GO OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Go out là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Go out
    • 1. Go out for something
    • 2. Go out with là gì?
    • 3. Go out of là gì?
    • 4. Go all out là gì?
    • 5. Go out of business là gì?
    • 6. Go out to somebody 
    • 7. Go out on a limb
  • III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Go out
    • 1. Các động từ đồng nghĩa với Go out
    • 2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Go out
  • III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out
  • IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Go out
  • Kết luận

Go out là một trong những cụm động từ (Phrasal verb) cơ bản, phổ biến và xuất hiện rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm được kỹ Go out là gì cũng như các cấu trúc với Go out. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về phần này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Go out là gì?

Phiên âm: Go out – /ɡəʊ aʊt/ 

Nghĩa: Go out nghĩa là gì? Go out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của go out:

1, Rời khỏi nhà để đi chơi hoặc tham gia hoạt động xã hội:

  • Ví dụ: We're going out for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối tối nay.)

2, Hẹn hò:

  • Ví dụ: They have been going out for three months. (Họ đã hẹn hò được ba tháng.)

3, Ngừng cháy hoặc tắt (lửa, đèn, nến):

  • Ví dụ: The fire went out because we didn't add more wood. (Lửa đã tắt vì chúng tôi không thêm củi.)

4, Phát sóng (chương trình truyền hình, radio):

  • Ví dụ: The news goes out at 6 p.m. every evening. (Bản tin phát sóng vào 6 giờ tối mỗi tối.)

5, Rút lui, không còn tham gia nữa:

  • Ví dụ: He went out in the first round of the competition. (Anh ấy bị loại ngay từ vòng đầu của cuộc thi.)

6, Chết (thường dùng một cách lịch sự và trang trọng):

  • Ví dụ: She went out peacefully in her sleep. (Bà ấy qua đời bình yên trong giấc ngủ.)

XEM THÊM:

GO AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI GO AWAY

GO THROUGH LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

II. Cấu trúc và cách dùng Go out

Có thể thấy, Go out có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động ra ngoài, mất điện, hoặc chấm dứt một mối quan hệ... Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của Go out trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Go out for something

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả mục đích cụ thể của việc ra ngoài.

Ví dụ: We went out for dinner last night. (Chúng tôi đã ra ngoài ăn tối tối qua.)

2. Go out with là gì?

Cấu trúc “Go out with + somebody" thường được sử dụng để diễn tả việc ra ngoài đi chơi hoặc tham gia hoạt động xã hội với ai đó. 

Ví dụ: She went out with her friends last night. (Cô ấy đã ra ngoài với bạn bè tối qua.) 

Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả việc hẹn hò hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó. 

Ví dụ: He's been going out with her for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với cô ấy được sáu tháng rồi.) 

3. Go out of là gì?

Cấu trúc "go out of" có nghĩa chung là diễn tả hành động rời khỏi đâu, vị trí, địa điểm hay nơi chốn nào đó.

Ví dụ: Lan has gone out of the city. (Lan đã ra khỏi thành phố.)

Ảnh minh họa

Tuy nhiên, cấu trúc này cũng có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh khi kết hợp với các từ khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ này:

3.1, Go out of (something)

Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ việc mất đi hoặc không còn sở hữu cái gì đó nữa. Ví dụ:

  • Go out of business: Ngừng kinh doanh, ngừng hoạt động doanh nghiệp.
    Ví dụ: The bookstore went out of business last year. (Hiệu sách đã phá sản vào năm ngoái.)
  • Go out of fashion: Lỗi thời, không còn được ưa chuộng nữa.
    Ví dụ: That style of clothing went out of fashion decades ago. (Kiểu quần áo đó đã lỗi thời từ nhiều thập kỷ trước.)
  • Go out of stock: Hết hàng.
    Ví dụ: The popular toy went out of stock quickly during the holiday season. (Món đồ chơi phổ biến này nhanh chóng hết hàng trong kỳ nghỉ lễ.)
  • Go out of control: Mất kiểm soát.
    Ví dụ: The fire quickly went out of control, spreading to nearby buildings. (Ngọn lửa nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát, lan sang các tòa nhà gần đó.)

3.2, Go out of (one's way) (to do something)

Đi ra ngoài tầm với, cố gắng hơn bình thường để làm điều gì đó.
Ví dụ: She went out of her way to help me when I was in trouble. (Cô ấy đã hết lòng giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.)

3.3, Go out of (one's mind)

Mất trí, mất kiểm soát về tâm lý.
Ví dụ: He's going out of his mind with worry. (Anh ấy đang phát điên vì lo lắng.)

3.4, Go out of (one's sight)

Biến mất khỏi tầm nhìn.
Ví dụ: The boat slowly went out of sight as it sailed away. (Chiếc thuyền dần dần khuất dạng khi nó lao đi.)

4. Go all out là gì?

Go all out có nghĩa là cố gắng hết sức, làm mọi cách có thể để đạt được một mục tiêu hoặc thành công trong một việc gì đó, thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực mạnh mẽ, quyết tâm và không tiếc công sức để đạt được kết quả tốt nhất.

Ví dụ: She went all out to win the competition, practicing day and night. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong cuộc thi, tập luyện ngày đêm.)

5. Go out of business là gì?

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc một công ty, cửa hàng hoặc doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh vì không thể tiếp tục duy trì hoạt động kinh doanh được nữa. 

Ví dụ: The restaurant went out of business last month due to the pandemic. (Nhà hàng đã ngừng hoạt động kinh doanh vào tháng trước vì đại dịch.)

6. Go out to somebody 

Cấu trúc này có nghĩa là cảm thông, thể hiện sự quan tâm tới ai đó, đặc biệt trong những tình huống khó khăn, buồn bã, hoặc gặp phải vấn đề nào đó. 

Ví dụ: Our thoughts go out to all those affected by the recent natural disaster. (Suy nghĩ của chúng tôi dành cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên gần đây.)

7. Go out on a limb

Đây là một thành ngữ có nghĩa là hành động mạo hiểm hoặc làm điều gì đó mà người khác có thể không muốn hoặc không dám làm, đặc biệt là khi điều đó có nguy cơ không thành công hoặc gặp phải phản ứng tiêu cực từ mọi người xung quanh.

Ví dụ: She went out on a limb and invested her savings in the new startup. (Cô ấy đã mạo hiểm đầu tư tiết kiệm của mình vào công ty khởi nghiệp mới.)

III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Go out

Cụm từ "go out" cũng có các từ, cụm từ đồng nghĩa để diễn tả hành động ra ngoài hoặc kết thúc một mối quan hệ. Dưới đây là các từ và cụm động từ đồng nghĩa với "go out" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các động từ đồng nghĩa với Go out

1.1. Depart 

Ví dụ: The train will depart from platform 3 in 10 minutes. (Chuyến tàu sẽ rời khỏi ga số 3 trong 10 phút.)

1.2. Leave 

Ví dụ: We need to leave the office by 5 PM to catch the bus. (Chúng ta cần rời văn phòng vào lúc 5 giờ chiều để kịp đón xe buýt.)

1.3. Exit 

Ví dụ: Please exit through the rear doors of the building. (Vui lòng ra qua cửa sau của tòa nhà.)

2. Các cụm động từ đồng nghĩa với Go out

2.1. Head out 

Ví dụ: They headed out for a weekend camping trip. (Họ đã ra đi để đi cắm trại vào cuối tuần.)

2.2. Go away 

Ví dụ: The storm finally went away after hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng cũng tan đi sau giờ đồng hồ mưa lớn.)

2.3. Go forth 

Ví dụ: They went forth into the unknown territory. (Họ đi tiếp vào vùng đất chưa biết đến.)

2.4. Venture out 

Ví dụ: Despite the rain, they ventured out to explore the city. (Mặc dù mưa, họ vẫn mạo hiểm ra ngoài để khám phá thành phố.)

2.5. Step out 

Ví dụ: She stepped out onto the balcony to enjoy the view. (Cô ấy bước ra ban công để thưởng thức cảnh đẹp.)

2.6. Go outside

Ví dụ: Let's go outside and get some fresh air. (Hãy ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)

III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out

Emily and Chris are planning their weekend activities. They've been friends for years and often spend their weekends exploring new places, trying out new restaurants, and just enjoying each other's company. This weekend, they decide to go out for a hike and catch up on life.

Emily: Hey Chris, do you have any plans for this weekend?

Chris: Hey Emily! Not really, just thinking of relaxing. Why, what's up?

Emily: Well, I was thinking we could go out for a hike on Saturday morning. The weather is supposed to be perfect.

Chris: That sounds like a great idea! I could use some fresh air. Which trail were you thinking of?

Emily: How about the trail up at Pine Ridge Park? It's not too far and has some amazing views.

Chris: Perfect choice! Let's plan to meet there around 9 AM. Should we bring snacks or just grab something on the way?

Emily: I think we can pack some snacks and water bottles. We'll take a break at the lookout point halfway through the trail.

Chris: Sounds like a plan! After the hike, we could go out for lunch at that new cafe downtown.

Emily: That sounds perfect. I'm looking forward to it!

Bản dịch:

Emily và Chris đang lên kế hoạch cho các hoạt động cuối tuần của họ. Họ đã làm bạn trong nhiều năm và thường dành những ngày cuối tuần để khám phá những địa điểm mới, thử những nhà hàng mới và trò chuyện cùng nhau. Cuối tuần này, họ quyết định đi dạo và cập nhật về cuộc sống của nhau.

Emily: Chào Chris, cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?

Chris: Chào Emily! Thực sự không có gì đặc biệt, chỉ đang nghĩ đến việc thư giãn thôi. Sao vậy?

Emily: Vâng, tôi nghĩ vào thứ bảy sáng chúng ta có thể ra ngoài đi bộ. Dự báo thời tiết cho biết sẽ rất đẹp.

Chris: Nghe có vẻ như một ý tưởng tuyệt vời! Tôi cũng muốn được hít thở không khí trong lành. Cô nghĩ đến con đường nào?

Emily: Làm sao về con đường mòn ở công viên Pine Ridge? Không quá xa và có một vài cảnh đẹp tuyệt vời.

Chris: Lựa chọn hoàn hảo! Hãy dự định gặp nhau vào khoảng 9 giờ sáng. Chúng ta nên mang đồ ăn nhẹ hay chỉ đơn giản là mua một cái gì đó trên đường?

Emily: Tôi nghĩ chúng ta có thể chuẩn bị một ít đồ ăn nhẹ và chai nước. Chúng ta sẽ nghỉ ngơi tại điểm nhìn phía trước giữa con đường.

Chris: Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt! Sau khi đi bộ, chúng ta có thể ra ngoài ăn trưa ở quán cafe mới mở ở trung tâm thành phố.

Emily: Nghe có vẻ hoàn hảo. Tôi rất mong chờ điều đó!

Ảnh minh họa

IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Go out

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây: 

1, They decided to ____ for a movie after dinner.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out of business

2, Sarah enjoys ____ her friends on weekends.

A, go out

B, going out with

C, go out to someone

D, go out of business

3, The family ____ for pizza at their favorite restaurant.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out of business

4, Unfortunately, the store had to ____ after years of declining sales.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out of business

5, They decided to ____ to make sure the event was a success.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go all out

6, His behavior ____ his friends' trust in him.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out of

7, The company ____ of their way to meet the client's demands.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go all out

8, The fire ____ control and destroyed the entire building.

A, go out of

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out 

9, They ____ last night to celebrate their anniversary.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go all out

10, The restaurant ____ due to lack of customers.

A, go out

B, go out with someone

C, go out to someone

D, go out of business

Đáp án:

Câu 1:

A, go out

Câu 2:

B, going out with

Câu 3:

D, go out of business

Câu 4:

D, go all out

Câu 5:

D, go out of

Câu 6: 

D, go all out

Câu 7: 

D, go all out

Câu 8: 

A, go out of

Câu 9:

B, go out with someone

Câu 10:

D, go out of business

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Go out là gì?”. Đây là cụm động từ có tính ứng dụng rất cao nên bạn hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác