Tiếng anh giao tiếp online
CÁC CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI
Ngôn ngữ cơ thể là một thứ ngôn ngữ rất cần. Trong hoc tieng Anh thì language body càng phát huy tác dụng hơn nữa. Bởi nó giúp ta diễn tả cảm xúc cũng như hành động một cách chính xác.
1. Các hoạt động của cả cơ thể
- Bend /bend/: uốn cong, cúi người, gập người
- Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác đồ
- Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy
- Climb /klaɪm/: leo, trèo
- Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi
- Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ
- Dive /daɪv/: lặn
- Drag /dræɡ/: kéo
- Drink /drɪŋk/: uống
- Eat /it/: ăn
- Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy
- Hit /hɪt/: đánh
- Hop /hɒp/: nhảy lò cò
- Hug /hʌɡ/: ôm
- Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ
- Jump /dʒʌmp/: nhảy
- Kick /kɪk/: đá
- Lie /laɪ/: nằm
- Lift /lɪft/: nâng lên
- Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
- Pull /pul/: lôi, kéo, giật
- Push /puʃ/: xô, đẩy
- Shake /ʃeɪk/: rung, lắc, run rẩy
- Sleep /sli:p/: ngủ
- Spin /spɪn/: quay
- Squat /skwɑːt/: ngồi xổm
- Stand /stænd/: đứng
- Swim /swim/: bơi
- Walk /wɔːk/: đi bộ
- Bend forward: Cúi về phía trước
- Lie on your back (stomach/left side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên trái, bên phải)

2. Các hoạt động phần đầu
- Read /ri:d/: đọc
- Nod your head: Gật đầu
- Shake your head: Lắc đầu
- Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
- Roll your eyes: Đảo mắt
- Blink your eyes/ Wink your eyes: Nháy mắt
- See /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
- Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn lông mày
- Blow your nose: Hỉ mũi
- Sneeze /sni:z/: hắt hơi
- Stick your tongue out: Lè lưỡi
- Lick /lɪk/: liếm
- Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
- Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
- Sing /siɳ/: hát
- Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
- Cry /krɑɪ/: khóc
- Smile /smɑɪl/: cười

3. Các hoạt động phần thân
- Comb /koʊm/: chải tóc
- Crawl /krɔːl/: bò, lê bước
- Flip /flɪp/: búng tay
- Hold /həʊld/: cầm, nắm
- Shrug your shoulders: Nhướn vai
- Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
- Cross your arms: Khoanh tay.
- Punch /pʌntʃ/: đấm
- Wave /weɪv/: vẫy tay
- Brush your teeth: Đánh răng
- Clap your hands: Vỗ tay
- Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
- Rake /reik/: cào
- Slap /slæp/: tát
- Stroke /strəʊk/: vuốt ve
- Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/ bad)
- Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên
- Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng
- Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa
- Sweep /swi:p/: quét
- Slice /slaɪs/: cắt, thái
- Sew /soʊ/: may, khâu
- Sit /sit/: ngồi
- Stomp your feet: Dậm chân
Trên đây Langmaster đã chia sẻ các cụm từ hay về hoạt động cơ thể người, giúp bạn có thêm đa dạng vốn từ vựng tiếng Anh hơn nhé!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

