Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

SO FAR SO GOOD LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Cũng giống như trong tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có các thành ngữ để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ về một vấn đề, sự việc nào đó. Trong đó, so far so good là một thành ngữ rất phổ biến được dùng trong văn nói hàng ngày. Vậy so far so good là gì? Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!

I. So far so good là gì?

Phiên âm: So far, so good – /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/ – (idiom)

Nghĩa: So far so good nghĩa là gì? "So far, so good" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là "Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn" hoặc "Tính đến thời điểm này, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng cho đến thời điểm hiện tại, mọi việc đang tiến triển một cách thuận lợi mà không có vấn đề hay trục trặc nào xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống công việc, học tập, hoặc cuộc sống hàng ngày để cập nhật tình hình hiện tại một cách lạc quan nhưng cũng mang ý nghĩa rằng mọi thứ có thể thay đổi trong tương lai.

Ví dụ:

  • "How's the project going?" - "So far, so good. We haven't encountered any major issues yet." (Dự án thế nào rồi? - Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn. Chúng tôi chưa gặp vấn đề lớn nào cả.)
  • We're halfway through the project. So far, so good. (Chúng ta đã hoàn thành một nửa dự án. Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)

XEM THÊM:

HIT ME UP LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HIT ME UP

ON ACCOUNT OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách sử dụng So far so good

"So far, so good" là một thành ngữ thường được sử dụng như một câu độc lập hoặc một phần của một câu để diễn đạt rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của "so far, so good":

1. So far, so good là một câu độc lập

Khi được sử dụng như một câu độc lập, "so far, so good" thường dùng để trả lời một câu hỏi hoặc nhận xét về tiến trình hoặc tình hình của một việc gì đó.

Ví dụ:

  • "How is your project coming along?" - "So far, so good." (Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi? - Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
  • "Are you enjoying your new job?" - "So far, so good." (Bạn có thích công việc mới của mình không? - Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)

XEM THÊM: SO FAR LÀ THÌ GÌ? CẤU TRÚC SO FAR: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

2. So far, so good là một bộ phận trong câu

Khi được sử dụng như một phần của câu, "so far, so good" vẫn giữ ý nghĩa rằng mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm hiện tại. Nó thường được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để mô tả thêm về tình huống.

Ví dụ:

  • We've completed the first phase of the project, and so far, so good. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án, và cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
  • The new system is in place, and so far, so good. (Hệ thống mới đã được thiết lập, và cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)

III. Những cụm từ và cách diễn đạt đồng nghĩa với So far so good

So far, so good là một thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả rằng mọi thứ đang diễn ra tốt cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với so far, so good:

1. To be all right so far: cho đến hiện tại vẫn ổn

Ví dụ: The project is all right so far, but we need to remain vigilant. (Dự án đến hiện tại vẫn ổn, nhưng chúng ta cần phải tiếp tục giữ cảnh giác.)

2. To be on track: theo đúng tiến độ

Ví dụ: The construction is on track, and we expect to finish on time. (Việc xây dựng đang theo đúng tiến độ, và chúng tôi mong đợi sẽ hoàn thành đúng hạn.)

3. To be under control: trong tầm kiểm soát

Ví dụ: The situation is under control, and there's no need to worry. (Tình hình đang trong tầm kiểm soát, và không có lý do để lo lắng.)

4. To be off to a good/great start: khởi đầu suôn sẻ

Ví dụ: The new semester is off to a good start with enthusiastic students. (Học kỳ mới bắt đầu suôn sẻ với các sinh viên nhiệt tình.)

5. To go according to plan: diễn ra theo kế hoạch

Ví dụ: The event is going according to plan, thanks to meticulous preparation. (Sự kiện đang diễn ra theo kế hoạch, nhờ vào sự chuẩn bị tỉ mỉ.)

6. To be in good shape: trong tình trạng tốt

Ví dụ: Our finances are in good shape this quarter, exceeding expectations. (Tài chính của chúng ta trong quý này trong tình trạng tốt, vượt xa mong đợi.)

7. To be running smoothly: diễn ra một cách suôn sẻ

Ví dụ: The operations are running smoothly, thanks to the efficient new system. (Các hoạt động đang diễn ra một cách suôn sẻ, nhờ vào hệ thống mới hiệu quả.)

8. To get/start off on the right foot: bắt đầu một cách đúng đắn

Ví dụ: The team started off on the right foot by establishing clear goals. (Đội đã bắt đầu một cách đúng đắn bằng việc thiết lập mục tiêu rõ ràng.)

9. To get off a good start: bắt đầu suôn sẻ

Ví dụ: The project gets off a good start, with no major issues reported. (Dự án đã bắt đầu suôn sẻ, không có vấn đề lớn được báo cáo.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng So far so good

Emma and Mark often meet at a coffee shop to catch up and discuss their latest activities. Today, their conversation focuses on Mark's preparation for an upcoming marathon.

Emma: How's your training for the marathon going, Mark?

Mark: So far, so good, Emma. I've been following the schedule religiously, and my running times have been improving steadily.

Emma: That's great to hear! Are you feeling confident about the race?

Mark: I am. The long runs have been tough, but I'm managing them well. I think I'm on track to meet my goal time.

Emma: Awesome! Any challenges along the way?

Mark: Well, I had some muscle soreness last week, but I've been stretching more and it seems to be getting better.

Emma: Good to hear you're taking care of yourself. How about your nutrition?

Mark: That's been a bit tricky. I've been experimenting with different energy gels during my runs to see what works best.

Emma: It sounds like you're really dedicated to this. How's the fundraising going?

Mark: So far, so good. I've reached out to friends and family, and they've been supportive. Still a bit to go to reach my target, but I'm optimistic.

Emma: That's great news, Mark. Keep up the good work!

Mark: Thanks, Emma. I appreciate your encouragement. It's been a challenging journey, but I'm excited for race day.

Bản dịch:

Emma và Mark thường gặp nhau tại một quán cà phê để trò chuyện và thảo luận về những hoạt động mới nhất của họ. Hôm nay, cuộc trò chuyện của họ tập trung vào việc Mark chuẩn bị cho cuộc chạy marathon sắp tới.

Emma: Quá trình tập luyện cho cuộc chạy marathon của anh thế nào rồi Mark?

Mark: Cho đến nay vẫn tốt, Emma. Tôi đã tuân thủ lịch trình một cách nghiêm túc và thời gian chạy của tôi ngày càng được cải thiện.

Emma: Thật tuyệt khi nghe điều đó! Bạn có cảm thấy tự tin về cuộc đua không?

Mark: Đúng vậy. Những chặng đường dài thật khó khăn nhưng tôi đang quản lý chúng rất tốt. Tôi nghĩ tôi đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu về thời gian.

Emma: Tuyệt vời! Có thử thách nào trên đường đi không?

Mark: À, tuần trước tôi bị đau cơ, nhưng tôi đã tập giãn cơ nhiều hơn và có vẻ đỡ hơn rồi.

Emma: Thật vui khi biết bạn đang chăm sóc bản thân. Còn dinh dưỡng của bạn thì sao?

Mark: Chuyện đó hơi phức tạp một chút. Tôi đã thử nghiệm nhiều loại gel năng lượng khác nhau trong quá trình chạy để xem loại nào hiệu quả nhất.

Emma: Có vẻ như bạn thực sự tâm huyết với việc này. Việc gây quỹ diễn ra thế nào?

Mark: Cho đến nay vẫn tốt. Tôi đã liên hệ với bạn bè và gia đình và họ đều ủng hộ. Vẫn còn một chút thời gian để đạt được mục tiêu của tôi, nhưng tôi lạc quan.

Emma: Đó là tin tuyệt vời, Mark. Hãy tiếp tục phát huy!

Mark: Cảm ơn, Emma. Tôi trân trọng sự khích lệ của bạn. Đó là một hành trình đầy thử thách nhưng tôi rất hào hứng cho ngày đua.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

V. Bài tập vận dụng có đáp án về So far so good

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các thành ngữ hoặc cụm từ:

1, We've been working on the project for weeks now, and so ___________ everything is going according to plan.

2, I'm just starting my new job, but so ___________ I really like it.

3, Our travel plans are a bit uncertain, but ___________ we've had no major issues.

4, How's the new software implementation going? ___________, we've encountered no serious problems.

5, I've been learning to play the guitar, and so ___________ I'm making steady progress.

6, I've just started reading this book, and so ___________ it's quite interesting.

7, We've moved into the new house, and so ___________ everything is going smoothly.

8, The initial tests of the new system have been conducted, and ___________ we've seen positive results.

9, I'm getting used to the new city, and so ___________ I'm enjoying the experience.

10, Our team's performance this season has been excellent, and so ___________ we're undefeated.

Đáp án

Question 1

far so good

Question 2

far so good

Question 3

so far so good

Question 4

So far so good

Question 5

far so good

Question 6

far so good

Question 7

far so good

Question 8

so far so good

Question 9

far so good

Question 10

far so good

Kết luận

Hẳn bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc xoay quanh chủ đề “So far so good là gì?”. Đây là một thành ngữ rất hay, có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày nên bạn hãy cố gắng thành thạo nhé! Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác