Tiếng anh giao tiếp online
For the sake of là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết
Mục lục [Ẩn]
For the sake of là gì? Đây là cụm từ tiếng Anh quen thuộc mang nghĩa “vì lợi ích”, “vì mục đích”, thường dùng để nói về lý do hành động gắn với sự hy sinh hoặc hỗ trợ người khác. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng, cấu trúc và ví dụ chi tiết để áp dụng chính xác trong giao tiếp.
1. For the sake of là gì? Cách dùng của for the sake of
1.1. Định nghĩa

For the sake of thường được dùng để nói về lý do hoặc mục đích của một hành động, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh sự hy sinh, quan tâm hoặc nỗ lực vì một ai đó hay một điều gì đó. Cụm từ này mang các nghĩa phổ biến như “vì lợi ích của”, “vì mục đích”, “để đạt được điều gì đó”.
Ví dụ:
-
She stayed silent for the sake of peace. (Cô ấy giữ im lặng vì sự yên ổn.)
-
He works overtime for the sake of his family. (Anh ấy làm thêm giờ vì gia đình.)
>> Xem thêm:
1.2. Cách dùng của for the sake of
Nhìn chung, “for the sake of” có 3 cách dùng phổ biến, xoay quanh việc nói về lợi ích, mục đích và sự quan tâm dành cho một người hoặc một điều gì đó. Dưới đây là chi tiết cách dùng:

Dùng với nghĩa vì lợi ích/sự tốt đẹp cho ai đó
Ví dụ
-
She worked two jobs for the sake of her children's education. (Cô ấy làm hai công việc vì lợi ích của việc học hành cho con cái mình.)
-
He stayed late at the office for the sake of finishing the project on time. (Anh ấy ở lại văn phòng muộn vì lợi ích của việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
They moved to a better neighborhood for the sake of their health. (Họ chuyển đến khu phố tốt hơn vì lợi ích sức khỏe của mình.)
Dùng với nghĩa để đạt được mục đích, thường là tranh luận
Ví dụ:
-
Let's do it for the sake of argument. (Hãy làm điều đó chỉ để lý luận/tranh luận thôi).
-
For the sake of argument, let’s say that he was right, what would you do next? (Để phục vụ cho cuộc tranh luận, giả sử là anh ấy đúng, bạn sẽ làm gì tiếp theo?)
-
We can discuss this for the sake of argument, but I still think my approach is better. (Chúng ta có thể tranh luận về vấn đề này, nhưng tôi vẫn nghĩ cách tiếp cận của tôi là tốt hơn.)
Dùng vì ai đó/điều gì đó (nhấn mạnh sự quan tâm)
Ví dụ:
-
She donated her savings for the sake of the orphaned children. (Cô ấy quyên góp tiết kiệm của mình vì sự giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi.)
-
They volunteered their time for the sake of protecting the environment. (Họ tình nguyện thời gian của mình vì sự bảo vệ môi trường.)
-
The organization raised funds for the sake of building a new school. (Tổ chức quyên góp tiền vì mục đích xây dựng một ngôi trường mới.)
2. Cấu trúc của for the sake of
Cấu trúc phổ biến của "for the sake of" là:
| S + V + for the sake of + N/Cụm N/V-ing |
Ví dụ:
-
She left her job for the sake of her children. (Cô ấy rời công việc vì lợi ích của con cái mình.)
-
They fought for the sake of freedom. (Họ chiến đấu vì mục đích tự do.)
>> Xem thêm: 100+ cấu trúc câu thông dụng trong tiếng anh chinh phục mọi bài thi
3. Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với for the sake of
Việc hiểu các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “for the sake of” giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những cách diễn đạt phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.

3.1. Các cụm từ đồng nghĩa với for the sake of
Khi nói đến mục đích làm gì đó, bạn có thể dùng các cụm từ đồng nghĩa sau để thay thế cho “for the sake of”:
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
In the interest of |
Vì lợi ích của |
He made the decision in the interest of the company. (Sự kiện từ thiện được tổ chức vì lợi ích của những đứa trẻ.) |
|
For the benefit of |
Vì lợi ích của |
The charity event was organized for the benefit of the children. (Cô ấy làm việc chăm chỉ vì sự tốt đẹp của cộng đồng mình.) |
|
For the good of |
Vì sự tốt đẹp cho |
She worked hard for the good of her community. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ vì lợi ích của cộng đồng.) |
|
Với mục đích |
They implemented new policies with a view to improving customer satisfaction. (Họ triển khai chính sách mới với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.) |
|
|
With the aim of |
Với mục đích |
He moved to a new city with the aim of starting a new career. (Anh ấy chuyển đến thành phố mới với mục đích bắt đầu một sự nghiệp mới.) |
|
In order to |
Với mục đích |
She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
>> Xem thêm: As the result là gì? Phân biệt với as the result of
3.2. Các cụm từ trái nghĩa với for the sake of
Ngược lại với for the sake of (vì lợi ích của ai đó/điều gì đó), các cụm từ dưới đây thường diễn tả hành động không để tâm đến điều gì.
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Disregarding |
Không quan tâm đến |
She made the decision disregarding all the warnings. (Cô ấy đưa ra quyết định mà không quan tâm đến mọi cảnh báo.) |
|
Without any consideration for |
Không có sự cân nhắc đến điều gì |
He acted without any consideration for others' feelings. (Anh ấy hành động mà không hề cân nhắc đến cảm xúc của người khác.) |
|
Without regard for |
Không để ý, bỏ qua |
He made the decision without regard for the consequences.(Anh ấy đưa ra quyết định mà không quan tâm đến hậu quả.) |
4. For the sake of trong hội thoại thực tế
Dưới đây là ba ví dụ hội thoại minh họa cách sử dụng "for the sake of" trong các ngữ cảnh khác nhau:
-
Dùng với nghĩa vì lợi ích/sự tốt đẹp cho ai đó
Tom: Why did you decide to move to another city? (Tại sao bạn lại quyết định chuyển đến thành phố khác?)
Anna: I did it for the sake of my children. I wanted them to have better educational opportunities. (Tôi làm vậy vì lợi ích của con tôi. Tôi muốn chúng có cơ hội học tập tốt hơn.)
Tom: That’s a big decision. Was it hard to leave your friends and family? (Đó là một quyết định lớn. Liệu có khó khăn khi rời xa bạn bè và gia đình không?)
Anna: It was really tough, but I believe it's for their future. I want them to have the best opportunities possible. (Có thật sự khó khăn, nhưng tôi tin rằng đó là vì tương lai của chúng. Tôi muốn chúng có cơ hội tốt nhất có thể.)
-
Dùng với nghĩa để đạt được mục đích
Jake: You look exhausted, are you okay? (Cậu trông mệt mỏi quá, cậu ổn không?)
Sarah: I'm fine. I'm just working hard for the sake of my promotion. (Mình ổn. Mình chỉ làm việc chăm chỉ vì mục đích thăng chức thôi.)
Jake: You’ve been putting in a lot of hours lately. Don’t you think you should take a break? (Gần đây cậu làm việc rất nhiều giờ. Cậu không nghĩ mình nên nghỉ ngơi một chút sao?)
Sarah: I know, but it’s all worth it. If I get promoted, I’ll be able to do more for my family. (Tôi biết, nhưng tất cả đều xứng đáng. Nếu tôi được thăng chức, tôi sẽ có thể làm nhiều hơn cho gia đình.)
-
Dùng vì ai đó/điều gì đó (nhấn mạnh sự quan tâm)
David: Why are you helping out at the shelter so much? (Tại sao bạn lại giúp đỡ ở trại tạm trú nhiều vậy?)
Emma: I'm doing it for the sake of the animals. They need proper care and attention. (Tôi làm vậy vì lợi ích của những con vật. Chúng cần sự chăm sóc và quan tâm thích hợp.)
David: That’s amazing. But isn’t it tiring to spend so much time there? (Thật tuyệt vời. Nhưng liệu có mệt mỏi khi dành nhiều thời gian như vậy ở đó không?)
Emma: It is, but I can’t stand seeing them suffer. I know that my time can make a difference in their lives. (Có, nhưng tôi không thể chịu đựng được khi thấy chúng phải chịu đựng. Tôi biết rằng thời gian của tôi có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của chúng.)
5. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của cụm từ "for the sake of", cũng như các ví dụ thực tế để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tự tin hơn.
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh và tự tin giao tiếp hơn, Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn. Với khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster, bạn sẽ được trải nghiệm một hành trình học tập toàn diện:
- Môi trường học tương tác cao, sĩ số nhỏ:
Bạn được thực hành nói thường xuyên, tham gia nhiều hoạt động nhóm và nhận được sự quan sát sát sao từ giảng viên, nhờ đó kỹ năng giao tiếp cải thiện rõ rệt. - Giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ / TOEIC 900+) theo sát:
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm đồng hành và chỉnh sửa lỗi ngay trong quá trình học, giúp bạn nắm bắt vấn đề kịp thời và tiến bộ nhanh ngay từ những buổi đầu. - Phương pháp giảng dạy độc quyền:
Cách tiếp cận thực hành – phản xạ giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng, sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin trong các tình huống thực tế. - Kiểm tra đầu vào & tư vấn lộ trình học hiệu quả:
Bạn được đánh giá năng lực miễn phí và nhận lộ trình học thiết kế riêng theo mục tiêu cá nhân, đảm bảo học đúng hướng và tối ưu thời gian.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay tại Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


