TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Turn down là gì? 
    • 1.1 To reject or refuse to consider an offer, a proposal, etc. or the person who makes it.
    • 1.2 To reduce the noise, heat, etc. produced by a piece of equipment by moving its controls
  • 2. Cụm từ phổ biến với Turn down 
  • 3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn down
  • 4. Bài tập về cụm từ Turn down có đáp án chi tiết

Turn down là gì? Ắt hẳn, đây là một phrasal verb không còn xa lạ trong giao tiếp khi muốn từ chối một ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên “turn down” theo từ điển Oxford là cụm từ đa nghĩa. Vậy bạn đã biết ý nghĩa khác của cụm từ này và cấu trúc theo mỗi mục đích sử dụng của nó chưa? Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn về phrasal verb này nhé!

1. Turn down là gì? 

Turn down nghĩa là gì?
Turn down nghĩa là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “turn down” là một cụm động từ mang nhiều nghĩa. Cách dùng và ý nghĩa của phrasal verb này phụ thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh của tình huống giao tiếp. Dưới đây là 2 ý nghĩa của “turn down” cùng với cấu trúc sử dụng dựa theo từ điển Oxford:

1.1 To reject or refuse to consider an offer, a proposal, etc. or the person who makes it.

Tạm dịch là cụm động từ “turn down” được dùng để từ chối việc xem xét một lời đề nghị, đề xuất hoặc người đưa ra lời đề nghị đó.

Cấu trúc được dùng cho mục đích sử dụng trên như sau: 

Cấu trúc 1: turn down + somebody/something

Ví dụ: She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc.)

Cấu trúc 2: turn + somebody/something + down

Ví dụ 2: They turned him down for the position. (Họ đã từ chối anh ta cho vị trí đó.)

1.2 To reduce the noise, heat, etc. produced by a piece of equipment by moving its controls

Có thể tạm hiểu cụm động từ này còn được sử dụng để mô tả hành động giảm tiếng ồn, nhiệt… của một thiết bị nào đó bằng cách điều chỉnh các nút bộ điều khiển của nó.

Cấu trúc được dùng cho mục đích sử dụng trên như sau: 

Cấu trúc 1: turn down + something

Ví dụ: Could you turn down the radio? It's too loud. (Bạn có thể vặn nhỏ radio xuống không? Nó ồn ào quá.)

Cấu trúc 2: turn + something + down

Ví dụ: She turned the heater down to save energy. (Cô ấy đã giảm nhiệt độ của máy sưởi để tiết kiệm năng lượng.)

Xem thêm: LOOK INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

test khả năng

2. Cụm từ phổ biến với Turn down 

Cụm từ phổ biến với Turn down
Cụm từ phổ biến với Turn down
  • Turn down an offer

Từ chối lời đề nghị.

Ví dụ: She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp.)

  • Turn down a proposal

Từ chối đề xuất.

Ví dụ: The Board Of Directors turned down the proposal for a new Marketing strategy. (Ban giám đốc đã từ chối đề xuất cho chiến lược Marketing mới.)

  • Turn down the volume

Giảm âm lượng.

Ví dụ: Please turn down the volume, it's too loud. (Làm ơn giảm âm lượng xuống, nó quá to.)

  • Turn down the heat

Giảm nhiệt độ.

Ví dụ: Can you turn down the heat? It's getting too hot in here. (Bạn có thể giảm nhiệt độ xuống không? Chỗ này đang nóng quá.)

  • Turn down the lights

Giảm độ sáng.

Ví dụ: He turned down the lights to create a romantic atmosphere. (Anh ấy đã giảm ánh sáng đèn để tạo ra không khí lãng mạn.)

  • Turn down someone

Từ chối ai đó.

Ví dụ: She turned him down when he asked her out. (Cô ấy đã từ chối lời mời đi dạo của anh ấy.)

  • Turn down the air conditioning

Giảm nhiệt độ điều hòa.

Ví dụ: Could you turn down the air conditioning? It's too cold in here. (Bạn có thể giảm nhiệt độ điều hòa xuống không? Ở đây quá lạnh.)

  • Turn down an invitation

Từ chối lời mời.

Ví dụ: He had to turn down the wedding invitation because he was out of town. (Anh ấy phải từ chối lời mời dự đám cưới vì anh ấy đang ở ngoài thành phố.)

  • Turn down an application

Từ chối đơn xin việc hoặc đơn xin nhập học.

Ví dụ: The university turned down his application for admission. (Trường đại học đã từ chối đơn xin nhập học của anh ấy.)

  • Turn down a request

Từ chối yêu cầu.

Ví dụ: They turned down our request for additional funding. (Họ đã từ chối yêu cầu của chúng tôi về việc cấp thêm kinh phí.)

  • Turn down a loan

Từ chối khoản vay.

Ví dụ: The bank turned down his loan application due to insufficient credit history. (Ngân hàng đã từ chối đơn xin vay của anh ấy do lịch sử tín dụng không đủ.)

  • Turn down a suggestion

Từ chối gợi ý.

Ví dụ: She turned down his suggestion to take a different route. (Cô ấy đã từ chối gợi ý của anh ấy về việc đi tuyến đường khác.)

  • Turn down the brightness

Giảm độ sáng (màn hình, đèn, v.v.).

Ví dụ: He turned down the brightness on his phone to save battery. (Anh ấy đã giảm độ sáng trên điện thoại để tiết kiệm pin.)

  • Turn down the thermostat

Giảm nhiệt độ của máy điều nhiệt.

Ví dụ: We turned down the thermostat before going to bed. (Chúng tôi đã giảm nhiệt độ của máy điều nhiệt trước khi đi ngủ.)

  • Turn down the TV

Giảm âm lượng của TV.

Ví dụ: Can you turn down the TV? I can't concentrate on my work. (Bạn có thể giảm âm lượng TV xuống không? Tôi không thể tập trung vào công việc của mình.)

  • Turn down for what

Turn down for what là gì? Cụm từ này là sự kết hợp ý nghĩa của “turn down” (giảm nhiệt) với for what (vì điều gì), khi ghép lại thành "Turn Down for What", cụm động từ này mang nghĩa "Tại sao phải giảm nhiệt/hưng phấn?" hoặc "Giảm nhiệt vì cái gì chứ?". 

Turn down for what  thường được dùng để diễn tả việc không muốn giảm sự hưng phấn hoặc nhiệt huyết trong một bữa tiệc hoặc một sự kiện vui vẻ nào đó.

Ví dụ: The party was wild and everyone was shouting “Turn down for what!” as the DJ played their favorite song. (Bữa tiệc thật sôi động và mọi người đều hét lên 'Giảm nhiệt vì cái gì chứ! khi DJ chơi bài hát yêu thích của họ.)

  • Turn down service

Khác với ý nghĩa “từ chối”, hay “giảm nhiệt”, “giảm ánh sáng”, turn down service mang một ý nghĩa hoàn toàn mới nhưng được sử dụng rất phổ biến trong ngành Dịch vụ khách sạn. Vậy turn down service là gì? 

Đây là một cụm từ để chỉ dịch vụ chăm sóc khách hàng như dọn dẹp phòng, chuẩn bị giường ngủ, không gian lãng mạn… nhằm tạo ra một trải nghiệm thoải mái và dễ chịu hơn cho khách hàng tại các khách sạn sang trọng vào buổi tối, trước khi khách nghỉ ngơi. 

Ví dụ: Could you arrange turn down service for my room at 8 P.M? (Bạn có thể sắp xếp dịch vụ dọn phòng buổi tối cho phòng của tôi vào lúc 8 giờ tối được không?)

Xem thêm:

=> 5 PHÚT NẮM VỮNG SUPPOSED TO LÀ GÌ: CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

=> FIND OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

3. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn down

Ngoc: Yesterday I called Lan to invite her to the picnic, but she turned it down.

Minh: Oh, why? Did Lan say why she couldn't come?

Ngoc: Lan said she's busy studying for exams this weekend, so she can't join us. It's really sad! It's rare for us to get together, but now we'll be missing Lan.

Minh: That's a pity! By the way, remember to order the food early. Last time, we were turned down because we ordered too late.

Ngoc: Got it. I'll call the restaurant tonight.

Minh: Okay. Oh, can you turn down the music a bit? I can't concentrate.

Ngoc: Oh! Sorry about that! I'll turn the volume down right away.

Minh: Thanks. Let's focus and get our work done so we can enjoy the picnic this weekend!

Ngoc: Yes! Let's do it.

Dịch:

Ngọc: Hôm qua mình có gọi điện rủ Lan đi picnic nhưng cô ấy đã từ chối rồi.

Minh: Ồ, sao thế? Lan có nói lý do không?

Ngọc: Lan nói cuối tuần này cô ấy bận ôn thi nên không thể tham gia được. Buồn thật nhỉ! Hiếm khi chúng ta được gặp mặt đông đủ nhưng lại thiếu Lan rồi.

Minh: Tiếc thật! À, bạn nhớ đặt đồ ăn sớm nhé. Lần trước chúng bị từ chối nhận đơn vì đặt trễ rồi đấy.

Ngọc: Mình nhớ rồi. Tối nay mình sẽ gọi điện cho nhà hàng.

Minh: Ok. À mà cậu vặn nhỏ nhạc một tí giúp mình nhé! Mình không tập trung suy nghĩ được.

Ngọc: Oh! Xin lỗi cậu nhé! Mình sẽ giảm âm lượng ngay đây. 

Minh: Cảm ơn cậu. Thôi cùng tập trung làm việc tiếp cho xong để cuối tuần cùng tận hưởng chuyến picnic nhé!

Ngọc: Ừ! Làm thôi nào.

khóa học cho người đi làm

4. Bài tập về cụm từ Turn down có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. down / turned / she / proposal / his.
  2. the / could / you / volume / down / turn?
  3. job / offer / turned / down / he / the.
  4. down / company / applicants / the / several / turned.
  5. discussion / after / turned / proposal / long / they / the / down / a.
  6. the / manager / proposal / business / turned / new / down / the.
  7. his / down / invitation / party / she / turned / to / the.
  8. down / the / could / you / please / music / turn?
  9. job / lack / several / the / applicants / experience / of / due / turned / down / company.
  10. down / turn / discussion / they / long / after / the / a / proposal.

Đáp án:

  1. She turned down his proposal.
  2. Could you turn down the volume?
  3. He turned down the job offer.
  4. The company turned down several applicants.
  5. After a long discussion, they turned down the proposal.
  6. The manager turned down the new business proposal.
  7. She turned down his invitation to the party.
  8. Could you please turn down the music?
  9. The company turned down several applicants due to lack of experience.
  10. After a long discussion, they turned down the proposal.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “turn down là gì” mà bạn có thể tham khảo. Ngoài ra, để vận dụng lưu loát và ghi nhớ phrasal verb này, bạn hãy luyện tập mỗi ngày để làm quen với các sử dụng chúng nhé! Bên cạnh đó, nếu bạn đang có nhu cầu học ngoại ngữ cùng giáo viên giàu kinh nghiệm, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác