10 Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn hay nhất

Đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thông dụng nhất không chỉ đối với học sinh, sinh viên còn ngồi trên ghế nhà trường mà còn cả với người đã đi làm. Trong bài viết sau, Langmaster sẽ chia sẻ cho bạn về từ vựng, bố cục và các bài văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng nhất.

Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

1. Bố cục bài viết về sở thích bằng tiếng Anh 

Trước khi đặt bút viết một đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cũng cần lập dàn ý giống như khi viết các đoạn văn khác. Thông thường, một bố cục cơ bản sẽ bao gồm ba phần: Mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn. 

Bạn có thể tham khảo dàn ý gợi ý và các nội dung quan trọng cần triển khai dưới đây: 

  • Mở đoạn: Giới thiệu khái quát về sở thích của bản thân.
    • Sở thích của bạn là gì? (reading books, playing basketball, cooking, listening to music,...)
    • Bạn thực hiện sở thích của mình khi nào? (in my free time/at weekends/…)
  • Thân bài: Miêu tả chi tiết về sở thích cá nhân
    • Bạn bắt đầu sở thích khi nào? (since I was a teenager/when I was … years old/recently take up this hobby,...)
    • Bạn cảm thấy như thế nào về sở thích đó?/Bạn thích nó như thế nào?
    • Tại sao bạn lại thích nó? (Nêu tác dụng của sở thích)
    • Bạn nghĩ mình sẽ tiếp tục gắn bó với sở thích này trong bao lâu?
  • Kết bài: Kết luận lại về sở thích của bản thân. Nêu cảm nghĩ. 

Xem thêm:

=> TOP BÀI VIẾT VỀ BỘ PHIM YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

=> TOP BÀI MẪU VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

Đăng ký test

2. Từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh

Để viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút, bạn hãy sử dụng bộ từ vựng về sớ thích dưới đây: 

  • (to) bake: làm bánh
  • (to) binge-watch series/dramas: “cày” phim
  • (to) cook: nấu ăn
  • (to) cycle: đạp xe
  • (to) dance: nhảy
  • (to) do gardening: làm vườn
  • (to) go camping: đi cắm trại
  • (to) go to the cinema: đi xem phim
  • (to) go to the gym/hit the gym: đi tập gym
  • (to) go shopping: đi mua sắm
  • (to) go window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ
  • (to) go trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
  • (to) meditate: thiền
  • (to) play chess: chơi cờ vua
  • (to) read books: đọc sách
  • (to) sing karaoke: hát karaoke
  • (to) surf the Internet: lướt web
  • (to) take photo: chụp ảnh
  • (to) travel: đi du lịch
  • (to) volunteer: làm tình nguyện
  • (to) wander around the city: đi loanh quanh, đi lượn trong thành phố
  • (to) do yoga: tập yoga
  • (to) play computer/mobile games: chơi trò chơi trên máy tính/điện thoại
  • (to) go partying: đi tiệc tùng
  • (to) play card games: chơi bài 
  • (to) play board games: chơi trò chơi cờ bàn
  • (to) play billiards: chơi trò chơi bi-a
  • (to) play baseball: chơi bóng chày
  • (to) play basketball: chơi bóng rổ
  • (to) play volleyball: chơi bóng chuyền
  • (to) play football: chơi bóng đá
  • (to) play handball: chơi bóng ném
  • (to) play table tennis: chơi bóng bàn
  • (to) play water polo: chơi bóng nước
  • (to) play badminton: chơi cầu lông
  • (to) play rugby: chơi bóng bầu dục
  • (to) play hockey: chơi khúc côn cầu
  • (to) play golf: chơi đánh gôn
  • (to) do boxing: đấm bốc
  • (to) do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
  • (to) play bowling: chơi môn bowling
  • (to) go skateboarding: trượt ván
  • (to) go surfing: lướt sóng
  • (to) go swimming: bơi lội
  • (to) do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
  • (to) do weightlifting: tập cử tạ
  • (to) mountaineer: leo núi
  • (to) go fishing: đi câu cá
  • (to) go hiking: đi bộ đường dài
  • (to) go camping: đi cắm trại
  • (to) go hunting: đi săn bắn
  • (to) go backpacking: đi du lịch bụi
  • (to) go kayaking: chèo xuồng ca dắc

Từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh

3. Mẫu câu viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh

  • My hobby is cooking/dancing/playing badminton/going fishing…
  • When it comes to interests/hobbies/passions/likings, I’m always excited/eager/willing to show my love for baking/reading/playing football/going kayaking/…
  • Football/Chess/Table tennis/… is the first thing that comes to mind when someone asks me about my interests/hobbies.
  • I have been collecting stamps/comic books/… for many years.
  • I started when I was a 5-year-old boy/I was a child/I was 10 years old…
  • I have played football/read books/did yoga since…
  • I only took up playing soccer/singing/… recently/last week/one month ago/…
  • I enjoy it because it makes me stronger/healthier/feel relaxed after studying/... 
  • Whenever I listen to ballad/pop/country/… songs, I feel fully at ease.
  • I'll keep up this hobby so I can become better every day.

Xem thêm: MẪU CÂU GIỚI THIỆU SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

4. Đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

Đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

4.1. Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

My interests include watching movies, playing music, and going on vacation. I love listening to a wide variety of music, but I particularly enjoy sad tunes that can make me feel better. Moreover, I am into watching US sitcoms like Friends, How I Met Your Mother, and Once Upon a Time. 

In addition, I like traveling and discovering new places with delicious cuisine and beautiful scenery, particularly strolling along the beach at twilight, which gives me a sense of comfort and tranquility.

Dịch nghĩa

Sở thích của tôi bao gồm xem phim, chơi nhạc và đi nghỉ mát. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng tôi đặc biệt thích những giai điệu buồn có thể khiến tôi cảm thấy dễ chịu hơn. Hơn nữa, tôi thích xem các bộ phim sitcom của Mỹ như Friends, How I Met Your Mother, và Once Upon a Time. 

Ngoài ra, tôi cũng thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới với ẩm thực ngon và phong cảnh đẹp, đặc biệt là được đi bộ dạo dọc bãi biển vào lúc chạng vạng mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và yên bình.

4.2. Bài nói về sở thích bằng tiếng Anh - Đá bóng

Bài nói về sở thích bằng tiếng Anh - Đá bóng

Football is my go-to recreational activity when I'm free. I usually spend a lot of my leisure time playing football after finishing my homework. Before joining a football course when I was six years old, I had already shown a passion for the sport. 

My father told my physical education teacher about my interest in this sport, and he introduced a recently built sports complex nearby that offered great football fields, experienced coaches, and courses for students in grades 1 and up. I now take part in many inter-school matches and love playing football.

Dịch nghĩa

Bóng đá là hoạt động giải trí tôi luôn tìm tới khi rảnh rỗi. Tôi thường dành nhiều thời gian giải trí để chơi bóng sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Trước khi tham gia một khóa học bóng đá khi tôi 6 tuổi, tôi đã thể hiện niềm đam mê với môn thể thao. 

Cha tôi đã nói với giáo viên thể dục của tôi về niềm yêu thích của tôi với môn thể thao này và thầy ấy đã giới thiệu một khu liên hợp thể thao mới xây gần đó với sân bóng tuyệt vời, huấn luyện viên giàu kinh nghiệm và các khóa học cho học sinh từ lớp 1 trở lên. Bây giờ tôi tham gia rất nhiều trận đấu liên trường và cực kì thích chơi bóng đá.

4.3. Viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Đọc sách

Viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Đọc sách

I have a lot of passions, but reading is my favorite. For me, books are loyal companions. Exposing me to many new words is an effective approach to expanding my vocabulary. Reading helps me concentrate better since it motivates me to give heed to what I'm reading for extended periods. It allows me access to the door of knowledge as well. I can learn about the history of the globe, observe how the human body is organized, or get a Sherlock Holmes story by reading a book. In my opinion, the most fascinating indoor activities include reading.

Dịch nghĩa

Tôi có rất nhiều niềm đam mê, nhưng đọc sách mới là sở thích lớn nhất của tôi. Với tôi, sách là người bạn đồng hành trung thành. Bằng cách cho tôi tiếp cận với nhiều từ mới, đây là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng. Đọc sách giúp tôi tập trung tốt hơn vì nó khiến tôi chú ý tới những gì tôi đang đọc trong một khoảng thời gian dài. Nó cũng cho phép tôi tiếp cận với cánh cửa tri thức. Tôi có thể tìm hiểu về lịch sử địa cầu, quan sát cấu tạo cơ thể con người hoặc đọc các mẩu chuyện về Sherlock Holmes với sở thích đọc sách. Theo tôi, đọc sách là một trong các hoạt động trong nhà hấp dẫn nhất.

4.4. Viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nghe nhạc

Viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Nghe nhạc

My life would be meaningless without music. When I say that, I'm referring to listening to music rather than performing musical acts or playing an instrument. This is a passion I started when I was a secondary student. When I first put on my sister's headphones, I still had vivid memories of being instantly enamored with the upbeat and catchy tune of Doris Day's song Que Sera Sera. 

Since then, I've always used music as a treatment method. Music gives me the empathy I need when I'm sad, and it gives me the balance, tranquility, and strength to deal with challenges in life. Although I don't have particular musical tastes, I favor jazz and R&B. 

I always find inspiration and comfort in these tunes. Overall, I believe that music is one of the world's finest inventions, and I am grateful every time I enjoy it.

Dịch nghĩa

Cuộc sống của tôi sẽ trở nên vô nghĩa nếu như không có âm nhạc. Khi tôi nói điều này, tôi đang nhắc tới việc nghe nhạc hơn là biểu diễn các tiết mục âm nhạc hoặc chơi một nhạc cụ. Đây là niềm đam mê tôi bắt đầu ngay từ khi còn là học sinh cấp hai. Khi tôi lần đầu tiên đeo tai nghe của em gái mình, tôi vẫn nhớ lại những kỷ niệm sống động khi ngay lập tức đắm chìm với giai điệu thú vị và cuốn hút của bài hát Que Sera Sera của Doris Day. 

Kể từ đó, tôi luôn sử dụng âm nhạc như một phương pháp điều trị. Âm nhạc mang lại cho tôi sự đồng cảm cần thiết khi tôi buồn, và nó mang lại cho tôi sự cân bằng, yên bình và sức mạnh để đương đầu với những thử thách trong cuộc sống. Mặc dù tôi không có gu âm nhạc cụ thể, nhưng tôi thích nhất là nhạc jazz và R&B. 

Tôi luôn tìm thấy cảm hứng và sự thư giãn trong những giai điệu này. Nhìn chung, tôi tin rằng âm nhạc là một trong những phát minh tuyệt vời nhất trên thế giới và tôi rất biết ơn mỗi lần thưởng thức chúng.

Xem thêm:

=> TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 1 - MY HOBBIES SÁCH GLOBAL SUCCESS

=> TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 5: MY HOBBIES SÁCH GLOBAL SUCCESS

4.5. Đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Chơi game

In today's fast-paced world, finding moments of peace and tranquility can be challenging. For me, video games provide a much-needed escape from the stresses of everyday life. When I immerse myself in a virtual world, I can leave behind my worries and explore fantastical realms. Whether it's battling mythical creatures in a role-playing game or racing down a virtual racetrack, gaming allows me to experience a wide range of emotions and adventures. It's like stepping into a different reality where I can be anyone or do anything.

Dịch nghĩa

Trong thế giới hiện đại ngày nay, việc tìm kiếm những khoảnh khắc bình yên và tĩnh lặng có thể rất khó khăn. Đối với tôi, trò chơi điện tử mang đến một lối thoát cần thiết khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Khi tôi đắm mình vào một thế giới ảo, tôi có thể bỏ lại những lo lắng của mình và khám phá những vùng đất kỳ diệu. Cho dù đó là chiến đấu với những sinh vật huyền thoại trong một trò chơi nhập vai hay đua xe trên một đường đua ảo, game cho phép tôi trải nghiệm nhiều cảm xúc và cuộc phiêu lưu khác nhau. Nó giống như bước vào một thực tế khác nơi tôi có thể là bất kỳ ai hoặc làm bất cứ điều gì.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

4.6. Bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Xem phim

Movies have always been a significant part of my life. There's something magical about sitting in a dark room, lost in a different world, and following the lives of fictional characters. I love how movies can transport me to different periods and places, and introduce me to cultures and experiences that I may never have the opportunity to encounter in real life.

One of the things I appreciate most about movies is their ability to evoke a wide range of emotions. From heart-wrenching dramas to hilarious comedies, films can make me laugh, cry, and feel everything in between. I also enjoy the way movies can inspire me and make me think about the world in a new way. For example, watching historical films has sparked my interest in learning more about different periods, while science fiction films have ignited my imagination and made me wonder about the possibilities of the future.

In conclusion, movies are more than just entertainment for me. They are a form of art that can enrich my life and broaden my horizons. I look forward to discovering many more great films in the years to come.

Dịch nghĩa

Phim ảnh luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Có một điều kỳ diệu khi ngồi trong một căn phòng tối, lạc vào một thế giới khác và theo dõi cuộc sống của những nhân vật hư cấu. Tôi yêu cách phim có thể đưa tôi đến những thời kỳ và địa điểm khác nhau, và giới thiệu cho tôi những nền văn hóa và trải nghiệm mà tôi có thể không bao giờ có cơ hội gặp gỡ trong cuộc sống thực.

Một trong những điều tôi đánh giá cao nhất về phim là khả năng khơi gợi nhiều cảm xúc khác nhau. Từ những bộ phim tình cảm đau khổ đến những bộ phim hài hước, phim có thể khiến tôi cười, khóc và cảm nhận mọi thứ ở giữa. Tôi cũng thích cách phim có thể truyền cảm hứng cho tôi và khiến tôi suy nghĩ về thế giới theo một cách mới. Ví dụ, xem phim lịch sử đã khơi dậy sự tò mò của tôi về việc tìm hiểu thêm về các thời kỳ khác nhau, trong khi phim khoa học viễn tưởng đã thắp sáng trí tưởng tượng của tôi và khiến tôi tự hỏi về những khả năng trong tương lai.

Tóm lại, phim không chỉ là một hình thức giải trí đối với tôi. Đó là một hình thức nghệ thuật có thể làm phong phú cuộc sống của tôi và mở rộng tầm nhìn của tôi. Tôi mong chờ khám phá nhiều bộ phim tuyệt vời hơn nữa trong những năm tới.

Xem thêm:

=> BÀI MẪU VIẾT VỀ MẸ BẰNG TIẾNG ANH HAY

=> MẪU VIẾT VỀ MÔN HỌC YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

4.7. Đoặn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Du lịch

Traveling has always been a passion of mine. There's something truly magical about exploring new places, meeting different people, and immersing myself in diverse cultures. I love the feeling of stepping outside of my comfort zone and discovering hidden gems.

One of the reasons I love to travel is the opportunity to learn about different cultures and ways of life. I find it fascinating to experience the local customs, traditions, and cuisine of each place I visit. Traveling also helps me to appreciate the beauty of our planet and the diversity of life on Earth.

In addition to being fun and exciting, traveling has also helped me to grow as a person. It has taught me to be more open-minded, adaptable, and independent. I've also learned a lot about myself through my travels.

I hope to continue traveling for many years to come. There are still so many places I want to visit and experiences I want to have. Whether it's exploring ancient ruins, hiking through stunning landscapes, or simply relaxing on a beach, I'm always eager to embark on new adventures.

Dịch nghĩa

Du lịch luôn là một niềm đam mê của tôi. Có một điều thực sự kỳ diệu khi khám phá những nơi mới, gặp gỡ những người khác nhau và đắm mình vào những nền văn hóa đa dạng. Tôi thích cảm giác bước ra khỏi vùng an toàn của mình và khám phá những điều mới lạ.

Một trong những lý do tôi yêu thích du lịch là cơ hội được tìm hiểu về những nền văn hóa và lối sống khác nhau. Tôi thấy thật thú vị khi trải nghiệm phong tục, truyền thống và ẩm thực địa phương của mỗi nơi tôi đến. Du lịch cũng giúp tôi trân trọng vẻ đẹp của hành tinh chúng ta và sự đa dạng của sự sống trên Trái đất.

Ngoài việc vui vẻ và thú vị, du lịch còn giúp tôi trưởng thành hơn. Nó đã dạy tôi trở nên cởi mở hơn, thích nghi hơn và độc lập hơn. Tôi cũng đã học được rất nhiều về bản thân mình thông qua những chuyến đi.

Tôi hy vọng sẽ tiếp tục đi du lịch trong nhiều năm tới. Vẫn còn rất nhiều nơi tôi muốn đến và những trải nghiệm tôi muốn có. Cho dù đó là khám phá những tàn tích cổ đại, đi bộ đường dài qua những cảnh quan tuyệt đẹp, hay đơn giản là thư giãn trên bãi biển, tôi luôn háo hức bắt đầu những cuộc phiêu lưu mới.

4.8. Viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh - Vẽ tranh

I love to paint! It’s like having a secret world where I can create anything I imagine. Sometimes, I paint beautiful landscapes with tall trees and sparkling rivers. Other times, I like to draw funny cartoons of my friends and family. Painting makes me feel happy and relaxed. It’s a great way to let my imagination run wild.

Dịch nghĩa

Tớ rất thích vẽ tranh! Cảm giác như mình có một thế giới riêng, nơi tớ có thể tạo ra bất cứ điều gì mình tưởng tượng. Đôi khi, tớ vẽ những phong cảnh đẹp với những cây cao và con sông lấp lánh. Lúc khác, tớ thích vẽ những nhân vật hoạt hình hài hước về bạn bè và gia đình. Vẽ tranh khiến tớ cảm thấy vui vẻ và thư giãn. Đó là một cách tuyệt vời để trí tưởng tượng của tớ được bay xa.

4.9. Viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn - Ca hát

I love to sing! It makes me feel happy and free. When I sing, I can forget about all my worries. It’s like my own little escape. I love to sing in the shower, in the car, or even just around the house. Singing helps me to express myself in a way that words can’t.

Dịch nghĩa

Tớ rất thích ca hát! Nó khiến tớ cảm thấy hạnh phúc và tự do. Khi hát, tớ có thể quên hết mọi muộn phiền. Nó giống như một thế giới riêng của tớ vậy. Tớ thích hát trong phòng tắm, trong xe hơi, hoặc thậm chí là ngay trong nhà. Ca hát giúp tớ thể hiện bản thân theo cách mà lời nói không làm được.

4.10. Bài văn viết về sở thích bằng tiếng Anh - Nấu ăn

I've always loved to cook. There's something truly magical about transforming simple ingredients into a delicious meal. The process of chopping, stirring, and seasoning is incredibly satisfying. It's like conducting a symphony in the kitchen, where each ingredient plays a unique role. I find cooking to be a very therapeutic activity. It allows me to unwind and forget about the stresses of everyday life. Plus, there's no better feeling than seeing the joy on people's faces when they taste something you've made.

One of the things I love most about cooking is the opportunity to experiment with different flavors and cuisines. I'm constantly trying new recipes and techniques. I've recently been exploring Asian cuisine, and I'm fascinated by the balance of sweet, sour, and spicy flavors.

Dịch nghĩa

Tôi luôn yêu thích việc nấu ăn. Có một điều gì đó thật kỳ diệu khi biến những nguyên liệu đơn giản thành một bữa ăn ngon lành. Quá trình thái, khuấy và nêm nếm thật sự rất thú vị. Nó giống như đang chỉ huy một dàn nhạc trong nhà bếp, nơi mỗi nguyên liệu đều đóng một vai trò độc đáo. Tôi thấy nấu ăn là một hoạt động rất chữa lành. Nó cho phép tôi thư giãn và quên đi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, không có cảm giác nào tuyệt vời hơn khi thấy niềm vui trên khuôn mặt của mọi người khi họ thưởng thức món ăn do mình làm.

Một trong những điều tôi yêu thích nhất về việc nấu ăn là cơ hội được thử nghiệm với những hương vị và nền ẩm thực khác nhau. Tôi liên tục thử những công thức và kỹ thuật mới. Gần đây, tôi đã khám phá ẩm thực châu Á, và tôi bị mê hoặc bởi sự cân bằng giữa vị ngọt, chua và cay. Nấu ăn không chỉ mở rộng khẩu vị của tôi mà còn dạy cho tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết.

Xem thêm:

=> BÀI VĂN VIẾT VỀ NGƯỜI NỔI TIẾNG BẰNG TIẾNG ANH

=> VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Như vậy, Langmaster vừa hướng dẫn bạn cách nói viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh với dàn ý minh hoạ, từ vựng, mẫu câu và bài mẫu. Nếu bạn mong muốn được học thêm về cách viết đoạn văn trong tiếng Anh đối với các chủ đề khác, đừng quên thường xuyên theo dõi trang web của Langmaster. 

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác