HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

Kỹ năng viết tiếng Anh là một kỹ năng thường được coi là “khó nhằn” và dễ khiến người học nản chí nhất. Tuy nhiên, khi áp dụng phương pháp luyện viết tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ thấy việc rèn kỹ năng viết đơn giản hơn nhiều! Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay 33 chủ đề luyện viết tiếng Anh cơ bản, phù hợp với trình độ mới bắt đầu và một số bài mẫu tham khảo hay nhé!

I. 33 chủ đề luyện viết tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

null

Chủ đề luyện viết tiếng Anh cho người mới bắt đầu

  1. Write about your family members. (Viết về các thành viên gia đình của bạn.)
  2. Describe your favorite hobbies and why you enjoy them. (Miêu tả sở thích của bạn và tại sao bạn thích chúng.)
  3. Write about your typical daily activities from morning to night. (Viết về các hoạt động điển hình hàng ngày của bạn từ sáng đến tối.)
  4. Write about your favorite food and explain why you like it. (Viết về món ăn yêu thích của bạn và giải thích tại sao bạn thích nó.)
  5. Introduce your best friend and talk about the things you do together. (Giới thiệu người bạn thân nhất của bạn và nói về những điều bạn làm cùng nhau.)
  6. Write about a pet you have or would like to have, and why you like animals. (Viết về một thú cưng mà bạn có hoặc muốn có, và tại sao bạn thích động vật.)
  7. Describe your school, teachers, subjects, and activities you participate in. (Miêu tả trường học, giáo viên, môn học và các hoạt động bạn tham gia.)
  8. Write about a place you would love to visit and why. (Viết về một nơi bạn muốn đến thăm và tại sao.)
  9. Discuss a book or movie you enjoy and its storyline. (Bàn luận về một cuốn sách hoặc bộ phim mà bạn thích và cốt truyện của nó.)
  10. Share what you want to be when you grow up and your aspirations. (Chia sẻ những gì bạn muốn trở thành khi lớn lên và nguyện vọng của bạn.)
  11. Describe your favorite season and the activities you enjoy during it. (Miêu tả mùa yêu thích của bạn và các hoạt động bạn thích trong thời gian đó.)
  12. Write about a person you admire and why they inspire you. (Viết về người bạn ngưỡng mộ và tại sao họ truyền cảm hứng cho bạn.)
  13. Describe your house or apartment and the things you like about it. (Miêu tả ngôi nhà hoặc căn hộ của bạn và những điều bạn thích về nó.)
  14. Recall your first day of school and how you felt. (Kể về ngày đầu tiên đi học và cảm giác của bạn.)
  15. Discuss a sport you like and why you enjoy playing or watching it. (Bàn luận về một môn thể thao bạn thích và tại sao bạn thích chơi hoặc xem nó.)
  16. Describe your hometown, its features, and what makes it special. (Miêu tả quê hương của bạn, đặc điểm, và những gì làm cho nó đặc biệt.)
  17. Write about what you usually do on weekends. (Viết về những gì bạn thường làm vào cuối tuần.)
  18. Discuss your favorite type of music and your favorite artists. (Bàn luận về loại nhạc yêu thích của bạn và các nghệ sĩ yêu thích của bạn.)
  19. Describe your ideal job and the reasons it appeals to you. (Miêu tả công việc lý tưởng đối với bạn và lý do nó thu hút bạn.)
  20. Write about someone you look up to and the qualities you admire in them. (Viết về một người mà bạn ngưỡng mộ và những phẩm chất mà bạn ngưỡng mộ ở người đó.)
  21. Describe a trip you went on that was memorable and why. (Miêu tả một chuyến đi đáng nhớ và giải thích tại sao.)
  22. Discuss an animal you find interesting and why you like it. (Bàn luận về một con vật mà bạn thấy thú vị và tại sao bạn thích nó.)
  23. Write about your favorite color and why it appeals to you. (Viết về màu sắc yêu thích của bạn và tại sao nó thu hút bạn.)
  24. Describe a place you love to go to and the reasons for your preference. (Miêu tả một nơi bạn thích đến và lý do.)
  25. Discuss something that challenges you every day and how you overcome it. (Kể về điều gì đó gây khó khăn cho bạn mỗi ngày và cách bạn vượt qua nó.)
  26. Write about your short-term and long-term goals. (Viết về các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn.)
  27. Describe a school subject you enjoy and why it interests you. (Miêu tả một môn học ở trường mà bạn thích và tại sao nó lại khiến bạn hứng thú.)
  28. Write about any special traditions your family has. (Viết về truyền thống đặc biệt mà gia đình bạn có.)
  29. Discuss an activity you love to do during a particular season. (Kể về một hoạt động mà bạn thích làm trong một mùa cụ thể.)
  30. Write about a superhero you like and their powers. (Viết về một siêu anh hùng mà bạn thích và sức mạnh của siêu anh hùng đó.)
  31. Describe your first job experience. (Miêu tả trải nghiệm công việc đầu tiên của bạn.)
  32. Share a quote that resonates with you and explain why. (Chia sẻ một trích dẫn truyền cảm hứng cho bạn và giải thích tại sao.)
  33. Discuss a game you enjoy playing and why it's your favorite. (Kể về một trò chơi mà bạn thích chơi và tại sao trò chơi đó lại là trò chơi yêu thích của bạn.

    XEM THÊM:

    TỔNG HỢP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

    TOP 5 WEB VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CHỈ TRONG 3 GIÂY

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    II. Tổng hợp các đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh theo chủ đề

    Dưới đây là một số bài viết tiếng Anh theo chủ đề hay nhất bạn có thể tham khảo để cải thiện cách luyện viết tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé:

    1. Write about your mother (Viết về mẹ của bạn)

    null

    CÁCH VIẾT VỀ MẸ BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

    My mother is a wonderful person in my life. Her name is Emily, and she is 35 years old. She works as a teacher at a local school. My mom is kind, caring, and always supports our family. She wakes up early every day to make breakfast and gets us ready for school. After that, she goes to teach her students. She is patient and helps them learn new things. When she comes home, she cooks dinner and spends time with us. My mother is very good at listening and gives great advice. She helps me with my problems and encourages me to do my best. She likes to read books and often reads stories to me before bedtime. I love my mother very much. She is the heart of our family and works hard to make us happy. I hope to be as caring and loving as she is when I grow up.

    Dịch: Mẹ tôi là một người tuyệt vời trong cuộc đời tôi. Tên bà ấy là Emily, và bà ấy 35 tuổi. Bà là một giáo viên tại một trường học địa phương. Mẹ tôi tốt bụng, chu đáo và luôn hỗ trợ gia đình chúng tôi. Mẹ dậy sớm mỗi ngày để làm bữa sáng và chuẩn bị cho chúng tôi đến trường. Sau đó, bà đi dạy học sinh của mình. Bà ấy kiên nhẫn và giúp họ học những điều mới. Khi bà ấy về nhà, bà ấy nấu bữa tối và dành thời gian với chúng tôi. Mẹ tôi rất giỏi lắng nghe và đưa ra những lời khuyên tuyệt vời. Bà ấy giúp tôi giải quyết các vấn đề của mình và khuyến khích tôi cố gắng hết sức. Bà ấy thích đọc sách và thường đọc truyện cho tôi nghe trước khi đi ngủ. Tôi yêu mẹ tôi nhiều lắm. BÀ ấy là trái tim của gia đình chúng tôi và làm việc chăm chỉ để làm cho chúng tôi hạnh phúc. Tôi hy vọng sẽ được chăm sóc và yêu thương như bà ấy khi tôi lớn lên.

    Xem thêm: CÁCH VIẾT VỀ MẸ BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY KÈM BÀI VĂN MẪU

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      2. Write about your favorite movie (Viết về bộ phim yêu thích của bạn)

      My favorite movie is "Finding Nemo." It's an animated film about a clownfish named Marlin who goes on an adventure to find his son, Nemo. I love this movie because it's funny, exciting, and has a great message about family and friendship. The characters in the movie are really interesting. Dory, a forgetful blue tang fish, always makes me laugh with her funny lines. The underwater world they explore is colorful and beautiful. The movie's message about never giving up and the bond between parents and children is heartwarming. I enjoy watching "Finding Nemo" with my family. It's a movie that brings joy and teaches important lessons at the same time. Whenever I feel down, this movie reminds me to keep going and stay positive.

      Dịch: Bộ phim yêu thích của tôi là "Truy tìm Nemo". Đó là một bộ phim hoạt hình kể về một con cá hề tên là Marlin đi tìm kiếm con trai của mình, Nemo. Tôi thích bộ phim này vì nó hài hước, thú vị và mang thông điệp tốt về gia đình và tình bạn. Những nhân vật trong bộ phim rất thú vị. Dory, một con cá ngọc lam luôn khiến tôi cười bởi những câu thoại hài hước của cô ấy. Thế giới dưới biển mà họ khám phá luôn đầy màu sắc và đẹp đẽ. Thông điệp của bộ phim về không bao giờ từ bỏ và tình thân giữa cha mẹ và con cái rất ấm áp. Tôi thích xem "Truy tìm Nemo" cùng gia đình. Đó là bộ phim mang lại niềm vui và truyền đạt những bài học quan trọng đồng thời. Mỗi khi tôi cảm thấy buồn, bộ phim này nhắc tôi phải tiếp tục và duy trì tinh thần tích cực.

      Xem thêm: TOP 5 BÀI VIẾT VỀ BỘ PHIM YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH MỚI NHẤT

      Langmaster - Bắn tiếng Anh như gió về chủ đề PHIM ẢNH [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả #3]

      3. Write about your favorite sport (Viết về môn thể thao yêu thích của bạn)

      null

      VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

      My favorite sport is soccer. I love the excitement of running on the field, kicking the ball, and scoring goals. Soccer is a team sport, and I enjoy working with my teammates to strategize and play well together. I like how soccer keeps me active and healthy. It's a great way to exercise and improve my coordination. Watching professional soccer games also inspires me to learn new skills and techniques. Playing soccer with my friends is always fun. We have friendly matches and practice our passes and shots. The feeling of teamwork and the joy of winning make soccer special to me. It's not just about competition; it's also about camaraderie and sportsmanship.

      Dịch: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi thích sự hứng khởi khi chạy trên sân, đá bóng và ghi bàn. Bóng đá là một môn thể thao đội hình và tôi thích hợp tác cùng đồng đội để xây dựng chiến thuật và chơi tốt cùng nhau. Tôi thích cách mà bóng đá giữ cho tôi luôn khỏe mạnh và vận động. Đó là cách tuyệt vời để tập thể dục và cải thiện sự phối hợp của tôi. Xem các trận đấu bóng đá chuyên nghiệp cũng thúc đẩy tôi học hỏi kỹ thuật và kỹ năng mới. Chơi bóng đá cùng bạn bè luôn thú vị. Chúng tôi có những trận đấu thân thiện và luyện tập những pha chuyền bóng và cú sút. Cảm giác đồng đội và niềm vui của chiến thắng làm cho bóng đá trở nên đặc biệt đối với tôi. Đó không chỉ là về cạnh tranh, mà còn về tình bạn và tinh thần thể thao.

      Xem thêm: TOP 5 BÀI MẪU VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

      Langmaster - Cuồng nhiệt AFF Cup với 90 từ vựng tiếng Anh về bóng đá [Học tiếng Anh giao tiếp #2]

      4. Write about Tet holiday (Viết về Tết)

      Tet, or the Lunar New Year, is one of the most important holidays in my country. It's a time for family gatherings, celebrations, and new beginnings. Tet usually falls in January or February, depending on the lunar calendar. During Tet, families clean and decorate their homes, prepare special traditional foods, and exchange lucky red envelopes called "li xi." People visit relatives and friends, wishing each other good luck and prosperity for the coming year. There are also parades, fireworks, and dragon dances in some places. I love Tet because of the festive atmosphere and the chance to spend time with my family. We wear new clothes, enjoy delicious meals, and give and receive gifts. It's a time of joy and happiness, where we leave behind the old year and welcome the new one with hope and positivity.

      Dịch: Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở quê hương tôi. Đó là dịp sum họp gia đình, kỷ niệm và khởi đầu năm mới. Tết thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2, tùy theo lịch âm. Trong dịp Tết, các gia đình dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị những món ăn truyền thống đặc biệt và trao nhau những phong bì đỏ mang tên "lì xì". Mọi người thăm bạn bè và người thân, chúc nhau may mắn và thịnh vượng trong năm mới. Ở một số nơi, còn có các cuộc diễu hành, pháo hoa và màn múa lân. Tôi yêu Tết vì không khí tưng bừng và cơ hội được dành thời gian bên gia đình. Chúng tôi được mặc đồ mới, thưởng thức những bữa ăn ngon, tặng và nhận quà. Đó là khoảnh khắc của niềm vui và hạnh phúc, khi chúng ta gác lại năm cũ và chào đón năm mới với niềm hy vọng và sự tích cực.

      Xem thêm: CẤU TRÚC VÀ BÀI VĂN MẪU VIẾT VỀ TẾT BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

       

      Langmaster - Nói về các MÓN ĂN NGÀY TẾT bằng tiếng Anh [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

      5. Write about your hobby (Viết đoạn văn nói về sở thích của bạn)

      null

      VIẾT ĐOẠN VĂN NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

      My hobby is painting. I love to create colorful and imaginative artwork on canvas. Painting allows me to express my feelings and ideas through vibrant colors and unique brushstrokes. It's a relaxing and fulfilling activity that helps me unwind and clear my mind. I enjoy experimenting with different painting techniques, such as blending, layering, and using various textures. Whether I'm painting landscapes, abstracts, or portraits, I find joy in the process of bringing my imagination to life on the canvas. Painting also gives me a sense of accomplishment when I finish a piece and see the final result. I like to share my artwork with my friends and family, and their appreciation motivates me to continue exploring and improving my skills.

      Dịch: Sở thích của tôi là vẽ tranh. Tôi thích tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và tưởng tượng trên vải. Vẽ tranh cho phép tôi thể hiện cảm xúc và ý tưởng thông qua những màu sắc rực rỡ và những nét cọ độc đáo. Đây là một hoạt động thư giãn và đầy ý nghĩa, giúp tôi thư thái và thanh lọc tâm hồn. Tôi thích thử nghiệm với các kỹ thuật vẽ khác nhau, chẳng hạn như pha trộn màu, lớp chồng và sử dụng các kết cấu khác nhau. Dù tôi đang vẽ cảnh quan, trừu tượng hay chân dung, tôi thấy vui mừng trong quá trình đưa tưởng tượng của mình vào thực tế trên bức vải. Vẽ tranh cũng mang lại cho tôi cảm giác lấp đầy khi tôi hoàn thành một tác phẩm và thấy kết quả cuối cùng. Tôi thích chia sẻ những tác phẩm của mình với bạn bè và gia đình, và những nhận xét của họ thúc đẩy tôi tiếp tục khám phá và hoàn thiện kỹ năng của mình.

      Xem thêm: VIẾT ĐOẠN VĂN NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

      Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày - Hướng dẫn nói về SỞ THÍCH bằng tiếng Anh hay nhất

      6. Write about your family (Viết về gia đình bạn)

      My family is very important to me. There are four members in my family: my parents, my younger sister, and me. My father's name is Minh, and he works as an engineer. My mother's name is Lan, and she is a teacher. My sister's name is Hoa, and she's in high school. We are a close-knit family and enjoy spending time together. On weekends, we often go to the park, watch movies, or have family dinners. My parents are supportive and always there to help me with anything I need. My sister and I have a strong bond, and we share secrets and stories with each other.  During holidays and special occasions, our extended family gathers to celebrate. We exchange gifts, share delicious meals, and catch up on each other's lives. I'm grateful for the love and warmth my family provides, and they make every moment special.

      Dịch: Gia đình của tôi rất quan trọng đối với tôi. Gia đình tôi có bốn thành viên: bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Tên cha tôi là Minh, và ông làm việc như một kỹ sư. Tên mẹ tôi là Lan, và bà là một giáo viên. Tên em gái tôi là Hoa, và em ấy đang học cấp 3. Chúng tôi là một gia đình gắn kết và thường dành thời gian bên nhau. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi công viên, xem phim hoặc có các bữa tối gia đình. Bố mẹ tôi luôn hỗ trợ và luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi trong mọi việc. Em gái tôi và tôi có mối quan hệ thân thiết, chúng tôi chia sẻ mọi bí mật và câu chuyện với nhau. Trong những dịp lễ và dịp đặc biệt, đại gia đình của chúng tôi tụ tập để kỷ niệm. Chúng tôi trao đổi quà, thưởng thức những bữa ăn ngon và trò chuyện với nhau về cuộc sống. Tôi biết ơn tình thương và ấm áp mà gia đình tôi mang lại, và họ làm cho mỗi khoảnh khắc trong cuộc sống của tôi trở nên đặc biệt.

      Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

      Từ vựng tiếng Anh chủ đề GIA ĐÌNH | Tiếng Anh giao tiếp Langmaster

      7. Write about your best friend (Viết về người bạn thân nhất của bạn)

      null

      VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

      My best friend's name is An. We met in school a few years ago and have been inseparable since. An is kind, funny, and always there when I need someone to talk to. We have so much in common. We both love playing video games and watching movies. We often spend weekends at each other's houses, laughing and having a great time. An is also a great listener and gives the best advice. One of my favorite memories with An is when we went on a camping trip last summer. We hiked, roasted marshmallows, and stayed up late talking by the campfire. It was an unforgettable experience. An is not just a friend; they're like family to me. We support each other through thick and thin, and I'm grateful to have them in my life.

      Dịch: Người bạn thân nhất của tôi tên là An. Chúng tôi gặp nhau ở trường và đã dính như sam kể từ đó. An thân thiện, vui tính và luôn ở bên cạnh khi tôi cần người để nói chuyện. Chúng tôi có nhiều điểm chung. Chúng tôi cùng thích chơi game và xem phim. Thường vào dịp cuối tuần, chúng tôi ở nhà của nhau, cười đùa và có khoảnh khắc vui vẻ. An cũng là người lắng nghe tốt và đưa ra lời khuyên tốt nhất. Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi với An là khi chúng tôi đi cắm trại mùa hè năm ngoái. Chúng tôi leo núi, nướng bánh kẹo và thức khuya nói chuyện bên lửa trại. Đó là một trải nghiệm khó quên. An không chỉ là một người bạn; cậu ấy giống như người thân trong gia đình đối với tôi. Chúng tôi ủng hộ lẫn nhau trong suốt thời gian, và tôi biết ơn vì có cậu ấy trong cuộc sống.

      Xem thêm: CÁCH VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

      Langmaster - Từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn [Học tiếng Anh cho người mất gốc #2]

      8. Describe one of your favorite artworks (Miêu tả tranh bạn yêu thích)

      One of my favorite artworks is the famous painting "Mona Lisa" by Leonardo da Vinci. The painting portrays a woman with a serene expression, looking directly at the viewer. Her enigmatic smile and captivating eyes have intrigued art enthusiasts for centuries. The use of sfumato, a technique that creates soft transitions between colors and tones, gives the painting a sense of depth and realism. The details in the background, including the distant landscape and winding river, add to the overall atmosphere of mystery. What I find most captivating about the "Mona Lisa" is the way Leonardo da Vinci captured the essence of the subject's personality and emotion through her gaze and smile. It's a timeless masterpiece that continues to inspire and leave a lasting impression on those who view it.

      Dịch: Một trong những tác phẩm nghệ thuật yêu thích của tôi là bức tranh nổi tiếng "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci. Bức tranh phác họa một người phụ nữ với nụ cười thư thả, nhìn trực diện vào người xem. Nụ cười bí ẩn và ánh mắt quyến rũ đã thu hút sự tò mò của các người yêu nghệ thuật suốt nhiều thế kỷ. Cách sử dụng kỹ thuật sfumato, tạo ra sự chuyển tiếp mềm mại giữa màu sắc và tông màu, mang lại cho bức tranh cảm giác chiều sâu và chân thực. Những chi tiết ở phần nền, bao gồm cảnh quan xa xăm và dòng sông uốn lượn, làm tăng thêm không khí bí ẩn của bức tranh. Điều tôi thấy thú vị nhất về "Mona Lisa" chính là cách Leonardo da Vinci đã tóm lược bản chất của tính cách và cảm xúc của chủ thể qua ánh mắt và nụ cười của cô. Đó là một tác phẩm vượt thời gian, tiếp tục truyền cảm hứng và để lại ấn tượng sâu sắc cho những người nhìn thấy nó.

      Xem thêm: CÁCH MIÊU TẢ TRANH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

      9. Describe a person you admire (Miêu tả người mà em ngưỡng mộ)

      null

      Miêu tả người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh

      The person I love and admire the most is my grandmother. Her name is Hoa, and she's a warm-hearted and wise woman. She has a gentle smile that can light up any room and a kind presence that makes everyone feel comfortable around her. My grandmother is a fantastic storyteller. She often shares tales from her own life and imparts valuable life lessons. Her patience and understanding are remarkable, and she's always there to listen and offer advice. I cherish the moments we spend together, whether it's baking her famous cookies, sitting on the porch and chatting, or simply enjoying each other's company. Her love and guidance have shaped me into the person I am today, and I'm grateful for her unwavering support and affection.

      Dịch: Người mà tôi yêu thương và ngưỡng mộ nhất là bà ngoại của tôi. Tên bà là Hoa, và bà là một người phụ nữ ấm áp và thông thái. Bà có một nụ cười nhẹ nhàng có thể làm sáng lên mọi căn phòng và một tình cảm tốt lành khiến mọi người cảm thấy thoải mái bên cạnh bà. Bà ngoại của tôi là một người kể chuyện tuyệt vời. Bà thường kể những câu chuyện từ cuộc đời bản thân và truyền những bài học quý báu về cuộc sống. Sự kiên nhẫn và sự thông cảm của bà là đặc biệt, và bà luôn ở bên để lắng nghe và đưa ra lời khuyên. Tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng tôi cùng nhau, dù đó là làm món bánh quy trứ danh của bà, ngồi trên hiên nhà và trò chuyện, hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng thời gian cùng nhau. Tình thương và sự chỉ dẫn của bà đã hình thành nên con người tôi là hôm nay, và tôi biết ơn vì sự ủng hộ và tình cảm không bao giờ dao động của bà.

      Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH MIÊU TẢ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN

      10. Describe four seasons in the year (Miêu tả các mùa trong năm)

      The four seasons bring a variety of changes throughout the year. Spring is a time of renewal, with blossoming flowers and warmer weather. Summer brings heat and long days, perfect for outdoor activities and vacations. Fall is marked by colorful leaves and a crisp breeze, signaling the approaching winter. Winter brings colder temperatures and often snow, turning the world into a sparkling wonderland. Each season has its own unique charm. Spring represents growth and new beginnings, while summer is associated with fun and relaxation. Fall brings a sense of coziness and reflection, and winter offers a chance for festive celebrations and time spent indoors. The cycle of the four seasons is a natural rhythm that influences our lives and surroundings, reminding us of the beauty and diversity of nature.

      Dịch: Bốn mùa mang đến những biến đổi đa dạng trong suốt năm. Mùa xuân là thời kỳ đổi mới, với hoa nở rộ và thời tiết ấm áp hơn. Mùa hè mang theo nhiệt độ nóng và ngày dài, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời và nghỉ mát. Mùa thu được đánh dấu bởi những tán lá đầy màu sắc và làn gió se lạnh, báo hiệu mùa đông sắp đến. Mùa đông mang theo nhiệt độ lạnh và thường có tuyết, biến thế giới thành một xứ sở thần tiên lung linh. Mỗi mùa có sức hấp dẫn riêng của nó. Mùa xuân đại diện cho sự phát triển và khởi đầu mới, trong khi mùa hè liên quan đến niềm vui và thư giãn. Mùa thu mang lại cảm giác ấm cúng và sự suy ngẫm, và mùa đông tạo cơ hội cho những lễ hội vui vẻ và thời gian được quây quần trong nhà. Vòng tuần hoàn của bốn mùa là một nhịp điệu tự nhiên ảnh hưởng đến cuộc sống và môi trường xung quanh chúng ta, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sự đa dạng của thiên nhiên.

      Xem thêm: CHI TIẾT VỀ TỪ VỰNG, CÁCH MIÊU TẢ CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH

      Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ MÙA HÈ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

      11. Describe your house or apartment and the things you like about it (Miêu tả ngôi nhà hoặc căn hộ của bạn và những điều bạn thích về nó)

      null

      CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

      My family lives in a cozy apartment in the heart of the city. It's a three-bedroom space with large windows that let in plenty of natural light. I love the open layout of the living room and kitchen, which makes the space feel more spacious. One of my favorite things about my apartment is the view. I can see the bustling city streets below and the sunset in the evenings. The balcony is my go-to spot for a cup of coffee or reading a book. We've decorated the apartment with colorful artwork and plants, which adds a vibrant and homely atmosphere. The building has a gym and a rooftop garden, which are great for relaxation and staying active. Overall, my family's apartment is our sanctuary in the midst of the urban hustle and bustle. It's a place where I can unwind, enjoy the view, and make wonderful memories.

      Dịch: Gia đình tôi sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm của thành phố. Đó là một không gian ba phòng ngủ với cửa sổ lớn để ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Tôi thích bố trí mở của phòng khách và nhà bếp, giúp căn hộ trở nên rộng rãi hơn. Một trong những điều tôi yêu thích nhất về căn hộ của mình là tầm nhìn. Tôi có thể nhìn thấy các con phố náo nhiệt ở dưới và hoàng hôn vào buổi tối. Ban công là nơi tôi thường uống cà phê hoặc đọc sách. Chúng tôi đã trang trí căn hộ bằng những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và cây cảnh, tạo nên một bầu không khí sinh động và ấm cúng. Tòa nhà có phòng tập gym và sân vườn trên tầng mái, rất tốt để thư giãn và duy trì sức khỏe. Tổng thể, căn hộ của gia đình tôi là nơi trú ẩn của chúng tôi giữa sự náo nhiệt của thành phố. Đó là nơi tôi có thể thư giãn, thưởng thức tầm nhìn và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời.

      Xem thêm: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

      Langmaster - Chém tiếng Anh NHƯ GIÓ về chủ đề NHÀ Ở [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

      12. Write about your daily routine (Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh)

      null

      VIẾT VỀ CÁC THÓI QUEN HẰNG NGÀY BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

      My daily routine is quite structured. I usually wake up at 7 AM and start my day with a healthy breakfast. After that, I head to work or school, depending on the day. I spend the morning focusing on tasks and classes. During lunchtime, I take a break to have a nutritious meal. In the afternoon, I continue working or studying, completing assignments and projects. After finishing my tasks, I like to engage in a bit of exercise, like going for a walk or doing a short workout. Evenings are my relaxation time. I enjoy cooking dinner and spending quality time with family or friends. Before going to bed around 10 PM, I wind down by reading a book or watching a TV show. This routine helps me stay productive and balanced throughout the day.

      Dịch: Lịch trình hàng ngày của tôi khá khoa học. Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng và bắt đầu ngày bằng một bữa sáng lành mạnh. Sau đó, tôi đi làm việc hoặc đến trường, tùy theo ngày. Buổi sáng, tôi dành thời gian tập trung vào các công việc và lớp học. Vào lúc trưa, tôi nghỉ giải lao để dùng bữa trưa bổ dưỡng. Buổi chiều, tôi tiếp tục làm việc hoặc học tập, hoàn thành bài tập và dự án. Sau khi hoàn thành các nhiệm vụ, tôi thích tập thể dục một chút, như đi dạo hoặc tập thể dục ngắn. Buổi tối là thời gian thư giãn của tôi. Tôi thích nấu bữa tối và dành thời gian chất lượng cùng gia đình hoặc bạn bè. Trước khi đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối, tôi thư giãn bằng cách đọc sách hoặc xem TV. Lịch trình này giúp tôi duy trì sự năng suất và cân đối trong suốt cả ngày.

      Xem thêm: BÀI VIẾT VỀ CÁC THÓI QUEN HẰNG NGÀY BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

      Langmaster - Từ vựng tiếng Anh về các HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

      13. Write about your favorite subject at school (Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh)

      My favorite subject at school is English. I love learning about grammar, literature, and vocabulary. Reading various stories and analyzing their themes is fascinating to me. Writing essays and creative pieces allows me to express my thoughts and ideas in a structured way. English class is engaging and interactive. We often have discussions about different books and texts, sharing our interpretations and insights. Learning how to communicate effectively through writing and speaking is valuable for both school and everyday life. I also enjoy the creativity that comes with learning a new language. It's like unlocking a door to a world of possibilities and connections. English class is a highlight of my day, and I always look forward to exploring new aspects of the language.

      Dịch: Môn học yêu thích của tôi ở trường là Tiếng Anh. Tôi thích học về ngữ pháp, văn học và từ vựng. Đọc các câu chuyện khác nhau và phân tích các chủ đề trong chúng là điều thú vị đối với tôi. Viết các bài luận và tác phẩm sáng tạo cho phép tôi thể hiện ý kiến và ý tưởng của mình một cách có cấu trúc. Lớp học Tiếng Anh là sự kết hợp hấp dẫn và tương tác. Chúng tôi thường có các cuộc thảo luận về các cuốn sách và văn bản khác nhau, chia sẻ cách hiểu và hiểu biết của mình. Việc học cách giao tiếp hiệu quả thông qua viết và nói là rất quý giá cho cả học tập và cuộc sống hàng ngày. Tôi cũng thích sự sáng tạo đi kèm khi học một ngôn ngữ mới. Đó giống như việc mở khóa cánh cửa tới một thế giới các khả năng và kết nối. Lớp học Tiếng Anh là một điểm sáng của ngày của tôi, và tôi luôn thích thú khám phá các khía cạnh mới của ngôn ngữ này.

      Xem thêm: BÀI VIẾT VỀ MÔN HỌC YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ CỰC HAY

      12 năm phổ thông các bạn học những môn gì || Từ vựng học tiếng Anh thông dụng

      14. Write about International Women's Day (Viết về ngày 8 3 bằng tiếng Anh)

      null

      VIẾT VỀ NGÀY 8/3 BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG NHẤT

      International Women's Day is celebrated on March 8th every year. It's a day to honor and appreciate the achievements and contributions of women in various aspects of life. The day is marked by events, seminars, and discussions that focus on women's rights, gender equality, and empowerment. On this day, women are often recognized for their roles in the family, community, and workforce. Many organizations and companies also organize special activities to celebrate the women in their midst. Flowers and small gifts are commonly given to women as tokens of appreciation. International Women's Day is a time to acknowledge the progress made in promoting gender equality and to raise awareness about the challenges that women still face. It's a moment to celebrate the strength, resilience, and achievements of Vietnamese women.

      Dịch: Ngày Quốc tế Phụ nữ được kỷ niệm vào ngày 8 tháng 3 hàng năm. Đây là một dịp để tôn vinh và đánh giá cao những thành tựu và đóng góp của phụ nữ trong các khía cạnh cuộc sống khác nhau. Ngày này được đánh dấu bởi các sự kiện, hội thảo và cuộc trò chuyện tập trung vào quyền của phụ nữ, bình đẳng giới và sự truyền cảm hứng. Vào ngày này, phụ nữ thường được vinh danh vì vai trò của họ trong gia đình, cộng đồng và lực lượng lao động. Nhiều tổ chức và công ty cũng tổ chức các hoạt động đặc biệt để tôn vinh phụ nữ trong tập thể của họ. Hoa và những món quà nhỏ thường được tặng cho phụ nữ như biểu hiện của sự trân trọng. Ngày Quốc tế Phụ nữ là thời điểm để công nhận sự tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao nhận thức về những thách thức mà phụ nữ vẫn đang đối mặt. Đó là một khoảnh khắc để tôn vinh sức mạnh, sự kiên cường và những thành tựu của phụ nữ Việt Nam.

      Xem thêm: VIẾT VỀ NGÀY 8/3 BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG NHẤT

      15. Write about a pet you have or would like to have. (Viết về thú cưng bằng tiếng Anh)

      I have a pet cat named Luna. She's a beautiful and playful tabby with striking green eyes. Luna is a part of our family, and her presence brings so much joy to our home. She loves to curl up in warm spots around the house, and her purring is incredibly soothing. Luna has a mischievous side too. She enjoys chasing after feathers and batting at toys, showing off her agility and hunting instincts. Taking care of Luna involves feeding her, cleaning her litter box, and giving her plenty of attention and love. I cherish the moments when Luna curls up on my lap or playfully pounces on her toys. She's a wonderful companion, and her quirky behaviors always make me smile.

      Dịch: Tôi có một con mèo cưng tên là Luna. Cô ấy là một chú mèo tabby xinh đẹp và nghịch ngợm, với đôi mắt màu xanh lá cây nổi bật. Luna là một phần của gia đình chúng tôi, và sự hiện diện của cô ấy mang lại rất nhiều niềm vui cho ngôi nhà của chúng tôi. Cô ấy thích cuộn tròn ở những nơi ấm áp trong nhà, và tiếng rên rỉ của cô ấy thực sự làm dịu đi. Luna cũng có một chút tinh nghịch. Cô ấy thích đuổi theo những cái lông và vỗ những món đồ chơi, thể hiện sự linh hoạt và bản năng săn mồi của mình. Chăm sóc Luna bao gồm việc cho ăn, làm vệ sinh hộp cát và dành cho cô ấy nhiều sự chú ý và tình yêu. Tôi thích những khoảnh khắc khi Luna cuộn tròn trên đùi tôi hoặc chơi đùa bằng cách nhảy vào những món đồ chơi của mình. Cô ấy là một người bạn đồng hành tuyệt vời, và những thái độ lập dị của cô ấy luôn khiến tôi mỉm cười.

      Xem thêm: VIẾT VỀ THÚ CƯNG BẰNG TIẾNG ANH NGẮN, ẤN TƯỢNG

      Langmaster - Nói tiếng Anh về chủ đề THÚ CƯNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]

      16. Write about a celebrity you admire (Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh)

      null

      VIẾT VỀ NGƯỜI NỔI TIẾNG BẰNG TIẾNG ANH CHI TIẾT

      I admire Emma Watson, a well-known actress and advocate for gender equality. She gained fame through her role as Hermione Granger in the "Harry Potter" series. What I find inspiring about her is her dedication to education and women's rights. She's a UN Women Goodwill Ambassador and actively promotes initiatives that empower women and promote education for all. Emma's commitment to using her platform to create positive change is remarkable. She's not only talented in her acting career but also in her efforts to make the world a better place. Her intelligence, elegance, and strong values make her a role model for many, including myself.

      Dịch: Tôi ngưỡng mộ Emma Watson, một nữ diễn viên nổi tiếng và người ủng hộ bình đẳng giới. Cô ấy trở nên nổi tiếng thông qua vai diễn Hermione Granger trong loạt phim "Harry Potter". Điều tôi thấy đầy cảm hứng về cô ấy là tình yêu dành cho giáo dục và quyền của phụ nữ. Cô ấy là Đại sứ Tốt nghiệp UN Women và chủ động thúc đẩy các sáng kiến ​​để truyền cảm hứng cho phụ nữ và thúc đẩy giáo dục cho tất cả mọi người. Sự tận tâm của Emma trong việc sử dụng sân khấu của mình để tạo ra sự thay đổi tích cực là điều đáng nể. Cô ấy không chỉ tài năng trong sự nghiệp diễn xuất mà còn trong những nỗ lực để làm cho thế giới trở nên tốt hơn. Sự thông minh, thanh lịch và những giá trị mạnh mẽ của cô ấy làm cho cô ấy trở thành tấm gương mẫu cho nhiều người, bao gồm cả tôi.

      Xem thêm: VĂN MẪU VIẾT VỀ NGƯỜI NỔI TIẾNG BẰNG TIẾNG ANH CHI TIẾT

      Langmaster - Bạn đã đọc đúng tên tiếng Anh của người nổi tiếng [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

      17. Write about environmental pollution in Vietnam (Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh)

      Environmental pollution is a concerning issue in Vietnam. The rapid industrialization and urbanization have led to various forms of pollution, including air and water pollution. Factories and vehicles release harmful pollutants into the air, affecting the health of the population. Water bodies, such as rivers and lakes, suffer from pollution due to inadequate waste disposal systems. Plastic waste is also a significant problem, with improper disposal leading to littering and harming marine life. Deforestation and improper waste management contribute to soil degradation and loss of biodiversity. Efforts are being made to address these issues, such as implementing stricter regulations and promoting eco-friendly practices. However, more action is needed to mitigate the harmful effects of pollution and protect the environment for future generations.

      Dịch: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng lo ngại ở Việt Nam. Sự công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến nhiều loại ô nhiễm, bao gồm ô nhiễm không khí và nước. Các nhà máy và phương tiện giao thông thải ra các chất ô nhiễm gây hại vào không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe của dân cư. Các nguồn nước như sông và hồ bị ô nhiễm do hệ thống xử lý chất thải không đủ. Chất thải nhựa cũng là một vấn đề quan trọng, việc xử lý không đúng cách dẫn đến việc rải rác và gây hại cho đời sống biển. Quá trình chặt phá rừng và quản lý chất thải không đúng cách góp phần làm suy thoái đất và mất đa dạng sinh học. Đã có những nỗ lực để giải quyết những vấn đề này, như thi hành các quy định nghiêm ngặt và khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, cần có nhiều hành động hơn để giảm thiểu tác động có hại của ô nhiễm và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

      Xem thêm: BÀI VIẾT VỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

      Langmaster - 60 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môi trường [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu #1]

        18. Write about your hometown (Viết về chủ đề quê hương của bạn)

        My hometown is a small, charming town nestled in the heart of Ninh Binh province. It's a place where everyone knows each other and the sense of community is strong. The town is surrounded by lush green fields, rolling hills, and picturesque landscapes that change with the seasons. We have a vibrant market square where locals gather to buy fresh produce, crafts, and engage in friendly conversations. One of the town's main attractions is a beautiful river that meanders through, providing a serene backdrop for peaceful walks and fishing activities. Historical landmarks, like the old temple and the quaint library, add character to the town's ambiance. During summer, we host an annual festival that attracts visitors from neighboring towns, featuring local music, food, and games. My hometown's simplicity, close-knit community, and natural beauty make it a special place that I hold dear to my heart.

        Dịch: Quê hương của tôi là một thị trấn nhỏ xinh đẹp nằm trong lòng tỉnh Ninh Bình. Đây là nơi mà mọi người đều biết nhau và tinh thần cộng đồng rất mạnh mẽ. Thị trấn được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi, những ngọn đồi trải dài và những cảnh quan đẹp như tranh vẽ thay đổi theo mùa. Chúng tôi có một khu chợ trung tâm sôi động, nơi người dân địa phương tập trung mua thực phẩm tươi, sản phẩm thủ công và tham gia vào những cuộc trò chuyện thân thiện. Một trong những điểm thu hút chính của thị trấn là con sông tuyệt đẹp uốn lượn qua, tạo nên phong cảnh yên bình cho những cuộc đi dạo thư thái và hoạt động câu cá. Các di tích lịch sử như ngôi chùa cổ và thư viện tạo thêm sự độc đáo cho bầu không khí của thị trấn. Vào mùa hè, chúng tôi tổ chức một lễ hội hàng năm thu hút khách thăm từ các thị trấn lân cận, với âm nhạc địa phương, thực phẩm và trò chơi. Sự giản dị, tinh thần đoàn kết và vẻ đẹp tự nhiên của quê hương tôi tạo nên một nơi đặc biệt mà tôi luôn trân trọng trong trái tim mình.

        Xem thêm: HƯỚNG DẪN NÓI VỀ QUÊ HƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

        Langmaster - Nói về làng quê Việt Nam bằng tiếng Anh cực chất [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

        19. Write about Halloween (Viết về lễ hội Halloween)

        "Halloween is a super fun festival that happens on October 31st. People dress up in cool costumes, like ghosts, witches, or superheroes, and go around saying "Trick or treat!" to get yummy candies. Houses get all spooky with carved pumpkins, called jack-o'-lanterns, shining with candles. It's a bit like a playful scare party! Kids love going door-to-door, collecting sweets, and showing off their awesome costumes. Halloween is not just about the treats; it's also about being creative and having a blast with friends and family. So, get ready for a night full of laughter, candy, and maybe a little spooky surprise!"

        Dịch:

        "Halloween là một lễ hội vô cùng vui nhộn diễn ra vào ngày 31 tháng 10 hằng năm. Mọi người cùng nhau chuẩn bị và làm nên những bộ đồ hóa trang độc đáo và kinh dị. Có thể kể đến như ma quỷ, phù thủy hoặc siêu anh hùng,... Sau đó họ sẽ đi từng nhà và nói lên câu "Trick or treat!" để nhận được những viên kẹo ngon. Vào mùa Halloween, những căn nhà trở nên ma mị với những hộp sọ từ quả bí ngô, hay còn gọi là đèn Jack-o'-lantern, được thắp sáng lên bằng nến. Đó giống như một buổi tiệc vui vẻ! Trẻ em thích đi xin kẹo, nhặt đủ loại kẹo và khoe những bộ trang phục tuyệt vời của mình. Halloween không chỉ là về kẹo; nó còn là về sự sáng tạo và niềm vui bên bạn bè và gia đình. Vì vậy, hãy chuẩn bị cho một đêm tràn ngập tiếng cười, kẹo và có lẽ một chút bất ngờ và ma quái!"

        Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN VÀ THUYẾT TRÌNH VỀ HALLOWEEN BẰNG TIẾNG ANH

        TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HALLOWEEN - Từ vựng tiếng Anh cơ bản [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

        20. Write a paragraph about the kind of job you would like to do after you finish your education

        Đề bài: Viết về công việc bạn muốn làm sau khi kết thúc việc học

        After high school there are numerous things I want to do and accomplish in my life. I want to attend college and law school. After I start working for a few years, I plan to settle down, get married, and have children. I still want to have a career, but I want to raise a family too. I’m not sure what will happen after this or that even this will take place because I can’t really plan out my life. Life is an unpredictable thing. There are many obstacles that may get in the way of pursuing my goals. Some of the obstacles are college and law school. It takes a lot of studying, hard work, and determination in becoming a lawyer. With hard work and determinationI plan to accomplish my goals, whatever they may be, and live up to my full potential.

        Dịch:

        Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, tôi muốn làm rất nhiều điều và hoàn thành trong cuộc đời mình. Tôi muốn học đại học và muốn học luật. Sau khi tôi bắt đầu đi làm được vài năm, tôi lên kế hoạch sẽ ổn định cuộc sống, lập gia đình và sinh con. Tôi vẫn muốn có sự nghiệp, nhưng tôi cũng muốn xây dựng gia đình. Tôi không chắc điều gì sẽ xảy ra sau đó hoặc thậm chí điều này sẽ xảy ra bởi vì tôi thực sự không thể lập kế hoạch cho cuộc sống của mình. Cuộc sống không thể đoán trước được điều gì. Có rất nhiều trở ngại có thể cản trợ mục tiêu trước mắt của tôi. Một số trở ngại là đại học và học luật. Tôi cần phải học tập rất nhiều, chăm chỉ và quyết tâm để trở thành một luật sư. Với sự chăm chỉ và quyết tâm, tôi lên kế hoạch để hoàn thành mục tiêu của mình, bất kể nó có thể là gì, và phát huy hết khả năng của mình.

        21. Write a paragraph about the value of libraries

        Đề bài: Viết về giá trị của thư viện

        A good library is an ocean of information, whose boundaries continue to extend with the endless contribution of the numerous streams of knowledge. Thus, it has a peculiar fascination for scholars, and all those whose thirst for knowledge is unstable. The usefulness of libraries in the spread of knowledge has been proved through the years. The field of knowledge is so extensive and life is so brief that even the most avid reader can never expect to absorb it all. Those who have alove for knowledge, therefore, try to master only a small fraction of it. Even this requires reading of hundreds of books, cheap and expensive, new and old. But few people are able to buy all the books on the subject in which they wish to attain proficiency. It is therefore necessary for them to visit a good library.

        Dịch: 

        Một thư viện tốt là một đại dương kiến thức, ranh giới tiếp tục rộng mở với sự đóng góp vô tận của kiến thức. Vì vậy, nó có một sức mê hoặc đặc biệt đối với các độc giả, và tất cả những người có khát vọng kiến thức. Tính hữu ích của thư viện trong việc truyền bá tri thức đã được chứng minh qua nhiều năm. Kiến thức luôn quá rộng và cuộc sống ngắn ngủi nên ngay cả những người ham đọc sách nhất cũng không thể nào tiếp thu được hết. Vì vậy, những người có kiến thức, hãy cố gắng nắm vững chỉ một phần nhỏ của nó. Thậm chí, điều này đòi hỏi bạn phải đọc hàng trăm cuốn sách, rẻ và đắt, mới và cũ. Nhưng rất ít người có thể mua tất cả các cuốn sách về chủ đề mà họ mong muốn tìm hiểu. Do đó, họ nên đến với một thư viện tốt.

        null

        Các bài luận tiếng Anh về chủ đề giáo dục

        22. Write a paragraph to discuss science and its effect on our lives

        Đề bài: Viết một đoạn văn bàn về khoa học và tầm ảnh hưởng của nó tới cuộc sống

        One of the most striking features of the present century is the progress of science and its effects on almost every aspect of social life. Building on the foundation laid by the predecessors, the scientists of today are carrying their investigation into ever-widening fields of knowledge. Modern civilization depends largely on the scientist and inventor. We depend on the doctor who seeks the cause and cure of disease, the chemist who analyses our food and purifies our water, the entomologist who wages war on the insect pests, the engineer who conquers time and space, and a host of other specialists who aid in the development of agriculture and industry. The advance of science and technology has brought the different parts of the world into closer touch with one another than ever before. We are able to reach distant lands within a very short time.

        Dịch:

        Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của thế kỷ hiện tại chính là sự tiến bộ của khoa học và những ảnh hưởng của nó đối với hầu hết mọi mặt của đời sống xã hội. Được xây dựng dựa trên nền tảng do những người đi trước đặt ra, các nhà khoa học ngày nay đang tiến hành cuộc điều tra của mình vào các lĩnh vực tri thức ngày càng mở rộng. Nền văn minh hiện đại phụ thuộc phần lớn vào các nhà khoa học và nhà phát minh. Chúng ta phụ thuộc vào bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và cách chữa trị bệnh tật, nhà giả kim phân tích thức ăn và làm sạch nước của chúng ta, nhà côn trùng học chiến đấu với côn trùng gây hại, kỹ sư chinh phục thời gian và không gian, và một loạt các chuyên gia khác hỗ trợ trong sự phát triển của nông nghiệp và công nghiệp. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ đã đưa các khu vực khác nhau trên thế giới tiếp xúc gần gũi với nhau hơn bao giờ hết. Chúng ta có thể đến những vùng đất xa xôi chỉ trong một thời gian ngắn.

        23. Write a paragraph about what life in the city is like

        Đề bài: Viết một đoạn văn tả cuộc sống trong thành phố

        Life in the city is full of activity. Early in the morning hundreds of people rush out of their homes in the manner ants do when their nest is broken. Soon the streets are full of traffic. Shops and offices open, students flock to their schools and the day's work begins. The city now throb with activity, and it is full of noise. Hundreds of sight-seers, tourists and others visit many places of interest in the city while businessmen from various parts of the world arrive to transact business.Then towards evening, the offices and day schools begin to close. Many of the shops are too close. There is now a rush for buses and other means of transport. Everyone seems to be in a hurry to reach home. As a result of this rush, many accidents occur. The city could, therefore, be described as a place of ceaseless activity. Here, the drama of life is enacted every day.

        Dịch: 

        Cuộc sống ở thành phố đầy sôi động. Vào sáng sớm, hàng trăm người lao ra khỏi nhà theo cách mà những con kiến làm khi chúng bị hỏng. Chẳng mấy chốc đường phố đã đông đúc xe cộ qua lại. Các cửa hàng và văn phòng mở cửa, sinh viên đổ xô đến trường của họ và ngày làm việc bắt đầu. Thành phố bây giờ nhộn nhịp với hoạt động, và nó tràn ngập tiếng ồn. Hàng trăm người ngắm cảnh, khách du lịch và những người khác đến thăm nhiều địa điểm tham quan trong thành phố trong khi các doanh nhân từ nhiều nơi trên thế giới đến để giao dịch kinh doanh. Nhiều cửa hàng quá gần. Hiện tại có rất nhiều xe buýt và các phương tiện giao thông khác. Mọi người dường như đang vội vàng để về đến nhà. Kết quả của sự vội vàng này, nhiều vụ tai nạn xảy ra. Do đó, thành phố có thể được mô tả như một nơi hoạt động không ngừng. Tại đây, vở tuồng cuộc đời được diễn ra hàng ngày.

        null

        Các bài luận tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

        24. Write a paragraph about an unusual opportunity you have had

        Đề bài: Viết một đoạn văn về một cơ hội hiếm có mà bạn đã có

        Seldom does one have the opportunity of seeing a fight between a tiger and a crocodile. I, however, had this opportunity one day when I went with my father into a forest in search of some wild plants. I had never been to a forest before. Therefore, whatever I saw in the forest interested me greatly. I looked ạt the rich vegetation all round as well as the variety of colorful flowers and birds, large and small. I saw the activity of some of the wild creatures, such as snakes, squirrels and insects. Occasionally, I heard the cry of some strange animal in pain, perhaps while being eaten by a larger 2 animals. I also heard some rustling noises in the undergrowth; but I was not afraid of all these.Such things, I knew, were natural to the forest.

        Dịch: 

        Hiếm khi người ta có cơ hội chứng kiến cuộc chiến giữa hổ và cá sấu. Tuy nhiên, tôi đã có cơ hội này vào một ngày nọ khi tôi đi cùng cha vào một khu rừng để tìm kiếm một số loài thực vật hoang dã. Trước đây tôi chưa bao giờ đến một khu rừng. Vì vậy, bất cứ điều gì tôi nhìn thấy trong rừng đều khiến tôi vô cùng hứng thú. Tôi đã nhìn thấy những thảm thực vật phong phú xung quanh cũng như nhiều loại hoa và chim đủ màu sắc, kích thước lớn nhỏ khác nhau. Tôi đã thấy hoạt động của một số sinh vật hoang dã, chẳng hạn như rắn, sóc và côn trùng. Thỉnh thoảng, tôi nghe thấy tiếng kêu đau đớn của một con vật lạ nào đó, có lẽ là khi bị 2 con vật lớn hơn ăn thịt. Tôi cũng nghe thấy một số tiếng động sột soạt trong bụi cây. Nhưng tôi không sợ tất cả những điều này, tôi biết những thứ đó là điều tự nhiên của rừng.

        25. Write a paragraph about a horrible sight you have experienced

        Đề bài: Viết về một cảnh kinh khủng bạn đã trải qua

        On the main roads of Vietnam accidents occur almost every day. Most of them are caused by young drivers who are long of speed. On the day in question, I was traveling with my brother to Hue. Then, suddenly, a car, running at great speed, outtook our car. The car that had overtaken our car was in a ditch and four young girls were lying dead on the road-side. Their faces and clothes were covered with blood. Some people were trying to extricate the other occupants, including the young driver, who were still alive in the car. But all of a sudden, the car was on fire, and their efforts failed. Thus, the occupants in the car were burnt alive, and it was indeed heart-rending to hear their last screams. Soon a fire engine and the police arrived with an ambulance, but it was too late.

        Dịch:

        Trên các tuyến đường chính của Việt Nam, hầu như ngày nào cũng xảy ra tai nạn giao thông. Phần lớn là do tài xế trẻ chạy quá tốc độ. Vào một ngày, tôi cùng anh trai đi du lịch Huế. Sau đó, đột nhiên, một chiếc ô tô đang chạy với tốc độ rất lớn, vượt lên trước ô tô của chúng tôi. Chiếc xe đã vượt qua xe của chúng tôi ở một con mương và tông vào 4 cô gái trẻ bên lề đường. Mặt và quần áo của họ dính đầy máu. Một số người đang cố gắng giải thoát những người ngồi khác, bao gồm cả tài xế trẻ, những người vẫn còn sống trong xe. Nhưng đột nhiên, chiếc xe bị cháy, và tất cả nỗ lực của họ không thành công. Vì vậy, những người ngồi trong xe đã bị thiêu sống, và tôi thực sự thót tim khi nghe thấy tiếng hét cuối cùng của họ. Ngay sau đó, xe cứu hỏa và cảnh sát cùng xe cấp cứu đến, nhưng đã quá muộn.

        null

        Các bài luận tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

        26. Write a paragraph to discuss the part that money plays in our lives

        Đề bài: Viết một đoạn văn bàn về tầm quan trọng của đồng tiền trong cuộc sống

        Money plays an important part in our lives. In several aspects, it is the most important thing in life. It is therefore much sought after. Without money we could not buy our food, clothes and all the other things that we need to live comfortably. We require money to travel, to buy medicine when we are ill and also to pay for the services rendered to us by others. In truth, money is almost indispensable to our survival. Most of our activities are therefore directed towards earning as much money as possible. Lack of money also causes great hardship and sorrow in hundreds of families. Thousands of people are dying everyday throughout the world because they are not able to pay their doctors fee or because they cannot buy nutritious food. All this shows what an important part money plays in human affairs.

        Dịch:

        Tiền đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Trong một số khía cạnh, nó là điều quan trọng nhất trong cuộc sống. Do đó nó được săn đón nhiều. Không có tiền, chúng tôi không thể mua thức ăn, quần áo và tất cả những thứ khác mà chúng tôi cần để sống thoải mái. Chúng tôi cần tiền để đi du lịch, mua thuốc khi chúng tôi khỏe mạnh và cũng phải trả tiền cho các dịch vụ do người khác cung cấp cho chúng tôi. Sự thật thì tiền gần như là thứ không thể thiếu đối với sự sống còn của chúng ta. Do đó, hầu hết các hoạt động của chúng tôi đều hướng đến việc kiếm được nhiều tiền nhất có thể. Thiếu tiền cũng là nguyên nhân khiến hàng trăm gia đình gặp nhiều khó khăn và đau khổ. Hàng nghìn người chết hàng ngày trên khắp thế giới vì họ không có khả năng trả phí bác sĩ hoặc vì họ không thể mua thực phẩm bổ dưỡng. Tất cả điều này cho thấy tiền đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với các vấn đề của con người.

        Xem thêm:

        => 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

        => BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI

        27. Write a paragraph about the trip you have made to a famous city

        Đề bài: Viết một đoạn văn về một chuyến đi tới một thành phố nổi tiếng

        A few months ago my father and I visited Singapore, one of the most famous cities in Asia. Singapore, a small island, lies at the southern and of West Malaysia. A long and narrow piece of land joins Singapore with Johor Bahru, the southernmost town of West Malaysia. Singapore is now independent. The city of Singapore is extremely beautiful. It is well known for its centers of business and other activities. There are many places of interest such as the Tiger Balm Garden, the Botanical Gardens and Raffles Museum. There are also many important centers of learning such as the University of Singapore, Science Center, the Nanyang University and the Polytechnic. Being a famous city, hundreds of people come every day from various parts of the world to do business or to enjoy the sights of the city.

        Dịch: 

        Cách đây vài tháng bố tôi và tôi đã đến thăm Singapore, một trong những thành phố nổi tiếng nhất châu Á. Singapore, một hòn đảo nhỏ, nằm ở phía Nam và Tây Malaysia. Một mảnh đất dài và hẹp nối Singapore với Johore Hahru, thị trấn cực nam của Tây Malaysia. Singapore hiện là một quốc gia độc lập. Thành phố Singapore vô cùng xinh đẹp. Nó nổi tiếng với các trung tâm kinh doanh và các hoạt động khác. Có rất nhiều địa điểm tham quan như Vườn Tiger Balm, Vườn Bách thảo và Bảo tàng Raffles. Ngoài ra còn có nhiều trung tâm học tập quan trọng như Đại học Singapore, Trung tâm Khoa học, Đại học Nanyang và Bách khoa. Là một thành phố nổi tiếng, hàng ngày có hàng trăm người đến từ nhiều nơi trên thế giới để kinh doanh hoặc để thưởng ngoạn các thắng cảnh của thành phố.

        null

        Các bài luận tiếng Anh về chủ đề du lịch

        28. Write a paragraph about life in a multiracial community

        Đề bài: Viết một đoạn văn về cuộc sống trong một cộng đồng đa văn hóa

        Living in a community where there are people of various races could be a rewarding and an exciting experience. Such a community is like a small world with many types and races of people in it. Everyone, young or old, enjoys listening to stories about people in other lands. We read books and newspapers to learn about the habits, customs and beliefs) of people who do not belong to our race, but when we live in a community composed of many races, we have the opportunity to meet and talk with people of various races. We can learn about their customs and beliefs directly from them. For example, in Singapore and Malaysia, which are known as multi-racial countries, Malays, Chinese, Indians have lived together for several decades. It Could therefore be said that life in a multi-racial community teaches us many useful lessons in human relations.

        Dịch: 

        Sống trong một cộng đồng nơi có những người thuộc nhiều chủng tộc khác nhau có thể là một trải nghiệm bổ ích và thú vị. Một cộng đồng như vậy giống như một thế giới nhỏ với nhiều loại và chủng tộc người trong đó. Tất cả mọi người, orold trẻ, thích nghe những câu chuyện về những người ở vùng đất khác. Chúng ta đọc sách báo để tìm hiểu về thói quen, phong tục, tín ngưỡng) của những người không thuộc chủng tộc của mình, nhưng khi sống trong một cộng đồng gồm nhiều chủng tộc, chúng ta có cơ hội gặp gỡ và trò chuyện với những người hay nhiều chủng tộc khác nhau. Chúng ta có thể tìm hiểu về phong tục tập quán và tín ngưỡng của họ một cách trực tiếp từ họ. Ví dụ, ở Singapore và Malaysia, vốn được biết đến là những quốc gia đa chủng tộc, người Mã Lai, Trung Quốc, Ấn Độ đã sống cùng nhau trong vài thập kỷ. Do đó, có thể nói rằng cuộc sống trong một cộng đồng đa chủng tộc dạy cho chúng ta nhiều bài học hữu ích trong quan hệ giữa người với người.

        null

        Bài luận tiếng Anh về chủ đề văn hóa

        29. Write a paragraph about the rights and duties of a citizen

        Đề bài: Viết một đoạn văn về quyền và nghĩa vụ của một công dân

        Almost every modern state, especially a democracy, allows its citizens several rights; but in return, it expects its citizens to perform certain duties. Among the rights enjoyed by the citizen in a democracy are the right to pursue his own affairs as he prefers; the right to express his views, however silly they may appear to others, and the right to move about as he pleases. The citizen is considered so important that his rights are protected by the law of the state, and whenever they are infringed, he can secure redress. But in a totalitarian state, the rights of the citizen are so restricted that he has practically no freedom. The citizen is supposed to exist for the state. His interests are always subordinated to those of the state. Thus, his duties exceed his rights.

        Dịch:

        Hầu hết mọi nhà nước hiện đại, đặc biệt là một nền dân chủ, cho phép công dân của mình một số quyền; nhưng đổi lại, nó mong đợi công dân của mình thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Trong số các quyền mà công dân được hưởng trong một chế độ dân chủ có quyền theo đuổi công việc của riêng mình theo ý muốn; quyền bày tỏ quan điểm của mình, dù chúng có thể ngớ ngẩn đến mức nào đối với người khác, và quyền di chuyển theo ý mình. Công dân được coi là quan trọng đến mức các quyền của anh ta được pháp luật của nhà nước bảo vệ, và bất cứ khi nào chúng bị xâm phạm, anh ta có thể đảm bảo sửa chữa. Nhưng trong một nhà nước toàn trị, các quyền của công dân bị hạn chế đến mức anh ta thực tế không có tự do. Công dân phải tồn tại cho nhà nước. Lợi ích của anh ta luôn bị phụ thuộc vào lợi ích của nhà nước. Vì vậy, nhiệm vụ của anh ta vượt quá quyền của anh ta.

        null

        Bài luận tiếng Anh về chủ đề quyền, nghĩa vụ của công dân

        III. Lợi ích khi luyện viết tiếng Anh theo chủ đề

        Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho việc học và cải thiện kỹ năng viết của bạn như:

        1. Mở rộng vốn từ vựng: Khi luyện viết tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ phải tìm hiểu các từ vựng liên quan đến chủ đề và học cách áp dụng chính xác. Điều này giúp bạn sử dụng từ ngữ phù hợp trong các tình huống thực tế và làm cho văn viết của bạn trở nên phong phú hơn. Viết theo chủ đề cũng giúp bạn thấy được cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau và tránh việc sử dụng sai hoặc không phù hợp.
        2. Cải thiện khả năng diễn đạt: Viết theo chủ đề cho phép bạn thực hành cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, có logic và có tính liên kết. Điều này giúp cải thiện khả năng diễn đạt ý và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. 
        3. Thúc đẩy năng lực nghiên cứu: Viết theo chủ đề đòi hỏi bạn phải tìm kiếm và nghiên cứu thông tin liên quan đến chủ đề. Điều này giúp bạn nâng cao kỹ năng tìm kiếm và biết cách sử dụng các nguồn tài liệu online và offline. Đồng thời, qua việc nghiên cứu kỹ về các chủ đề, bạn có thể tự tin hơn khi thảo luận hoặc viết về chủ đề đó trong môi trường thực tế.

          null

          Lợi ích khi luyện viết tiếng Anh theo chủ đề

          IV. 9+ mẹo luyện viết đoạn văn tiếng Anh siêu cuốn hút

          1. Chọn chủ đề bạn thích hoặc quan tâm đến khi mới bắt đầu luyện viết

          Chọn một chủ đề mà bạn thực sự quan tâm và có kiến thức là chìa khóa để tạo ra những đoạn văn cuốn hút và chất lượng. Khi bạn viết về một chủ đề mà bạn đam mê và hiểu rõ, bạn sẽ truyền tải thông điệp và ý tưởng của mình một cách tự nhiên và chân thành. 

          Ngoài ra, việc chọn chủ đề mà bạn có kiến thức về nó cũng giúp bạn dễ dàng thu thập thông tin và ví dụ cụ thể để minh họa ý tưởng của chính mình. Điều này làm cho bài viết của bạn trở nên cụ thể và thực tế hơn. Hãy tìm những góc nhìn mới và sáng tạo về chủ đề bạn quan tâm, và thể hiện suy nghĩ và quan điểm cá nhân của bạn một cách sâu sắc. 

          50 Từ nối chống bí khi viết luận!!!

          2. Tự tạo một danh sách từ vựng 

          Xây dựng danh sách từ vựng riêng của bạn là một cách thú vị và hiệu quả để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và cải thiện kỹ năng viết. Để bắt đầu, hãy chọn một chủ đề mà bạn quan tâm hoặc muốn tìm hiểu thêm. Ví dụ, nếu bạn yêu thích du lịch, bạn có thể tạo danh sách từ vựng "Tourism" (Du lịch).

          Tiếp theo, hãy viết ra tất cả những từ vựng bạn biết liên quan đến chủ đề này, có thể là từ cơ bản như "travel" (du lịch), "destination" (điểm đến), "adventure" (cuộc phiêu lưu),...

          Sau đó, bạn có thể sử dụng tài liệu học tập, từ điển hoặc nguồn trực tuyến để tìm kiếm thêm từ vựng mới và cụm từ liên quan. Hãy chia danh sách từ vựng thành các nhóm như "Loại địa điểm", "Hoạt động du lịch" và "Từ vựng về phương tiện."

          Khi bạn viết bài về du lịch, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng từ danh sách của bạn. Ví dụ, bạn có thể miêu tả một "breathtaking view" (cảnh đẹp nghẹt thở) tại một "exotic location" (địa điểm kỳ lạ), tạo nên một câu chuyện sống động và cuốn hút.

          Hãy nhớ bổ sung danh sách từ vựng của bạn theo thời gian, và thường xuyên áp dụng chúng vào bài viết để thấy sự tiến bộ trong khả năng sử dụng từ vựng của mình.

          3. Lập dàn ý trước khi viết

          Lập dàn ý là bước quan trọng để đảm bảo bài viết của bạn có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc. Việc xác định cấu trúc đoạn văn trước khi viết giúp bạn có sự định hướng trong việc tổ chức ý và hạn chế việc lạc đề trong quá trình viết. Cấu trúc mở - thân - kết giúp cũng sẽ bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn cho người đọc.

          4. Chuyển sang sử dụng từ điển Anh - Anh

          Sử dụng từ điển Anh - Anh là một công cụ hữu ích khi luyện viết, giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của các từ. Hơn nữa, từ điển Anh - Anh cũng cung cấp những từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biết cách thay đổi cách diễn đạt. Việc xem xét cách từ được định nghĩa và giải thích trong từ điển cũng giúp bạn học cách diễn đạt ý một cách chính xác và rõ ràng hơn.

          5. Thử sức viết nhật ký, to-do-list hay blog bằng tiếng Anh

          Viết nhật ký, to-do-list hay blog bằng tiếng Anh hàng ngày giúp bạn thực hành sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong cuộc sống. Trong nhật ký, bạn có thể miêu tả những sự kiện, cảm xúc, và trải nghiệm của mình bằng tiếng Anh, từ đó cải thiện từ vựng và kỹ năng diễn đạt. 

          Trong khi đó, tạo to-do-list bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn quản lý công việc một cách hiệu quả mà còn tập trung vào viết ngắn gọn, súc tích. Mô tả nhiệm vụ và mục tiêu theo dạng danh sách sẽ tạo cơ hội thực hành sử dụng từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.

          Viết blog bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để kết hợp việc nâng cao khả năng viết theo chủ đề với việc chia sẻ ý kiến và kiến thức của bạn. Khi bạn viết về các chủ đề khác nhau, bạn cần sử dụng ngôn ngữ một cách rõ ràng và logic để truyền đạt thông điệp của mình.

          6. Đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh

          Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh đem lại những lợi ích quan trọng cho quá trình học và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Trước hết, việc đọc đa dạng về nội dung giúp bạn mở rộng từ vựng và hiểu cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh khác nhau. 

          Không chỉ thế, việc đọc tài liệu còn phát triển tư duy logic và khả năng sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc. Bạn có thể học hỏi cách người khác diễn đạt ý tưởng, áp dụng kiến thức từ tài liệu vào việc giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày.

          7. Không bỏ qua bước đọc lại và sửa chữa

          Bạn nên dành ít nhất một lần đọc lại bài viết sau khi hoàn thành và rút kinh nghiệm từ việc sửa chữa lỗi. Việc này giúp bạn nâng cao khả năng viết và tạo ra những bài viết chất lượng hơn trong tương lai. Hãy kiểm tra thật kỹ các lỗi chính tả, diễn đạt, ngữ pháp và các câu đã được trình bày mạch lạc, dễ hiểu chưa. Nếu có thể, hãy nhờ một người có trình độ tiếng Anh cao hơn để sửa chữa bài cho bạn nhé!

          Nhiều người khi mới bắt đầu luyện viết thường lầm tưởng rằng chỉ cần viết thật nhiều là có thể cải thiện khả năng viết mà không sửa lại. Nếu không đọc và sửa lại, bạn sẽ không biết mình sai ở đâu và sẽ liên tục lặp lại những lỗi sai cũ. 

          8. Tham gia cộng đồng luyện viết tiếng Anh

          ​​Tham gia vào các hội nhóm cộng đồng trên mạng xã hội, đặc biệt là trên Facebook, là một cách rất hiệu quả để nâng cao khả năng viết tiếng Anh của bạn. Bạn sẽ có cơ hội giao lưu và học hỏi từ những người có kinh nghiệm viết tiếng Anh tốt hơn. 

          Thông qua việc đọc và phản hồi vào bài viết của nhau, bạn có thể nhận được góp ý xây dựng để cải thiện kỹ năng viết của mình. Đồng thời, khi chia sẻ bài viết của bạn trong những hội nhóm này giúp bạn không chỉ có cơ hội nhận phản hồi mà còn học được cách cải thiện khả năng diễn đạt và biểu đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Bạn cũng thể học hỏi từ những người viết khác, từ cách họ sử dụng từ vựng, ngữ pháp đến cách xây dựng cấu trúc câu và bố cục bài viết.

          9. Tìm một người bạn đồng hành

          Có một người bạn cùng hướng sẽ làm cho hành trình luyện viết trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Bạn có thể học hỏi những cách tiếp cận hiệu quả từ người bạn, từ đó tối ưu hóa quá trình học của mình. Đồng thời, chia sẻ những thách thức trong quá trình luyện viết và tìm cách giải quyết cùng nhau sẽ giúp cả hai vượt qua khó khăn một cách dễ dàng hơn.

          Bên cạnh đó, việc tìm một người bạn đồng hành sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực và động lực cao. Cả hai bạn có thể đồng hành trên hành trình học tập, khám phá những điều mới mẻ, chia sẻ tài liệu luyện viết tiếng Anh theo chủ đề và cùng nhau phát triển khả năng tiếng Anh.

          null

          V. Công cụ hỗ trợ luyện viết tiếng Anh theo chủ đề

          Có nhiều công cụ hữu ích để hỗ trợ luyện viết tiếng Anh theo chủ đề và dưới đây là một số gợi ý về các trang web luyện viết tiếng Anhapp viết tiếng Anh theo chủ đề có thể giúp bạn:

          1. Các Web

          • HiNative: Hinative cho phép bạn viết bài tiếng Anh và nhận phản hồi từ AI và người dùng khác để cải thiện kỹ năng viết của mình.
          • Write & Improve: Một trang web của Cambridge cung cấp các bài viết mẫu và cho phép bạn viết và nhận phản hồi tự động về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu.
          • Grammarly: Không chỉ hỗ trợ kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và đạo văn, Grammarly còn đưa ra các gợi ý cải thiện phong cách luyện viết của bạn.
          • Hemingway Editor: Đánh giá độ phức tạp của văn bản và gợi ý cách cải thiện cấu trúc câu, từ vựng.

          2. Các App

          • HelloTalk: Một ứng dụng giúp kết nối bạn với người nước ngoài để học từ người bản xứ và cùng nhau trao đổi về văn hóa, ngôn ngữ (hỗ trợ cả thiết bị iOSAndroid).
          • Tandem: Tương tự như HelloTalk, Tandem kết nối bạn với đối tác học tiếng Anh và bạn có thể thảo luận, viết chia sẻ cùng nhau (hỗ trợ cả thiết bị iOSAndroid).
          • Drops: Ứng dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng thông qua việc học từ mới và các câu mẫu (hỗ trợ cả thiết bị iOSAndroid).
          • Reverso Translate and Learn: Ứng dụng giúp bạn tra cứu từ vựng và xem cách từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế (hỗ trợ cả thiết bị iOSAndroid).

          null

          Các Website và App luyện viết tiếng Anh theo chủ đề

          3. Các Sách học luyện viết tiếng Anh 

          “Writing Skills Success in 20 Minutes a Day" - LearningExpress Editors: Cuốn sách này là một công cụ tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh mà không có nhiều thời gian. Với cách tiếp cận "20 phút học mỗi ngày", nó cung cấp một loạt các bài tập ngắn gọn và dễ hiểu, giúp người đọc nhanh chóng hoàn thành mỗi ngày và tiến bộ vượt bậc trong từng bài viết. Sách bao gồm các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi cấp độ.

          "The Elements of Style" - William Strunk Jr. và E.B. White: Đây là một trong những cuốn sách cổ điển về cách luyện viết tiếng Anh. Nó cung cấp các nguyên tắc cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và phong cách viết. Cuốn sách này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn từ một cách chính xác và hiệu quả, làm cho văn phong trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

          "Oxford Practice Grammar": Đây là một bộ sách học ngữ pháp tiếng Anh tổng hợp vô cùng phổ biến và phù hợp cho mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Bộ sách bao gồm lý thuyết ngữ pháp chi tiết và nhiều bài tập thực hành, giúp người đọc cải thiện kỹ năng viết và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.

          "On Writing Well" - William Zinsser: Đây là cuốn sách tập trung chủ yếu vào cách viết không phô trương nhưng rất hiệu quả. Zinsser chia sẻ những bí quyết và kỹ thuật để viết rõ ràng, mạch lạc và hấp dẫn. Đây là một nguồn tài liệu quý báu cho những ai đang cần luyện viết để áp dụng cho các bài viết luận hoặc các văn bản yêu cầu tính nghiêm túc.

          null

          Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp 33 topic luyện viết tiếng Anh theo chủ đề hay nhất kèm theo một số bài mẫu minh hoạ và các thông tin liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã thu thập được nhiều điều bổ ích để có thể cải thiện khả năng viết của mình. Đừng quên thường xuyên tìm tòi đọc thêm các tài liệu luyện viết tiếng Anh theo chủ đề và luyện tập viết để “lên tay" bạn nhé! Langmaster chúc bạn thành công!

          khoá 1-1

          Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

          Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

          Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

          Nội Dung Hot

          KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

          KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

          • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
          • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
          • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
          • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
          • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

          Chi tiết

          null

          KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

          • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
          • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
          • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
          • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

          Chi tiết

          null

          KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

          • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
          • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
          • Học online chất lượng như offline.
          • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
          • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

          Chi tiết


          Bài viết khác

          Các khóa học tại langmaster