn và hài hước trong giao tiếp. Bạn sẽ học các cụm từ cố định và cách dùng của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học các từ đơn lẻ. 

Như vậy, khi giao tiếp bạn chỉ cần sử dụng nguyên cụm từ thích hợp mà không cần phải đắn đo, suy nghĩ nên kết hợp các từ như thế nào cho đúng. Từ đó, dòng suy nghĩ và việc tạo lập ngôn ngữ sẽ trở nên tự nhiên hơn, tránh được việc dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cuộc hội thoại nhờ vậy cũng trở nên trơn tru hơn, không bị gián đoạn.

Cuối cùng, như các bạn cũng biết, có nhiều phương pháp để học khác nhau và phù hợp với những người khác nhau. Bạn nên thử và trải nghiệm để tìm được phương pháp phù hợp nhất với bản thân mình. 

Một lưu ý bạn cần nhớ nữa là não bộ của bạn có thể đã nhớ thông tin tại thời điểm đó, tuy nhiên theo thời gian, bạn sẽ quên nhiều hơn và kiến thức sẽ rơi rụng dần. Điều này được thể hiện rõ thông qua The forgetting curve (Đường cong quên lãng) nghiên cứu bởi nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus.

Dựa theo biểu đồ trên bạn có thể thấy rằng nếu không ôn tập thì chỉ sau một ngày một lượng kiến thức nhất định đã bị “rơi rụng”. Tương tự như thế nếu bạn không ôn tập lại kiến thức đã học theo một chu kỳ nhất định thì chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ chẳng còn nhớ những gì mình đã học nữa. 

Và dù bạn học từ vựng theo phương pháp nào thì luôn tuân thủ nguyên tắc Active recall (Chủ động gợi nhớ) và spaced repetition (Lặp lại ngắt quãng)

Và một điều nữa, nếu bạn học theo cụm từ, cụm chủ đề bạn sẽ có thể dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và gợi nhớ khi sử dụng. Sau đây là chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ để, các bạn có thể lưu lại để học nha!

Xem thêm:

V. App học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Online

Anki - App học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Anki là một trong những ứng dụng để học và ôn tập từ vựng hàng đầu áp dụng theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Với Lặp lại ngắt quãng, bạn sẽ học từ vựng theo kiểu gối đầu nhau với các chu kỳ nhất định giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả mà không nhàm chán.

Ưu điểm

  • Tính cá  nhân hóa: Trước hết, bạn có thể tự tạo lập flashcard mà bạn mong muốn với bố cục, hình ảnh, màu sắc bạn yêu thích, điều này cũng góp phần gia tăng sự hứng khởi khi học tập. Ngoài ra, trong quá trình bạn học Anki sẽ phân tích và tính toán để đưa ra tần suất học tập phù hợp giúp bạn nhớ được các từ một cách hiệu quả nhất.
  • Tính tương tác: Bạn có thể giao lưu, chia sẻ và giúp đỡ nhau trong cộng đồng người dùng Anki, bạn có thể chia sẻ bộ flashcard của mình, ngược lại bạn cũng có học theo những bộ flashcards mà họ đã soạn sẵn.
  • Tính đồng bộ: Bạn có thể sử dụng phiên bản web hoặc app trên cả điện thoại, máy tính, máy tính bảng, v.v. chỉ với một tài khoản duy nhất. Nhờ đó bạn có thể dùng Anki ở bất cứ đâu một cách thuận lợi nhất. Tuy vậy mình nhận thấy là phiên bản app sẽ dễ sử dụng và nhiều chức năng hơn.

Nhược điểm

  • Nhược điểm lớn nhất của Anki nằm ở vấn đề giao diện. Giao diện của Anki được đánh giá là không đẹp mắt, nhiều người còn thấy hơi khó hiểu khi mới sử dụng.
  • Bạn có thể Anki trên web hoặc app trên máy tính và điện thoại Android hoàn toàn miễn phí, tuy nhiên nếu bạn dùng app trên iphone thì sẽ phải trả 570.000đ/ 1 tháng.

Quizlet - App học từ vựng tiếng Anh thông dụng miễn phí

Quizlet cũng là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến với các hoạt động ôn tập và kiểm tra từ vựng phong phú.

Ưu điểm

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
  • Cách học hiệu quả
  • Các hoạt động đa dạng 
  • Tiết kiệm thời gian
  • Các chủ đề phong phú, đa dạng, nhiều ngôn ngữ khác nhau

Nhược điểm

  • Để có thể sử dụng Quizlet một cách hiệu quả, trọn vẹn nhất, bạn vẫn cần trả phí để nâng cấp tài khoản của mình
  • Khi tạo lập flashcard, đôi khi bạn muốn ghi định nghĩa của từ bằng tiếng Anh hoặc viết thêm ví dụ. Tuy nhiên, trong một số bài tập, bạn sẽ được yêu cầu viết định nghĩa của từ, và bạn phải viết chính xác đến từng dấu câu. Điều này đôi khi sẽ hơi bất tiện và khiến bạn thấy nản.

Xem thêm: 

VI. Bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án

Lựa chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.

A. Lazy

B. Jealous

C. Hard-working

2. The old man was very _______; he could remember everything from his childhood.

A. Forgetful

B. Forgettable

C. Memorable

3. She is a very _______ person; she always thinks of others before herself.

A. Selfish

B. Selfless

C. Self-centered

4. The movie was so _______ that I fell asleep halfway through.

A. Boring

B. Exciting

C. Interesting

5. He is a very _______ person; he never stops talking.

A. Quiet

B. Talkative

C. Shy

6. She is very _______ about her appearance; she spends hours in front of the mirror.

A. Modest

B. Vain

C. Humble

7. The children were so _______ that they couldn't sit still for a minute.

A. Restless

B. Calm

C. Peaceful

8. He is very _______; he always believes the best in people.

A. Pessimistic

B. Optimistic

C. Realistic

9. She is a very _______ person; she always has a smile on her face.

A. Gloomy

B. Cheerful

C. Sad

10. The book was so _______ that I couldn't put it down.

A. Dull

B. Gripping

C. Boring

11. He is a very _______ person; he never gives up on his dreams.

A. Persistent

B. Lazy

C. Careless

12. She is very _______; she always tells the truth.

A. Honest

B. Dishonest

C. Deceitful

13. The room was very _______; it hadn't been cleaned in weeks.

A. Tidy

B. Messy

C. Neat

14. He is very _______; he always wants to win.

A. Competitive

B. Cooperative

C. Friendly

15. She is very _______; she always knows the right thing to say.

A. Tactless

Tactful

C. Rude

16. The weather was _______; it rained all day.

A. Pleasant

B. Unpleasant

C. Sunny

17. He is very _______; he always thinks about himself first.

A. Considerate

B. Inconsiderate

C. Kind

18. The movie was so _______ that I laughed until I cried.

A. Hilarious

B. Boring

C. Dull

19. She is very _______; she can do anything she sets her mind to.

A. Determined

B. Indecisive

C. Hesitant

20. The food was so _______ that I couldn't finish it.

A. Delicious

B. Disgusting

C. Tasty

Đáp án: 1.A, 2.C, 3.B, 4.A, 5.B, 6.B, 7.A, 8.B, 9.B, 10.B, 11.A, 12.A, 13.B, 14.A, 15.B, 16.B, 17.B, 18.A, 19.A, 20.B.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat