Viết đoạn văn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất

Mặc dù viết về gia đình bằng tiếng Anh không còn là một chủ đề đoạn văn mới mẻ, nhiều học viên vẫn cảm thấy lúng túng khi đặt bút viết hay không biết phải viết sao cho hay. Chính vì vậy, trong bài viết này, Langmaster sẽ đưa ra bộ từ vựng chủ đề gia đình, hướng dẫn bạn triển khai dàn ý cũng như đưa ra một số bài mẫu minh hoạ. Cùng bắt đầu học cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh ngay nào!

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

1. Bố cục bài viết về gia đình bằng tiếng Anh

Tương tự như các bài viết chủ đề khác, một đoạn văn nói về gia đình bằng tiếng Anh hay và tốt cần có đầy đủ 3 phần: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn, chẳng hạn như sau:

  • Mở bài: Giới thiệu khái quát về gia đình của mình
  • Thân bài: Mô tả chi tiết về từng thành viên trong gia đình, sinh hoạt hàng ngày của gia đình
  • Kết bài: Nêu cảm nhận, bày tỏ tình cảm của bạn đối với gia đình mình

Với dàn ý minh hoạ như trên, bạn cần phải triển khai những nội dung quan trọng cần có như sau:

  • Giới thiệu khái quát về gia đình mình: Số lượng thành viên trong gia đình, bạn là thành viên thứ mấy?,...
  • Mô tả từng thành viên trong gia đình: Nghề nghiệp, sở thích, đặc điểm ngoại hình, tính cách,... 
  • Sinh hoạt hàng ngày của gia đình: Những hoạt động thường nhất các thành viên trong gia đình thường làm cùng nhau
  • Nêu cảm nghĩ, bày tỏ tình cảm đối với gia đình: Nêu tình cảm, tầm quan trọng hoặc sức ảnh hưởng của gia đình đối với bản thân

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Từ vựng giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Để viết được bài văn miêu tả về gia đình hay, ấn tượng, bạn cần trau dối vốn từ vựng về chủ đề này. Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình:

2.1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Từ vựng sử dụng trong bài viết về gia đình bằng tiếng Anh

  • Parent /ˈpeərənt/ (n): Bố mẹ
  • Father /ˈfɑːðə(r)/ (n): Bố
  • Mother /ˈmʌðə(r)/ (n): Mẹ
  • Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng
  • Wife /waɪf/ (n): Vợ
  • Child /tʃaɪld/ (n): Con cái
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): Con gái
  • Son /sʌn/ (n): Con trai
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh chị em ruột
  • Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/Em trai
  • Sister /sɪstər/ (n): Chị/Em gái
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ (n): Ông bà
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): Ông ngoại/ Ông nội
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): Bà ngoại/ bà nội
  • Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/ (n): Các cháu (của ông bà)
  • Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n): Cháu gái (của ông bà)
  • Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n): Cháu trai (của ông bà)

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

  • Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
  • Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
  • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
  • Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một

2.3. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình

  • (to) admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
  • Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): Cách biệt tuổi tác
  • (to) be close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
  • (to) bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
  • (to) get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
  • (to) rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
  • (to) look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc

2.4. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp của thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình

  • Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n): Nghệ sĩ
  • Chef /ʃef/ (n): Đầu bếp
  • Dentist /den.t̬ɪst/ (n): Nha sĩ
  • Doctor /'dɔktə/ (n): Bác sĩ
  • Driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n): Tài xế lái xe
  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n): Kỹ sư
  • Farmer /'fɑ:mə/ (n): Nông dân
  • Lawyer /'lɔ:jə/ (n): Luật sư
  • Nurse /nɝːs/ (n): Y tá
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
  • Student /ˈstuː.dənt/ (n): Học sinh, sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (n): Giáo viên

2.5. Thành ngữ nói về gia đình bằng tiếng Anh

  • like father, like son: cha nào con nấy
    Ví dụ: Tom is tall just like his father. Like father, like son. (Tom cao như bố của cậu ấy vậy. Quả là cha nào con nấy.)
  • to run in the family: chỉ một đặc điểm mang tính di truyền
    Ví dụ: The sisters are all pretty - it seems to run in that family. (Các chị em gái đều xinh đẹp - có vẻ đây là đặc điểm di truyền trong gia đình họ.)
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
    Ví dụ: Linda has all the behavioral characteristics of his mom, proving that the apple doesn’t fall far from the tree. (Linda có tất cả những đặc điểm về cách cư xử của mẹ cô ấy, chứng minh rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

Thành ngữ hay nói về gia đình bằng tiếng Anh

  • to be born with a silver spoon in sb's mouth: sinh ra đã ngậm thìa bạc
    Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth. Her family is really powerful and rich. (Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa bạc. Gia đình cô ấy vô cùng quyền lực và giàu có.)
  • to take after someone: giống với ai đó
    Ví dụ: He takes after his father a lot, especially his music talent. (Anh ấy giống bố rất nhiều, đặc biệt là tài năng âm nhạc.)

>> Xem thêm:

3. Mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

  • There are four members in my family, including my parents, my older sister and me. (Có bốn thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ, chị gái lớn và tôi.) 
  • I live in a nuclear/extended/… family. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân/đại gia đình/…)
  • I have two older brothers, so I am the youngest child in the family. (Tôi có hai anh trai lớn, vì thế tôi là em út trong gia đình.) 
  • My father is a 45-year-old dentist. (Bố tôi là một nha sĩ 45 tuổi)
  • My mother is 40 years old. She works as a Math teacher at a local high school. (Mẹ tôi 40 tuổi. Bà ấy là một giáo viên Toán tại trường trung học phổ thông tại địa phương.) 
  • My brother is a sophomore student at National Economics University. (Anh trai tôi là một sinh viên năm Hai tại Đại học Kinh tế Quốc dân.)
  • My dad often spends his free time after work engaging in outdoor sports like tennis and fishing. (Bố tôi thường dành thời gian rảnh sau giờ làm tham gia các môn thể thao ngoài trời như quần vợt và câu cá.)
  • Shopping and singing are two of my mother's hobbies. (Mua sắm và ca hát là hai sở thích của mẹ tôi.)
  • My family often enjoys watching entertaining programs on TV after dinner. (Gia đình tôi thường xem các chương trình giải trí trên tivi sau bữa tối.)
  • I've been influenced a lot by my parents. They showed me the value of being a good citizen. (Tôi được ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ. Họ cho tôi thấy giá trị của việc trở thành một công dân tốt.)

>> Xem thêm:

4. Bài mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất

viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, lôi cuốn

4.1. Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Bài số 1

Hello everybody! I am very happy and proud to introduce my family. There are three members in my family, including my parents and I. I am the only child. That's why I always wish to have a sister. Phong is the name of my 45-year-old father. My father enjoys reading while sipping a morning cup of coffee. My mother's name is Anh. She is a nurse who will turn 40 this year. My mother enjoys cooking a lot, and she is a great cook. I go outside to play with my parents every Sunday. At the theme park, we share meals and have fun. Being with my parents makes me extremely happy. My family means the world to me.

Dịch nghĩa

Xin chào mọi người! Tôi rất vui và tự hào khi giới thiệu về gia đình mình. Có ba thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ tôi và tôi. Tôi là con một. Đó là lý do tại sao tôi luôn ao ước có em gái. Phong là tên người bố 45 tuổi của tôi. Bố tôi thích đọc sách khi nhâm nhi một tách cà phê buổi sáng. Mẹ tôi tên là Ánh. Bà ấy là một y tá, người sẽ bước sang tuổi 40 năm nay. Mẹ tôi rất thích nấu ăn, và bà ấy là một đầu bếp giỏi. Chủ nhật nào tôi cũng ra ngoài chơi với bố mẹ. Tại công viên giải trí, chúng tôi chia sẻ các bữa ăn và vui chơi. Được ở bên bố mẹ khiến tôi hạnh phúc vô cùng. Gia đình tôi có ý nghĩa vô cùng lớn đối với tôi.

Bài số 2

My parents love me unconditionally because I'm the only child in the family. My father has worked at a paper factory since he was a young man. He drives me to school each day, and we normally share breakfast at a favorite eatery close to our home. My mum is a doctor who works at the hospital close by. My mother picks me up after school because my father typically works late. After work, my father came home right away to ensure that I got picked up on time and had a good dinner when my mother must work a night shift at work. My small family is very important to me.

Dịch nghĩa

Bố mẹ yêu thương tôi vô điều kiện vì tôi là con một trong gia đình. Cha tôi đã làm việc tại một nhà máy giấy từ khi ông còn là một thanh niên. Ông ấy chở tôi đến trường mỗi ngày, và chúng tôi thường ăn sáng ở một quán ăn yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một bác sĩ làm việc tại bệnh viện gần đó. Mẹ tôi đón tôi sau giờ học vì bố tôi thường đi làm về muộn. Sau giờ làm việc, bố tôi về nhà ngay để đảm bảo rằng tôi được đón đúng giờ và ăn tối ngon lành khi mẹ tôi phải làm ca đêm ở cơ quan. Gia đình nhỏ của tôi rất quan trọng đối với tôi.

4.2. Đoạn văn viết về truyền thống gia đình bằng tiếng Anh

I come from an artistic family. Three generations of my family have worked in the music industry. So, from a young age, my parents and grandparents helped me develop a strong passion for this field. I learned how to sing and play instruments from my father, who is both a musician and a teacher. He showed me how to sing and play guitar and piano. The tradition of my family makes me incredibly proud. I'll put in a lot of effort to become a talented singer in the future.

Dịch nghĩa

Tôi xuất thân trong một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ trong gia đình tôi đều làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc. Vì vậy, ngay từ khi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển niềm đam mê mãnh liệt với lĩnh vực này. Tôi học hát và chơi nhạc cụ từ cha tôi, người vừa là nhạc sĩ vừa là giáo viên. Ông ấy đã chỉ cho tôi cách hát, chơi guitar và piano. Truyền thống của gia đình khiến tôi vô cùng tự hào. Tôi sẽ nỗ lực rất nhiều để trở thành một ca sĩ tài năng trong tương lai.

4.3. Đoạn văn giới thiệu về hoạt động thường nhật của gia đình

My family and I could only spend time together at dinner because everyone was so busy at work. Along with having some tasty food, we also share intriguing work-related conversations during dinner. My parents like recalling some of their most treasured childhood memories with me. After dinner, my family frequently gathers in the living room to enjoy television shows or movie series.

Dịch nghĩa

Tôi và gia đình chỉ có thể dành thời gian bên nhau vào bữa tối vì mọi người đều rất bận rộn với công việc. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn ngon, chúng tôi cũng chia sẻ những cuộc hội thoại thú vị liên quan đến công việc trong bữa tối. Cha mẹ tôi thích gợi nhớ lại một số kỷ niệm thời thơ ấu quý giá của họ với tôi. Sau bữa tối, cả gia đình tôi thường tụ tập ở phòng khách để xem một số chương trình truyền hình hoặc phim bộ.

>> Xem thêm:

4.4. Đoạn văn viết về bữa cơm gia đình bằng tiếng Anh

A family meal is one of the most important parts of my day. It is a time when all family members sit together, share food, and talk about their day. In my family, we usually have dinner around 7 p.m. My mother is the one who cooks most of the dishes, and every meal is delicious. We often have rice, vegetables, and meat or fish. Sometimes, my father helps by preparing soup or grilling meat.

While eating, we talk about what happened at school, work, or anything interesting. This is also the time when we laugh, tell jokes, and support each other. For me, the family meal is not just about the food; it is about the love and warmth we share. It helps us stay connected and close to one another.

I always look forward to dinner because it is a moment of peace and happiness in my busy day. No matter how tired I am, sitting down with my family for a meal makes me feel better. I believe that family meals bring people closer and create unforgettable memories.

Dịch nghĩa

Bữa cơm gia đình là một phần không thể thiếu trong ngày của em. Đó là lúc tất cả mọi người trong nhà cùng quây quần bên mâm cơm, chia sẻ món ăn và kể nhau nghe những câu chuyện về một ngày đã qua. Ở nhà em, chúng em thường ăn tối vào khoảng 7 giờ. Mẹ là người nấu chính và bữa nào cũng ngon miệng. Chúng em thường ăn cơm với rau và các món thịt hoặc cá. Thỉnh thoảng, ba em phụ mẹ nấu canh hoặc nướng thịt.

Trong lúc ăn, cả nhà thường trò chuyện về những gì đã diễn ra ở trường, chỗ làm, hoặc bất kỳ điều gì thú vị. Đây cũng là lúc cả nhà cùng cười đùa, kể những câu chuyện vui, và động viên lẫn nhau. Đối với em, bữa cơm gia đình không chỉ là về đồ ăn, mà còn là về tình yêu thương và sự gắn bó giữa các thành viên. Nó giúp cả nhà gần gũi và hiểu nhau hơn.

Em luôn mong chờ bữa tối vì đó là khoảnh khắc bình yên và hạnh phúc trong một ngày bận rộn. Dù có mệt mỏi đến đâu, ngồi ăn cơm cùng gia đình luôn khiến em cảm thấy nhẹ nhõm và thoải mái hơn. Em tin rằng những bữa cơm gia đình giúp gắn kết mọi người lại với nhau và tạo nên những kỷ niệm khó quên.

4.5. Đoạn văn nói về công việc của thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

In my family, each member has a different job, but everyone works hard to support each other. My father is a construction worker. He is very strong and often works long hours, but he always comes home with a smile. My mother is a teacher. She loves her job and always finds new ways to help her students learn. She spends a lot of time preparing lessons and grading papers, but she never forgets to take care of us at home.

I have a younger sister who is still in school. She studies hard because she wants to be a doctor when she grows up. Every evening, she does her homework and sometimes asks me for help. Even though I don’t have a job yet, I try to help my parents by doing chores like cleaning the house or washing the dishes.

In our family, we believe that no matter what kind of work we do, it’s important to support one another. We share responsibilities and help each other when things get tough. That’s how we stay happy and united as a family.

Dịch nghĩa

Trong gia đình em, mỗi người đều có một công việc khác nhau, nhưng ai cũng làm việc chăm chỉ để hỗ trợ lẫn nhau. Ba em là một công nhân xây dựng. Ba rất khỏe và thường làm việc nhiều giờ liền, nhưng lúc nào ba cũng trở về nhà với nụ cười trên môi. Mẹ em là một giáo viên. Mẹ rất yêu công việc của mình và luôn tìm phương pháp giảng dạy mới để giúp học sinh học tốt hơn. Mẹ dành nhiều thời gian chuẩn bị bài giảng và chấm bài, nhưng mẹ không bao giờ quên chăm sóc gia đình.

Em có một cô em gái nhỏ đang đi học. Em ấy học rất chăm chỉ vì muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên. Mỗi tối, em ấy đều làm bài tập và đôi khi nhờ em giúp đỡ. Mặc dù em chưa có việc làm, nhưng em cố gắng giúp ba mẹ bằng cách làm việc nhà như dọn dẹp hay rửa chén.

Trong gia đình em, chúng em tin rằng dù làm bất kỳ công việc gì, điều quan trọng là phải luôn hỗ trợ lẫn nhau. Chúng em chia sẻ trách nhiệm và giúp đỡ nhau khi có khó khăn. Đó là cách cả gia đình giữ được niềm vui và sự gắn kết.

4.6. Đoạn văn giới thiệu về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn

My name is [Your Name], and I am [your age] years old. I live with my family in [your city or town]. There are four people in my family: my parents, my younger sister, and me. My father works as a [father's job], and my mother is a [mother's job]. They both work hard to take care of our family. My sister is still in school, and we often help each other with homework.

In my free time, I like reading books and playing sports with my friends. My family and I enjoy spending time together on weekends, whether it's having a picnic or watching movies at home. I feel lucky to have such a loving and supportive family.

Dịch nghĩa

Tên em là [Tên của bạn], em [bao nhiêu tuổi] tuổi. Em sống cùng gia đình ở [thành phố hoặc thị trấn của bạn]. Gia đình em có bốn người: ba mẹ, em gái và em. Ba em làm nghề [nghề của ba], còn mẹ em là [nghề của mẹ]. Cả hai đều làm việc rất chăm chỉ để lo cho gia đình. Em gái em vẫn đang đi học, và chúng em thường giúp nhau làm bài tập.

Vào thời gian rảnh, em thích đọc sách và chơi thể thao với bạn bè. Cuối tuần, cả gia đình thường dành thời gian bên nhau, đôi khi là đi dã ngoại hoặc xem phim ở nhà. Em cảm thấy mình thật may mắn khi có một gia đình yêu thương và luôn ủng hộ.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4.7. Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3

I have a small and loving family. There are four people in my family: my father, my mother, my little sister, and me. My father is a doctor. He is very kind and always helps people. My mother is a teacher. She teaches me and my sister a lot of things. My little sister is in first grade, and she likes to play with me. We all love spending time together. On weekends, we often go to the park or watch movies at home. I love my family very much.

Dịch nghĩa

Em có một gia đình nhỏ và đầy tình yêu thương. Gia đình em có bốn người: ba em, mẹ em, em gái nhỏ và em. Ba em là bác sĩ. Ba rất tốt bụng và luôn giúp đỡ mọi người. Mẹ em là giáo viên. Mẹ dạy cho em và em gái nhiều điều hay. Em gái nhỏ của em đang học lớp 1 và rất thích chơi cùng em. Cả nhà em đều thích dành thời gian bên nhau. Vào cuối tuần, gia đình em thường đi công viên hoặc cùng nhau xem phim ở nhà. Em rất yêu gia đình của mình.

4.8. Đoạn văn miêu tả gia đình bằng tiếng Anh lớp 4

My family has five people. There is my father, my mother, my older sister, my baby brother, and me. My father is a doctor, and my mother works in an office. They are both very kind and take good care of us. My older sister is in grade 6, and she helps me with my homework. My baby brother is very small, and he likes to laugh a lot. We all love each other very much.

Every evening, we eat dinner together and talk about our day. On weekends, we like to go to the park or play games at home. I love my family because they make me feel happy and safe.

Dịch nghĩa

Gia đình em có năm người. Đó là ba, mẹ, chị gái, em trai nhỏ và em. Ba em là bác sĩ, còn mẹ làm việc trong văn phòng. Cả hai đều rất hiền lành và luôn chăm sóc chúng em chu đáo. Chị gái em học lớp 6 và thường giúp em làm bài tập. Em trai nhỏ của em còn bé xíu, và nó rất hay cười. Chúng em đều rất yêu thương nhau.

Mỗi buổi tối, gia đình em cùng ăn cơm và trò chuyện về một ngày đã qua. Vào cuối tuần, chúng em thường đi công viên hoặc chơi các trò chơi ở nhà. Em rất yêu gia đình mình vì họ luôn làm em cảm thấy hạnh phúc và an toàn.

>> Xem thêm:

4.9. Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh lớp 5

My family has four members: my father, my mother, my older brother, and me. My father is a businessman, and he works very hard. He is always busy, but he still makes time to be with us. My mother is a nurse. She is kind and takes care of everyone in the family. My older brother is in high school. He is smart and loves playing soccer. I enjoy spending time with him, especially when we play games together.

In my family, we love doing things together. Every weekend, we either go on a picnic or visit our grandparents. At home, we often help each other with chores and enjoy watching TV together after dinner. I love my family because they are always there for me, no matter what.

Dịch nghĩa

Gia đình em có bốn người: ba, mẹ, anh trai và em. Ba em là doanh nhân, và ba làm việc rất chăm chỉ. Dù ba rất bận, nhưng ba vẫn dành thời gian cho gia đình. Mẹ em là y tá. Mẹ rất hiền lành và chăm sóc tất cả mọi người trong nhà. Anh trai em học cấp 3. Anh rất thông minh và thích chơi bóng đá. Em rất thích chơi cùng anh, đặc biệt là khi chúng em chơi trò chơi với nhau.

Gia đình em rất thích làm mọi thứ cùng nhau. Mỗi cuối tuần, cả nhà thường đi dã ngoại hoặc thăm ông bà. Ở nhà, chúng em hay giúp đỡ nhau làm việc nhà và cùng xem TV sau bữa tối. Em yêu gia đình mình vì họ luôn ở bên em, dù bất cứ chuyện gì xảy ra.

4.10. Đoạn văn kể về gia đình bằng tiếng Anh lớp 6

My family is small but full of love. There are four people in my family: my father, my mother, my younger sister, and me. My father is a teacher, and he always helps me with my homework. My mother is a chef, and she cooks the best food I’ve ever tasted. My younger sister is still in kindergarten, and she is very cute. She loves playing with her toys and drawing pictures.

Every evening, we have dinner together, and after that, we usually watch TV or go for a walk in the park. On weekends, we sometimes visit our grandparents or go on trips. I feel very happy and lucky to have a family that loves and cares for each other.

Dịch nghĩa

Gia đình em nhỏ nhưng tràn đầy tình yêu thương. Gia đình em có bốn người: ba, mẹ, em gái và em. Ba em là giáo viên, và ba luôn giúp em làm bài tập về nhà. Mẹ em là đầu bếp, và mẹ nấu những món ăn ngon nhất mà em từng được ăn. Em gái em vẫn còn học mẫu giáo, và nó rất dễ thương. Nó thích chơi đồ chơi và vẽ tranh.

Mỗi buổi tối, gia đình em ăn cơm cùng nhau, sau đó thường xem TV hoặc đi dạo ở công viên. Vào cuối tuần, chúng em thỉnh thoảng đi thăm ông bà hoặc đi du lịch. Em cảm thấy rất vui và may mắn khi có một gia đình luôn yêu thương và chăm sóc lẫn nhau.

Qua bài viết trên, Langmaster đã hướng dẫn bạn chi tiết cách viết về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản mà không gây nhàm chán. Hy vọng, bạn có thể áp dụng những kiến thức trên một cách thuần thục và hữu ích. Nếu bạn mong muốn được học thêm về cách viết đoạn văn trong tiếng Anh đối với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí để lựa chọn chủ để phù hợp khi rèn luyện kĩ năng viết nhé!

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster