STAND BY LÀ GÌ? CHI TIẾT CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
- 1. Stand by là gì?
- 2. Cấu trúc với Stand by
- 2.1 Đối tượng là người (somebody)
- 2.2 Đối tượng là sự vật, sự việc (something)
- 3. Cụm từ phổ biến với Stand by
- 4. Từ đồng nghĩa với Stand by
- 4.1 Đồng nghĩa với “phớt lờ”
- 4.2 Đồng nghĩa với “sẵn sàng hành động”
- 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand by
- 6. Bài tập về cụm từ Stand by có đáp án chi tiết
Động từ “Stand” hình thành nên rất nhiều phrasal verb trong tiếng Anh và chúng góp phần không nhỏ trong việc đa dạng cách sử dụng từ vựng. Khi nhắc đến phrasal verb với “Stand” thì “Stand by” là một cụm rất phổ biến và không thể bỏ qua. Nhưng bạn đã biết rõ stand by là gì và cách sử dụng chúng chưa? Nếu còn lăn tăn về ý nghĩa của “cụm từ này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết dưới đây.
1. Stand by là gì?
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “stand by” mang 2 ý nghĩa như sau:
- To be present while something bad is happening but not do anything to stop it
Ý nghĩa đầu tiên của “stand by” đóng vai trò là một phrasal verb dùng để mô tả sự xuất hiện của người nào đó khi điều gì đó tồi tệ xảy ra nhưng không có bất kỳ hành động nào để ngăn cản nó.
Ví dụ: Many people stood by and watched as the building burned down. (Nhiều người chỉ đứng nhìn và theo dõi khi tòa nhà cháy rụi.)
- To be ready for action
Ý nghĩa thứ hai của “stand by” đó là để miêu tả trạng thái sẵn sàng để thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: The emergency team is standing by for any situation that may arise. (Đội cấp cứu đang trong trạng thái sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra.)
Xem thêm: TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN
2. Cấu trúc với Stand by
Theo từ Oxford, “stand by” có 2 cấu trúc đi kèm với 2 đối tượng khác là con người và sự vật/sự việc. Với mỗi đối tượng khác nhau, “stand by” sẽ mang một ý nghĩa riêng như sau:
2.1 Đối tượng là người (somebody)
stand by + somebody
Ý nghĩa của cấu trúc “stand by” khi đi kèm với đối tượng là “somebody” là để chỉ hành động giúp đỡ ai đó hoặc kết bạn với ai đó, kể cả trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: She stood by her friend during the trial. (Cô ấy đã đứng về phía bạn mình trong suốt phiên tòa.)
2.2 Đối tượng là sự vật, sự việc (something)
stand by + something
Còn khi stand by đi với “something” thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng, đồng ý của một người với những gì họ đã nói, quyết định hoặc đồng ý trước đó.
Ví dụ: He stood by his decision despite the criticism. (Anh ấy vẫn giữ nguyên quyết định của mình mặc dù có nhiều chỉ trích.)
3. Cụm từ phổ biến với Stand by
- Stand by me
Stand by me là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh và ắt hẳn ai cũng từng nghe qua. Vậy stand by me là gì? "Stand by me" có thể tạm dịch đó là "hãy ở bên tôi" hoặc "hãy ủng hộ tôi". Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ mong muốn được đối phương giúp đỡ hoặc ở bên cạnh mình, đặc biệt là trong những lúc khó khăn.
Ví dụ: When times get tough, I need you to stand by me. (Khi gặp khó khăn, tôi cần bạn ở bên tôi.)
- Stand by you
Stand by you là gì? "Stand by you" có nghĩa là "ở bên bạn" hoặc "ủng hộ bạn". Khác với “stand by me” được dùng để mong muốn người khác hỗ trợ, cụm từ này thường được dùng để thể hiện hành động an ủi, động viên hoặc đứng về phía người khác, đặc biệt là khi đối phương đang gặp các tình huống khó khăn.
Ví dụ: No matter what happens, I will always stand by you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
- Stand by one’s principles
"Stand by one’s principles" có nghĩa là “giữ vững các nguyên tắc”, quan điểm cá nhân của bản thân và quyết tâm không thay đổi ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc áp lực. Đây là cách nói thể hiện sự kiên định, trung thành với những giá trị và niềm tin cá nhân mà một người đã đặt ra cho mình.
Ví dụ: Even though it was unpopular, she stood by her principles and refused to compromise. (Mặc dù điều đó không được ưa chuộng, cô ấy vẫn giữ vững nguyên tắc của mình và từ chối thỏa hiệp.)
- Stand by one’s word
"Stand by one’s word" có thẻ tạm dịch là giữ lời hứa, giữ đúng lời nói của mình. Đây là cách diễn đạt thể hiện sự trung thực và đáng tin cậy của một người khi họ làm đúng những gì họ đã nói hoặc hứa hẹn.
Ví dụ: You can trust him because he always stands by his word. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy vì anh ấy luôn giữ đúng lời nói của mình.)
- On standby
On standby là gì? “On standby” có nghĩa là sẵn sàng chờ đợi để hành động khi cần thiết hoặc có lệnh. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mà người hoặc vật đang ở trong trạng thái sẵn sàng, nhưng chưa được hành động ngay lập tức.
Ví dụ: The medical team is on standby for any emergencies during the event. (Đội y tế đang trong tư thế sẵn sàng cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào trong suốt sự kiện.)
- Please stand by
Please stand by là gì? Đây là cụm từ thường được dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi một việc gì đó đang được thực hiện hoặc chuẩn bị.
Ví dụ: We are experiencing technical difficulties. Please stand by. (Chúng tôi đang gặp sự cố kỹ thuật. Vui lòng đợi trong giây lát.)
Xem thêm:
=> GET ROUND TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GET ROUND TO, GET DOWN TO VÀ GET OFF
=> KEEP UP WITH LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI KEEP UP WITH
4. Từ đồng nghĩa với Stand by
4.1 Đồng nghĩa với “phớt lờ”
- Ignore
Ví dụ: He chose to ignore the bullying happening in the hallway. (Anh ấy chọn phớt lờ việc bắt nạt đang xảy ra trong hành lang.)
- Overlook
Ví dụ: She couldn't overlook the injustice happening in front of her eyes. (Cô ấy không thể bỏ qua sự bất công đang diễn ra trước mắt mình.)
- Condone
Ví dụ: The community could not condone the violence happening in their neighborhood. (Cộng đồng không thể chấp nhận hành vi bạo lực đang diễn ra trong khu vực của họ.)
4.2 Đồng nghĩa với “sẵn sàng hành động”
- Prepare
Ví dụ: The rescue team is prepared to respond to any emergency. (Đội cứu hộ đã sẵn sàng để phản ứng với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.)
- Ready
Ví dụ: The troops are ready for action at a moment's notice. (Các binh sĩ đang trong trong tư thế sẵn sàng hành động ngay lập tức.)
- Prime
Ví dụ: Our school’s football team is primed for the big match tonight. (Đội bóng của trường tôi đã sẵn sàng cho trận đấu lớn tối nay.)
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand by
Mai: Hung, have you heard about the upcoming storm?
Hung: Yes, I heard about it. I've already prepared enough water and food supplies. How about you?
Mai: I've also prepared the necessary things for the days we can't go out. But I'm still worried, I don't know if this storm will be as strong as last year's.
Hung: Don't worry too much. If you encounter any problems, remember to contact me. I will always be here and stand by you.
Mai: Thank you. It's really nice to have friends like you in times like this.
Hung: No problem. I'm always here to help. Oh, I just got news from the rescue team; they also are standing by for any emergency situations.
Mai: That's good to know. I hope everything will be okay.
Hung: Yes, that's right. Don't worry too much! The weather should return to normal in just a few days.
Mai: Yeah, thanks. You take care too.
Dịch:
Mai: Hùng ơi, bạn có nghe tin về bão sắp đến chưa?
Hùng: Có, mình nghe nói rồi. Mình đã chuẩn bị đầy đủ nước và thức ăn dự trữ. Bạn thì sao?
Mai: Mình cũng đã chuẩn bị xong những thứ cần thiết cho những ngày không thể ra đường. Nhưng mình vẫn thấy lo lắng, không biết bão lần này có mạnh như năm ngoái không?
Hùng: Đừng lo quá. Nếu gặp vấn đề khó khăn, nhớ liên lạc với mình nhé. Mình sẽ cố gắng tìm cách giúp cậu.
Mai: Cảm ơn bạn. Thật tốt khi có bạn bè như bạn trong lúc này.
Hùng: Không có gì. Mình luôn ở đây để giúp đỡ. À, mình vừa nhận được tin từ đội cứu hộ, họ cũng đã chuẩn bị sẵn sàng cho bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.
Mai: Vậy thì tốt quá. Hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
Hùng: Đúng vậy. Đừng lo lắng quá nhé! Chắc chỉ vài ngày thời tiết cũng sẽ trở lại bình thường thôi.
Nam: Ừ, cảm ơn bạn. Bạn cũng giữ gìn sức khỏe nhé.
6. Bài tập về cụm từ Stand by có đáp án chi tiết
Bài tập: Hoàn chỉnh câu từ các từ đã cho dưới đây.
- Even/she/was/many/things/,/friends/decided/stand/her/support/her/the/trial.
- The/paramedics/by/for/emergency/calls/the/festival.
- When/fire/broke/,/many/people/stood/watched/instead/helping.
- I/promised/help/you/I/will/my/word.
- Despite/negative/feedback/,/he/chose/stand/decision.
- She/always/by/her/even/when/difficult.
- The/team/on/for/last-minute/changes.
- They/will/by/commitments/matter/what/happens.
- He/refused/by/and/let/situation/worse.
- The/doctor/asked/by/while/she/reviewed/test/results.
Đáp án:
- Even though she was accused of many things, her friends decided to stand by her and support her through the trial.
- The paramedics are standing by for any emergency calls during the festival.
- When the fire broke out, many people just stood by and watched instead of helping.
- I promised to help you and I will stand by my word.
- Despite the negative feedback, he chose to stand by his decision.
- She always stands by her principles, even when it's difficult.
- The team is on standby for any last-minute changes.
- They will stand by their commitments no matter what happens.
- He refused to stand by and let the situation get worse.
- The doctor asked me to stand by while she reviewed the test results.
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Trên đây là tổng hợp thông tin giải đáp cho câu hỏi “stand by là gì” mà ắt hẳn nhiều bạn đang thắc mắc. Hy vọng bài viết trên giúp bạn mở rộng thêm kiến thức về “stand by” và có thể vận dụng chúng lưu loát trong giao tiếp hàng ngày.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!