IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

Mục lục [Ẩn]

Idiom là gì? Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, ắt hẳn không ít lần bạn đã từng bắt gặp những cụm từ đặc biệt như "raining cats and dogs" hay "break the ice". Đó chính là những idiom (hay thành ngữ trong tiếng Anh). Vậy có những loại thành ngữ nào và vai trò gì trong giao tiếp? Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá qua bài viết dưới đây.

1. Thành ngữ tiếng Anh là gì? (idioms)

idioms là gi

Thành ngữ tiếng Anh là gì? (idioms)

Idioms là gì? Trong tiếng Anh, idioms được gọi là thành ngữ - là các cụm từ mà nghĩa của chúng không được hiểu theo nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng với một ý nghĩa đặc biệt.

Thành ngữ trong tiếng Anh không chỉ giúp làm tăng sự phong phú cho ngôn ngữ mà còn mang đến sự thú vị và màu sắc trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 

  • Piece of cake: Một việc gì đó rất dễ dàng.
  • Spill the beans: Tiết lộ một bí mật.
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe.

2. Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh

Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp

Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp

2.1. Giao tiếp hằng ngày

  • Làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, mượt mà: Thành ngữ thường mang tính hình ảnh cao, giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn truyền tải đầy đủ thông tin. Ví dụ: Thay vì nói "Buổi sáng trời rất đẹp", ta có thể sử dụng thành ngữ "Trời quang mây tạnh".
  • Thể hiện sự am hiểu văn hóa: Việc sử dụng thành ngữ phù hợp sẽ giúp người nói vừa thể hiện khả năng vốn từ vựng phong phú vừa cho thấy sự hiểu biết về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế của bản thân. 
  • Gây ấn tượng và tạo thiện cảm: Đưa các thành ngữ tiếng Anh một cách khéo léo vào đoạn hội thoại có thể giúp thu hút sự chú ý của người nghe, khiến họ ấn tượng và có thiện cảm hơn với người nói.
  • Gắn kết tình cảm: Một số thành ngữ còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm con người, giúp người nói bày tỏ cảm xúc một cách chân thành và dễ dàng kết nối hơn với người nghe.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2.2. Giao tiếp trong công việc

  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, việc biết cách dùng thành ngữ phù hợp trong ngữ cảnh công việc sẽ cho thấy sự chuyên nghiệp và thái độ tôn trọng của người nói với người nghe.
  • Tăng hiệu quả giao tiếp: Thành ngữ có thể giúp truyền đạt thông điệp một cách súc tích, dễ hiểu, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường công việc.
  • Gây ấn tượng và thuyết phục đối tác: Sử dụng thành ngữ đúng thời điểm đúng ngữ cảnh có thể giúp tăng sự thuyết phục với đối tác, tạo dựng uy tín và thúc đẩy quá trình đàm phán tiến đến thành công.
  • Tạo bầu không khí giao tiếp tích cực: Một số thành ngữ mang ý nghĩa hài hước, dí dỏm còn có thể giúp tạo bầu không khí giao tiếp vui vẻ, thoải mái, từ đó tăng cường tinh thần đoàn kết và hợp tác trong tập thể. 

3. 20+ chủ đề thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

3.1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Head over heels in love

Yêu say đắm, 

yêu cuồng nhiệt

She's head over heels in love with him and can't stop talking about him.

(Cô ấy yêu anh ta say đắm và không thể ngừng nói về anh ta.)

Puppy love

Tình yêu tuổi trẻ, tình yêu non nớt

They had a sweet puppy love when they were in middle school.

(Họ đã có một tình yêu tuổi trẻ ngọt ngào khi họ còn học trung học.)

Tie the knot

Kết hôn

After five years of dating, they decided to tie the knot at the end of this year.

(Sau 5 năm hẹn hò, họ đã quyết định kết hôn vào cuối năm nay.)

On the rocks

Mối quan hệ đang gặp vấn đề

Their relationship has been on the rocks for a while and they are considering a breakup.

(Mối quan hệ của họ đã gặp trục trặc một thời gian và họ đang cân nhắc việc chia tay.)

Kiss and makeup

Gương vỡ lại lành

After their big argument, they decided to kiss and makeup because of realizing how much they loved each other."

(Sau cuộc cãi vã lớn, họ đã quyết định làm lành bởi vì họ nhận ra rằng họ yêu nhau nhiều như thế nào.)

3.2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Bite the bullet

Cắn răng chịu đựng

I decided to bite the bullet and continue the project despite the challenges.

(Tôi quyết định cắn răng chịu đựng và tiếp tục dự án mặc dù có nhiều thử thách.)

Add insult to injury

Thêm dầu vào lửa

She added insult to injury, making their argument even worse.

(Cô ấy thêm dầu vào lửa khiến họ cãi nhau lớn hơn.)

Cry over spilled milk

Khóc than vô ích

There’s no use crying over spilled milk. Let’s just move on. 

(Khóc than về chuyện đã xảy ra cũng vô ích thôi. Hãy tiếp tục tiến lên.)

Ignorance is bliss

Không biết thì tốt hơn

Sometimes, ignorance is bliss when it comes to stressful news. 

(Đôi khi, không biết lại tốt hơn khi đối diện với những tin tức căng thẳng.)

Don't judge a book by its cover

Đừng đánh giá ai/cái gì qua vẻ bề ngoài 

She may seem quiet, but don't judge a book by its cover; she's very talented. 

(Cô ấy có vẻ trầm lặng, nhưng đừng đánh giá ai qua vẻ bề ngoài; cô ấy rất tài năng.)

3.3. Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng

Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng

Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Burn the candle at both ends

Làm việc hết sức, làm việc cả ngày lẫn đêm

He's been burning the candle at both ends to finish the project. 

(Anh ấy đã làm việc hết sức, cả ngày lẫn đêm để hoàn thành dự án.)

Bite off more than you can chew

Cố làm việc gì quá sức mình

He bit off more than he could chew by taking on that extra project. 

(Anh ta đã cố làm quá sức mình khi nhận thêm dự án đó.)

Keep your nose to the grindstone

Làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ

She kept her nose to the grindstone and completed the project ahead of schedule. 

(Cô ấy làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ và đã hoàn thành dự án trước hạn.)

Go the extra mile

Cố gắng hết sức, nỗ lực hơn nữa

She always goes the extra mile to make sure her customers are satisfied.  

(Cô ấy luôn nỗ lực hết sức để đảm bảo làm khách hàng của mình hài lòng.)

Put your back into it

Làm việc chăm chỉ và nỗ lực hết mình

If you want to finish on time, you really need to put your back into it. 

(Nếu bạn muốn hoàn thành đúng hạn, bạn thực sự cần phải nỗ lực hết mình.)

3.4. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Travel

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Travel

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Off the beaten path

Nơi ít người biết

We wanted to find a place off the beaten path to relax. 

(Chúng tôi muốn tìm một nơi ít người biết để thư giãn.)

Hit the road

Bắt đầu chuyến đi

We need to hit the road early to avoid traffic. 

(Chúng ta cần bắt đầu chuyến đi sớm để tránh kẹt xe.)

Call it a day

Kết thúc một ngày du lịch

We visited five different attractions today, let's call it a day

(Hôm nay chúng ta đã thăm năm điểm tham quan khác nhau rồi, hãy kết thúc một ngày thôi.)

Get away from it all

Trốn khỏi tất cả để thư giãn

I want to get away from it all and relax on a quiet beach. 

(Tôi muốn trốn khỏi tất cả và thư giãn trên một bãi biển yên tĩnh.)

In the middle of nowhere

Ở nơi xa xôi, hẻo lánh

The campsite was in the middle of nowhere, but it was beautiful.

(Khu cắm trại nằm ở nơi hẻo lánh, nhưng nó rất đẹp.)

3.5. Thành ngữ tiếng Anh về môi trường

Thành ngữ tiếng Anh về môi trường

Thành ngữ tiếng Anh về môi trường

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

The tip of the iceberg

Bề nổi của vấn đề

The plastic in the ocean is just the tip of the iceberg when it comes to pollution. 

(Rác thải nhựa trong đại dương chỉ là bề nổi của vấn đề khi nói về ô nhiễm.)

Clear the air

Làm cho không khí mát hơn, dễ chịu hơn

Today's rainfall has helped clear the air

(Cơn mưa hôm nay đã giúp làm không khí trong lành hơn.)

Breathe new life into

Mang lại sức sống mới

The recycling program has breathed new life into the community's environmental efforts. 

(Chương trình tái chế đã mang lại sức sống mới cho nỗ lực bảo vệ môi trường của cộng đồng.)

Be in deep water

Gặp rắc rối nghiêm trọng

The company is in deep water due to its environmental violations. 

(Công ty đang gặp rắc rối nghiêm trọng do vi phạm môi trường.)

A drop in the ocean

Một việc nhỏ bé không có ảnh hưởng nhiều

Recycling one bottle is just a drop in the ocean, but it's a good start. 

(Tái chế một chai chỉ là một giọt nước trong đại dương, nhưng đó là một khởi đầu tốt đẹp.)

3.6. Thành ngữ tiếng Anh về thời trang 

Thành ngữ tiếng Anh về thời trang 

Thành ngữ tiếng Anh về thời trang 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Dressed to the nines

Ăn mặc lịch sự, trang trọng 

She arrived at the party dressed to the nines. 

(Cô ấy đến bữa tiệc với trang phục rất trang trọng.)

Mutton dressed as lamb

Ăn mặc không phù hợp với tuổi

She shouldn't wear that short skirt, it's like mutton dressed as lamb. 

(Cô ấy không nên mặc váy ngắn đó, trông như cừu non hóa trang thành cừu già.)

Fit like a glove

Vừa như in

This dress fits like a glove for her body.

(Chiếc váy này vừa như in với cơ thể cô ấy.)

Dressed to kill

Ăn mặc quyến rũ, hấp dẫn

She showed up to the event dressed to kill in a stunning red gown. 

(Cô ấy xuất hiện tại sự kiện với bộ váy đỏ lộng lẫy rất quyến rũ.)

Buck the trend

Đi ngược xu hướng

He always likes to buck the trend and wear unique outfits. 

(Anh ấy luôn thích đi ngược xu hướng và mặc những bộ trang phục độc đáo.)

3.7. Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan

Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan

Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

A blessing in disguise

Trong cái rủi có cái may

Losing that job was a blessing in disguise because it led me to a better one. 

(Mất công việc đó lại là điều may mắn bởi vì nó đã dẫn tôi đến một công việc tốt hơn.)

Look on the bright side

Nhìn vào mặt tích cực

Even though we didn't win, we should look on the bright side; we did our best. 

(Mặc dù chúng ta không thắng, chúng ta nên nhìn vào mặt tích cực; chúng ta đã cố gắng hết sức.)

Keep your chin up

Hãy lạc quan lên

Keep your chin up, things will get better soon. 

(Hãy lạc quan lên, mọi thứ sẽ sớm trở nên tốt đẹp hơn.)

Count your blessings

Hãy biết ơn những gì mình có

Whenever you're feeling down, just count your blessings

(Mỗi khi bạn cảm thấy buồn, hãy nhớ đến những điều may mắn mà bạn có.)

Light at the end of the tunnel

Tia hy vọng sau khó khăn

We've been struggling with the new project, but there's finally light at the end of the tunnel

(Chúng tôi đã gặp khó khăn với dự án mới, nhưng cuối cùng cũng thấy ánh sáng nơi cuối đường hầm.)

3.8. Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công

Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công

Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Come up trumps

Thành công ngoài mong đợi

Despite the challenges, the project came up trumps. 

(Bất chấp những thách thức, dự án đã thành công ngoài mong đợi.)

Hit the jackpot

“Trúng giải độc đắc”, gặp thành công lớn

He hit the jackpot with his new business venture. 

(Anh ấy đã gặp thành công lớn với kế hoạch kinh doanh mới của mình.)

Make a name for oneself

Tạo dựng tên tuổi

She made a name for herself in the fashion industry. 

(Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành thời trang.)

A roaring success

Thành công rực rỡ

The new restaurant was a roaring success from the first day. 

(Nhà hàng mới đã thành công rực rỡ ngay từ ngày khai trương.)

Knock it out of the park

Thành công vang dội

She knocked it out of the park with her new idea. 

(Cô ấy đã thành công vang dội với ý tưởng mới của mình.)

3.9. Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô

Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô

Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Teach someone a lesson

Dạy cho ai đó một bài học

The teacher's strict rules taught the students a lesson. 

(Các quy tắc nghiêm ngặt của giáo viên đã dạy cho học sinh một bài học.)

Hit the books

Học hành chăm chỉ

The teacher told us to hit the books if we want to pass the exam. 

(Giáo viên bảo chúng tôi học hành chăm chỉ nếu muốn đậu kỳ thi.)

Learn the ropes

Hiểu rõ cách làm một việc gì đó

It took a while, the new teacher learned the ropes of the school's system. 

(Mất một khoảng thời gian, giáo viên mới hiểu rõ được hệ thống của trường.)

The pen is mightier than the sword

Trí thức mạnh hơn vũ lực 

The teacher always reminds us that the pen is mightier than the sword. 

(Thầy luôn nhắc nhở chúng tôi rằng trí thức tốt hơn vũ lực.)

3.10. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc

Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc

Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Be over the moon

Rất vui mừng, hạnh phúc

He was over the moon when he heard he had won the competition. 

(Cô ấy rất vui mừng khi nghe rằng cô đã thắng cuộc thi.)

Down in the dumps

Buồn bã, chán nản

He's been down in the dumps since he lost his job. 

(Anh ấy trở nên buồn bã kể từ khi mất việc.)

Be on cloud nine

Cảm thấy rất hạnh phúc

When she received her dream university’s accepted notification, she was on cloud nine. 

(Khi cô ấy nhận thông báo đậu vào trường đại học mơ ước, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.)

Green with envy

Ghen tị

She was green with envy when she saw her friend's new car. 

(Cô ấy cảm thấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.)

Hot under the collar

Tức giận, khó chịu

He got hot under the collar when they accused him of lying. 

(Anh ấy đã tức giận khi họ buộc tội anh ấy nói dối.)

3.11. Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách

Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách

Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Read between the lines

Hiểu rõ ý nghĩa ẩn giấu

The author hopes that the reader can read between the lines in his work.

(Tác giả mong rằng người đọc có thể hiểu rõ ý nghĩa ẩn giấu trong tác phẩm của anh ấy. )

Know something inside out

Biết rõ, hiểu rõ

She knows the novel’s content inside out because she's read it many times. 

(Cô ấy biết rõ nội dung của cuốn tiểu thuyết bởi vì cô ấy đã học nó rất nhiều lần.)

By the book

Làm theo quy tắc, nguyên tắc

The new manager does everything by the book.

(Người quản lý mới làm mọi thứ theo quy tắc.)

The oldest trick in the book

Mánh khóe cũ rích

That excuse is the oldest trick in the book; the teacher won't fall for it. 

(Cái cớ đó là mánh khóe cũ rích, giáo viên sẽ không mắc lừa đâu.)

Open a new chapter

Bắt đầu một chương mới, khởi đầu mới

Moving to a new city is like opening a new chapter in my life. 

(Chuyển đến một thành phố mới giống như bắt đầu một chương mới trong cuộc đời tôi.)

3.12. Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh

Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh

Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Birds of a feather flock together

Những người có tính cách giống nhau thì chơi với nhau

They have been best friends for more than 10 years because birds of a feather flock together. 

(Họ đã trở thành những người bạn tốt hơn 10 năm vì những người có tính cách giống nhau thì chơi với nhau.) 

Through thick and thin

Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, thăng trầm

True friends who stick together through thick and thin. 

(Những người bạn thực sự là người luôn ở bên nhau vượt qua mọi khó khăn, thăng trầm.)

A shoulder to cry on

Bờ vai để dựa vào

Whenever I'm upset, she's always there as a shoulder to cry on. 

(Bất cứ khi nào tôi buồn, cô ấy luôn ở đó làm một bờ vai để dựa vào.

Be (as) thick as thieves

Rất thân thiết, như hình với bóng

They've been thick as thieves since they were kids. 

(Họ đã thân thiết như hình với bóng từ khi còn nhỏ.)

Friends in high places

Bạn bè có vị trí cao, có quyền lực

He has friends in high places who can help him get a good job. 

(Anh ta có bạn bè có địa vị cao là những người có thể giúp anh ta có được công việc tốt.)

3.13. Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh

Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh

Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

An apple a day keeps the doctor away

Ăn uống lành mạnh sẽ giúp bạn khỏe mạnh

My grandmother always says, "An apple a day keeps the doctor away.

(Bà tôi luôn nói rằng, "Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ không phải gặp bác sĩ.")

Under the weather

Cảm thấy không khỏe

I'm feeling a bit under the weather today. 

(Hôm nay tôi cảm thấy có chút không khỏe.)

As fit as a fiddle

Khỏe mạnh, cường tráng

My grandfather is 90 years old but still as fit as a fiddle. 

(Ông tôi 90 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.)

Run out of steam

Mất sức, hết năng lượng

After working nonstop for hours, I ran out of steam. 

(Sau khi làm việc không ngừng trong nhiều giờ, tôi đã hết năng lượng.)

Full of beans

Tràn đầy năng lượng

The kids are full of beans today. 

(Lũ trẻ hôm nay trông tràn đầy năng lượng.)

3.14. Thành ngữ tiếng Anh về học tập

Thành ngữ tiếng Anh về học tập

Thành ngữ tiếng Anh về học tập

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Learn the hard way

Rút kinh nghiệm từ khó khăn

He learned the hard way that not backing up his files could lead to losing important data. 

(Anh ấy đã rút được những kinh nghiệm rằng không sao lưu tệp có thể dẫn đến việc mất dữ liệu quan trọng.)

School of hard knocks

Trường đời

He didn’t study business at any university school, he learned through the school of hard knocks. 

(Anh ấy không học kinh doanh không tại bất kỳ trường đại học nào, mà anh ấy đã học qua những trải nghiệm khó khăn của cuộc sống.)

Pass with flying colors

Vượt qua một cách xuất sắc

She passed the entrance exam with flying colors. 

(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi đầu vào một cách xuất sắc.)

Put your thinking cap on

Suy nghĩ kỹ lưỡng

We'll need to put our thinking caps on to solve this tricky exercise. 

(Chúng ta sẽ cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng để giải quyết bài tập khó này.)

Burn the midnight oil

Thức khuya học bài

She had to burn the midnight oil to finish her essay on time. 

(Cô ấy phải thức khuya học bài để hoàn thành bài luận đúng hạn.)

3.15. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Back to the drawing board

Bắt đầu lại từ đầu

The project failed, so the Sales department must be back to the drawing board.

(Dự án đã thất bại, vì vậy bộ phận Kinh doanh phải bắt đầu lại từ đầu.)

Be ahead of the curve

Đi trước xu hướng

Our new Marketing strategy is ahead of the curve. 

(Chiến lược tiếp thị mới của chúng ta đang đi trước xu hướng.)

Corner the market

Chiếm lĩnh thị trường

They managed to corner the market on smartphone accessories in Asia. 

(Họ đã chiếm lĩnh thị trường phụ kiện điện thoại thông minh ở châu Á.)

Take the bull by the horns

Đối mặt và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp

It's time to take the bull by the horns and deal with the issue. 

(Đã đến lúc đối mặt và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.)

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo, đột phá

We need to think outside the box to come up with more innovative solutions. 

(Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo để đưa ra những giải pháp đột phá hơn.)

3.16. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

She always helps her brother through difficult times because blood is thicker than water. 

(Cô ấy luôn giúp đỡ anh trai mình trong suốt khoảng thời gian khó khăn vì một giọt máu đào hơn ao nước lã.)

Run in the family

Di truyền trong gia đình

Blue eyes run in Europe's families. 

(Mắt xanh là đặc điểm di truyền trong các gia đình châu Âu.)

Bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi gia đình

He works hard to bring home the bacon

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.)

A chip off the old block

Giống bố mẹ như đúc

He looks like a chip off the old block. 

(Anh ấy trông giống bố mẹ như đúc.)

The apple doesn't fall far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

She sings so well like her mother, proving that the apple doesn't fall far from the tree. 

(Cô ấy hát hay giống mẹ của cô ấy, điều đó chứng minh rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

3.17. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Eat like a horse

Ăn rất nhiều

He usually eats like a horse after every football practice. 

(Anh ấy thường ăn rất nhiều sau mỗi buổi tập bóng đá.)

Eat like a bird

Ăn rất ít

She’s losing weight, so she eats like a bird

(Cô ấy đang giảm cân, do đó cô ấy ăn rất ít.)

Eat someone out of house and home

Ăn quá nhiều đến mức ai đó không còn gì để ăn

When my teenage sons have their friends over, they eat me out of house and home

(Khi các con trai tuổi teen của tôi mời bạn bè đến nhà, chúng ăn rất nhiều đến mức không còn gì để ăn.)

Make one's mouth water

Làm ai đó thèm thuồng

The sight of the delicious cake made my mouth water. 

(Nhìn thấy chiếc bánh ngon làm tôi thèm thuồng.)

Not be someone's cup of tea

Không phải sở thích của ai đó

These meals are not my cup of tea. 

(Những món ăn này không phải sở thích của tôi.)

3.18. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Dressed to kill

Khiến người khác hớp hồn vì ăn mặc ấn tượng

She arrived at the party dressed to kill. 

(Cô ấy đến bữa tiệc với trang phục rất đẹp và ấn tượng.)

Sugar and spice 

Dịu dàng, ngọt ngào

She looks so sugar and spice.

(Cô ấy trông thật dịu dàng và ngọt ngào.)

A woman of few words

Người phụ nữ ít nói, kín tiếng

She is a woman of few words, but when she speaks, everyone listens. 

(Cô ấy là một người phụ nữ ít nói, nhưng khi cô ấy nói, mọi người đều lắng nghe.)

Easy on the eye

Dễ nhìn, ưa nhìn 

The new staff is very easy on the eye. 

(Nhân viên mới trông rất ưa nhìn.)

Cut a fine figure

Có ngoại hình đẹp, phong cách

He cut a fine figure in his tuxedo at the wedding. 

(Anh ấy trông rất phong cách trong bộ lễ phục tại đám cưới.)

3.19. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể 

  Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể 

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Break a leg

Chúc may mắn 

Before he went on stage, she said to him "Break a leg!" (Trước khi anh ấy lên sân khấu, cô ấy nói với anh “Chúc may mắn!”.)

Get cold feet

Mất hết can đảm, chùn bước

She got cold feet just before the meeting. 

(Cô ấy chùn bước ngay trước buổi họp.)

Keep an eye on

Để mắt đến, trông chừng

Can you help me to keep an eye on my bag while I go to the restroom? 

(Bạn có thể giúp tôi để mắt đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)

See eye to eye

Đồng tình, nhất trí

They finally saw eye to eye on the solution. 

(Họ cuối cùng cũng nhất trí về giải pháp này.)

Give a hand

Giúp đỡ ai đó

Can you give me a hand with this box? 

(Bạn có thể giúp tôi một tay với chiếc hộp này không?)

3.20. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền 

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền 

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Break the bank

Tiêu tốn hết tiền, phá sản

Buying a new car won't break the bank

(Mua một chiếc xe mới sẽ không làm tốn hết tiền của bạn đâu.)

Pay through the nose

Trả giá đắt cho một thứ gì đó

Audiences had to pay through the nose for Taylor's concert tickets. 

(Khán giả phải trả giá đắt cho vé hòa nhạc của Taylor.)

Money doesn't grow on trees

Tiền không tự nhiên mà có, cần phải làm việc mới có

My mom alway teaches me: “Money doesn't grow on trees”. 

(Mẹ tôi luôn dạy với tôi rằng tiền không tự nhiên mà có.)

Foot the bill

Trả tiền cho cái gì đó, thường là một khoản tiền lớn

The company will foot the bill for all business trips. 

(Công ty sẽ trả tiền cho tất cả các chuyến công tác.)

Make a killing

Kiếm được nhiều tiền

They made a killing on the stock market. 

(Họ đã kiếm được nhiều tiền từ thị trường chứng khoán.)

3.21. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Time is money

Thời gian là tiền bạc

Time is money, so we can't afford to waste time. 

(Thời gian là tiền bạc, vì vậy chúng ta không thể lãng phí thời gian.)

In the nick of time

Vừa kịp lúc, đúng lúc

He arrived at the meeting in the nick of time.

(Anh ấy đến cuộc họp vừa kịp lúc.)

Time heals all wounds

Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương

After the break up is a difficult time for her, but time heals all wounds. 

(Sau chia tay là một khoảng gian khó khăn với cô ấy, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)

Against the clock

Chạy đua với thời gian

We are working against the clock to finish the project. 

(Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)

Behind the times

Lạc hậu

His ideas are a bit behind the times

(Ý tưởng của anh ấy hơi lạc hậu.)

3.22. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật 

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật 

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Let the cat out of the bag

Tiết lộ bí mật

She let the cat out of the bag about the surprise party. 

(Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)

A wolf in sheep's clothing

“Sói đội lốt cừu’, người giả vờ tử tế

Be careful of him because he's a wolf in sheep's clothing. 

(Hãy cẩn thận với anh ta bởi vi anh ta là một kẻ giả vờ tử tế.)

Be (as) busy as a bee

Rất bận rộn

She's been as busy as a bee preparing for the conference. 

(Cô ấy rất bận rộn chuẩn bị cho hội nghị.)

A fish out of water

Cảm thấy lạc lõng

At the new company, he felt like a fish out of water. 

(Ở công ty mới, anh ấy cảm thấy lạc lõng.)

Raining cats and dogs

Mưa tầm tã

It's raining cats and dogs outside. 

(Trời đang mưa tầm tã bên ngoài.)

3.23. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc

Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Out of the blue

Bất ngờ, không báo trước

She called me out of the blue. 

(Cô ấy đã gọi cho tôi bất ngờ.)

Black and white

Rõ ràng, minh bạch

The rules were written in black and white. 

(Các quy tắc đã được viết rất rõ ràng.)

Green with envy

Rất ghen tị

She was green with envy when she saw her friend's new car. 

(Cô ấy rất ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.)

Roll out the red carpet

Đón tiếp nồng hậu

They rolled out the red carpet for the visiting dignitaries. 

(Họ đã đón tiếp nồng hậu các quan chức đến thăm.)

Once in a blue moon

Hiếm khi xảy ra, rất hiếm

He only comes to visit me once in a blue moon. 

(Anh ấy chỉ đến thăm tôi đúng một lần hiếm hoi.)

3.24. Thành ngữ tiếng Anh hài hước 

Thành ngữ tiếng Anh hài hước 

Thành ngữ tiếng Anh hài hước 

Thành ngữ

Ý nghĩa 

Ví dụ 

A piece of cake

Dễ như ăn bánh 

The exam was a piece of cake. 

(Bài kiểm tra dễ như ăn bánh.)

Blue in the face

Xanh cả mặt 

He argued with her until he was blue in the face, but she wouldn't listen. 

(Anh ta cãi nhau với cô ấy đến xanh cả mặt, nhưng cô ấy vẫn không nghe.)

A storm in a teacup 

Chuyện bé xé ra to

Don't worry about their argument, it's just a storm in a teacup. 

(Đừng lo về cuộc cãi nhau của họ, chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.)

When pigs fly

Mặt Trời mọc đằng Tây

He'll just apologize when pigs fly. 

(Anh ta sẽ chỉ chịu xin lỗi khi Mặt Trời mọc đằng Tây.)

Drink like a fish

Uống rượu như nước lã

He drinks like a fish at parties. 

(Anh ta uống rượu như nước lã ở các bữa tiệc.)

4. Bài tập thành ngữ tiếng anh có đáp án

Bài Tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. Don't worry about their argument; it's just a _______ in a teacup.
  2. While dealing, he starts using pot and develops a  _______ love crush for her.
  3. She let the cat out of the _______ about the surprise party.
  4. She has stuck with me through _______ and thin.
  5. One day, out of the _______, she announced that she was leaving.
  6. I'm feeling a bit under the _______ - I think I'm getting a cold.
  7. The doorbell rang and there was Chris, all _______ up to the nines.
  8. My sisters don't see eye to _______ with me about the arrangements.
  9. We're all ambitious - it seems to _______ in the family.
  10. John's uncle came up  _______, finding us a place to stay at the last minute.

Đáp án:

  1. storm
  2. puppy
  3. bag
  4. thick
  5. blue
  6. weather
  7. dressed
  8. eye
  9. run
  10.  trumps

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Hy vọng với hơn 100 idioms theo chủ đề mà Langmaster đã gợi ý trên có thể giúp bạn giải đáp câu hỏi “idioms là gì?”. Đồng thời việc sử dụng thành ngữ đúng cách đúng ngữ cảnh có thể làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thành ngữ một cách thành thạo sẽ mất nhiều thời gian và cần sự kiên nhẫn. Do đó, hãy thực hành thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ sớm làm chủ được những câu thành ngữ phong phú và đầy màu sắc của tiếng Anh.

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác