HƯỚNG DẪN VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

Mặc dù viết về gia đình bằng tiếng Anh không còn là một chủ đề đoạn văn mới mẻ, nhiều học viên vẫn cảm thấy lúng túng khi đặt bút viết hay không biết phải viết sao cho hay. Chính vì vậy, trong bài viết này, Langmaster sẽ đưa ra bộ từ vựng chủ đề gia đình, hướng dẫn bạn triển khai dàn ý cũng như đưa ra một số bài mẫu minh hoạ. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

1. Bố cục bài viết về gia đình bằng tiếng Anh

Tương tự như các bài viết chủ đề khác, một đoạn văn nói về gia đình bằng tiếng Anh hay và tốt cần có đầy đủ 3 phần: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn, chẳng hạn như sau:

  • Mở bài: Giới thiệu khái quát về gia đình của mình
  • Thân bài: Mô tả chi tiết về từng thành viên trong gia đình, sinh hoạt hàng ngày của gia đình
  • Kết bài: Nêu cảm nhận, bày tỏ tình cảm của bạn đối với gia đình mình

Với dàn ý minh hoạ như trên, bạn cần phải triển khai những nội dung quan trọng cần có như sau:

  • Giới thiệu khái quát về gia đình mình: Số lượng thành viên trong gia đình, bạn là thành viên thứ mấy?,...
  • Mô tả từng thành viên trong gia đình: Nghề nghiệp, sở thích, đặc điểm ngoại hình, tính cách,... 
  • Sinh hoạt hàng ngày của gia đình: Những hoạt động thường nhất các thành viên trong gia đình thường làm cùng nhau
  • Nêu cảm nghĩ, bày tỏ tình cảm đối với gia đình: Nêu tình cảm, tầm quan trọng hoặc sức ảnh hưởng của gia đình đối với bản thân

2. Từ vựng sử dụng trong bài viết về gia đình bằng tiếng Anh

2.1. Từ vựng tiếng Anh chỉ các thành viên trong gia đình

null

  • Parent /ˈpeərənt/ (n): Bố mẹ
  • Father /ˈfɑːðə(r)/ (n): Bố
  • Mother /ˈmʌðə(r)/ (n): Mẹ
  • Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng
  • Wife /waɪf/ (n): Vợ
  • Child /tʃaɪld/ (n): Con cái
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): Con gái
  • Son /sʌn/ (n): Con trai
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh chị em ruột
  • Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/Em trai
  • Sister /sɪstər/ (n): Chị/Em gái
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ (n): Ông bà
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): Ông ngoại/ Ông nội
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): Bà ngoại/ bà nội
  • Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/ (n): Các cháu (của ông bà)
  • Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n): Cháu gái (của ông bà)
  • Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n): Cháu trai (của ông bà)

Xem thêm: 

=> 34 TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

=> TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH

2.2. Từ vựng tiếng Anh chỉ các kiểu gia đình

null

  • Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
  • Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
  • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
  • Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một

2.3. Từ vựng tiếng Anh mô tả mối quan hệ trong gia đình

  • (to) admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
  • Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): Cách biệt tuổi tác
  • (to) be close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
  • (to) bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
  • (to) get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
  • (to) rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
  • (to) look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc

2.4. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình

null

  • Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n): Nghệ sĩ
  • Chef /ʃef/ (n): Đầu bếp
  • Dentist /den.t̬ɪst/ (n): Nha sĩ
  • Doctor /'dɔktə/ (n): Bác sĩ
  • Driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n): Tài xế lái xe
  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n): Kỹ sư
  • Farmer /'fɑ:mə/ (n): Nông dân
  • Lawyer /'lɔ:jə/ (n): Luật sư
  • Nurse /nɝːs/ (n): Y tá
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
  • Student /ˈstuː.dənt/ (n): Học sinh, sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (n): Giáo viên

Xem thêm: 

=> NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH CHO GIA ĐÌNH VÀ BẠN BÈ

=> LỜI CHÚC BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN CHO GIA ĐÌNH, BẠN BÈ

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI LANGMASTER

2.5. Thành ngữ hay nói về gia đình bằng tiếng Anh

  • like father, like son: cha nào con nấy
    Ví dụ: Tom is tall just like his father. Like father, like son. (Tom cao như bố của cậu ấy vậy. Quả là cha nào con nấy.)
  • to run in the family: chỉ một đặc điểm mang tính di truyền
    Ví dụ: The sisters are all pretty - it seems to run in that family. (Các chị em gái đều xinh đẹp - có vẻ đây là đặc điểm di truyền trong gia đình họ.)
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
    Ví dụ: Linda has all the behavioral characteristics of his mom, proving that the apple doesn’t fall far from the tree. (Linda có tất cả những đặc điểm về cách cư xử của mẹ cô ấy, chứng minh rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

null

  • to be born with a silver spoon in sb's mouth: sinh ra đã ngậm thìa bạc
    Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth. Her family is really powerful and rich. (Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa bạc. Gia đình cô ấy vô cùng quyền lực và giàu có.)
  • to take after someone: giống với ai đó
    Ví dụ: He takes after his father a lot, especially his music talent. (Anh ấy giống bố rất nhiều, đặc biệt là tài năng âm nhạc.)

Xem thêm:

=> 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG GIA ĐÌNH

=> ĐĂNG KÝ TEST ONLINE MIỄN PHÍ

3. Mẫu câu áp dụng khi viết một đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh

  • There are four members in my family, including my parents, my older sister and me. (Có bốn thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ, chị gái lớn và tôi.) 
  • I live in a nuclear/extended/… family. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân/đại gia đình/…)
  • I have two older brothers, so I am the youngest child in the family. (Tôi có hai anh trai lớn, vì thế tôi là em út trong gia đình.) 
  • My father is a 45-year-old dentist. (Bố tôi là một nha sĩ 45 tuổi)
  • My mother is 40 years old. She works as a Math teacher at a local high school. (Mẹ tôi 40 tuổi. Bà ấy là một giáo viên Toán tại trường trung học phổ thông tại địa phương.) 
  • My brother is a sophomore student at National Economics University. (Anh trai tôi là một sinh viên năm Hai tại Đại học Kinh tế Quốc dân.)
  • My dad often spends his free time after work engaging in outdoor sports like tennis and fishing. (Bố tôi thường dành thời gian rảnh sau giờ làm tham gia các môn thể thao ngoài trời như quần vợt và câu cá.)
  • Shopping and singing are two of my mother's hobbies. (Mua sắm và ca hát là hai sở thích của mẹ tôi.)
  • My family often enjoys watching entertaining programs on TV after dinner. (Gia đình tôi thường xem các chương trình giải trí trên tivi sau bữa tối.)
  • I've been influenced a lot by my parents. They showed me the value of being a good citizen. (Tôi được ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ. Họ cho tôi thấy giá trị của việc trở thành một công dân tốt.)

4. Một số viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, lôi cuốn

null

4.1. Đoạn văn giới thiệu chung về gia đình

Bài số 1

Hello everybody! I am very happy and proud to introduce my family. There are three members in my family, including my parents and I. I am the only child. That's why I always wish to have a sister. Phong is the name of my 45-year-old father. My father enjoys reading while sipping a morning cup of coffee. My mother's name is Anh. She is a nurse who will turn 40 this year. My mother enjoys cooking a lot, and she is a great cook. I go outside to play with my parents every Sunday. At the theme park, we share meals and have fun. Being with my parents makes me extremely happy. My family means the world to me.

Bài dịch

Xin chào mọi người! Tôi rất vui và tự hào khi giới thiệu về gia đình mình. Có ba thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ tôi và tôi. Tôi là con một. Đó là lý do tại sao tôi luôn ao ước có em gái. Phong là tên người bố 45 tuổi của tôi. Bố tôi thích đọc sách khi nhâm nhi một tách cà phê buổi sáng. Mẹ tôi tên là Ánh. Bà ấy là một y tá, người sẽ bước sang tuổi 40 năm nay. Mẹ tôi rất thích nấu ăn, và bà ấy là một đầu bếp giỏi. Chủ nhật nào tôi cũng ra ngoài chơi với bố mẹ. Tại công viên giải trí, chúng tôi chia sẻ các bữa ăn và vui chơi. Được ở bên bố mẹ khiến tôi hạnh phúc vô cùng. Gia đình tôi có ý nghĩa vô cùng lớn đối với tôi.

Bài số 2

My parents love me unconditionally because I'm the only child in the family. My father has worked at a paper factory since he was a young man. He drives me to school each day, and we normally share breakfast at a favorite eatery close to our home. My mum is a doctor who works at the hospital close by. My mother picks me up after school because my father typically works late. After work, my father came home right away to ensure that I get picked up on time and have the good dinner when my mother must work a night shift at work. My small family is very important to me.

Bài dịch

Bố mẹ yêu thương tôi vô điều kiện vì tôi là con một trong gia đình. Cha tôi đã làm việc tại một nhà máy giấy từ khi ông còn là một thanh niên. Ông ấy chở tôi đến trường mỗi ngày, và chúng tôi thường ăn sáng ở một quán ăn yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một bác sĩ làm việc tại bệnh viện gần đó. Mẹ tôi đón tôi sau giờ học vì bố tôi thường đi làm về muộn. Sau giờ làm việc, bố tôi về nhà ngay để đảm bảo rằng tôi được đón đúng giờ và ăn tối ngon lành khi mẹ tôi phải làm ca đêm ở cơ quan. Gia đình nhỏ của tôi rất quan trọng đối với tôi.

4.2. Đoạn văn giới thiệu về truyền thống của gia đình

I come from an artistic family. Three generations of my family have worked in the music industries. So, from a young age, my parents and grandparents helped me develop a strong passion for this field. I learned how to sing and play instruments from my father, who is both a musician and a teacher. He showed me how to sing, play guitar and piano. The tradition of my family makes me incredibly proud. I'll put in a lot of effort to become a talented singer in the future.

Bản dịch

Tôi xuất thân trong một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ trong gia đình tôi đều làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc. Vì vậy, ngay từ khi còn nhỏ, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển niềm đam mê mãnh liệt với lĩnh vực này. Tôi học hát và chơi nhạc cụ từ cha tôi, người vừa là nhạc sĩ vừa là giáo viên. Ông ấy đã chỉ cho tôi cách hát, chơi guitar và piano. Truyền thống của gia đình khiến tôi vô cùng tự hào. Tôi sẽ nỗ lực rất nhiều để trở thành một ca sĩ tài năng trong tương lai.

4.3. Đoạn văn giới thiệu về hoạt động thường nhật của gia đình

My family and I could only spend time together at dinner because everyone is so busy at work. Along with having some tasty food, we also share intriguing work-related conversations during dinner. My parents like recalling some of their most treasured childhood memories with me. After dinner, my entire family frequently gathers in the living room to enjoy some television shows or movies series.

Bản dịch

Tôi và gia đình chỉ có thể dành thời gian bên nhau vào bữa tối vì mọi người đều rất bận rộn với công việc. Bên cạnh việc thưởng thức những món ăn ngon, chúng tôi cũng chia sẻ những cuộc hội thoại thú vị liên quan đến công việc trong bữa tối. Cha mẹ tôi thích gợi nhớ lại một số kỷ niệm thời thơ ấu quý giá của họ với tôi. Sau bữa tối, cả gia đình tôi thường tụ tập ở phòng khách để xem một số chương trình truyền hình hoặc phim bộ.

Qua bài viết trên, Langmaster đã hướng dẫn bạn chi tiết cách viết về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản mà không gây nhàm chán. Hy vọng, bạn có thể áp dụng những kiến thức trên một cách thuần thục và hữu ích. Nếu bạn mong muốn được học thêm về cách viết đoạn văn trong tiếng Anh đối với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ để phù hợp khi rèn luyện kĩ năng viết nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác