CARRY OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CARRY OUT CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Carry out là gì?
  • 2. Cấu trúc sử dụng Carry out
  • 3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Carry out
  • 4. Một số collocation đi với Carry out
  • 5. Phân biệt Carry out và Carry-out
  • 6. Bài tập vận dụng với Carry out

Carry out là từ vựng quen thuộc mà trong quá trình học tiếng Anh chúng ta đã gặp qua rất nhiều lần. Tuy nhiên, bạn đã thật sự hiểu rõ Carry out là gì và các cách dùng chi tiết của cụm động từ này hay chưa? Để tìm hiểu kỹ hơn, hãy đọc tiếp nội dung bài viết dưới đây về Carry out của Langmaster nhé!

1. Carry out là gì?

Carry out là một cụm động từ (phrasal verb) được dịch sang nghĩa tiếng Việt phổ biến là “thực hiện, tiến hành một công việc nào đó”. 

Ví dụ: 

  • Dr Carter is carrying out research on early Christian art. (Tiến sĩ Carter đang tiến hành nghiên cứu về nghệ thuật Kitô giáo sơ khai.)
  • Our soldiers carried out a successful attack last night. (Những người lính của chúng tôi đã thực hiện một cuộc tấn công thành công đêm qua.)

2. Cấu trúc sử dụng Carry out

  • Carry something out: To do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do (Làm hoặc hoàn thành việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đã nói sẽ làm hoặc được bảo phải làm)

Ví dụ: I have every intention of carrying it out. (Tôi hoàn toàn có ý định thực hiện nó.)

  • Carry out something: To perform or complete a job or activity; to fulfill (Thực hiện, hoàn thành)

Ví dụ: The training necessary to enable them to carry out their duties. (Đào tạo cần thiết để giúp họ thực hiện nhiệm vụ của mình.)

>>> Xem thêm:

TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Carry out

  • Fulfill: Hoàn thành như đã hứa hoặc dự định

Ví dụ: She said the president had failed to fulfill his campaign promises. (Cô ấy nói rằng tổng thống đã không thực hiện được những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình.)

  • Accomplish: Hoàn thành

Ví dụ: The first part of the plan has been safely accomplished. (Phần đầu tiên của kế hoạch đã được hoàn thành an toàn.)

  • Complete: Hoàn thành

Ví dụ: She successfully completed the London Marathon in April. (Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc cuộc thi London Marathon vào tháng 4.)

  • Perform: Thực hiện

Ví dụ: A computer can perform many tasks at once. (Một máy tính có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.)

  • Execute: Thực hiện

Ví dụ: They drew up and executed a plan to reduce fuel consumption. (Họ đã vạch ra và thực hiện kế hoạch giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.)

  • Implement: Tiến hành, triển khai

Ví dụ: A new work programme for young people will be implemented. (Một chương trình làm việc mới dành cho thanh niên sẽ được triển khai.)

  • Carry through: (especially North American English) Thực hiện điều đã nói

Ví dụ: Jack has proved he can carry through on his promises. (Jack đã chứng minh rằng anh ấy có thể thực hiện được lời hứa của mình.)

>>> Xem thêm:

TRANSITIVE VERB - NGOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

NỘI ĐỘNG TỪ (INTRANSITIVE VERB): CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

4. Một số collocation đi với Carry out

  • Carry out a promise: Thực hiện lời hứa

Ví dụ: Will the government carry out its promise to reform the law? (Liệu chính phủ có thực hiện lời hứa cải cách luật pháp?)

  • Carry out a threat: Thực hiện lời đe dọa

Ví dụ: Intensive negotiations are under way to try to prevent Mr Trimble from carrying out his threat. (Các cuộc đàm phán chuyên sâu đang được tiến hành để cố gắng ngăn chặn ông Trimble thực hiện lời đe dọa của mình.)

  • Carry out an attack: Thực hiện một cuộc tấn công

Ví dụ: It became clear that terrorists had carried out the attack. (Rõ ràng là những kẻ khủng bố đã thực hiện vụ tấn công.)

  • Carry out a plan: Thực hiện kế hoạch

Ví dụ: They carried out a plan to reduce fuel consumption. (Họ đã thực hiện kế hoạch giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.)

  • Carry out an order: Thi hành, thực hiện mệnh lệnh

Ví dụ: Don't blame me, I'm only carrying out my orders. (Đừng trách tôi, tôi chỉ thực hiện mệnh lệnh của mình thôi.)

  • Carry out your duties/responsibilities: Thực hiện nhiệm vụ/trách nhiệm

Ví dụ: She carried out her duties very efficiently. (Cô ấy thực hiện nhiệm vụ của mình rất hiệu quả.)

  • Carry out a task/job: Thực hiện một nhiệm vụ/công việc

Ví dụ: He was unable to carry out simple tasks. (Anh ta không thể thực hiện được những công việc đơn giản.)

  • Carry out research: Thực hiện nghiên cứu

Ví dụ: I was in Italy carrying out research for my project. (Tôi đang ở Ý thực hiện nghiên cứu cho dự án của mình.)

  • Carry out a survey: Tiến hành khảo sát

Ví dụ: The committee has carried out a survey of parking problems in residential areas. (Ủy ban đã thực hiện một cuộc khảo sát về vấn đề đỗ xe trong khu dân cư.)

  • Carry out a check: Tiến hành kiểm tra

Ví dụ: Manufacturers carry out safety checks on all new cars. (Các nhà sản xuất tiến hành kiểm tra an toàn trên tất cả các xe mới.)

  • Carry out a test: Tiến hành kiểm tra

Ví dụ: Forensic experts are now carrying out DNA tests. (Các chuyên gia pháp y hiện đang tiến hành xét nghiệm ADN.)

  • Carry out an experiment: Thực hiện một thí nghiệm

Ví dụ: Many schools need better facilities for carrying out scientific experiments. (Nhiều trường học cần cơ sở vật chất tốt hơn để thực hiện các thí nghiệm khoa học.)

  • Carry out an investigation: Thực hiện một cuộc điều tra

Ví dụ The police will carry out an investigation into what actually happened. (Cảnh sát sẽ tiến hành điều tra xem chuyện gì đã thực sự xảy ra.)

  • Carry out an inquiry: Tiến hành một cuộc điều tra

Ví dụ: A formal inquiry into the cause of death will be carried out. (Một cuộc điều tra chính thức về nguyên nhân cái chết sẽ được thực hiện.)

5. Phân biệt Carry out và Carry-out

Carry out một phrasal verb, trong khi đó Carry-out là một danh từ có nghĩa như sau: 

Carry-out (n): Food that you can take away from a restaurant to eat somewhere else, or a restaurant that sells food like this (Đồ ăn mà bạn có thể mang đi từ nhà hàng để ăn ở nơi khác hoặc nhà hàng bán đồ ăn như thế này)

Ví dụ: He came out of a side door, clutching a carry-out. (Anh ta bước ra từ cửa hông, tay ôm chặt một gói đồ ăn mang đi.)

6. Bài tập vận dụng với Carry out

Bài tập 1. Sử dụng Carry out viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa)

  1. The work should be completed by December.
  2. The procedure was performed safely on ten patients.
  3. The crime was very cleverly executed.
  4. The corporation has implemented a new compensation plan for its sales force.
  5. How do you propose to complete the project in such a short time scale?

Đáp án:

  1. The work should be carried out by December. (Công việc phải được hoàn thành vào tháng 12.)
  2. The procedure was carried out safely on ten patients. (Ca phẫu thuật đã được thực hiện an toàn trên 10 bệnh nhân.)
  3. The crime was very cleverly carried out. (Tội ác được thực hiện rất khéo léo.)
  4. The corporation has carried out a new compensation plan for its sales force. (Tập đoàn đã thực hiện một kế hoạch trả thưởng mới cho lực lượng bán hàng của mình.)
  5. How do you propose to carry out the project in such a short time scale? (Bạn đề xuất như thế nào để hoàn thành dự án trong thời gian ngắn như vậy?)

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ thích hợp để được các câu hoàn chỉnh

  1. The/ was/ before/ plot/ carried/ discovered/ was/ it/ out.
  2. More/ on/ the/ research/ subject/ to/ carried/ needs/ be/ out.
  3. Extensive/ have/ tests/ been/ out/ on/ carried/ patient./ the
  4. We/ to/ need/ out/ more/ carry/ research.
  5. A/ is/ now/ survey/ out/ carried/ being/ nationwide.

Đáp án:

  1. The plot was discovered before it was carried out. (Âm mưu này đã bị phát hiện trước khi nó được thực hiện.)
  2. More research on the subject needs to be carried out. (Cần phải tiến hành nhiều nghiên cứu hơn về chủ đề này.)
  3. Extensive tests have been carried out on the patient. (Các xét nghiệm mở rộng đã được thực hiện trên bệnh nhân.)
  4. We need to carry out more research. (Chúng ta cần tiến hành nhiều nghiên cứu hơn.)
  5. A survey is now being carried out nationwide. (Một cuộc khảo sát hiện đang được thực hiện trên toàn quốc.)

Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. Turn off the water supply 

A. will not carry out their threat to kill the hostages.

2. The hospital is carrying out tests 

B. before carrying out repairs.

3. It is hoped that the kidnappers 

C. but failed to find any drugs.

4. The police carried out a thorough search of the premises, 

D. to find out what's wrong with her.

5. According to witnesses, 

E. the robbery was carried out by two teenage boys.

Đáp án:

1 + B: Turn off the water supply before carrying out repairs. (Tắt nguồn cấp nước trước khi tiến hành sửa chữa.)

2 + D: The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her. (Bệnh viện đang tiến hành các xét nghiệm để tìm hiểu xem cô ấy bị bệnh gì.)

3 + A: It is hoped that the kidnappers will not carry out their threat to kill the hostages. (Người ta hy vọng rằng những kẻ bắt cóc sẽ không thực hiện lời đe dọa giết con tin.)

4 + C: The police carried out a thorough search of the premises, but failed to find any drugs. (Cảnh sát đã tiến hành khám xét kỹ lưỡng cơ sở nhưng không tìm thấy ma túy nào.)

5 + E: According to witnesses, the robbery was carried out by two teenage boys. (Theo các nhân chứng, vụ cướp được thực hiện bởi hai cậu thiếu niên.)

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến cụm động từ Carry out. Hy vọng những kiến thức chia sẻ của Langmaster sẽ giúp các bạn nắm vững Carry out là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này hợp lý và chính xác nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác