BÀI VIẾT VỀ CÁC THÓI QUEN HẰNG NGÀY BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết thú vị và gần gũi với cuộc sống hàng ngày, rất phù hợp đối với những người muốn cải thiện kỹ năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được những từ vựng và mẫu câu để ghi điểm cao. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

I. Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

null

Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể áp dụng vào trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

  1. Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) - Thói quen hàng ngày
  2. Habit [ˈhæbɪt] (n) - Thói quen
  3. Routine [ruːˈtiːn] (n) - Lịch trình, công việc đều đặn
  4. Schedule [ˈʃedjuːl] (n) - Lịch trình, thời gian biểu
  5. Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) - Buổi sáng
  6. Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) - Buổi chiều
  7. Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) - Buổi tối
  8. Night [naɪt] (n) - Buổi đêm
  9. Wake up [weɪk ʌp] (v) - Thức dậy
  10. Get up [ɡet ʌp] (v) - Bật dậy khỏi giường
  11. Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) - Đánh răng
  12. Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) - Tắm, tắm rửa
  13. Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) - Ăn sáng
  14. Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) - Đi làm
  15. Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) - Ăn trưa
  16. Take a break [teɪk ə breɪk] (v) - Nghỉ giải lao
  17. Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) - Về nhà
  18. Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) - Ăn tối
  19. Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) - Tập luyện
  20. Read [riːd] (v) - Đọc sách
  21. Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) - Xem TV
  22. Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) - Đi ngủ
  23. Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) - Đặt đồng hồ báo thức
  24. Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) - Kiểm tra email
  25. Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) - Dọn giường
  26. Clean the house [kliːn ðə haʊs] (v) - Dọn dẹp nhà cửa
  27. Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) - Lên kế hoạch cho ngày
  28. Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) - Giặt quần áo
  29. Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) - Nấu bữa tối
  30. Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) - Đi dạo với chó
  31. Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) - Đi chạy bộ
  32. Commute [kəˈmjuːt] (v) - Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
  33. Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
  34. Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) - Lái xe đi làm
  35. Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) - Đi xe buýt
  36. Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) - Uống cà phê
  37. Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) - Kiểm tra tin tức
  38. Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) - Tưới cây cối
  39. Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) - Nghe nhạc
  40. Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) - Luyện tập sở thích
  41. Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) - Trò chuyện với bạn bè
  42. Study [ˈstʌdi] (v) - Học tập
  43. Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) - Sử dụng mạng xã hội
  44. Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) - Viết nhật ký
  45. Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) - Thiền, tập trung tư tưởng
  46. Take a nap [teɪk ə næp] (v) - Ngủ trưa, ngủ gãi
  47. Have a snack [hæv ə snæk] (v) - Ăn vặt, ăn nhẹ
  48. Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) - Sử dụng máy tính
  49. Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) - Đi chơi với bạn bè
  50. Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) - Chiêm nghiệm lại một ngày

II. Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày

null

1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…
Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)

2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…
Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)

3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…
Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day's activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)

4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…
Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)

5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …
Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)

6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.
Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)

7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …
Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)

8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …
Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)

9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…
Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)

10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …
Ví dụ: ​​I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)

III. Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

null

1. Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh

In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful. 

Baking together not only satisfies our sweet cravings but also strengthens our bonds and creates lasting memories. We eagerly wait for the treats to come out of the oven, and as we savor each bite, we are reminded of the love and togetherness that goes into every dish. Baking as a family has become a symbol of our unity and the joy we find in each other's company. It's a habit that warms our hearts and brings us closer together, and one that we hope to continue for generations to come.

Dịch nghĩa: 

Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen đáng quý và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi buổi chiều thứ Bảy, cả gia đình tôi tụ tập trong nhà bếp để chế biến những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi lần lượt chọn các công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp tràn ngập tiếng cười, đôi tay nhồi nhét bột và hương thơm ngọt ngào của bánh nướng. Trong khi trộn và đong đếm các nguyên liệu, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này càng trở nên thú vị hơn. 

Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi hào hứng đợi đến khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là một biểu tượng của sự hoà hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục nó trong nhiều thế hệ tới.

XEM THÊM: 

VIẾT ĐOẠN VĂN NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

TOP 5 WEB VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CHỈ TRONG 3 GIÂY

2. Bài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh

2.1. Thói quen tốt

One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.

To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.

This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey. 

Dịch nghĩa: 

Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.

Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.

Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và sự phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi hưởng lợi từ nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.

2.2. Thói quen xấu

My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I've noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.

Moreover, Minh Anh tends to have sugary drinks in place of healthier options, like water or natural fruit juices. These drinks can lead to weight gain and tooth decay if not consumed in moderation. Despite my attempts to encourage her to cut back on sugary drinks, my friend seems reluctant to change this habit. I worry about the potential long-term effects on their health. I hope that she can become more aware of the impact of sugary beverages on their well-being and consider making positive changes. Opting for water or unsweetened beverages, and limiting sugary drink consumption, may lead to a healthier and more balanced diet in the future.

Dịch nghĩa:

Bạn của tôi, Minh Anh, có một thói quen ăn uống đáng lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích uống nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.

Hơn nữa, Minh Anh thường thích sử dụng đồ uống có đường nhân tạo thay vì các lựa chọn lành mạnh hơn như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Nếu không tiêu thụ một cách cân đối, các loại đồ uống này có thể dẫn đến tăng cân và tổn thương răng miệng. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyên nhủ cô ấy giảm thiểu việc sử dụng đồ uống có đường, bạn của tôi có vẻ không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động tiềm tàng lâu dài đối với sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận ra tác động của các loại đồ uống có đường đến sức khỏe và cân nhắc thay đổi tích cực. Lựa chọn uống nước lọc hoặc đồ uống không có đường và hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ uống có đường có thể giúp cô ấy có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hơn trong tương lai.

3. Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

null

One bad habit that I have is staying up late at night. I often find myself engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, which leads to me staying awake well past my bedtime. This habit is concerning because it disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Moreover, I tend to snack on unhealthy foods late at night. I reach for chips, cookies, or ice cream as a way to stay awake, but this can lead to unnecessary calorie intake and affect my overall health.

Staying up late affects my productivity and focus the next day. I struggle to concentrate at work or school, and it becomes difficult to maintain a balanced routine. I also find it challenging to wake up early in the morning due to my late-night habits. This can lead to rushing through my morning routine and skipping a proper breakfast. 

Despite knowing the negative effects of staying up late, it's hard for me to break away from this habit. I recognize that it can have long-term consequences on my health and well-being. I hope to become more disciplined in my bedtime routine and make positive changes. I aim to establish a regular sleep schedule, limit late-night snacking, and prioritize getting enough restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.

Dịch nghĩa: 

Một thói quen xấu mà tôi có là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường hay ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.

Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.

Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể có hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định lập một lịch trình ngủ đều đặn, hạn chế ăn uống vào khuya và ưu tiên có đủ giấc ngủ thư giãn. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, tôi có thể hướng đến cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất hàng ngày.

4. Bài mẫu viết về thói quen mua sắm bằng tiếng Anh

4.1. Thói quen tốt

One good shopping habit that I have developed is setting a budget before going shopping. Before heading to the store or browsing online, I determine how much money I can afford to spend on my shopping trip.

This habit has been instrumental in helping me manage my finances and avoid overspending. By setting a budget, I can prioritize my purchases and focus on buying essential items first. Also, when creating the budget, I take into account my monthly expenses, savings goals, and any upcoming financial commitments. This way, I can allocate a reasonable amount for shopping without compromising my overall financial well-being. Additionally, setting a budget has taught me the value of being resourceful and seeking out deals and discounts. I look for sales, use coupons, and take advantage of loyalty programs to get the best possible prices on the items I need.

Overall, this shopping habit has not only helped me become a more responsible and mindful shopper but has also contributed to my financial stability and long-term financial goals.

Dịch nghĩa: 

Một thói quen mua sắm tốt mà tôi đã hình thành là đặt ra ngân sách trước khi đi mua sắm. Trước khi đến cửa hàng hoặc mua sắm trực tuyến, tôi xác định được số tiền tôi có thể chi tiêu cho chuyến mua sắm của mình.

Thói quen này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi quản lý tài chính và tránh việc tiêu tiền quá đáng. Khi đặt ngân sách, tôi có thể ưu tiên các món hàng cần mua và tập trung vào việc mua các món hàng thiết yếu trước tiên. Ngoài ra, khi tạo ngân sách, tôi cân nhắc các chi tiêu hàng tháng, mục tiêu tiết kiệm và các cam kết tài chính sắp tới. Điều này giúp tôi phân bổ một số tiền hợp lý cho việc mua sắm mà không làm ảnh hưởng đến tình hình tài chính tổng thể của mình. Hơn nữa, việc đặt ngân sách đã giúp tôi nhận thức giá trị của việc chi tiêu hợp lý và tìm kiếm các ưu đãi và giảm giá. Tôi săn lùng các chương trình giảm giá, sử dụng phiếu giảm giá và tận dụng các chương trình khách hàng thân thiết để có được giá tốt nhất cho những món hàng cần mua.

Nói chung, thói quen mua sắm này không chỉ giúp tôi trở thành một người mua sắm có trách nhiệm và tỉnh táo hơn, mà còn giúp ổn định tài chính và mục tiêu tài chính dài hạn của tôi.

4.2. Thói quen xấu

One shopping habit that I have developed over time is impulsive buying. Whenever I see something that catches my eye or is on sale, I often feel the urge to purchase it without much thought. This habit is concerning because it can lead to overspending and acquiring items that I may not necessarily need. Furthermore, I tend to shop online frequently, especially during my free time. Online shopping is convenient, but it can also lead to excessive spending on things I might not have bought if I were shopping in-person. Another aspect of my shopping habit is not sticking to a budget. I often find myself exceeding the amount I had planned to spend, especially when there are tempting deals or discounts.

Despite being aware of the negative effects of impulsive shopping, it is challenging for me to break away from this habit. The instant gratification and excitement of new purchases can be hard to resist. To improve my shopping habits, I am making an effort to be more mindful and intentional about my purchases. I now create a shopping list and stick to it to avoid unnecessary impulse buying. I also set a budget for each shopping trip and try to limit my online shopping to only specific times of the month.

Dịch nghĩa:

Một thói quen mua sắm mà tôi hình thành theo thời gian là mua sắm bất cẩn. Khi nào tôi thấy một thứ gì đó thu hút mắt hoặc có giảm giá, tôi thường cảm thấy ham muốn mua ngay mà không suy nghĩ nhiều. Thói quen này đáng lo ngại vì nó có thể dẫn đến tiêu pha quá mức và mua những vật phẩm mà không cần thiết. Hơn nữa, tôi thường mua sắm trực tuyến thường xuyên, đặc biệt là trong thời gian rảnh rỗi. Mua sắm trực tuyến thuận tiện, nhưng cũng có thể dẫn đến tiêu pha quá đáng cho những thứ tôi có thể không mua nếu tôi mua trực tiếp. Một khía cạnh khác của thói quen mua sắm của tôi là không tuân thủ ngân sách. Tôi thường thấy mình tiêu vượt quá số tiền đã dự định chi tiêu, đặc biệt khi có những chương trình giảm giá hấp dẫn.

Mặc dù đã nhận thức về tác động tiêu cực của mua sắm bất cẩn, nhưng việc bỏ thói quen này khá khó khăn. Được đáp ứng ngay lập tức và sự phấn khích từ việc mua hàng mới thật khó cưỡng lại. Để cải thiện thói quen mua sắm của mình, tôi đang nỗ lực tỉnh táo và chú tâm hơn đến việc mua sắm. Bây giờ, tôi tạo danh sách mua sắm và tuân thủ nó để tránh việc mua sắm không cần thiết. Tôi cũng đặt ngân sách cho mỗi lần mua sắm và cố gắng giới hạn mua sắm trực tuyến chỉ vào những khoảng thời gian cụ thể trong tháng.

5. Bài mẫu viết về thói quen học tập bằng tiếng Anh

null

5.1. Thói quen tốt

One effective study habit that has been instrumental in my learning journey is utilizing flashcards. Flashcards are a versatile tool that helps me reinforce my understanding and retention of key concepts. 

I create flashcards with questions or prompts on one side and the corresponding answers or explanations on the other. This allows me to test my knowledge and understanding of the material in a self-paced manner. The process of actively engaging with the flashcards enhances my memory recall and deepens my comprehension of the subject matter. To make my flashcards more effective, I organize them into different categories or topics. This systematic approach helps me cover all aspects of the subject and enables me to track my progress. Moreover, I review the flashcards regularly to reinforce my learning and identify areas that require further attention.

Utilizing flashcards in my study routine has not only improved my academic performance but also made the learning process more enjoyable. The convenience, flexibility, and effectiveness of this study habit have proven invaluable in preparing for exams and enhancing my overall understanding of various subjects.

Dịch nghĩa:

Một thói quen học tập hiệu quả đã đóng vai trò quan trọng trong hành trình học của tôi là sử dụng thẻ ghi nhớ. Thẻ ghi nhớ là một công cụ linh hoạt giúp tôi củng cố kiến thức và ghi nhớ các khái niệm quan trọng. 

Tôi làm thẻ ghi nhớ với các câu hỏi hoặc gợi ý ở mặt một và câu trả lời hoặc giải thích tương ứng ở mặt còn lại. Điều này giúp tôi kiểm tra kiến thức và hiểu biết của mình theo tốc độ riêng, và quá trình tương tác tích cực với thẻ ghi nhớ củng cố việc ghi nhớ và làm sâu sắc sự hiểu biết về nội dung. Để thẻ ghi nhớ hiệu quả hơn, tôi sắp xếp chúng vào các danh mục hoặc chủ đề khác nhau. Phương pháp hệ thống này giúp tôi bao quát tất cả các khía cạnh của môn học và cho phép tôi theo dõi tiến độ học tập. Hơn nữa, tôi thường xuyên xem lại thẻ ghi nhớ để củng cố kiến thức và xem lại các phần cần chú ý.

Việc sử dụng thẻ ghi nhớ trong lịch trình học tập không chỉ nâng cao thành tích học tập mà còn làm cho quá trình học tập trở nên thú vị hơn. Sự tiện lợi, linh hoạt và hiệu quả của thói quen này đã chứng minh được giá trị vô cùng quan trọng trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi và nâng cao sự hiểu biết tổng thể về nhiều môn học.

5.2. Thói quen xấu

One bad study habit of Nam, one of my classmates, is procrastination. Instead of starting assignments or studying early, he often waits until the last minute to begin. This habit leads to unnecessary stress and rushing through tasks, which can negatively impact their performance. He tends to underestimate the time needed to complete tasks, resulting in incomplete or subpar work. Additionally, my friend easily gets distracted by social media, online games, or other activities, further delaying his study sessions. As a result, Nam struggles to manage his time effectively and misses out on valuable opportunities for deeper understanding and preparation. I have tried to encourage Nam to break this habit and develop a more proactive approach to studying, but it remains a challenge for him to overcome.

Dịch nghĩa:

​​Một thói quen học tập xấu của Nam, một trong những bạn cùng lớp của tôi, là trì hoãn. Thay vì bắt đầu làm bài tập hoặc học sớm, cậu ấy thường chờ đến phút chót mới bắt đầu. Thói quen này gây ra căng thẳng không cần thiết và đẩy cậu ấy vào việc vội vã hoàn thành nhiệm vụ, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập của cậu ấy. Cậu ấy thường thiếu thời gian cần thiết để hoàn thành công việc, dẫn đến việc thực hiện công việc không đầy đủ hoặc không đạt yêu cầu. Ngoài ra, bạn của tôi dễ dàng bị sao lãng bởi mạng xã hội, trò chơi trực tuyến hoặc các hoạt động khác, làm trì hoãn thêm việc học. Kết quả là, Nam gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian một cách hiệu quả và bỏ lỡ cơ hội quý giá để hiểu rõ hơn và chuẩn bị kỹ càng hơn. Tôi đã cố gắng khuyên Nam thay đổi thói quen này và phát triển phương pháp học tập tích cực hơn, nhưng việc này vẫn là một thử thách đối với cậu ấy để vượt qua.

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và bài viết mẫu hay thuộc chủ đề viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây, bạn sẽ rất tự tin khi gặp bài viết xoay quanh chủ đề quen thuộc này phải không nào. Hãy thường xuyên luyện viết nhé! Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác