100+ TỪ VỰNG VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ VÀ THÔNG DỤNG

Từ vựng về thiết bị điện tử tiếng Anh là một chủ đề tương đối hữu ích không chỉ đối với những người đang học và làm việc trong lĩnh vực điện, điện tử mà còn tương đối gần gũi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster điểm qua 100+ từ vựng về thiết bị điện tử thông dụng nhất nhé!

I. 100+ Từ vựng thiết bị điện tử trong tiếng Anh

1. Từ vựng về thiết bị điện tử trong trường học

Từ vựng về thiết bị điện tử trong trường học
  • Laptop (n) /ˈlæp.tɑːp/ - Máy tính xách tay.
  • Desktop computer (n) /ˈdesk.tɒp kəmˈpjuː.tər/ - Máy tính để bàn.
  • Tablet (n) /ˈtæb.lət/ - Máy tính bảng.
  • Printer (n) /ˈprɪn.tər/ - Máy in.
  • Scanner (n) /ˈskæn.ər/ - Máy quét.
  • Projector (n) /prəˈdʒek.tər/ - Máy chiếu.
  • Interactive whiteboard (n) /ɪn.tərˈæk.tɪv waɪt.bɔːrd/ - Bảng tương tác.
  • Smartboard (n) /smɑːrt.bɔːrd/ - Bảng thông minh.
  • Document camera (n) /ˈdɒk.jə.mənt ˈkæm.rə/ - Máy chiếu tài liệu.
  • Mouse (n) /maʊs/ - Chuột.
  • Keyboard (n) /ˈkiː.bɔːrd/ - Bàn phím.
  • Headphones (n) /ˈhed.fəʊnz/ - Tai nghe.
  • Microphone (n) /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ - Micro.
  • Webcam (n) /ˈweb.kæm/ - Webcam.
  • External hard drive (n) /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ - Ổ cứng ngoại vi.
  • USB flash drive (n) /ˌjuː.esˈbiː flæʃ draɪv/ - USB.
  • Wireless router (n) /ˈwaɪə.ləs ˈruː.tər/ - Bộ định tuyến không dây.
  • Ethernet cable (n) /ˈeθ.ə.nɛt ˈkeɪ.bl/ - Dây cáp mạng.
  • Speaker (n) /ˈspiː.kər/ - Loa.
  • Copier (n) /ˈkɒp.i.ər/ - Máy sao chụp.
  • Electronic dictionary (n) /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈdɪkʃəˌnɛri/ - Từ điển điện tử.

XEM THÊM:

=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> CÁCH PHÂN BIỆT ELECTRIC VÀ ELECTRICAL

2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử trong y tế

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử trong y tế
  • Medical devices (n) /ˈmɛdɪkl dɪˈvaɪsɪz/ - Thiết bị y tế.
  • Stethoscope (n) /ˈstɛθ.ə.skəʊp/ - Ống nghe tim.
  • Blood pressure monitor (n) /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/ - Máy đo huyết áp.
  • Electrocardiogram (n) /ɪˌlɛktrəʊˈkɑː.di.əˌɡræm/ - Điện tâm đồ.
  • Pulse oximeter (n) /pʌls ˌɒkˈsɪm.ɪ.tər/ - Máy đo nồng độ oxy trong máu.
  • Thermometer (n) /θəˈmɒm.ɪ.tər/ - Nhiệt kế.
  • X-ray machine (n) /ɛks reɪ məˈʃiːn/ - Máy X-quang.
  • MRI scanner (n) /ɛm aɪ ˈaɪ ˈskæn.ər/ - Máy quét từ hạt nhân.
  • Defibrillator (n) /diːˈfɪb.rɪˌleɪ.tər/ - Máy chống rung tim.
  • Ultrasound machine (n) /ˈʌltrə.saʊnd məˈʃiːn/ - Máy siêu âm.
  • ECG/EKG machine (n) /iː siː dʒiː/ /ˌiː keɪ ˈdʒiː məˈʃiːn/ - Máy đo điện tâm đồ.
  • Fax machine (n) /fæks məˈʃiːn/ - Máy fax.
  • Scanner (n) /ˈskæn.ər/ - Máy quét.
  • Printer (n) /ˈprɪn.tər/ - Máy in.
  • Copier (n) /ˈkɒp.i.ər/ - Máy sao chụp.
  • Shredder (n) /ˈʃrɛd.ər/ - Máy hủy giấy.
  • Projector (n) /prəˈdʒek.tər/ - Máy chiếu.
  • Computer (n) /kəmˈpjuː.tər/ - Máy tính.
  • Webcam (n) /ˈweb.kæm/ - Webcam.
  • Headset (n) /ˈhɛd.sɛt/ - Tai nghe.

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ điện tử trong văn phòng làm việc

Từ vựng tiếng Anh về đồ điện tử trong văn phòng làm việc
  • Computer (n) /kəmˈpjuː.tər/ - Máy tính.
  • Laptop (n) /ˈlæp.tɒp/ - Máy tính xách tay.
  • Desktop computer (n) /ˈdesk.tɒp kəmˈpjuː.tər/ - Máy tính để bàn.
  • Printer (n) /ˈprɪn.tər/ - Máy in.
  • Scanner (n) /ˈskæn.ər/ - Máy quét.
  • Copier (n) /ˈkɒp.i.ər/ - Máy sao chụp.
  • Fax machine (n) /fæks məˈʃiːn/ - Máy fax.
  • Shredder (n) /ˈʃrɛd.ər/ - Máy hủy giấy.
  • Projector (n) /prəˈdʒek.tər/ - Máy chiếu.
  • Webcam (n) /ˈweb.kæm/ - Webcam.
  • Headset (n) /ˈhɛd.sɛt/ - Tai nghe.
  • Microphone (n) /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ - Micro.
  • Mouse (n) /maʊs/ - Chuột máy tính.
  • Keyboard (n) /ˈkiː.bɔːrd/ - Bàn phím.
  • Monitor (n) /ˈmɒn.ɪ.tər/ - Màn hình máy tính.

XEM THÊM

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

4. Từ vựng linh kiện điện tử tiếng Anh

Từ vựng linh kiện điện tử tiếng Anh
  • Resistor (n) /rɪˈzɪs.tər/ - Điện trở.
  • Capacitor (n) /kəˈpæs.ɪ.tər/ - Bộ tụ.
  • Inductor (n) /ɪnˈdʌk.tər/ - Cuộn cảm.
  • Diode (n) /ˈdaɪ.əʊd/ - Đi-ốt.
  • Transistor (n) /ˈtrænzɪstə(r)/ - Bóng bán dẫn.
  • Integrated circuit (n) /ˈɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜː.kɪt/ - Mạch tích hợp.
  • Printed circuit board (n) /ˌprɪntɪd ˈsɜː.kɪt bɔːd/ - Bảng mạch in.
  • Transformer (n) /trænsˈfɔː.mər/ - Máy biến áp.
  • Relay (n) /rɪˈleɪ/ - Rơ-le.
  • Fuse (n) /fjuːz/ - Cầu chì.
  • Oscillator (n) /ˈɒs.ɪ.leɪ.tər/ - Bộ dao động.
  • Connector (n) /kəˈnek.tər/ - Đầu nối.
  • Switch (n) /swɪtʃ/ - Công tắc.
  • Potentiometer (n) /pəˌtenʃiˈɒmɪtə(r)/ - Cảm biến xoay.
  • Amplify (v) /ˈæm.plɪ.faɪ/ - Khuếch đại.
  • Circuit (n) /ˈsɜː.kɪt/ - Mạch điện.
  • Voltage (n) /ˈvəʊ.l.tɪdʒ/ - Điện áp.
  • Current (n) /ˈkʌr.ənt/ - Dòng điện.
  • Resistance (n) /rɪˈzɪs.təns/ - Kháng đựng.
  • Capacitor (n) /kəˈpæs.ɪ.tər/ - Bộ tụ.
  • Inductor (n) /ɪnˈdʌk.tər/ - Cuộn cảm.
  • Diode (n) /ˈdaɪ.əʊd/ - Đi-ốt.
  • Transistor (n) /ˈtrænzɪstə(r)/ - Bóng bán dẫn.
  • Resistor (n) /rɪˈzɪs.tər/ - Điện trở.
  • Integrated circuit (n) /ˈɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜː.kɪt/ - Mạch tích hợp.
  • Printed circuit board (n) /ˌprɪntɪd ˈsɜː.kɪt bɔːd/ - Bảng mạch in.
  • Conductor (n) /kənˈdʌk.tər/ - Dẫn điện.
  • Semiconductor (n) /ˌsem.iˈkɒn.dʌk.tər/ - Bán dẫn.
  • Oscillator (n) /ˈɒs.ɪ.leɪ.tər/ - Bộ dao động.
  • Amplifier (n) /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/ - Bộ khuếch đại.
  • Transformer (n) /trænsˈfɔː.mər/ - Máy biến áp.
  • Rectifier (n) /rɪˈtek.tɪf.aɪə(r)/ - Bộ chỉnh lưu.
  • Microcontroller (n) /ˈmaɪ.krəʊ.kənˌtrəʊ.lə(r)/ - Vi điều khiển.
  • Soldering (n) /ˈsɒdərɪŋ/ - Hàn nối.
  • Debugging (n) /ˈdiːˌbʌɡɪŋ/ - Sửa lỗi.

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thiết bị điện tử

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thiết bị điện tử

1. Mẫu câu về thông số kỹ thuật sản phẩm

  • What are the key technical specifications for this device? (Các thông số kỹ thuật chính của thiết bị này là gì?)
  • Could you elaborate on the dimensions and weight of the product? (Bạn có thể mô tả chi tiết về kích thước và trọng lượng của sản phẩm không?)
  • Is there any information available regarding the power consumption and voltage requirements? (Có thông tin nào về tiêu thụ điện và yêu cầu về điện áp không?)
  • This model features a 15.6-inch LED-backlit display with a resolution of 1920 x 1080 pixels. (Mẫu này có màn hình LED 15.6 inch với độ phân giải 1920 x 1080 pixel.)
  • The device is equipped with a quad-core processor running at 2.5 GHz and 8 GB of DDR4 RAM. (Thiết bị được trang bị bộ vi xử lý quad-core chạy ở tốc độ 2.5 GHz và 8 GB RAM DDR4.)
  • It offers a storage capacity of 512 GB SSD, providing ample space for storing files and applications. (Nó cung cấp dung lượng lưu trữ 512 GB SSD, cung cấp không gian đủ cho việc lưu trữ tệp và ứng dụng.)

2. Mẫu câu về sửa chữa sự cố

  • I'm encountering an issue with the device not powering on. What steps should I take to troubleshoot this? (Tôi gặp vấn đề với thiết bị không bật lên. Tôi nên làm gì để khắc phục sự cố này?)
  • The screen of my device is flickering intermittently. How can I resolve this problem? (Màn hình của thiết bị của tôi đang nhấp nháy không đều. Làm thế nào để tôi giải quyết vấn đề này?)
  • What should I do if the device is overheating during use? (Tôi nên làm gì nếu thiết bị quá nhiệt khi sử dụng?)
  • First, I checked the power cable to ensure it was securely plugged in, but the device still wouldn't turn on. (Trước tiên, tôi kiểm tra cáp nguồn để đảm bảo nó đã được cắm chặt, nhưng thiết bị vẫn không bật lên.)
  • After restarting the device multiple times, the issue persisted, and I noticed a strange buzzing sound coming from inside. (Sau khi khởi động lại thiết bị nhiều lần, sự cố vẫn tiếp tục, và tôi nhận thấy có tiếng kêu rì rào lạ phát ra từ bên trong.)
  • I carefully inspected the screen for any visible damage or loose connections, but everything appeared to be intact. (Tôi kiểm tra màn hình cẩn thận để tìm kiếm bất kỳ vết hỏng rõ ràng nào hoặc kết nối lỏng lẻo, nhưng mọi thứ đều trông như không bị tổn thất.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3. Mẫu câu về hỗ trợ kỹ thuật

  • I'm having trouble setting up the device. Is there a technical support team I can contact for assistance? (Tôi gặp khó khăn khi cài đặt thiết bị. Có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật nào mà tôi có thể liên hệ để được giúp đỡ không?)
  • My device is malfunctioning, and I need immediate assistance. How can I reach your technical support department? (Thiết bị của tôi đang gặp sự cố, và tôi cần sự giúp đỡ ngay lập tức. Làm thế nào để tôi liên hệ với phòng hỗ trợ kỹ thuật của bạn?) 
  • Is technical support available 24/7, or are there specific hours of operation? (Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật có sẵn 24/7, hay có giờ làm việc cụ thể không?)
  • I reached out to technical support via email and received a prompt response with detailed instructions on troubleshooting the issue. (Tôi liên hệ với hỗ trợ kỹ thuật qua email và nhận được phản hồi nhanh chóng với hướng dẫn chi tiết về cách khắc phục sự cố.)
  • The technical support representative patiently guided me through the steps to recalibrate the device, resolving the touchscreen sensitivity problem. (Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật đã kiên nhẫn hướng dẫn tôi qua các bước để điều chỉnh lại thiết bị, giải quyết vấn đề về độ nhạy của màn hình cảm ứng.)

XEM THÊM:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

III. Đoạn hội thoại về thiết bị điện tử tiếng Anh

In the conversation, Alice and Jack discuss their use of electronic devices like laptops and wireless mice, sharing tips on photo editing software. (Trong cuộc trò chuyện, Alice và Jack thảo luận về việc sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính xách tay và chuột không dây, chia sẻ các mẹo về phần mềm chỉnh sửa ảnh.)

Alice: Hi Jack, how's your new laptop working out for you?

(Xin chào Jack, chiếc laptop mới của bạn hoạt động thế nào rồi?)

Jack: Hi Alice, it's great! The speed is amazing, and the display is crystal clear.

(Xin chào Alice, nó tuyệt vời! Tốc độ của nó rất nhanh và màn hình hiển thị rất sắc nét.)

Alice: That's awesome! What brand did you go with?

(Thật tuyệt vời! Bạn đã chọn thương hiệu nào?)

Jack: I got a Dell laptop. It's reliable and fits my needs perfectly.

(Tôi đã mua một chiếc laptop Dell. Nó đáng tin cậy và phù hợp hoàn hảo với nhu cầu của tôi.)

Alice: Nice choice! By the way, have you ever used a wireless mouse?

(Lựa chọn tuyệt vời! À, bạn đã từng sử dụng chuột không dây chưa?)

Jack: Yes, I have. I find it much more convenient than a wired one.

(Dạ, tôi đã dùng rồi. Tôi thấy nó thuận tiện hơn nhiều so với chuột có dây.)

Alice: I agree! I think I'll get one for myself too. Where did you buy yours?

(Tôi đồng ý! Tôi nghĩ tôi cũng sẽ mua một cái cho mình. Bạn mua của bạn ở đâu vậy?)

Jack: I bought it online from Amazon. They have a good selection and fast delivery.

(Tôi mua nó trực tuyến trên Amazon. Họ có nhiều lựa chọn tốt và giao hàng nhanh chóng.)

Alice: Thanks for the tip! I'll check it out. Oh, and do you use any specific software for photo editing on your laptop?

(Cảm ơn bạn đã chia sẻ! Tôi sẽ kiểm tra. À, và bạn có sử dụng phần mềm cụ thể nào để chỉnh sửa ảnh trên laptop không?)

Jack: Yes, I use Adobe Photoshop. It's a powerful tool for editing photos and graphics.

(Dạ, tôi dùng Adobe Photoshop. Đó là một công cụ mạnh mẽ để chỉnh sửa ảnh và đồ họa.)

Alice: Got it! I might give it a try. Thanks, Jack!

(Hiểu rồi! Tôi sẽ thử xem. Cảm ơn bạn, Jack!)

XEM THÊM: TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử

Bài tập 1: Nối các từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện từ với ý nghĩa đúng

1. Router

a. Thiết bị kết nối mạng

2. Keyboard

b. Máy in.

3. Printer

c. Màn hình.

4. Scanner

d. Chuột máy tính.

5. Mouse

e. Máy quét.

6. Speakers

f. Bàn phím.

7. Hard drive

f. Loa.

7. Monitor

f. Ổ cứng.

Đáp án:

  1. Router - a. Thiết bị kết nối mạng
  2. Keyboard - f. Bàn phím.
  3. Printer - b. Máy in.
  4. Scanner - e. Máy quét.
  5. Mouse - d. Chuột máy tính.
  6. Speakers - f. Loa.
  7. Hard drive - g. Ổ cứng.
  8. Monitor - c. Màn hình.

Bài tập 2: Chọn từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử đúng để hoàn thành câu

  1. The ___________ of the computer monitor is 24 inches.

(a. Resolution, b. Keyboard, c. Monitor, d. Mouse)

  1. The ___________ allows you to input data into the computer.

(a. Scanner, b. Printer, c. Keyboard, d. Router)

  1. Before buying a new laptop, it's important to check its ___________.

(a. Compatibility, b. Battery life, c. Specifications, d. Warranty)

  1. The ___________ is responsible for producing printed documents.

(a. Mouse, b. Monitor, c. Printer, d. Router)

  1. The ___________ provides sound output from the computer.

(a. Keyboard, b. Mouse, c. Speakers, d. Scanner)

  1. She decided to ___________ her old smartphone to her sister.

(a. Upgrade, b. Dispose, c. Donate, d. Transfer)

  1. The ___________ allows the computer to connect to the internet wirelessly.

(a. Hard drive, b. Scanner, c. Router, d. Printer)

  1. The ___________ needs to be replaced because it's not functioning properly.

(a. Mouse, b. Monitor, c. Keyboard, d. Battery)

  1. The new laptop comes with many ___________, including a webcam and USB ports.

(a. Specifications, b. Features, c. Accessories, d. Functions)

  1. They're experiencing a ___________ with their internet connection.

(a. Malfunction, b. Compatibility issue, c. Network outage, d. Power surge)

Đáp án:

  1. c
  2. c
  3. c
  4. c
  5. c
  6. d
  7. c
  8. a
  9. b
  10. c

    Kết luận

    Như vậy, trong bài viết trên, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp những từ vựng thiết bị điện tử tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đừng quên thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để thành thạo nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Chúc bạn thành công!

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác