IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Thành ngữ tiếng Anh là gì? (idioms)
- 2. Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh
- 3. 20+ chủ đề thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
- 3.1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
- 3.2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
- 3.3. Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
- 3.4. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch
- 3.5. Thành ngữ tiếng Anh về môi trường
- 3.6. Thành ngữ tiếng Anh về thời trang
- 3.7. Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan
- 3.8. Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công
- 3.9. Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô
- 3.10. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc
- 3.11. Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách
- 3.12. Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh
- 3.13. Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh
- 3.14. Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- 3.15. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business
- 3.16. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình
- 3.17. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống
- 3.18. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ
- 3.19. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
- 3.20. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền
- 3.21. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian
- 3.22. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật
- 3.23. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc
- 3.24. Thành ngữ tiếng Anh hài hước
- 4. Bài tập thành ngữ tiếng anh có đáp án
Idiom là gì? Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, ắt hẳn không ít lần bạn đã từng bắt gặp những cụm từ đặc biệt như "raining cats and dogs" hay "break the ice". Đó chính là những idiom (hay thành ngữ trong tiếng Anh). Vậy có những loại thành ngữ nào và vai trò gì trong giao tiếp? Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá qua bài viết dưới đây.
1. Thành ngữ tiếng Anh là gì? (idioms)
Thành ngữ tiếng Anh là gì? (idioms)
Idioms là gì? Trong tiếng Anh, idioms được gọi là thành ngữ - là các cụm từ mà nghĩa của chúng không được hiểu theo nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng với một ý nghĩa đặc biệt.
Thành ngữ trong tiếng Anh không chỉ giúp làm tăng sự phong phú cho ngôn ngữ mà còn mang đến sự thú vị và màu sắc trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Piece of cake: Một việc gì đó rất dễ dàng.
- Spill the beans: Tiết lộ một bí mật.
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe.
2. Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh
Tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp
2.1. Giao tiếp hằng ngày
- Làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, mượt mà: Thành ngữ thường mang tính hình ảnh cao, giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn truyền tải đầy đủ thông tin. Ví dụ: Thay vì nói "Buổi sáng trời rất đẹp", ta có thể sử dụng thành ngữ "Trời quang mây tạnh".
- Thể hiện sự am hiểu văn hóa: Việc sử dụng thành ngữ phù hợp sẽ giúp người nói vừa thể hiện khả năng vốn từ vựng phong phú vừa cho thấy sự hiểu biết về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế của bản thân.
- Gây ấn tượng và tạo thiện cảm: Đưa các thành ngữ tiếng Anh một cách khéo léo vào đoạn hội thoại có thể giúp thu hút sự chú ý của người nghe, khiến họ ấn tượng và có thiện cảm hơn với người nói.
- Gắn kết tình cảm: Một số thành ngữ còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm con người, giúp người nói bày tỏ cảm xúc một cách chân thành và dễ dàng kết nối hơn với người nghe.
2.2. Giao tiếp trong công việc
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, việc biết cách dùng thành ngữ phù hợp trong ngữ cảnh công việc sẽ cho thấy sự chuyên nghiệp và thái độ tôn trọng của người nói với người nghe.
- Tăng hiệu quả giao tiếp: Thành ngữ có thể giúp truyền đạt thông điệp một cách súc tích, dễ hiểu, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường công việc.
- Gây ấn tượng và thuyết phục đối tác: Sử dụng thành ngữ đúng thời điểm đúng ngữ cảnh có thể giúp tăng sự thuyết phục với đối tác, tạo dựng uy tín và thúc đẩy quá trình đàm phán tiến đến thành công.
- Tạo bầu không khí giao tiếp tích cực: Một số thành ngữ mang ý nghĩa hài hước, dí dỏm còn có thể giúp tạo bầu không khí giao tiếp vui vẻ, thoải mái, từ đó tăng cường tinh thần đoàn kết và hợp tác trong tập thể.
3. 20+ chủ đề thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
3.1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Head over heels in love |
Yêu say đắm, yêu cuồng nhiệt |
She's head over heels in love with him and can't stop talking about him. (Cô ấy yêu anh ta say đắm và không thể ngừng nói về anh ta.) |
Puppy love |
Tình yêu tuổi trẻ, tình yêu non nớt |
They had a sweet puppy love when they were in middle school. (Họ đã có một tình yêu tuổi trẻ ngọt ngào khi họ còn học trung học.) |
Tie the knot |
Kết hôn |
After five years of dating, they decided to tie the knot at the end of this year. (Sau 5 năm hẹn hò, họ đã quyết định kết hôn vào cuối năm nay.) |
On the rocks |
Mối quan hệ đang gặp vấn đề |
Their relationship has been on the rocks for a while and they are considering a breakup. (Mối quan hệ của họ đã gặp trục trặc một thời gian và họ đang cân nhắc việc chia tay.) |
Kiss and makeup |
Gương vỡ lại lành |
After their big argument, they decided to kiss and makeup because of realizing how much they loved each other." (Sau cuộc cãi vã lớn, họ đã quyết định làm lành bởi vì họ nhận ra rằng họ yêu nhau nhiều như thế nào.) |
3.2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bite the bullet |
Cắn răng chịu đựng |
I decided to bite the bullet and continue the project despite the challenges. (Tôi quyết định cắn răng chịu đựng và tiếp tục dự án mặc dù có nhiều thử thách.) |
Add insult to injury |
Thêm dầu vào lửa |
She added insult to injury, making their argument even worse. (Cô ấy thêm dầu vào lửa khiến họ cãi nhau lớn hơn.) |
Cry over spilled milk |
Khóc than vô ích |
There’s no use crying over spilled milk. Let’s just move on. (Khóc than về chuyện đã xảy ra cũng vô ích thôi. Hãy tiếp tục tiến lên.) |
Ignorance is bliss |
Không biết thì tốt hơn |
Sometimes, ignorance is bliss when it comes to stressful news. (Đôi khi, không biết lại tốt hơn khi đối diện với những tin tức căng thẳng.) |
Don't judge a book by its cover |
Đừng đánh giá ai/cái gì qua vẻ bề ngoài |
She may seem quiet, but don't judge a book by its cover; she's very talented. (Cô ấy có vẻ trầm lặng, nhưng đừng đánh giá ai qua vẻ bề ngoài; cô ấy rất tài năng.) |
3.3. Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Burn the candle at both ends |
Làm việc hết sức, làm việc cả ngày lẫn đêm |
He's been burning the candle at both ends to finish the project. (Anh ấy đã làm việc hết sức, cả ngày lẫn đêm để hoàn thành dự án.) |
Bite off more than you can chew |
Cố làm việc gì quá sức mình |
He bit off more than he could chew by taking on that extra project. (Anh ta đã cố làm quá sức mình khi nhận thêm dự án đó.) |
Keep your nose to the grindstone |
Làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ |
She kept her nose to the grindstone and completed the project ahead of schedule. (Cô ấy làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ và đã hoàn thành dự án trước hạn.) |
Go the extra mile |
Cố gắng hết sức, nỗ lực hơn nữa |
She always goes the extra mile to make sure her customers are satisfied. (Cô ấy luôn nỗ lực hết sức để đảm bảo làm khách hàng của mình hài lòng.) |
Put your back into it |
Làm việc chăm chỉ và nỗ lực hết mình |
If you want to finish on time, you really need to put your back into it. (Nếu bạn muốn hoàn thành đúng hạn, bạn thực sự cần phải nỗ lực hết mình.) |
3.4. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Travel
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Off the beaten path |
Nơi ít người biết |
We wanted to find a place off the beaten path to relax. (Chúng tôi muốn tìm một nơi ít người biết để thư giãn.) |
Hit the road |
Bắt đầu chuyến đi |
We need to hit the road early to avoid traffic. (Chúng ta cần bắt đầu chuyến đi sớm để tránh kẹt xe.) |
Call it a day |
Kết thúc một ngày du lịch |
We visited five different attractions today, let's call it a day. (Hôm nay chúng ta đã thăm năm điểm tham quan khác nhau rồi, hãy kết thúc một ngày thôi.) |
Get away from it all |
Trốn khỏi tất cả để thư giãn |
I want to get away from it all and relax on a quiet beach. (Tôi muốn trốn khỏi tất cả và thư giãn trên một bãi biển yên tĩnh.) |
In the middle of nowhere |
Ở nơi xa xôi, hẻo lánh |
The campsite was in the middle of nowhere, but it was beautiful. (Khu cắm trại nằm ở nơi hẻo lánh, nhưng nó rất đẹp.) |
3.5. Thành ngữ tiếng Anh về môi trường
Thành ngữ tiếng Anh về môi trường
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
The tip of the iceberg |
Bề nổi của vấn đề |
The plastic in the ocean is just the tip of the iceberg when it comes to pollution. (Rác thải nhựa trong đại dương chỉ là bề nổi của vấn đề khi nói về ô nhiễm.) |
Clear the air |
Làm cho không khí mát hơn, dễ chịu hơn |
Today's rainfall has helped clear the air. (Cơn mưa hôm nay đã giúp làm không khí trong lành hơn.) |
Breathe new life into |
Mang lại sức sống mới |
The recycling program has breathed new life into the community's environmental efforts. (Chương trình tái chế đã mang lại sức sống mới cho nỗ lực bảo vệ môi trường của cộng đồng.) |
Be in deep water |
Gặp rắc rối nghiêm trọng |
The company is in deep water due to its environmental violations. (Công ty đang gặp rắc rối nghiêm trọng do vi phạm môi trường.) |
A drop in the ocean |
Một việc nhỏ bé không có ảnh hưởng nhiều |
Recycling one bottle is just a drop in the ocean, but it's a good start. (Tái chế một chai chỉ là một giọt nước trong đại dương, nhưng đó là một khởi đầu tốt đẹp.) |
3.6. Thành ngữ tiếng Anh về thời trang
Thành ngữ tiếng Anh về thời trang
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dressed to the nines |
Ăn mặc lịch sự, trang trọng |
She arrived at the party dressed to the nines. (Cô ấy đến bữa tiệc với trang phục rất trang trọng.) |
Mutton dressed as lamb |
Ăn mặc không phù hợp với tuổi |
She shouldn't wear that short skirt, it's like mutton dressed as lamb. (Cô ấy không nên mặc váy ngắn đó, trông như cừu non hóa trang thành cừu già.) |
Fit like a glove |
Vừa như in |
This dress fits like a glove for her body. (Chiếc váy này vừa như in với cơ thể cô ấy.) |
Dressed to kill |
Ăn mặc quyến rũ, hấp dẫn |
She showed up to the event dressed to kill in a stunning red gown. (Cô ấy xuất hiện tại sự kiện với bộ váy đỏ lộng lẫy rất quyến rũ.) |
Buck the trend |
Đi ngược xu hướng |
He always likes to buck the trend and wear unique outfits. (Anh ấy luôn thích đi ngược xu hướng và mặc những bộ trang phục độc đáo.) |
3.7. Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan
Thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A blessing in disguise |
Trong cái rủi có cái may |
Losing that job was a blessing in disguise because it led me to a better one. (Mất công việc đó lại là điều may mắn bởi vì nó đã dẫn tôi đến một công việc tốt hơn.) |
Look on the bright side |
Nhìn vào mặt tích cực |
Even though we didn't win, we should look on the bright side; we did our best. (Mặc dù chúng ta không thắng, chúng ta nên nhìn vào mặt tích cực; chúng ta đã cố gắng hết sức.) |
Keep your chin up |
Hãy lạc quan lên |
Keep your chin up, things will get better soon. (Hãy lạc quan lên, mọi thứ sẽ sớm trở nên tốt đẹp hơn.) |
Count your blessings |
Hãy biết ơn những gì mình có |
Whenever you're feeling down, just count your blessings. (Mỗi khi bạn cảm thấy buồn, hãy nhớ đến những điều may mắn mà bạn có.) |
Light at the end of the tunnel |
Tia hy vọng sau khó khăn |
We've been struggling with the new project, but there's finally light at the end of the tunnel. (Chúng tôi đã gặp khó khăn với dự án mới, nhưng cuối cùng cũng thấy ánh sáng nơi cuối đường hầm.) |
3.8. Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công
Thành ngữ tiếng Anh về sự thành công
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Come up trumps |
Thành công ngoài mong đợi |
Despite the challenges, the project came up trumps. (Bất chấp những thách thức, dự án đã thành công ngoài mong đợi.) |
Hit the jackpot |
“Trúng giải độc đắc”, gặp thành công lớn |
He hit the jackpot with his new business venture. (Anh ấy đã gặp thành công lớn với kế hoạch kinh doanh mới của mình.) |
Make a name for oneself |
Tạo dựng tên tuổi |
She made a name for herself in the fashion industry. (Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành thời trang.) |
A roaring success |
Thành công rực rỡ |
The new restaurant was a roaring success from the first day. (Nhà hàng mới đã thành công rực rỡ ngay từ ngày khai trương.) |
Knock it out of the park |
Thành công vang dội |
She knocked it out of the park with her new idea. (Cô ấy đã thành công vang dội với ý tưởng mới của mình.) |
3.9. Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô
Thành ngữ tiếng Anh về thầy cô
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Teach someone a lesson |
Dạy cho ai đó một bài học |
The teacher's strict rules taught the students a lesson. (Các quy tắc nghiêm ngặt của giáo viên đã dạy cho học sinh một bài học.) |
Hit the books |
Học hành chăm chỉ |
The teacher told us to hit the books if we want to pass the exam. (Giáo viên bảo chúng tôi học hành chăm chỉ nếu muốn đậu kỳ thi.) |
Learn the ropes |
Hiểu rõ cách làm một việc gì đó |
It took a while, the new teacher learned the ropes of the school's system. (Mất một khoảng thời gian, giáo viên mới hiểu rõ được hệ thống của trường.) |
The pen is mightier than the sword |
Trí thức mạnh hơn vũ lực |
The teacher always reminds us that the pen is mightier than the sword. (Thầy luôn nhắc nhở chúng tôi rằng trí thức tốt hơn vũ lực.) |
3.10. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc
Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be over the moon |
Rất vui mừng, hạnh phúc |
He was over the moon when he heard he had won the competition. (Cô ấy rất vui mừng khi nghe rằng cô đã thắng cuộc thi.) |
Down in the dumps |
Buồn bã, chán nản |
He's been down in the dumps since he lost his job. (Anh ấy trở nên buồn bã kể từ khi mất việc.) |
Be on cloud nine |
Cảm thấy rất hạnh phúc |
When she received her dream university’s accepted notification, she was on cloud nine. (Khi cô ấy nhận thông báo đậu vào trường đại học mơ ước, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc.) |
Green with envy |
Ghen tị |
She was green with envy when she saw her friend's new car. (Cô ấy cảm thấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.) |
Hot under the collar |
Tức giận, khó chịu |
He got hot under the collar when they accused him of lying. (Anh ấy đã tức giận khi họ buộc tội anh ấy nói dối.) |
3.11. Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách
Thành ngữ tiếng Anh về đọc sách
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Read between the lines |
Hiểu rõ ý nghĩa ẩn giấu |
The author hopes that the reader can read between the lines in his work. (Tác giả mong rằng người đọc có thể hiểu rõ ý nghĩa ẩn giấu trong tác phẩm của anh ấy. ) |
Know something inside out |
Biết rõ, hiểu rõ |
She knows the novel’s content inside out because she's read it many times. (Cô ấy biết rõ nội dung của cuốn tiểu thuyết bởi vì cô ấy đã học nó rất nhiều lần.) |
By the book |
Làm theo quy tắc, nguyên tắc |
The new manager does everything by the book. (Người quản lý mới làm mọi thứ theo quy tắc.) |
The oldest trick in the book |
Mánh khóe cũ rích |
That excuse is the oldest trick in the book; the teacher won't fall for it. (Cái cớ đó là mánh khóe cũ rích, giáo viên sẽ không mắc lừa đâu.) |
Open a new chapter |
Bắt đầu một chương mới, khởi đầu mới |
Moving to a new city is like opening a new chapter in my life. (Chuyển đến một thành phố mới giống như bắt đầu một chương mới trong cuộc đời tôi.) |
3.12. Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh
Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Birds of a feather flock together |
Những người có tính cách giống nhau thì chơi với nhau |
They have been best friends for more than 10 years because birds of a feather flock together. (Họ đã trở thành những người bạn tốt hơn 10 năm vì những người có tính cách giống nhau thì chơi với nhau.) |
Through thick and thin |
Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, thăng trầm |
True friends who stick together through thick and thin. (Những người bạn thực sự là người luôn ở bên nhau vượt qua mọi khó khăn, thăng trầm.) |
A shoulder to cry on |
Bờ vai để dựa vào |
Whenever I'm upset, she's always there as a shoulder to cry on. (Bất cứ khi nào tôi buồn, cô ấy luôn ở đó làm một bờ vai để dựa vào. |
Be (as) thick as thieves |
Rất thân thiết, như hình với bóng |
They've been thick as thieves since they were kids. (Họ đã thân thiết như hình với bóng từ khi còn nhỏ.) |
Friends in high places |
Bạn bè có vị trí cao, có quyền lực |
He has friends in high places who can help him get a good job. (Anh ta có bạn bè có địa vị cao là những người có thể giúp anh ta có được công việc tốt.) |
3.13. Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh
Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
An apple a day keeps the doctor away |
Ăn uống lành mạnh sẽ giúp bạn khỏe mạnh |
My grandmother always says, "An apple a day keeps the doctor away." (Bà tôi luôn nói rằng, "Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ không phải gặp bác sĩ.") |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
I'm feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy có chút không khỏe.) |
As fit as a fiddle |
Khỏe mạnh, cường tráng |
My grandfather is 90 years old but still as fit as a fiddle. (Ông tôi 90 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.) |
Run out of steam |
Mất sức, hết năng lượng |
After working nonstop for hours, I ran out of steam. (Sau khi làm việc không ngừng trong nhiều giờ, tôi đã hết năng lượng.) |
Full of beans |
Tràn đầy năng lượng |
The kids are full of beans today. (Lũ trẻ hôm nay trông tràn đầy năng lượng.) |
3.14. Thành ngữ tiếng Anh về học tập
Thành ngữ tiếng Anh về học tập
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Learn the hard way |
Rút kinh nghiệm từ khó khăn |
He learned the hard way that not backing up his files could lead to losing important data. (Anh ấy đã rút được những kinh nghiệm rằng không sao lưu tệp có thể dẫn đến việc mất dữ liệu quan trọng.) |
School of hard knocks |
Trường đời |
He didn’t study business at any university school, he learned through the school of hard knocks. (Anh ấy không học kinh doanh không tại bất kỳ trường đại học nào, mà anh ấy đã học qua những trải nghiệm khó khăn của cuộc sống.) |
Pass with flying colors |
Vượt qua một cách xuất sắc |
She passed the entrance exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi đầu vào một cách xuất sắc.) |
Put your thinking cap on |
Suy nghĩ kỹ lưỡng |
We'll need to put our thinking caps on to solve this tricky exercise. (Chúng ta sẽ cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng để giải quyết bài tập khó này.) |
Burn the midnight oil |
Thức khuya học bài |
She had to burn the midnight oil to finish her essay on time. (Cô ấy phải thức khuya học bài để hoàn thành bài luận đúng hạn.) |
3.15. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề Business
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Back to the drawing board |
Bắt đầu lại từ đầu |
The project failed, so the Sales department must be back to the drawing board. (Dự án đã thất bại, vì vậy bộ phận Kinh doanh phải bắt đầu lại từ đầu.) |
Be ahead of the curve |
Đi trước xu hướng |
Our new Marketing strategy is ahead of the curve. (Chiến lược tiếp thị mới của chúng ta đang đi trước xu hướng.) |
Corner the market |
Chiếm lĩnh thị trường |
They managed to corner the market on smartphone accessories in Asia. (Họ đã chiếm lĩnh thị trường phụ kiện điện thoại thông minh ở châu Á.) |
Take the bull by the horns |
Đối mặt và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp |
It's time to take the bull by the horns and deal with the issue. (Đã đến lúc đối mặt và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.) |
Think outside the box |
Suy nghĩ sáng tạo, đột phá |
We need to think outside the box to come up with more innovative solutions. (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo để đưa ra những giải pháp đột phá hơn.) |
3.16. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề gia đình
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Blood is thicker than water |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
She always helps her brother through difficult times because blood is thicker than water. (Cô ấy luôn giúp đỡ anh trai mình trong suốt khoảng thời gian khó khăn vì một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Run in the family |
Di truyền trong gia đình |
Blue eyes run in Europe's families. (Mắt xanh là đặc điểm di truyền trong các gia đình châu Âu.) |
Bring home the bacon |
Kiếm tiền nuôi gia đình |
He works hard to bring home the bacon. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
A chip off the old block |
Giống bố mẹ như đúc |
He looks like a chip off the old block. (Anh ấy trông giống bố mẹ như đúc.) |
The apple doesn't fall far from the tree |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
She sings so well like her mother, proving that the apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy hát hay giống mẹ của cô ấy, điều đó chứng minh rằng con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) |
3.17. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề ăn uống
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Eat like a horse |
Ăn rất nhiều |
He usually eats like a horse after every football practice. (Anh ấy thường ăn rất nhiều sau mỗi buổi tập bóng đá.) |
Eat like a bird |
Ăn rất ít |
She’s losing weight, so she eats like a bird. (Cô ấy đang giảm cân, do đó cô ấy ăn rất ít.) |
Eat someone out of house and home |
Ăn quá nhiều đến mức ai đó không còn gì để ăn |
When my teenage sons have their friends over, they eat me out of house and home. (Khi các con trai tuổi teen của tôi mời bạn bè đến nhà, chúng ăn rất nhiều đến mức không còn gì để ăn.) |
Make one's mouth water |
Làm ai đó thèm thuồng |
The sight of the delicious cake made my mouth water. (Nhìn thấy chiếc bánh ngon làm tôi thèm thuồng.) |
Not be someone's cup of tea |
Không phải sở thích của ai đó |
These meals are not my cup of tea. (Những món ăn này không phải sở thích của tôi.) |
3.18. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề phụ nữ
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dressed to kill |
Khiến người khác hớp hồn vì ăn mặc ấn tượng |
She arrived at the party dressed to kill. (Cô ấy đến bữa tiệc với trang phục rất đẹp và ấn tượng.) |
Sugar and spice |
Dịu dàng, ngọt ngào |
She looks so sugar and spice. (Cô ấy trông thật dịu dàng và ngọt ngào.) |
A woman of few words |
Người phụ nữ ít nói, kín tiếng |
She is a woman of few words, but when she speaks, everyone listens. (Cô ấy là một người phụ nữ ít nói, nhưng khi cô ấy nói, mọi người đều lắng nghe.) |
Easy on the eye |
Dễ nhìn, ưa nhìn |
The new staff is very easy on the eye. (Nhân viên mới trông rất ưa nhìn.) |
Cut a fine figure |
Có ngoại hình đẹp, phong cách |
He cut a fine figure in his tuxedo at the wedding. (Anh ấy trông rất phong cách trong bộ lễ phục tại đám cưới.) |
3.19. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Before he went on stage, she said to him "Break a leg!" (Trước khi anh ấy lên sân khấu, cô ấy nói với anh “Chúc may mắn!”.) |
Get cold feet |
Mất hết can đảm, chùn bước |
She got cold feet just before the meeting. (Cô ấy chùn bước ngay trước buổi họp.) |
Keep an eye on |
Để mắt đến, trông chừng |
Can you help me to keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể giúp tôi để mắt đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?) |
See eye to eye |
Đồng tình, nhất trí |
They finally saw eye to eye on the solution. (Họ cuối cùng cũng nhất trí về giải pháp này.) |
Give a hand |
Giúp đỡ ai đó |
Can you give me a hand with this box? (Bạn có thể giúp tôi một tay với chiếc hộp này không?) |
3.20. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Break the bank |
Tiêu tốn hết tiền, phá sản |
Buying a new car won't break the bank. (Mua một chiếc xe mới sẽ không làm tốn hết tiền của bạn đâu.) |
Pay through the nose |
Trả giá đắt cho một thứ gì đó |
Audiences had to pay through the nose for Taylor's concert tickets. (Khán giả phải trả giá đắt cho vé hòa nhạc của Taylor.) |
Money doesn't grow on trees |
Tiền không tự nhiên mà có, cần phải làm việc mới có |
My mom alway teaches me: “Money doesn't grow on trees”. (Mẹ tôi luôn dạy với tôi rằng tiền không tự nhiên mà có.) |
Foot the bill |
Trả tiền cho cái gì đó, thường là một khoản tiền lớn |
The company will foot the bill for all business trips. (Công ty sẽ trả tiền cho tất cả các chuyến công tác.) |
Make a killing |
Kiếm được nhiều tiền |
They made a killing on the stock market. (Họ đã kiếm được nhiều tiền từ thị trường chứng khoán.) |
3.21. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề thời gian
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Time is money |
Thời gian là tiền bạc |
Time is money, so we can't afford to waste time. (Thời gian là tiền bạc, vì vậy chúng ta không thể lãng phí thời gian.) |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc, đúng lúc |
He arrived at the meeting in the nick of time. (Anh ấy đến cuộc họp vừa kịp lúc.) |
Time heals all wounds |
Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương |
After the break up is a difficult time for her, but time heals all wounds. (Sau chia tay là một khoảng gian khó khăn với cô ấy, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.) |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian |
We are working against the clock to finish the project. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.) |
Behind the times |
Lạc hậu |
His ideas are a bit behind the times. (Ý tưởng của anh ấy hơi lạc hậu.) |
3.22. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề con vật
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Let the cat out of the bag |
Tiết lộ bí mật |
She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
A wolf in sheep's clothing |
“Sói đội lốt cừu’, người giả vờ tử tế |
Be careful of him because he's a wolf in sheep's clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta bởi vi anh ta là một kẻ giả vờ tử tế.) |
Be (as) busy as a bee |
Rất bận rộn |
She's been as busy as a bee preparing for the conference. (Cô ấy rất bận rộn chuẩn bị cho hội nghị.) |
A fish out of water |
Cảm thấy lạc lõng |
At the new company, he felt like a fish out of water. (Ở công ty mới, anh ấy cảm thấy lạc lõng.) |
Raining cats and dogs |
Mưa tầm tã |
It's raining cats and dogs outside. (Trời đang mưa tầm tã bên ngoài.) |
3.23. Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề màu sắc
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Out of the blue |
Bất ngờ, không báo trước |
She called me out of the blue. (Cô ấy đã gọi cho tôi bất ngờ.) |
Black and white |
Rõ ràng, minh bạch |
The rules were written in black and white. (Các quy tắc đã được viết rất rõ ràng.) |
Green with envy |
Rất ghen tị |
She was green with envy when she saw her friend's new car. (Cô ấy rất ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.) |
Roll out the red carpet |
Đón tiếp nồng hậu |
They rolled out the red carpet for the visiting dignitaries. (Họ đã đón tiếp nồng hậu các quan chức đến thăm.) |
Once in a blue moon |
Hiếm khi xảy ra, rất hiếm |
He only comes to visit me once in a blue moon. (Anh ấy chỉ đến thăm tôi đúng một lần hiếm hoi.) |
3.24. Thành ngữ tiếng Anh hài hước
Thành ngữ tiếng Anh hài hước
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A piece of cake |
Dễ như ăn bánh |
The exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh.) |
Blue in the face |
Xanh cả mặt |
He argued with her until he was blue in the face, but she wouldn't listen. (Anh ta cãi nhau với cô ấy đến xanh cả mặt, nhưng cô ấy vẫn không nghe.) |
A storm in a teacup |
Chuyện bé xé ra to |
Don't worry about their argument, it's just a storm in a teacup. (Đừng lo về cuộc cãi nhau của họ, chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.) |
When pigs fly |
Mặt Trời mọc đằng Tây |
He'll just apologize when pigs fly. (Anh ta sẽ chỉ chịu xin lỗi khi Mặt Trời mọc đằng Tây.) |
Drink like a fish |
Uống rượu như nước lã |
He drinks like a fish at parties. (Anh ta uống rượu như nước lã ở các bữa tiệc.) |
4. Bài tập thành ngữ tiếng anh có đáp án
Bài Tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
- Don't worry about their argument; it's just a _______ in a teacup.
- While dealing, he starts using pot and develops a _______ love crush for her.
- She let the cat out of the _______ about the surprise party.
- She has stuck with me through _______ and thin.
- One day, out of the _______, she announced that she was leaving.
- I'm feeling a bit under the _______ - I think I'm getting a cold.
- The doorbell rang and there was Chris, all _______ up to the nines.
- My sisters don't see eye to _______ with me about the arrangements.
- We're all ambitious - it seems to _______ in the family.
- John's uncle came up _______, finding us a place to stay at the last minute.
Đáp án:
- storm
- puppy
- bag
- thick
- blue
- weather
- dressed
- eye
- run
- trumps
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Hy vọng với hơn 100 idioms theo chủ đề mà Langmaster đã gợi ý trên có thể giúp bạn giải đáp câu hỏi “idioms là gì?”. Đồng thời việc sử dụng thành ngữ đúng cách đúng ngữ cảnh có thể làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thành ngữ một cách thành thạo sẽ mất nhiều thời gian và cần sự kiên nhẫn. Do đó, hãy thực hành thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ sớm làm chủ được những câu thành ngữ phong phú và đầy màu sắc của tiếng Anh.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!