PULL OFF LÀ GÌ? CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐỒNG NGHĨA VỚI PULL OFF
Mục lục [Ẩn]
Pull off là gì? Trong tiếng Anh, "pull off" là một trong những cụm từ đa nghĩa và thú vị, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Sự đa dạng trong ý nghĩa của cụm động từ này vừa tăng thêm sự phong phú cho vốn từ vựng vừa giúp việc giao tiếp hiệu quả và đa dạng hơn. Để không bỏ lỡ kiến thức quý giá về phrasal verb này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
1. Pull off là gì?
Theo từ điển Oxford, “pull off” là một cụm động từ mang nhiều nét nghĩa, mỗi ý nghĩa sẽ thay đổi tùy theo vị trí của đối tượng đi kèm. Dưới đây là chi tiết 2 cấu trúc và cách dùng của mỗi cấu trúc với phrasal verb “pull off”:
- Pull off something
Khi đối tượng là danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) đứng sau cụm động từ “pull off” sẽ tạo thành cấu trúc dùng để mô tả cho hành động tấp vào lề đường và dừng lại để nghỉ ngơi.
Cấu trúc chi tiết như sau:
S + pull off + something + … |
Ví dụ: He pulled off the road to take a break. (Anh ấy tấp vào lề đường để nghỉ ngơi.)
- Pull something off
Còn khi đối tượng “something” đứng giữa cụm động từ “pull off”, cấu trúc này chỉ về việc thực hiện thành công một điều gì đó khó khăn.
Cấu trúc chi tiết như sau:
S + pull + something + off |
Ví dụ: She managed to pull the project off despite the tight deadline. (Cô ấy đã hoàn thành dự án thành công mặc dù hạn chót rất gấp.)
Xem thêm:
=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU
=> PULL OVER LÀ GÌ? NẮM TRỌN CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
2. Cụm từ phổ biến với Pull off
- Pull off a feat
"Pull off a feat" là một cụm từ tiếng Anh mô tả cho việc đã thực hiện thành công một kỳ tích hoặc một hành động đặc biệt khó khăn. "Feat" ở đây chỉ một hành động đòi hỏi kỹ năng, nỗ lực, hoặc dũng cảm.
Ví dụ: The engineer pulled off a feat by designing a bridge that could withstand earthquakes. (Kỹ sư đã thực hiện thành công một kỳ tích khi thiết kế được cây cầu có thể chịu được động đất.)
- Pull off a miracle
Cụm từ "Pull off a miracle" có nghĩa là thực hiện thành công một điều gì đó gần như không thể hoặc cực kỳ khó khăn, đến mức nó giống như một phép màu. Cụm từ dùng để miêu tả những thành tựu phi thường hoặc những sự kiện bất ngờ đến mức khó tin.
Ví dụ: The doctors managed to pull off a miracle by saving the patient who was critically injured. (Các bác sĩ đã thực hiện được một phép màu khi cứu sống bệnh nhân bị thương nặng.)
- Pull off a deal
"Pull off a deal" thường được dùng để chỉ cho hành động thực hiện thành công một thỏa thuận kinh doanh quan trọng hoặc hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.
Ví dụ: The company managed to pull off a deal with the new investors. (Công ty đã thực hiện thành công một thỏa thuận với các nhà đầu tư mới.)
- Pull off a stunt
"Pull off a stunt" là cụm từ mô tả cho việc thực hiện thành công một pha mạo hiểm hoặc một hành động đầy táo bạo và thường là nguy hiểm. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hành động trong các buổi biểu diễn hoặc phim hành động, nơi mà các pha mạo hiểm được thực hiện để gây ấn tượng với khán giả.
Ví dụ: The stuntman pulled off a dangerous stunt without any injuries. (Diễn viên đóng thế đã thực hiện thành công một pha mạo hiểm nguy hiểm mà không bị thương.)
- Pull off a win
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là giành chiến thắng một cách không ngờ tới và thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi.
Ví dụ: Despite being the underdogs, they managed to pull off a win against the top-ranked team. (Mặc dù bị coi là kẻ yếu, họ đã giành chiến thắng trước đội đứng đầu bảng xếp hạng.)
- Pull off a heist
"Pull off a heist" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa là thực hiện thành công một vụ cướp hoặc một vụ trộm lớn. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh các bộ phim hành động, truyện, hoặc trong tin tức về tội phạm cướp giật.
Ví dụ: The movie is about a group of criminals who plan and pull off a heist to steal a priceless diamond. (Bộ phim kể về một nhóm tội phạm lên kế hoạch và thực hiện thành công một vụ cướp để lấy một viên kim cương vô giá.)
- Pull off a plan
"Pull off a plan" thường được dùng để mô tả cho hành động thực hiện thành công một kế hoạch hoặc nhiệm vụ một cách thành công mặc dù có nhiều thách thức.
Ví dụ: Despite many obstacles, the team managed to pull off the plan and launch the product on time. (Mặc dù có nhiều trở ngại, đội đã thực hiện thành công kế hoạch và ra mắt sản phẩm đúng hạn.)
3. Cụm động từ đồng nghĩa với Pull off
3.1 Đồng nghĩa với “tấp vào lề đường”
- Pull over
Ví dụ: He pulled over to the side of the road to take a call. (Anh ấy tấp vào lề đường để nghe điện thoại.)
- Pull to the side
Ví dụ: Please pull to the side and let the ambulance pass. (Hãy tấp vào lề và để xe cứu thương đi qua.)
- Pull in
Ví dụ: He pulled in to the nearest rest area for a break. (Anh ấy tấp vào khu vực nghỉ ngơi gần nhất để nghỉ ngơi.)
3.2 Đồng nghĩa với “thực hiện thành công”
- Carry out
Ví dụ: He carried out the project as planned. (Anh ấy đã thực hiện thành công dự án như kế hoạch.)
- Succeed in
Ví dụ: They succeeded in winning the contract. (Họ đã thành công trong việc giành được hợp đồng.)
- Pull through
Ví dụ: Despite the difficulties, they still pulled through the project. (Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn hoàn thành thành công dự án.)
Xem thêm:
=> PUT OFF LÀ GÌ? CHI TIẾT CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
=> SET OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pull off
Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh việc tuyên dương toàn đội và các thành viên đã hoàn thành thành công dự án.
Mai: Hello everyone, today's meeting is to commend the team members who participated in the recent project. I want to congratulate the whole team for pulling this campaign off despite encountering some difficulties.
Minh: Thank you for the congratulations, boss. I'm also very happy that we pulled this project off . At first, I was really worried about the tight schedule, but we faced quite a few technical issues.
Lan: I feel the same. Looking back at when we started, there were indeed many obstacles. But thanks to everyone's efforts and cooperation, we overcame them all.
Mai: The past period was not easy at all, but the final result is truly wonderful. We have achieved a remarkable feat. I will propose to the board of directors to organize a commendation as a recognition of everyone's contributions, especially the technical team who worked tirelessly to resolve the arising issues.
Minh: You're a great manager! We worked very hard and passionately. Hopefully, this will set the foundation for us to continue successfully with future plans in a perfect way.
Mai: Exactly. The team's flexibility and adaptability were the key factors that helped us achieve this success.
Hung: I think so too. From this experience, we will be more confident when facing difficult projects in the future.
Minh: That's right. Once again, congratulations to the whole team.
Mai: Thank you, everyone. We will continue to strive and pull off even more. This meeting is adjourned. I wish everyone an effective working day.
All: Thank you, boss!
Dịch:
Mai: Chào mọi người, cuộc họp hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tuyên dương các thành viên tham gia dự án vừa rồi. Tôi muốn chúc mừng cả đội vì đã hoàn thành xuất sắc chiến dịch lần này dù có gặp một vài khó khăn.
Minh: Dạ vâng, đội em xin cảm ơn lời chúc mừng của sếp. Em cũng rất vui khi chúng ta đã thành công mỹ mãn dự án này. Lúc đầu, tôi thực sự lo lắng vì thời gian gấp rút nhưng chúng ta gặp phải khá nhiều vấn đề kỹ thuật.
Lan: Chị cũng vậy. Nhớ lại khi chúng ta bắt đầu, đúng là có quá nhiều trở ngại. Nhưng nhờ sự cố gắng và hợp tác của mọi người, chúng ta đã vượt qua tất cả.
Mai: Đúng là khoảng thời vừa qua không hề dễ dàng, nhưng kết quả cuối cùng thật tuyệt vời. Chúng ta đã đạt một kỳ tích thật sự. Tôi sẽ đề xuất lên ban giám đốc tổ chức khen thưởng coi như sự ghi nhận sự đóng góp của từng người. Đặc biệt là nhóm kỹ thuật đã làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết các vấn đề phát sinh.
Minh: Trưởng phòng tuyệt vời! Chúng ta đã làm việc rất chăm chỉ và nhiệt huyết. Mong rằng đây sẽ là tiền đề giúp chúng ta tiếp tục thành công các kế hoạch tiếp theo một cách hoàn hảo.
Mai: Chính xác. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng của cả đội là yếu tố then chốt giúp chúng ta đạt được thành công này.
Hùng: Em cũng nghĩ vậy. Từ kinh nghiệm này, chúng ta sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các dự án khó khăn trong tương lai.
Minh: Đúng vậy. Một lần nữa, chúc mừng cả đội chúng ta.
Mai: Cảm ơn mọi người. Chúng ta sẽ tiếp tục nỗ lực và đạt được nhiều thành công hơn nữa. Buổi họp kết thúc tại đây, chúc mọi người một ngày làm việc hiệu quả.
Tất cả: Cảm ơn sếp!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập về cụm từ Pull off có đáp án chi tiết
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
- Họ đã thực hiện thành công kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
- Anh ấy tấp vào lề đường để nghe điện thoại.
- Công ty đã thực hiện thành công một vụ mua bán lớn.
- Chúng tôi nên tấp vào lề đường để kiểm tra bản đồ.
- Đội ngũ bán hàng đã thực hiện thành công chiến dịch quảng cáo.
- Xe buýt tấp vào lề đường để đón hành khách.
- Nhóm nghiên cứu đã thực hiện thành công thí nghiệm phức tạp.
- Chúng tôi đã tấp vào lề đường khi nhận ra có sự cố với lốp xe.
- Anh ấy đã thực hiện thành công màn biểu diễn mạo hiểm.
- Cô ấy tấp vào lề đường để đợi xe cứu hộ đến.
Đáp án:
- He pulled off the road to take a phone call.
- They pulled the new product development plan off .
- We pulled off the road when we realized there was an issue with the tire.
- The company pulled a major acquisition off.
- The bus pulled off the road to pick up passengers.
- We should pull off the road to check the map.
- The sales team pulled the advertising campaign off .
- The research team pulled the complex experiment off .
- She pulled off the road to wait for the tow truck.
- He pulled off the daring stunt.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn về “pull off là gì?” cũng như cách sử dụng của từng cấu trúc và các cụm từ đồng nghĩa với cụm động từ này. Có thể thấy rằng trong các ngữ cảnh khác nhau, "pull off" sẽ mang đến những ý nghĩa phong phú, giúp truyền tải thông điệp một cách đa dạng. Bên cạnh phrasal verb, nếu bạn muốn học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh đa dạng một cách khoa học, hãy đăng ký ngay các lớp học của Langmaster.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!