NOT AT ALL LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG NOT AT ALL TRONG GIAO TIẾP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Not at all là gì?
  • 2. Các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp
  • 3. Các cụm từ phổ biến với Not at all
  • 4. Cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với Not at all
    • 4.1 Đồng nghĩa với “đáp lại lời cảm ơn”
    • 4.2 Đồng nghĩa với “nhấn mạnh sự phủ định”
    • 4.3 Đồng nghĩa với “đáp lại lời đề nghị”
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Not at all
  • 6. Bài tập về cụm từ Not at all có đáp án chi tiết

Not at all là gì? "Not at all" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Đây là một trong những cụm từ hoàn hảo để thể hiện sự lịch sự và thân thiện của bản thân trong cuộc trò chuyện. Vậy not at all có nghĩa là gì và được sử dụng trong hoàn cảnh nào? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

Tóm tắt

1. Not at all có nghĩa là không vấn đề gì, không có chi, không sao cả.

2. Các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp:

  • Trả lời một cách lịch sự lời cảm ơn.
  • Nhấn mạnh việc nói “không” hoặc “không phải” một cách mạnh mẽ. 
  • Trả lời cho một lời đề nghị với ý nghĩa là “Tôi không bận tâm đâu”.

3. Cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với Not at all: You’re welcome, Don’t mention it, It’s my pleasure, Not in the slightest, In no way, By no means, No problem, I don't mind, By all means.

1. Not at all là gì?

Not at all nghĩa là gì?
Not at all nghĩa là gì?

Theo từ điển Longman, "Not at all" là một idiom rất phổ biến trong tiếng Anh và thường dùng để bày tỏ sự lịch sự khi trả lời một lời cảm ơn, một lời xin lỗi hoặc một lời đề nghị từ đối phương. Thành ngữ “not at all” có thể được dịch ngắn gọn sang tiếng Việt là "Không có chi", "Không sao cả" hoặc "Không vấn đề gì".

Ví dụ:

  • A: Thank you. (Cảm ơn). - B: Not at all. (Không có chi).
  • A: I'm sorry. (Tôi xin lỗi). - B: Not at all. (Không sao cả).

Xem thêm:

=> ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

=> SO FAR SO GOOD LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

2. Các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp

Thành ngữ “Not at all” là một trong những thành ngữ thông dụng nhất trong giao tiếp của người bản địa. Cụm từ này có thể trong nhiều trường hợp để phản hồi đối phương một cách lịch thiệp. Dưới đây là 3 trường hợp được sử dụng phổ biến nhất của idiom “Not at all” theo từ điển Cambridge:

Các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp
Các trường hợp sử dụng Not at all trong giao tiếp
  • Used as a polite reply after someone has thanked you

Đầu tiên, idiom ”not at all” hay được sử dụng để "trả lời một cách lịch sự lời cảm ơn của ai đó" dành cho bản thân.

Ví dụ: 

A: Thank you so much for helping me with my homework. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)

B: Not at all. (Không có chi.)

  • Used to say "no" or "not" strongly:

Thứ hai, idiom này sẽ mang hàm ý nhấn mạnh cho câu phủ định, nó giúp làm rõ ràng hơn cho việc nói “không” hoặc “không phải” với điều gì đó một cách vô cùng mạnh mẽ, mãnh liệt. 

Ví dụ: I am not at all tired. (Tôi không hề mệt chút nào.)

Trong một số trường hợp, "not" sẽ đi cùng với trợ động từ để tạo thành câu phủ định, và "at all" sẽ đứng riêng để nhấn mạnh thêm cho điều được phủ định.

Ví dụ: They did not understand the instructions at all. (Họ không hiểu hướng dẫn chút nào.)

  • Used to answer a question

Cuối cùng, “not at all” còn được dùng để trả lời cho một lời đề nghị, một câu hỏi nào đó với ý nghĩa là “Tôi không bận tâm đâu’, “Tôi không sao đâu”.

Ví dụ: 

A: Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)

B: Not at all. (Tôi không sao đâu.)

3. Các cụm từ phổ biến với Not at all

Các cụm từ phổ biến với Not at all
Các cụm từ phổ biến với Not at all
  • It's not easy at all là gì?

Cụm từ "It's not easy at all" một cụm từ rất quen thuộc khi nhắc đến “not at all” và có nghĩa là "Điều đó không dễ chút nào" hoặc "Điều này hoàn toàn không dễ". Đây là một cách nhấn mạnh rằng một việc gì đó rất khó khăn.

Ví dụ: Learning a new language is not easy at all. (Học một ngôn ngữ mới không hề dễ chút nào.)

  • That's not what I meant at all là gì?

Câu "That's not what I meant at all" có nghĩa là "Đó hoàn toàn không phải là ý tôi muốn nói" hoặc "Tôi hoàn toàn không có ý đó". Câu này được sử dụng khi muốn làm rõ rằng ý kiến hoặc lời nói của bạn đã bị hiểu sai hoàn toàn.

Ví dụ: No. That's not what I meant at all. I was just suggesting a different approach. (Không. Đó hoàn toàn không phải là ý tôi muốn nói. Tôi chỉ đang gợi ý một cách tiếp cận khác thôi.)

Xem thêm:

=> MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY

=> IN A NUTSHELL LÀ GÌ? PHÂN BIỆT IN A NUTSHELL VÀ IN CONCLUSION

khóa học online

4. Cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với Not at all

Bên cạnh “not at all”, còn nhiều cụm từ và thành ngữ khác cũng có thể thể hiện được sự thân thiện của người nói khi đáp lại thành ý của đối phương. Hãy ghi chép ngay gợi ý sau đây để áp dụng linh hoạt các cụm từ trong tình huống thực tế của bản thân nhé.

4.1 Đồng nghĩa với “đáp lại lời cảm ơn”

Đồng nghĩa với “đáp lại lời cảm ơn”
Đồng nghĩa với “đáp lại lời cảm ơn”
  • You’re welcome

Ví dụ: 

A: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

B: You're welcome. (Không có chi.)

  • Don’t mention it 

Ví dụ: 

A: Thanks for picking me up. (Cảm ơn bạn đã đón tôi.)

B: Don't mention it. (Không có gì đâu.)

  • It’s my pleasure 

Ví dụ: 

A: I appreciate your assistance. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

B: It's my pleasure. (Đó là niềm vinh dự của tôi.)

4.2 Đồng nghĩa với “nhấn mạnh sự phủ định”

Đồng nghĩa với “nhấn mạnh sự phủ định”
Đồng nghĩa với “nhấn mạnh sự phủ định”
  • Not in the slightest

Ví dụ: He was not in the slightest interested in the proposal. (Anh ấy không hề quan tâm chút nào đến đề xuất này.)

  • In no way

Ví dụ: She in no way accepts that suggestion. (Cô ấy không đời nào chấp nhận đề xuất đó.)

  • By no means

Ví dụ: She has by no means any experiences in this field. (Cô ấy không phải là chuyên gia trong lĩnh vực này chút nào.)

4.3 Đồng nghĩa với “đáp lại lời đề nghị”

Đồng nghĩa với “đáp lại lời đề nghị”
Đồng nghĩa với “đáp lại lời đề nghị”
  • No problem

Ví dụ: 

A: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

B: No problem. (Không vấn đề gì.)

  • I don't mind

Ví dụ: 

A: Would you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)

B: I don't mind. (Tôi không phiền đâu.)

  • By all means

Ví dụ: 

A: Can I take a look at your notes? (Tôi có thể xem ghi chú của bạn không?)

B: By all means. (Cứ tự nhiên.)

Xem thêm:

=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Not at all

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa Thu (Nhân viên mới) và Lan (Nhân viên lâu năm) về việc giúp đỡ nhân viên mới hoàn thành báo cáo và sử dụng phần mềm mới. 

Thu: Lan, can you help me review this report? I'm a bit worried about the data analysis part.

Lan: Ok, Thu. Send it over and let me take a look.

(After reviewing the report)

Lan: I think you've done a good job with the analysis. You just need to clarify the data in this section. I'll show you how to do it.

Thu: Oh, thank you so much, Lan.

Lan: Not at all. I'm happy to help.

Thu: But doesn't this take away from your work time?

Lan: Not at all. I was a new employee once too, so I understand how you feel. I'm used to this, so it won't take long. Just let me know if you need anything else.

Thu: I'm so glad to have a colleague like you in this new environment. By the way, do you have any plans for the weekend? I do not know how to use the company's new software at all. I tried reading the instructions, but many parts are confusing.

Lan: I don't have any plans yet. The software seems difficult at first, but once you get used to it, you'll find it very useful. Have you installed it on your computer yet?

Thu: I've installed it, but I haven't used it before.

Lan: No problem, I'll guide you step by step. Now, open the software, and I'll show you how to use the basic features first, so you can apply them to your work this week.

Thu: That sounds great. I've opened it. Can you show me how to import data?

Lan: Sure. Go to "File," then "Import," and select your data file. Once the data is imported, you can edit it directly in the software.

Thu: Ah, I see it now. Thank you!

Lan: Don't mention it. We're colleagues, so helping each other is natural. Do you need help with anything else?

Thu: I feel much more comfortable with your help. Oh, I have another question. How do I create a chart from this data?

Lan: Go to "Insert," then "Chart," and select the type of chart you want. Here, let me show you.

Thu: Oh, I get it now. Thank you so much, Lan. You've really helped me a lot.

Lan: Not at all, Thu. I'm happy to support new colleagues. Don't worry, just keep practicing, and everything will be fine.

Thu: I'll do my best. Thank you so much, Lan.

Lan: It's nothing. Stay confident, and I'm always here to help if you need anything.

Dịch:

Thu: Lan, cậu có thể giúp mình xem lại bản báo cáo này không? Mình hơi lo lắng về phần phân tích dữ liệu.

Lan: Ok, Thu. Cậu gửi mình xem thử nhé.

(Sau khi xem xong bản báo cáo)

Lan: Mình thấy cậu phân tích khá tốt rồi, chỉ cần chỉnh sửa làm rõ thêm dữ liệu ở phần này thôi. Mình sẽ chỉ cậu cách làm.

Thu: Ôi cảm ơn cậu nhiều nhé, Lan. 

Lan: Not at all. Mình rất vui khi có thể giúp đỡ mọi người mà.

Thu: Nhưng có làm mất thời gian làm việc của cậu không?

Lan: Not at all. Mình cũng từng là nhân viên mới nên mình hiểu cảm giác của cậu. Mình cũng quen với việc này rồi nên cũng nhanh thôi nên nếu cần gì cứ hỏi mình nhé.

Thu: Thật may vì gặp được đồng nghiệp tốt như cậu trong môi trường mới. À, cuối tuần này cậu có kế hoạch gì chưa? Mình chưa biết chút nào về cách sử dụng phần mềm mới của công ty nữa. Mình có xem chỉ dẫn nhưng nhiều phần khó hiểu quá.

Lan: Mình chưa có kế hoạch gì cả. Phần mềm này lúc đầu có vẻ khó, nhưng khi cậu quen rồi sẽ thấy nó rất tiện ích. Mà cậu đã cài đặt vào máy chưa?

Thu: Mình đã cài đặt rồi, nhưng vẫn chưa dùng bao giờ..

Lan: Không sao, mình sẽ hướng dẫn cậu từng bước. Bây giờ cậu mở phần mềm lên đi, mình sẽ chỉ cậu cách dùng những tính năng cơ bản nhất trước để cậu có thể áp dụng nó cho công việc trong tuần này.

Thu: Vậy tốt quá, mình đã mở lên rồi. Cậu chỉ mình cách nhập dữ liệu với.

Lan: Cậu chọn "File" rồi "Import", sau đó chọn file dữ liệu của cậu. Khi dữ liệu được nhập vào, cậu có thể chỉnh sửa trực tiếp trên phần mềm.

Thu: À, mình thấy rồi. Cảm ơn cậu nhé.

Lan: Don't mention it. Chúng ta là đồng nghiệp mà nên giúp đỡ nhau là chuyện thường thôi. Cậu còn cần mình giúp gì nữa không?

Thu: Ôi mình cảm thấy thoải mái hơn nhiều khi có cậu giúp đỡ. À, mình có một câu hỏi nữa. Làm sao để tạo biểu đồ từ dữ liệu này?

Lan: Cậu chọn "Insert" rồi "Chart". Sau đó cậu chọn loại biểu đồ mà cậu muốn. Đây, để mình chỉ cậu cách làm.

Thu: Ồ, mình hiểu rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều, Lan. Cậu thực sự giúp mình rất nhiều.

Lan: Not at all, Thu. Mình rất vui khi có thể hỗ trợ những người mới. Đừng lo nhé, cậu cứ tập quen dần rồi mọi thứ sẽ ổn thôi.

Thu: Mình sẽ cố gắng. Cảm ơn cậu rất nhiều, Lan.

Lan: Không có gì đâu. Cậu cứ tự tin lên, mình luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cậu cần.

Xem thêm: 

=> LAST BUT NOT LEAST LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, VỊ TRÍ VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> A PIECE OF CAKE LÀ GÌ? NGUỒN GỐC, ĐỊNH NGHĨA VÀ IDIOMS ĐỒNG NGHĨA

khóa học offline

6. Bài tập về cụm từ Not at all có đáp án chi tiết

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh. 

  1. Cô ấy không hề cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  2. Anh ấy không chút nào quan tâm đến đề xuất này.
  3. Điều này không đời nào phản ánh ý kiến của chúng tôi.
  4. Họ không phải chịu trách nhiệm về lỗi này chút nào.
  5. Cô ấy hoàn toàn không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  6. Anh ấy không hề lo lắng về cuộc họp sắp tới.
  7. Chúng tôi không hề thấy khó khăn trong việc thực hiện dự án.
  8. Họ không hề có ý định từ bỏ kế hoạch này.
  9. Cô ấy không bao giờ nghĩ đến việc thay đổi công việc.
  10. Anh ấy không hề bận tâm về những lời phê bình.

Đáp án:

  1. She did not feel tired at all after the long trip.
  2. He was not in the slightest interested in the proposal.
  3. This decision in no way reflects our opinion.
  4. They are by no means responsible for this error.
  5. She has by no means any experience in this field.
  6. He is not at all worried about the upcoming meeting.
  7. We found no difficulty at all in implementing the project.
  8. They had no intention at all of abandoning the plan.
  9. She never thought of changing her job by any means.
  10. He is not at all bothered by the criticism.

TÌM HIỂU THÊM:

Trên đây là tổng hợp các thông tin hữu ích có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về “not at all là gì?”. "Not at all" là một trong những thành ngữ thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự lịch thiệp bản thân hoặc thể hiện rõ ràng quan điểm của mình mà không gây khó chịu cho người nghe. Do đó hãy luyện tập thường xuyên với bạn bè, người nghe trong các tình huống thực tế để làm quen và ghi nhớ lâu hơn cách sử dụng idiom này nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác