ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
Mục lục [Ẩn]
Once in a blue moon là một trong những idiom (thành ngữ) tiếng Anh vô cùng thông dụng. Tuy nhiên, để có thể nắm được nghĩa của một idiom, chúng ta không thể dựa vào các từ trong câu để đoán nghĩa mà cần phải học nghĩa của từng idiom một. Vậy Once in a blue moon là gì? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. Once in a blue moon là gì?
Phiên âm: Once in a blue moon – /wʌns ɪn ə bluː mun/ – (idiom)
Nghĩa: Once in a blue moon nghĩa là gì? Nếu dịch nghĩa đen, ta sẽ dịch là một lần trong trăng xanh. Trong thực tế, "blue moon" là hiện tượng thiên văn hiếm gặp khi có hai lần trăng tròn trong một tháng dương lịch, do đó thành ngữ này được sử dụng để chỉ điều gì đó rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, "Once in a blue moon" thực chất là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là điều gì đó xảy ra rất hiếm khi hoặc rất ít khi xảy ra. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh ẩn dụ để nói về sự hiếm hoi của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem phim một lần trong rất lâu.)
- He visits his hometown once in a blue moon. (Anh ấy về thăm quê nhà rất hiếm khi.)
XEM THÊM:
⇒ IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
⇒ MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY
II. Cấu trúc và cách sử dụng Once in a blue moon
Hẳn các bạn đã nắm được Once in a blue moon có nghĩa là gì rồi đúng không nào. Trong tiếng Anh, thành ngữ "once in a blue moon" thường được sử dụng trong câu như một trạng từ để diễn tả tần suất của hành động. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "Once in a blue moon" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
1. Trong câu khẳng định
"Once in a blue moon" có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh sự hiếm hoi của sự việc.
Ví dụ:
- Đứng đầu câu: Once in a blue moon, I go hiking in the mountains. (Thỉnh thoảng tôi mới đi leo núi một lần.)
- Đứng giữa câu: I eat fast food, but it's only once in a blue moon. (Tôi ăn đồ ăn nhanh, nhưng rất hiếm khi.)
- Đứng cuối câu: She visits her hometown once in a blue moon. (Cô ấy về thăm quê rất hiếm khi.)
2. Trong câu phủ định
Thường sử dụng để nhấn mạnh rằng sự việc hiếm khi xảy ra.
Ví dụ: He doesn't go to the gym regularly, only once in a blue moon. (Anh ấy không thường xuyên đến phòng gym, chỉ thỉnh thoảng mới đi.)
3. Trong câu hỏi
Dùng để hỏi về tần suất của một hành động, nhấn mạnh sự hiếm hoi, thể hiện sự bất ngờ.
Ví dụ: Do you ever visit your grandparents? Only once in a blue moon? (Bạn có bao giờ thăm ông bà của mình không? Chỉ thỉnh thoảng thôi à?)
III. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Once in a blue moon
"Once in a blue moon" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả một sự việc hoặc hành động xảy ra rất hiếm khi, gần như không bao giờ. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "once in a blue moon" cùng với ví dụ minh họa:
1. Các từ đồng nghĩa với "Once in a blue moon"
1.1. Rarely
Ví dụ: She rarely goes out for dinner. (Cô ấy hiếm khi ra ngoài ăn tối.)
1.2. Seldom
Ví dụ: He seldom takes a day off from work. (Anh ấy hiếm khi nghỉ làm.)
1.3. Infrequently
Ví dụ: The meetings are held infrequently. (Các cuộc họp được tổ chức không thường xuyên.)
2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Once in a blue moon"
2.1. Hardly ever
Ví dụ: I hardly ever see my neighbors. (Tôi hiếm khi gặp hàng xóm của mình.)
2.2. Once in a while
Ví dụ: We go hiking once in a while. (Chúng tôi thỉnh thoảng mới đi leo núi.)
2.3. On rare occasions
Ví dụ: On rare occasions, he will join us for a drink. (Thỉnh thoảng lắm anh ấy mới tham gia cùng chúng tôi uống nước.)
2.4. Once in a great while
Ví dụ: Once in a great while, they take a vacation together. (Rất hiếm khi họ mới đi nghỉ cùng nhau.)
2.5. Every now and then
Ví dụ: Every now and then, she bakes cookies for her coworkers. (Thỉnh thoảng, cô ấy nướng bánh quy cho đồng nghiệp của mình.)
2.6, From time to time
Ví dụ: From time to time, they host dinner parties. (Thỉnh thoảng, họ tổ chức các bữa tiệc tối.)
2.7. Now and again
Ví dụ: Now and again, he surprises us with his singing. (Thỉnh thoảng, anh ấy làm chúng tôi ngạc nhiên với giọng hát của mình.)
IV. 4 thành ngữ với Moon thông dụng trong tiếng Anh
Bên cạnh “Once in a blue moon", trong tiếng Anh cũng còn một số thành ngữ sử dụng từ Moon cũng rất thông dụng. Cùng Langmaster tìm hiểu nha!
1. Over the moon
"Over the moon" là một thành ngữ tiếng Anh để chỉ cảm xúc của sự hạnh phúc lớn lao, rất vui sướng và hài lòng với điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ: She was over the moon when she found out she passed all her exams. (Cô ấy rất vui sướng khi biết mình đã đỗ hết các kỳ thi.)
2. Promise the moon
"Promise the moon" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là hứa hẹn những điều không thể thực hiện được hoặc hứa hẹn quá nhiều điều, đặc biệt là trong hoàn cảnh mà không có khả năng hoặc ý định thực hiện những điều đó.
Ví dụ: He promised her the moon to get her to marry him, but he couldn't deliver on those promises. (Anh ta hứa hẹn với cô ấy rất nhiều để cô ấy đồng ý kết hôn, nhưng anh ta không thể thực hiện những lời hứa đó.)
3. Shoot for the moon
"Shoot for the moon" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là cố gắng làm việc hết sức mình để đạt được mục tiêu cao và khó khăn, thường là mục tiêu mà có thể không dễ dàng đạt được.
Ví dụ: She always shoots for the moon in her career ambitions, aiming for the highest positions in the company. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức mình trong tham vọng nghề nghiệp, nhắm đến những vị trí cao nhất trong công ty.)
4. Moonlighting
"Moonlighting" là một thành ngữ tiếng Anh để chỉ việc làm thêm công việc ngoài giờ làm việc chính thức một cách bí mật. Thành ngữ này thường được sử dụng khi một người có một công việc chính thức nhưng lại làm thêm một công việc khác, thường là để kiếm thêm thu nhập.
Ví dụ: She's been moonlighting as a freelance writer to earn extra money. (Cô ấy đã làm thêm việc làm viết báo để kiếm thêm tiền.)
V. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Once in a blue moon
Tom and Sarah have been longtime friends since college. Over the years, as they focused on their careers and families, their chances to meet up and hike became infrequent. Despite their busy lives, they treasure their past connections and eagerly anticipate the rare opportunities to reconnect.
Tom: Hey Sarah, do you remember our old friend Lisa?
Sarah: Oh yeah, Lisa! We haven't seen her in years. What about her?
Tom: Well, guess what? I ran into her at the bookstore yesterday.
Sarah: No way! That's incredible. She only comes back to town once in a blue moon. How is she?
Tom: She's doing great! She moved to the West Coast and has a new job in tech.
Sarah: Wow, that's amazing. It's so nice to hear she's doing well. I wonder why she was back here though.
Tom: Apparently, she was visiting her parents. She said she comes back to visit once in a blue moon.
Sarah: It must have been a pleasant surprise for you to bump into her like that.
Tom: Absolutely. It made my day!
Sarah: I bet! It's funny how we lose touch with people and then randomly reconnect once in a blue moon.
Tom: Yeah, it really is. Hopefully, we'll see her more often now that she's back in touch.
Bản dịch:
Tom và Sarah là bạn lâu năm từ thời đại học. Qua nhiều năm, khi họ tập trung vào sự nghiệp và gia đình, cơ hội gặp gỡ và đi bộ đường dài của họ trở nên ít thường xuyên hơn. Bất chấp cuộc sống bận rộn, họ vẫn trân trọng những kết nối trong quá khứ và háo hức chờ đợi những cơ hội hiếm có để kết nối lại.
Tom: Này Sarah, bạn có nhớ người bạn cũ Lisa của chúng ta không?
Sarah: Ồ vâng, Lisa! Chúng tôi đã không gặp cô ấy nhiều năm rồi. Còn cô ấy thì sao?
Tom: Ờ, đoán xem? Hôm qua tôi tình cờ gặp cô ấy ở hiệu sách.
Sarah: Không thể nào! Thật phi thường. Cô ấy chỉ hiếm hoi quay trở lại thị trấn. Cô ấy thế nào rồi?
Tom: Cô ấy làm rất tốt! Cô chuyển đến Bờ Tây và có một công việc mới trong lĩnh vực công nghệ.
Sarah: Wow, thật tuyệt vời. Thật vui khi biết cô ấy vẫn ổn. Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại quay lại đây.
Tom: Có vẻ như cô ấy đang đi thăm bố mẹ cô ấy. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ về thăm một lần vào dịp trăng xanh.
Sarah: Chắc hẳn bạn rất ngạc nhiên khi gặp cô ấy như vậy.
Tom: Chắc chắn rồi. Điều đó đã làm nên ngày của tôi!
Sarah: Tôi cá là vậy! Thật buồn cười khi chúng ta mất liên lạc với mọi người và sau đó ngẫu nhiên kết nối lại trong một lần hiếm hoi.
Tom: Vâng, thực sự là vậy. Hy vọng rằng chúng ta sẽ gặp lại cô ấy thường xuyên hơn khi cô ấy liên lạc lại.
VI. Bài tập vận dụng có đáp án
Điền idiom với Moon thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:
1, Despite living in different cities, we meet up _______________ to catch up.
2, She was _______________ when she found out she got the job she wanted.
3, The opportunity to travel around the world comes _______________, so I couldn't pass it up.
4, He always _______________ in his career ambitions, aiming for the top positions.
5, The politician _______________ during the election campaign, but delivered very little afterward.
6, He's not usually emotional, but he showed his vulnerable side _______________.
7, Due to financial difficulties, he started _______________ as a taxi driver in the evenings.
8, Their family reunion happens _______________, usually during major holidays.
9, In our busy lives, having a relaxing weekend without plans happens _______________.
10, Despite his pessimistic outlook, she always encourages him to _______________ in his dreams and aspirations.
Đáp án:
Câu 1: |
once in a blue moon |
Câu 2: |
over the moon |
Câu 3: |
once in a blue moon |
Câu 4: |
shoots for the moon |
Câu 5: |
promised the moon |
Câu 6: |
once in a blue moon |
Câu 7: |
moonlighting |
Câu 8: |
once in a blue moon |
Câu 9: |
once in a blue moon |
Câu 10: |
shoot for the moon |
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Kết luận
Như vậy, bài viết trên hẳn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Once in a blue moon là gì?”. Hy vọng những kiến thức về thành ngữ tiếng Anh thú vị này sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!