IN A NUTSHELL LÀ GÌ? PHÂN BIỆT IN A NUTSHELL VÀ IN CONCLUSION  

Mục lục [Ẩn]

  • 1. In a nutshell là gì? 
  • 2. Cấu trúc In a nutshell 
    • 2.1 Đứng đầu câu 
    • 2.2 Đứng giữa câu
  • 3. Cụm từ đồng nghĩa với In a nutshell 
  • 4. Phân biệt In a nutshell và In conclusion 
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng In a nutshell
  • 6. Bài tập về cụm từ In a nutshell có đáp án chi tiết
    • Bài tập 1: Chọn cụm từ "in a nutshell" hoặc "in conclusion" để hoàn thành các câu sau đây.
    • Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.

In a nutshell là gì? Đây là một thành ngữ khá hay và rất phù hợp để sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và công việc. Nhưng đối với nhiều người học, đây vẫn là một cụm từ khá lạ. Do đó để tìm hiểu rõ hơn về idiom này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết sau đây.

1. In a nutshell là gì? 

In a nutshell là gì?
In a nutshell là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “in a nutshell” = to say or express something in a very clear way, using few words. Tạm hiểu là một thành ngữ thường được dùng để diễn đạt hoặc bày tỏ điều gì đó bằng một cách rõ ràng và sử dụng rất ít từ. 

“In a nutshell” có thể dịch nhanh là “nói ngắn gọn”, “tóm lại là”.

Ví dụ: In a nutshell, the new software will increase productivity. (Nói tóm lại, phần mềm mới sẽ tăng năng suất.)

Lưu ý: Không ít người nhầm lẫn “in a nutshell” và “in the nutshell”. Đồng thời thắc mắc “in the nutshell là gì?” và có ý nghĩa giống với in a nutshell không? Thực tế, “in the nutshell” không tồn tại trong Idiom tiếng Anh và Idiom đúng để diễn đạt sự tóm tắt chỉ có “in a nutshell”. 

Xem thêm: LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

2. Cấu trúc In a nutshell 

Cấu trúc In a nutshell
Cấu trúc In a nutshell

2.1 Đứng đầu câu 

  • Khi muốn tóm tắt nội dung dài hoặc phức tạp thành một câu ngắn gọn.
  • Khi kết thúc một bài thuyết trình hoặc một phần của cuộc thảo luận và người nói muốn nhấn mạnh ý chính.

In a nutshell + “,” + S + V + O 

Ví dụ: In a nutshell, our company is facing financial difficulties. (Nói ngắn gọn, công ty của chúng ta đang gặp khó khăn tài chính.)

2.2 Đứng giữa câu

  • Khi muốn tóm tắt một thông tin cụ thể trước khi đi vào chi tiết.

Put + something + in a nutshell + “,” + S + V + O 

Ví dụ: To put the meeting outcomes in a nutshell, we agreed on the new budget and set the deadlines for the next quarter. (Tóm lại về kết quả cuộc họp, chúng tôi đã đồng ý về ngân sách mới và đặt ra các thời hạn cho quý tới.)

  • Khi muốn làm rõ rằng người nói đang tóm tắt thông tin quan trọng gì để người nghe hoặc người đọc dễ hiểu hơn.

Something + “,” + in a nutshell + “,” + V + O

Ví dụ: In our today meeting, in a nutshell, focused on the budget cuts for next year. (Cuộc họp của chúng ta hôm nay, nói tóm lại, tập trung vào việc cắt giảm ngân sách cho năm sau.)

khóa học offline

3. Cụm từ đồng nghĩa với In a nutshell 

Sau khi đã tìm hiểu rõ về in a nutshell là gì và các cấu trúc hình thành câu với thành ngữ này, tiếp theo hãy cùng Langmaster tham khảo thêm một số cụm từ đồng nghĩa giúp đa dạng hóa vốn từ sử dụng trong giao tiếp của bạn.

Cụm từ đồng nghĩa với In a nutshell
Cụm từ đồng nghĩa với In a nutshell
  • In summary

Ví dụ: In summary, our project was successful. (Tóm lại, dự án của chúng ta đã thành công tốt đẹp.)

  • To sum up

Ví dụ: To sum up, we need to increase our Viral Marketing campaigns. (Tóm lại, chúng ta cần tăng cường chiến dịch Marketing xu hướng.)

  • In brief

Ví dụ: In brief, the new policy will be implemented next month. (Nói ngắn gọn, chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

  • In short

Ví dụ: In short, this summer’s collection was a success. (Tóm lại, bộ sưu tập mùa hè  này đã thành công.)

  • To put it briefly

Ví dụ: To put it briefly, we are ahead of schedule. (Nói ngắn gọn, chúng ta đang đi trước kế hoạch.)

  • In essence

Ví dụ: In essence, the issue is about unequal resource allocation. (Tóm lại, vấn đề là về phân bổ nguồn lực không đều.)

  • To make a long story short

Ví dụ: To make a long story short, we need change the supplier. (Nói ngắn gọn, chúng ta cần thay đổi nhà cung cấp.)

  • In a word

Ví dụ: In a word, the project is over. (Tóm lại, dự án đã kết thúc.)

  • Briefly put

Ví dụ: Briefly put, the system needs an upgrade. (Nói ngắn gọn, hệ thống cần được nâng cấp.)

Xem thêm: 

=> GO AHEAD LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GO AHEAD VÀ GO-AHEAD

=> NEVER MIND LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG NEVER MIND TRONG TIẾNG ANH 

4. Phân biệt In a nutshell và In conclusion 

Phân biệt In a nutshell và In conclusion
Phân biệt In a nutshell và In conclusion
  • In a nutshell

Dùng để tóm tắt một ý tưởng hoặc thông tin một cách ngắn gọn và súc tích. Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn viết không chính thức và thuyết trình khi cần tóm tắt ý chính.

Ví dụ: In a nutshell, our project was a success. (Tóm lại là, dự án của chúng ta đã thành công.)

  • In conclusion

Dùng để đưa ra kết luận cuối cùng sau khi đã trình bày các luận điểm hoặc thông tin chi tiết trước đó. Thường dùng trong văn bản chính thức, học thuật, báo cáo, luận văn.

Ví dụ: In conclusion, the data suggests that we need to revise our marketing strategy. (Kết luận lại, dữ liệu cho thấy chúng ta cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.)

khóa học cho người đi làm

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng In a nutshell

Lan: Hi Minh, how's work going for you these days?

Minh: Oh, it's pretty busy. I've been finishing up some project reports and planning for the new project. How about you?

Lan: Everyone seems busy these days. I've been working overtime almost every night to finish the quarterly reports. By the way, yesterday our team had a meeting with the boss to discuss the new plans for next quarter.

Minh: Oh, really? What's new for the next quarter?

Lan: In a nutshell, we're going to focus on market expansion and improving customer service.

Minh: Oh, can you be more specific?

Lan: Sure. We'll be launching advertising campaigns to reach new markets and organizing a training course to enhance communication skills for the customer service team. Additionally, there are plans to open new branches in nearby cities.

Minh: That's a lot to handle. I think if we execute this plan well, it will significantly boost our company's brand.

Lan: Exactly. In a nutshell, the company has high hopes for this plan.

Minh: I hope so too. Let's focus on finishing our work for this week first.

Lan: Definitely. Let's give it our best effort!

Dịch:

Lan: Chào Minh, dạo này công việc cậu ổn không?

Minh: À, cũng khá bận rộn. Mình vừa phải hoàn thành báo cáo nghiệm thu vừa phải lên kế hoạch cho dự án mới. Còn cậu thì sao?

Lan: Dạo này ai cũng bận thật. Cả tháng nay mình đều phải OT đến tối để hoàn thành xong báo cáo quý. À hôm qua team mình với sếp đã họp bàn về kế hoạch mới cho quý sau rồi đấy.

Minh: Ồ, vậy hả? Quý sau có gì mới không?

Lan: In a nutshell, chúng ta sẽ tập trung vào việc mở rộng thị trường và cải thiện dịch vụ khách hàng thôi.

Minh: Oh. Cậu nói cụ thể hơn được không?

Lan: Chúng ta sẽ triển khai các chiến dịch quảng cáo tiếp cận đối tượng ở thị trường mới và sẽ tổ chức một khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp cho bộ phận chăm sóc khách hàng. Ngoài ra, còn có kế hoạch mở thêm chi nhánh ở các thành phố lân cận.

Minh: Đúng là nhiều việc cần làm thật. Mình nghĩ kế hoạch này nếu thực hiện tốt sẽ nâng cao thương hiệu công ty ta nhiều đấy.

Lan: Đúng vậy. Tóm lại là, công ty đang rất kỳ vọng vào kế hoạch lần này.

Minh: Mình cũng hy vọng vậy. Thôi, cố gắng hoàn thành xong công việc tuần này đã. 

Lan: Chắc chắn rồi. Cùng nỗ lực nhé!

6. Bài tập về cụm từ In a nutshell có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn cụm từ "in a nutshell" hoặc "in conclusion" để hoàn thành các câu sau đây.

  1. The meeting lasted for three hours and covered many topics. __________, we decided to implement the new strategy.
  2. The presentation was very detailed. __________, we need to increase our marketing efforts.
  3. We discussed the pros and cons of the project. __________, we agreed that it was worth pursuing.
  4. The seminar covered various aspects of customer service. __________, it was very informative and useful.
  5. The report analyzed the financial performance of the company. __________, the company is in good health.
  6. The project involved many complex steps. __________, it was a success.
  7. After reviewing all the data, __________, we need to make some changes to our strategy.
  8. The book covers a wide range of topics related to psychology. __________, it provides a comprehensive overview of the field.
  9. We have faced many challenges this year. __________, we have managed to overcome them and achieve our goals.
  10. The speaker explained the theory in great detail. __________, it’s about how humans learn and process information.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.

  1. nutshell / project / was / a / success / in / our
  2. essence / it / nutshell / to / about / supply / and / in / demand / the / is
  3. nutshell / seminar / nutshell / informative / very / was / the / covered / topics / a / in / it / of / range / wide
  4. a/ our / nutshell / challenges / faced / in / have / many / we / year / this
  5. the/ nutshell / positive / in / a / encouraging / the / and / results
  6. project / was / a / nutshell /success / in / our
  7. nutshell / to / these / in / put / simple / terms / a / are
  8. need / a / we /nutshell / in / plan / new / to / develop
  9. challenges / nutshell / year / many / we / this / faced / in / have / a
  10. was / very / informative / in / seminar / the / a /nutshell

Đáp án

Bài tập 1:

  1. In conclusion
  2. In a nutshell
  3. In conclusion
  4. In a nutshell
  5. In conclusion
  6. In a nutshell
  7. In conclusion
  8. In conclusion
  9. In a nutshell
  10. In a nutshell

Bài tập 2: 

  1. Our project was a success in a nutshell.
  2. To put it in a nutshell, it is about the essence of supply and demand.
  3. The seminar covered a wide range of topics. In a nutshell, it was very informative.
  4. In a nutshell, we have faced many challenges this year.
  5. In a nutshell, the results were positive and encouraging.
  6. Our project was a success in a nutshell.
  7. To put it in a nutshell, these are simple terms.
  8. In a nutshell, we need to develop a new plan.
  9. In a nutshell, we have faced many challenges this year.
  10. The seminar was very informative in a nutshell.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “in a nutshell là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác