DROP BY LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CỦA DROP BY CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Drop by là gì?
  • 2. Cấu trúc thường dùng với Drop by
  • 3. Phân biệt Drop by với các phrasal verb khác
    • 3.1 Drop off
    • 3.2 Drop behind
    • 3.3 Drop away
    • 3.4 Drop in
    • 3.5 Drop out
  • 4. Bài tập vận dụng với Drop by

Drop by là một cụm động từ xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vậy Drop by là gì? Cách sử dụng Drop by như thế nào mới đúng? Cùng Langmaster bỏ túi ngay những kiến thức thú vị xoay quanh phrasal verb với Drop phổ biến này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Drop by là gì?

Drop by là một phrasal verb, dịch sang tiếng Việt với nghĩa thông dụng là “ghé thăm, tiện đường ghé qua”. Hành động “Drop by” chỉ diễn ra tạm thời trong thời gian ngắn, không có trong kế hoạch hoặc tính toán trước.

Ví dụ: 

  • John dropped by his friend’s house to ask for money. (John ghé qua nhà bạn để hỏi xin tiền.)
  • We will drop by soon next weekend. (Chúng tôi sẽ ghé qua sớm vào cuối tuần tới.)

Xem thêm:

>>> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

>>> TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

2. Cấu trúc thường dùng với Drop by

Theo từ điển Cambridge, Drop by là cụm động từ được sử dụng theo cấu trúc:

Drop by (somewhere): To come to see someone, sometimes at a stated place, usually briefly and without a specific invitation (Đến gặp ai đó, đôi khi ở một địa điểm xác định, thường ngắn gọn và không có lời mời cụ thể)

Ví dụ: I often drop by the neighbors' house for a cup of coffee. (Tôi thường xuyên ghé qua nhà hàng xóm để uống một tách cà phê.)

3. Phân biệt Drop by với các phrasal verb khác

3.1 Drop off

  • Drop off: Ngủ

Ví dụ: Lana dropped off on the train because she was too tired. (Lana ngủ luôn trên tàu vì quá mệt.)

  • Drop off: Giảm số lượng

Ví dụ: This month's purchase volume dropped off sharply due to a decrease in demand. (Lượng mua tháng này giảm mạnh do nhu cầu giảm.)

  • Drop someone/ something off: Đưa ai/ thứ gì đó đến một nơi cụ thể

Ví dụ: We dropped our luggage off at the hotel and went sightseeing. (Chúng tôi gửi hành lý ở khách sạn và đi tham quan.)

3.2 Drop behind

Drop behind someone: Tụt lại phía sau người khác

Ví dụ: We cannot afford to drop behind our competitors. (Chúng ta không thể tụt lại so với đối thủ cạnh tranh.)

3.3 Drop away

Drop away: Trở nên yếu hơn hoặc ít hơn

Ví dụ: She could feel the tension drop away. (Cô ấy có thể cảm nhận sự căng thẳng dần biến mất.)

3.4 Drop in

Drop in: Ghé thăm không hẹn trước

Ví dụ: Drop in whenever you’re in the neighborhood. (Hãy ghé vào bất cứ khi nào bạn ở khu vực lân cận.)

3.5 Drop out

  • Drop out (of something): Không còn tham gia hoặc là một phần của cái gì đó

Ví dụ: The group gets smaller as members move away or drop out. (Nhóm trở nên nhỏ hơn khi các thành viên rời đi hoặc thoát nhóm.)

  • Drop out of school/college: Bỏ học

Ví dụ: He dropped out of school a month before graduation. (Anh ấy bỏ học một tháng trước khi tốt nghiệp.)

Xem thêm:

>>> TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG

>>> HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT

4. Bài tập vận dụng với Drop by

Bài tập 1. Sắp xếp trật tự từ phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

  1. Would/ drop/ you/ by/ you/ in/ when/ are/ town?
  2. I/ dropping/ will/ by/ be/ to/ you/ see/ on/ way/ my/ home.
  3. He/ by/ the/ dropped/ woman’s/ to/ ask for/ house/ money.
  4. Halley/ after/ dropped/ work/ by/ for a drink.
  5. Yesterday/ I/ by/ dropped/ house/ my grandmother’s/ after/ of/ a month/ business trip.

Đáp án:

  1. Would you drop by when you are in town? (Bạn có muốn ghé qua khi ở trong thị trấn không?)
  2. I will be dropping by to see you on my way home. (Tôi sẽ ghé qua để gặp bạn trên đường về nhà.)
  3. He dropped by the woman’s house to ask for money. (Anh ta ghé qua nhà người phụ nữ để xin tiền.)
  4. Halley dropped by after work for a drink. (Halley ghé qua sau giờ làm việc để uống nước.)
  5. Yesterday I dropped by my grandmother’s house after a month of business trip. (Hôm qua tôi ghé qua nhà bà ngoại sau một tháng đi công tác.)

Bài tập 2. Nối hai vế thích hợp để được câu hoàn chỉnh

1. The publisher told the writers they should drop by 

A. we would be dropping by that burger shack.

2. Every time I go on a business trip to Viet Nam, 

B. if they ever wanted a newspaper job.

3. Although I only dropped by the museum, 

C. and pick up that book sometime.

4. Drop by 

D. I always drop by a pho restaurant to eat. 

5. On our ride we decided that

E. it was the place that impressed me the most.

Đáp án:

1 + B: The publisher told the writers they should drop by if they ever wanted a newspaper job. (Nhà xuất bản nói với các nhà văn rằng họ nên ghé qua nếu muốn vào nghề báo.)

2 + D: Every time I go on a business trip to Viet Nam, I always drop by a pho restaurant to eat. (Mỗi lần đi công tác Việt Nam, tôi đều ghé quán phở để ăn.)

3 + E: Although I only dropped by the museum, it was the place that impressed me the most. (Dù chỉ ghé qua bảo tàng nhưng đó là nơi khiến tôi ấn tượng nhất.)

4 + C: Drop by and pick up that book sometime. (Thỉnh thoảng hãy ghé qua và lấy cuốn sách đó.)

5 + A: On our ride we decided that we would be dropping by that burger shack. (Trong chuyến đi, chúng tôi quyết định sẽ ghé qua căn lều bán bánh mì kẹp thịt đó.)

Bài tập 3. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. The demand for mobile phones shows no signs of _______.
  2. dropping off
  3. dropping by
  4. dropping out 
  5. I must have _______ during the show, because I don’t remember how it ended.
  6. dropped in
  7. dropped off
  8. dropped by
  9. He ______ of school when he was 16.
  10. dropped by
  11. dropped in
  12. dropped out
  13. Can I _______ somewhere on my way home?
  14. drop you off
  15. drop you by
  16. drop you in 
  17. I'll _______on my way home if I have time.
  18. drop out
  19. drop by
  20. drop off

Đáp án:

1 + A: The demand for mobile phones shows no signs of dropping off. (Nhu cầu về điện thoại di động không có dấu hiệu giảm sút.)

2 + B: I must have dropped off during the show, because I don’t remember how it ended. (Chắc hẳn tôi đã bỏ dở buổi biểu diễn vì tôi không nhớ nó kết thúc như thế nào.)

3 + C: He dropped out of school when he was 16. (Anh bỏ học khi mới 16 tuổi.)

4 + A: Can I drop you off somewhere on my way home? (Tôi có thể thả bạn ở đâu đó trên đường về nhà không?)

5 + B: I'll drop by on my way home if I have time. (Tôi sẽ ghé trên đường về nhà nếu có thời gian.)

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ các thông tin liên quan đến cụm động từ Drop by là gì. Hy vọng với những kiến thức trong bài, các bạn sẽ tự tin sử dụng cụm động từ Drop by trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác