
1. Tall /tɔːl/(UK) /tɑːl/(US): cao
2. Short /ʃɔːt/ /ʃɔːrt/ : Thấp
3. Big /bɪg/: To, béo
4. Fat /fæt/: Mập, béo
5. Thin /θɪn/: Gầy, ốm
6. Clever /ˈklev.ər /: Thông minh
7. Intelligent :/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ Thông minh
8. Stupid /ˈstjuː.pɪd/ /ˈstuː.pɪd/: Đần độn
9. Dull /dʌl/: Đần độn
10. Dexterous /ˈdek.stər.əs/: Khéo léo
11. Clumsy /ˈklʌm.zi/ : Vụng về
12. Hard-working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
13. Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ : Chăm chỉ
14. Lazy /ˈleɪ.zi/: Lười biếng
15. Active /ˈæk.tɪv/: Tích cực
16. negative /ˈneg.ə.tɪv/: Tiêu cực
17. Good /gʊd/: Tốt
18. Bad /bæd/: Xấu, tồi
19. Kind /kaɪnd/: Tử tế
20. Unmerciful /ʌnˈmɜː.sɪ.fəl/: Nhẫn tâm
21. Blackguardly /ˈblæg.ɑːdli/: Đểu cáng, đê tiện
22. Nice /naɪs/:Tốt, xinh
23. Glad /glæd/: Vui mừng, sung sướng
24. Bored /bɔːd/ /bɔːrd/ : Buồn chán
25. Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Đẹp
26. Pretty /ˈprɪt.i/: Xinh, đẹp
27. Ugly /ˈʌg.li/: Xấu xí
28. Graceful /ˈgreɪs.fəl/: Duyên dáng
29. Unlucky /ʌnˈlʌk.i/: Vô duyên
30. Cute /kjuːt/: Dễ thương, xinh xắn
31. Bad-looking : Xấu
32. Love: Yêu thương
33. Hate: Ghét bỏ
34. Strong: Khoẻ mạnh
35. Weak: Ốm yếu
36. Full: No
37. Hungry: Đói
38. Thirsty: Khát
39. Naive: Ngây thơ
40. Alert: Cảnh giác
41. Keep awake: Tỉnh táo
42. Sleepy: Buồn ngủ
43. Joyful: Vui sướng
44. Angry, mad: Tức giận
45. Young: Trẻ
46. Old: Già
47. Healthy, well: Khoẻ mạnh
48. Sick: Ốm
49. Polite: Lịch sự
50. Impolite: Bất lịch sự
51. Careful: Cẩn thận
52. Careless: Bất cẩn
53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng
54. Mean: Hèn, bần tiện
55. Brave: Dũng cảm
56. Afraid: Sợ hãi
57. Courage: Gan dạ, dũng cảm
58. Scared: Lo sợ
59. Pleasant: Dễ chịu
60. Unpleasant: Khó chịu
61. Frank: Thành thật
62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá
63. Cheerful: Vui vẻ
64. Sad: Buồn sầu
Đọc thêm bài viết :
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Đến thăm Hà Nội thì nên đi chơi ở đâu? Ở Hà Nội có những địa điểm vui chơi nào? Xách ba lô lên và ghé thăm ngay những địa điểm vui chơi ở Hà Nội dưới đây nhé!

Học tiếng Anh thực sự quan trọng như thế nào? Vì sao ai cũng khuyên bạn nên học tiếng Anh? Điểm qua những lợi ích của việc học tiếng Anh trong xã hội hiện nay!

Học tiếng Anh giao tiếp bằng app trên điện thoại vừa tiện lợi vừa bổ ích. Tại sao không? Lưu ngay top 5 app học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cực hay hiện nay!

Đọc tiếng Anh như thế nào là hiệu quả? Những lợi ích và bí quyết của cách đọc tiếng Anh đúng cách. Xem ngay nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng đọc tiếng Anh.

Bạn làm việc trong môi trường đa quốc gia với đồng nghiệp người nước ngoài. Bạn mong muốn học cách luyện nói Tiếng Anh lưu loát? Dưới đây là bí quyết dành cho bạn!
