GET OFF LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GET OFF TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Get off là gì?
- 2. Cấu trúc liên quan đến get off
- 2.1. Rời khỏi phương tiện giao thông (tàu, xe buýt, máy bay…)
- 2.2. Gửi lá thư hoặc bưu kiện cho ai đó
- 2.3. Bắt đầu ngủ, giúp em bé ngủ
- 2.4. Tránh hình phạt hoặc giúp người khác tránh sự trừng phạt cho một việc gì đó.
- 2.5. Loại bỏ một thứ gì đó (thuộc cơ thể) ra khỏi 1 thứ cụ thể
- 3. Một số từ vựng cùng chủ đề với “get off”
- 4. Thành ngữ có chứa cụm từ “get off”
- 5. Đoạn hội thoại mẫu có chứa cụm từ “get off work”
- 6. Lời kết
Trong bài viết này, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giới thiệu tới bạn chi tiết về cụm từ “get off” trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa, cách sử dụng và các cấu trúc đi kèm. Hy vọng những ví dụ minh họa mà chúng mình cung cấp sẽ giúp bạn dễ hiểu và nắm bắt kiến thức nhanh chóng.
1. Get off là gì?
“Get off” là một cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb) với nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường, nghĩa của cụm động từ này không phụ thuộc vào nghĩa của động từ chính. Vậy nghĩa của "get off" là gì?
“Get off” trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi, đi khỏi. Thông thường, “get off” được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một phương tiện giao thông như xe buýt, tàu, máy bay, hoặc thoát ra khỏi một nơi cụ thể nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa là đi ngủ hoặc thậm chí là tan làm (được sự cho phép từ cấp trên.)
Ví dụ:
- He got off early today because he had a doctor's appointment.
Hôm nay anh ấy tan làm sớm vì có hẹn với bác sĩ.
- We got off from the library at 5 PM to catch her train.
Chúng tôi rời khỏi thư viện lúc 5 giờ chiều để bắt kịp chuyến tàu.
Xem thêm: TỔNG HỢP 15+ PHRASAL VERB WITH GET HỮU DỤNG
“Get off” trong tiếng Anh là gì?
2. Cấu trúc liên quan đến get off
Các cấu trúc sử dụng “get off”
2.1. Rời khỏi phương tiện giao thông (tàu, xe buýt, máy bay…)
get off (something)
Ví dụ:
- Please remember to take all your belongings when you get off the plane.
(Vui lòng nhớ lấy tất cả đồ đạc của bạn khi rời khỏi máy bay.)
- She needs to get off the train at the central station.
(Cô ấy cần xuống tàu ở ga trung tâm.)
2.2. Gửi lá thư hoặc bưu kiện cho ai đó
get something off
Ví dụ:
- My mother got the package off to her friend in Japan.
(Mẹ tôi đã gửi gói hàng cho bạn mình ở Nhật Bản.)
- Thomas needs to get these documents off to the head office by tomorrow.
(Thomas cần phải gửi những tài liệu này đến văn phòng chính vào ngày mai.)
2.3. Bắt đầu ngủ, giúp em bé ngủ
get (someone) off (to sleep)
Ví dụ:
- She sings a lullaby every night to get her baby off (to sleep.)
(Cô ấy hát ru mỗi đêm để đưa em bé của mình vào giấc ngủ.)
- It was so noisy outside that I couldn't get off (to sleep) until late at night.
(Ở ngoài đường quá ồn ào, tôi không thể bắt đầu ngủ cho đến đêm muộn.)
2.4. Tránh hình phạt hoặc giúp người khác tránh sự trừng phạt cho một việc gì đó.
get (someone) off (something)
Ví dụ:
- Mary hired the best lawyer in town to get her off the charges.
(Mary đã thuê luật sư giỏi nhất trong thành phố để giúp cô ấy tránh khỏi các cáo buộc.)
- After the trial, the court ruled that he got off on all charges.
(Sau phiên xử, tòa án đã phán quyết anh ấy thoát khỏi mọi cáo buộc.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.5. Loại bỏ một thứ gì đó (thuộc cơ thể) ra khỏi 1 thứ cụ thể
get something off (something)
Ví dụ:
- Get your wet shoes off the carpet before you ruin it!
(Đừng để giày ướt lên thảm trước khi làm hỏng nó!)
- Get your feet off the table!
(Hãy để chân bạn xuống khỏi bàn!)
Xem thêm: GET RID OF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT NHẤT
3. Một số từ vựng cùng chủ đề với “get off”
Sau khi đã hiểu “get off là gì” cũng như các cấu trúc và cách dùng, các bạn hãy cùng Langmaster tìm hiểu thêm một số từ vựng có nghĩa tương tự với “get off” thông qua bảng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
leave |
/liːv/ |
rời đi |
stop |
/stɒp/ |
dừng lại |
travel |
/ˈtræv.əl/ |
đi du lịch |
escape |
/ɪˈskeɪp/ |
thoát khỏi |
exit |
/ˈek.sɪt/ |
sự đi khỏi |
depart |
/dɪˈpɑːt/ |
khởi hành |
Alight |
/əˈlaɪt/ |
rời khỏi phương tiện giao thông |
Xem thêm:
TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
4. Thành ngữ có chứa cụm từ “get off”
Cụm từ “get off” không chỉ được sử dụng đơn thuần như một cụm động từ (phrasal verb) mà còn xuất hiện trong một số thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến “get off”
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get off on the wrong foot |
Bắt đầu một mối quan hệ hoặc tình huống không tốt. |
(Chúng tôi đã khởi đầu dự án của mình bằng một cuộc tranh cãi về ngân sách, vì vậy chắc chắn là chúng tôi đã khởi đầu không thuận lợi.) |
Get off lightly |
Nhận một hình phạt nhẹ hoặc không bị trừng phạt nặng nề. |
Mặc dù nộp muộn, cô ấy chỉ bị trừ một lượng điểm nhỏ từ tổng điểm của mình. |
Get off someone’s back |
Ngừng chỉ trích hoặc làm phiền ai đó. |
(Cô ấy nói với anh ấy hãy ngừng chỉ trích cô và để cô xử lý tình hình một mình.) |
Get off the ground |
Bắt đầu thành công hoặc tiến triển tốt. |
(Với một số khó khăn ban đầu, doanh nghiệp của chúng tôi cuối cùng đã bắt đầu thành công và bắt đầu tạo ra lợi nhuận.) |
Get it off one’s chest |
Nói ra điều gì đó đang làm phiền mình |
(Tôi biết có điều gì đó làm phiền bạn. Tại sao bạn không nói cho tôi nghe. Tôi chắc chắn bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nếu bạn nói ra điều đó.) |
5. Đoạn hội thoại mẫu có chứa cụm từ “get off work”
5.1 Đoạn hội thoại chứa cụm từ get off work
- Sarah: Hey, Tom. Have you finished your report for the meeting tomorrow?
- Tom: Not yet, I think I'll get off work early today to wrap it up.
- Sarah: That's a good idea. Do you need any help with it?
- Tom: Thanks, but I should be fine. I just need to focus and get it done.
- Sarah: Alright, let me know if you need anything. We can't afford to miss this deadline.
- Tom: Will do. Thanks, Sarah.
Dịch nghĩa
- Sarah: Chào, Tom. Bạn đã hoàn thành báo cáo cho cuộc họp ngày mai chưa?
- Tom: Vẫn chưa, tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ tan làm sớm để hoàn tất nó.
- Sarah: Ý kiến hay đấy. Bạn cần giúp đỡ gì không?
- Tom: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ là mình sẽ ổn. Tôi chỉ cần tập trung và hoàn thành nó.
- Sarah: Được thôi, nếu bạn cần gì hãy cho tôi biết nhé. Chúng ta không thể bỏ lỡ hạn chót này được.
- Tom: Sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn, Sarah.
Đoạn hội thoại dùng “get off”
5.2 Đoạn hội thoại chứa “get off” mang ý nghĩa rời khỏi
- Alex: Hi, Emily. How was your trip to the amusement park yesterday?
- Emily: It was so much fun! But I got really scared on the roller coaster.
- Alex: Really? I thought you loved roller coasters.
- Emily: Normally I do, but this one was so fast and went upside down. I couldn't wait to get off!
- Alex: I can imagine! Did you try any other rides?
- Emily: Yeah, we went on the Ferris wheel afterward. It was much calmer and I enjoyed the view from the top.
- Alex: Sounds like you had quite an adventure!
Dịch nghĩa
- Alex: Chào Emily. Chuyến đi đến công viên giải trí hôm qua của bạn thế nào?
- Emily: Vui lắm! Nhưng tớ đã thực sự sợ hãi khi đi tàu lượn siêu tốc.
- Alex: Thật à? Tớ tưởng bạn thích tàu lượn siêu tốc chứ.
- Emily: Bình thường thì tớ thích, nhưng cái này nó chạy nhanh quá và còn lộn ngược nữa. Tớ không thể đợi để xuống!
- Alex: Tớ có thể tưởng tượng được! Bạn có thử trò chơi nào khác không?
- Emily: Có, sau đó chúng tớ đã đi đu quay. Nó êm đềm hơn nhiều và tớ thích cảnh từ trên cao.
- Alex: Nghe có vẻ như bạn đã có một cuộc phiêu lưu thú vị đó!
Đoạn hội thoại ví dụ cách dùng “get off”
6. Lời kết
Hy vọng những ví dụ và thông tin chi tiết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn “get off là gì” cũng như cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ. Đừng quên tham khảo thêm các tài liệu và kiến thức khác tại Tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!