DROP OUT OF LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CHI TIẾT CỦA DROP OUT OF

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Drop out of là gì?
  • 2. Cách dùng với Drop out of
  • 3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Drop out of
  • 4. Phân biệt Drop out of và các cụm động từ khác
    • 4.1 Drop by
    • 4.2 Drop off
    • 4.3 Drop behind
    • 4.4 Drop away
    • 4.5 Drop back
  • 5. Bài tập vận dụng với Drop out of

Drop out of là một phrasal verb xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Vậy bạn đã nắm được ý nghĩa Drop out of là gì hay chưa? Cùng Langmaster khám phá tất tần tật cách dùng và phân biệt Drop out of chi tiết với các cụm động từ với Drop khác trong bài viết dưới đây nhé!

1. Drop out of là gì?

Drop out of là một phrasal verb thường được dùng với nghĩa phổ biến là “nghỉ, từ bỏ giữa chừng việc tham gia một hoạt động nào đó”

Ví dụ: 

  • He dropped out of the race after two laps. (Anh ta đã bỏ cuộc đua sau hai vòng.)
  • He has dropped out of active politics. (Ông ta đã từ bỏ hoạt động chính trị tích cực.)

Xem thêm:

>>> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

>>> TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

2. Cách dùng với Drop out of

Theo từ điển Cambridge, Drop out of thường được sử dụng với cấu trúc: 

  • Drop out of something: To not do something that you were going to do, or to stop doing something before you have completely finished (Không làm điều gì đó mà bạn định làm hoặc ngừng làm điều gì đó trước khi bạn hoàn thành)

Ví dụ: After 5 laps I had to drop out of the race because my ankle was swollen. (Sau 5 vòng, tôi đã phải bỏ cuộc đua vì mắt cá chân của tôi bị sưng.)

  • Drop out of school/college/university: If a student drops out, they stop going to classes before they have finished their course (Nếu một học sinh bỏ học, họ sẽ ngừng đến lớp trước khi kết thúc khóa học)

Ví dụ: Bill dropped out of college after his first year. (Bill bỏ học đại học sau năm đầu tiên.)

3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Drop out of

  • Give up: Từ bỏ

Ví dụ: I've given up trying to help her. (Tôi đã từ bỏ việc cố gắng giúp đỡ cho cô ấy.)

  • Quit: Từ bỏ, thoát

Ví dụ: Would you quit your job if you inherited lots of money? (Bạn có bỏ việc nếu bạn được thừa kế rất nhiều tiền không?)

  • Abandon: Từ bỏ giữa chừng

Ví dụ: The party has now abandoned its policy of unilateral disarmament. (Đảng hiện giờ đã từ bỏ chính sách giải trừ quân bị đơn phương.)

  • Pull out: Ngừng dính líu, rút khỏi

Ví dụ: He pulled out of the deal at the last moment. (Anh ấy đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)

4. Phân biệt Drop out of và các cụm động từ khác

4.1 Drop by

Drop by: Ghé thăm, tiện đường ghé qua

Ví dụ: John dropped by his friend’s house to ask for money. (John ghé qua nhà bạn để hỏi xin tiền.)

4.2 Drop off

  • Drop off: Ngủ

Ví dụ: John dropped off on the train because he was too tired. (John ngủ luôn trên tàu vì quá mệt.)

  • Drop off: Giảm số lượng

Ví dụ: This month's purchase volume dropped off sharply due to a decrease in demand. (Lượng mua tháng này giảm mạnh do nhu cầu giảm.)

  • Drop someone/ something off: Đưa ai/ thứ gì đó đến một nơi cụ thể

Ví dụ: Can I drop you off somewhere on my way home? (Tôi có thể thả bạn ở đâu đó trên đường về nhà không?)

4.3 Drop behind

Drop behind someone: Tụt lại phía sau người khác

Ví dụ: They cannot afford to drop behind their competitors. (Họ không thể tụt lại so với đối thủ cạnh tranh.)

4.4 Drop away

Drop away: Trở nên yếu hơn hoặc ít hơn

Ví dụ: Jack could feel the tension drop away. (Jack có thể cảm nhận sự căng thẳng dần biến mất.)

4.5 Drop back

Drop back: Tụt xuống, giảm xuống

Ví dụ: The temperatures soon dropped back to normal. (Nhiệt độ nhanh chóng giảm trở lại bình thường.)

5. Bài tập vận dụng với Drop out of

Bài tập 1. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh

  1. She/ out/ of/ dropped/ university/ a/ after/ year. 
  2. He/ of/ school/ out/ dropped/ when/ was/ he/ 16.
  3. You/ to/ drop/ want/ of/ out/ school?
  4. Kelly/ out/ of/ college/ dropped/ one/ after/ semester.
  5. He/ to/ drop/ decided/ out/ of/ group/ this/ quickly. 

Đáp án:

  1. She dropped out of university after a year. (Cô ấy đã bỏ học đại học sau một năm.)
  2. He dropped out of school when he was 16. (Anh ấy đã bỏ học khi mới 16 tuổi.)
  3. You want to drop out of school? (Bạn muốn bỏ học sao?)
  4. Kelly dropped out of college after one semester. (Kelly bỏ học đại học sau một học kỳ.)
  5. He decided to drop out of this group quickly. (Anh ấy quyết định nhanh thoát khỏi nhóm.)

Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. She started a degree 

A. art college and joined a band.

2. She decided to drop out of the rat race 

B. so they decide to drop out of school. 

3. The group gets smaller 

C. because she couldn't stand working 60 hours a week.

4. John dropped out of 

D. as members move away or drop out.

5. Many of them feel exhausted from studying, 

E. but dropped out after only a year.

Đáp án:

1 + E: She started a degree but dropped out after only a year. (Cô ấy bắt đầu đi học lấy bằng nhưng đã bỏ học chỉ sau một năm.)

2 + C: She decided to drop out of the rat race because she couldn't stand working 60 hours a week. (Cô ấy từ bỏ guồng quay chạy đua vì không thể chịu được áp lực công việc 60 tiếng/tuần.)

3 + D: The group gets smaller as members move away or drop out. (Nhóm dần ít hơn khi các thành viên rời đi hoặc bỏ ngang.)

4 + A: John dropped out of art college and joined a band. (John đã bỏ học đại học nghệ thuật và tham gia một ban nhạc.)

5 + B: Many of them feel exhausted from studying, so they decide to drop out of school. (Nhiều em cảm thấy kiệt sức vì học tập nên quyết định bỏ học.)

Bài tập 3. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. He ______ school a month before graduation.
  2. dropped out of
  3. dropped by
  4. dropped back
  5. We __________ at the hotel and went sightseeing. 
  6. dropped our luggage off
  7. dropped our luggage by
  8. dropped our luggage away
  9. After a few laps, the other runners started to ______.
  10. drop out of
  11. drop back
  12. drop by
  13. In extreme cases they can _______ position with disastrous results.
  14. drop behind 
  15. drop back 
  16. drop out of
  17. She kept _______ at her desk.
  18. dropping off
  19. dropping by
  20. dropping out 

Đáp án:

  1. A → He dropped out of school a month before graduation. (Anh ấy bỏ học một tháng trước khi tốt nghiệp.)
  2. A → We dropped our luggage off at the hotel and went sightseeing. (Chúng tôi gửi hành lý ở khách sạn và đi tham quan.)
  3. B → After a few laps, the other runners started to drop back. (Sau một vài vòng, các vận động viên khác bắt đầu tụt lại phía sau.)
  4. C → In extreme cases they can drop out of position with disastrous results. (Trong trường hợp cực đoan, họ có thể rời khỏi vị trí với những kết quả thảm hại.)
  5. A → She kept dropping off at her desk. ( Cô ấy liên tục ngủ gục ở bàn làm việc.)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh cụm động từ Drop out of. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ giúp các bạn nắm được Drop out of là gì, đồng thời biết cách phân biệt với các phrasal verb khác nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác