DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Do away with là gì?
  • 2. Các cách dùng với Do away with
  • 3. Một số từ đồng nghĩa với Do away with
  • 4. Phân biệt Do away with với các cụm từ với Do khác
    • 4.1 Do in
    • 4.2 Do down
    • 4.3 Do out of
    • 4.4 Do over
  • 5. Bài tập vận dụng với Do away with

Phrasal verb là kiến thức quan trọng được áp dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm chắc được tất tần tật ý nghĩa của một cụm động từ, ví dụ như Do away with. Cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ các cách dùng của Do away with là gì trong bài viết dưới đây ngay nhé!

1. Do away with là gì?

Do away with là một cụm động từ dịch sang tiếng Việt có nghĩa thông dụng là “xóa bỏ, loại trừ, chấm dứt”. 

Ví dụ: These ridiculous rules and regulations should have been done away with years ago. (Những quy tắc và quy định vô lý này đáng lẽ phải được xóa bỏ từ nhiều năm trước.)

2. Các cách dùng với Do away with

Theo từ điển Cambridge, Do away with có hai cách dùng phổ biến sau đây:

  • Do away with something: To get rid of something or stop using something (Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng cái gì đó)

Ví dụ: Computerization has enabled us to do away with a lot of paperwork. (Tin học hóa đã cho phép chúng ta loại bỏ rất nhiều thủ tục giấy tờ.)

  • Do away with someone: To murder someone (Giết ai đó)

Ví dụ: Do you think that guy must be done away with last night? (Cậu có nghĩ tối hôm qua gã đó đã bị “xử” luôn rồi không?)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

3. Một số từ đồng nghĩa với Do away with

  • Eliminate: Loại bỏ, thủ tiêu

Ví dụ: We eliminated the possibility that it could have been an accident. (Chúng tôi đã loại bỏ khả năng đó có thể là một tai nạn.)

  • Get rid of: Loại bỏ

Ví dụ: I can’t wait to get rid of that ugly old couch. (Tôi nóng lòng muốn thoát khỏi chiếc ghế dài cũ kỹ xấu xí đó.)

  • Abolish: Bãi bỏ, chấm dứt

Ví dụ: Massachusetts voters abolished rent control. (Cử tri Massachusetts bãi bỏ kiểm soát tiền thuê nhà)

  • Dispense with: Xóa bỏ

Ví dụ: They've had to dispense with a lot of luxuries since Mike lost his job. (Họ đã phải từ bỏ rất nhiều thứ xa xỉ kể từ khi Mike mất việc.)

  • Remove: Loại bỏ

Ví dụ: This detergent will remove even old stains. (Chất tẩy rửa này sẽ loại bỏ ngay cả những vết bẩn cũ.)

  • Extinguish: Dập tắt, xóa bỏ

Ví dụ: Nothing could extinguish his love for her. (Không gì có thể dập tắt được tình yêu của anh dành cho cô.)

  • Dispose of: Loại bỏ, vứt bỏ

Ví dụ: He never uses that bike any more, but he's very reluctant to dispose of it. (Anh ấy không bao giờ sử dụng chiếc xe đạp đó nữa nhưng anh ấy rất miễn cưỡng vứt bỏ nó.)

  • Discontinue: Ngừng lại

Ví dụ: Discontinue the medication if you have cramps. (Hãy ngừng thuốc nếu bạn bị chuột rút.)

  • Exterminate: Tiêu diệt, loại trừ

Ví dụ: Millions of Jewish people were exterminated in concentration camps in the Second World War. (Hàng triệu người Do Thái đã bị tiêu diệt trong các trại tập trung trong Thế chiến thứ hai.)

  • Kill: Giết, thiệt mạng

Ví dụ: Her parents were killed in a plane crash. (Cha mẹ cô ấy đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay.)

  • Murder: Giết, ám sát

Ví dụ: Her husband was murdered. (Chồng của cô ấy đã bị sát hại.)

  • Liquidate: Tiêu diệt

Ví dụ: The government tried to liquidate the rebel movement and failed. (Chính phủ đã cố gắng tiêu diệt phong trào nổi dậy và thất bại.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

4. Phân biệt Do away with với các cụm từ với Do khác

Ngoài Do away with, người học tiếng Anh sẽ còn bắt gặp nhiều phrasal verb khác với Do. Cùng tìm hiểu nghĩa của một số cụm động từ với Do sau đây nhé!

4.1 Do in

  • Do someone in: Giết ai đó

Ví dụ: They threatened to do me in if I didn't pay up by Friday. (Chúng đe dọa sẽ giết tôi nếu tôi không trả tiền trước thứ Sáu.)

  • Do someone in: Khiến ai đó mệt mỏi

Ví dụ: That five-mile hike did me in. (Chuyến đi bộ năm dặm đó đã khiến tôi rất mệt.)

4.2 Do down

Do someone down: Chỉ trích, hạ bệ ai đó

Ví dụ: Rose felt that everyone in the meeting was trying to do her down. (Rose cảm thấy mọi người trong cuộc họp đang cố hạ bệ cô ấy.)

4.3 Do out of

Do someone out of something: Ngăn cản ai đó có được thứ đáng lẽ thuộc về họ

Ví dụ: Con men did him out of over $10,000 of his hard-earned money. (Những kẻ lừa đảo đã chiếm đoạt số tiền hơn 10.000 đô la mà anh ta đã vất vả kiếm được.)

4.4 Do over

  • Do someone over: Tấn công, đánh đập ai đó nặng nề

Ví dụ: He was done over by a gang of thugs. (Anh ta bị một nhóm côn đồ hành hung.)

  • Do something over: Tân trang nhà cửa

Ví dụ: We plan to do over the kitchen next year. (Chúng tôi dự định tân trang gian bếp vào năm sau.)

  • Do something over: Làm lại (vì ban đầu làm không tốt)

Ví dụ: The teacher told him to do the assignment over. (Giáo viên bảo anh ta làm bài tập lại.)

Xem thêm: CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

5. Bài tập vận dụng với Do away with

Bài tập 1. Sử dụng Do away with viết lại các câu dưới đây (không làm thay đổi nghĩa của câu)

  1. A move towards healthy eating could help eliminate heart disease.
  2. I think bullfighting should be abolished.
  3. A police officer was accused of helping a drug gang eliminate rivals.
  4. We got rid of all the old furniture.
  5. Let’s dispense with the formalities and get right down to business.
  6. Every month he must dispose of the oil his restaurant uses to fry potatoes.
  7. Food must be heated to a high temperature to kill harmful bacteria.
  8. You can remove a red wine stain from a carpet by sprinkling salt over it. 
  9. Hearing your opinion has removed my last doubts/suspicions about her.
  10. Surely there must be a better way to dispose of nuclear waste?

Đáp án:

  1. A move towards healthy eating could help do away with heart disease. (Hướng tới việc ăn uống lành mạnh có thể giúp loại bỏ bệnh tim.)
  2. I think bullfighting should be done away with. (Tôi nghĩ nên bãi bỏ đấu bò.)
  3. A police officer was accused of helping a drug gang do away with rivals. (Một sĩ quan cảnh sát bị buộc tội giúp một băng đảng ma túy tiêu diệt đối thủ.)
  4. We did away with all the old furniture. (Chúng tôi đã vứt bỏ tất cả đồ nội thất cũ.)
  5. Let’s do away with the formalities and get right down to business. (Hãy bỏ qua những thủ tục và bắt tay ngay vào công việc.)
  6. Every month he must do away with the oil his restaurant uses to fry potatoes. (Mỗi tháng anh ta phải loại bỏ dầu mà nhà hàng đã dùng để chiên khoai tây.)
  7. Food must be heated to a high temperature to do away with harmful bacteria. (Thức ăn phải được đun nóng ở nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn có hại.)
  8. You can do away with a red wine stain from a carpet by sprinkling salt over it. (Bạn có thể loại bỏ vết rượu vang đỏ trên thảm bằng cách rắc muối lên trên.)
  9. Hearing your opinion has done away with my last doubts/suspicions about her. (Nghe ý kiến ​​của bạn đã xóa bỏ những nghi ngờ/nghi ngờ cuối cùng của tôi về cô ấy.)
  10. Surely there must be a better way to do away with nuclear waste? (Chắc chắn phải có cách nào tốt hơn để xử lý chất thải hạt nhân?)

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. The paintwork will need _______ (doing away with/ doing over) soon. 
  2. Playing basketball all day really _______ (did away with me/ did me in).
  3. Water helps ______ (do away with/ do over) toxins from your system.
  4. She hired an assassin to ______ (do her rival down/ do away with her rival).
  5. I know you don’t like him, but there’s no need to keep _________ (doing him down/ doing him over) in front of the boss.

Đáp án:

  1. doing over
  2. did me in
  3. do away with
  4. do away with her rival
  5. doing him down

Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. People thought that the use of robots 

A. or should it be done away with?

2. How could they do away with a beautiful old building like that 

B. and reduce the need for office space.

3. Is monarchy relevant in the modern world

C. by the poorest African states to international institutions.

4. Electronic records can do away with 80% of paper files 

D. and put a car park there instead?

5. The UK hopes other countries will support its proposals to do away with debt owed 

E. would do away with boring low-paid factory jobs.

Đáp án:

1 + E: People thought that the use of robots would do away with boring low-paid factory jobs. (Mọi người nghĩ rằng việc sử dụng robot sẽ loại bỏ những công việc nhà máy lương thấp nhàm chán.)

2 + D: How could they do away with a beautiful old building like that and put a car park there instead? (Làm sao mà họ có thể bỏ đi một tòa nhà cổ đẹp đẽ như thế và thay vào đó là một bãi đậu xe?)

3 + A: Is monarchy relevant in the modern world or should it be done away with? (Chế độ quân chủ có phù hợp với thế giới hiện đại hay nên bị bãi bỏ?)

4 + B: Electronic records can do away with 80% of paper files and reduce the need for office space. (Hồ sơ điện tử có thể loại bỏ 80% hồ sơ giấy và giảm nhu cầu về không gian văn phòng.)

5 + C: The UK hopes other countries will support its proposals to do away with debt owed by the poorest African states to international institutions. (Vương quốc Anh hy vọng các quốc gia khác sẽ ủng hộ đề xuất của mình nhằm xóa bỏ khoản nợ của các quốc gia châu Phi nghèo nhất đối với các tổ chức quốc tế.)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh cụm động từ Do away with. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ giúp bạn đọc gỡ rối và nắm vững Do away with là gì cũng như vận dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác