150+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng là kiến thức vô cùng quan trọng, giúp bạn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế hoặc thăng tiến trong công việc. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá về từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng ngay dưới đây nhé.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng rất đa dạng. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.

1.1 Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong ngân hàng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong ngân hàng để bạn có thể tham khảo:

  • Board of Director /bɔːd ɒv dɪˈrɛktə/: Hội đồng quản trị
  • Board chairman /bɔːd ˈʧeəmən/: Chủ tịch hội đồng quản trị 
  • Director /dɪˈrɛktə/: Giám đốc
  • Assistant /əˈsɪstənt/: Trợ lý
  • Chief of Executive Operator /ʧiːf ɒv ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒpəreɪtə/: Tổng giám đốc điều hành
  • Head /hɛd/: Trưởng phòng
  • Team leader /tiːm ˈliːdə/: Trưởng nhóm
  • Staff /stɑːf/: Nhân viên

null

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong ngân hàng

Xem thêm:

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các vị trí làm việc trong ngân hàng 

những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nào? Có những từ vựng tiếng Anh về vị trí làm việc trong ngân hàng nào? Cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây:

  • Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán
  • Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  • Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
  • Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá
  • Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
  • Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị
  • Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ

Xem thêm:

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ thông dụng trong ngân hàng

  • Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/: Tài khoản ngân hàng
  • Personal Account /ˈpɜːsnl əˈkaʊnt/: Tài khoản cá nhân
  • Current Account / Checking Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai
  • Deposit Account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi
  • Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/: Tài khoản có kỳ hạn
  • Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
  • Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
  • Charge Card /ʧɑːʤ kɑːd/: Thẻ thanh toán
  • Prepaid Card /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/: Thẻ trả trước
  • Check Guarantee Card /ʧɛk ˌgærənˈtiː kɑːd/: Thẻ đảm bảo
  • Visa/ Mastercard /ˈviːzə/ ˈmɑːstəˌkɑːd/: Thẻ visa, mastercard

null

Từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ thông dụng trong ngân hàng

1.4 Từ vựng tiếng Anh về những dạng ngân hàng 

  • Central Bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương
  • Investment Bank /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/: Ngân hàng đầu tư
  • Commercial Bank /kəˈmɜːʃəl bæŋk/: Ngân hàng Thương mại
  • State Bank /steɪt bæŋk/: Ngân hàng Nhà nước
  • Retail Bank /ˈriːteɪl bæŋk/: Ngân hàng bán lẻ
  • Regional local bank /ˈriːʤənl ˈləʊkəl bæŋk/: Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
  • Internet bank /ˈɪntəˌnɛt bæŋk/: Ngân hàng trực tuyến
  • International Bank /ˌɪntəˈnæʃənl bæŋk/: Ngân hàng quốc tế
  • Supermarket bank /ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/: Ngân hàng siêu thị
  • Agricultural bank /ˌægrɪˈkʌlʧərəl bæŋk/: Ngân hàng nông nghiệp

1.5 Các thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng ở trên, đừng quên tham khảo các thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh chi tiết ngay dưới đây nhé:

  • Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/: sàn giao dịch chứng khoán
  • Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
  • Commerce /ˈkɒmə/: thương mại
  • Abroad /əˈbrɔːd/: Ở nước ngoài, hải ngoại
  • Fortune /ˈfɔːʧən/: tài sân, vận may
  • Property /ˈprɒpəti/: tài sản, của cải
  • Cash machine/ cashpoint/ cash dispenser /kæʃ məˈʃiːn/ kæʃ pɔɪnt/ kæʃ dɪsˈpɛnsə/: Máy rút tiền
  • Online account /ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt/: tài khoản trực tuyến
  • Insurance policy /ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/: hợp đồng bảo hiểm
  • Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: thẻ tín dụng
  • Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/: thẻ ghi nợ
  • Rental contract /ˈrɛntl ˈkɒntrækt/: hợp đồng cho thuê
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá, chiết khấu
  • Credit limit /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/: hạn mức tín dụng
  • Investor /ɪnˈvɛstə/: nhà đầu tư
  • Stake /steɪk/: tiền đầu tư, cổ phần
  • Inherit /ɪnˈhɛrɪt/: thừa kế
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: nhân viên kế toán
  • Lend /lɛnd/: cho vay
  • Borrow /ˈbɒrəʊ/: cho mượn
  • Rent /rɛnt/: thuê
  • Equality /i(ː)ˈkwɒlɪti/: sự ngang bằng nhau
  • Poverty /ˈpɒvəti/: sự nghèo, kém chất lượng
  • Charge /ʧɑːʤ/: phí, tiền phải trả
  • Outsource /ˌaʊtˈsɔːs/: Thuê ngoài
  • Grant /grɑːnt/: Trợ cấp, công nhận, tài trợ
  • Back-office /bæk-ˈɒfɪs/: Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
  • Insecurity /ˌɪnsɪˈkjʊərɪti/: Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
  • Compensation /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/: sự đền bù, bồi thường
  • Overcharge /ˌəʊvəˈʧɑːʤ/: tính quá số tiền
  • Commit /kəˈmɪt/: Cam kết
  • Short term cost /ʃɔːt tɜːm kɒst/: chi phí ngắn hạn
  • Long term gain /lɒŋ tɜːm geɪn/: thành quả lâu dài
  • Expense /ɪksˈpɛns/: sự tiêu, phí tổn
  • Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn, lập hóa đơn
  • Bribery /ˈbraɪbəri/: sự đút lót, sự hối lộ
  • Corrupt /kəˈrʌpt/: tham nhũng
  • Balance of payment /ˈbæləns ɒv ˈpeɪmənt/: cán cân thanh toán
  • Balance of trade /ˈbæləns ɒv treɪd/: cán cân thương mại
  • Budget /ˈbʌʤɪt/: Ngân sách
  • Cost of borrowing /kɒst ɒv ˈbɒrəʊɪŋ/: chi phí vay
  • Consumer price index (CPI) /kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndɛks/: Chỉ số giá tiêu dùng
  • Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃ(ə)n /: việc mua lại, việc thôn tỉnh
  • Assembly line /əˈsɛmbli laɪn/: Dây chuyền sản xuất

null

Các thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh

  • Float /fləʊt/: trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
  • Retail bank /ˈriːteɪl bæŋk/: Ngân hàng mua bán lẻ
  • Commercial bank /kəˈmɜːʃəl bæŋk/: Ngân hàng thương mại
  • Central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương
  • Federal Reserve /ˈfɛdərəl rɪˈzɜːv/: Cục dự trữ liên bang
  • Treasuries /ˈtrɛʒ(ə)riz/: Kho bạc
  • Investment bank /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/: Ngân hàng đầu tư
  • Building society /ˈbɪldɪŋ səˈsaɪəti/: Hiệp hội xây dựng
  • Supermarket bank /ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/: Ngân hàng siêu thị
  • Internet bank /ˈɪntəˌnɛt bæŋk/: Ngân hàng trên mạng
  • Economic cycle /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/: Chu kỳ kinh tế
  • Slump /slʌmp/: Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
  • Upturn /ʌpˈtɜːn/: Sự chuyển hướng tốt, khá lên
  • Micro Finance /ˈmaɪkrəʊ faɪˈnæns/: Tài chính vi mô
  • To reject /tuː ˈriːʤɛkt/: Không chấp thuận, bác bỏ
  • Private company /ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni/: Công ty tư nhân
  • Multinational company /ˌmʌltɪˈnæʃənl ˈkʌmpəni/: Công ty đa quốc gia
  • Transnational company /trænzˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/: Công ty xuyên quốc gia
  • Joint Venture company /ʤɔɪnt ˈvɛnʧə ˈkʌmpəni/: Công ty Liên doanh
  • Joint Stock Company /ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/: Công ty Hợp Danh
  • Monopoly Company /məˈnɒpəli ˈkʌmpəni/: Công ty độc quyền
  • Pulling /ˈpʊlɪŋ/: Thu hút
  • Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/: Cơ sở hạ tầng
  • Revenue /ˈrɛvɪnju/: thu nhập
  • Interest /ˈɪntrɪst/: tiền lãi
  • Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền ra
  • Offset /ˈɒfsɛt/: sự bù đắp thiệt hại
  • Treasurer /ˈtrɛʒərə/: thủ quỹ
  • Turnover /ˈtɜːnˌəʊvə/: doanh số, doanh thu
  • Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: sự lạm phát
  • Surplus /ˈsɜːpləs/: thặng dư
  • Liability /ˌlaɪəˈbɪlɪti/: khoản nợ, trách nhiệm
  • Depreciation /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/: khấu hao
  • Financial policies /faɪˈnænʃəl ˈpɒlɪsiz/: chính sách tài chính
  • Home Foreign market /həʊm ˈfɒrɪn ˈmɑːkɪt/: thị trường trong nước! ngoài nước
  • Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
  • Price - boom /praɪs - buːm/: việc giá cả tăng vọt
  • Moderate price /ˈmɒdərɪt praɪs/: giả cả phải chăng
  • Monetary activities /ˈmʌnɪtəri ækˈtɪvɪtiz/: hoạt động tiền tệ
  • Speculation /ˌspɛkjʊˈleɪʃən/: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Dumping /ˈdʌmpɪŋ/: bán phá giá
  • Economic blockade /ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/: bao vây kinh tế
  • Guarantee /ˌgærənˈti/: bảo hành
  • Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
  • Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/: chủ tài khoản
  • Conversion /kənˈvɜːʃən/: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Transfer /ˈtrænsfə(ː)/: chuyển khoản
  • Customs barrier /ˈkʌstəmz ˈbærɪə/: hàng rào thuế quan
  • Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn
  • Mode of payment /məʊd ɒv ˈpeɪmənt/: phương thức thanh toán
  • Financial year /faɪˈnænʃəl jɪə/: tài khoản
  • Joint venture /ʤɔɪnt ˈvɛnʧə/: công ty liên doanh
  • Instalment /ɪnˈstɔːlmənt/: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/: thế chấp
  • Share /ʃeə/: cổ phần
  • Shareholder /ˈʃeəˌhəʊldə/: người góp cổ phần
  • Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
  • Payment in arrear /ˈpeɪmənt ɪn arrear/: trả tiền chậm
  • Confiscation /ˌkɒnfɪsˈkeɪʃən/: tịch thu
  • Preferential duties /ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz/: thuế ưu đãi
  • National economy /ˈnæʃənl i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế quốc dân
  • Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃən/: hợp tác ktế
  • International economic aid /ˌɪntəˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/: viện trợ kinh tế quốc tế
  • Embargo /ɛmˈbɑːgəʊ/: cấm vận
  • Macro-economic /ˈmækrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/: kinh tế vĩ mô
  • Micro-economic /ˈmaɪkrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/: kinh tế vi mô
  • Planned economy /plænd i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế kế hoạch
  • Market economy /ˈmɑːkɪt i(ː)ˈkɒnəmi/: kinh tế thị trường
  • Regulation /ˌrɛgjʊˈleɪʃən/: sự điều tiết
  • The openness of the economy /ði ˈəʊpnnɪs ɒv ði i(ː)ˈkɒnəmi/: sự mở cửa của nền kinh tế
  • Rate of economic growth /reɪt ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk grəʊθ/: tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • Average annual growth /ˈævərɪʤ ˈænjʊəl grəʊθ/: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Capital accumulation /ˈkæpɪtl əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/: sự tích luỹ tư bản
  • Indicator of economic welfare /ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfeə/: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  • Distribution of income /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv ˈɪnkʌm/: phân phối thu nhập
  • Real national income /rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/: thu nhập quốc dân thực tế
  • Per capita income /pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/: thu nhập bình quân đầu người
  • Gross National Product ( GNP) /grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm qdân
  • Gross Domestic Product (GDP) /grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: tổng sản phẩm quốc nội
  • National Income /ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/: Thu nhập quốc dân (NI)
  • Net National Product /nɛt ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
  • Supply and demand /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/: cung và cầu
  • Potential demand /pəʊˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd/: nhu cầu tiềm tàng
  • Effective demand /ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/: nhu cầu thực tế
  • Purchasing power /ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə/: sức mua
  • Active/ brisk demand /ˈæktɪv/ brɪsk dɪˈmɑːnd/: lượng cầu nhiều
  • Managerial skill /ˌmænəˈʤɪərɪəl skɪl/: kỹ năng quản lý
  • Effective longer-run solution /ɪˈfɛktɪv ˈlɒŋgə-rʌn səˈluːʃən/: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  • Joint stock company /ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/: công ty cổ phần
  • National firms /ˈnæʃənl fɜːmz/: các công ty quốc gia
  • Transnational corporations /trænzˈnæʃənəl ˌkɔːpəˈreɪʃənz/: Các công ty siêu quốc gia
  • Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: công ty mẹ
  • Affiliated/ Subsidiary company /əˈfɪlɪeɪtɪd/ səbˈsɪdiəri ˈkʌmpəni/: công ty con
  • Co-operative /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác xã
  • Sole agent /səʊl ˈeɪʤənt/: đại lý độc quyền
  • Fixed capital /fɪkst ˈkæpɪtl/: vốn cố định
  • Floating/ Working Circulating/ liquid capital /ˈfləʊtɪŋ/ ˈwɜːkɪŋ ˈsɜːkjʊleɪtɪŋ/ ˈlɪkwɪd ˈkæpɪtl/: vốn luân chuyển
  • Amortization/ Depreciation /əˌmɔːtɪˈzeɪʃ(ə)n/ dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/: khấu hao

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ ĐẦY ĐỦ NHẤT

=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÓC THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại ngân hàng 

Ngoài các từ vựng về ngân hàng ở trên thì dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng khách hàng thường sử dụng khi đến ngân hàng để bạn có thể tham khảo:

null

Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại ngân hàng 

2.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho giao dịch viên

  • Please fill in your personal information in this form: Anh/chị vui lòng điền thông tin cá nhân theo tờ khai này.
  • Do you want to deposit or withdraw?: Bạn muốn gửi tiền hay rút tiền?
  • When saving, the amount of interest will be added to your account each month: Khi gửi tiết kiệm, số tiền lãi sẽ được cộng vào tài khoản mỗi tháng của bạn.
  • Which method do you want to withdraw money?: Anh/chị muốn rút tiền theo phương thức nào?
  • To complete the transaction, please enter your password or sign your name on the declaration: Để hoàn tất giao dịch, vui lòng nhập mật khẩu hoặc ký tên vào tờ khai.

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng 

  • Hi, I want to open another bank account: Xin chào, tôi muốn mở thêm một tài khoản ngân hàng khác.
  • What is the price to convert foreign currency from VND to dollars?: Giá chuyển đổi ngoại tệ từ VND sang dollar là bao nhiêu vậy?
  • I want to withdraw money in my savings account. What I have to do?: Tôi muốn rút tiền trong tài khoản tiết kiệm của mình. Tôi phải làm gì?

3. Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 

Thực tế, khi làm việc ở ngân hàng, mỗi ngày bạn cần phải giải đáp thắc mắc của rất nhiều khách hàng với rất nhiều vấn đề khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster tham khảo các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng chuyên ngành ngân hàng ngay dưới đây nhé.

null

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 

Trường hợp 1: Khi lập tài khoản ngân hàng

A: Hi, how can I help you?

B: Hi, I want to open a bank account.

A: What type of account do you want to open?

B: I want to open a checking account.

A: Please wait a moment.

A: This is the registration form, please fill in your personal information and sign the declaration so that I can open a bank account.

B: Okay, thanks.

A: Nothing.

B: Here, I have completed the information you need.

A: Yes, wait a minute I will create an account for you right now. Do you need any more help from me?

B: No, thank you.

Dịch: 

A: Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?

B: Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

A: Bạn muốn mở loại tài khoản nào?

B: Tôi muốn mở tài khoản thanh toán.

A: Bạn vui lòng chờ một chút.

A: Đây là tờ khai đăng ký, bạn vui lòng điền các thông tin cá nhân và ký vào tờ khai để tôi tiến hành mở tài khoản ngân hàng nhé.

B: Được thôi, cảm ơn.

A: Không có gì.

B: Đây, tôi đã điền xong các thông tin mà bạn cần.

A: Vâng, bạn đợi chút tôi sẽ tạo tài khoản cho bạn ngay bây giờ. Bạn cần tôi giúp gì thêm không?

B: Không, cảm ơn bạn.

Trường hợp 2: Khi muốn gửi tiền

A: Hi, how can I help you?

B: I want to send money.

A: Which account do you want to deposit money to?

B: I want to deposit money into a savings account, about VND 50,000,000.

A: Okay, please provide your personal information and identity card to make the transaction.

B: Ok, here's yours.

A: Please wait a moment, I will do the check-in quickly.

B: Thank you

Dịch: 

A: Xin  chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Tôi muốn gửi tiền.

A: Bạn muốn gửi tiền vào tài khoản nào vậy?

B: Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm, khoảng 50.000.000 VNĐ.

A: Được thôi, bạn vui lòng cung cấp thông tin cá nhân và chứng minh nhân dân để thực hiện giao dịch nhé.

B: Ok, của bạn đây.

A: Bạn vui lòng đợi một chút, tôi sẽ làm thủ tục nhanh.

B: Cảm ơn bạn

Trường hợp 3: Khi muốn rút tiền 

A: Hi, how can I help you?

B: Hi, I want to withdraw money.

A: How much do you want to withdraw and from which account?

B: I want to withdraw 100,000,000 VND from my savings account.

A: Could you please lend me your ID card to confirm.

B: Here's yours.

A: Yes, VND 100,000,000 and here is your identity card. Do you need any more help from me?

B: No. Thank you.

A: It's nothing.

Dịch:

A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh ạ?

B: Xin chào, tôi muốn rút tiền.

A: Anh muốn rút bao nhiêu và rút từ tài khoản nào ạ?

B: Tôi muốn rút 100.000.000 VNĐ từ tài khoản tiết kiệm nhé.

A: Anh vui lòng cho tôi mượn chứng minh nhân dân để xác nhận nhé.

B: Của bạn đây.

A: Vâng, 100.000.000VNĐ và chứng minh nhân dân của anh đây. Anh cần tôi giúp thêm gì không?

B: Không. Cảm ơn bạn.

A: Không có gì ạ.

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác