Trọn bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giáng sinh tiếng Anh là gì?
- 2. Trọn bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh hay nhất
- 2.1. Từ vựng về ngày Giáng sinh
- 2.2. Từ vựng về đồ trang trí ngày Giáng sinh
- 2.3. Từ vựng về đồ ăn truyền thống ngày Giáng sinh
- 3. Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa nhất
- 4. Bài viết tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
- 5. Học tiếng Anh qua những bài hát Giáng sinh hay nhất mọi thời đại
Cùng với năm mới, Giáng sinh là một trong những dịp lễ được mong đợi nhiều nhất dịp cuối năm. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trọn bộ từ vựng về Giáng sinh và các lời chúc nhân dịp này để chào đón một mùa lễ an lành, hạnh phúc tới tất cả mọi người nhé!
1. Giáng sinh tiếng Anh là gì?
Giáng sinh tiếng Anh là Christmas /ˈkrɪs.məs/, xuất phát từ cụm từ cổ “Christ’s Mass”, có nghĩa là Lễ của Chúa Jesus. Đây là dịp đặc biệt được tổ chức vào ngày 25/12 hàng năm để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus.
Ngày nay, lễ Giáng sinh không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là dịp để mọi người quây quần bên gia đình, bạn bè, trao nhau những lời chúc tốt đẹp và tận hưởng không khí vui tươi, ấm áp của mùa lễ hội.
Trong tiếng Anh, Giáng sinh không chỉ được gọi là Christmas, mà còn có một số từ hoặc cụm từ thay thế khác, ví dụ:
- Xmas (/ˈɛks.məs/): Cách viết ngắn gọn, thường dùng trong các tấm thiệp, biển hiệu hoặc quảng cáo. Chữ “X” tượng trưng cho “Christ” trong tiếng Hy Lạp.
- Yuletide (/ˈjuːl.taɪd/): Một từ cổ hơn để chỉ mùa Giáng sinh, bắt nguồn từ lễ hội Yule – lễ kỷ niệm mùa đông của người Bắc Âu.
Ngoài ra, khi nói đến mùa Giáng sinh, người ta thường sử dụng các cụm từ:
- The festive season (/ˈfes.tɪv ˈsiː.zən/): Mùa lễ hội.
- Holiday season (/ˈhɑː.lə.deɪ ˈsiː.zən/): Mùa nghỉ lễ, ám chỉ khoảng thời gian từ Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving) đến Giáng sinh và năm mới.
>> Xem thêm: 150+ Câu caption Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa
2. Trọn bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh hay nhất
2.1. Từ vựng về ngày Giáng sinh
- Winter /ˈwɪn.tər/ (n): mùa đông
- Christmas /ˈkrisməs/ (n): là lễ Giáng sinh
- Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n): Chúa Giê-su
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Father Christmas /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/(n): ông già Nô-en
- Angel /’eindʤəl/ (n): thiên thần
- Elf /elf/ (n): chú lùn
- Shepherd /ˈʃep.əd/ (n): người chăn cừu
- Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): túi quà của ông già Nô-en
- Gift /ɡɪft/ = present /ˈprezənt/ (n): món quà
- Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): con tuần lộc
- Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n): tuần lộc mũi đỏ
- Sled /sled/ Sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết
- Snowman /’snoumən/ (n): người tuyết
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n): lò sưởi
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn quàng
- carol /ˈkærəl/ (n): bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en
- White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
- Feast /fiːst/ (n): bữa yến tiệc
- Church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ
- Chimney /’tʃɪmni/ (n): ống khói
- Ritual /’rɪtʃuəl/ (n): nghi thức
- Snowflakes /’snoʊfleɪk/ (n): bông tuyết
- Wassail /ˈwɒseɪl/: tiệc uống chúc mừng Giáng sinh
- Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối
>> Xem thêm: 100+ Từ vựng về Tết cổ truyền Việt Nam trong tiếng Anh bạn nên biết
2.2. Từ vựng về đồ trang trí ngày Giáng sinh
- Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ (n): thiệp Giáng sinh
- Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ (n): tất Giáng sinh
- Ornament /’ɔ:nəmənt/ (n): vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh
- Christmas tree/pine /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ (n): cây thông Noel
- Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ (n): cây tầm gửi
- Spruce /spruːs/ (n): cây tùng
- Ribbon /ˈrɪbən/ (n): dây ruy băng
- Candle /ˈkændəl/ (n): nến
- Tinsel /ˈtɪn.səl/ (n) : dây kim tuyến
- Curling ribbon /'kə:liɳ ˈrɪbən/ (n): ruy băng xoắn
- Bell /bel/ (n): chuông
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ (n) : đèn nháy
- Wreath /riθ/ (n): vòng hoa
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ (n): bông tuyết
- Card /kɑ:rd/ (n): thiệp chúc mừng
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn choàng
2.3. Từ vựng về đồ ăn truyền thống ngày Giáng sinh
- Turkey /ˈtɜːki/ (n): gà Tây quay
- Cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy
- Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)
- Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ (n): bánh gừng.
- Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ (n): bánh quy gừng hình người
- Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/ (n): đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường cùng 1 ít rượu
- Pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pút đinh - món đồ tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu, thường được ăn trong ngày Giáng sinh
- Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la nóng
- Yule log /’ju:l ,lɔg/ (n): Bánh kem hình khúc cây.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- Bộ 1500 từ tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
3. Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa nhất
Giáng sinh là một dịp đặc biệt để thể hiện yêu thương đối với những người mình yêu thương. Nếu đã chuẩn bị một món quà đặc biệt, đừng quên gửi kèm cả những lời chúc ấm áp, thân thương cho họ. Hãy “bỏ túi” ngay những câu chúc sau nhé:
- Wishing you all the joys of Christmas and a prosperous new year, may your Christmas be filled with wonderful moments, warmth, peace, and happiness.
(Chúc bạn một Giáng sinh an lành và một năm mới an khang thịnh vượng, cầu mong Giáng sinh của bạn sẽ ngập tràn những khoảnh khắc tuyệt vời, ấm áp, an lành và hạnh phúc.)
- The gift of affection. The gift of peace. The gift of joy. I hope you receive all of these for Christmas.
(Món quà tình yêu. Món quà yên bình. Món quà niềm vui. Tôi hy vọng bạn nhận được tất cả những món quà này nhân dịp Giáng sinh.)
- It appears that Christmas and the start of the New Year are once again upon us. We want to wish you and your loved ones a very happy Christmas as well as health, happiness, and wealth in the next year.
(Có vẻ như một mùa Giáng sinh và khởi đầu năm mới lại đang tới gần chúng ta. Chúng tôi muốn chúc bạn và những người thân yêu một mùa Giáng sinh an lành cũng như sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm tới.)
- Merry Christmas to someone who makes me happier than the biggest gift under the tree, sweeter than a candy cane, and warmer than a cup of hot chocolate!
(Chúc em một Giáng sinh an lành, người khiến anh hạnh phúc hơn thấy một món quà lớn dưới gốc cây, ngọt ngào hơn cây kẹo gậy và ấm áp hơn cả cốc sôcôla nóng!)
- Christmas magically transforms this planet, making everything gentler and more beautiful than snowflakes. Have a magical Christmas, my friend.
(Giáng sinh thay đổi một hành tinh này một cách diệu kỳ, khiến mọi thứ trở nên dịu dàng và đẹp đẽ hơn cả những bông tuyết. Có một mùa Giáng sinh kỳ diệu nhé, bạn của tôi.)
- I'm sending you prayers and warm Christmas greetings. During this wonderful Christmas season, may God shower you with his most special blessings.
(Gửi đến bạn những lời cầu nguyện và những lời chúc Giáng sinh ấm áp. Trong mùa Giáng sinh tuyệt vời này, cầu Chúa ban cho bạn những phước lành đặc biệt nhất.)
- All things are made feasible by faith, worked out by hope, and made lovely by love. I hope you get all three for Christmas. Happy Holidays!
(Tất cả việc đều trở nên khả thi với đức tin, được hoàn thành cùng hy vọng và trở nên đáng yêu hơn với tình yêu. Tôi hy vọng bạn nhận được cả ba điều này trong Giáng sinh. Mùa lễ hội vui vẻ nhé!)
- Once again, a strong start. I wish you many blessings and a prosperous new year. May your life be filled with happy travels, with my genuine blessings.
(Lại là một khởi đầu mạnh mẽ nữa. Cầu chúc các bạn nhiều phước lành và một năm mới an khang thịnh vượng. Mong rằng cuộc sống của bạn tràn ngập những chuyến đi vui vẻ, cùng với những lời chúc phúc chân thành của tôi.)
- Wishing you a magical Christmas surrounded by love, happiness, and the people you cherish the most.
(Chúc bạn một mùa Giáng sinh nhiệm màu, được bao quanh bởi tình yêu, hạnh phúc và những người mà bạn trân quý nhất.)
- May this Christmas season bring you endless blessings, peace, and all the things that your heart desires. Merry Christmas!”
(Chúc mùa Giáng sinh này mang đến cho bạn thật nhiều phước lành, sự bình an và tất cả những điều trái tim bạn mong muốn. Giáng sinh vui vẻ!)
>> Xem thêm:
- 100+ Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- 20+ lời chúc Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
- 200+ lời chúc Valentine ngọt ngào nhất bằng tiếng Anh
4. Bài viết tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Bài viết 1. The Magic of Christmas: A Season of Love and Joy
Christmas, celebrated on December 25th, is a time when the world comes alive with festive spirit. Streets are adorned with twinkling lights, homes are filled with laughter, and hearts are warmed by acts of kindness. This holiday is more than just exchanging gifts—it’s about spending time with loved ones, reflecting on the year, and spreading love and happiness.
In many cultures, traditions like decorating Christmas trees, baking cookies, and singing carols bring families closer together. Santa Claus, with his sleigh and reindeer, becomes a symbol of generosity, while the star atop the Christmas tree reminds us of hope and light. No matter where you are, Christmas invites everyone to celebrate joy, gratitude, and the beauty of togetherness.
Dịch:
Giáng sinh, được tổ chức vào ngày 25/12, là khoảng thời gian cả thế giới ngập tràn không khí lễ hội. Những con phố được trang hoàng bởi ánh đèn lung linh, tiếng cười rộn rã trong những ngôi nhà, và những hành động tử tế làm ấm lòng mọi người. Ngày lễ này không chỉ đơn thuần là trao đổi quà tặng, mà còn là dịp để ở bên những người thân yêu, nhìn lại một năm đã qua và lan tỏa tình yêu cùng hạnh phúc.
Ở nhiều nền văn hóa, các truyền thống như trang trí cây thông Noel, nướng bánh quy và hát những bài thánh ca giúp gia đình thêm gắn kết. Hình ảnh ông già Noel với cỗ xe kéo bởi những chú tuần lộc là biểu tượng của lòng hào phóng, trong khi ngôi sao trên đỉnh cây thông nhắc nhở chúng ta về hy vọng và ánh sáng. Dù bạn ở đâu, Giáng sinh luôn mời gọi tất cả mọi người cùng hòa mình vào niềm vui, lòng biết ơn và sự gắn bó.
Bài viết 2. Celebrating Christmas: A Global Perspective
Christmas is celebrated differently around the world, but the core message of love and togetherness remains universal. In the United States, families gather to open presents on Christmas morning and enjoy meals with turkey and stuffing. In the UK, pulling Christmas crackers and enjoying mince pies are beloved traditions. Meanwhile, Australians celebrate with barbecues on the beach, embracing their sunny summer.
Unique customs like hanging stockings by the fireplace or kissing under the mistletoe add charm to the season. However, Christmas isn’t just about traditions—it’s about creating memories with those who matter most. Whether it’s a snowy evening or a sunny afternoon, Christmas reminds us to cherish the simple joys of life and share kindness with the world.
Dịch:
Giáng sinh được tổ chức theo nhiều cách khác nhau trên thế giới, nhưng thông điệp cốt lõi về tình yêu và sự gắn kết luôn mang tính toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, các gia đình thường tụ họp mở quà vào sáng Giáng sinh và thưởng thức bữa ăn với món gà tây nhồi. Ở Anh, mọi người yêu thích kéo pháo giấy (Christmas crackers) và thưởng thức bánh nhân thịt (mince pies). Trong khi đó, người Úc lại tổ chức tiệc nướng ngoài trời trên bãi biển, hòa mình vào mùa hè rực nắng.
Những phong tục độc đáo như treo tất ở lò sưởi hay hôn dưới cành tầm gửi làm tăng thêm nét hấp dẫn cho mùa lễ hội. Tuy nhiên, Giáng sinh không chỉ là về các truyền thống—đó còn là cơ hội để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với những người thân yêu. Dù là một buổi tối đầy tuyết hay một buổi chiều nắng ấm, Giáng sinh luôn nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng niềm vui giản dị của cuộc sống và sẻ chia lòng nhân ái với mọi người.
5. Học tiếng Anh qua những bài hát Giáng sinh hay nhất mọi thời đại
5.1. We wish you a merry Christmas
Trích bài hát We wish you a merry Christmas:
We wish you a merry Christmas
We wish you a merry Christmas
We wish you a merry Christmas
And a happy New Year.
Glad tidings we bring
To you and your kin;
Glad tidings for Christmas
And a happy New Year!
Dịch:
Chúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ
Chúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ
Chúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ
Và một năm mới thật hạnh phúc
Những tin vui mà chúng tôi mang lại
Tới bạn và những người thân thương
Những tin vui về Giáng sinh
Và một năm mới thật hạnh phúc!
5.2. Mistletoe
Trích bài hát Mistletoe
It's the most beautiful time of the year
Lights fill the streets spreading so much cheer
I should be playing in the winter snow
But I'mma be under the mistletoe
Dịch:
Khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm đã đến
Những ánh đèn treo dọc các đường phố, thật háo hức làm sao
Anh biết mình nên chơi đùa dưới cơn mưa tuyết
Nhưng anh lại đứng dưới bóng cây tầm gửi
5.3. Santa Tell Me
Trích bài hát Santa Tell Me:
Santa, tell me if you're really there?
Don't make me fall in love again if he won't be here
Next year
Santa, tell me if he really cares?
'Cause I can't give it all away if he won't be here
Next year
Dịch:
Ông già Noel ơi, ông có ở đó không vậy?
Đừng khiến con lại rơi vào lưới tình nếu như chàng chẳng có ở đây
Vào năm sau
Ông già Noel ơi, hãy cho con biết liệu chàng có để ý con không?
Vì con không thể nào mở lòng nếu như chàng không ở đây
Vào năm sau
5.4. All I Want For Christmas Is You
Trích bài hát: All I Want For Christmas Is You:
I don’t want a lot for Christmas
There is just one thing I need
And I don’t care about the presents
Underneath the Christmas tree
I don’t need to hang my stocking
There upon the fireplace
Santa Claus won’t make me happy
With a toy on Christmas Day
I just want you for my own
More than you could ever know
Make my wish come true
All I want for Christmas is you
You, baby
Dịch:
Em chẳng muốn gì nhiều cho dịp Giáng sinh cả
Em chỉ muốn một điều mà thôi
Em không quan tâm đến những món quà
Dưới gốc cây thông Noel
Em không cần phải treo tất
Ngay phía trên của lò sưởi
Ông già Noel sẽ không làm em vui được
Với một món đồ chơi vào ngày Giáng sinh đâu
Em chỉ muốn có anh cho riêng mình thôi
Nhiều hơn mức anh có thể nhận ra được đấy
Hãy làm điều ước của em trở thành hiện thực đi
Tất cả những gì em muốn trong Giáng sinh là anh
Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất Hy vọng bạn đã có những phút giây học tập thư giãn và bổ ích. Chúc bạn cùng những người thân yêu có một mùa Giáng sinh an lành, ấm áp và tràn ngập yêu thương!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!
Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!