3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất
Mục lục [Ẩn]
- I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- II.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
- 1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình
- 2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
- 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
- 4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất
- 5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách
- 6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề rau củ
- 7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
- 8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề con vật
- 9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn
- 10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đầy đủ nhất
- 11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
- 12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề màu sắc
- 13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
- 14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
- 15. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả
- 16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
- 17. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh
- 18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
- 19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu
- 20. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà bếp
- 21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
- 22. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thức uống
- 23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người
- 24. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quốc gia
- 25. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng
- 26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội
- 27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá đầy đủ nhất
- 28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng
- 29. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương
- 30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết
- 31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
- 32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người
- 33. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động hàng ngày
- 34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm
- 35. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm
- 36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện
- 37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
- 38. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa
- 39. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh
- 40. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản
- 41. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện
- 42. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng
- III. Chuỗi video học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề
- IV. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
- 1. Học từ vựng với phương pháp TPR
- 2. Học từ vựng với phương pháp PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân)
- 3. Học từ vựng theo cụm
- V. App học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Online
- VI. Bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án
Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt. Tuy nhiên, việc ghi nhớ một cách rời rạc, thiếu hệ thống có thể khiến bạn nhanh quên và khó áp dụng thực tế. Chính vì vậy, trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản, thông dụng theo từng chủ đề gần gũi với cuộc sống, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, quyết định khả năng giao tiếp và tiếp thu ngôn ngữ của người học. Vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn tạo tiền đề để phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Tuy nhiên, việc học từ vựng một cách ngẫu nhiên, không có hệ thống có thể khiến người học nhanh quên, khó áp dụng vào thực tế. Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để khắc phục vấn đề này.
Học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng liên kết các từ với ngữ cảnh cụ thể, từ đó hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng. Khi các từ thuộc cùng một nhóm nội dung được học đồng thời, não bộ có xu hướng ghi nhớ tốt hơn nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa chúng. Điều này giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng phản xạ khi giao tiếp thực tế.
Chẳng hạn, khi học chủ đề "Du lịch" (Travel), thay vì học từng từ riêng lẻ, người học sẽ tiếp cận một nhóm từ có mối quan hệ với nhau như passport (hộ chiếu), boarding pass (thẻ lên máy bay), baggage claim (khu nhận hành lý), customs (hải quan)... Những từ này thường xuất hiện cùng nhau trong các tình huống thực tế, giúp người học không chỉ nhớ lâu mà còn sử dụng tự nhiên hơn khi giao tiếp.
Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức. Thay vì học rời rạc từng từ riêng lẻ, việc học theo chủ đề tạo ra một hệ thống logic, giúp người học dễ dàng ôn tập và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày. Đây cũng là cách học phù hợp với nhiều trình độ khác nhau, từ người mới bắt đầu đến người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Xem thêm:
II.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Parents (n) | /ˈpeə.rənts/ | Bố mẹ |
Father (n) | /ˈfɑː.ðər/ | Bố, cha |
Mother (n) | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Son (n) | /sʌn/ | Con trai |
Daughter (n) | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Brother (n) | /ˈbrʌð.ər/ | Anh, em trai |
Sister (n) | /ˈsɪs.tər/ | Chị, em gái |
Sibling (n) | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Grandparents (n) | /ˈɡræn.peə.rənts/ | Ông bà |
Grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
Grandson (n) | /ˈɡræn.sʌn/ |
Cháu trai (nội/ngoại)
|
Granddaughter (n) | /ˈɡræn.dɔː.tər/ |
Cháu gái (nội/ngoại)
|
Uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, bác, cậu |
Aunt (n) | /ɑːnt/ | Cô, dì |
Nephew (n) | /ˈnef.juː/ | Cháu trai |
Niece (n) | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | Anh/chị/em họ |
Husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife (n) | /waɪf/ | Vợ |
In-laws (n) | /ˈɪn.lɔːz/ |
Gia đình bên chồng/vợ
|
Father-in-law (n) | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Bố chồng/bố vợ |
Mother-in-law (n) | /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ |
Mẹ chồng/mẹ vợ
|
Brother-in-law (n) | /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ | Anh/em rể |
Sister-in-law (n) | /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ | Chị/em dâu |
Stepfather (n) | /ˈstɛpˌfɑː.ðər/ | Bố dượng |
Stepmother (n) | /ˈstɛpˌmʌð.ər/ | Mẹ kế |
Stepson (n) | /ˈstɛp.sʌn/ |
Con trai riêng của vợ/chồng
|
Stepdaughter (n) | /ˈstɛp.dɔː.tər/ |
Con gái riêng của vợ/chồng
|
Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về gia đình
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Weather (n) | /ˈweð.ər/ | Thời tiết |
Climate (n) | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Temperature (n) | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast (n) | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo thời tiết |
Season (n) | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Spring (n) | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer (n) | /ˈsʌm.ər/ | Mùa hè |
Autumn (n) | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter (n) | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Sun (n) | /sʌn/ | Mặt trời |
Sunshine (n) | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | Ánh nắng |
Sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | Nắng, trời nắng |
Cloud (n) | /klaʊd/ | Đám mây |
Cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Rain (n) | /reɪn/ | Mưa |
Rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
Shower (n) | /ˈʃaʊ.ər/ | Mưa rào |
Drizzle (n) | /ˈdrɪz.l̩/ | Mưa phùn |
Downpour (n) | /ˈdaʊn.pɔːr/ |
Mưa lớn, mưa như trút
|
Thunderstorm (n) | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Dông bão |
Lightning (n) | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp |
Thunder (n) | /ˈθʌn.dər/ | Sấm |
Snow (n) | /snəʊ/ | Tuyết |
Snowy (adj) | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
Blizzard (n) | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết |
Hail (n) | /heɪl/ | Mưa đá |
Fog (n) | /fɒɡ/ | Sương mù |
Foggy (adj) | /ˈfɒɡ.i/ |
Nhiều sương mù
|
Mist (n) | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
Wind (n) | /wɪnd/ | Gió |
Windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Storm (n) | /stɔːm/ | Bão |
Stormy (adj) | /ˈstɔː.mi/ | Có bão |
Hurricane (n) | /ˈhʌr.ɪ.kən/ |
Bão lớn (ở Đại Tây Dương)
|
Typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ |
Bão nhiệt đới (ở Thái Bình Dương)
|
Tornado (n) | /tɔːrˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán |
Humidity (n) | /hjuːˈmɪd.ə.ti/ | Độ ẩm |
Humid (adj) | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
Heatwave (n) | /ˈhiːt.weɪv/ | Đợt nắng nóng |
Freezing (adj) | /ˈfriː.zɪŋ/ | Rét buốt |
Chilly (adj) | /ˈtʃɪl.i/ | Lạnh |
Warm (adj) | /wɔːm/ | Ấm áp |
Cold (adj) | /kəʊld/ | Lạnh |
Breezy (adj) | /ˈbriː.zi/ | Có gió nhẹ |
Overcast (adj) | /ˈəʊ.və.kɑːst/ | U ám, âm u |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Job (n) | /dʒɒb/ |
Công việc, nghề nghiệp
|
Occupation (n) | /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Career (n) | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Work (n) | /wɜːk/ | Công việc |
Employee (n) | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Employer (n) | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng |
Boss (n) | /bɒs/ | Sếp, ông chủ |
Manager (n) | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Director (n) | /dɪˈrek.tər/ | Giám đốc |
CEO (n) | /ˌsiː.iːˈəʊ/ | Tổng giám đốc |
Assistant (n) | /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý |
Accountant (n) | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán |
Secretary (n) | /ˈsek.rə.tər.i/ | Thư ký |
Engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Architect (n) | /ˈɑː.kɪ.tek/ | Kiến trúc sư |
Doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse (n) | /nɜːs/ | Y tá |
Pharmacist (n) | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Dentist (n) | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Surgeon (n) | /ˈsɜː.dʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật
|
Teacher (n) | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Professor (n) | /prəˈfes.ər/ | Giáo sư |
Lawyer (n) | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Judge (n) | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Police officer (n) | /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Firefighter (n) | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Soldier (n) | /ˈsəʊl.dʒər/ | Lính, quân nhân |
Pilot (n) | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Flight attendant (n) | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không
|
Driver (n) | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
Chef (n) | /ʃef/ | Đầu bếp |
Waiter (n) | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam |
Waitress (n) | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Baker (n) | /ˈbeɪ.kər/ | Thợ làm bánh |
Barber (n) | /ˈbɑː.bər/ | Thợ cắt tóc nam |
Hairdresser (n) | /ˈheəˌdres.ər/ | Thợ làm tóc nữ |
Mechanic (n) | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ sửa máy |
Electrician (n) | /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Plumber (n) | /ˈplʌm.ər/ |
Thợ sửa ống nước
|
Carpenter (n) | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | Thợ mộc |
Scientist (n) | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Researcher (n) | /rɪˈsɜː.tʃər/ | Nhà nghiên cứu |
Journalist (n) | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Photographer (n) | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Writer (n) | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
Artist (n) | /ˈɑː.tɪst/ | Họa sĩ, nghệ sĩ |
Musician (n) | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Actor (n) | /ˈæk.tər/ | Nam diễn viên |
Actress (n) | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên |
Model (n) | /ˈmɒd.əl/ | Người mẫu |
Designer (n) | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Entrepreneur (n) | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Businessman (n) | /ˈbɪz.nɪs.mən/ |
Nam doanh nhân
|
Businesswoman (n) | /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ | Nữ doanh nhân |
Banker (n) | /ˈbæŋ.kər/ |
Nhân viên ngân hàng
|
Real estate agent (n) | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ |
Nhân viên môi giới bất động sản
|
Consultant (n) | /kənˈsʌl.tənt/ | Cố vấn |
Programmer (n) | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Lập trình viên |
IT specialist (n) | /ˌaɪˈtiː ˈspeʃ.əl.ɪst/ |
Chuyên gia CNTT
|
Freelancer (n) | /ˈfriː.lɑːn.sər/ |
Người làm việc tự do
|
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Clothes (n) | /kləʊðz/ | Quần áo |
Outfit (n) | /ˈaʊt.fɪt/ | Trang phục |
Clothing (n) | /ˈkləʊ.ðɪŋ/ |
Quần áo (nói chung)
|
Garment (n) | /ˈɡɑː.mənt/ |
Trang phục, áo quần
|
Uniform (n) | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
Casual wear (n) | /ˈkæʒ.u.əl weər/ |
Trang phục thường ngày
|
Formal wear (n) | /ˈfɔː.məl weər/ |
Trang phục trang trọng
|
Suit (n) | /suːt/ | Bộ vest |
Tuxedo (n) | /tʌkˈsiː.dəʊ/ | Bộ lễ phục nam |
Shirt (n) | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun |
Polo shirt (n) | /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːt/ | Áo polo |
Blouse (n) | /blaʊs/ | Áo sơ mi nữ |
Tank top (n) | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | Áo ba lỗ |
Sweater (n) | /ˈswet.ər/ | Áo len dài tay |
Hoodie (n) | /ˈhʊd.i/ | Áo có mũ trùm |
Jacket (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
Coat (n) | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Raincoat (n) | /ˈreɪn.kəʊt/ | Áo mưa |
Jeans (n) | /dʒiːnz/ | Quần bò |
Trousers (n) | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
Pants (n) | /pænts/ | Quần (Anh-Mỹ) |
Shorts (n) | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Leggings (n) | /ˈleɡ.ɪŋz/ | Quần legging |
Skirt (n) | /skɜːt/ | Chân váy |
Dress (n) | /dres/ | Váy liền |
Gown (n) | /ɡaʊn/ | Váy dạ hội |
Pajamas (n) | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ ngủ |
Bathrobe (n) | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
Underwear (n) | /ˈʌn.də.weər/ | Đồ lót |
Bra (n) | /brɑː/ | Áo ngực |
Panties (n) | /ˈpæn.tiz/ | Quần lót nữ |
Briefs (n) | /briːfs/ | Quần lót nam |
Socks (n) | /sɒks/ | Tất, vớ |
Stockings (n) | /ˈstɒk.ɪŋz/ | Tất dài |
Shoes (n) | /ʃuːz/ | Giày |
Sneakers (n) | /ˈsniː.kəz/ | Giày thể thao |
Sandals (n) | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xăng đan |
Flip-flops (n) | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép tông |
Boots (n) | /buːts/ | Ủng, bốt |
High heels (n) | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót |
Hat (n) | /hæt/ | Mũ rộng vành |
Cap (n) | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Scarf (n) | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves (n) | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Belt (n) | /belt/ | Thắt lưng |
Tie (n) | /taɪ/ | Cà vạt |
Bow tie (n) | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | Nơ đeo cổ nam |
Sunglasses (n) | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | Kính râm |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kind (adj) | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
Friendly (adj) | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Generous (adj) | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Honest (adj) | /ˈɒn.ɪst/ | Trung thực |
Hardworking (adj) | /ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Patient (adj) | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Humble (adj) | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Confident (adj) | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Optimistic (adj) | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Brave (adj) | /breɪv/ | Dũng cảm |
Responsible (adj) | /rɪˈspɒn.sɪ.bl̩/ | Có trách nhiệm |
Creative (adj) | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Reliable (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bl̩/ | Đáng tin cậy |
Rude (adj) | /ruːd/ |
Thô lỗ, bất lịch sự
|
Selfish (adj) | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ |
Lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Arrogant (adj) | /ˈær.ə.ɡənt/ | Kiêu ngạo |
Stubborn (adj) | /ˈstʌb.ən/ |
Cứng đầu, bướng bỉnh
|
Pessimistic (adj) | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
Impatient (adj) | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn
|
Jealous (adj) | /ˈdʒel.əs/ | Ghen tị |
Moody (adj) | /ˈmuː.di/ |
Tính khí thất thường
|
Aggressive (adj) | /əˈɡres.ɪv/ | Hung hăng |
Nervous (adj) | /ˈnɜː.vəs/ |
Lo lắng, bồn chồn
|
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề rau củ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ |
Carrot (n) | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Potato (n) | /pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai tây |
Sweet potato (n) | /swiːt pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai lang |
Tomato (n) | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
Onion (n) | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Garlic (n) | /ˈɡɑː.lɪk/ | Tỏi |
Cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột |
Cabbage (n) | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Lettuce (n) | /ˈlet.ɪs/ | Rau xà lách |
Spinach (n) | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Broccoli (n) | /ˈbrɒk.əl.i/ | Bông cải xanh |
Cauliflower (n) | /ˈkɒl.ɪ.flaʊ.ər/ | Súp lơ trắng |
Bell pepper (n) | /ˈbel ˌpep.ər/ | Ớt chuông |
Chili (n) | /ˈtʃɪl.i/ | Ớt cay |
Pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
Zucchini (n) | /zuˈkiː.ni/ | Bí xanh |
Corn (n) | /kɔːrn/ | Ngô, bắp |
Pea (n) | /piː/ | Đậu Hà Lan |
Bean (n) | /biːn/ | Đậu |
Eggplant (n) | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Cà tím |
Radish (n) | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ |
Beetroot (n) | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
Mushroom (n) | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
Asparagus (n) | /əˈspær.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Celery (n) | /ˈsel.ər.i/ | Cần tây |
Ginger (n) | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường |
Nature (n) | /ˈneɪ.tʃər/ | Thiên nhiên |
Ecosystem (n) | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Climate (n) | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Pollution (n) | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Air pollution (n) | /eər pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm không khí
|
Water pollution (n) | /ˈwɔː.tər pəˌluː.ʃən/ | Ô nhiễm nước |
Soil pollution (n) | /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm đất |
Global warming (n) | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu
|
Greenhouse effect (n) | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ |
Hiệu ứng nhà kính
|
Deforestation (n) | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Renewable energy (n) | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ |
Năng lượng tái tạo
|
Solar energy (n) | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
Năng lượng mặt trời
|
Wind power (n) | /wɪnd ˈpaʊ.ər/ | Năng lượng gió |
Fossil fuel (n) | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ |
Nhiên liệu hóa thạch
|
Carbon footprint (n) | /ˈkɑː.bən ˌfʊt.prɪnt/ |
Dấu chân carbon
|
Biodiversity (n) | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Đa dạng sinh học
|
Endangered species (n) | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ |
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
|
Conservation (n) | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Sự bảo tồn |
Recycling (n) | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | Tái chế |
Waste (n) | /weɪst/ | Rác thải |
Plastic waste (n) | /ˈplæs.tɪk weɪst/ | Rác thải nhựa |
Sustainable (adj) | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững |
Habitat (n) | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống |
Natural disaster (n) | /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/ |
Thảm họa thiên nhiên
|
Flood (n) | /flʌd/ | Lũ lụt |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán |
Earthquake (n) | /ˈɜːθ.kweɪk/ | Động đất |
Wildfire (n) | /ˈwaɪld.faɪər/ | Cháy rừng |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề con vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Animal (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Pet (n) | /pet/ | Thú cưng |
Dog (n) | /dɒɡ/ | Chó |
Cat (n) | /kæt/ | Mèo |
Rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Hamster (n) | /ˈhæm.stər/ | Chuột hamster |
Mouse (n) | /maʊs/ | Chuột |
Rat (n) | /ræt/ | Chuột cống |
Cow (n) | /kaʊ/ | Bò |
Buffalo (n) | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | Trâu |
Pig (n) | /pɪɡ/ | Lợn |
Sheep (n) | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat (n) | /ɡəʊt/ | Dê |
Horse (n) | /hɔːs/ | Ngựa |
Chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Duck (n) | /dʌk/ | Vịt |
Goose (n) | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Elephant (n) | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
Tiger (n) | /ˈtaɪ.ɡər/ | Hổ |
Lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Bear (n) | /beər/ | Gấu |
Giraffe (n) | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Zebra (n) | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Wolf (n) | /wʊlf/ | Sói |
Fox (n) | /fɒks/ | Cáo |
Dolphin (n) | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Shark (n) | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Whale (n) | /weɪl/ | Cá voi |
Snake (n) | /sneɪk/ | Rắn |
Turtle (n) | /ˈtɜː.tl̩/ | Rùa |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT
9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Food (n) | /fuːd/ | Thức ăn |
Meal (n) | /miːl/ | Bữa ăn |
Dish (n) | /dɪʃ/ | Món ăn |
Cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Ingredient (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
Breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | Bữa sáng |
Lunch (n) | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner (n) | /ˈdɪn.ər/ | Bữa tối |
Snack (n) | /snæk/ | Đồ ăn nhẹ |
Appetizer (n) | /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ | Món khai vị |
Main course (n) | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Dessert (n) | /dɪˈzɜːt/ |
Món tráng miệng
|
Rice (n) | /raɪs/ | Cơm, gạo |
Noodles (n) | /ˈnuː.dlz/ | Mì, bún, phở |
Bread (n) | /bred/ | Bánh mì |
Soup (n) | /suːp/ | Súp, canh |
Salad (n) | /ˈsæl.əd/ | Salad, rau trộn |
Meat (n) | /miːt/ | Thịt |
Beef (n) | /biːf/ | Thịt bò |
Pork (n) | /pɔːk/ | Thịt heo |
Chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Seafood (n) | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Cá |
Egg (n) | /eɡ/ | Trứng |
Vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ |
Fruit (n) | /fruːt/ | Trái cây |
Spicy (adj) | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
Sweet (adj) | /swiːt/ | Ngọt |
Sour (adj) | /saʊər/ | Chua |
Bitter (adj) | /ˈbɪt.ər/ | Đắng |
Salty (adj) | /ˈsɒl.ti/ | Mặn |
Delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đầy đủ nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School (n) | /skuːl/ | Trường học |
Classroom (n) | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
Teacher (n) | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Student (n) | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh |
Principal (n) | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Subject (n) | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
Lesson (n) | /ˈles.ən/ | Bài học |
Homework (n) | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Exam (n) | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Test (n) | /test/ | Bài kiểm tra |
Score (n) | /skɔːr/ | Điểm số |
Grade (n) | /ɡreɪd/ | Lớp, điểm số |
Diploma (n) | /dɪˈpləʊ.mə/ | Bằng tốt nghiệp |
Library (n) | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Laboratory (n) | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
Phòng thí nghiệm
|
Playground (n) | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Desk (n) | /desk/ | Bàn học |
Chair (n) | /tʃeər/ | Ghế |
Blackboard (n) | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Whiteboard (n) | /ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng trắng |
Pen (n) | /pen/ | Bút mực |
Pencil (n) | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Notebook (n) | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở, sổ ghi chép |
Backpack (n) | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Uniform (n) | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
Recess (n) | /rɪˈses/ | Giờ giải lao |
Scholarship (n) | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng |
Attendance (n) | /əˈten.dəns/ | Sự chuyên cần |
Curriculum (n) | /kəˈrɪk.jə.ləm/ |
Chương trình học
|
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC
11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Travel (n/v) | /ˈtræv.əl/ |
Du lịch, đi du lịch
|
Trip (n) | /trɪp/ | Chuyến đi |
Journey (n) | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình |
Vacation (n) | /vəˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ |
Tourist (n) | /ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch |
Destination (n) | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Itinerary (n) | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Lịch trình |
Sightseeing (n) | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Tham quan |
Landmark (n) | /ˈlænd.mɑːk/ |
Danh lam thắng cảnh
|
Adventure (n) | /ədˈven.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Tourist attraction (n) | /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ |
Điểm thu hút du lịch
|
Passport (n) | /ˈpɑːs.pɔːt/ | Hộ chiếu |
Visa (n) | /ˈviː.zə/ | Thị thực |
Ticket (n) | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Boarding pass (n) | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ |
Thẻ lên máy bay
|
Airport (n) | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay |
Flight (n) | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Departure (n) | /dɪˈpɑː.tʃər/ | Sự khởi hành |
Arrival (n) | /əˈraɪ.vəl/ | Sự đến nơi |
Hotel (n) | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Hostel (n) | /ˈhɒs.təl/ | Nhà trọ |
Resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Luggage (n) | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Baggage claim (n) | /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ |
Khu nhận hành lý
|
Map (n) | /mæp/ | Bản đồ |
Guidebook (n) | /ˈɡaɪd.bʊk/ |
Sách hướng dẫn
|
Souvenir (n) | /ˌsuː.vənˈɪər/ | Quà lưu niệm |
Currency (n) | /ˈkʌr.ən.si/ | Tiền tệ |
Budget (n) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Color (n) | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
Red (adj/n) | /red/ | Màu đỏ |
Blue (adj/n) | /bluː/ |
Màu xanh dương
|
Green (adj/n) | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Yellow (adj/n) | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Orange (adj/n) | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Purple (adj/n) | /ˈpɜː.pəl/ | Màu tím |
Pink (adj/n) | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Brown (adj/n) | /braʊn/ | Màu nâu |
Black (adj/n) | /blæk/ | Màu đen |
White (adj/n) | /waɪt/ | Màu trắng |
Gray (adj/n) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Silver (adj/n) | /ˈsɪl.vər/ | Màu bạc |
Gold (adj/n) | /ɡəʊld/ | Màu vàng kim |
Beige (adj/n) | /beɪʒ/ | Màu be |
Cyan (adj/n) | /ˈsaɪ.ən/ | Màu xanh lơ |
Magenta (adj/n) | /məˈdʒen.tə/ | Màu đỏ tươi |
Turquoise (adj/n) | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | Màu xanh ngọc |
Lavender (adj/n) | /ˈlæv.ən.dər/ | Màu tím nhạt |
Maroon (adj/n) | /məˈruːn/ | Màu đỏ nâu |
Teal (adj/n) | /tiːl/ |
Màu xanh mòng két
|
Navy (adj/n) | /ˈneɪ.vi/ |
Màu xanh nước biển đậm
|
Olive (adj/n) | /ˈɒl.ɪv/ | Màu xanh ô liu |
Coral (adj/n) | /ˈkɒr.əl/ | Màu san hô |
Peach (adj/n) | /piːtʃ/ | Màu đào |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH
13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Traffic (n) | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông |
Vehicle (n) | /ˈvɪə.kəl/ |
Phương tiện giao thông
|
Road (n) | /rəʊd/ | Con đường |
Street (n) | /striːt/ | Đường phố |
Highway (n) | /ˈhaɪ.weɪ/ | Đường cao tốc |
Intersection (n) | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
Roundabout (n) | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Bùng binh |
Traffic light (n) | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Pedestrian (n) | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
Sidewalk (n) | /ˈsaɪd.wɔːk/ | Vỉa hè (Anh-Mỹ) |
Pavement (n) | /ˈpeɪv.mənt/ |
Vỉa hè (Anh-Anh)
|
Crosswalk (n) | /ˈkrɒs.wɔːk/ |
Vạch sang đường
|
Bridge (n) | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
Tunnel (n) | /ˈtʌn.əl/ | Đường hầm |
Car (n) | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Bus (n) | /bʌs/ | Xe buýt |
Taxi (n) | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
Train (n) | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Subway (n) | /ˈsʌb.weɪ/ |
Tàu điện ngầm (Anh-Mỹ)
|
Underground (n) | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ |
Tàu điện ngầm (Anh-Anh)
|
Airplane (n) | /ˈeə.pleɪn/ | Máy bay |
Bicycle (n) | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Motorcycle (n) | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy |
Ferry (n) | /ˈfer.i/ | Phà |
Boat (n) | /bəʊt/ | Thuyền |
Traffic jam (n) | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | Tắc đường |
Speed limit (n) | /ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Parking lot (n) | /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ | Bãi đỗ xe |
Seatbelt (n) | /ˈsiːt.belt/ | Dây an toàn |
Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Happy (adj) | /ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc, vui vẻ
|
Joyful (adj) | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Vui sướng |
Excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
Cheerful (adj) | /ˈtʃɪə.fʊl/ | Vui vẻ, tươi tắn |
Proud (adj) | /praʊd/ | Tự hào |
Grateful (adj) | /ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn |
Hopeful (adj) | /ˈhəʊp.fəl/ | Hy vọng |
Relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | Thư giãn |
Satisfied (adj) | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | Hài lòng |
Affectionate (adj) | /əˈfek.ʃən.ət/ |
Trìu mến, yêu thương
|
Loving (adj) | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Đầy yêu thương |
Fearful (adj) | /ˈfɪə.fəl/ | Sợ hãi |
Anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng, bất an |
Embarrassed (adj) | /ɪmˈbær.əst/ |
Xấu hổ, ngượng ngùng
|
Guilty (adj) | /ˈɡɪl.ti/ | Cảm thấy có lỗi |
Lonely (adj) | /ˈləʊn.li/ | Cô đơn |
Frustrated (adj) | /frʌsˈtreɪ.tɪd/ |
Bực bội, nản lòng
|
Disappointed (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | Thất vọng |
Shocked (adj) | /ʃɒkt/ | Sốc, kinh ngạc |
Depressed (adj) | /dɪˈprest/ |
Chán nản, trầm cảm
|
Confused (adj) | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Shy (adj) | /ʃaɪ/ |
Nhút nhát, e thẹn
|
Envious (adj) | /ˈen.vi.əs/ | Đố kỵ |
Tired (adj) | /ˈtaɪ.əd/ | Mệt mỏi |
Annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ |
Khó chịu, bực mình
|
Hopeful (adj) | /ˈhəʊp.fəl/ | Hy vọng |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC
15. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fruit (n) | /fruːt/ |
Trái cây, hoa quả
|
Apple (n) | /ˈæp.l̩/ | Táo |
Orange (n) | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Banana (n) | /bəˈnɑː.nə/ | Chuối |
Mango (n) | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Xoài |
Grape (n) | /ɡreɪp/ | Nho |
Pineapple (n) | /ˈpaɪnˌæp.l̩/ | Dứa, thơm |
Watermelon (n) | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Strawberry (n) | /ˈstrɔːˌbər.i/ | Dâu tây |
Blueberry (n) | /ˈbluːˌbər.i/ | Việt quất |
Raspberry (n) | /ˈrɑːz.bər.i/ | Mâm xôi |
Lemon (n) | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng |
Lime (n) | /laɪm/ | Chanh xanh |
Peach (n) | /piːtʃ/ | Đào |
Plum (n) | /plʌm/ | Mận |
Cherry (n) | /ˈtʃer.i/ | Anh đào |
Kiwi (n) | /ˈkiː.wi/ | Kiwi |
Papaya (n) | /pəˈpaɪ.ə/ | Đu đủ |
Guava (n) | /ˈɡwɑː.və/ | Ổi |
Pomegranate (n) | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Lựu |
Coconut (n) | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Dừa |
Avocado (n) | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | Bơ |
Melon (n) | /ˈmel.ən/ | Dưa lưới |
Persimmon (n) | /pərˈsɪm.ən/ | Hồng |
Dragon fruit (n) | /ˈdræɡ.ən fruːt/ | Thanh long |
Passion fruit (n) | /ˈpæʃ.ən fruːt/ | Chanh dây |
Starfruit (n) | /ˈstɑː.fruːt/ | Khế |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ

16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Work (v/n) | /wɜːk/ |
Làm việc, công việc
|
Job (n) | /dʒɒb/ | Nghề nghiệp |
Task (n) | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Duty (n) | /ˈdjuː.ti/ | Trách nhiệm |
Meeting (n) | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
Interview (n) | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Presentation (n) | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Report (n) | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Deadline (n) | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Project (n) | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án |
Plan (v/n) | /plæn/ |
Lập kế hoạch, kế hoạch
|
Schedule (n) | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
Assign (v) | /əˈsaɪn/ | Phân công |
Research (n/v) | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
Develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
Brainstorm (v) | /ˈbreɪn.stɔːm/ |
Động não, lên ý tưởng
|
Analyze (v) | /ˈæn.əl.aɪz/ | Phân tích |
Solve (v) | /sɒlv/ | Giải quyết |
Organize (v) | /ˈɔː.ɡən.aɪz/ | Tổ chức |
Cooperate (v) | /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ | Hợp tác |
Negotiate (v) | /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Review (v) | /rɪˈvjuː/ |
Xem xét, đánh giá
|
Submit (v) | /səbˈmɪt/ | Nộp, gửi đi |
Approve (v) | /əˈpruːv/ | Phê duyệt |
Delegate (v) | /ˈdel.ɪ.ɡeɪt/ |
Ủy quyền, giao việc
|
Collaborate (v) | /kəˈlæb.ə.reɪt/ |
Hợp tác, cộng tác
|
Supervise (v) | /ˈsuː.pə.vaɪz/ | Giám sát |
Train (v) | /treɪn/ |
Đào tạo, huấn luyện
|
Resign (v) | /rɪˈzaɪn/ |
Từ chức, nghỉ việc
|
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC
17. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Christmas (n) | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng Sinh |
Santa Claus (n) | /ˈsæn.tə klɔːz/ | Ông già Noel |
Reindeer (n) | /ˈreɪn.dɪər/ | Tuần lộc |
Sleigh (n) | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Elf (n) | /elf/ |
Yêu tinh giúp việc của Santa
|
Christmas tree (n) | /ˈkrɪs.məs triː/ | Cây thông Noel |
Ornament (n) | /ˈɔː.nə.mənt/ |
Đồ trang trí cây thông
|
Bauble (n) | /ˈbɔː.bəl/ |
Quả châu trang trí
|
Tinsel (n) | /ˈtɪn.səl/ | Dây kim tuyến |
Wreath (n) | /riːθ/ |
Vòng hoa Giáng Sinh
|
Stocking (n) | /ˈstɒk.ɪŋ/ | Tất Giáng Sinh |
Fireplace (n) | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Chimney (n) | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
Snowman (n) | /ˈsnəʊ.mæn/ | Người tuyết |
Snowflake (n) | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
Gingerbread (n) | /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ | Bánh gừng |
Candy cane (n) | /ˈkæn.di keɪn/ |
Kẹo gậy Giáng Sinh
|
Christmas Eve (n) | /ˈkrɪs.məs iːv/ | Đêm Giáng Sinh |
Christmas Day (n) | /ˈkrɪs.məs deɪ/ |
Ngày Giáng Sinh
|
Mistletoe (n) | /ˈmɪs.əl.təʊ/ | Cây tầm gửi |
Carol (n) | /ˈkær.əl/ |
Bài hát Giáng Sinh
|
Choir (n) | /kwaɪər/ | Dàn hợp xướng |
Bell (n) | /bel/ | Chuông |
Present (n) | /ˈprez.ənt/ | Món quà |
Gift (n) | /ɡɪft/ | Quà tặng |
Wrap (v) | /ræp/ | Gói quà |
Fireplace (n) | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Holiday (n) | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | Kỳ nghỉ lễ |
Feast (n) | /fiːst/ | Bữa tiệc lớn |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁNG SINH

18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fashion (n) | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
Trend (n) | /trend/ | Xu hướng |
Style (n) | /staɪl/ | Phong cách |
Outfit combination (n) | /ˈaʊt.fɪt ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ | Sự phối đồ |
Wardrobe (n) | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Fabric (n) | /ˈfæb.rɪk/ | Vải, chất liệu |
Textile (n) | /ˈtek.staɪl/ | Dệt may |
Embroidery (n) | /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ | Thêu |
Pattern (n) | /ˈpæt.ən/ |
Họa tiết, mẫu vải
|
Stripes (n) | /straɪps/ | Sọc |
Polka dots (n) | /ˈpɒl.kə dɒts/ | Chấm bi |
Floral print (n) | /ˈflɔː.rəl prɪnt/ | Họa tiết hoa |
Lace (n) | /leɪs/ | Ren |
Velvet (n) | /ˈvel.vɪt/ | Vải nhung |
Denim (n) | /ˈden.ɪm/ | Vải bò |
Leather (n) | /ˈleð.ər/ | Da (chất liệu) |
Silk (n) | /sɪlk/ | Lụa |
Wool (n) | /wʊl/ | Len |
Cotton (n) | /ˈkɒt.ən/ | Vải cotton |
Oversized (adj) | /ˈəʊ.və.saɪzd/ | Rộng, ngoại cỡ |
Slim-fit (adj) | /slɪm fɪt/ | Ôm dáng |
Vintage (adj) | /ˈvɪn.tɪdʒ/ | Cổ điển |
Minimalist (adj) | /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ | Tối giản |
Elegant (adj) | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch |
Chic (adj) | /ʃiːk/ | Sành điệu |
Layering (n) | /ˈleɪ.ər.ɪŋ/ |
Phối lớp trang phục
|
Accessories (n) | /əkˈses.ər.iz/ | Phụ kiện |
Handbag (n) | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách |
Clutch (n) | /klʌtʃ/ | Ví cầm tay |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG
19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mid-Autumn Festival (n) | /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Trung Thu |
Mooncake (n) | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu |
Lantern (n) | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
Full moon (n) | /fʊl muːn/ | Trăng tròn |
Lion dance (n) | /ˈlaɪ.ən dæns/ | Múa lân |
Dragon dance (n) | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa rồng |
Parade (n) | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
Family reunion (n) | /ˈfæm.ɪ.li riːˈjuː.njən/ | Đoàn tụ gia đình |
Worship (n/v) | /ˈwɜː.ʃɪp/ |
Cúng bái, thờ cúng
|
Offering (n) | /ˈɒf.ər.ɪŋ/ | Lễ vật |
Festival (n) | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Celebration (n) | /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ |
Sự kỷ niệm, lễ hội
|
Folk tale (n) | /fəʊk teɪl/ | Truyện dân gian |
Legend (n) | /ˈledʒ.ənd/ | Truyền thuyết |
Jade Rabbit (n) | /dʒeɪd ˈræb.ɪt/ | Thỏ ngọc |
Moon Goddess (n) | /muːn ˈɡɒd.ɪs/ |
Nữ thần Mặt Trăng
|
Star-shaped lantern (n) | /stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tən/ | Đèn ông sao |
Paper lantern (n) | /ˈpeɪ.pər ˈlæn.tən/ | Đèn lồng giấy |
Traditional game (n) | /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ |
Trò chơi truyền thống
|
Reunion dinner (n) | /riːˈjuː.njən ˈdɪn.ər/ |
Bữa cơm đoàn tụ
|
Children's festival (n) | /ˈtʃɪl.drənz ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Thiếu Nhi |
Incense (n) | /ˈɪn.sens/ | Nhang, hương |
Fruit tray (n) | /fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Lantern procession (n) | /ˈlæn.tən prəˈseʃ.ən/ | Rước đèn |
Moon viewing (n) | /muːn ˈvjuː.ɪŋ/ | Ngắm trăng |
Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

20. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp |
Stove (n) | /stəʊv/ | Bếp nấu |
Oven (n) | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Microwave (n) | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Freezer (n) | /ˈfriː.zər/ |
Ngăn đá, tủ đông
|
Sink (n) | /sɪŋk/ | Bồn rửa chén |
Countertop (n) | /ˈkaʊn.tə.tɒp/ | Mặt bàn bếp |
Cabinet (n) | /ˈkæb.ɪ.nət/ | Tủ bếp |
Cutting board (n) | /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ | Thớt |
Knife (n) | /naɪf/ | Dao |
Spoon (n) | /spuːn/ | Thìa |
Fork (n) | /fɔːk/ | Nĩa |
Chopsticks (n) | /ˈtʃɒp.stɪks/ | Đũa |
Ladle (n) | /ˈleɪ.dl/ | Muôi múc canh |
Whisk (n) | /wɪsk/ |
Dụng cụ đánh trứng
|
Spatula (n) | /ˈspætʃ.ʊ.lə/ | Xẻng lật |
Pan (n) | /pæn/ | Chảo |
Pot (n) | /pɒt/ | Nồi |
Kettle (n) | /ˈket.l̩/ | Ấm đun nước |
Toaster (n) | /ˈtəʊ.stər/ |
Máy nướng bánh mì
|
Blender (n) | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố |
Dish (n) | /dɪʃ/ | Đĩa |
Bowl (n) | /bəʊl/ | Bát, tô |
Cup (n) | /kʌp/ | Cốc |
Mug (n) | /mʌɡ/ | Cốc lớn |
Bottle (n) | /ˈbɒt.l̩/ | Chai, lọ |
Can opener (n) | /kæn ˈəʊ.pən.ər/ |
Dụng cụ mở hộp
|
Trash bin (n) | /træʃ bɪn/ | Thùng rác |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP
21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao |
Soccer (n) | /ˈsɒk.ər/ |
Bóng đá (Anh-Mỹ)
|
Football (n) | /ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá (Anh-Anh)
|
Basketball (n) | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Volleyball (n) | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Tennis (n) | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt |
Table tennis (n) | /ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ | Bóng bàn |
Badminton (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Baseball (n) | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Rugby (n) | /ˈrʌɡ.bi/ | Bóng bầu dục |
Golf (n) | /ɡɒlf/ | Đánh gôn |
Cycling (n) | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Swimming (n) | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Running (n) | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Athletics (n) | /æθˈlet.ɪks/ | Điền kinh |
Gymnastics (n) | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Thể dục dụng cụ
|
Wrestling (n) | /ˈres.lɪŋ/ | Đấu vật |
Boxing (n) | /ˈbɒk.sɪŋ/ | Quyền anh |
Karate (n) | /kəˈrɑː.ti/ | Karate |
Judo (n) | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Judo |
Archery (n) | /ˈɑː.tʃər.i/ | Bắn cung |
Fencing (n) | /ˈfen.sɪŋ/ | Đấu kiếm |
Ice skating (n) | /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng |
Skiing (n) | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Surfing (n) | /ˈsɜː.fɪŋ/ | Lướt sóng |
Rowing (n) | /ˈrəʊ.ɪŋ/ | Chèo thuyền |
Diving (n) | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | Lặn |
Skateboarding (n) | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ | Trượt ván |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO

22. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thức uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Drink (n) | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Beverage (n) | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ | Thức uống |
Water (n) | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
Mineral water (n) | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ | Nước khoáng |
Sparkling water (n) | /ˈspɑː.klɪŋ ˌwɔː.tər/ | Nước có ga |
Juice (n) | /dʒuːs/ | Nước ép |
Orange juice (n) | /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
Apple juice (n) | /ˈæp.l̩ dʒuːs/ | Nước táo |
Lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Smoothie (n) | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Milk (n) | /mɪlk/ | Sữa |
Soy milk (n) | /sɔɪ mɪlk/ | Sữa đậu nành |
Coffee (n) | /ˈkɒf.i/ | Cà phê |
Black coffee (n) | /blæk ˈkɒf.i/ | Cà phê đen |
Espresso (n) | /esˈpres.əʊ/ |
Cà phê Espresso
|
Latte (n) | /ˈlɑː.teɪ/ | Cà phê sữa |
Cappuccino (n) | /ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/ |
Cà phê Cappuccino
|
Tea (n) | /tiː/ | Trà |
Green tea (n) | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
Black tea (n) | /blæk tiː/ | Trà đen |
Herbal tea (n) | /ˈhɜː.bəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Bubble tea (n) | /ˈbʌb.l̩ tiː/ |
Trà sữa trân châu
|
Soft drink (n) | /sɒft drɪŋk/ |
Nước ngọt có ga
|
Soda (n) | /ˈsəʊ.də/ | Nước soda |
Energy drink (n) | /ˈen.ə.dʒi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
Wine (n) | /waɪn/ | Rượu vang |
Red wine (n) | /red waɪn/ | Rượu vang đỏ |
White wine (n) | /waɪt waɪn/ |
Rượu vang trắng
|
Beer (n) | /bɪər/ | Bia |
Cocktail (n) | /ˈkɒk.teɪl/ | Cocktail |
23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Appearance (n) | /əˈpɪə.rəns/ | Ngoại hình |
Height (n) | /haɪt/ | Chiều cao |
Weight (n) | /weɪt/ | Cân nặng |
Figure (n) | /ˈfɪɡ.jər/ | Dáng người |
Slim (adj) | /slɪm/ | Mảnh mai |
Fit (adj) | /fɪt/ |
Cân đối, khỏe mạnh
|
Muscular (adj) | /ˈmʌs.kjə.lər/ | Cơ bắp, vạm vỡ |
Overweight (adj) | /ˌəʊ.vəˈweɪt/ | Thừa cân |
Tall (adj) | /tɔːl/ | Cao |
Short (adj) | /ʃɔːt/ | Thấp, lùn |
Skin tone (n) | /skɪn təʊn/ | Màu da |
Pale (adj) | /peɪl/ | Da nhợt nhạt |
Tan (adj) | /tæn/ | Da rám nắng |
Dark-skinned (adj) | /dɑːk skɪnd/ | Da ngăm |
Face shape (n) | /feɪs ʃeɪp/ |
Hình dáng khuôn mặt
|
Round face (n) | /raʊnd feɪs/ | Khuôn mặt tròn |
Oval face (n) | /ˈəʊ.vəl feɪs/ |
Khuôn mặt trái xoan
|
Square face (n) | /skweər feɪs/ |
Khuôn mặt vuông
|
Hair (n) | /heər/ | Tóc |
Curly hair (n) | /ˈkɜː.li heər/ | Tóc xoăn |
Straight hair (n) | /streɪt heər/ | Tóc thẳng |
Wavy hair (n) | /ˈweɪ.vi heər/ | Tóc gợn sóng |
Bald (adj) | /bɔːld/ | Hói đầu |
Eye color (n) | /aɪ ˈkʌl.ər/ | Màu mắt |
Blue eyes (n) | /bluː aɪz/ | Mắt xanh |
Brown eyes (n) | /braʊn aɪz/ | Mắt nâu |
Hazel eyes (n) | /ˈheɪ.zəl aɪz/ |
Mắt nâu lục nhạt
|
Attractive (adj) | /əˈtræk.tɪv/ |
Thu hút, ưa nhìn
|
Handsome (adj) | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai |
Beautiful (adj) | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
Chi tiết: TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI
24. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quốc gia
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Country (n) | /ˈkʌn.tri/ | Quốc gia |
Nation (n) | /ˈneɪ.ʃən/ |
Quốc gia, dân tộc
|
Continent (n) | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | Châu lục |
Asia (n) | /ˈeɪ.ʒə/ | Châu Á |
Europe (n) | /ˈjʊə.rəp/ | Châu Âu |
Africa (n) | /ˈæf.rɪ.kə/ | Châu Phi |
America (n) | /əˈmer.ɪ.kə/ | Châu Mỹ |
Australia (n) | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | Châu Úc |
Vietnam (n) | /ˌvjetˈnæm/ | Việt Nam |
China (n) | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc |
Japan (n) | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
South Korea (n) | /ˌsaʊθ kəˈriː.ə/ | Hàn Quốc |
Thailand (n) | /ˈtaɪ.lænd/ | Thái Lan |
India (n) | /ˈɪn.di.ə/ | Ấn Độ |
USA (n) | /ˌjuː.esˈeɪ/ | Mỹ |
UK (n) | /ˌjuːˈkeɪ/ | Anh |
France (n) | /frɑːns/ | Pháp |
Germany (n) | /ˈdʒɜː.mə.ni/ | Đức |
Italy (n) | /ˈɪt.əl.i/ | Ý |
Spain (n) | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
Canada (n) | /ˈkæn.ə.də/ | Canada |
Brazil (n) | /brəˈzɪl/ | Brazil |
Russia (n) | /ˈrʌʃ.ə/ | Nga |
Egypt (n) | /ˈiː.dʒɪpt/ | Ai Cập |
Mexico (n) | /ˈmek.sɪ.kəʊ/ | Mexico |
Argentina (n) | /ˌɑː.dʒənˈtiː.nə/ | Argentina |
Indonesia (n) | /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ | Indonesia |
Philippines (n) | /ˈfɪl.ɪ.piːnz/ | Philippines |
Chi tiết: PHIÊN ÂM TIẾNG ANH TÊN CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
25. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Insect (n) | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Bug (n) | /bʌɡ/ | Bọ |
Ant (n) | /ænt/ | Kiến |
Bee (n) | /biː/ | Ong |
Wasp (n) | /wɒsp/ | Ong bắp cày |
Butterfly (n) | /ˈbʌt.ə.flaɪ/ | Bướm |
Moth (n) | /mɒθ/ | Bướm đêm |
Beetle (n) | /ˈbiː.tl/ | Bọ cánh cứng |
Cockroach (n) | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Gián |
Grasshopper (n) | /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ | Châu chấu |
Cricket (n) | /ˈkrɪk.ɪt/ | Dế |
Dragonfly (n) | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Chuồn chuồn |
Mosquito (n) | /mɒˈskiː.təʊ/ | Muỗi |
Fly (n) | /flaɪ/ | Ruồi |
Flea (n) | /fliː/ | Bọ chét |
Louse (n) | /laʊs/ | Chí, rận |
Termite (n) | /ˈtɜː.maɪt/ | Mối |
Spider (n) | /ˈspaɪ.dər/ | Nhện |
Scorpion (n) | /ˈskɔː.pi.ən/ | Bọ cạp |
Centipede (n) | /ˈsen.tɪ.piːd/ | Rết |
Caterpillar (n) | /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ | Sâu bướm |
Firefly (n) | /ˈfaɪə.flaɪ/ | Đom đóm |
Stink bug (n) | /stɪŋk bʌɡ/ | Bọ xít |
Praying mantis (n) | /ˈpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs/ | Bọ ngựa |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG

26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Military (n/adj) | /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ |
Quân đội, thuộc về quân đội
|
Army (n) | /ˈɑː.mi/ |
Lục quân, quân đội
|
Navy (n) | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân |
Air Force (n) | /eər fɔːs/ | Không quân |
Marine (n) | /məˈriːn/ |
Lính thủy đánh bộ
|
Soldier (n) | /ˈsəʊl.dʒər/ |
Người lính, quân nhân
|
Officer (n) | /ˈɒf.ɪ.sər/ | Sĩ quan |
General (n) | /ˈdʒen.ər.əl/ | Đại tướng |
Colonel (n) | /ˈkɜː.nəl/ | Đại tá |
Captain (n) | /ˈkæp.tɪn/ | Đại úy |
Sergeant (n) | /ˈsɑː.dʒənt/ | Trung sĩ |
Private (n) | /ˈpraɪ.vət/ | Binh nhì |
Recruit (n) | /rɪˈkruːt/ | Tân binh |
Boot camp (n) | /buːt kæmp/ |
Trại huấn luyện tân binh
|
Military base (n) | /ˈmɪl.ɪ.tər.i beɪs/ | Căn cứ quân sự |
Barracks (n) | /ˈbær.əks/ | Doanh trại |
Weapon (n) | /ˈwep.ən/ | Vũ khí |
Firearm (n) | /ˈfaɪər.ɑːrm/ | Súng cầm tay |
Tank (n) | /tæŋk/ | Xe tăng |
Fighter jet (n) | /ˈfaɪ.tər dʒet/ |
Máy bay chiến đấu
|
Warship (n) | /ˈwɔː.ʃɪp/ | Tàu chiến |
Missile (n) | /ˈmɪs.aɪl/ | Tên lửa |
Camouflage (n) | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Ngụy trang |
Combat (n) | /ˈkɒm.bæt/ | Chiến đấu |
Battlefield (n) | /ˈbæt.l̩.fiːld/ | Chiến trường |
Strategy (n) | /ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược |
Defense (n) | /dɪˈfens/ | Phòng thủ |
Attack (n/v) | /əˈtæk/ | Tấn công |
Victory (n) | /ˈvɪk.tər.i/ | Chiến thắng |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI
27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá đầy đủ nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Football (n) | /ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá (Anh-Anh)
|
Soccer (n) | /ˈsɒk.ər/ |
Bóng đá (Anh-Mỹ)
|
Player (n) | /ˈpleɪ.ər/ | Cầu thủ |
Team (n) | /tiːm/ | Đội bóng |
Goal (n) | /ɡəʊl/ | Bàn thắng |
Goalkeeper (n) | /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ | Thủ môn |
Defender (n) | /dɪˈfen.dər/ | Hậu vệ |
Midfielder (n) | /ˌmɪdˈfiːl.dər/ | Tiền vệ |
Forward (n) | /ˈfɔː.wəd/ | Tiền đạo |
Striker (n) | /ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo cắm |
Captain (n) | /ˈkæp.tɪn/ | Đội trưởng |
Referee (n) | /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài |
Assistant referee (n) | /əˈsɪs.tənt ˌref.əˈriː/ | Trợ lý trọng tài |
Kick-off (n) | /ˈkɪk.ɒf/ | Quả giao bóng |
Pass (v/n) | /pɑːs/ | Chuyền bóng |
Dribble (v) | /ˈdrɪb.əl/ | Dẫn bóng |
Tackle (v) | /ˈtæk.l̩/ | Tranh bóng |
Shot (n) | /ʃɒt/ | Cú sút |
Header (n) | /ˈhed.ər/ | Đánh đầu |
Corner kick (n) | /ˈkɔː.nər kɪk/ | Phạt góc |
Free kick (n) | /ˌfriː ˈkɪk/ | Đá phạt |
Penalty kick (n) | /ˈpen.əl.ti kɪk/ | Quả phạt đền |
Offside (n) | /ˈɒf.saɪd/ | Lỗi việt vị |
Foul (n) | /faʊl/ | Lỗi |
Red card (n) | /ˌred ˈkɑːd/ | Thẻ đỏ |
Yellow card (n) | /ˌjel.oʊ ˈkɑːd/ | Thẻ vàng |
Extra time (n) | /ˌek.strə ˈtaɪm/ | Hiệp phụ |
Penalty shootout (n) | /ˈpen.əl.ti ˈʃuːt.aʊt/ |
Loạt sút luân lưu
|
Stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ

28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Store (n) | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Shop (n) | /ʃɒp/ | Cửa hàng, tiệm |
Supermarket (n) | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | Siêu thị |
Grocery store (n) | /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ |
Cửa hàng tạp hóa
|
Mall (n) | /mɔːl/ |
Trung tâm thương mại
|
Department store (n) | /dɪˈpɑːt.mənt stɔːr/ |
Cửa hàng bách hóa
|
Convenience store (n) | /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ |
Cửa hàng tiện lợi
|
Bakery (n) | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh |
Butcher shop (n) | /ˈbʊtʃ.ər ʃɒp/ | Cửa hàng thịt |
Fish market (n) | /fɪʃ ˈmɑː.kɪt/ | Chợ cá |
Fruit shop (n) | /fruːt ʃɒp/ |
Cửa hàng hoa quả
|
Clothing store (n) | /ˈkləʊ.ðɪŋ stɔːr/ |
Cửa hàng quần áo
|
Shoe store (n) | /ʃuː stɔːr/ |
Cửa hàng giày dép
|
Jewelry store (n) | /ˈdʒuː.əl.ri stɔːr/ |
Cửa hàng trang sức
|
Electronics store (n) | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks stɔːr/ |
Cửa hàng điện tử
|
Bookstore (n) | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Pharmacy (n) | /ˈfɑː.mə.si/ | Hiệu thuốc |
Furniture store (n) | /ˈfɜː.nɪ.tʃər stɔːr/ |
Cửa hàng nội thất
|
Toy store (n) | /tɔɪ stɔːr/ |
Cửa hàng đồ chơi
|
Gift shop (n) | /ɡɪft ʃɒp/ |
Cửa hàng quà tặng
|
Florist (n) | /ˈflɒr.ɪst/ | Cửa hàng hoa |
Hardware store (n) | /ˈhɑːd.weər stɔːr/ |
Cửa hàng dụng cụ
|
Pet shop (n) | /pet ʃɒp/ |
Cửa hàng thú cưng
|
Thrift shop (n) | /θrɪft ʃɒp/ | Cửa hàng đồ cũ |
Antique shop (n) | /ænˈtiːk ʃɒp/ | Cửa hàng đồ cổ |
Coffee shop (n) | /ˈkɒf.i ʃɒp/ | Quán cà phê |
Fast food restaurant (n) | /ˈfɑːst fuːd ˈres.trɒnt/ |
Nhà hàng thức ăn nhanh
|
Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG
29. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hometown (n) | /ˈhəʊm.taʊn/ | Quê hương |
Countryside (n) | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Vùng nông thôn |
Village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng, thôn |
Town (n) | /taʊn/ | Thị trấn |
City (n) | /ˈsɪt.i/ | Thành phố |
Province (n) | /ˈprɒv.ɪns/ | Tỉnh |
Region (n) | /ˈriː.dʒən/ | Vùng, khu vực |
Neighborhood (n) | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | Khu dân cư |
Rural (adj) | /ˈrʊə.rəl/ | Thuộc vùng quê |
Urban (adj) | /ˈɜː.bən/ |
Thuộc thành phố
|
Landscape (n) | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
River (n) | /ˈrɪv.ər/ | Dòng sông |
Mountain (n) | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
Hill (n) | /hɪl/ | Đồi |
Field (n) | /fiːld/ | Cánh đồng |
Farm (n) | /fɑːm/ | Trang trại |
Bridge (n) | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
Road (n) | /rəʊd/ | Con đường |
Market (n) | /ˈmɑː.kɪt/ | Chợ |
Pagoda (n) | /pəˈɡəʊ.də/ | Chùa |
Temple (n) | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ |
Church (n) | /tʃɜːtʃ/ | Nhà thờ |
Traditional (adj) | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Truyền thống |
Festival (n) | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Culture (n) | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa |
Custom (n) | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục |
Famous for (adj) | /ˈfeɪ.məs fɔːr/ | Nổi tiếng về |
Peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Friendly (adj) | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG

30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lunar New Year (n) | /ˈluː.nər njuː jɪər/ | Tết Nguyên Đán |
Tet Holiday (n) | /tet ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | Kỳ nghỉ Tết |
New Year's Eve (n) | /njuː jɪərz iːv/ | Đêm giao thừa |
Spring Festival (n) | /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/ |
Lễ hội mùa xuân
|
Family reunion (n) | /ˈfæm.ɪ.li riːˈjuː.njən/ | Đoàn tụ gia đình |
Ancestor worship (n) | /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên |
Lucky money (n) | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì |
Red envelope (n) | /red ˈen.və.ləʊp/ | Bao lì xì |
Fireworks (n) | /ˈfaɪə.wɜːks/ | Pháo hoa |
Dragon dance (n) | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa rồng |
Lion dance (n) | /ˈlaɪ.ən dæns/ | Múa lân |
Peach blossom (n) | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | Hoa đào |
Apricot blossom (n) | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ | Hoa mai |
Kumquat tree (n) | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Cây quất |
Five-fruit tray (n) | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Square sticky rice cake (n) | /skweər ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Cylindrical sticky rice cake (n) | /sɪˈlɪn.drɪ.kəl ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh tét |
Pickled onions (n) | /ˈpɪk.l̩d ˈʌn.jənz/ | Dưa hành |
Boiled chicken (n) | /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà luộc |
Vietnamese sausage (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz ˈsɒ.sɪdʒ/ | Giò chả |
Calligraphy (n) | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp |
Traditional market (n) | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmɑː.kɪt/ | Chợ Tết |
First-footer (n) | /ˈfɜːst ˈfʊt.ər/ | Người xông đất |
Prosperity (n) | /prɒsˈper.ɪ.ti/ | Sự thịnh vượng |
Happiness (n) | /ˈhæp.i.nəs/ | Hạnh phúc |
Longevity (n) | /lɒŋˈdʒev.ə.ti/ | Trường thọ |
Fortune (n) | /ˈfɔː.tʃuːn/ | May mắn, tài lộc |
Zodiac animal (n) | /ˈzəʊ.di.æk ˈæn.ɪ.məl/ | Con giáp |
Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH
31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Eraser (n) | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy, gôm |
Highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ | Bút đánh dấu |
Marker (n) | /ˈmɑː.kər/ | Bút dạ |
Ruler (n) | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Compass (n) | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Protractor (n) | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Máy tính cầm tay
|
Clipboard (n) | /ˈklɪp.bɔːd/ | Bìa kẹp hồ sơ |
Folder (n) | /ˈfəʊl.dər/ | Tập hồ sơ |
Binder (n) | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa còng |
Stapler (n) | /ˈsteɪ.plər/ | Dập ghim |
Paperclip (n) | /ˈpeɪ.pə.klɪp/ | Kẹp giấy |
Sticky notes (n) | /ˈstɪk.i nəʊts/ | Giấy ghi chú |
Tape (n) | /teɪp/ | Băng dính |
Glue (n) | /ɡluː/ | Keo dán |
Chalk (n) | /tʃɔːk/ | Phấn viết bảng |
Paintbrush (n) | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Watercolors (n) | /ˈwɔː.tə.kʌl.ərz/ | Màu nước |
Crayon (n) | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút sáp màu |
Sketchbook (n) | /ˈsketʃ.bʊk/ | Sổ vẽ |
Drawing paper (n) | /ˈdrɔː.ɪŋ ˈpeɪ.pər/ | Giấy vẽ |
Textbook (n) | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
Dictionary (n) | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
Atlas (n) | /ˈæt.ləs/ | Tập bản đồ |
Flashcard (n) | /ˈflæʃ.kɑːd/ | Thẻ ghi nhớ |
Report card (n) | /rɪˈpɔːt kɑːd/ | Phiếu điểm |
Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Move (v) | /muːv/ | Di chuyển |
Walk (v) | /wɔːk/ | Đi bộ |
Run (v) | /rʌn/ | Chạy |
Jump (v) | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Sit (v) | /sɪt/ | Ngồi |
Stand (v) | /stænd/ | Đứng |
Lie down (v) | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
Raise (v) | /reɪz/ | Giơ lên |
Stretch (v) | /stretʃ/ | Duỗi người |
Bend (v) | /bend/ |
Cúi xuống, gập người
|
Turn (v) | /tɜːn/ | Quay, xoay |
Nod (v) | /nɒd/ | Gật đầu |
Shake (v) | /ʃeɪk/ | Lắc, bắt tay |
Wave (v) | /weɪv/ | Vẫy tay |
Clap (v) | /klæp/ | Vỗ tay |
Point (v) | /pɔɪnt/ | Chỉ tay |
Snap (v) | /snæp/ | Búng tay |
Yawn (v) | /jɔːn/ | Ngáp |
Cough (v) | /kɒf/ | Ho |
Sneeze (v) | /sniːz/ | Hắt hơi |
Breathe (v) | /briːð/ | Thở |
Blink (v) | /blɪŋk/ | Chớp mắt |
Smile (v) | /smaɪl/ | Cười mỉm |
Laugh (v) | /lɑːf/ |
Cười thành tiếng
|
Cry (v) | /kraɪ/ | Khóc |
Frown (v) | /fraʊn/ | Nhăn mặt |
Bite (v) | /baɪt/ | Cắn |
Chew (v) | /tʃuː/ | Nhai |
Lick (v) | /lɪk/ | Liếm |
Xem chi tiết: CÁC CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI
33. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wake up (v) | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Get up (v) | /ɡet ʌp/ | Rời khỏi giường |
Brush teeth (v) | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Wash face (v) | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
Take a shower (v) | /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ | Tắm vòi sen |
Take a bath (v) | /teɪk ə bɑːθ/ | Tắm bồn |
Get dressed (v) | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
Have breakfast (v) | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng |
Go to school/work (v) | /ɡəʊ tuː skuːl/wɜːk/ | Đi học/làm |
Study (v) | /ˈstʌd.i/ | Học bài |
Work (v) | /wɜːk/ | Làm việc |
Take a break (v) | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Have lunch (v) | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Exercise (v) | /ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục |
Go home (v) | /ɡəʊ həʊm/ | Về nhà |
Cook (v) | /kʊk/ | Nấu ăn |
Have dinner (v) | /hæv ˈdɪn.ər/ | Ăn tối |
Wash the dishes (v) | /wɒʃ ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | Rửa bát |
Watch TV (v) | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem tivi |
Read a book (v) | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Listen to music (v) | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Surf the internet (v) | /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ | Lướt web |
Chat with friends (v) | /tʃæt wɪð frendz/ |
Trò chuyện với bạn bè
|
Do homework (v) | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà
|
Take out the trash (v) | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
Go shopping (v) | /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ | Đi mua sắm |
Take a nap (v) | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa |
Go to bed (v) | /ɡəʊ tuː bed/ | Đi ngủ |
Fall asleep (v) | /fɔːl əˈsliːp/ | Ngủ thiếp đi |
Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Zero (n) | /ˈzɪə.rəʊ/ | Số không (0) |
One (n) | /wʌn/ | Số một (1) |
Two (n) | /tuː/ | Số hai (2) |
Three (n) | /θriː/ | Số ba (3) |
Four (n) | /fɔːr/ | Số bốn (4) |
Five (n) | /faɪv/ | Số năm (5) |
Six (n) | /sɪks/ | Số sáu (6) |
Seven (n) | /ˈsev.ən/ | Số bảy (7) |
Eight (n) | /eɪt/ | Số tám (8) |
Nine (n) | /naɪn/ | Số chín (9) |
Ten (n) | /ten/ | Số mười (10) |
Eleven (n) | /ɪˈlev.ən/ |
Số mười một (11)
|
Twelve (n) | /twelv/ |
Số mười hai (12)
|
Thirteen (n) | /ˌθɜːˈtiːn/ | Số mười ba (13) |
Fourteen (n) | /ˌfɔːˈtiːn/ |
Số mười bốn (14)
|
Fifteen (n) | /ˌfɪfˈtiːn/ |
Số mười lăm (15)
|
Sixteen (n) | /ˌsɪksˈtiːn/ |
Số mười sáu (16)
|
Seventeen (n) | /ˌsev.ənˈtiːn/ |
Số mười bảy (17)
|
Eighteen (n) | /ˌeɪˈtiːn/ |
Số mười tám (18)
|
Nineteen (n) | /ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số mười chín (19)
|
Twenty (n) | /ˈtwen.ti/ |
Số hai mươi (20)
|
Thirty (n) | /ˈθɜː.ti/ | Số ba mươi (30) |
Forty (n) | /ˈfɔː.ti/ |
Số bốn mươi (40)
|
Fifty (n) | /ˈfɪf.ti/ |
Số năm mươi (50)
|
Sixty (n) | /ˈsɪk.sti/ |
Số sáu mươi (60)
|
Seventy (n) | /ˈsev.ən.ti/ |
Số bảy mươi (70)
|
Eighty (n) | /ˈeɪ.ti/ |
Số tám mươi (80)
|
Ninety (n) | /ˈnaɪn.ti/ |
Số chín mươi (90)
|
One hundred (n) | /wʌn ˈhʌn.drəd/ |
Số một trăm (100)
|
One thousand (n) | /wʌn ˈθaʊ.zənd/ |
Số một nghìn (1,000)
|
Xem chi tiêt: SỐ ĐẾM TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!
35. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Shopping (n) | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm |
Mall (n) | /mɔːl/ |
Trung tâm thương mại
|
Store (n) | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Shop (n) | /ʃɒp/ | Cửa hàng nhỏ |
Customer (n) | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Cashier (n) | /kæʃˈɪər/ | Thu ngân |
Seller (n) | /ˈsel.ər/ | Người bán hàng |
Price (n) | /praɪs/ | Giá cả |
Discount (n) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Sale (n) | /seɪl/ | Đợt giảm giá |
Bargain (v/n) | /ˈbɑː.ɡɪn/ |
Mặc cả, món hời
|
Expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt đỏ |
Cheap (adj) | /tʃiːp/ | Rẻ |
Affordable (adj) | /əˈfɔː.də.bəl/ |
Giá cả phải chăng
|
Buy (v) | /baɪ/ | Mua |
Sell (v) | /sel/ | Bán |
Try on (v) | /traɪ ɒn/ | Thử đồ |
Shopping cart (n) | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ | Xe đẩy hàng |
Basket (n) | /ˈbɑː.skɪt/ | Giỏ hàng |
Receipt (n) | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Refund (n/v) | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi hàng |
Credit card (n) | /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Wallet (n) | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền |
Window shopping (n) | /ˈwɪn.dəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ |
Xem hàng nhưng không mua
|
Special offer (n) | /ˈspeʃ.əl ˈɒf.ər/ |
Khuyến mãi đặc biệt
|
Limited edition (n) | /ˈlɪm.ɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən/ |
Phiên bản giới hạn
|
Out of stock (adj) | /aʊt ɒv stɒk/ | Hết hàng |
Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ MUA SẮM

36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hospital (n) | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Clinic (n) | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám |
Emergency room (n) | /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse (n) | /nɜːs/ | Y tá |
Surgeon (n) | /ˈsɜː.dʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật
|
Patient (n) | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân |
Receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Pharmacist (n) | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Examination (n) | /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Khám bệnh |
Diagnosis (n) | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Chẩn đoán |
Prescription (n) | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Treatment (n) | /ˈtriːt.mənt/ | Điều trị |
Surgery (n) | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật |
Operation (n) | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ | Ca mổ |
Medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sɪn/ | Thuốc |
Injection (n) | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | Tiêm, chích |
Blood test (n) | /blʌd test/ | Xét nghiệm máu |
X-ray (n) | /ˈeks.reɪ/ | Chụp X-quang |
Ultrasound (n) | /ˈʌl.trə.saʊnd/ | Siêu âm |
Ward (n) | /wɔːd/ | Phòng bệnh |
Intensive care unit (ICU) (n) | /ɪnˈten.sɪv keər ˈjuː.nɪt/ |
Khoa chăm sóc đặc biệt
|
Ambulance (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu thương |
First aid (n) | /ˌfɜːst ˈeɪd/ | Sơ cứu |
Stretcher (n) | /ˈstretʃ.ər/ |
Cáng cứu thương
|
Wheelchair (n) | /ˈwiːl.tʃeər/ | Xe lăn |
Bandage (n) | /ˈbæn.dɪdʒ/ | Băng gạc |
Xem chi tiết: CÁC TỪ VỰNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ
37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Health (n) | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Well-being (n) | /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ |
Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
|
Fitness (n) | /ˈfɪt.nəs/ | Thể lực |
Diet (n) | /ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn uống |
Nutrition (n) | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng |
Vitamin (n) | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | Vitamin |
Immune system (n) | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | Hệ miễn dịch |
Hygiene (n) | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh cá nhân |
Mental health (n) | /ˈmen.təl hɛlθ/ |
Sức khỏe tinh thần
|
Physical health (n) | /ˈfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ |
Sức khỏe thể chất
|
Disease (n) | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
Illness (n) | /ˈɪl.nəs/ | Căn bệnh |
Symptom (n) | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng |
Fever (n) | /ˈfiː.vər/ | Sốt |
Headache (n) | /ˈhɛd.eɪk/ | Đau đầu |
Cough (n) | /kɒf/ | Ho |
Fatigue (n) | /fəˈtiːɡ/ | Sự mệt mỏi |
Stress (n) | /stres/ | Căng thẳng |
Depression (n) | /dɪˈpreʃ.ən/ | Trầm cảm |
Exercise (n/v) | /ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục |
Yoga (n) | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
Meditation (n) | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ | Thiền |
Sleep (n/v) | /sliːp/ | Giấc ngủ, ngủ |
Insomnia (n) | /ɪnˈsɒm.ni.ə/ | Chứng mất ngủ |
Therapy (n) | /ˈθer.ə.pi/ | Liệu pháp |
Treatment (n) | /ˈtriːt.mənt/ | Điều trị |
Vaccination (n) | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | Tiêm chủng |
Healthcare (n) | /ˈhɛlθ.keər/ |
Chăm sóc sức khỏe
|
Recovery (n) | /rɪˈkʌv.ər.i/ | Sự hồi phục |
Xem chi tiết: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ BIẾN NHẤT

38. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Flower (n) | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa, bông hoa |
Rose (n) | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Lotus (n) | /ˈləʊ.təs/ | Hoa sen |
Daisy (n) | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc họa mi |
Tulip (n) | /ˈtjuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Orchid (n) | /ˈɔː.kɪd/ | Hoa lan |
Sunflower (n) | /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ |
Hoa hướng dương
|
Lily (n) | /ˈlɪl.i/ | Hoa ly |
Daisy (n) | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc |
Carnation (n) | /kɑːˈneɪ.ʃən/ |
Hoa cẩm chướng
|
Peony (n) | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn |
Cherry blossom (n) | /ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/ | Hoa anh đào |
Dandelion (n) | /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ |
Hoa bồ công anh
|
Marigold (n) | /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ | Hoa cúc vạn thọ |
Hydrangea (n) | /haɪˈdreɪn.dʒə/ | Hoa cẩm tú cầu |
Lavender (n) | /ˈlæv.ən.dər/ | Hoa oải hương |
Hibiscus (n) | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt |
Gladiolus (n) | /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/ | Hoa lay ơn |
Poppy (n) | /ˈpɒp.i/ | Hoa anh túc |
Jasmine (n) | /ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài |
Chrysanthemum (n) | /krɪˈsæn.θə.məm/ | Hoa cúc đại đóa |
Camellia (n) | /kəˈmiː.li.ə/ | Hoa trà |
Begonia (n) | /bɪˈɡəʊ.ni.ə/ |
Hoa thu hải đường
|
Magnolia (n) | /mæɡˈnəʊ.li.ə/ | Hoa mộc lan |
Bluebell (n) | /ˈbluː.bel/ |
Hoa chuông xanh
|
Morning glory (n) | /ˈmɔː.nɪŋ ˈɡlɔː.ri/ | Hoa bìm bìm |
Snowdrop (n) | /ˈsnəʊ.drɒp/ | Hoa tuyết điểm |
Forget-me-not (n) | /fəˈɡet.mi.nɒt/ | Hoa lưu ly |
Foxglove (n) | /ˈfɒks.ɡlʌv/ |
Hoa mao địa hoàng
|
Xem chi tiết: TÊN CÁC LOÀI HOA TIẾNG ANH QUEN THUỘC HÀNG NGÀY
39. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Movie (n) | /ˈmuː.vi/ | Phim điện ảnh |
Film (n) | /fɪlm/ | Bộ phim |
Genre (n) | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại phim |
Actor (n) | /ˈæk.tər/ | Nam diễn viên |
Actress (n) | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên |
Director (n) | /daɪˈrek.tər/ | Đạo diễn |
Producer (n) | /prəˈdjuː.sər/ | Nhà sản xuất |
Script (n) | /skrɪpt/ | Kịch bản |
Screenplay (n) | /ˈskriːn.pleɪ/ | Kịch bản phim |
Scene (n) | /siːn/ | Cảnh phim |
Plot (n) | /plɒt/ | Cốt truyện |
Trailer (n) | /ˈtreɪ.lər/ |
Đoạn giới thiệu phim
|
Soundtrack (n) | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc phim |
Special effects (n) | /ˌspeʃ.əl ɪˈfekts/ |
Hiệu ứng đặc biệt
|
Animation (n) | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | Hoạt hình |
Action movie (n) | /ˈæk.ʃən ˈmuː.vi/ | Phim hành động |
Comedy (n) | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài |
Drama (n) | /ˈdrɑː.mə/ |
Phim tâm lý, chính kịch
|
Horror movie (n) | /ˈhɒr.ər ˈmuː.vi/ | Phim kinh dị |
Sci-fi movie (n) | /ˈsaɪ.faɪ ˈmuː.vi/ |
Phim khoa học viễn tưởng
|
Fantasy movie (n) | /ˈfæn.tə.si ˈmuː.vi/ | Phim giả tưởng |
Romance movie (n) | /rəʊˈmæns ˈmuː.vi/ | Phim tình cảm |
Thriller (n) | /ˈθrɪl.ər/ | Phim ly kỳ |
Documentary (n) | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu |
Blockbuster (n) | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Sequel (n) | /ˈsiː.kwəl/ |
Phần tiếp theo của phim
|
Prequel (n) | /ˈpriː.kwəl/ | Phần tiền truyện |
Dubbed movie (n) | /dʌbd ˈmuː.vi/ | Phim lồng tiếng |
Subtitles (n) | /ˈsʌb.taɪ.təlz/ | Phụ đề |
Xem chi tiêt: TRỌN BỘ 199+ TỪ VỰNG VỀ PHIM THÔNG DỤNG NHẤT

40. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Seafood (n) | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Cá |
Salmon (n) | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi |
Tuna (n) | /ˈtjuː.nə/ | Cá ngừ |
Mackerel (n) | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Sardine (n) | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Anchovy (n) | /ˈæn.tʃə.vi/ | Cá cơm |
Cod (n) | /kɒd/ | Cá tuyết |
Eel (n) | /iːl/ | Lươn |
Shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | Tôm nhỏ |
Prawn (n) | /prɔːn/ | Tôm to |
Lobster (n) | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Crab (n) | /kræb/ | Cua |
Squid (n) | /skwɪd/ | Mực |
Octopus (n) | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Clam (n) | /klæm/ | Nghêu, sò |
Mussel (n) | /ˈmʌs.əl/ | Trai |
Oyster (n) | /ˈɔɪ.stər/ | Hàu |
Scallop (n) | /ˈskɒl.əp/ | Sò điệp |
Sea urchin (n) | /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/ |
Cầu gai, nhím biển
|
Sea cucumber (n) | /ˈsiː ˈkjuː.kʌm.bər/ | Hải sâm |
Cuttlefish (n) | /ˈkʌt.l̩.fɪʃ/ | Mực nang |
Roe (n) | /rəʊ/ | Trứng cá |
Fish sauce (n) | /fɪʃ sɔːs/ | Nước mắm |
Dried seafood (n) | /draɪd ˈsiː.fuːd/ | Hải sản khô |
Fresh seafood (n) | /freʃ ˈsiː.fuːd/ | Hải sản tươi |
Smoked salmon (n) | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
Pickled fish (n) | /ˈpɪk.l̩d fɪʃ/ | Cá muối chua |
Xem chi tiết: 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN - BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA?
41. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Post office (n) | /pəʊst ˈɒf.ɪs/ | Bưu điện |
Mail (n) | /meɪl/ |
Thư tín, bưu phẩm
|
Letter (n) | /ˈlet.ər/ | Thư |
Envelope (n) | /ˈen.və.ləʊp/ | Phong bì |
Stamp (n) | /stæmp/ | Tem thư |
Parcel (n) | /ˈpɑː.səl/ | Bưu kiện |
Package (n) | /ˈpæk.ɪdʒ/ | Gói hàng |
Postcard (n) | /ˈpəʊst.kɑːd/ | Bưu thiếp |
Address (n) | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Sender (n) | /ˈsen.dər/ | Người gửi |
Recipient (n) | /rɪˈsɪp.i.ənt/ | Người nhận |
Mailbox (n) | /ˈmeɪl.bɒks/ | Hòm thư |
Delivery (n) | /dɪˈlɪv.ər.i/ | Sự giao hàng |
Courier (n) | /ˈkʊr.i.ər/ |
Người giao hàng
|
Express mail (n) | /ɪkˈspres meɪl/ |
Chuyển phát nhanh
|
Registered mail (n) | /ˈredʒ.ɪ.stəd meɪl/ | Thư bảo đảm |
Air mail (n) | /eə meɪl/ |
Thư gửi đường hàng không
|
Surface mail (n) | /ˈsɜː.fɪs meɪl/ |
Thư gửi đường bộ, biển
|
Tracking number (n) | /ˈtræk.ɪŋ ˈnʌm.bər/ | Mã vận đơn |
Weigh (v) | /weɪ/ | Cân (bưu phẩm) |
Postage (n) | /ˈpəʊ.stɪdʒ/ |
Cước phí bưu điện
|
Mail carrier (n) | /meɪl ˈkær.i.ər/ | Người đưa thư |
Postal code (n) | /ˈpəʊ.stəl kəʊd/ | Mã bưu điện |
Customs declaration (n) | /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ |
Tờ khai hải quan
|
Letterbox (n) | /ˈlet.ər.bɒks/ | Hộp thư |
PO Box (n) | /ˌpiːˈəʊ bɒks/ |
Hộp thư bưu điện
|
Sorting center (n) | /ˈsɔː.tɪŋ ˈsen.tər/ |
Trung tâm phân loại thư
|
Lost package (n) | /lɒst ˈpæk.ɪdʒ/ |
Bưu kiện thất lạc
|
Return address (n) | /rɪˈtɜːn əˈdres/ |
Địa chỉ người gửi
|
Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 22: TẠI BƯU ĐIỆN

42. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bank (n) | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Account (n) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Savings account (n) | /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/ |
Tài khoản tiết kiệm
|
Checking account (n) | /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/ |
Tài khoản thanh toán
|
Deposit (n/v) | /dɪˈpɒz.ɪt/ |
Gửi tiền, khoản tiền gửi
|
Withdrawal (n) | /wɪðˈdrɔː.əl/ | Rút tiền |
Transfer (n/v) | /ˈtræns.fɜːr/ | Chuyển khoản |
Balance (n) | /ˈbæl.əns/ | Số dư tài khoản |
Interest rate (n) | /ˈɪn.trɪst reɪt/ | Lãi suất |
Loan (n) | /ləʊn/ | Khoản vay |
Mortgage (n) | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Credit (n) | /ˈkrɛd.ɪt/ | Tín dụng |
Debt (n) | /det/ | Nợ |
Overdraft (n) | /ˈəʊ.və.drɑːft/ | Thấu chi |
ATM (n) | /ˌeɪ.tiːˈem/ |
Máy rút tiền tự động
|
PIN (n) | /pɪn/ | Mã PIN |
Online banking (n) | /ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ |
Ngân hàng trực tuyến
|
Mobile banking (n) | /ˈməʊ.baɪl ˈbæŋ.kɪŋ/ |
Ngân hàng di động
|
Wire transfer (n) | /waɪər ˈtræns.fɜːr/ |
Chuyển khoản điện tử
|
Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Check (n) | /tʃek/ | Séc |
Credit card (n) | /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card (n) | /ˈdeb.ɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Service fee (n) | /ˈsɜː.vɪs fiː/ | Phí dịch vụ |
Currency (n) | /ˈkʌr.ən.si/ | Tiền tệ |
Exchange rate (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Foreign exchange (n) | /ˈfɒr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Ngoại hối |
Safe deposit box (n) | /seɪf dɪˈpɒz.ɪt bɒks/ | Két an toàn |
Teller (n) | /ˈtel.ər/ |
Giao dịch viên ngân hàng
|
Xem chi tiết: 150+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT
III. Chuỗi video học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề
Chủ đề 1: Từ vựng về gia đình (Family)
Chủ đề 2: Từ vựng về thời tiết (Weather)
Chủ đề 3: Từ vựng về nghề nghiệp (Jobs)
Chủ đề 4: Từ vựng về quần áo (Clothes)
Chủ đề 5: Từ vựng về tính cách (Character)
Chủ đề 6: Từ vựng tiếng anh về rau củ quả (Vegetable)
Chủ đề 7: Từ vựng về môi trường (Environment)
Chủ đề 8: Từ vựng tiếng anh về con vật (Animals)
Chủ đề 9: Từ vựng về đồ ăn (Food)
Chủ đề 10: Từ vựng về trường học (School)
Chủ đề 11: Từ vựng về du lịch (Travel)
Chủ đề 12: Từ vựng về màu sắc (Colors)
Chủ đề 13: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)
Chủ đề 14: Từ vựng chuyên ngành kế toán
Chủ đề 15: Từ vựng về giao thông (Traffic)
Chủ đề 16: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc (Feeling)
Chủ đề 17: Từ vựng về hoa quả (Fruits)
Chủ đề 18: Từ vựng chuyên ngành marketing (Marketing)
Chủ đề 19: Từ vựng về công việc (Work)
Chủ đề 20: Từ vựng về giáng sinh (Christmas)
Chủ đề 21: Từ vựng về thời trang (Fashion)
Chủ đề 22: Từ vựng về trung thu (Mid - autumn)
Chủ đề 23: Từ vựng về nhà bếp (Kitchen)
Chủ đề 24: Từ vựng về các môn thể thao (Sports)
Chủ đề 25: Từ vựng về thực phẩm (Nourishment)
Chủ đề 26: Từ vựng miêu tả người (Figure)
Chủ đề 27: Từ vựng chuyên ngành luật (Faculty of Law)
Chủ đề 28: Từ vựng về quốc gia (Nations)
Chủ đề 29: Từ vựng tiếng anh về côn trùng (Insects)
Chủ đề 30: Từ vựng về bóng đá (Soccer)
Chủ đề 31: Từ vựng về cửa hàng (Stores)
Chủ đề 32: Từ vựng tiếng anh về quê hương (Country)
Chủ đề 33: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống (Drinks)
IV. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu

1. Học từ vựng với phương pháp TPR
Học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp phản xạ toàn thân (Total Physical Response, viết tắt là TPR) là dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và cử động cơ thể. Đúng như cái tên phương pháp, người học sẽ không học từ vựng theo lối “học vẹt” truyền thống kiểu chỉ ghi chép và học thuộc lòng nữa mà giờ phải sử dụng kết hợp các giác quan, bộ não và cả chuyển động cơ thể.
Cách học này được phát triển dựa theo nghiên cứu về hoạt động ghi nhớ của não bộ. Đó là não bộ chỉ lưu vào trí nhớ dài hạn những thông tin có dạng video, hình ảnh, đồng thời đào thải những thông tin ở dạng văn bản hay âm thanh đơn thuần.
Não bộ tiếp nhận ngôn ngữ chủ yếu bằng cách lắng nghe và bắt chước kết hợp với hành động. Giống như cách một đứa trẻ học tiếng Anh vậy. Đầu tiên, chúng sẽ lắng nghe bố mẹ, ông bà nói những đồ vật trước, rồi chúng quan sát nhận biết hình ảnh đồ vật, sau đó bắt chước nói theo những, từ đó, kèm theo những hành động minh họa về đồ vật để ghi nhớ lâu hơn. Cứ như vậy, việc sản sinh ngôn ngữ sẽ trở nên rất tự nhiên và tức thời khi chúng thấy những hình ảnh và hành động về đồ vật ấy.
Ngoài ra, khi bạn học từ vựng tiếng Anh kết hợp với liên tưởng và hành động, bạn sẽ thấy việc học không còn quá nặng nề và tẻ nhạt nữa mà trở nên thú vị và hứng khởi hơn rất nhiều. Cách học này được áp dụng rất rộng rãi tại hàng trăm trường tiểu học, trung học và cả đại học trên thế giới, như Đại học California, Stanford và Cambridge.
Chi tiết cách áp dụng phương pháp TPR mời các bạn tham khảo HỌC TIẾNG ANH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TPR
2. Học từ vựng với phương pháp PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân)
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu qua về cơ sở khoa học của phương pháp này. Mục đích của phương pháp này là sẽ chuyển những từ vựng bạn học từ thông tin đơn thuần thành dạng ký ức trong bộ não, dạng này sẽ lưu trữ được lâu, để lại ấn tượng và có thể khôi phục khi cần sử dụng.
Bình thường, khi bạn cố gắng học thuộc lòng nghĩa của một vài từ, rồi đọc đi đọc lại để ghi nhớ, thì chúng sẽ được xếp vào vùng trí nhớ ngắn hạn, tức là chỉ lưu trữ trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ điển hình của loại trí nhớ này là những bài học thuộc lòng môn Văn, môn Sử mà bạn nhồi nhét cho bài kiểm tra, bạn sẽ nhớ để làm được bài kiểm tra, sau đó lại quên béng mất.
Còn nếu như những kiến thức này được đưa vào vùng trí nhớ dài hạn thì bạn sẽ nhớ lâu hơn. Một trong những cách để chuyển từ vựng thành kí ức đó là tạo ra hệ thống ghi nhớ đặc biệt của riêng mình thông qua các quy tắc “Tập trung, liên kết, suy nghĩ kỳ quặc và tưởng tượng”.
Phương pháp học này cũng được nghiên cứu và chứng minh bởi tiến sĩ Biswaroop Roy Chowdhury - người nắm giữ kỷ lục thế giới Guinness phi thường về trí nhớ. Tiến sĩ đã hợp tác và cố vấn cho trung tâm tiếng Anh Langmaster để phát triển và ứng dụng thành công phương pháp học này tại Việt nam. Học trò xuất sắc của ông, cô Neerja cũng đã thành công khi ghi nhớ trọn vẹn một quyển từ điển Oxford bằng phương pháp này.
Chi tiết các bước áp dụng mời các bạn tham khảo: GHI NHỚ TỪ VỰNG SIÊU TỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP PMS

3. Học từ vựng theo cụm
Bạn có bao giờ gặp phải trường hợp biết những từ vựng đơn lẻ rồi nhưng lúc ghép thành câu lại khiến mọi người không hiểu hoặc hiểu sai ý mình không? Đây cũng là một vấn đề mà rất nhiều học viên đã chia sẻ với chúng mình. Dù đã biết nghĩa của từ vựng nhưng nhiều khi họ vẫn không biết phải kết hợp các từ như thế nào để diễn đạt ý của mình trong văn cảnh cụ thể.
Bởi lẽ tiếng Anh không giống như tiếng Việt. Nếu như trong tiếng Việt, bạn nghĩ sao ghép từ vào như vậy là tạo thành câu đúng thì tiếng Anh lại phải xét các yếu tố khác như thì, cấu trúc, và đặc biệt là sự kết hợp của các từ. Ví dụ như cụm từ “uống thuốc” trong tiếng Anh là “take the medicine” chứ không phải là “drink the medicine”.
Trong tiếng Anh, những từ thường xuyên đi với nhau như thế này được gọi là “collocation”. Học từ vựng theo cụm hay là học các collocation sẽ giúp bạn không mắc phải những lỗi sai rất nhớ ngẩn và hài hước trong giao tiếp. Bạn sẽ học các cụm từ cố định và cách dùng của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học các từ đơn lẻ.
Như vậy, khi giao tiếp bạn chỉ cần sử dụng nguyên cụm từ thích hợp mà không cần phải đắn đo, suy nghĩ nên kết hợp các từ như thế nào cho đúng. Từ đó, dòng suy nghĩ và việc tạo lập ngôn ngữ sẽ trở nên tự nhiên hơn, tránh được việc dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cuộc hội thoại nhờ vậy cũng trở nên trơn tru hơn, không bị gián đoạn.
Cuối cùng, như các bạn cũng biết, có nhiều phương pháp để học khác nhau và phù hợp với những người khác nhau. Bạn nên thử và trải nghiệm để tìm được phương pháp phù hợp nhất với bản thân mình.
Một lưu ý bạn cần nhớ nữa là não bộ của bạn có thể đã nhớ thông tin tại thời điểm đó, tuy nhiên theo thời gian, bạn sẽ quên nhiều hơn và kiến thức sẽ rơi rụng dần. Điều này được thể hiện rõ thông qua The forgetting curve (Đường cong quên lãng) nghiên cứu bởi nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus.

Dựa theo biểu đồ trên bạn có thể thấy rằng nếu không ôn tập thì chỉ sau một ngày một lượng kiến thức nhất định đã bị “rơi rụng”. Tương tự như thế nếu bạn không ôn tập lại kiến thức đã học theo một chu kỳ nhất định thì chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ chẳng còn nhớ những gì mình đã học nữa.
Và dù bạn học từ vựng theo phương pháp nào thì luôn tuân thủ nguyên tắc Active recall (Chủ động gợi nhớ) và spaced repetition (Lặp lại ngắt quãng)
Và một điều nữa, nếu bạn học theo cụm từ, cụm chủ đề bạn sẽ có thể dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và gợi nhớ khi sử dụng. Sau đây là chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ để, các bạn có thể lưu lại để học nha!
Xem thêm:
V. App học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Online
Anki - App học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Anki là một trong những ứng dụng để học và ôn tập từ vựng hàng đầu áp dụng theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Với Lặp lại ngắt quãng, bạn sẽ học từ vựng theo kiểu gối đầu nhau với các chu kỳ nhất định giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả mà không nhàm chán.

Ưu điểm
- Tính cá nhân hóa: Trước hết, bạn có thể tự tạo lập flashcard mà bạn mong muốn với bố cục, hình ảnh, màu sắc bạn yêu thích, điều này cũng góp phần gia tăng sự hứng khởi khi học tập. Ngoài ra, trong quá trình bạn học Anki sẽ phân tích và tính toán để đưa ra tần suất học tập phù hợp giúp bạn nhớ được các từ một cách hiệu quả nhất.
- Tính tương tác: Bạn có thể giao lưu, chia sẻ và giúp đỡ nhau trong cộng đồng người dùng Anki, bạn có thể chia sẻ bộ flashcard của mình, ngược lại bạn cũng có học theo những bộ flashcards mà họ đã soạn sẵn.
- Tính đồng bộ: Bạn có thể sử dụng phiên bản web hoặc app trên cả điện thoại, máy tính, máy tính bảng, v.v. chỉ với một tài khoản duy nhất. Nhờ đó bạn có thể dùng Anki ở bất cứ đâu một cách thuận lợi nhất. Tuy vậy mình nhận thấy là phiên bản app sẽ dễ sử dụng và nhiều chức năng hơn.
Nhược điểm
- Nhược điểm lớn nhất của Anki nằm ở vấn đề giao diện. Giao diện của Anki được đánh giá là không đẹp mắt, nhiều người còn thấy hơi khó hiểu khi mới sử dụng.
- Bạn có thể Anki trên web hoặc app trên máy tính và điện thoại Android hoàn toàn miễn phí, tuy nhiên nếu bạn dùng app trên iphone thì sẽ phải trả 570.000đ/ 1 tháng.
Quizlet - App học từ vựng tiếng Anh thông dụng miễn phí
Quizlet cũng là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến với các hoạt động ôn tập và kiểm tra từ vựng phong phú.

Ưu điểm
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
- Cách học hiệu quả
- Các hoạt động đa dạng
- Tiết kiệm thời gian
- Các chủ đề phong phú, đa dạng, nhiều ngôn ngữ khác nhau
Nhược điểm
- Để có thể sử dụng Quizlet một cách hiệu quả, trọn vẹn nhất, bạn vẫn cần trả phí để nâng cấp tài khoản của mình
- Khi tạo lập flashcard, đôi khi bạn muốn ghi định nghĩa của từ bằng tiếng Anh hoặc viết thêm ví dụ. Tuy nhiên, trong một số bài tập, bạn sẽ được yêu cầu viết định nghĩa của từ, và bạn phải viết chính xác đến từng dấu câu. Điều này đôi khi sẽ hơi bất tiện và khiến bạn thấy nản.
Xem thêm:
VI. Bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án
Lựa chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.
A. Lazy
B. Jealous
C. Hard-working
2. The old man was very _______; he could remember everything from his childhood.
A. Forgetful
B. Forgettable
C. Memorable
3. She is a very _______ person; she always thinks of others before herself.
A. Selfish
B. Selfless
C. Self-centered
4. The movie was so _______ that I fell asleep halfway through.
A. Boring
B. Exciting
C. Interesting
5. He is a very _______ person; he never stops talking.
A. Quiet
B. Talkative
C. Shy
6. She is very _______ about her appearance; she spends hours in front of the mirror.
A. Modest
B. Vain
C. Humble
7. The children were so _______ that they couldn't sit still for a minute.
A. Restless
B. Calm
C. Peaceful
8. He is very _______; he always believes the best in people.
A. Pessimistic
B. Optimistic
C. Realistic
9. She is a very _______ person; she always has a smile on her face.
A. Gloomy
B. Cheerful
C. Sad
10. The book was so _______ that I couldn't put it down.
A. Dull
B. Gripping
C. Boring
11. He is a very _______ person; he never gives up on his dreams.
A. Persistent
B. Lazy
C. Careless
12. She is very _______; she always tells the truth.
A. Honest
B. Dishonest
C. Deceitful
13. The room was very _______; it hadn't been cleaned in weeks.
A. Tidy
B. Messy
C. Neat
14. He is very _______; he always wants to win.
A. Competitive
B. Cooperative
C. Friendly
15. She is very _______; she always knows the right thing to say.
A. Tactless
Tactful
C. Rude
16. The weather was _______; it rained all day.
A. Pleasant
B. Unpleasant
C. Sunny
17. He is very _______; he always thinks about himself first.
A. Considerate
B. Inconsiderate
C. Kind
18. The movie was so _______ that I laughed until I cried.
A. Hilarious
B. Boring
C. Dull
19. She is very _______; she can do anything she sets her mind to.
A. Determined
B. Indecisive
C. Hesitant
20. The food was so _______ that I couldn't finish it.
A. Delicious
B. Disgusting
C. Tasty
Đáp án: 1.A, 2.C, 3.B, 4.A, 5.B, 6.B, 7.A, 8.B, 9.B, 10.B, 11.A, 12.A, 13.B, 14.A, 15.B, 16.B, 17.B, 18.A, 19.A, 20.B.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!