Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY

Cup of tea là gì? Có những cụm từ nào đồng nghĩa với Cup of tea? Hãy cùng Langmaster khám phá các thành ngữ liên quan tới Tea (Trà) trong tiếng Anh để chinh phục điểm cao trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. 

1. Cup of tea là gì?

Theo nghĩa đen, cup of tea là tách trà. Vậy be someone’s cup of tea có phải là tách trà của ai đó? Câu trả lời là không phải đâu bạn nhé. Đây là một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh.

Cup of tea có nghĩa là sự ưa thích

Cup of tea có nghĩa là sự ưa thích

Phiên âm: Cup of tea /kʌp ʌv ti/ - danh từ

Nghĩa: Theo Từ điển Cambridge, Cup of tea là danh từ có nghĩa sự ưa thích.

Ví dụ: Martin doesn’t enjoy football. It’s not his cup of tea. (Martin không thích bóng đá. Đó không phải sở thích của cậu ấy.)

Vậy Make a cup of tea là gì? Có phải là làm một sở thích hay không? Không phức tạp như bạn nghĩ, Make a cup of tea chỉ đơn giản có nghĩa là pha, làm một tách trà. Make oneself a cup of tea là làm một tách trà cho ai đó.

Xem thêm:

=> 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP TỐT HƠN

=> CÁC PHRASAL VERB VỚI MAKE THƯỜNG DÙNG NHẤT

2. Cách dùng cụm từ Cup of tea

Cách dùng cấu trúc Cup of tea trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Cup of tea trong tiếng Anh

S + be + somebody’s cup of tea: Sở thích, thế mạnh của ai đó

Cụm từ này được dùng để nói về điều chúng ta thích, việc chúng ta thích làm hoặc làm giỏi. Trước cup of tea thường có từ chỉ sự sở hữu đi kèm.

Vậy my cup of tea là gì? My cup of tea có nghĩa là sở thích của tôi hoặc điều tôi làm giỏi.

Ví dụ: Cooking is easy, it's my cup of tea. (Nấu ăn rất dễ, đó là sở thích của tôi.)

Cụm từ này cũng có thể được dùng để miêu tả điều gì mà ai đó không thích. Bạn chỉ cần thêm “not” để tạo thành thành ngữ “not someone’s cup of tea”.

S + be + not somebody’s cup of tea: Điều gì mà ai đó không thích hoặc làm không giỏi

Ví dụ: Thanks for your invite, but singing is not my cup of tea. (Cảm ơn vì lời mời, nhưng ca hát không phải thế mạnh của tôi.)

“Not someone’s cup of tea” mang nghĩa trung tính, bạn có thể sử dụng thành ngữ này trong các tình huống giao tiếp thường ngày hoặc khi gặp câu hỏi “Do you like…” trong bài thi Speaking. Ngoài ra, nếu ai đó đưa ra lời mời làm điều mà bạn không thích, bạn có thể dùng cấu trúc này để từ chối khéo nhé!

Xem thêm:

=> GOOD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

=> TÍNH TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Cup of tea

Từ/cụm từ

Ví dụ

Be sb’s bag

Cooking is not my bag. I much prefer enjoying a meal prepared by someone else. (Nấu ăn không phải sở thích của tôi. Tôi thích thưởng thức bữa ăn được người khác chuẩn bị hơn.)

Be right up sb’s alley 

I've got a job position which is right up your alley. (Tôi có một vị trí công việc đúng sở thích của bạn.)

Be sb’s thing

Art's just not my thing - I prefer sports. (Nghệ thuật không phải sở thích của tôi - tôi thích thể thao.)

Favorite

“The Simpsons” is still his favorite cartoon. (“The Simpsons” vẫn là bộ phim hoạt hình yêu thích của anh ấy.)

Preference

Watching romantic movies is not my preference. (Xem phim lãng mạn không phải là sở thích của tôi.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Cup of tea

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Cup of tea

4. 5 Idioms với tea thông dụng trong tiếng Anh

  • A storm in a teacup/Tempest in a teapot: Chuyện bé xé ra to, phóng đại vấn đề

Thành ngữ này được dùng khi ai đó nói về một vấn đề nhỏ nhưng phóng đại lên thành chuyện lớn và phản ứng thái quá về việc đó. Trong Anh - Anh, người ta thường sử dụng thành ngữ A storm in a teacup, ngược lại, Tempest in a teapot phổ biến trong Anh - Mỹ.

Ví dụ: This matter is a storm in a teacup; they argue about nothing. (Vấn đề này là chuyện bé xé ra to, họ tranh cãi không vì điều gì cả.)

  • Not for all the tea in China: Bằng bất cứ giá nào cũng không làm

Chúng ta dùng thành ngữ này để nói về việc mình nhất quyết không làm dù thế nào đi chăng nữa.

Ví dụ: Joey won’t go out in this weather for all the tea in China. (Joey sẽ không ra ngoài trong thời tiết này bằng bất cứ giá nào.)

  • As good as a chocolate teapot: Cực kỳ vô dụng

Tưởng tượng bạn có một ấm trà làm bằng socola, điều gì sẽ xảy ra nếu đổ trà nóng vào nó? Chiếc ấm này sẽ tan chảy ngay lập tức và trà tràn ra xung quanh. Do đó, khi có điều gì đó hoàn toàn vô dụng, bạn có thể nói “as good as a chocolate teapot”.

Ví dụ: This hand fan is as good as a chocolate teapot. (Cái quạt cầm tay này cực kỳ vô dụng.)

  • Read the tea leaves: Dự đoán tương lai dựa vào sự vật, sự việc ở hiện tại

Theo thuật tiên tri, một số người tin rằng họ có thể dự đoán tương lai của một người bằng cách dựa vào hình thù những lá trà còn lại trong tách trà sau khi uống. Bắt nguồn từ đó, thành ngữ “Read the tea leaves” được dùng để nói về việc dựa vào những sự vật, sự việc nhỏ để dự doán tương lai.

Ví dụ: We don’t need to read the tea leaves that the company will success soon. (Chúng ta không cần dấu hiệu để dự đoán rằng công ty sẽ sớm thành công.)

  • Spill the tea: Tiết lộ bí mật

Theo Merriam-Webster, “spill” có nghĩa là làm tràn, “the tea” trong tiếng lóng có nghĩa là thông tin nội bộ, riêng tư, đặc biệt là bản tính của ai đó. 2 từ này kết hợp lại tạo thành thành ngữ nói về việc tiết lộ tin tức, thông tin hoặc bí mật của ai đó.

Ví dụ: Don’t spill the tea about this project to Jack, he's not trustworthy. (Đừng tiết lộ thông tin về dự án này với Jack, cậu ấy không đáng tin.)

Xem thêm:

=> 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh

=> TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Các thành ngữ với Tea thông dụng nhất

Các thành ngữ với Tea thông dụng nhất

5. Bài tập vận dụng Cup of tea có đáp án

Bài tập 1. Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

  1. She said that dancing is her cup of the tea.
  2. Playing sports are not Thang's cup of tea.
  3. Classical music is not my friend cup of tea.
  4. Although gaming is popular, it isn't mine cup of tea.
  5. Despite her interest in art, visit museums is not exactly Maria's cup of tea.
  6. Solving math problems isn't Sam's cups of tea.

Bài tập 2. Điền các Idioms với Tea thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. Don't worry too much about that minor disagreement; it's just __________.
  2. Despite the team's efforts, the project was ultimately deemed __________ due to unforeseen complications.
  3. Anna __________  on what happened at the party last night.
  4. Even if they offered me a million dollars, I would not do that job __________.
  5. Trying to understand her feelings is like trying to __________.
  6. He's not into action movies; they're just __________ for him.

Đáp án:

Bài tập 1.

  1. cup of the tea ➜ cup of tea
  2. are ➜ is (Chủ ngữ “Playing sports” số ít nên phải chia động từ to be là is)
  3. friend ➜ friend’s (Trước cụm từ “Cup of tea” là sb’s hoặc tính từ sở hữu, thêm ‘s vào friend để chỉ sở hữu)
  4. mine ➜ my (Trước cụm từ “Cup of tea” là sb’s hoặc tính từ sở hữu, mine là đại từ sở hữu)
  5. visit ➜ visiting (Động từ "visit" cần được chuyển sang dạng đuôi "-ing" để tạo thành cụm động từ đóng vai trò chủ ngữ)
  6. cups ➜ cup 

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 2.

  1. a storm in a teacup (Dịch: Đừng lo lắng quá nhiều về mâu thuẫn nhỏ đó, đó chỉ là chuyện bé xé ra to.)
  2. as good as a chocolate teapot (Dịch: Mặc dù nhóm đã nỗ lực, dự án cuối cùng được coi là vô ích do sự cố không lường trước.)
  3. spills the tea (Dịch: Anna tiết lộ những gì đã xảy ra vào buổi tiệc tối hôm qua.)
  4. not for all the tea in China (Dịch: Ngay cả khi họ đề nghị tôi một triệu đô la, tôi cũng sẽ không làm công việc đó bằng bất kỳ giá nào.)
  5. read the tea leaves (Dịch: Cố gắng hiểu được cảm xúc của cô ấy giống như dự việc đoán tương lai dựa trên hiện tại.)
  6. not his cup of tea (Dịch: Anh ấy không thích phim hành động; chúng không phải sở thích của anh ấy.)

    Như vậy bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá my cup of tea là gì và các idioms với Tea thông dụng. Cách dùng các thành ngữ với Tea rất thú vị đúng không nào? Nâng trình giao tiếp tiếng Anh hay như người bản xứ với môi trường học tập chuyển hóa toàn diện tại Langmaster ngay hôm nay!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác