100+ Tên các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
Mục lục [Ẩn]
Từ vựng về tên các loài hoa trong tiếng Anh, bạn đã biết hết chưa? Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các loài hoa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn hoặc đặt tên cho những người mà bạn yêu thương đấy! Hãy cùng Langmaster tìm hiểu tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng trong bài viết này nhé!
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
- Rose /rəʊz/: Hoa hồng
- Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
- Tulip /ˈtʃuː.lɪp/: Hoa tuy líp
- Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng
- Lily /ˈlɪl.i/: Hoa loa kèn
- Lotus /ˈləʊ.təs/: Hoa sen
- Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: Hoa thủy tiên vàng
- Daisy /ˈdeɪ.zi/: Hoa cúc dại
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: Hoa phong lan
- Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: Hoa nhài
- Peony /ˈpiː.ə.ni/: Hoa mẫu đơn
- Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/: Hoa cẩm tú cầu
- Magnolia /mæɡˈnəʊ.li.ə/: Hoa mộc lan
- Pansy /ˈpæn.zi/: Hoa bướm
- Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: Hoa oải hương
- Forget-me-not /fəˈɡet.mi.nɒt/: Hoa lưu ly
- Gladiolus /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/: Hoa lay ơn
- Chrysanthemum /krɪˈsænθ.ə.məm/: Cúc đại đóa
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: Hoa diên vĩ
- Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: Hoa dâm bụt
- Camellia /kəˈmiː.li.ə/: Hoa hồng trà
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: Hoa vạn thọ
- Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược
- Foxglove /ˈfɒksɡlʌv/: Hoa mao địa hoàng
- Violet /ˈvaɪə.lət/: Hoa violet
- Poppy /ˈpɒp.i/: Hoa anh túc
- Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: Hoa giấy
- Narcissus /nɑːˈsɪs.əs/: Hoa thủy tiên
- Water lily /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: Hoa súng
- Eglantine /ˈeɡləntaɪn/: Hoa tầm xuân
- Plumeria /pluːˈmɪə.ri.ə/: Hoa đại
- Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/: Hoa tường vi
- Tuberose /ˈtjuː.bərˌoʊz/: Hoa huệ
- Lily of the valley /ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/: Hoa linh lan
- Snapdragon /ˈsnæp.dræɡ.ən/: Hoa mõm chó
- Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/: Hoa đồng tiền
- Cactus flower /ˈkæk.təs ‘flaʊər/: Xương rồng
- Mimosa /mɪˈmoʊsə/: Hoa xấu hổ
- Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: Hoa mào gà
- Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/: Hoa lan dạ hương
- Epihyllum /ˌep.ɪˈθiː.li.əm/: Hoa quỳnh
- Frangipani /ˌfræn.dʒɪˈpɑː.ni/: Hoa đại
- Poinsettia /ˌpɔɪnˈset.i.ə/: Hoa trạng nguyên
- Sword Orchid /sɔːd ˈɔː.kɪd/: Hoa địa lan
- Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến
- Michelia /maɪˈkiːliə/: Hoa ngọc lan
- Crocus /ˈkrəʊkəs/: Hoa nghệ tây
- Jessamine /ˈdʒɛsəmɪn/: Hoa lài
- Ageratum conyzoides /əˈdʒerətəm kɒnɪˈzoɪdiːz/: Hoa ngũ sắc
- Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: Hoa phượng
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa
- Leaf /li:f/: Lá
- Root /ru:t/: Rễ
- Spore /spɔ:[r]/: Bào tử hoa
- Pollination /,pɒli'nei∫n/: Sự thụ phấn
- Embryo /'embriəʊ/: Phôi thai
- Pollen /'pɒlən/: Phấn hoa
- Flower /'flaʊə[r]/: Bông hoa
- Stem /stem/: Thân hoa
- Stamen /'steimən/: Nhị hoa
- Pistil /'pistl/: Nhụy hoa
Tên tiếng Anh của các loài hoa
2. Từ vựng tiếng Anh diễn tả mùi hương của hoa
- Intoxicating /in'tɔksikeitiɳ/: Cảm giác say
- Comforting /ˈkʌmfətɪŋ/: Dễ chịu
- Heady /ˈhedi/: Thơm nồng
- Reek /riːk/: Bốc lên
- Delicate /ˈdelɪkət/: Nhẹ nhàng
- Laden /ˈleɪdn/: Thơm nồng
- Evocative /ɪˈvɒkətɪv/: Mùi hương mang cảm giác gợi nhớ
- Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
- Aroma /əˈrəʊmə/: Mùi thơm nồng nhưng dễ chịu
3. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của các loài hoa
- Abundant /əˈbʌndənt/: Phong phú
- Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: Ngạc nhiên
- Artful /ˈɑːtfl/: Khéo léo
- Artistic /ɑːˈtɪstɪk/: Thuộc nghệ thuật
- Unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/: Không quên được
- Dazzling /ˈdæzlɪŋ/: Chói sáng
- Elegant /ˈelɪɡənt/: Thanh lịch
- Idyllic /ɪˈdɪlɪk/: Bình dị
- Wonderful /ˈwʌndəfl/: Tuyệt vời
- Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: Quyến rũ
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: Duyên dáng
- Blooming /ˈbluːmɪŋ/: Nở
- Bright /braɪt/: Tươi sáng
- Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: Thơm
- Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: Xinh đẹp
Xem thêm:
Ý nghĩa tên các loài hoa bằng tiếng Anh
Những loài hoa đều mang ý nghĩa riêng, phù hợp làm quà tặng trong những dịp quan trọng dành cho bạn bè, người thân. Dưới đây là ý nghĩa của những loài hoa trong tiếng Anh thông dụng, phổ biến hiện nay:
- Rose (Hoa hồng): Biểu tượng của tình yêu, sự lãng mạn, vẻ đẹp và đam mê. Tương ứng với mỗi màu sắc sẽ có ý nghĩa riêng: Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt, hoa hồng trắng tượng trưng cho sự trong trắng, tinh khiết,...
- Sunflower (Hoa hướng dương): Biểu tượng của sự trung thành, niềm vui, sự nhiệt huyết và lòng dũng cảm. Hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời, tượng trưng cho hy vọng và sự lạc quan.
- Lily (Hoa loa kèn): Đại diện cho sự trong trắng, tinh khiết, sự cao quý và sự phục sinh.
- Orchid (Hoa phong lan): Biểu tượng cho sự sang trọng, vẻ đẹp quý phái, sự tinh tế và hoàn hảo.
- Tulip (Hoa tulip): Đại diện cho tình yêu hoàn hảo, sự giàu có và danh vọng.
- Carnation (Hoa cẩm chướng): Biểu tượng cho tình yêu, sự ngưỡng mộ, sự may mắn và tình bạn.
- Jasmine (Hoa nhài): Đại diện cho sự tinh khiết, duyên dáng, sự khiêm tốn và tình yêu vĩnh cửu.
- Lavender (Hoa oải hương): Biểu tượng cho sự thanh bình, thư giãn, sự may mắn và tình yêu chung thủy.
- Hydrangea (Hoa cẩm tú cầu): Đại diện cho lòng biết ơn, sự chân thành và những lời xin lỗi.
- Iris (Hoa diên vĩ): Biểu tượng cho niềm tin, hy vọng và thông điệp.
- Poppy (Hoa anh túc): Tượng trưng cho sự tưởng nhớ, sự an ủi và giấc ngủ vĩnh hằng.
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề các loài hoa bằng tiếng Anh
- These roses are so fragrant and beautiful. (Những bông hồng này thật thơm và đẹp.)
- The tulips in the garden are in full bloom. (Những bông tulip trong vườn đang nở rộ.)
- The sunflowers are facing towards the sun. (Những bông hướng dương đang hướng về phía mặt trời.)
- What is the name of this flower? (Hoa này tên gì vậy?)
- How long does it take for this flower to bloom? (Mất bao lâu để hoa này nở?)
- How often should I water these roses? (Tôi nên tưới nước cho những bông hồng này bao lâu một lần?)
- What kind of soil is best for growing tulips? (Loại đất nào tốt nhất để trồng tulip?)
- You should put these flowers in a sunny spot. (Bạn nên đặt những bông hoa này ở nơi có nắng.)
- Don't forget to fertilize the plants regularly. (Đừng quên bón phân cho cây thường xuyên.)
- The bouquet of lilies makes me so happy. (Bó hoa huệ tây này làm tôi rất vui.)
- I feel so peaceful when I'm surrounded by flowers. (Tôi cảm thấy rất bình yên khi được bao quanh bởi hoa.)
- The wilted flowers make me feel sad. (Những bông hoa héo làm tôi cảm thấy buồn.)
- The flower arrangement for the wedding is stunning. (Bó hoa trang trí cho đám cưới thật tuyệt vời.)
- I'm going to make a flower crown for the festival. (Tôi sẽ làm một chiếc vương miện hoa cho lễ hội.)
- Do you know any good flower shops around here? (Bạn có biết cửa hàng hoa nào tốt ở gần đây không?)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Bài viết trên đã mang đến cho bạn đọc chủ đề thú vị về tên các loài hoa tiếng Anh.Hy vọng với khối lượng kiến thức đa dạng này, bạn có thể áp dụng trong các bài học của mình. Để nhận biết được khả năng tiếng Anh của mình thì hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ điểm luyện viết rất thích hợp để cải thiện kỹ năng cũng như vốn từ. Cùng tham khảo các bài viết hay nhất nhé!
Những cap tiếng Anh buồn ngắn đã trở thành “xu thế” để các bạn trẻ sống ảo trên mạng xã hội. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Khi được yêu cầu miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm như thế nào? Hãy tìm hiểu cách làm cùng Langmaster nhé!
Kỷ niệm ngày cưới là dấu mốc ngọt ngào của bất kỳ cặp đôi nào, vậy làm sao để nói những câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất?
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề luyện viết rất thú vị, vừa thân quen, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tham khảo một số bài mẫu hay nhất nhé!