100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

Cũng như trong tiếng Việt hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, trong tiếng Anh cũng có các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống. Những thành ngữ (idiom) này thường xuất hiện rất phổ biến trong văn nói đời thường, và là “gia vị” không thể thiếu của các cuộc hội thoại. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu 100+ thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất về cuộc sống nhé!

1. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

1.1. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất

1, Time is money 

  • Ý nghĩa: Thời gian là tiền bạc
  • Ví dụ: My time is money for me and the firm. (Thời gian của tôi là tiền bạc đối với tôi và công ty.)

2, A blessing in disguise

  • Ý nghĩa: Trong cái rủi có cái may
  • Ví dụ: Losing that job was a blessing in disguise. (Mất công việc đó lại là một điều may mắn.)

3, Actions speak louder than words

  • Ý nghĩa: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói
  • Ví dụ: Don’t just tell me you’re going to change; prove it. Actions speak louder than words. (Đừng chỉ nói với tôi rằng bạn sẽ thay đổi; hãy chứng minh nó. Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.)

4, Add insult to injury

  • Ý nghĩa: Thêm dầu vào lửa
  • Ví dụ: She was already upset, and his criticism just added insult to injury. (Cô ấy đã buồn rồi, và lời chỉ trích của anh ta chỉ thêm dầu vào lửa.)

5, All in the same boat

  • Ý nghĩa: Cùng chung hoàn cảnh
  • Ví dụ: None of us has any money left, so we're all in the same boat. (Chúng ta đều không còn tiền, nên chúng ta đều cùng chung hoàn cảnh.)

6, Bite the bullet

  • Ý nghĩa: Chấp nhận làm việc khó khăn
  • Ví dụ: You have to bite the bullet and take the test. (Bạn phải chấp nhận làm bài kiểm tra.)

7, Break the ice

  • Ý nghĩa: Phá vỡ sự ngượng ngùng ban đầu
  • Ví dụ: He tried to break the ice by telling a joke. (Anh ấy cố gắng phá vỡ sự ngượng ngùng bằng cách kể một câu chuyện cười.)

8, Burn the midnight oil

  • Ý nghĩa: Làm việc khuya
  • Ví dụ: She had to burn the midnight oil to finish the project on time. (Cô ấy phải làm việc khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.)

9, Cost an arm and a leg

  • Ý nghĩa: Rất đắt đỏ
  • Ví dụ: That designer bag costs an arm and a leg. (Chiếc túi thiết kế đó rất đắt đỏ.)

10, Cry over spilt milk

  • Ý nghĩa: Hối tiếc về điều đã xảy ra
  • Ví dụ: It’s no use crying over spilt milk. (Hối tiếc về điều đã xảy ra không có ích gì.)

11, Every cloud has a silver lining

  • Ý nghĩa: Trong cái rủi có cái may
  • Ví dụ: Don’t worry, every cloud has a silver lining. (Đừng lo, trong cái rủi có cái may.)

12, Hit the nail on the head

  • Ý nghĩa: Nói đúng trọng tâm
  • Ví dụ: You’ve hit the nail on the head with that comment. (Bạn đã nói đúng trọng tâm với nhận xét đó.)

13, A piece of cake

  • Ý nghĩa: Rất dễ dàng
  • Ví dụ: The test was a piece of cake. (Bài kiểm tra rất dễ dàng.)

14, Let the cat out of the bag

  • Ý nghĩa: Tiết lộ bí mật
  • Ví dụ: She let the cat out of the bag about their surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ của họ.)

15, Once in a blue moon

  • Ý nghĩa: Hiếm khi
  • Ví dụ: I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem phim hiếm khi lắm.)

16, Out of the frying pan and into the fire

  • Ý nghĩa: Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • Ví dụ: Trying to fix one problem created another; it was out of the frying pan and into the fire. (Cố gắng giải quyết một vấn đề lại tạo ra vấn đề khác; đúng là tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.)

17, The ball is in your court

  • Ý nghĩa: Quyết định tùy thuộc vào bạn
  • Ví dụ: I’ve done all I can; now the ball is in your court. (Tôi đã làm tất cả những gì có thể; bây giờ quyết định là tùy thuộc vào bạn.)

18, The best of both worlds

  • Ý nghĩa: Tận hưởng những điều tốt đẹp từ cả hai phía
  • Ví dụ: With this job, I get the best of both worlds: good salary and flexible hours. (Với công việc này, tôi tận hưởng được những điều tốt đẹp từ cả hai phía: lương cao và giờ làm việc linh hoạt.)

19, Time flies when you're having fun

  • Ý nghĩa: Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ
  • Ví dụ: I can't believe it's already 10 PM. Time flies when you're having fun. (Tôi không thể tin được đã 10 giờ tối rồi. Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)

20, When in Rome, do as the Romans do

  • Ý nghĩa: Nhập gia tùy tục
  • Ví dụ: When you travel, it's important to respect local customs. When in Rome, do as the Romans do. (Khi bạn du lịch, điều quan trọng là phải tôn trọng phong tục địa phương. Nhập gia tùy tục.)

XEM THÊM:

TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH HAY NHẤT MỌI THỜI ĐẠI

TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU

1.2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hài hước

1, Barking up the wrong tree

  • Ý nghĩa: Nhầm lẫn hoặc hiểu sai điều gì đó
  • Ví dụ: If you think I'm the one who broke the vase, you're barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ rằng tôi là người làm vỡ cái bình, bạn đang nhầm rồi.)

2, Beat around the bush

  • Ý nghĩa: Nói vòng vo, không vào trọng tâm
  • Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me what happened. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)

3, Cat got your tongue?

  • Ý nghĩa: Sao không nói gì? (dùng khi ai đó im lặng)
  • Ví dụ: You've been awfully quiet today. Cat got your tongue? (Hôm nay bạn im lặng lạ thường. Sao không nói gì vậy?)

4, Couch potato

  • Ý nghĩa: Người lười biếng chỉ nằm trên ghế xem TV
  • Ví dụ: My brother is such a couch potato on weekends. (Anh trai tôi thật lười biếng vào cuối tuần.)

5, Cut the mustard

  • Ý nghĩa: Đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn
  • Ví dụ: She tried her best, but her performance just didn't cut the mustard. (Cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng màn trình diễn của cô ấy không đạt yêu cầu.)

6, Everything but the kitchen sink

  • Ý nghĩa: Mang theo rất nhiều thứ, hầu như tất cả mọi thứ
  • Ví dụ: They packed everything but the kitchen sink for their camping trip. (Họ mang theo hầu như tất cả mọi thứ cho chuyến cắm trại.)

7, Fit as a fiddle

  • Ý nghĩa: Rất khỏe mạnh
  • Ví dụ: Despite his age, he's as fit as a fiddle. (Dù đã có tuổi, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh.)

8, Hold your horses

  • Ý nghĩa: Kiên nhẫn, đừng vội
  • Ví dụ: Hold your horses! We haven't finished yet. (Kiên nhẫn chút! Chúng ta chưa xong mà.)

9, In hot water

  • Ý nghĩa: Gặp rắc rối
  • Ví dụ: He found himself in hot water after missing the deadline. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ hạn chót.)

10, Jump on the bandwagon

  • Ý nghĩa: Chạy theo một trào lưu hoặc xu hướng
  • Ví dụ: She just jumped on the bandwagon and started wearing those trendy shoes. (Cô ấy chỉ chạy theo trào lưu và bắt đầu mang những đôi giày thời thượng đó.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

11, Kick the bucket

  • Ý nghĩa: Qua đời
  • Ví dụ: Our old car finally kicked the bucket. (Chiếc xe cũ của chúng tôi cuối cùng cũng "qua đời".)

12, Let sleeping dogs lie

  • Ý nghĩa: Để yên những chuyện rắc rối, không khuấy động lại
  • Ví dụ: Just let sleeping dogs lie and don't bring up old arguments. (Hãy để yên mọi chuyện và đừng nhắc lại những cuộc cãi vã cũ.)

13, Not playing with a full deck

  • Ý nghĩa: Hơi ngốc, không khôn ngoan
  • Ví dụ: He keeps making strange decisions; I think he's not playing with a full deck. (Anh ấy cứ đưa ra những quyết định kỳ lạ; tôi nghĩ anh ấy hơi ngốc.)

14, On cloud nine

  • Ý nghĩa: Rất hạnh phúc
  • Ví dụ: She was on cloud nine after winning the lottery. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi trúng xổ số.)

15, Once in a blue moon

  • Ý nghĩa: Hiếm khi
  • Ví dụ: We only go out to dinner once in a blue moon. (Chúng tôi chỉ đi ăn tối ngoài hiếm khi lắm.)

16, Pull someone's leg

  • Ý nghĩa: Trêu chọc ai đó
  • Ví dụ: Stop pulling my leg; I know you're joking. (Đừng trêu chọc tôi nữa; tôi biết bạn đang đùa mà.)

17, Raining cats and dogs

  • Ý nghĩa: Mưa rất to
  • Ví dụ: It was raining cats and dogs last night. (Tối qua trời mưa rất to.)

18, The lights are on, but nobody's home

  • Ý nghĩa: Ai đó có vẻ ngốc hoặc không hiểu chuyện gì
  • Ví dụ: He looks smart, but sometimes the lights are on, but nobody's home. (Anh ấy trông có vẻ thông minh, nhưng đôi khi lại như không hiểu chuyện gì.)

19, When pigs fly

  • Ý nghĩa: Điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra
  • Ví dụ: He'll clean his room when pigs fly. (Anh ấy sẽ dọn phòng khi nào điều không tưởng xảy ra.)

20, Two heads are better than one

  • Ý nghĩa: Hai người cùng suy nghĩ tốt hơn một
  • Ví dụ: Let's brainstorm together; two heads are better than one. (Hãy cùng nhau nghĩ ra ý tưởng; hai người cùng suy nghĩ tốt hơn một.)

1.3. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống truyền cảm hứng

1, A journey of a thousand miles begins with a single step

  • Ý nghĩa: Mọi việc lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ bé
  • Ví dụ: Don’t be afraid to start your project. Remember, a journey of a thousand miles begins with a single step. (Đừng sợ bắt đầu dự án của bạn. Nhớ rằng, mọi việc lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ bé.)

2, All that glitters is not gold

  • Ý nghĩa: Không phải cái gì lấp lánh cũng là vàng
  • Ví dụ: Be careful with investments; all that glitters is not gold. (Hãy cẩn thận với các khoản đầu tư; không phải cái gì lấp lánh cũng là vàng.)

3, Better late than never

  • Ý nghĩa: Muộn còn hơn không
  • Ví dụ: He finally apologized, better late than never. (Anh ấy cuối cùng cũng đã xin lỗi, muộn còn hơn không.)

4, Don't count your chickens before they hatch

  • Ý nghĩa: Đừng chắc chắn điều gì trước khi nó thực sự xảy ra
  • Ví dụ: She plans to buy a car with her bonus, but I told her not to count her chickens before they hatch. (Cô ấy định mua xe bằng tiền thưởng, nhưng tôi bảo cô ấy đừng chắc chắn điều gì trước khi nó thực sự xảy ra.)

5, Fall seven times, stand up eight

  • Ý nghĩa: Hãy kiên trì, không bỏ cuộc
  • Ví dụ: Even though she failed many times, she kept trying. Fall seven times, stand up eight. (Mặc dù cô ấy thất bại nhiều lần, cô ấy vẫn tiếp tục cố gắng. Hãy kiên trì, không bỏ cuộc.)

6, Fortune favors the brave

  • Ý nghĩa: May mắn thường đến với những người dũng cảm
  • Ví dụ: Take the risk and start your own business. Fortune favors the brave. (Hãy chấp nhận rủi ro và bắt đầu kinh doanh riêng. May mắn thường đến với những người dũng cảm.)

7, Honesty is the best policy

  • Ý nghĩa: Thành thật là cách tốt nhất
  • Ví dụ: Just tell the truth; honesty is the best policy. (Hãy nói sự thật; thành thật là cách tốt nhất.)

8, Hope for the best, prepare for the worst

  • Ý nghĩa: Hy vọng điều tốt nhất, nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất
  • Ví dụ: We hope for the best but prepare for the worst in case things go wrong. (Chúng tôi hy vọng điều tốt nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất trong trường hợp mọi việc không như ý.)

9, It’s never too late to mend

  • Ý nghĩa: Không bao giờ là quá muộn để sửa chữa sai lầm
  • Ví dụ: Don’t worry about past mistakes; it’s never too late to mend. (Đừng lo lắng về những sai lầm trong quá khứ; không bao giờ là quá muộn để sửa chữa.)

10, Keep your chin up

  • Ý nghĩa: Hãy lạc quan và không bỏ cuộc
  • Ví dụ: I know things are tough right now, but keep your chin up. (Tôi biết mọi chuyện đang khó khăn, nhưng hãy lạc quan và không bỏ cuộc.)

11, Knowledge is power

  • Ý nghĩa: Kiến thức là sức mạnh
  • Ví dụ: Keep learning and improving, because knowledge is power. (Hãy tiếp tục học hỏi và cải thiện, vì kiến thức là sức mạnh.)

12, Let bygones be bygones

  • Ý nghĩa: Hãy để quá khứ ngủ yên
  • Ví dụ: We decided to let bygones be bygones and move on. (Chúng tôi quyết định để quá khứ ngủ yên và tiến lên phía trước.)

13, Live and let live

  • Ý nghĩa: Sống và để người khác sống
  • Ví dụ: Everyone has their own way of living. Live and let live. (Mỗi người có cách sống riêng. Sống và để người khác sống.)

14, Look before you leap

  • Ý nghĩa: Hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động
  • Ví dụ: It’s wise to look before you leap in any business decision. (Sẽ là khôn ngoan nếu bạn suy nghĩ kỹ trước khi hành động trong bất kỳ quyết định kinh doanh nào.)

15, Practice makes perfect

  • Ý nghĩa: Luyện tập sẽ trở nên hoàn hảo
  • Ví dụ: Keep practicing your piano skills; practice makes perfect. (Hãy tiếp tục luyện tập kỹ năng chơi piano của bạn; luyện tập sẽ trở nên hoàn hảo.)

16, Rome wasn’t built in a day

  • Ý nghĩa: Mọi việc lớn đều cần thời gian
  • Ví dụ: Be patient with your progress; Rome wasn’t built in a day. (Hãy kiên nhẫn với tiến độ của bạn; mọi việc lớn đều cần thời gian.)

17, The early bird catches the worm

  • Ý nghĩa: Người dậy sớm sẽ có lợi thế
  • Ví dụ: If you want the best deals, remember that the early bird catches the worm. (Nếu bạn muốn có những món hời nhất, hãy nhớ rằng người dậy sớm sẽ có lợi thế.)

18, When one door closes, another opens

  • Ý nghĩa: Khi một cánh cửa đóng lại, cánh cửa khác sẽ mở ra
  • Ví dụ: Don’t worry about losing this opportunity. When one door closes, another opens. (Đừng lo lắng về việc mất cơ hội này. Khi một cánh cửa đóng lại, cánh cửa khác sẽ mở ra.)

19, Where there’s a will, there’s a way

  • Ý nghĩa: Nếu có quyết tâm, sẽ có cách giải quyết
  • Ví dụ: He found a way to complete the project on time because where there’s a will, there’s a way. (Anh ấy đã tìm được cách hoàn thành dự án đúng hạn vì nếu có quyết tâm, sẽ có cách giải quyết.)

20, You reap what you sow

  • Ý nghĩa: Gieo nhân nào gặp quả nấy
  • Ví dụ: If you work hard and stay honest, you’ll succeed because you reap what you sow. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và trung thực, bạn sẽ thành công vì gieo nhân nào gặp quả nấy.)

1.4. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống ngắn gọn

1, Live and learn

  • Ý nghĩa: Học hỏi từ những trải nghiệm
  • Ví dụ: I made a mistake, but you live and learn. (Tôi đã phạm sai lầm, nhưng bạn học hỏi từ những trải nghiệm.)

2, Seize the day

  • Ý nghĩa: Nắm bắt cơ hội
  • Ví dụ: Don't wait for tomorrow, seize the day. (Đừng đợi đến ngày mai, hãy nắm bắt cơ hội.)

3, Stay the course

  • Ý nghĩa: Kiên trì đến cùng
  • Ví dụ: Despite the difficulties, they decided to stay the course. (Dù có khó khăn, họ quyết định kiên trì đến cùng.)

4, Less is more

  • Ý nghĩa: Ít nhưng chất lượng
  • Ví dụ: When it comes to design, sometimes less is more. (Khi nói về thiết kế, đôi khi ít nhưng chất lượng.)

5, Keep it simple

  • Ý nghĩa: Giữ cho mọi thứ đơn giản
  • Ví dụ: The best way to solve this problem is to keep it simple. (Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này là giữ cho mọi thứ đơn giản.)

6, Be yourself

  • Ý nghĩa: Hãy là chính mình
  • Ví dụ: In any situation, the best advice is to be yourself. (Trong bất kỳ tình huống nào, lời khuyên tốt nhất là hãy là chính mình.)

7, Dream big

  • Ý nghĩa: Hãy mơ ước lớn
  • Ví dụ: To achieve great things, you must dream big. (Để đạt được những điều tuyệt vời, bạn phải mơ ước lớn.)

8, Love conquers all

  • Ý nghĩa: Tình yêu chiến thắng tất cả
  • Ví dụ: No matter the challenges, love conquers all. (Bất kể khó khăn nào, tình yêu chiến thắng tất cả.)

9, Time flies

  • Ý nghĩa: Thời gian trôi nhanh
  • Ví dụ: Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Bài tập về thành ngữ cuộc sống trong Tiếng Anh

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1, When you're having a great time, it feels like _____. 

A, Seize the day
B, Time flies
C, Live and learn
D, Actions speak louder

2, It's important to learn from your mistakes because you _____. 

A, Stay the course
B, Keep it simple
C, Live and learn
D, Be yourself

3, If you want to achieve extraordinary things, you must _____. 

A, Dream big
B, Love conquers all
C, Time flies
D, Actions speak

4, To handle a problem effectively, sometimes the best approach is to _____. 

A, Seize the day
B, Less is more
C, Stay the course
D, Keep it simple

5,To achieve your goals, you need to _____ and not give up. 

A, Be yourself
B, Stay the course
C, Time flies
D, Less is more

6, A minimalist approach can be very effective because _____. 

A, Actions speak louder
B, Dream big
C, Less is more
D, Love conquers all

7, In any situation, the best advice is to _____. 

A, Seize the day
B, Be yourself
C, Time flies
D, Keep it simple

8, Make the most of the present moment and _____. 

A, Seize the day
B, Actions speak louder
C, Stay the course
D, Dream big

9, In relationships, what matters more than words is that _____. 

A, Dream big
B, Be yourself
C, Actions speak louder
D, Keep it simple

10, No matter the challenges you face, remember that _____. 

A, Time flies
B, Live and learn
C, Love conquers all
D, Less is more

Đáp án

1. B

6. C

2. C

7. B

3. A

8. A

4. D

9. C

5. B

10. C

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay và ý nghĩa nhất. Bạn nên ghi nhớ và sử dụng một vài cụm trong số các thành ngữ này để giao tiếp tự nhiên và thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác